Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.21.33.H38-241104-0007 06/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A SỂNH UBND xã A Lù
2 000.21.33.H38-240109-0001 10/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A SỬ UBND xã A Lù
3 000.21.33.H38-241108-0003 11/11/2024 12/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG A LÚ UBND xã A Lù
4 000.21.33.H38-241111-0001 11/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ PẰNG UBND xã A Lù
5 000.21.33.H38-241014-0001 14/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A TRỪ UBND xã A Lù
6 000.21.33.H38-241015-0009 15/10/2024 16/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀN LÁO XỲ UBND xã A Lù
7 000.21.33.H38-241119-0003 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SỐNG UBND xã A Lù
8 000.21.33.H38-240725-0001 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LÁO XỲ UBND xã A Lù
9 000.21.33.H38-240725-0002 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LÁO XỲ UBND xã A Lù
10 000.22.33.H38-240606-0001 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO HÒA UBND xã A Mú Sung
11 000.22.33.H38-240606-0002 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO LÙ UBND xã A Mú Sung
12 000.22.33.H38-240606-0003 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Mú Sung
13 000.22.33.H38-240606-0004 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO SAN UBND xã A Mú Sung
14 000.22.33.H38-240606-0005 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LÁO LỞ UBND xã A Mú Sung
15 000.22.33.H38-240606-0006 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN SAN MẨY UBND xã A Mú Sung
16 000.22.33.H38-240606-0007 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU A PÁO UBND xã A Mú Sung
17 000.22.33.H38-240606-0008 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO LỞ UBND xã A Mú Sung
18 000.22.33.H38-240606-0009 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A VÀNG UBND xã A Mú Sung
19 000.22.33.H38-240606-0010 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÙ MẨY UBND xã A Mú Sung
20 000.22.33.H38-240606-0011 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A TỚ UBND xã A Mú Sung
21 000.22.33.H38-240606-0012 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ CỞ UBND xã A Mú Sung
22 000.22.33.H38-240606-0013 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO LẰNG UBND xã A Mú Sung
23 000.22.33.H38-240606-0014 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A LÙNG UBND xã A Mú Sung
24 000.22.33.H38-241007-0001 07/10/2024 08/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN QUẨY XÈO UBND xã A Mú Sung
25 000.22.33.H38-241113-0002 15/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LỞ MẨY THẮM UBND xã A Mú Sung
26 000.22.33.H38-241115-0003 15/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A CHU UBND xã A Mú Sung
27 000.22.33.H38-241115-0004 15/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A KHƯƠNG UBND xã A Mú Sung
28 000.22.33.H38-240823-0015 23/08/2024 17/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÙ SEO SÚA UBND xã A Mú Sung
29 000.22.33.H38-240827-0002 27/08/2024 19/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG A CHỨ UBND xã A Mú Sung
30 000.22.33.H38-240827-0001 27/08/2024 19/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã A Mú Sung
31 000.22.33.H38-240129-0002 31/01/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã A Mú Sung
32 000.23.33.H38-240123-0030 24/01/2024 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SÌN UBND Xã Bản Qua
33 000.24.33.H38-240206-0002 06/02/2024 07/02/2024 08/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MINH GIANG UBND xã Bản Vược
34 000.24.33.H38-240610-0004 10/06/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ PÚ UBND xã Bản Vược
35 000.25.33.H38-240112-0011 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIÊU THỊ NGỌC LAN UBND xã Bản Xèo
36 000.25.33.H38-240112-0008 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A TÙNG UBND xã Bản Xèo
37 000.25.33.H38-240112-0007 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO LỞ UBND xã Bản Xèo
38 000.25.33.H38-240112-0014 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LẢO TẢ UBND xã Bản Xèo
39 000.25.33.H38-240919-0004 19/09/2024 20/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ MÙI PHẨY UBND xã Bản Xèo
40 000.25.33.H38-241030-0011 31/10/2024 01/11/2024 02/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÝ THỊ DỢ UBND xã Bản Xèo
