Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.34.H38-241028-0012 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN MẠNH UBND Thị trấn Phố Ràng
2 000.20.34.H38-231228-0008 02/01/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG TƯ UBND Thị trấn Phố Ràng
3 000.20.34.H38-240306-0001 06/03/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT UBND Thị trấn Phố Ràng
4 000.20.34.H38-240306-0002 06/03/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT UBND Thị trấn Phố Ràng
5 000.20.34.H38-240906-0002 06/09/2024 09/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIM VĂN HẬU UBND Thị trấn Phố Ràng
6 000.20.34.H38-240906-0003 06/09/2024 09/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG TUÂN UBND Thị trấn Phố Ràng
7 000.20.34.H38-240906-0004 06/09/2024 09/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND Thị trấn Phố Ràng
8 000.20.34.H38-240808-0007 08/08/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỒNG QUYÊN UBND Thị trấn Phố Ràng
9 000.20.34.H38-240906-0005 09/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÚY KIỀU UBND Thị trấn Phố Ràng
10 000.20.34.H38-241114-0007 14/11/2024 14/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI LONG UBND Thị trấn Phố Ràng
11 000.20.34.H38-231016-0008 17/10/2023 26/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN PHÀM UBND Thị trấn Phố Ràng
12 000.20.34.H38-231016-0003 17/10/2023 18/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ LỰU UBND Thị trấn Phố Ràng
13 000.20.34.H38-231117-0003 17/11/2023 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN UBND Thị trấn Phố Ràng
14 000.20.34.H38-240619-0001 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG THỊ VÂN UBND Thị trấn Phố Ràng
15 000.20.34.H38-240619-0002 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN HƯNG UBND Thị trấn Phố Ràng
16 000.20.34.H38-240122-0003 22/01/2024 11/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ ĐŨI UBND Thị trấn Phố Ràng
17 000.20.34.H38-231024-0002 24/10/2023 21/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ MINH NGUYỆT UBND Thị trấn Phố Ràng
18 000.20.34.H38-231227-0009 27/12/2023 09/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN PHÀM UBND Thị trấn Phố Ràng
19 000.00.34.H38-240905-0011 06/09/2024 30/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ TRANG UBND xã Phúc Khánh
20 000.00.34.H38-240905-0012 06/09/2024 30/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ LÀM UBND xã Phúc Khánh
21 000.00.34.H38-240905-0013 06/09/2024 30/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ THỊ HOA UBND xã Phúc Khánh
22 000.00.34.H38-240905-0014 06/09/2024 30/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN HUYỆN UBND xã Phúc Khánh
23 000.00.34.H38-241109-0001 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HỢP UBND xã Phúc Khánh
24 000.00.34.H38-241108-0006 11/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC ÁNH UBND xã Phúc Khánh
25 000.21.34.H38-240404-0004 04/04/2024 29/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LỰ CÔNG LUẬN UBND xã Bảo Hà
26 000.21.34.H38-240415-0003 15/04/2024 27/09/2024 01/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ LỐT UBND xã Bảo Hà
27 000.21.34.H38-240819-0001 21/08/2024 12/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM MINH HUY UBND xã Bảo Hà
28 000.21.34.H38-240819-0003 21/08/2024 12/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ OANH UBND xã Bảo Hà
29 000.21.34.H38-240822-0002 22/08/2024 13/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG HƯƠNG LAN UBND xã Bảo Hà
30 000.21.34.H38-240821-0001 22/08/2024 13/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRÁNG SEO HÒA UBND xã Bảo Hà
31 000.21.34.H38-240822-0001 22/08/2024 13/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU THỊ GHẾN UBND xã Bảo Hà
32 000.21.34.H38-240823-0001 23/08/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẠNH UBND xã Bảo Hà
33 000.21.34.H38-240316-0002 16/03/2024 21/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA SEO LÀNH UBND xã Bảo Hà
34 000.22.34.H38-240906-0002 06/09/2024 30/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÔNG UBND xã Cam Cọn
35 000.22.34.H38-240906-0001 06/09/2024 30/09/2024 08/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN ÁI UBND xã Cam Cọn
36 000.23.34.H38-241007-0009 07/10/2024 11/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÀN THỊ THẮM UBND xã Điện Quan
37 000.23.34.H38-241007-0008 07/10/2024 11/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN GẾN UBND xã Điện Quan
38 000.27.34.H38-240806-0004 07/08/2024 13/08/2024 19/09/2024
Trễ hạn 26 ngày.
