Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.33.H38-240802-0001 02/08/2024 16/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIỀN
2 000.00.33.H38-241120-0002 20/11/2024 19/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ THUỲ TRANG
3 000.39.33.H38-240328-0001 01/04/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO LÁO SÌ UBND xã Tòng Sành
4 000.31.33.H38-241101-0003 01/11/2024 04/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN THUẦN UBND xã Mường Vi
5 000.29.33.H38-241002-0001 02/10/2024 03/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A DU UBND xã Dền Thàng
6 000.41.33.H38-240403-0019 03/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ XE UBND xã Trung Lèng Hồ
7 000.35.33.H38-240603-0021 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG MINH ĐỨC UBND xã Pa Cheo
8 000.35.33.H38-240603-0020 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG MINH ĐỨC UBND xã Pa Cheo
9 000.35.33.H38-240603-0018 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
10 000.35.33.H38-240603-0017 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẨN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
11 000.35.33.H38-240603-0016 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A DÌN UBND xã Pa Cheo
12 000.35.33.H38-240603-0015 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A DÌN UBND xã Pa Cheo
13 000.35.33.H38-240603-0013 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
14 000.35.33.H38-240603-0011 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Đ UBND xã Pa Cheo
15 000.35.33.H38-240603-0012 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT UBND xã Pa Cheo
16 000.35.33.H38-240603-0010 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
17 000.35.33.H38-240603-0009 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
18 000.35.33.H38-240603-0008 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
19 000.35.33.H38-240603-0007 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
20 000.35.33.H38-240603-0006 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
21 000.35.33.H38-240603-0005 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
22 000.35.33.H38-240603-0004 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
23 000.35.33.H38-240603-0003 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
24 000.35.33.H38-240603-0002 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
25 000.35.33.H38-240603-0001 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
26 000.33.33.H38-241003-0002 03/10/2024 04/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THÓ GÌ UBND xã Nậm Pung
27 000.25.33.H38-241202-0001 03/12/2024 05/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ DƯ UBND xã Bản Xèo
28 000.25.33.H38-241203-0001 03/12/2024 04/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN Ú UBND xã Bản Xèo
29 000.42.33.H38-240904-0005 04/09/2024 10/09/2024 11/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A GIẤY UBND xã Y Tý
30 000.21.33.H38-241204-0002 04/12/2024 10/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO A KÊNH - VỪ THỊ CHÉ UBND xã A Lù
31 000.35.33.H38-240604-0004 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A DẢ UBND xã Pa Cheo
32 000.37.33.H38-240605-0009 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN CHUNG UBND Xã Quang Kim
33 000.28.33.H38-240805-0009 05/08/2024 06/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TAO THỊ TRANG UBND xã Dền Sáng
34 000.38.33.H38-241105-0002 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG BÍCH LÊ UBND xã Sàng Ma Sáo
35 000.38.33.H38-241105-0005 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ QUY UBND xã Sàng Ma Sáo
36 000.38.33.H38-241105-0004 05/11/2024 06/11/2024 07/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ QUY UBND xã Sàng Ma Sáo
37 000.00.33.H38-241205-0001 05/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CÔNG LÝ
38 000.38.33.H38-241205-0005 05/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG THỊ É - TRÁNG THỊ DẾ UBND xã Sàng Ma Sáo
39 000.24.33.H38-240206-0002 06/02/2024 07/02/2024 08/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MINH GIANG UBND xã Bản Vược
40 000.36.33.H38-240906-0007 06/09/2024 09/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TẨN LỞ MẨY UBND xã Phìn Ngan
41 000.31.33.H38-240906-0003 06/09/2024 09/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU ĐỨC THỊNH UBND xã Mường Vi
42 000.31.33.H38-240906-0002 06/09/2024 09/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ VĂN HƯNG UBND xã Mường Vi
43 000.00.33.H38-241105-0003 06/11/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG ĐỨC GIANG
44 000.39.33.H38-240807-0001 07/08/2024 08/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ PHỦ CHIÊU UBND xã Tòng Sành
45 000.28.33.H38-240408-0009 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Dền Sáng
46 000.28.33.H38-240408-0008 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Dền Sáng
47 000.28.33.H38-240408-0007 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN SÀI LÙNG UBND xã Dền Sáng
48 000.28.33.H38-240408-0006 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN CHỈN XIÊN UBND xã Dền Sáng
49 000.28.33.H38-240408-0005 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN CHỈN XIÊN UBND xã Dền Sáng
50 000.37.33.H38-240508-0008 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN PHANG UBND Xã Quang Kim
51 000.29.33.H38-241007-0001 08/10/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ DÍNH UBND xã Dền Thàng
52 000.38.33.H38-241008-0003 08/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A DE UBND xã Sàng Ma Sáo
53 000.20.33.H38-241008-0008 08/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THU HÀ UBND Thị trấn Bát Xát
54 000.20.33.H38-241008-0009 08/10/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN BÌNH UBND Thị trấn Bát Xát
55 000.37.33.H38-241108-0016 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HẰNG UBND Xã Quang Kim
56 000.37.33.H38-241108-0015 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HẰNG UBND Xã Quang Kim
57 000.37.33.H38-241108-0014 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HẰNG UBND Xã Quang Kim
58 000.37.33.H38-241108-0013 08/11/2024 11/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HẰNG UBND Xã Quang Kim
59 000.20.33.H38-240704-0002 09/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẢO UBND Thị trấn Bát Xát
60 000.36.33.H38-240808-0005 09/08/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG CHẰN PHẤU UBND xã Phìn Ngan
61 000.29.33.H38-241209-0020 09/12/2024 10/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ NGA UBND xã Dền Thàng
62 000.42.33.H38-240607-0016 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
SẦN CHE THÓ UBND xã Y Tý
63 000.42.33.H38-240607-0015 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHU XẠ GIÁ UBND xã Y Tý
64 000.42.33.H38-240607-0014 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CHU CÀ GIÁ UBND xã Y Tý
65 000.24.33.H38-240610-0004 10/06/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ PÚ UBND xã Bản Vược
66 000.26.33.H38-231009-0001 10/10/2023 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẢO UBND xã Cốc Mỳ
67 000.26.33.H38-231009-0002 10/10/2023 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TƯƠI UBND xã Cốc Mỳ
68 000.21.33.H38-241209-0001 10/12/2024 11/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ A GIẤY UBND xã A Lù
69 000.25.33.H38-241210-0002 10/12/2024 11/12/2024 12/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TAO THỊ BỨC UBND xã Bản Xèo
70 000.33.33.H38-241210-0001 10/12/2024 16/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
SẦN XE SAN UBND xã Nậm Pung
71 000.28.33.H38-240311-0002 11/03/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Dền Sáng
72 000.21.33.H38-241111-0001 11/11/2024 13/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ PẰNG UBND xã A Lù
73 000.21.33.H38-241210-0002 11/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PÈ UBND xã A Lù
74 000.37.33.H38-241211-0003 11/12/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND Xã Quang Kim
75 000.42.33.H38-240809-0005 12/08/2024 13/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CÁ UBND xã Y Tý
76 000.37.33.H38-240912-0002 12/09/2024 13/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÚY NGA UBND Xã Quang Kim
77 000.20.33.H38-241212-0001 12/12/2024 13/12/2024 17/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THANH TÙNG UBND Thị trấn Bát Xát
78 000.38.33.H38-240612-0001 13/06/2024 14/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ A LỀNH UBND xã Sàng Ma Sáo
79 000.39.33.H38-240813-0007 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Tòng Sành
80 000.39.33.H38-240813-0009 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ LÁO SAN UBND xã Tòng Sành
81 000.39.33.H38-240813-0008 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ LÁO SAN UBND xã Tòng Sành
82 000.39.33.H38-240813-0006 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LÙ UBND xã Tòng Sành
83 000.38.33.H38-241213-0001 13/12/2024 19/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A VẢ - SÙNG A TRÁNG UBND xã Sàng Ma Sáo
84 000.29.33.H38-241213-0001 13/12/2024 19/12/2024 24/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A CÙ UBND xã Dền Thàng
85 000.30.33.H38-240814-0003 14/08/2024 15/08/2024 21/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ MẮN UBND xã Mường Hum
