STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.33.H38-241104-0007 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A SỂNH | UBND xã A Lù |
2 | 000.21.33.H38-240109-0001 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A SỬ | UBND xã A Lù |
3 | 000.21.33.H38-241108-0003 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A LÚ | UBND xã A Lù |
4 | 000.21.33.H38-241111-0001 | 11/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ PẰNG | UBND xã A Lù |
5 | 000.21.33.H38-241014-0001 | 14/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A TRỪ | UBND xã A Lù |
6 | 000.21.33.H38-241015-0009 | 15/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN LÁO XỲ | UBND xã A Lù |
7 | 000.21.33.H38-241119-0003 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SỐNG | UBND xã A Lù |
8 | 000.21.33.H38-240725-0001 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN LÁO XỲ | UBND xã A Lù |
9 | 000.21.33.H38-240725-0002 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN LÁO XỲ | UBND xã A Lù |
10 | 000.22.33.H38-240606-0001 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO HÒA | UBND xã A Mú Sung |
11 | 000.22.33.H38-240606-0002 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO LÙ | UBND xã A Mú Sung |
12 | 000.22.33.H38-240606-0003 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Mú Sung |
13 | 000.22.33.H38-240606-0004 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO SAN | UBND xã A Mú Sung |
14 | 000.22.33.H38-240606-0005 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN LÁO LỞ | UBND xã A Mú Sung |
15 | 000.22.33.H38-240606-0006 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN SAN MẨY | UBND xã A Mú Sung |
16 | 000.22.33.H38-240606-0007 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LẦU A PÁO | UBND xã A Mú Sung |
17 | 000.22.33.H38-240606-0008 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO LỞ | UBND xã A Mú Sung |
18 | 000.22.33.H38-240606-0009 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A VÀNG | UBND xã A Mú Sung |
19 | 000.22.33.H38-240606-0010 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÙ MẨY | UBND xã A Mú Sung |
20 | 000.22.33.H38-240606-0011 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A TỚ | UBND xã A Mú Sung |
21 | 000.22.33.H38-240606-0012 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CỞ | UBND xã A Mú Sung |
22 | 000.22.33.H38-240606-0013 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO LẰNG | UBND xã A Mú Sung |
23 | 000.22.33.H38-240606-0014 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LÙNG | UBND xã A Mú Sung |
24 | 000.22.33.H38-241007-0001 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN QUẨY XÈO | UBND xã A Mú Sung |
25 | 000.22.33.H38-241113-0002 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LỞ MẨY THẮM | UBND xã A Mú Sung |
26 | 000.22.33.H38-241115-0003 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CHU | UBND xã A Mú Sung |
27 | 000.22.33.H38-241115-0004 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A KHƯƠNG | UBND xã A Mú Sung |
28 | 000.22.33.H38-240823-0015 | 23/08/2024 | 17/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙ SEO SÚA | UBND xã A Mú Sung |
29 | 000.22.33.H38-240827-0002 | 27/08/2024 | 19/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A CHỨ | UBND xã A Mú Sung |
30 | 000.22.33.H38-240827-0001 | 27/08/2024 | 19/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã A Mú Sung |
31 | 000.22.33.H38-240129-0002 | 31/01/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã A Mú Sung |
32 | 000.23.33.H38-240123-0030 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN SÌN | UBND Xã Bản Qua |
33 | 000.24.33.H38-240206-0002 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 08/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MINH GIANG | UBND xã Bản Vược |
34 | 000.24.33.H38-240610-0004 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ PÚ | UBND xã Bản Vược |
35 | 000.25.33.H38-240112-0011 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIÊU THỊ NGỌC LAN | UBND xã Bản Xèo |
36 | 000.25.33.H38-240112-0008 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A TÙNG | UBND xã Bản Xèo |
37 | 000.25.33.H38-240112-0007 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO LỞ | UBND xã Bản Xèo |
38 | 000.25.33.H38-240112-0014 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LẢO TẢ | UBND xã Bản Xèo |
39 | 000.25.33.H38-240919-0004 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ MÙI PHẨY | UBND xã Bản Xèo |
40 | 000.25.33.H38-241030-0011 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 02/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÝ THỊ DỢ | UBND xã Bản Xèo |
41 | 000.26.33.H38-231009-0001 | 10/10/2023 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẢO | UBND xã Cốc Mỳ |
