STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.30.35.H38-241216-0028 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LY SEO CHẨN | UBND xã Pha Long |
2 | 000.21.35.H38-241217-0002 | 17/12/2024 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOA | UBND xã Bản Lầu |
3 | 000.33.35.H38-241216-0007 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VÀNG | UBND xã Tả Thàng |
4 | 000.32.35.H38-241218-0007 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PAO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
5 | 000.32.35.H38-241218-0006 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PAO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
6 | 000.32.35.H38-241218-0005 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PAO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
7 | 000.32.35.H38-241218-0004 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PAO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
8 | 000.32.35.H38-241218-0003 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PAO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
9 | 000.32.35.H38-241218-0002 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PAO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
10 | 000.32.35.H38-241218-0001 | 18/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PAO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
11 | 000.34.35.H38-241224-0001 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHỈM | UBND xã Tung Chung Phố |
12 | 000.21.35.H38-241224-0001 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐỨC TOÀN | UBND xã Bản Lầu |
13 | 000.35.35.H38-241224-0002 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN BÍCH NGỌC | UBND xã Thanh Bình |
14 | 000.29.35.H38-241224-0001 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẤU THỊ MỶ | UBND xã Nấm Lư |