86 000.32.33.H38-241014-0001 14/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A DỜ UBND xã Nậm Chạc
87 000.21.33.H38-241014-0001 14/10/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A TRỪ UBND xã A Lù
88 000.42.33.H38-241114-0001 14/11/2024 15/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A GIỐNG UBND xã Y Tý
89 000.26.33.H38-240515-0010 15/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHÀN THỊ THANH UBND xã Cốc Mỳ
90 000.38.33.H38-240711-0001 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUỐC TRƯỞNG UBND xã Sàng Ma Sáo
91 000.38.33.H38-240709-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠNG A DẾ UBND xã Sàng Ma Sáo
92 000.38.33.H38-240708-0012 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ THỊ DỞ UBND xã Sàng Ma Sáo
93 000.38.33.H38-240708-0011 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A NHÈ UBND xã Sàng Ma Sáo
94 000.38.33.H38-240708-0009 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A SÙNG UBND xã Sàng Ma Sáo
95 000.42.33.H38-240715-0005 15/07/2024 16/07/2024 22/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LY GIÓ XÁ UBND xã Y Tý
96 000.28.33.H38-240815-0014 15/08/2024 16/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LÁO LỞ UBND xã Dền Sáng
97 000.21.33.H38-241015-0009 15/10/2024 16/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀN LÁO XỲ UBND xã A Lù
98 000.25.33.H38-241115-0001 15/11/2024 18/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THỊ THẢO UBND xã Bản Xèo
99 000.00.33.H38-241115-0007 15/11/2024 12/12/2024 13/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG-TRẦN VĂN TUẤN
100 000.42.33.H38-240716-0005 16/07/2024 17/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PHÀ UBND xã Y Tý
101 000.39.33.H38-240916-0011 16/09/2024 17/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Tòng Sành
102 000.33.33.H38-241216-0001 16/12/2024 17/12/2024 18/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ GIÓ DE UBND xã Nậm Pung
103 000.00.33.H38-240917-0002 17/09/2024 16/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ PHƯƠNG
104 000.00.33.H38-240917-0001 17/09/2024 16/10/2024 22/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH
105 000.28.33.H38-241217-0001 17/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Dền Sáng
106 000.32.33.H38-241217-0003 17/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN SAN MẨY UBND xã Nậm Chạc
107 000.32.33.H38-241217-0002 17/12/2024 18/12/2024 19/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO LỞ UBND xã Nậm Chạc
108 000.41.33.H38-240318-0029 18/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ DỜ UBND xã Trung Lèng Hồ
109 000.41.33.H38-240318-0028 18/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A LỜ UBND xã Trung Lèng Hồ
110 000.37.33.H38-240618-0001 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÂN UBND Xã Quang Kim
111 000.30.33.H38-240918-0003 18/09/2024 19/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH HUẾ UBND xã Mường Hum
112 000.29.33.H38-241018-0003 18/10/2024 21/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG A MÔNG UBND xã Dền Thàng
113 000.29.33.H38-241018-0001 18/10/2024 24/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A CÙ UBND xã Dền Thàng
114 000.31.33.H38-241018-0001 18/10/2024 13/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ VĂN LÍU UBND xã Mường Vi
115 000.31.33.H38-241018-0002 18/10/2024 13/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ VIỆT UBND xã Mường Vi
116 000.00.33.H38-241118-0001 18/11/2024 02/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN (NTK ĐỖ THỊ MÙI)
117 000.21.33.H38-241217-0001 18/12/2024 19/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CHU GÌ CHA UBND xã A Lù
118 000.37.33.H38-241218-0001 18/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÙNG VĂN CHÍNH UBND Xã Quang Kim
119 000.21.33.H38-241218-0003 18/12/2024 19/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LẦU A CHỚ UBND xã A Lù
120 000.42.33.H38-240417-0001 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY XE SỚ UBND xã Y Tý
121 000.42.33.H38-240417-0002 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY XE SỚ UBND xã Y Tý
122 000.37.33.H38-240819-0001 19/08/2024 11/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND Xã Quang Kim
123 000.20.33.H38-240815-0016 19/08/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI QUYÊN UBND Thị trấn Bát Xát
124 000.20.33.H38-240815-0019 19/08/2024 11/09/2024 12/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN THỌ UBND Thị trấn Bát Xát
125 000.37.33.H38-240820-0007 20/08/2024 12/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN PHANG UBND Xã Quang Kim
126 000.26.33.H38-240521-0002 21/05/2024 22/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG THỊ LỆ UBND xã Cốc Mỳ