42 | 000.26.33.H38-231009-0002 | 10/10/2023 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TƯƠI | UBND xã Cốc Mỳ |
43 | 000.26.33.H38-240515-0010 | 15/05/2024 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN THỊ THANH | UBND xã Cốc Mỳ |
44 | 000.26.33.H38-240117-0011 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A HẢI | UBND xã Cốc Mỳ |
45 | 000.26.33.H38-240521-0002 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG THỊ LỆ | UBND xã Cốc Mỳ |
46 | 000.26.33.H38-240222-0018 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG A VÊNH | UBND xã Cốc Mỳ |
47 | 000.26.33.H38-240226-0006 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A SAI | UBND xã Cốc Mỳ |
48 | 000.26.33.H38-240726-0003 | 30/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LÝ | UBND xã Cốc Mỳ |
49 | 000.26.33.H38-241031-0001 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 02/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | GÌ A LÈ | UBND xã Cốc Mỳ |
50 | 000.26.33.H38-241031-0003 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ DỊU | UBND xã Cốc Mỳ |
51 | 000.28.33.H38-240805-0009 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO THỊ TRANG | UBND xã Dền Sáng |
52 | 000.28.33.H38-240408-0009 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Dền Sáng |
53 | 000.28.33.H38-240408-0008 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Dền Sáng |
54 | 000.28.33.H38-240408-0007 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN SÀI LÙNG | UBND xã Dền Sáng |
55 | 000.28.33.H38-240408-0006 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN CHỈN XIÊN | UBND xã Dền Sáng |
56 | 000.28.33.H38-240408-0005 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN CHỈN XIÊN | UBND xã Dền Sáng |
57 | 000.28.33.H38-240311-0002 | 11/03/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Dền Sáng |
58 | 000.28.33.H38-240815-0014 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN LÁO LỞ | UBND xã Dền Sáng |
59 | 000.28.33.H38-240522-0005 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TẨN PHÙ LIỀU | UBND xã Dền Sáng |
60 | 000.28.33.H38-240119-0003 | 26/01/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN CHỈN HIN | UBND xã Dền Sáng |
61 | 000.28.33.H38-240119-0002 | 26/01/2024 | 23/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Dền Sáng |
62 | 000.29.33.H38-241002-0001 | 02/10/2024 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A DU | UBND xã Dền Thàng |
63 | 000.29.33.H38-241007-0001 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DÍNH | UBND xã Dền Thàng |
64 | 000.29.33.H38-241018-0003 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A MÔNG | UBND xã Dền Thàng |
65 | 000.29.33.H38-241018-0001 | 18/10/2024 | 24/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A CÙ | UBND xã Dền Thàng |
66 | 000.29.33.H38-240923-0003 | 23/09/2024 | 24/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CỬ THỊ HÓA | UBND xã Dền Thàng |
67 | 000.29.33.H38-240925-0005 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THỊNH | UBND xã Dền Thàng |
68 | 000.29.33.H38-240229-0027 | 29/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A CÙ | UBND xã Dền Thàng |
69 | 000.30.33.H38-240814-0003 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 21/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ MẮN | UBND xã Mường Hum |
70 | 000.30.33.H38-240918-0003 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH HUẾ | UBND xã Mường Hum |
71 | 000.31.33.H38-241101-0003 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN THUẦN | UBND xã Mường Vi |
72 | 000.31.33.H38-240906-0003 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRIỆU ĐỨC THỊNH | UBND xã Mường Vi |
73 | 000.31.33.H38-240906-0002 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ VĂN HƯNG | UBND xã Mường Vi |
74 | 000.31.33.H38-241107-0001 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN ĐẢM | UBND xã Mường Vi |
75 | 000.31.33.H38-241018-0001 | 18/10/2024 | 13/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ VĂN LÍU | UBND xã Mường Vi |
76 | 000.31.33.H38-241018-0002 | 18/10/2024 | 13/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ VIỆT | UBND xã Mường Vi |
77 | 000.32.33.H38-241014-0001 | 14/10/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A DỜ | UBND xã Nậm Chạc |
78 | 000.33.33.H38-241003-0002 | 03/10/2024 | 04/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THÓ GÌ | UBND xã Nậm Pung |
79 | 000.33.33.H38-241004-0003 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO SỬ MẨY | UBND xã Nậm Pung |
80 | 000.33.33.H38-240108-0001 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Nậm Pung |
81 | 000.33.33.H38-240821-0002 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Nậm Pung |
82 | 000.33.33.H38-240821-0003 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Nậm Pung |
