STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.42.H38-240906-0010 | 06/09/2024 | 20/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÁ THỊ HẰNG NGA | |
2 | 000.00.42.H38-240918-0001 | 18/09/2024 | 04/10/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THANH | |
3 | 000.00.42.H38-240320-0002 | 20/03/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU ÁNH |