Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.35.H38-241105-0003 06/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND Thị Trấn Mường Khương
2 000.20.35.H38-241111-0002 11/11/2024 12/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC TOẢN UBND Thị Trấn Mường Khương
3 000.20.35.H38-240812-0001 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC TOÀN UBND Thị Trấn Mường Khương
4 000.20.35.H38-241028-0001 28/10/2024 29/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PỜ VẢN VIỆT UBND Thị Trấn Mường Khương
5 000.20.35.H38-241030-0001 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ THIẾT UBND Thị Trấn Mường Khương
6 000.20.35.H38-241030-0005 30/10/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ HẬU UBND Thị Trấn Mường Khương
7 000.21.35.H38-241111-0001 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ PÁO HÒA UBND xã Bản Lầu
8 000.21.35.H38-241111-0002 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG SEO QUANG UBND xã Bản Lầu
9 000.23.35.H38-240805-0011 05/08/2024 27/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG TẢI DÌN UBND xã Cao Sơn
10 000.23.35.H38-240805-0010 05/08/2024 27/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG TẢI DÌN UBND xã Cao Sơn
11 000.23.35.H38-240805-0009 05/08/2024 27/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG TẢI DÌN UBND xã Cao Sơn
12 000.23.35.H38-240805-0008 05/08/2024 27/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG TẢI DÌN UBND xã Cao Sơn
13 000.23.35.H38-240805-0007 05/08/2024 27/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG TẢI DÌN UBND xã Cao Sơn
14 000.23.35.H38-240805-0006 05/08/2024 27/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG TẢI DÌN UBND xã Cao Sơn
15 000.23.35.H38-240805-0004 05/08/2024 27/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG TẢI DÌN UBND xã Cao Sơn
16 000.23.35.H38-241111-0012 12/11/2024 13/11/2024 16/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÚNG KHOA UBND xã Cao Sơn
17 000.23.35.H38-241111-0006 12/11/2024 13/11/2024 16/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO TRUNG THÀNH UBND xã Cao Sơn
18 000.23.35.H38-241111-0005 12/11/2024 13/11/2024 16/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HẢNG QUANG UBND xã Cao Sơn
19 000.23.35.H38-241023-0001 23/10/2024 24/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG CHỂNH UBND xã Cao Sơn
20 000.23.35.H38-240827-0001 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG CHỨ UBND xã Cao Sơn
21 000.23.35.H38-240826-0001 27/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG CHỨ UBND xã Cao Sơn
22 000.24.35.H38-240401-0008 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG SEO GIÁO UBND xã Dìn Chin
23 000.24.35.H38-240401-0007 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO TRANG UBND xã Dìn Chin
24 000.24.35.H38-240401-0006 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO SÀI UBND xã Dìn Chin
25 000.24.35.H38-240401-0005 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO DÍN UBND xã Dìn Chin
26 000.24.35.H38-240401-0004 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO PAO UBND xã Dìn Chin
27 000.24.35.H38-240401-0003 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LY UBND xã Dìn Chin
28 000.24.35.H38-240401-0002 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO CHƯ UBND xã Dìn Chin
29 000.24.35.H38-240401-0001 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO PÁO UBND xã Dìn Chin
30 000.24.35.H38-241030-0002 04/11/2024 05/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐỨC UBND xã Dìn Chin
31 000.24.35.H38-241030-0001 04/11/2024 05/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO LĂNG UBND xã Dìn Chin
32 000.24.35.H38-240709-0002 10/07/2024 11/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA SEO PÁO UBND xã Dìn Chin
33 000.24.35.H38-240319-0006 19/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA SEO SÈNG UBND xã Dìn Chin
34 000.24.35.H38-241119-0001 19/11/2024 20/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO SEO PHỬ UBND xã Dìn Chin
35 000.24.35.H38-241119-0002 19/11/2024 20/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG TỈN DÌN UBND xã Dìn Chin
36 000.24.35.H38-241113-0001 19/11/2024 20/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SEO DƠ UBND xã Dìn Chin
37 000.24.35.H38-240222-0002 22/02/2024 26/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẢNG THỦY TINH UBND xã Dìn Chin
38 000.24.35.H38-240417-0001 22/04/2024 23/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO SEO DỦ UBND xã Dìn Chin
39 000.24.35.H38-240422-0001 22/04/2024 23/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO CHƯ UBND xã Dìn Chin
40 000.24.35.H38-240123-0001 23/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO LẺNG UBND xã Dìn Chin
41 000.24.35.H38-240123-0002 23/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG SEO THÌN UBND xã Dìn Chin
42 000.24.35.H38-240129-0002 29/01/2024 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGẢI SEO HỒNG UBND xã Dìn Chin
43 000.26.35.H38-240802-0001 05/08/2024 06/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
44 000.26.35.H38-240805-0010 05/08/2024 06/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
45 000.26.35.H38-240805-0011 05/08/2024 06/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
46 000.26.35.H38-240805-0009 05/08/2024 06/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
47 000.26.35.H38-240805-0012 05/08/2024 06/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
48 000.26.35.H38-241108-0001 08/11/2024 12/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÙNG THỊ LÝ UBND xã Lùng Khấu Nhin
49 000.26.35.H38-241119-0011 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÈNG VĂN XENG UBND xã Lùng Khấu Nhin
50 000.26.35.H38-240729-0001 29/07/2024 30/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
51 000.26.35.H38-240729-0002 29/07/2024 30/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
52 000.26.35.H38-240729-0003 29/07/2024 30/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
53 000.25.35.H38-241003-0010 03/10/2024 04/10/2024 05/10/2024
Trễ hạn 0 ngày.