83 | 000.33.33.H38-240821-0004 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ SUY BÈ | UBND xã Nậm Pung |
84 | 000.33.33.H38-240821-0001 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Nậm Pung |
85 | 000.33.33.H38-241021-0002 | 21/10/2024 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÚ THÓ CÀ | UBND xã Nậm Pung |
86 | 000.33.33.H38-241029-0005 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG THỊ CỞ | UBND xã Nậm Pung |
87 | 000.35.33.H38-240603-0021 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG MINH ĐỨC | UBND xã Pa Cheo |
88 | 000.35.33.H38-240603-0020 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG MINH ĐỨC | UBND xã Pa Cheo |
89 | 000.35.33.H38-240603-0018 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HẢI QUÂN | UBND xã Pa Cheo |
90 | 000.35.33.H38-240603-0017 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẨN HẢI QUÂN | UBND xã Pa Cheo |
91 | 000.35.33.H38-240603-0016 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A DÌN | UBND xã Pa Cheo |
92 | 000.35.33.H38-240603-0015 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A DÌN | UBND xã Pa Cheo |
93 | 000.35.33.H38-240603-0013 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HẢI QUÂN | UBND xã Pa Cheo |
94 | 000.35.33.H38-240603-0011 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | Đ | UBND xã Pa Cheo |
95 | 000.35.33.H38-240603-0012 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | UBND xã Pa Cheo |
96 | 000.35.33.H38-240603-0010 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TÙNG LÂM | UBND xã Pa Cheo |
97 | 000.35.33.H38-240603-0009 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TÙNG LÂM | UBND xã Pa Cheo |
98 | 000.35.33.H38-240603-0008 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TÙNG LÂM | UBND xã Pa Cheo |
99 | 000.35.33.H38-240603-0007 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TÙNG LÂM | UBND xã Pa Cheo |
100 | 000.35.33.H38-240603-0006 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TÙNG LÂM | UBND xã Pa Cheo |
101 | 000.35.33.H38-240603-0005 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TÙNG LÂM | UBND xã Pa Cheo |
102 | 000.35.33.H38-240603-0004 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | UBND xã Pa Cheo |
103 | 000.35.33.H38-240603-0003 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | UBND xã Pa Cheo |
104 | 000.35.33.H38-240603-0002 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | UBND xã Pa Cheo |
105 | 000.35.33.H38-240603-0001 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | UBND xã Pa Cheo |
106 | 000.35.33.H38-240604-0004 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A DẢ | UBND xã Pa Cheo |
107 | 000.35.33.H38-240521-0013 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A GIẢ | UBND xã Pa Cheo |
108 | 000.35.33.H38-240521-0011 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A VẢNG | UBND xã Pa Cheo |
109 | 000.35.33.H38-240521-0002 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A PÁO | UBND xã Pa Cheo |
110 | 000.35.33.H38-240521-0005 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ A HỬ | UBND xã Pa Cheo |
111 | 000.35.33.H38-240521-0003 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ PẰNG | UBND xã Pa Cheo |
112 | 000.36.33.H38-240906-0007 | 06/09/2024 | 09/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN LỞ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
113 | 000.36.33.H38-240808-0005 | 09/08/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG CHẰN PHẤU | UBND xã Phìn Ngan |
114 | 000.38.33.H38-241105-0002 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG BÍCH LÊ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
115 | 000.38.33.H38-241105-0005 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUY | UBND xã Sàng Ma Sáo |
116 | 000.38.33.H38-241105-0004 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUY | UBND xã Sàng Ma Sáo |
117 | 000.38.33.H38-241106-0002 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ DỞ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
118 | 000.38.33.H38-241106-0008 | 06/11/2024 | 07/11/2024 | 16/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LẦU A HÒA | UBND xã Sàng Ma Sáo |
119 | 000.38.33.H38-241008-0003 | 08/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A DE | UBND xã Sàng Ma Sáo |
120 | 000.38.33.H38-241112-0001 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠNG A CÁ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
121 | 000.38.33.H38-241112-0003 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠNG A CÁ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
122 | 000.38.33.H38-241112-0002 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A CÁ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
123 | 000.38.33.H38-241112-0004 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A VÀ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
124 | 000.38.33.H38-240612-0001 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ A LỀNH | UBND xã Sàng Ma Sáo |
125 | 000.38.33.H38-240711-0001 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC TRƯỞNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
126 | 000.38.33.H38-240709-0004 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A DẾ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
127 | 000.38.33.H38-240708-0012 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ DỞ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
128 | 000.38.33.H38-240708-0011 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A NHÈ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
129 | 000.38.33.H38-240708-0009 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A SÙNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
130 | 000.38.33.H38-241115-0001 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ VÁNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
131 | 000.38.33.H38-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀNG A PHUA | UBND xã Sàng Ma Sáo |
132 | 000.38.33.H38-241118-0001 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG A GIÁO | UBND xã Sàng Ma Sáo |
133 | 000.38.33.H38-241120-0002 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A THẾNH | UBND xã Sàng Ma Sáo |
134 | 000.38.33.H38-241029-0002 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A CẢI | UBND xã Sàng Ma Sáo |
135 | 000.41.33.H38-240403-0019 | 03/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ XE | UBND xã Trung Lèng Hồ |
136 | 000.41.33.H38-240318-0029 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ DỜ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
137 | 000.41.33.H38-240318-0028 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A LỜ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
138 | 000.39.33.H38-240328-0001 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO LÁO SÌ | UBND xã Tòng Sành |
139 | 000.39.33.H38-240807-0001 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | 13/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ PHỦ CHIÊU | UBND xã Tòng Sành |
140 | 000.39.33.H38-240813-0007 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Tòng Sành |
141 | 000.39.33.H38-240813-0009 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ LÁO SAN | UBND xã Tòng Sành |
142 | 000.39.33.H38-240813-0008 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ LÁO SAN | UBND xã Tòng Sành |
143 | 000.39.33.H38-240813-0006 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LÙ | UBND xã Tòng Sành |
144 | 000.39.33.H38-240916-0011 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Tòng Sành |
145 | 000.39.33.H38-240826-0001 | 26/08/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO PÁO | UBND xã Tòng Sành |
146 | 000.40.33.H38-240401-0008 | 01/04/2024 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHU HỜ DE | UBND xã Trịnh Tường |
147 | 000.40.33.H38-240401-0005 | 01/04/2024 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A LÌNH | UBND xã Trịnh Tường |
148 | 000.40.33.H38-240402-0001 | 02/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ HIỀN | UBND xã Trịnh Tường |
149 | 000.40.33.H38-240402-0005 | 02/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN QUỲNH TRANG | UBND xã Trịnh Tường |
150 | 000.40.33.H38-240402-0004 | 02/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN QUỲNH TRANG | UBND xã Trịnh Tường |
151 | 000.40.33.H38-240402-0003 | 02/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN QUỲNH TRANG | UBND xã Trịnh Tường |
152 | 000.40.33.H38-240402-0002 | 02/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN QUỲNH TRANG | UBND xã Trịnh Tường |
153 | 000.40.33.H38-240402-0007 | 02/04/2024 | 24/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN QUỲNH TRANG | UBND xã Trịnh Tường |
154 | 000.40.33.H38-240403-0001 | 03/04/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ ỒNG PẾT | UBND xã Trịnh Tường |
155 | 000.40.33.H38-231003-0002 | 03/10/2023 | 24/10/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO THỊ DÊNH | UBND xã Trịnh Tường |
156 | 000.40.33.H38-241104-0005 | 04/11/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙ A NHƯ | UBND xã Trịnh Tường |
157 | 000.40.33.H38-240305-0002 | 05/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐƯƠNG | UBND xã Trịnh Tường |
158 | 000.40.33.H38-241112-0001 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CỬ | UBND xã Trịnh Tường |
159 | 000.20.33.H38-241008-0008 | 08/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THU HÀ | UBND Thị trấn Bát Xát |
160 | 000.20.33.H38-241008-0009 | 08/10/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN BÌNH | UBND Thị trấn Bát Xát |