41 000.26.33.H38-231009-0001 10/10/2023 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẢO UBND xã Cốc Mỳ
42 000.26.33.H38-231009-0002 10/10/2023 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TƯƠI UBND xã Cốc Mỳ
43 000.26.33.H38-240515-0010 15/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHÀN THỊ THANH UBND xã Cốc Mỳ
44 000.26.33.H38-240117-0011 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A HẢI UBND xã Cốc Mỳ
45 000.26.33.H38-240521-0002 21/05/2024 22/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG THỊ LỆ UBND xã Cốc Mỳ
46 000.26.33.H38-240222-0018 23/02/2024 28/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG A VÊNH UBND xã Cốc Mỳ
47 000.26.33.H38-240226-0006 26/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A SAI UBND xã Cốc Mỳ
48 000.26.33.H38-240726-0003 30/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LÝ UBND xã Cốc Mỳ
49 000.26.33.H38-241031-0001 31/10/2024 01/11/2024 02/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
GÌ A LÈ UBND xã Cốc Mỳ
50 000.26.33.H38-241031-0003 31/10/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DỊU UBND xã Cốc Mỳ
51 000.28.33.H38-240805-0009 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TAO THỊ TRANG UBND xã Dền Sáng
52 000.28.33.H38-240408-0009 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Dền Sáng
53 000.28.33.H38-240408-0008 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Dền Sáng
54 000.28.33.H38-240408-0007 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN SÀI LÙNG UBND xã Dền Sáng
55 000.28.33.H38-240408-0006 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN CHỈN XIÊN UBND xã Dền Sáng
56 000.28.33.H38-240408-0005 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN CHỈN XIÊN UBND xã Dền Sáng
57 000.28.33.H38-240311-0002 11/03/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Dền Sáng
58 000.28.33.H38-240815-0014 15/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LÁO LỞ UBND xã Dền Sáng
59 000.28.33.H38-240522-0005 22/05/2024 23/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TẨN PHÙ LIỀU UBND xã Dền Sáng
60 000.28.33.H38-240119-0003 26/01/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN CHỈN HIN UBND xã Dền Sáng
61 000.28.33.H38-240119-0002 26/01/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Dền Sáng
62 000.29.33.H38-241002-0001 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A DU UBND xã Dền Thàng
63 000.29.33.H38-241007-0001 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ DÍNH UBND xã Dền Thàng
64 000.29.33.H38-241018-0003 18/10/2024 21/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A MÔNG UBND xã Dền Thàng
65 000.29.33.H38-241018-0001 18/10/2024 24/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A CÙ UBND xã Dền Thàng
66 000.29.33.H38-240923-0003 23/09/2024 24/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CỬ THỊ HÓA UBND xã Dền Thàng
67 000.29.33.H38-240925-0005 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THỊNH UBND xã Dền Thàng
68 000.29.33.H38-240229-0027 29/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A CÙ UBND xã Dền Thàng
69 000.30.33.H38-240814-0003 14/08/2024 15/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ MẮN UBND xã Mường Hum
70 000.30.33.H38-240918-0003 18/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH HUẾ UBND xã Mường Hum
71 000.31.33.H38-241101-0003 01/11/2024 04/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN THUẦN UBND xã Mường Vi
72 000.31.33.H38-240906-0003 06/09/2024 09/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU ĐỨC THỊNH UBND xã Mường Vi
73 000.31.33.H38-240906-0002 06/09/2024 09/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ VĂN HƯNG UBND xã Mường Vi
74 000.31.33.H38-241107-0001 07/11/2024 08/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN ĐẢM UBND xã Mường Vi
75 000.31.33.H38-241018-0001 18/10/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ VĂN LÍU UBND xã Mường Vi
76 000.31.33.H38-241018-0002 18/10/2024 13/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ VIỆT UBND xã Mường Vi
77 000.32.33.H38-241014-0001 14/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A DỜ UBND xã Nậm Chạc
78 000.33.33.H38-241003-0002 03/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THÓ GÌ UBND xã Nậm Pung
79 000.33.33.H38-241004-0003 04/10/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO SỬ MẨY UBND xã Nậm Pung
80 000.33.33.H38-240108-0001 08/01/2024 09/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Nậm Pung
81 000.33.33.H38-240821-0002 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Nậm Pung
82 000.33.33.H38-240821-0003 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Nậm Pung
83 000.33.33.H38-240821-0004 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ SUY BÈ UBND xã Nậm Pung
84 000.33.33.H38-240821-0001 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Nậm Pung
85 000.33.33.H38-241021-0002 21/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÚ THÓ CÀ UBND xã Nậm Pung
86 000.33.33.H38-241029-0005 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG THỊ CỞ UBND xã Nậm Pung
87 000.35.33.H38-240603-0021 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG MINH ĐỨC UBND xã Pa Cheo
88 000.35.33.H38-240603-0020 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG MINH ĐỨC UBND xã Pa Cheo
89 000.35.33.H38-240603-0018 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
90 000.35.33.H38-240603-0017 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẨN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
91 000.35.33.H38-240603-0016 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A DÌN UBND xã Pa Cheo
92 000.35.33.H38-240603-0015 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A DÌN UBND xã Pa Cheo
93 000.35.33.H38-240603-0013 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
94 000.35.33.H38-240603-0011 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Đ UBND xã Pa Cheo
95 000.35.33.H38-240603-0012 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT UBND xã Pa Cheo
96 000.35.33.H38-240603-0010 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
97 000.35.33.H38-240603-0009 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
98 000.35.33.H38-240603-0008 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
99 000.35.33.H38-240603-0007 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
100 000.35.33.H38-240603-0006 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
101 000.35.33.H38-240603-0005 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
102 000.35.33.H38-240603-0004 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
103 000.35.33.H38-240603-0003 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
104 000.35.33.H38-240603-0002 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
105 000.35.33.H38-240603-0001 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
106 000.35.33.H38-240604-0004 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A DẢ UBND xã Pa Cheo
107 000.35.33.H38-240521-0013 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A GIẢ UBND xã Pa Cheo
108 000.35.33.H38-240521-0011 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A VẢNG UBND xã Pa Cheo
109 000.35.33.H38-240521-0002 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PÁO UBND xã Pa Cheo
110 000.35.33.H38-240521-0005 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CỨ A HỬ UBND xã Pa Cheo
111 000.35.33.H38-240521-0003 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ PẰNG UBND xã Pa Cheo
112 000.36.33.H38-240906-0007 06/09/2024 09/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TẨN LỞ MẨY UBND xã Phìn Ngan
113 000.36.33.H38-240808-0005 09/08/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG CHẰN PHẤU UBND xã Phìn Ngan
114 000.38.33.H38-241105-0002 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG BÍCH LÊ UBND xã Sàng Ma Sáo
115 000.38.33.H38-241105-0005 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ QUY UBND xã Sàng Ma Sáo
116 000.38.33.H38-241105-0004 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ QUY UBND xã Sàng Ma Sáo
117 000.38.33.H38-241106-0002 06/11/2024 07/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ DỞ UBND xã Sàng Ma Sáo
118 000.38.33.H38-241106-0008 06/11/2024 07/11/2024 16/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LẦU A HÒA UBND xã Sàng Ma Sáo
119 000.38.33.H38-241008-0003 08/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A DE UBND xã Sàng Ma Sáo
120 000.38.33.H38-241112-0001 12/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HẠNG A CÁ UBND xã Sàng Ma Sáo
121 000.38.33.H38-241112-0003 12/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HẠNG A CÁ UBND xã Sàng Ma Sáo