GIÀNG SÀI UBND xã La Pán Tẩn
54 000.25.35.H38-241003-0011 03/10/2024 04/10/2024 05/10/2024
Trễ hạn 0 ngày.
CƯ THỊ CA UBND xã La Pán Tẩn
55 000.25.35.H38-240504-0002 04/05/2024 06/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ PẰNG UBND xã La Pán Tẩn
56 000.25.35.H38-240307-0005 07/03/2024 08/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 27 ngày.
CƯ KHOA UBND xã La Pán Tẩn
57 000.25.35.H38-240807-0015 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHÚNG DẾ UBND xã La Pán Tẩn
58 000.25.35.H38-240807-0016 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHÚNG DẾ UBND xã La Pán Tẩn
59 000.25.35.H38-240807-0017 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA DŨNG UBND xã La Pán Tẩn
60 000.25.35.H38-240807-0018 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG GIẢ UBND xã La Pán Tẩn
61 000.25.35.H38-240807-0019 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY KHOA UBND xã La Pán Tẩn
62 000.25.35.H38-240807-0020 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG PLA UBND xã La Pán Tẩn
63 000.25.35.H38-240807-0021 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SINH UBND xã La Pán Tẩn
64 000.25.35.H38-240807-0022 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA LÙNG UBND xã La Pán Tẩn
65 000.25.35.H38-240807-0023 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY SANG UBND xã La Pán Tẩn
66 000.25.35.H38-240807-0024 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THÀNH UBND xã La Pán Tẩn
67 000.25.35.H38-240408-0005 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG HOÀ UBND xã La Pán Tẩn
68 000.25.35.H38-240408-0006 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CƯ KHOA UBND xã La Pán Tẩn
69 000.25.35.H38-240408-0007 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CƯ KHOA UBND xã La Pán Tẩn
70 000.25.35.H38-240408-0008 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG THỊ LY UBND xã La Pán Tẩn
71 000.25.35.H38-240408-0009 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG SÀI UBND xã La Pán Tẩn
72 000.25.35.H38-240408-0010 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG SẦN UBND xã La Pán Tẩn
73 000.25.35.H38-240408-0011 08/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ SÍNH UBND xã La Pán Tẩn
74 000.25.35.H38-241120-0016 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ DOA UBND xã La Pán Tẩn
75 000.25.35.H38-241120-0018 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY DÌN UBND xã La Pán Tẩn
76 000.25.35.H38-241120-0017 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG LÙNG UBND xã La Pán Tẩn
77 000.25.35.H38-241120-0019 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO CHƠ UBND xã La Pán Tẩn
78 000.25.35.H38-241120-0020 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG KHOA UBND xã La Pán Tẩn
79 000.25.35.H38-240223-0002 23/02/2024 26/02/2024 16/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÙ CHÍNH UBND xã La Pán Tẩn
80 000.25.35.H38-240223-0003 23/02/2024 26/02/2024 16/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
HẠNG THỊ GIANG UBND xã La Pán Tẩn
81 000.25.35.H38-240426-0005 26/04/2024 02/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG THỊ PẰNG UBND xã La Pán Tẩn
82 000.25.35.H38-241029-0006 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ SI UBND xã La Pán Tẩn
83 000.25.35.H38-241029-0007 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ THOA UBND xã La Pán Tẩn
84 000.25.35.H38-241029-0008 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ THOA UBND xã La Pán Tẩn
85 000.25.35.H38-241029-0009 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ THOA UBND xã La Pán Tẩn
86 000.27.35.H38-240517-0001 04/06/2024 05/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CƯ MÚ UBND xã Lùng Vai
87 000.27.35.H38-240510-0003 10/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG QUÁNG DIU UBND xã Lùng Vai
88 000.28.35.H38-240603-0004 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÈNG SỬ HÒA UBND xã Nậm Chảy
89 000.28.35.H38-240703-0004 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN AN UBND xã Nậm Chảy
90 000.28.35.H38-240717-0001 17/07/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÈNG UBND xã Nậm Chảy
91 000.28.35.H38-240717-0006 17/07/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÈNG UBND xã Nậm Chảy
92 000.28.35.H38-240717-0005 17/07/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÈNG UBND xã Nậm Chảy
93 000.28.35.H38-240717-0004 17/07/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÈNG UBND xã Nậm Chảy
94 000.28.35.H38-240717-0003 17/07/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÈNG UBND xã Nậm Chảy
95 000.28.35.H38-240717-0002 17/07/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÈNG UBND xã Nậm Chảy
96 000.28.35.H38-240830-0003 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẤU THỊ MỦA UBND xã Nậm Chảy
97 000.30.35.H38-240402-0012 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN UỲNH UBND xã Pha Long
98 000.30.35.H38-240505-0001 06/05/2024 07/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG SEO SÁNG UBND xã Pha Long
99 000.30.35.H38-240416-0001 16/04/2024 17/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THÀO SEO THẤU UBND xã Pha Long
100 000.30.35.H38-240516-0001 16/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO SEO SUNG UBND xã Pha Long
101 000.30.35.H38-241016-0002 16/10/2024 17/10/2024 18/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO SAY UBND xã Pha Long
102 000.35.35.H38-241111-0002 11/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÌ SÍN LÀI UBND xã Thanh Bình
103 000.35.35.H38-240422-0002 24/04/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGOC ANH UBND xã Thanh Bình
104 000.31.35.H38-240104-0001 04/01/2024 05/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ SEO KHÂN UBND xã Tả Gia Khâu
105 000.31.35.H38-240104-0002 04/01/2024 05/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ SEO KHÂN UBND xã Tả Gia Khâu
106 000.32.35.H38-240402-0007 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
107 000.32.35.H38-240703-0002 03/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
108 000.32.35.H38-240404-0006 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
109 000.32.35.H38-240404-0005 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
110 000.32.35.H38-240404-0004 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
111 000.32.35.H38-240404-0003 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
112 000.32.35.H38-240404-0002 05/04/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHỨ UBND xã Tả Ngài Chồ
113 000.32.35.H38-240306-0016 06/03/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ KHÁI HỒNG UBND xã Tả Ngài Chồ
114 000.32.35.H38-240409-0010 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
115 000.32.35.H38-240409-0009 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
116 000.32.35.H38-240409-0008 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
117 000.32.35.H38-240409-0007 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
118 000.32.35.H38-240409-0006 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
119 000.32.35.H38-240409-0005 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
120 000.32.35.H38-240409-0004 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
121 000.32.35.H38-240409-0003 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
122 000.32.35.H38-240409-0002 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
123 000.32.35.H38-240409-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
124 000.32.35.H38-240809-0001 09/08/2024 12/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÌU SEO LÌN UBND xã Tả Ngài Chồ
125 000.32.35.H38-240516-0003 16/05/2024 17/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO A DUYÊN UBND xã Tả Ngài Chồ
126 000.32.35.H38-240516-0002 16/05/2024 17/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
THÀO A DUYÊN UBND xã Tả Ngài Chồ
127 000.32.35.H38-240924-0011 24/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SEO SINH UBND xã Tả Ngài Chồ
128 000.32.35.H38-240924-0009 24/09/2024 25/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SEO SINH UBND xã Tả Ngài Chồ
129 000.32.35.H38-240516-0004 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHÍNH DÙNG UBND xã Tả Ngài Chồ
130 000.32.35.H38-240729-0003 29/07/2024 30/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
131 000.32.35.H38-240531-0003 31/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA THỊ MỦA UBND xã Tả Ngài Chồ
132 000.00.35.H38-241105-0007 05/11/2024 19/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THỀN DUY THÀNH
133 000.00.35.H38-240116-0007 17/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ THẾ HỒ
134 000.00.35.H38-240228-0002 28/02/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÀI
135 000.00.35.H38-240821-0001 22/08/2024 07/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN TRUNG ĐỨC
136 000.00.35.H38-240805-0002 06/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ THỦY
137 000.00.35.H38-240813-0002 14/08/2024 16/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THÊM
138 000.00.35.H38-240813-0001 14/08/2024 16/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ THÊM
139 000.00.35.H38-241111-0005 15/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN PHỦ MINH
140 000.00.35.H38-240821-0002 21/08/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ NỤ