Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.04.H38-241118-0002 18/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH THÀNH
2 000.00.04.H38-241118-0003 18/11/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH THÀNH
3 000.00.04.H38-240305-0004 05/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ BẾN XE KHÁCH LÀO CAI (PHẠM MINH THU)
4 000.00.04.H38-240305-0006 05/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ BẾN XE KHÁCH LÀO CAI (PHẠM MINH THU)
5 000.00.04.H38-240307-0003 07/03/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Bùi Thị Thúy
6 000.00.04.H38-240307-0005 12/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
Hoàng Chí Công
7 000.00.04.H38-240814-0005 14/08/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THẾ ANH
8 000.00.04.H38-240219-0003 19/02/2024 22/03/2024 08/05/2024
Trễ hạn 31 ngày.
Hoàng Trung Thành (BQLDA ĐTXDCTGT)