122 000.38.33.H38-241112-0002 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A CÁ UBND xã Sàng Ma Sáo
123 000.38.33.H38-241112-0004 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A VÀ UBND xã Sàng Ma Sáo
124 000.38.33.H38-240612-0001 13/06/2024 14/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ A LỀNH UBND xã Sàng Ma Sáo
125 000.38.33.H38-240711-0001 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC TRƯỞNG UBND xã Sàng Ma Sáo
126 000.38.33.H38-240709-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A DẾ UBND xã Sàng Ma Sáo
127 000.38.33.H38-240708-0012 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ DỞ UBND xã Sàng Ma Sáo
128 000.38.33.H38-240708-0011 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A NHÈ UBND xã Sàng Ma Sáo
129 000.38.33.H38-240708-0009 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A SÙNG UBND xã Sàng Ma Sáo
130 000.38.33.H38-241115-0001 15/11/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ VÁNG UBND xã Sàng Ma Sáo
131 000.38.33.H38-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀNG A PHUA UBND xã Sàng Ma Sáo
132 000.38.33.H38-241118-0001 18/11/2024 19/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG A GIÁO UBND xã Sàng Ma Sáo
133 000.38.33.H38-241120-0002 20/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A THẾNH UBND xã Sàng Ma Sáo
134 000.38.33.H38-241029-0002 29/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A CẢI UBND xã Sàng Ma Sáo
135 000.41.33.H38-240403-0019 03/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ XE UBND xã Trung Lèng Hồ
136 000.41.33.H38-240318-0029 18/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ DỜ UBND xã Trung Lèng Hồ
137 000.41.33.H38-240318-0028 18/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A LỜ UBND xã Trung Lèng Hồ
138 000.39.33.H38-240328-0001 01/04/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO LÁO SÌ UBND xã Tòng Sành
139 000.39.33.H38-240807-0001 07/08/2024 08/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ PHỦ CHIÊU UBND xã Tòng Sành
140 000.39.33.H38-240813-0007 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Tòng Sành
141 000.39.33.H38-240813-0009 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ LÁO SAN UBND xã Tòng Sành
142 000.39.33.H38-240813-0008 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ LÁO SAN UBND xã Tòng Sành
143 000.39.33.H38-240813-0006 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LÙ UBND xã Tòng Sành
144 000.39.33.H38-240916-0011 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Tòng Sành
145 000.39.33.H38-240826-0001 26/08/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO PÁO UBND xã Tòng Sành
146 000.40.33.H38-240401-0008 01/04/2024 23/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHU HỜ DE UBND xã Trịnh Tường
147 000.40.33.H38-240401-0005 01/04/2024 23/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A LÌNH UBND xã Trịnh Tường
148 000.40.33.H38-240402-0001 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ HIỀN UBND xã Trịnh Tường
149 000.40.33.H38-240402-0005 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
150 000.40.33.H38-240402-0004 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
151 000.40.33.H38-240402-0003 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
152 000.40.33.H38-240402-0002 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
153 000.40.33.H38-240402-0007 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
154 000.40.33.H38-240403-0001 03/04/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ ỒNG PẾT UBND xã Trịnh Tường
155 000.40.33.H38-231003-0002 03/10/2023 24/10/2023 17/01/2024
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ DÊNH UBND xã Trịnh Tường
156 000.40.33.H38-241104-0005 04/11/2024 05/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÙ A NHƯ UBND xã Trịnh Tường
157 000.40.33.H38-240305-0002 05/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐƯƠNG UBND xã Trịnh Tường
158 000.40.33.H38-241112-0001 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CỬ UBND xã Trịnh Tường
159 000.20.33.H38-241008-0008 08/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THU HÀ UBND Thị trấn Bát Xát
160 000.20.33.H38-241008-0009 08/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN BÌNH UBND Thị trấn Bát Xát
161 000.20.33.H38-240704-0002 09/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẢO UBND Thị trấn Bát Xát