161 | 000.20.33.H38-240704-0002 | 09/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẢO | UBND Thị trấn Bát Xát |
162 | 000.20.33.H38-241112-0002 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NGỌC HUYNH | UBND Thị trấn Bát Xát |
163 | 000.20.33.H38-240815-0016 | 19/08/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MAI QUYÊN | UBND Thị trấn Bát Xát |
164 | 000.20.33.H38-240815-0019 | 19/08/2024 | 11/09/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN THỌ | UBND Thị trấn Bát Xát |
165 | 000.20.33.H38-240821-0001 | 22/08/2024 | 16/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC ANH | UBND Thị trấn Bát Xát |
166 | 000.20.33.H38-241024-0005 | 25/10/2024 | 28/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN DÂN | UBND Thị trấn Bát Xát |
167 | 000.20.33.H38-240829-0019 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ HOAN | UBND Thị trấn Bát Xát |
168 | 000.37.33.H38-240605-0009 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN CHUNG | UBND Xã Quang Kim |
169 | 000.37.33.H38-240508-0008 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN PHANG | UBND Xã Quang Kim |
170 | 000.37.33.H38-241108-0016 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HẰNG | UBND Xã Quang Kim |
171 | 000.37.33.H38-241108-0015 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HẰNG | UBND Xã Quang Kim |
172 | 000.37.33.H38-241108-0014 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HẰNG | UBND Xã Quang Kim |
173 | 000.37.33.H38-241108-0013 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HẰNG | UBND Xã Quang Kim |
174 | 000.37.33.H38-240912-0002 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY NGA | UBND Xã Quang Kim |
175 | 000.37.33.H38-240618-0001 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ÂN | UBND Xã Quang Kim |
176 | 000.37.33.H38-240819-0001 | 19/08/2024 | 11/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND Xã Quang Kim |
177 | 000.37.33.H38-240820-0007 | 20/08/2024 | 12/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN PHANG | UBND Xã Quang Kim |
178 | 000.37.33.H38-240522-0014 | 22/05/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN LẬP | UBND Xã Quang Kim |
179 | 000.37.33.H38-240424-0004 | 25/04/2024 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ XUÂN HÒA | UBND Xã Quang Kim |
180 | 000.37.33.H38-240424-0019 | 25/04/2024 | 21/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A LUYẾN | UBND Xã Quang Kim |
181 | 000.37.33.H38-240530-0012 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY | UBND Xã Quang Kim |
182 | 000.42.33.H38-240904-0005 | 04/09/2024 | 10/09/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A GIẤY | UBND xã Y Tý |
183 | 000.42.33.H38-240607-0016 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | SẦN CHE THÓ | UBND xã Y Tý |
184 | 000.42.33.H38-240607-0015 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHU XẠ GIÁ | UBND xã Y Tý |
185 | 000.42.33.H38-240607-0014 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 25/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU CÀ GIÁ | UBND xã Y Tý |
186 | 000.42.33.H38-240809-0005 | 12/08/2024 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CÁ | UBND xã Y Tý |
187 | 000.42.33.H38-241114-0001 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A GIỐNG | UBND xã Y Tý |
188 | 000.42.33.H38-240715-0005 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LY GIÓ XÁ | UBND xã Y Tý |
189 | 000.42.33.H38-240716-0005 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A PHÀ | UBND xã Y Tý |
190 | 000.42.33.H38-240417-0001 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY XE SỚ | UBND xã Y Tý |
191 | 000.42.33.H38-240417-0002 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LY XE SỚ | UBND xã Y Tý |
192 | 000.00.33.H38-240802-0001 | 02/08/2024 | 16/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | |
193 | 000.00.33.H38-240917-0002 | 17/09/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | |
194 | 000.00.33.H38-240917-0001 | 17/09/2024 | 16/10/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH | |
195 | 000.00.33.H38-231220-0001 | 20/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
196 | 000.00.33.H38-231219-0003 | 20/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THUỲ LINH | |
197 | 000.00.33.H38-231220-0002 | 20/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THẾ HÀ | |
198 | 000.00.33.H38-231219-0002 | 20/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THUỲ LINH | |
199 | 000.00.33.H38-240821-0006 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỨC | |
200 | 000.00.33.H38-240823-0012 | 23/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN MẨY LIỀU | |
201 | 000.00.33.H38-240725-0001 | 25/07/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HỒNG | |
202 | 000.00.33.H38-240521-0006 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA |