STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.31.34.H38-241101-0001 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THỦY | UBND xã Tân Tiến |
2 | 000.21.34.H38-240404-0004 | 04/04/2024 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LỰ CÔNG LUẬN | UBND xã Bảo Hà |
3 | 000.21.34.H38-240404-0006 | 04/04/2024 | 12/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LỰ QUANG CƯ | UBND xã Bảo Hà |
4 | 000.23.34.H38-231109-0003 | 09/11/2023 | 26/11/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | SÙNG SEO SÍNH | UBND xã Điện Quan |
5 | 000.21.34.H38-240415-0003 | 15/04/2024 | 27/09/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ LỐT | UBND xã Bảo Hà |
6 | 000.31.34.H38-241218-0001 | 18/12/2024 | 18/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ VẦN | UBND xã Tân Tiến |
7 | 000.36.34.H38-241128-0003 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN SOẠN | UBND xã Xuân Thượng |
8 | 000.36.34.H38-241128-0002 | 02/12/2024 | 02/12/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN THI | UBND xã Xuân Thượng |
9 | 000.20.34.H38-240305-0011 | 06/03/2024 | 23/10/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐINH THỊ LIÊM | UBND Thị trấn Phố Ràng |
10 | 000.20.34.H38-240306-0001 | 06/03/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | UBND Thị trấn Phố Ràng |
11 | 000.20.34.H38-240306-0002 | 06/03/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | UBND Thị trấn Phố Ràng |
12 | 000.28.34.H38-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NGHIÊM | UBND xã Minh Tân |
13 | 000.29.34.H38-241213-0003 | 13/12/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HAI | UBND xã Nghĩa Đô |
14 | 000.00.34.H38-240814-0003 | 14/08/2024 | 28/08/2024 | 15/09/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN LÀNG (CMĐ QĐ) | |
15 | 000.00.34.H38-240814-0004 | 14/08/2024 | 28/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÀN THỊ LÀN (CMĐ QĐ) | |
16 | 000.20.34.H38-231016-0008 | 17/10/2023 | 26/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ VĂN PHÀM | UBND Thị trấn Phố Ràng |
17 | 000.20.34.H38-231016-0003 | 17/10/2023 | 18/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ LỰU | UBND Thị trấn Phố Ràng |
18 | 000.20.34.H38-231117-0003 | 17/11/2023 | 13/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | UBND Thị trấn Phố Ràng |
19 | 000.29.34.H38-241217-0002 | 17/12/2024 | 17/12/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG | UBND xã Nghĩa Đô |
20 | 000.00.34.H38-241219-0001 | 19/12/2024 | 19/12/2024 | 23/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN DỘI | UBND xã Phúc Khánh |
21 | 000.00.34.H38-240821-0001 | 21/08/2024 | 06/09/2024 | 15/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ ẮN (CMĐ QĐ) | |
22 | 000.20.34.H38-240122-0003 | 22/01/2024 | 11/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ ĐŨI | UBND Thị trấn Phố Ràng |
23 | 000.00.34.H38-240823-0008 | 23/08/2024 | 10/09/2024 | 15/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN ĐỊNH (CMĐ QĐ) | |
24 | 000.33.34.H38-241223-0005 | 23/12/2024 | 23/12/2024 | 24/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG HƯNG | UBND xã Việt Tiến |
25 | 000.20.34.H38-231024-0002 | 24/10/2023 | 21/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ MINH NGUYỆT | UBND Thị trấn Phố Ràng |
26 | 000.27.34.H38-241223-0002 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHƠI | UBND xã Lương Sơn |
27 | 000.00.34.H38-241224-0005 | 24/12/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH GIÁP | UBND xã Phúc Khánh |
28 | 000.29.34.H38-241225-0001 | 25/12/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LƯƠNG | UBND xã Nghĩa Đô |
29 | 000.20.34.H38-231227-0009 | 27/12/2023 | 09/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỖ VĂN PHÀM | UBND Thị trấn Phố Ràng |