127 000.35.33.H38-240521-0013 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A GIẢ UBND xã Pa Cheo
128 000.35.33.H38-240521-0011 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A VẢNG UBND xã Pa Cheo
129 000.35.33.H38-240521-0002 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PÁO UBND xã Pa Cheo
130 000.35.33.H38-240521-0005 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CỨ A HỬ UBND xã Pa Cheo
131 000.35.33.H38-240521-0003 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ PẰNG UBND xã Pa Cheo
132 000.33.33.H38-240821-0002 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Nậm Pung
133 000.33.33.H38-240821-0003 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Nậm Pung
134 000.33.33.H38-240821-0004 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ SUY BÈ UBND xã Nậm Pung
135 000.33.33.H38-240821-0001 21/08/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Nậm Pung
136 000.00.33.H38-240821-0006 21/08/2024 22/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC
137 000.33.33.H38-241021-0002 21/10/2024 25/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÚ THÓ CÀ UBND xã Nậm Pung
138 000.28.33.H38-240522-0005 22/05/2024 23/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TẨN PHÙ LIỀU UBND xã Dền Sáng
139 000.37.33.H38-240522-0014 22/05/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN LẬP UBND Xã Quang Kim
140 000.20.33.H38-240821-0001 22/08/2024 16/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC ANH UBND Thị trấn Bát Xát
141 000.26.33.H38-240222-0018 23/02/2024 28/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG A VÊNH UBND xã Cốc Mỳ
142 000.00.33.H38-240823-0012 23/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN MẨY LIỀU
143 000.29.33.H38-240923-0003 23/09/2024 24/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CỬ THỊ HÓA UBND xã Dền Thàng
144 000.37.33.H38-240424-0004 25/04/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ XUÂN HÒA UBND Xã Quang Kim
145 000.37.33.H38-240424-0019 25/04/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG A LUYẾN UBND Xã Quang Kim
146 000.00.33.H38-240725-0001 25/07/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HỒNG
147 000.21.33.H38-240725-0001 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LÁO XỲ UBND xã A Lù
148 000.21.33.H38-240725-0002 25/07/2024 26/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LÁO XỲ UBND xã A Lù
149 000.29.33.H38-240925-0005 25/09/2024 26/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THỊNH UBND xã Dền Thàng
150 000.22.33.H38-241125-0011 25/11/2024 16/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã A Mú Sung
151 000.21.33.H38-241224-0003 25/12/2024 26/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ CÁNH UBND xã A Lù
152 000.37.33.H38-241225-0007 25/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ THÊM UBND Xã Quang Kim
153 000.37.33.H38-241225-0005 25/12/2024 26/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN CHỈ UBND Xã Quang Kim
154 000.26.33.H38-240226-0006 26/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A SAI UBND xã Cốc Mỳ
155 000.39.33.H38-240826-0001 26/08/2024 18/09/2024 19/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO PÁO UBND xã Tòng Sành
156 000.36.33.H38-241226-0003 26/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU HỒNG HẢI UBND xã Phìn Ngan
157 000.36.33.H38-241226-0004 26/12/2024 27/12/2024 30/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN XUÂN UBND xã Phìn Ngan
158 000.22.33.H38-241127-0002 27/11/2024 18/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ A TRỨ UBND xã A Mú Sung
159 000.21.33.H38-241128-0001 28/11/2024 02/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG THỊ SÚA UBND xã A Lù
160 000.29.33.H38-240229-0027 29/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A CÙ UBND xã Dền Thàng
161 000.37.33.H38-241229-0001 29/12/2024 30/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRƯỜNG UBND Xã Quang Kim
162 000.37.33.H38-240530-0012 30/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY UBND Xã Quang Kim
163 000.26.33.H38-240726-0003 30/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LÝ UBND xã Cốc Mỳ
164 000.20.33.H38-240829-0019 30/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HOAN UBND Thị trấn Bát Xát
165 000.00.33.H38-241031-0001 31/10/2024 27/11/2024 09/12/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH KHẮC THÀNH
166 000.00.33.H38-241031-0013 31/10/2024 04/12/2024 09/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN MỸ DUYÊN
167 000.40.33.H38-241031-0006 31/10/2024 13/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ NGỌC YÊN UBND xã Trịnh Tường