HỨA THANH HỌN UBND xã Lương Sơn
39 000.28.34.H38-241118-0006 18/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN UBND xã Minh Tân
40 000.28.34.H38-241119-0002 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN GIANG UBND xã Minh Tân
41 000.29.34.H38-241023-0002 23/10/2024 23/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG ANH ĐÔNG UBND xã Nghĩa Đô
42 000.30.34.H38-241112-0009 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NHÀI UBND xã Tân Dương
43 000.30.34.H38-241112-0007 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CHỮ UBND xã Tân Dương
44 000.30.34.H38-241118-0001 18/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PÁO UBND xã Tân Dương
45 000.32.34.H38-240830-0003 30/08/2024 04/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ VĂN BÀNH UBND xã Thượng Hà
46 000.31.34.H38-241101-0001 01/11/2024 01/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THỦY UBND xã Tân Tiến
47 000.31.34.H38-241111-0001 12/11/2024 12/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN RÀNH UBND xã Tân Tiến
48 000.31.34.H38-241118-0001 19/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MẾN UBND xã Tân Tiến
49 000.33.34.H38-241003-0003 03/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THỦY UBND xã Việt Tiến
50 000.33.34.H38-241003-0004 03/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TRONG UBND xã Việt Tiến
51 000.33.34.H38-241104-0001 04/11/2024 04/11/2024 05/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG NGHIÊM UBND xã Việt Tiến
52 000.33.34.H38-240905-0002 05/09/2024 25/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH UBND xã Việt Tiến
53 000.33.34.H38-241007-0004 07/10/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH SƠN UBND xã Việt Tiến
54 000.35.34.H38-241023-0001 24/10/2024 25/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HẦU SEO HÒA UBND xã Xuân Hòa
55 000.35.34.H38-240626-0001 26/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HỮU HƯỞNG UBND xã Xuân Hòa
56 000.35.34.H38-241028-0001 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIỆM UBND xã Xuân Hòa
57 000.35.34.H38-241025-0001 28/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN TÂY UBND xã Xuân Hòa
58 000.36.34.H38-240823-0001 23/08/2024 18/09/2024 09/10/2024
Trễ hạn 15 ngày.
BÀN KIM TINH UBND xã Xuân Thượng
59 000.36.34.H38-241022-0004 24/10/2024 24/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN TÀI UBND xã Xuân Thượng
60 000.00.34.H38-240701-0008 01/07/2024 15/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN THANH
61 000.00.34.H38-240715-0008 15/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN THỰC
62 000.00.34.H38-240816-0005 16/08/2024 30/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN HẢO
63 000.00.34.H38-240923-0010 23/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TOAN
64 000.00.34.H38-240731-0002 31/07/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN
65 000.00.34.H38-241011-0005 11/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ DƯƠNG
66 000.00.34.H38-240515-0013 15/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THAN (CMĐ QĐ)
67 000.00.34.H38-240801-0008 01/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM TUYẾN (CMĐ)
68 000.00.34.H38-240813-0001 13/08/2024 27/08/2024 15/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ VỮNG (CMĐ QĐ)
69 000.00.34.H38-240814-0003 14/08/2024 28/08/2024 15/09/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN LÀNG (CMĐ QĐ)
70 000.00.34.H38-240814-0004 14/08/2024 28/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÀN THỊ LÀN (CMĐ QĐ)
71 000.00.34.H38-240815-0009 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (CMĐ QĐ) T126
72 000.00.34.H38-240815-0010 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (CMĐ QĐ) T 125
73 000.00.34.H38-240815-0011 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (CMĐ QĐ) T101
74 000.00.34.H38-240815-0013 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH (CMĐ QĐ) T153
75 000.00.34.H38-240815-0014 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH (CMĐ QĐ) T139
76 000.00.34.H38-240816-0002 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỂ (CMĐ QĐ)
77 000.00.34.H38-240816-0003 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỂ (CMĐ QĐ)
78 000.00.34.H38-240816-0008 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NGHIẾN (CMĐ QĐ)
79 000.00.34.H38-240816-0009 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỐC ĐẠT (CMĐ QĐ)
80 000.00.34.H38-240816-0010 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LUẤN (CMĐ QĐ)
81 000.00.34.H38-240821-0001 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ ẮN (CMĐ QĐ)
82 000.00.34.H38-240821-0002 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ HOÀNG THẠCH (CMĐ QĐ)
83 000.00.34.H38-240821-0003 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUANG TRƯỜNG (CMĐ QĐ)
84 000.00.34.H38-240821-0004 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUANG PHƯƠNG (CMĐ QĐ)
85 000.00.34.H38-240821-0005 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ PHÚ (CMĐ QĐ)
86 000.00.34.H38-240821-0006 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUANG PHƯƠNG (CMĐ QĐ)
87 000.00.34.H38-240821-0017 21/08/2024 06/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN TÍNH (CMĐ QĐ)
88 000.00.34.H38-240823-0008 23/08/2024 10/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN ĐỊNH (CMĐ QĐ)
89 000.00.34.H38-240823-0009 23/08/2024 10/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ XUÂN HÒA (CMĐ QĐ)
90 000.00.34.H38-240823-0010 23/08/2024 10/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THANH MINH (CMĐ QĐ)
91 000.00.34.H38-240826-0001 26/08/2024 11/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN TRỌNG (CMĐ QĐ)
92 000.00.34.H38-240826-0013 26/08/2024 11/09/2024 15/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN TÂN (CMĐ QĐ)
93 000.00.34.H38-240906-0003 06/09/2024 09/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CHU THỊ LÀN
94 000.00.34.H38-240906-0001 09/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH
95 000.00.34.H38-240909-0001 09/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MẠNH HÀ