STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.17.H38-240906-0001 | 12/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐỨC HOÀNG | |
2 | 000.00.17.H38-240517-0001 | 17/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT | |
3 | 000.00.17.H38-240321-0001 | 21/03/2024 | 31/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH HIỀN | |
4 | 000.00.17.H38-240228-0003 | 28/02/2024 | 09/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ THANH HIỀN | |
5 | 000.00.17.H38-240228-0002 | 28/02/2024 | 09/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NGÂN | |
6 | 000.00.17.H38-240228-0004 | 28/02/2024 | 09/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG |