STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.35.H38-241105-0003 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
2 | 000.20.35.H38-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TOẢN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
3 | 000.20.35.H38-240812-0001 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC TOÀN | UBND Thị Trấn Mường Khương |
4 | 000.20.35.H38-241028-0001 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PỜ VẢN VIỆT | UBND Thị Trấn Mường Khương |
5 | 000.20.35.H38-241030-0001 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ THIẾT | UBND Thị Trấn Mường Khương |
6 | 000.20.35.H38-241030-0005 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HẬU | UBND Thị Trấn Mường Khương |
7 | 000.21.35.H38-241111-0001 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ PÁO HÒA | UBND xã Bản Lầu |
8 | 000.21.35.H38-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG SEO QUANG | UBND xã Bản Lầu |
9 | 000.23.35.H38-240805-0011 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
10 | 000.23.35.H38-240805-0010 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
11 | 000.23.35.H38-240805-0009 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
12 | 000.23.35.H38-240805-0008 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
13 | 000.23.35.H38-240805-0007 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
14 | 000.23.35.H38-240805-0006 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
15 | 000.23.35.H38-240805-0004 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙNG TẢI DÌN | UBND xã Cao Sơn |
16 | 000.23.35.H38-241111-0012 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG CHÚNG KHOA | UBND xã Cao Sơn |
17 | 000.23.35.H38-241111-0006 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO TRUNG THÀNH | UBND xã Cao Sơn |
18 | 000.23.35.H38-241111-0005 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HẢNG QUANG | UBND xã Cao Sơn |
19 | 000.23.35.H38-241023-0001 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG CHỂNH | UBND xã Cao Sơn |
20 | 000.23.35.H38-240827-0001 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG CHỨ | UBND xã Cao Sơn |
21 | 000.23.35.H38-240826-0001 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG CHỨ | UBND xã Cao Sơn |
22 | 000.24.35.H38-240401-0008 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG SEO GIÁO | UBND xã Dìn Chin |
23 | 000.24.35.H38-240401-0007 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO TRANG | UBND xã Dìn Chin |
24 | 000.24.35.H38-240401-0006 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO SÀI | UBND xã Dìn Chin |
25 | 000.24.35.H38-240401-0005 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO DÍN | UBND xã Dìn Chin |
26 | 000.24.35.H38-240401-0004 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO PAO | UBND xã Dìn Chin |
27 | 000.24.35.H38-240401-0003 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO LY | UBND xã Dìn Chin |
28 | 000.24.35.H38-240401-0002 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO CHƯ | UBND xã Dìn Chin |
29 | 000.24.35.H38-240401-0001 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO PÁO | UBND xã Dìn Chin |
30 | 000.24.35.H38-241030-0002 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | UBND xã Dìn Chin |
31 | 000.24.35.H38-241030-0001 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO LĂNG | UBND xã Dìn Chin |
32 | 000.24.35.H38-240709-0002 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO PÁO | UBND xã Dìn Chin |
33 | 000.24.35.H38-240319-0006 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO SÈNG | UBND xã Dìn Chin |
34 | 000.24.35.H38-241119-0001 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO PHỬ | UBND xã Dìn Chin |
35 | 000.24.35.H38-241119-0002 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG TỈN DÌN | UBND xã Dìn Chin |
36 | 000.24.35.H38-241113-0001 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO DƠ | UBND xã Dìn Chin |
37 | 000.24.35.H38-240222-0002 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẢNG THỦY TINH | UBND xã Dìn Chin |
38 | 000.24.35.H38-240417-0001 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO DỦ | UBND xã Dìn Chin |
39 | 000.24.35.H38-240422-0001 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO CHƯ | UBND xã Dìn Chin |
40 | 000.24.35.H38-240123-0001 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO LẺNG | UBND xã Dìn Chin |
41 | 000.24.35.H38-240123-0002 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG SEO THÌN | UBND xã Dìn Chin |
42 | 000.24.35.H38-240129-0002 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGẢI SEO HỒNG | UBND xã Dìn Chin |
43 | 000.26.35.H38-240802-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
44 | 000.26.35.H38-240805-0010 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
45 | 000.26.35.H38-240805-0011 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
46 | 000.26.35.H38-240805-0009 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
47 | 000.26.35.H38-240805-0012 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
48 | 000.26.35.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 12/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙNG THỊ LÝ | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
49 | 000.26.35.H38-241119-0011 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÈNG VĂN XENG | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
50 | 000.26.35.H38-240729-0001 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
51 | 000.26.35.H38-240729-0002 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
52 | 000.26.35.H38-240729-0003 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 01/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
53 | 000.25.35.H38-241003-0010 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 05/10/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG SÀI | UBND xã La Pán Tẩn |
54 | 000.25.35.H38-241003-0011 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 05/10/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | CƯ THỊ CA | UBND xã La Pán Tẩn |
55 | 000.25.35.H38-240504-0002 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ PẰNG | UBND xã La Pán Tẩn |
56 | 000.25.35.H38-240307-0005 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | CƯ KHOA | UBND xã La Pán Tẩn |
57 | 000.25.35.H38-240807-0015 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHÚNG DẾ | UBND xã La Pán Tẩn |
58 | 000.25.35.H38-240807-0016 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHÚNG DẾ | UBND xã La Pán Tẩn |
59 | 000.25.35.H38-240807-0017 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA DŨNG | UBND xã La Pán Tẩn |
60 | 000.25.35.H38-240807-0018 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG GIẢ | UBND xã La Pán Tẩn |
61 | 000.25.35.H38-240807-0019 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY KHOA | UBND xã La Pán Tẩn |
62 | 000.25.35.H38-240807-0020 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG PLA | UBND xã La Pán Tẩn |
63 | 000.25.35.H38-240807-0021 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SINH | UBND xã La Pán Tẩn |
64 | 000.25.35.H38-240807-0022 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA LÙNG | UBND xã La Pán Tẩn |
65 | 000.25.35.H38-240807-0023 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SANG | UBND xã La Pán Tẩn |
66 | 000.25.35.H38-240807-0024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THÀNH | UBND xã La Pán Tẩn |
67 | 000.25.35.H38-240408-0005 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG HOÀ | UBND xã La Pán Tẩn |
68 | 000.25.35.H38-240408-0006 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CƯ KHOA | UBND xã La Pán Tẩn |
69 | 000.25.35.H38-240408-0007 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CƯ KHOA | UBND xã La Pán Tẩn |
70 | 000.25.35.H38-240408-0008 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG THỊ LY | UBND xã La Pán Tẩn |
71 | 000.25.35.H38-240408-0009 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG SÀI | UBND xã La Pán Tẩn |
72 | 000.25.35.H38-240408-0010 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG SẦN | UBND xã La Pán Tẩn |
73 | 000.25.35.H38-240408-0011 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ SÍNH | UBND xã La Pán Tẩn |
74 | 000.25.35.H38-241120-0016 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ DOA | UBND xã La Pán Tẩn |
75 | 000.25.35.H38-241120-0018 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY DÌN | UBND xã La Pán Tẩn |
76 | 000.25.35.H38-241120-0017 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG LÙNG | UBND xã La Pán Tẩn |
77 | 000.25.35.H38-241120-0019 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO CHƠ | UBND xã La Pán Tẩn |
78 | 000.25.35.H38-241120-0020 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG KHOA | UBND xã La Pán Tẩn |
79 | 000.25.35.H38-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÙ CHÍNH | UBND xã La Pán Tẩn |
80 | 000.25.35.H38-240223-0003 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | HẠNG THỊ GIANG | UBND xã La Pán Tẩn |
81 | 000.25.35.H38-240426-0005 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG THỊ PẰNG | UBND xã La Pán Tẩn |
82 | 000.25.35.H38-241029-0006 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ SI | UBND xã La Pán Tẩn |
83 | 000.25.35.H38-241029-0007 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ THOA | UBND xã La Pán Tẩn |
84 | 000.25.35.H38-241029-0008 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ THOA | UBND xã La Pán Tẩn |
85 | 000.25.35.H38-241029-0009 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ THOA | UBND xã La Pán Tẩn |
86 | 000.27.35.H38-240517-0001 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CƯ MÚ | UBND xã Lùng Vai |
87 | 000.27.35.H38-240510-0003 | 10/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG QUÁNG DIU | UBND xã Lùng Vai |
88 | 000.28.35.H38-240603-0004 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÈNG SỬ HÒA | UBND xã Nậm Chảy |
89 | 000.28.35.H38-240703-0004 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN AN | UBND xã Nậm Chảy |
90 | 000.28.35.H38-240717-0001 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÈNG | UBND xã Nậm Chảy |
91 | 000.28.35.H38-240717-0006 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÈNG | UBND xã Nậm Chảy |
92 | 000.28.35.H38-240717-0005 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÈNG | UBND xã Nậm Chảy |
93 | 000.28.35.H38-240717-0004 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÈNG | UBND xã Nậm Chảy |
94 | 000.28.35.H38-240717-0003 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÈNG | UBND xã Nậm Chảy |
95 | 000.28.35.H38-240717-0002 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÈNG | UBND xã Nậm Chảy |
96 | 000.28.35.H38-240830-0003 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẤU THỊ MỦA | UBND xã Nậm Chảy |
97 | 000.30.35.H38-240402-0012 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA VĂN UỲNH | UBND xã Pha Long |
98 | 000.30.35.H38-240505-0001 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG SEO SÁNG | UBND xã Pha Long |
99 | 000.30.35.H38-240416-0001 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THÀO SEO THẤU | UBND xã Pha Long |
100 | 000.30.35.H38-240516-0001 | 16/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SEO SUNG | UBND xã Pha Long |
101 | 000.30.35.H38-241016-0002 | 16/10/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SAY | UBND xã Pha Long |
102 | 000.35.35.H38-241111-0002 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÌ SÍN LÀI | UBND xã Thanh Bình |
103 | 000.35.35.H38-240422-0002 | 24/04/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGOC ANH | UBND xã Thanh Bình |
104 | 000.31.35.H38-240104-0001 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ SEO KHÂN | UBND xã Tả Gia Khâu |
105 | 000.31.35.H38-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ SEO KHÂN | UBND xã Tả Gia Khâu |
106 | 000.32.35.H38-240402-0007 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO CHỨ | UBND xã Tả Ngài Chồ |
107 | 000.32.35.H38-240703-0002 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG NGỌC KIM | UBND xã Tả Ngài Chồ |
108 | 000.32.35.H38-240404-0006 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO CHỨ | UBND xã Tả Ngài Chồ |
109 | 000.32.35.H38-240404-0005 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO CHỨ | UBND xã Tả Ngài Chồ |
110 | 000.32.35.H38-240404-0004 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO CHỨ | UBND xã Tả Ngài Chồ |
111 | 000.32.35.H38-240404-0003 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO CHỨ | UBND xã Tả Ngài Chồ |
112 | 000.32.35.H38-240404-0002 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO CHỨ | UBND xã Tả Ngài Chồ |
113 | 000.32.35.H38-240306-0016 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ KHÁI HỒNG | UBND xã Tả Ngài Chồ |
114 | 000.32.35.H38-240409-0010 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
115 | 000.32.35.H38-240409-0009 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
116 | 000.32.35.H38-240409-0008 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
117 | 000.32.35.H38-240409-0007 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
118 | 000.32.35.H38-240409-0006 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
119 | 000.32.35.H38-240409-0005 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
120 | 000.32.35.H38-240409-0004 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
121 | 000.32.35.H38-240409-0003 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
122 | 000.32.35.H38-240409-0002 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
123 | 000.32.35.H38-240409-0001 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
124 | 000.32.35.H38-240809-0001 | 09/08/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÌU SEO LÌN | UBND xã Tả Ngài Chồ |
125 | 000.32.35.H38-240516-0003 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO A DUYÊN | UBND xã Tả Ngài Chồ |
126 | 000.32.35.H38-240516-0002 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THÀO A DUYÊN | UBND xã Tả Ngài Chồ |
127 | 000.32.35.H38-240924-0011 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO SINH | UBND xã Tả Ngài Chồ |
128 | 000.32.35.H38-240924-0009 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO SINH | UBND xã Tả Ngài Chồ |
129 | 000.32.35.H38-240516-0004 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHÍNH DÙNG | UBND xã Tả Ngài Chồ |
130 | 000.32.35.H38-240729-0003 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | 31/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG NGỌC KIM | UBND xã Tả Ngài Chồ |
131 | 000.32.35.H38-240531-0003 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ MỦA | UBND xã Tả Ngài Chồ |
132 | 000.00.35.H38-241105-0007 | 05/11/2024 | 19/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THỀN DUY THÀNH | |
133 | 000.00.35.H38-240116-0007 | 17/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ THẾ HỒ | |
134 | 000.00.35.H38-240228-0002 | 28/02/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÀI | |
135 | 000.00.35.H38-240821-0001 | 22/08/2024 | 07/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TRUNG ĐỨC | |
136 | 000.00.35.H38-240805-0002 | 06/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THỦY | |
137 | 000.00.35.H38-240813-0002 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ THÊM | |
138 | 000.00.35.H38-240813-0001 | 14/08/2024 | 16/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG THỊ THÊM | |
139 | 000.00.35.H38-241111-0005 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THỀN PHỦ MINH | |
140 | 000.00.35.H38-240821-0002 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ NỤ |