162 000.20.33.H38-241112-0002 12/11/2024 13/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU NGỌC HUYNH UBND Thị trấn Bát Xát
163 000.20.33.H38-240815-0016 19/08/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI QUYÊN UBND Thị trấn Bát Xát
164 000.20.33.H38-240815-0019 19/08/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN THỌ UBND Thị trấn Bát Xát
165 000.20.33.H38-240821-0001 22/08/2024 16/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC ANH UBND Thị trấn Bát Xát
166 000.20.33.H38-241024-0005 25/10/2024 28/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN DÂN UBND Thị trấn Bát Xát
167 000.20.33.H38-240829-0019 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HOAN UBND Thị trấn Bát Xát
168 000.37.33.H38-240605-0009 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN CHUNG UBND Xã Quang Kim
169 000.37.33.H38-240508-0008 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN PHANG UBND Xã Quang Kim
170 000.37.33.H38-241108-0016 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HẰNG UBND Xã Quang Kim
171 000.37.33.H38-241108-0015 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HẰNG UBND Xã Quang Kim
172 000.37.33.H38-241108-0014 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HẰNG UBND Xã Quang Kim
173 000.37.33.H38-241108-0013 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HẰNG UBND Xã Quang Kim
174 000.37.33.H38-240912-0002 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÚY NGA UBND Xã Quang Kim
175 000.37.33.H38-240618-0001 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÂN UBND Xã Quang Kim
176 000.37.33.H38-240819-0001 19/08/2024 11/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND Xã Quang Kim
177 000.37.33.H38-240820-0007 20/08/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN PHANG UBND Xã Quang Kim
178 000.37.33.H38-240522-0014 22/05/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN LẬP UBND Xã Quang Kim
179 000.37.33.H38-240424-0004 25/04/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ XUÂN HÒA UBND Xã Quang Kim
180 000.37.33.H38-240424-0019 25/04/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG A LUYẾN UBND Xã Quang Kim
181 000.37.33.H38-240530-0012 30/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY UBND Xã Quang Kim
182 000.42.33.H38-240904-0005 04/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A GIẤY UBND xã Y Tý
183 000.42.33.H38-240607-0016 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
SẦN CHE THÓ UBND xã Y Tý
184 000.42.33.H38-240607-0015 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHU XẠ GIÁ UBND xã Y Tý
185 000.42.33.H38-240607-0014 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CHU CÀ GIÁ UBND xã Y Tý
186 000.42.33.H38-240809-0005 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CÁ UBND xã Y Tý
187 000.42.33.H38-241114-0001 14/11/2024 15/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A GIỐNG UBND xã Y Tý
188 000.42.33.H38-240715-0005 15/07/2024 16/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LY GIÓ XÁ UBND xã Y Tý
189 000.42.33.H38-240716-0005 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PHÀ UBND xã Y Tý
190 000.42.33.H38-240417-0001 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY XE SỚ UBND xã Y Tý
191 000.42.33.H38-240417-0002 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY XE SỚ UBND xã Y Tý
192 000.00.33.H38-240802-0001 02/08/2024 16/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN
193 000.00.33.H38-240917-0002 17/09/2024 16/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG
194 000.00.33.H38-240917-0001 17/09/2024 16/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH
195 000.00.33.H38-231220-0001 20/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THỦY
196 000.00.33.H38-231219-0003 20/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THUỲ LINH
197 000.00.33.H38-231220-0002 20/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THẾ HÀ
198 000.00.33.H38-231219-0002 20/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THUỲ LINH
199 000.00.33.H38-240821-0006 21/08/2024 22/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC
200 000.00.33.H38-240823-0012 23/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN MẨY LIỀU
201 000.00.33.H38-240725-0001 25/07/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HỒNG
202 000.00.33.H38-240521-0006 27/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA