Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.19.12.H38-240701-0002 01/07/2024 12/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CHỈN THỊ NHỊT
2 000.19.12.H38-240703-0012 03/07/2024 27/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÙ SEO NHÀ - SÙNG SEO DOA
3 000.19.12.H38-240703-0013 03/07/2024 27/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÙ SEO SỬ - SÙNG THỊ CÁ
4 000.19.12.H38-240703-0016 03/07/2024 27/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG SEO LỬ - GIÀNG SEO MẢO
5 000.19.12.H38-240703-0023 03/07/2024 07/11/2024 14/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ CHỈN TỜ - CHẢO SỬ MẨY
6 000.19.12.H38-240604-0010 04/06/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN Ú - TẨN LÙ MẨY
7 000.19.12.H38-240604-0011 04/06/2024 16/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
VÀNG VĂN SƯỞNG - HOÀNG THỊ SẺN
8 000.19.12.H38-240405-0006 05/04/2024 22/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ DUY CHINH
9 000.19.12.H38-240705-0008 05/07/2024 05/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TỈNH - PHẠM THỊ HÀ
10 000.19.12.H38-240905-0003 05/09/2024 17/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ THANH SƠN
11 000.19.12.H38-240506-0011 06/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ A PÚ - LÒ MUỔNG HIN
12 000.19.12.H38-240507-0002 07/05/2024 03/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
GIÀNG SEO CHƠ
13 000.19.12.H38-240408-0003 08/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÙ VĂN TÀN - PAN THỊ MÝ
14 000.19.12.H38-240709-0018 09/07/2024 30/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A CHAO - LÝ THỊ PHÁI
15 000.19.12.H38-240909-0008 09/09/2024 21/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ THỊ HÀ
16 000.19.12.H38-240610-0022 10/06/2024 24/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THỐNG - VŨ THỊ HƯƠNG
17 000.19.12.H38-240614-0018 14/06/2024 26/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
MÁ A PÁO - THÀO THỊ DẾ
18 000.19.12.H38-240416-0005 16/04/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TAO VĂN PIN
19 000.19.12.H38-240516-0003 16/05/2024 30/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TẨN A CƯỜNG - PHÀN THỊ Ý
20 000.19.12.H38-240516-0012 16/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A HO - THÀO THỊ MÁI
21 000.19.12.H38-240916-0001 16/09/2024 28/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀN LÒ GIỜ- SÀO GIÓ PHE
22 000.19.12.H38-240117-0013 17/01/2024 07/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG VĂN DẦN
23 000.19.12.H38-240617-0020 17/06/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ TUYẾT
24 000.19.12.H38-240717-0012 17/07/2024 18/07/2024 23/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN
25 000.19.12.H38-240917-0003 17/09/2024 29/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TOAN
26 000.19.12.H38-240917-0004 17/09/2024 29/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THỊ TÀNG
27 000.19.12.H38-240819-0005 19/08/2024 02/10/2024 04/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN PHÁN - LÊ THỊ XOE
28 000.19.12.H38-240819-0006 19/08/2024 12/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LA THỊ DUNG
29 000.19.12.H38-240521-0015 21/05/2024 09/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG (NCN NGUYỄN VĂN TÙNG) TT - 04
30 000.19.12.H38-240422-0007 22/04/2024 08/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA - VŨ NGỌC PHÚ
31 000.19.12.H38-240123-0015 23/01/2024 06/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG VĂN SINH
32 000.19.12.H38-240325-0010 25/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN HỒ - HOÀNG THỊ VẺ
33 000.19.12.H38-240925-0009 25/09/2024 06/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG LÁO TẢ-LÒ TẢ MẨY
34 000.19.12.H38-240925-0010 25/09/2024 06/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN SÀI LÙ - LÝ TẢ MẨY
35 000.19.12.H38-240828-0007 28/08/2024 15/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ CHÍP
36 000.19.12.H38-240830-0002 30/08/2024 15/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ TÂM
37 000.19.12.H38-240930-0012 30/09/2024 14/10/2024 16/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ A LIỂU -NGUYỄN THỊ NÁI
38 000.18.12.H38-241010-0007 10/10/2024 04/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THỊ DỊU
39 000.18.12.H38-240102-0002 02/01/2024 27/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ ĐỨC LỢI - PHẠM THỊ TRANG CMĐ
40 000.18.12.H38-230202-0031 02/02/2023 01/04/2024 04/05/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ HỮU THỦY - HOÀNG NGỌC ÁNH 125( CLN)
41 000.18.12.H38-240402-0014 02/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TC PHẠM VIỆT DŨNG (BÌA MỚI)
42 000.18.12.H38-240104-0003 04/01/2024 27/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THANH CHẤU CN LƯU ĐÌNH THỤY (BÌA MỚI)
43 000.18.12.H38-240504-0007 04/05/2024 01/08/2024 18/09/2024
Trễ hạn 33 ngày.
LÝ VĂN VUI
44 000.18.12.H38-231205-0008 05/12/2023 27/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN VĂN TIỂN (CMĐ)
45 000.18.12.H38-240108-0035 08/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC PHÀN TK TRẦN ĐỨC SỸ 278
46 000.18.12.H38-240308-0025 08/03/2024 06/05/2024 16/06/2024
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG (CMĐ)
47 000.18.12.H38-240708-0024 08/07/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHỦ THỊ THU CN NGUYỄN THỊ THANH HẢI
48 000.18.12.H38-240509-0018 09/05/2024 28/05/2024 28/08/2024
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM THỊ BAN CN VŨ THỊ NHƯ HOA (CẤP MỚI)
49 000.18.12.H38-240510-0014 10/05/2024 17/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI THỊ SỬU
50 000.18.12.H38-231110-0046 10/11/2023 23/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN MỸ TK ĐỖ VĂN BẮC (CẤP MỚI)
51 000.18.12.H38-240311-0016 11/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN QUANG
52 000.18.12.H38-231211-0040 11/12/2023 27/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN DŨNG
53 000.18.12.H38-240313-0029 13/03/2024 23/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THỦY (CÔNG NHẬN QUYỀN TĐC)
54 000.18.12.H38-240313-0039 13/03/2024 10/04/2024 31/05/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HỘ ÔNG ĐỖ HỮU VÍT TC NGUYỄN VĂN TRƯỜNG, NGUYỄN THỊ LONG
55 000.18.12.H38-240513-0007 13/05/2024 03/06/2024 05/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN VỊNH
56 000.18.12.H38-231213-0043 13/12/2023 31/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ XUYẾN CN NGUYỄN THỊ NHUNG
57 000.18.12.H38-240514-0044 14/05/2024 21/06/2024 28/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỘ ÔNG TRẦN NGỌC QUANG TKTC TRẦN TRỌNG NGHĨA
58 000.18.12.H38-240115-0018 15/01/2024 19/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ MẾN TK NGÔ VĂN BẰNG, NGÔ THỊ ÁNH NGUYỆT, NGÔ BẢN KHÁNH, NGÔ CAO NGUYÊN (BÌA MỚI)
59 000.18.12.H38-240514-0069 16/05/2024 02/08/2024 04/08/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN ÁNH TẶNG CHO TRẦN VIỆT KHÁNH
60 000.18.12.H38-240618-0017 18/06/2024 25/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH MAI CN NHÂM THỊ NINH 330
61 000.18.12.H38-231018-0031 18/10/2023 28/01/2024 16/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN QUANG ĐƯỢC, BÙI THỊ LOAN CN NGUYỄN THỊ THANH
62 000.18.12.H38-231218-0043 18/12/2023 23/01/2024 15/04/2024
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI TRUNG KIÊN (CMOI TĐC)
63 000.18.12.H38-231219-0021 19/12/2023 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH KIM TRANG CN LƯƠNG VĂN LƯỢNG (HOÀNG THỊ THƠM)
64 000.18.12.H38-240520-0015 20/05/2024 23/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
BÀN VĂN ĐỒNG, ĐẶNG THỊ LÝ CN LÊ VĂN TÌNH, TRẦN THỊ HẢI
65 000.18.12.H38-230821-0041 21/08/2023 31/05/2024 01/06/2024
Trễ hạn 0 ngày.
TRƯƠNG VĂN TUẤN
66 000.18.12.H38-230921-0034 21/09/2023 22/01/2024 28/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG VĂN MINH TK CHU THỊ PHẤN (4THUA)
67 000.18.12.H38-230921-0035 21/09/2023 22/01/2024 28/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG VĂN MINH TK CHU THỊ PHẤN (2THUA)
68 000.18.12.H38-240226-0020 26/02/2024 11/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH VĂN TOÀN
69 000.18.12.H38-240426-0037 26/04/2024 05/09/2024 11/10/2024
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN VÂN CN DƯƠNG ĐÌNH THANH, TRẦN THỊ LINH
70 000.18.12.H38-240826-0013 26/08/2024 06/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN HỮU HIẾN - ĐỖ THỊ MINH (AK 444063
71 000.18.12.H38-240826-0033 26/08/2024 16/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẬU - NGUYỄN THỊ THUẬN (CẤP MỚI)
72 000.18.12.H38-231226-0017 26/12/2023 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HOA NGHIÊM THUÝ HOA CN ĐOÀN THỊ DIỆN
73 000.18.12.H38-240527-0033 27/05/2024 29/06/2024 04/08/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THANH ĐẠM TC LÊ THANH ĐIỆP
74 000.18.12.H38-240531-0021 31/05/2024 25/06/2024 04/08/2024
Trễ hạn 28 ngày.
ĐOÀN THỊ TỐ LIÊN CN NGÔ VĂN VINH
75 000.17.12.H38-240401-0007 01/04/2024 10/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ HẢI (ĐC)
76 000.17.12.H38-231201-0009 01/12/2023 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TẮNG TK HOÀNG THỊ TANH
77 000.17.12.H38-240102-0004 02/01/2024 22/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
QUẢN HUY TRUNG (CM TĐC)
78 000.17.12.H38-240102-0006 02/01/2024 22/03/2024 11/04/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ SÍU (CM TĐC)
79 000.17.12.H38-240402-0011 02/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THÁI TC NÔNG VĂN ƯỚC
80 000.17.12.H38-240502-0007 02/05/2024 21/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
QUÁCH THỊ BIÊN TC NGUYỄN MINH ĐỨC
81 000.17.12.H38-240502-0011 02/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HIỆP (TÁCH CMĐ)
82 000.17.12.H38-230602-0003 02/06/2023 12/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÙY CN NGUYỄN ĐỨC TRUNG (ĐC)
83 000.17.12.H38-240403-0004 03/04/2024 27/05/2024 06/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG (CĐ + BĐ CCCD)
84 000.17.12.H38-230703-0006 03/07/2023 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ VĂN TIỂU (CĐ)
85 000.17.12.H38-240104-0002 04/01/2024 21/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỞNG TK NGUYỄN THỊ KIỂM
86 000.17.12.H38-240304-0002 04/03/2024 22/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐƯỜNG VĂN KHUYÊN TK HOÀNG THỊ ĐỨC
87 000.17.12.H38-230404-0024 04/04/2023 10/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
MA VĂN ÚT (CMĐ)
88 000.17.12.H38-241004-0016 04/10/2024 23/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆP TK NGUYỄN THANH TÙNG
89 000.17.12.H38-240105-0012 05/01/2024 06/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LỰC (CM TĐG)
90 000.17.12.H38-240105-0014 05/01/2024 25/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠO (CM TĐG)
91 000.17.12.H38-240105-0024 05/01/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THOA (CM TĐG)
92 000.17.12.H38-240405-0001 05/04/2024 29/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN SỨ (CMĐ)
93 000.17.12.H38-230905-0005 05/09/2023 29/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN TỨ CN NGUYỄN THU PHƯƠNG
94 000.17.12.H38-240905-0004 05/09/2024 08/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN BIẾT CN CHỈN VĂN SINH
95 000.17.12.H38-241105-0010 05/11/2024 19/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ TÌNH (TÁCH ĐẤT NN)
96 000.17.12.H38-240906-0007 06/09/2024 28/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CỔ THỊ KHOẶT TC MA VĂN GIỚI
97 000.17.12.H38-240307-0004 07/03/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ TK TRẦN HUY NGỰ
98 000.17.12.H38-240507-0008 07/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG (ĐC)
99 000.17.12.H38-231207-0015 07/12/2023 26/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN POONG TK BÀN THỊ LÀN
100 000.17.12.H38-230208-0014 08/02/2023 08/07/2022 26/02/2024
Trễ hạn 423 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÚC (CMĐ)
101 000.17.12.H38-230808-0016 08/08/2023 28/11/2023 21/02/2024
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ TƠN (CM ONT)
102 000.17.12.H38-240809-0015 09/08/2024 07/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG CN NGUYỄN THỊ BĂNG TÂM
103 000.17.12.H38-231009-0003 09/10/2023 09/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ MINH NGUYỆT (CL + TK)
104 000.17.12.H38-231009-0012 09/10/2023 29/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ANH TUẤN (CM TĐC)
105 000.17.12.H38-240410-0004 10/04/2024 24/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG HIỀN LƯƠNG (CMĐ)
106 000.17.12.H38-240410-0019 10/04/2024 11/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ THÙY (TC)
107 000.17.12.H38-240510-0017 10/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ƯỚC (CĐ)
108 000.17.12.H38-231011-0003 11/10/2023 27/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG TRUNG ẤN TK HOÀNG THỊ DỰNG
109 000.17.12.H38-230412-0013 12/04/2023 09/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CÁT (CM TĐC)
110 000.17.12.H38-230412-0023 12/04/2023 16/05/2024 15/06/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT (CM TĐC)
111 000.17.12.H38-230912-0011 12/09/2023 25/01/2024 13/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
MA KIM CƯ (CM ONT)
112 000.17.12.H38-240313-0015 13/03/2024 03/05/2024 21/06/2024
Trễ hạn 35 ngày.
GIÀNG SEO PAO TRƯƠNG THỊ LÂU
113 000.17.12.H38-230613-0016 13/06/2023 20/03/2024 28/05/2024
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG THỊ KÝ (CM ONT)
114 000.17.12.H38-230813-0003 13/08/2023 20/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ ĐÉT (CM TĐC)
115 000.17.12.H38-230813-0014 13/08/2023 29/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM TRUNG CHỨC (CM TĐC)
116 000.17.12.H38-240813-0005 13/08/2024 27/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÃ THỊ ĐỎ (ĐC)
117 000.17.12.H38-230913-0011 13/09/2023 26/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
TRƯƠNG THỊ DIỀM (CL + TK)
118 000.17.12.H38-230913-0012 13/09/2023 11/04/2024 22/05/2024
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG VĂN THÁT (CM NN)
119 000.17.12.H38-240314-0003 14/03/2024 05/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ KIA TK HOÀNG VĂN PÍCH
120 000.17.12.H38-240514-0008 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬP (XC)
121 000.17.12.H38-241014-0018 14/10/2024 31/10/2024 20/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐẠI CN LÝ VĂN SỸ
122 000.17.12.H38-231114-0001 14/11/2023 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN QUÝ CN HỒ QUANG HÙNG
123 000.17.12.H38-221214-0003 14/12/2022 13/02/2024 22/04/2024
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỀN (CMĐ) (ĐC)
124 000.17.12.H38-231214-0003 14/12/2023 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH (TÁCH CMĐ)
125 000.17.12.H38-231214-0026 14/12/2023 15/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
MA VĂN LỒNG TK MA SEO SANG
126 000.17.12.H38-240415-0005 15/04/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC TC HOÀNG THỊ HÀ
127 000.17.12.H38-240416-0014 16/04/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUYỀN (BĐ CCCD)
128 000.17.12.H38-240716-0004 16/07/2024 01/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN CHUYỀN TC HOÀNG VĂN ĐƠN
129 000.17.12.H38-231016-0004 16/10/2023 03/01/2024 26/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN MINH TƯ (CM TĐC)
130 000.17.12.H38-231016-0012 16/10/2023 30/11/2023 29/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG NGỌC TÂNG TK HOÀNG THỊ THIỂM
131 000.17.12.H38-241016-0005 16/10/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ TIẾN LÀNH CN LÝ VĂN ĐANH
132 000.17.12.H38-240717-0024 17/07/2024 12/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ MINH TC ĐẶNG THỊ NÓN
133 000.17.12.H38-231017-0007 17/10/2023 14/11/2023 21/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN NGỌC AN TC NGUYỄN MẠNH HÙNG
134 000.17.12.H38-241017-0010 17/10/2024 05/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNGT Y CỔ PHẦN VẬT TƯ NÔNG NGHIÊỊP TỔNG HỢP TỈNH LÀO CAI CN ĐỖ NHƯ DŨNG
135 000.17.12.H38-230818-0034 18/08/2023 30/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN THỊ NHẪN (CM TĐC)
136 000.17.12.H38-230818-0035 18/08/2023 05/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG VĂN THỨC (CM TĐC)
137 000.17.12.H38-230818-0038 18/08/2023 30/11/2023 16/01/2024
Trễ hạn 32 ngày.
TRƯƠNG VĂN BÁCH (CM TĐC)
138 000.17.12.H38-230818-0045 18/08/2023 12/12/2023 12/12/2024
Trễ hạn 258 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG (CM TĐC)
139 000.17.12.H38-240319-0016 19/03/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG LINH NHÂM (HỢP THỬA)
140 000.17.12.H38-240919-0007 19/09/2024 31/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠO (CM TĐG)
141 000.17.12.H38-231120-0002 20/11/2023 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HẢI (CĐ)
142 000.17.12.H38-231120-0003 20/11/2023 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN HẢI (CĐ TÁCH ĐẤT NN)
143 000.17.12.H38-231120-0010 20/11/2023 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC LƯƠNG CN NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
144 000.17.12.H38-240321-0005 21/03/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO ĐÀM ĐẠO TC KHƯƠNG THỊ HƯƠNG
145 000.17.12.H38-240321-0010 21/03/2024 11/04/2024 25/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH (HỢP THỬA)
146 000.17.12.H38-240521-0001 21/05/2024 30/07/2024 11/09/2024
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI ĐỨC MẠNH (CM TĐG)
147 000.17.12.H38-230921-0013 21/09/2023 29/03/2024 05/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN HẠNH (CM NN)
148 000.17.12.H38-241021-0003 21/10/2024 07/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH QUỐC QUÂN CN NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC
149 000.17.12.H38-240722-0001 22/07/2024 12/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ LIÊN TC LÊ THỊ THẮM
150 000.17.12.H38-240722-0006 22/07/2024 18/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÚ VĂN ĐIỀM TK LÝ VĂN HIỀN
151 000.17.12.H38-240822-0013 22/08/2024 15/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG XUÂN DUNG CN HOÀNG XUÂN GẮN
152 000.17.12.H38-230922-0006 22/09/2023 04/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN MƯỜI (CMĐ)
153 000.17.12.H38-230922-0009 22/09/2023 04/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN MƯỜI (CMĐ)
154 000.17.12.H38-230922-0019 22/09/2023 02/01/2024 23/02/2024
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH (CM ONT)
155 000.17.12.H38-240223-0008 23/02/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ KIỀU CN BÙI THỊ MAI LEN
156 000.17.12.H38-240823-0011 23/08/2024 08/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH THỊ THÁI CN VŨ PHI HÙNG
157 000.17.12.H38-241023-0001 23/10/2024 11/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN DUY PHƯƠNG CN NGUYỄN THỊ NHUNG
158 000.17.12.H38-241023-0003 23/10/2024 11/11/2024 15/11/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẢM TC LÊ THỊ TUYẾT
159 000.17.12.H38-231123-0004 23/11/2023 04/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN CẤT TK NGUYỄN THỊ ĐẢM
160 000.17.12.H38-240424-0016 24/04/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC THÁI (TÁCH CMĐ)
161 000.17.12.H38-230824-0005 24/08/2023 27/05/2024 10/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM HỒNG HUẤN (CM TĐC)
162 000.17.12.H38-231224-0003 24/12/2023 15/01/2024 26/03/2024
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH (CM ONT)
163 000.17.12.H38-230325-0003 25/03/2023 29/12/2023 15/03/2024
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN VĂN BỘ (CM TĐC)
164 000.17.12.H38-230325-0037 25/03/2023 27/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ ĐƠN (CM TĐC)
165 000.17.12.H38-241025-0003 25/10/2024 15/11/2024 20/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN CHĂN CN NGUYỄN VĂN VŨ
166 000.17.12.H38-240426-0007 26/04/2024 20/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THẢO TK HOÀNG THỊ HOA
167 000.17.12.H38-230626-0015 26/06/2023 16/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THẾ NHIỆM CN PHẠM QUANG TRƯỜNG (ĐC)
168 000.17.12.H38-231226-0028 26/12/2023 27/02/2024 11/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN LONG TK LÊ THỊ LỢI
169 000.17.12.H38-240327-0002 27/03/2024 15/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VŨ HỢI TK NGUYỄN THỊ VINH
170 000.17.12.H38-230927-0015 27/09/2023 16/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG NGỌC LINH (CM ONT)
171 000.17.12.H38-231227-0012 27/12/2023 05/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
BÀN THỊ THẮNG CN TRƯỞNG MINH HIẾU
172 000.17.12.H38-240328-0013 28/03/2024 18/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO A PHÀ TC THÀO A LẤU
173 000.17.12.H38-230728-0002 28/07/2023 27/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN BÁ HÒA CN TRẦN DUY THĂNG
174 000.17.12.H38-230928-0012 28/09/2023 20/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG CHÚC (CM ONT)
175 000.17.12.H38-230928-0013 28/09/2023 04/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRỊNH THỊ THƠM (CM ONT)
176 000.17.12.H38-240729-0001 29/07/2024 15/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ LÊ NGÔN (ĐC)
177 000.17.12.H38-230929-0015 29/09/2023 07/05/2024 12/07/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH (CM ONT)
178 000.17.12.H38-231229-0007 29/12/2023 29/03/2024 12/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ ĐỨC KÌNH (CM TĐC)
179 000.17.12.H38-231229-0016 29/12/2023 03/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MA THỊ NHÀN (CM ONT)
180 000.17.12.H38-241030-0005 30/10/2024 08/11/2024 11/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NGÔI (CĐ)
181 000.17.12.H38-230731-0002 31/07/2023 23/07/2024 01/10/2024
Trễ hạn 49 ngày.
BÀN VĂN CHƯƠNG (CL)
182 000.17.12.H38-230831-0007 31/08/2023 31/01/2024 11/03/2024
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN BÁ HÒA CN TRẦN DUY THĂNG
183 000.17.12.H38-231031-0002 31/10/2023 20/12/2023 19/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG VĂN CHANH (CMĐ)
184 000.17.12.H38-241031-0014 31/10/2024 21/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ Y TK NGUYỄN XUÂN TÂN
185 000.03.12.H38-240515-0095 15/05/2024 01/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGA CN PHẠM THỊ TÂM- CL
186 000.03.12.H38-240116-0026 16/01/2024 23/04/2024 14/11/2024
Trễ hạn 144 ngày.
NGUYỄN TÂN THÀNH - DH
187 000.03.12.H38-240820-0005 20/08/2024 25/09/2024 11/10/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TẨN KHÁI PHÀ- NC
188 000.03.12.H38-240401-0020 01/04/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG LÀO CAI
189 000.03.12.H38-240701-0015 01/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA, VŨ BÌNH PHONG - CL
190 000.03.12.H38-240404-0041 04/04/2024 15/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐỨC LƯƠNG - BM
191 000.03.12.H38-240105-0064 05/01/2024 02/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN-ĐT
192 000.03.12.H38-240605-0058 05/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NHƯ HOA (VŨ THỊ HOA), ĐẶNG VĂN THỨC - KT
193 000.03.12.H38-231205-0070 05/12/2023 02/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ HOÀI NAM-TN (ĐẤT Ở)
194 000.03.12.H38-240806-0043 06/08/2024 20/08/2024 07/10/2024
Trễ hạn 33 ngày.
VÀNG THỊ LÈN MUI (VÀNG LÈN MUI) - CS (ĐẤT HNK)
195 000.03.12.H38-240607-0085 07/06/2024 02/07/2024 03/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CẨM LINH - CL
196 000.03.12.H38-240807-0028 07/08/2024 21/08/2024 07/10/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NÙNG VĂN DỈ (NÙNG A DỈ), LÙ THỊ TẤN (LÙ THỊ TỨN) - CS
197 000.03.12.H38-240708-0086 08/07/2024 22/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ ĐỨC CHỈNH - PH
198 000.03.12.H38-240709-0025 09/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN KẾT, LƯƠNG THỊ SOAN- CĐ
199 000.03.12.H38-240710-0075 10/07/2024 24/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÙ A SIỀNG, LƯƠNG THỊ CHẺN (LIỀNG THỊ CHẺN) - CS
200 000.03.12.H38-231110-0031 10/11/2023 06/12/2023 09/01/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN TK TRẦN THỊ LÝ-LC
201 000.03.12.H38-240611-0081 11/06/2024 12/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG NHUNG
202 000.03.12.H38-230613-0036 13/06/2023 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT- CL
203 000.03.12.H38-240315-0078 15/03/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ TÁM CN PHẠM THỊ THU HIỀN - PH
204 000.03.12.H38-240820-0026 20/08/2024 05/09/2024 27/09/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN NGỌC DƯ, PHẠM THỊ THOAN - CS
205 000.03.12.H38-240521-0101 21/05/2024 30/05/2024 13/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG THỊ NHẤT - VH
206 000.03.12.H38-231122-0030 22/11/2023 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ VĂN ĐỐ TC NGÔ ĐỨC MẠNH-CS
207 000.03.12.H38-240125-0068 25/01/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN DƯỠNG - BL
208 000.03.12.H38-240327-0054 27/03/2024 27/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
209 000.03.12.H38-231227-0019 27/12/2023 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỜNG-NC
210 000.03.12.H38-231227-0095 27/12/2023 11/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ NHẤT-VH
211 000.03.12.H38-240228-0065 28/02/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ HỒNG NHUNG - ĐT
212 000.14.12.H38-241113-0011 13/11/2024 14/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DV - ÔNG NGUYỄN THÀNH LUÂN - DO 752950 - XOÁ CHẤP
213 000.14.12.H38-231101-0007 01/11/2023 14/12/2023 04/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
LÊ THỊ MƯỢP - 10618,6M2 HNK+CLN - ÔQH
214 000.14.12.H38-240102-0019 02/01/2024 20/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÝ A HỒ - MÁ THỊ SU - 6471,3M2 HNK - CM
215 000.14.12.H38-240402-0001 02/04/2024 15/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ TÂM - A 131447
216 000.14.12.H38-240401-0002 02/04/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHA - BO 756881
217 000.14.12.H38-230802-0002 02/08/2023 10/08/2023 08/01/2024
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN XUÂN CHUYỆN - NGUYỄN THỊ BÍCH - 359.7M2 ĐẤT ODT
218 000.14.12.H38-230504-0003 04/05/2023 20/06/2023 30/01/2024
Trễ hạn 159 ngày.
THÀO A MINH - HẦU THỊ MỶ
219 000.14.12.H38-230704-0004 04/07/2023 15/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 142 ngày.
MÁ A TRÀ - CHÂU THỊ SAY - 220.2M2 ĐẤT HNK
220 000.14.12.H38-230905-0002 05/09/2023 17/10/2023 08/03/2024
Trễ hạn 102 ngày.
CHẢO SÀNH TỊNH - GIÀNG TẢ MẨY - 15005,2M2 HNK
221 000.14.12.H38-230905-0003 05/09/2023 18/10/2023 26/03/2024
Trễ hạn 113 ngày.
CHẢO DÀO VẦY - CHẢO SỬ MẨY - 1762,2M2 HNK
222 000.14.12.H38-230905-0004 05/09/2023 17/10/2023 08/03/2024
Trễ hạn 102 ngày.
CHẢO SÀNH SINH - LÝ PÀ MẨY - 1882,5M2 LUK
223 000.14.12.H38-230905-0005 05/09/2023 18/10/2023 26/03/2024
Trễ hạn 113 ngày.
CHẢO DÀO PHÚ - CHẢO TẢ MẨY - 11051,9M2 HNK
224 000.14.12.H38-240506-0007 06/05/2024 15/06/2024 25/07/2024
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI THỊ NHUNG - CP 136165
225 000.14.12.H38-231206-0008 06/12/2023 18/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO A PHỔNG - ĐÀO THỊ PẲN - 726M2 HNK - BH
226 000.14.12.H38-231206-0013 06/12/2023 18/01/2024 20/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
GIÀNG TẢ CHÚNG - MÁ THỊ MỶ - 1393,5M2 HNK - TC
227 000.14.12.H38-231207-0007 07/12/2023 19/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CHẢO LÁO PÀ - CHẢO KHÉ MẨY - 345,5M2 ONT - NCS
228 000.14.12.H38-230908-0009 08/09/2023 20/10/2023 08/03/2024
Trễ hạn 99 ngày.
CHẢO PẾT LẨY - CHẢO PHAM PHỘNG - 3888,9M2 HNK+LUK
229 000.14.12.H38-231108-0006 08/11/2023 20/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
CHÂU THỊ MẨY - 3304,4M2 HNK - TC
230 000.14.12.H38-231108-0008 08/11/2023 20/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HẠNG A LƠ - LÝ THỊ MẢO - 4924,7M2 CLN - MH
231 000.14.12.H38-231108-0009 08/11/2023 20/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
SÙNG A DẾ - GIÀNG THỊ MẢO - 1190M2 CLN - MH
232 000.14.12.H38-240109-0005 09/01/2024 27/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
GIÀNG A VẢNG- CỨ THỊ DUA - 1819,5M2 HNK
233 000.14.12.H38-240109-0010 09/01/2024 27/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ DÀO SỈNH - LỒ TẢ MẨY - 878,8M2 HNK
234 000.14.12.H38-231010-0002 10/10/2023 21/11/2023 17/01/2024
Trễ hạn 40 ngày.
LÒ DIẾU NGAN - 4798,3M2 HNK
235 000.14.12.H38-240111-0014 11/01/2024 29/02/2024 29/03/2024
Trễ hạn 21 ngày.
VŨ ĐÌNH HỢP - ĐINH THỊ HOAN - 20046,5M2 CLN
236 000.14.12.H38-240112-0013 12/01/2024 04/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HẠNG A PÁO - THÀO THỊ MỶ - 10380,5M2 HNK
237 000.14.12.H38-230712-0005 12/07/2023 23/08/2023 01/03/2024
Trễ hạn 136 ngày.
PHẠM VĂN HẢI - 90.0M2 ĐẤT ODT
238 000.14.12.H38-240712-0004 12/07/2024 25/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A SỞ 228.0 M2 ONT
239 000.14.12.H38-230613-0002 13/06/2023 06/11/2023 30/01/2024
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ SAY - 5032.5 CLN
240 000.14.12.H38-230613-0003 13/06/2023 06/11/2023 30/01/2024
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ SAY - 1865.2 CLN
241 000.14.12.H38-230613-0004 13/06/2023 06/11/2023 30/01/2024
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ SAY
242 000.14.12.H38-231113-0010 13/11/2023 25/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
CHANG A KỶ - VÀNG THỊ SÚA - 2617,8M2 HNK - MH
243 000.14.12.H38-230814-0013 14/08/2023 27/09/2023 18/01/2024
Trễ hạn 80 ngày.
HỘ ÔNG MÁ A SINH VÀ BÀ THÀO THỊ LY - 26.108,5M2 CLN
244 000.14.12.H38-231114-0012 14/11/2023 26/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CHÂU A PÁO - GIÀNG THỊ CHU - 5033,8M2 HNK - TC
245 000.14.12.H38-240515-0003 15/05/2024 05/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HẢI - 107.4
246 000.14.12.H38-230915-0003 15/09/2023 31/10/2023 28/03/2024
Trễ hạn 106 ngày.
MÁ A CHƯ - THÀO THỊ XÁY - 1751M2 LUK
247 000.14.12.H38-231115-0003 15/11/2023 27/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
THÀO A CHỜ - CHÂU THỊ XAY - 895,4M2 HNK - SA PẢ
248 000.14.12.H38-231215-0013 15/12/2023 15/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG A XÓA - CHÂU THỊ SÁO - 3231,9M2 HNK - PSP
249 000.14.12.H38-231117-0011 17/11/2023 29/12/2023 25/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VÀNG A VÂN - DÌ THỊ VIẾT - 2045,1M2 HNK - BH
250 000.14.12.H38-231117-0023 17/11/2023 29/12/2023 25/01/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÝ VẦN KIÊM - CHẢO MÙI LÍU - 849,5M2 HNK - BH
251 000.14.12.H38-240118-0006 18/01/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO DUẦN TÒNG - CHẢO SỀNH MẨY - 470,2M2 HNK
252 000.14.12.H38-240118-0010 18/01/2024 12/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
GIÀNG A CHỈNH - THÀO THỊ SUNG - 696,2M2 HNK TP
253 000.14.12.H38-240118-0011 18/01/2024 12/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
CHANG A TỎA - GIÀNG THỊ CHU - 308M2 HNK
254 000.14.12.H38-240118-0012 18/01/2024 12/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
GIÀNG A CHỈNH - THÀO THỊ SUNG - 298,2M2 HNK
255 000.14.12.H38-231018-0006 18/10/2023 29/11/2023 18/01/2024
Trễ hạn 35 ngày.
THÀO A MĂNG - SÙNG THỊ DỞ - 23107,5M2 CLN - NCS
256 000.14.12.H38-231219-0005 19/12/2023 09/02/2024 26/03/2024
Trễ hạn 32 ngày.
CHẢO DÀO LUỒNG - CHẢO MẮN MẨY- 1755,1M2 HNK - TC
257 000.14.12.H38-240220-0003 20/02/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG A SÌNH - LÝ THỊ SÚ- 316,8M2 ONT
258 000.14.12.H38-230720-0013 20/07/2023 16/10/2023 22/01/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN NHẬT TÂN - 554.7M2 ĐẤT RSX
259 000.14.12.H38-230920-0002 20/09/2023 01/11/2023 18/01/2024
Trễ hạn 55 ngày.
CHẢO DUẦN QUẨY - CHẢO LÙ MẨY - 1027,2M2 HNK
260 000.14.12.H38-231120-0007 20/11/2023 04/12/2023 24/01/2024
Trễ hạn 36 ngày.
LÝ NỞ MẨY - K 895419 - TP
261 000.14.12.H38-231121-0005 21/11/2023 03/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÙ VĂN KHẢI - GÌ THỊ VA - 178,5M2 CLN - LM
262 000.14.12.H38-231221-0007 21/12/2023 12/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ SÀI PÁO - TẨN MẮN MẨY - 1881,2M2 HNK - TP
263 000.14.12.H38-240123-0012 23/01/2024 15/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ LÁO TẢ - LÝ LỞ MẨY - 268,3M2 HNK - TP
264 000.14.12.H38-240724-0016 24/07/2024 22/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DV - NGUYỄN VĂN DƯƠNG - PHẠM THỊ THÊU - DO 754843
265 000.14.12.H38-231024-0018 24/10/2023 05/12/2023 18/01/2024
Trễ hạn 31 ngày.
CHẢO DÀO LIỀM - VÀNG LỞ MẨY - 1614,3M2 HNK - NCS
266 000.14.12.H38-231124-0002 24/11/2023 08/01/2024 26/07/2024
Trễ hạn 142 ngày.
VŨ ĐÌNH BÌNH - 120M2 ODT+ 1876,8M2 CLN - ÔQH
267 000.14.12.H38-240125-0014 25/01/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DV- NGUYỄN THU HÀ - DG 863129
268 000.14.12.H38-230925-0002 25/09/2023 06/11/2023 25/01/2024
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN GIA PHÚ - MAI KIM THÚY - 3217.2M2 CLN
269 000.14.12.H38-230726-0006 26/07/2023 08/09/2023 29/01/2024
Trễ hạn 100 ngày.
DƯƠNG VĂN BÌNH - VŨ THỊ HIỀN
270 000.14.12.H38-240826-0004 26/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THUÝ - Đ 797783
271 000.14.12.H38-230727-0008 27/07/2023 11/09/2023 29/01/2024
Trễ hạn 99 ngày.
LÝ A CHÍNH - TRANG THỊ PẰNG - 11234.8 M2 ĐẤT HNK
272 000.14.12.H38-230727-0009 27/07/2023 11/09/2023 29/01/2024
Trễ hạn 99 ngày.
LÝ A CHÍNH - TRANG THỊ PẰNG - 17755.4 M2 ĐẤT HNK
273 000.14.12.H38-230727-0012 27/07/2023 11/09/2023 29/01/2024
Trễ hạn 99 ngày.
LÝ A CHÁ - GIÀNG THỊ SAY - 10148.1 M2 ĐẤT HNK
274 000.14.12.H38-230727-0013 27/07/2023 11/09/2023 29/01/2024
Trễ hạn 99 ngày.
LÝ SEO CHU - GIÀNG THỊ XÚA - 5213.4M2 ĐẤT HNK
275 000.14.12.H38-231127-0015 27/11/2023 09/01/2024 14/03/2024
Trễ hạn 47 ngày.
ĐỖ TRÀNG DŨNG - PHẠM THỊ TUYẾT - 139,4M2 HNK - SP
276 000.14.12.H38-231228-0012 28/12/2023 19/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
CHÂU A LÙ - GIÀNG THỊ MÚ - 2578,8M2 HNK - TC
277 000.14.12.H38-230929-0001 29/09/2023 10/11/2023 18/03/2024
Trễ hạn 90 ngày.
LỤC THỊ ĐOÀN - 1527,2M2 HNK
278 000.14.12.H38-230929-0002 29/09/2023 10/11/2023 18/03/2024
Trễ hạn 90 ngày.
CHẢO CÙI CHIỀU - PHÀN LỞ MẨY - 1580,2M2 HNK
279 000.14.12.H38-230630-0008 30/06/2023 17/11/2023 06/03/2024
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN - ĐỖ THỊ PHƯƠNG THANH
280 000.14.12.H38-230630-0012 30/06/2023 06/12/2023 01/03/2024
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG CÔNG PHÚ - TRẦN THỊ THƯƠNG
281 000.14.12.H38-231130-0001 30/11/2023 12/01/2024 15/03/2024
Trễ hạn 45 ngày.
CHẢO SÀNH VÀ - LÒ SỬ MẨY - 1435M2 HNK - TC
282 000.13.12.H38-240321-0005 21/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG NGUYỄN ĐỨC TÁM
283 000.03.12.H38-240401-0012 01/04/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ TRẦN THỊ THÀNH- POM HÁN (XTC)
284 000.03.12.H38-240401-0018 01/04/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN TUYẾN
285 000.03.12.H38-240401-0052 01/04/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LIÊN -PH
286 000.03.12.H38-240401-0071 01/04/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CƯỜNG
287 000.03.12.H38-230601-0025 01/06/2023 25/07/2023 06/05/2024
Trễ hạn 201 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẰNG-PH
288 000.03.12.H38-230601-0044 01/06/2023 26/07/2023 04/05/2024
Trễ hạn 199 ngày.
CAO BÁ HOẠT - PH
289 000.03.12.H38-240801-0069 01/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LỔ PHIN CN NGUYỄN THỊ HÒA- TP
290 000.03.12.H38-240801-0074 01/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LỔ PHIN CN NGUYỄN THỊ HÒA- TP
291 000.03.12.H38-240402-0110 02/04/2024 01/07/2024 16/10/2024
Trễ hạn 76 ngày.
TÔN THỊ ĐỊNH- CS
292 000.03.12.H38-240802-0063 02/08/2024 17/09/2024 16/10/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NHỮ THỊ TUYẾT - KT
293 000.03.12.H38-240802-0083 02/08/2024 17/09/2024 10/10/2024
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ TÂM - PH
294 000.03.12.H38-240703-0102 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MINH PHÚC
295 000.03.12.H38-240704-0022 04/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN
296 000.00.12.H38-240704-0004 04/07/2024 02/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 23 ngày.
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
297 000.00.12.H38-240704-0005 04/07/2024 02/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 23 ngày.
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG
298 000.03.12.H38-240605-0037 05/06/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THU
299 000.03.12.H38-230905-0054 05/09/2023 18/10/2023 14/03/2024
Trễ hạn 105 ngày.
LÊ THỊ MAI-DH
300 000.03.12.H38-240808-0006 08/08/2024 23/09/2024 24/10/2024
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI MINH TUYẾT - KT
301 000.00.12.H38-240808-0003 08/08/2024 09/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỢP TÁC XÃ TIỂU THỦ CÔNG MỸ NGHỆ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT ANH (THỬA 257, TBĐ P9-7)
302 000.00.12.H38-240808-0004 08/08/2024 09/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỢP TÁC XÃ TIỂU THỦ CÔNG MỸ NGHỆ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT ANH (THỬA 258, TBĐ P9-7)
303 000.03.12.H38-240410-0033 10/04/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM XUÂN TƯ
304 000.03.12.H38-240410-0071 10/04/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HIỀN
305 000.00.12.H38-241011-0038 11/10/2024 20/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 573 CN LÊ THANH HẢI, VŨ THỊ KIM NHUNG- BL
306 000.03.12.H38-240412-0032 12/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ DUNG
307 000.03.12.H38-240812-0065 12/08/2024 24/10/2024 22/11/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THU QUẾ - LC
308 000.03.12.H38-240315-0089 15/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ SEO GIẢNG
309 000.03.12.H38-240515-0047 15/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HÀ
310 000.00.12.H38-240815-0020 15/08/2024 23/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MÂY HỒ
311 000.00.12.H38-241015-0006 15/10/2024 18/11/2024 21/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN KOSY CN BÙI THỊ HUYỀN TRANG, NGUYỄN THÀNH LONG
312 000.00.12.H38-240816-0003 16/08/2024 01/11/2024 04/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CN MÔI TRƯỜNG
313 000.00.12.H38-240717-0031 17/07/2024 15/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 14 ngày.
CÔNG TY TNHH PHÚ HÙNG
314 000.00.12.H38-240918-0021 18/09/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG BẮC CƯỜNG
315 000.03.12.H38-230420-0018 20/04/2023 09/05/2023 08/04/2024
Trễ hạn 238 ngày.
LA VĂN SUẨN-TP
316 000.00.12.H38-240820-0004 20/08/2024 04/10/2024 04/11/2024
Trễ hạn 21 ngày.
Công ty Cổ phần tập đoàn T & D Group
317 000.03.12.H38-240321-0089 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY
318 000.03.12.H38-240222-0034 22/02/2024 22/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ BÍCH HẠNH
319 000.03.12.H38-240322-0005 22/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN VĂN LÂM
320 000.03.12.H38-240322-0017 22/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH ĐIỀM
321 000.03.12.H38-240523-0125 23/05/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HẢI NAM
322 000.03.12.H38-240523-0132 23/05/2024 20/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VIỆT HƯNG - BC
323 000.03.12.H38-240624-0095 24/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐOAN
324 000.03.12.H38-231024-0045 24/10/2023 04/06/2024 09/10/2024
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOA-LC
325 000.03.12.H38-240625-0050 25/06/2024 06/08/2024 16/10/2024
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ KIM PHÚC - BC (THỬA 194)
326 000.03.12.H38-240625-0051 25/06/2024 06/08/2024 16/10/2024
Trễ hạn 50 ngày.
PHẠM THỊ KIM PHÚC - BC (THỬA 119)
327 000.03.12.H38-240527-0038 27/05/2024 25/07/2024 16/10/2024
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM- CS
328 000.03.12.H38-240527-0060 27/05/2024 27/05/2024 10/09/2024
Trễ hạn 75 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TNMT HÀ NỘI
329 000.03.12.H38-240528-0062 28/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ LEN (TRA CỨU HỒ SƠ TÊN LÝ VĂN ĐẠT)
330 000.03.12.H38-240528-0073 28/05/2024 28/05/2024 10/09/2024
Trễ hạn 74 ngày.
GIÀNG VĂN NGAN
331 000.03.12.H38-240229-0029 29/02/2024 29/02/2024 22/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DV- ÔNG PHẠM VĂN ĐƯƠNG -LC (XTC)
332 000.03.12.H38-240729-0045 29/07/2024 29/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MƠ
333 000.03.12.H38-240401-0001 01/04/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THỊ MAY CSDĐ BÀ TRẦN DIỄM MY, ÔNG TRẦN ĐỨC LƯƠNG, ÔNG TRẦN ĐỨC PHÚC, BÀ TRẦN DIỆU VY- KIM TÂN (TC)
334 000.03.12.H38-231101-0048 01/11/2023 19/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ LIỄU-PH
335 000.03.12.H38-231201-0001 01/12/2023 14/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ LAN-DH
336 000.00.12.H38-240102-0004 02/01/2024 12/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THẾ MINH
337 000.00.12.H38-230302-0002 02/03/2023 13/04/2023 21/03/2024
Trễ hạn 243 ngày.
KHÁCH SẠN SAPA CHARM- CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH SAPA HILLS
338 000.03.12.H38-240402-0008 02/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ TRẦN THỊ ĐIỆP- CAM ĐƯỜNG (TC)
339 000.03.12.H38-240402-0022 02/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG CÁP MẠNH HÙNG- CAM ĐƯỜNG (TC)
340 000.03.12.H38-240402-0041 02/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÝ- CAM ĐƯỜNG (TC)
341 000.03.12.H38-240402-0069 02/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG LÊ DUY HƯNG- BẮC CƯỜNG (XTC)
342 000.03.12.H38-240402-0070 02/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY MẾN- XT
343 000.03.12.H38-240402-0076 02/04/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG PHAN VĂN BÌNH- BẮC CƯỜNG (TC)
344 000.03.12.H38-231102-0048 02/11/2023 04/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ VĂN TOẢN-VH
345 000.03.12.H38-231102-0050 02/11/2023 04/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ VĂN TOẢN-VH
346 000.03.12.H38-231102-0081 02/11/2023 03/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH MAI-PH
347 000.03.12.H38-231102-0086 02/11/2023 03/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH MAI-PH
348 000.03.12.H38-240103-0061 03/01/2024 17/04/2024 03/10/2024
Trễ hạn 118 ngày.
ĐỖ THỊ HOA-DH
349 000.03.12.H38-240403-0102 03/04/2024 20/05/2024 22/07/2024
Trễ hạn 45 ngày.
LÙ THỊ CHÁNG - NC
350 000.03.12.H38-240404-0059 04/04/2024 28/05/2024 09/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
ĐỖ VĂN TƯỜNG- PH
351 000.00.12.H38-230504-0001 04/05/2023 29/06/2023 21/03/2024
Trễ hạn 189 ngày.
Công ty cổ phần thủy điện Tây Bắc
352 000.03.12.H38-231004-0062 04/10/2023 29/11/2023 07/03/2024
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN VĂN BỘ-LC
353 000.03.12.H38-231204-0066 04/12/2023 16/01/2024 22/03/2024
Trễ hạn 48 ngày.
LIỂU VIẾT XUÂN- NC
354 000.00.12.H38-240105-0006 05/01/2024 27/02/2024 18/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM TIẾN CN NGUYỄN THỊ VÂN- BC
355 000.03.12.H38-240705-0057 05/07/2024 16/08/2024 12/09/2024
Trễ hạn 18 ngày.
PHÙNG THỊ TRINH - CL
356 000.00.12.H38-221005-0024 05/10/2022 06/02/2023 21/03/2024
Trễ hạn 291 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2
357 000.03.12.H38-231205-0037 05/12/2023 01/02/2024 07/03/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ THẮM- PH
358 000.03.12.H38-231205-0066 05/12/2023 02/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ HOÀI NAM-TN
359 000.03.12.H38-231205-0086 05/12/2023 18/03/2024 03/10/2024
Trễ hạn 140 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN-VH
360 000.03.12.H38-240306-0032 06/03/2024 23/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHƯƠNG- CL
361 000.03.12.H38-230906-0067 06/09/2023 04/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MẬN-PH
362 000.03.12.H38-230906-0071 06/09/2023 20/12/2023 04/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN ĐIỂM- PH
363 000.03.12.H38-231206-0080 06/12/2023 02/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN- TN
364 000.00.12.H38-230407-0001 07/04/2023 23/05/2023 21/03/2024
Trễ hạn 216 ngày.
Công ty cổ phần Bia- Rượu- nước giải khát LE CHAPA
365 000.00.12.H38-230407-0002 07/04/2023 31/10/2023 21/03/2024
Trễ hạn 101 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN HOA THẮNG
366 000.03.12.H38-240807-0073 07/08/2024 20/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU MẠNH, LÊ THỊ NGA - KT
367 000.03.12.H38-230907-0005 07/09/2023 29/12/2023 22/01/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN KIỀU HƯNG- PH
368 000.03.12.H38-230907-0007 07/09/2023 28/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ CHUNG- PH
369 000.03.12.H38-231107-0044 07/11/2023 24/10/2023 23/01/2024
Trễ hạn 64 ngày.
VŨ THỊ NIỀM-BC
370 000.00.12.H38-231207-0004 07/12/2023 15/03/2024 21/05/2024
Trễ hạn 45 ngày.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI MINH
371 000.03.12.H38-240408-0118 08/04/2024 17/06/2024 26/08/2024
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN - DH
372 000.00.12.H38-221108-0002 08/11/2022 03/08/2023 21/03/2024
Trễ hạn 164 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ VẬN TẢI LONG vŨ
373 000.00.12.H38-221108-0004 08/11/2022 21/12/2022 20/03/2024
Trễ hạn 323 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN LÂN NUNG CHẢY LÀO CAI
374 000.03.12.H38-231108-0028 08/11/2023 21/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ NIỀM- ĐT
375 000.03.12.H38-231108-0053 08/11/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỮU HỢP-TN
376 000.03.12.H38-231108-0057 08/11/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỮU HỢP-TN
377 000.03.12.H38-231208-0014 08/12/2023 29/01/2024 26/04/2024
Trễ hạn 64 ngày.
ĐỖ VĂN CHUẨN-KT
378 000.00.12.H38-240109-0003 09/01/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH SAPA HILLS (SAPA)
379 000.00.12.H38-240109-0006 09/01/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH SAPA HILLS (SAPA)
380 000.00.12.H38-240109-0019 09/01/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH SAPA HILLS (SAPA)
381 000.00.12.H38-221209-0001 09/12/2022 23/01/2023 21/03/2024
Trễ hạn 301 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN SÔNG HỒNG LÀO CAI
382 000.00.12.H38-240110-0002 10/01/2024 20/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN KHẮC CHANH
383 000.00.12.H38-240110-0004 10/01/2024 24/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI - VIMICO
384 000.00.12.H38-231010-0002 10/10/2023 02/02/2024 20/03/2024
Trễ hạn 33 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN SI MA CAI
385 000.03.12.H38-231010-0023 10/10/2023 02/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN DUY TƯỞNG- KT
386 000.03.12.H38-231110-0004 10/11/2023 18/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH-LC
387 000.03.12.H38-240111-0030 11/01/2024 18/04/2024 05/06/2024
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ HỮU SỰ, HOÀNG THỊ TƯƠI - PH
388 000.00.12.H38-240111-0005 11/01/2024 29/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 2 BẮC NAM (DỰ ÁN KHÁCH SẠN SAPA AMAZING HOTEL)
389 000.03.12.H38-231011-0002 11/10/2023 18/10/2023 01/03/2024
Trễ hạn 96 ngày.
TRẦN ĐÌNH THU-BC
390 000.03.12.H38-240312-0060 12/03/2024 03/06/2024 09/07/2024
Trễ hạn 26 ngày.
NGÔ VŨ THỦY- BL
391 000.03.12.H38-240412-0042 12/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ PHÙNG THỊ HOA- CỐC LẾU (XTC)
392 000.03.12.H38-240412-0047 12/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THỊ THÚY- BẮC CƯỜNG (XTC)
393 000.03.12.H38-240412-0048 12/04/2024 15/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ - KT
394 000.03.12.H38-240412-0050 12/04/2024 12/04/2024 15/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ PHÍ THỊ THƠM- BẮC CƯỜNG (TC)
395 000.00.12.H38-240412-0005 12/04/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG TẢ PHỜI- VINACOMIN
396 000.03.12.H38-230912-0058 12/09/2023 20/12/2023 02/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA-VH
397 000.03.12.H38-231012-0081 12/10/2023 20/12/2023 26/08/2024
Trễ hạn 175 ngày.
TRẦN QUANG VINH-DH
398 000.03.12.H38-231012-0082 12/10/2023 20/12/2023 26/08/2024
Trễ hạn 175 ngày.
TRẦN QUANG VINH-DH
399 000.03.12.H38-231012-0091 12/10/2023 15/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LỪU VĂN DUẦN-CS
400 000.03.12.H38-231212-0109 12/12/2023 22/02/2024 12/06/2024
Trễ hạn 77 ngày.
HOÀNG VĂN KHẢI-PH (ĐẤT NÔNG NGHIỆP)
401 000.03.12.H38-240313-0036 13/03/2024 28/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THANH BẰNG- BC
402 000.00.12.H38-230413-0001 13/04/2023 05/06/2023 21/03/2024
Trễ hạn 207 ngày.
Chi nhánh mỏ tuyển Đồng Sin Quyển, Lào Cai - Vimico
403 000.03.12.H38-240513-0116 13/05/2024 26/06/2024 02/08/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN ANH TRUNG - CL
404 000.00.12.H38-221013-0011 13/10/2022 30/01/2024 21/03/2024
Trễ hạn 37 ngày.
công ty TNHH MTV thương mai Minh Thắng
405 000.03.12.H38-230914-0047 14/09/2023 14/12/2023 31/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NÙNG A CAO-DH
406 000.03.12.H38-230915-0047 15/09/2023 06/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ VĂN KHÁNH-CL
407 000.03.12.H38-231115-0010 15/11/2023 29/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐINH VĂN ĐIỀN- CL
408 000.03.12.H38-231215-0047 15/12/2023 27/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ THANH-DH
409 000.00.12.H38-230116-0001 16/01/2023 14/03/2023 21/03/2024
Trễ hạn 265 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
410 000.03.12.H38-230516-0064 16/05/2023 21/07/2023 05/04/2024
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG MINH- PH
411 000.00.12.H38-221116-0005 16/11/2022 30/05/2023 21/03/2024
Trễ hạn 211 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV DUY HIẾU
412 000.00.12.H38-240717-0032 17/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG BẮC CƯỜNG
413 000.03.12.H38-231017-0012 17/10/2023 31/08/2023 06/03/2024
Trễ hạn 133 ngày.
VŨ THỊ KIM MINH-BC
414 000.00.12.H38-240118-0001 18/01/2024 07/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SỬ PÁN 2
415 000.03.12.H38-240318-0031 18/03/2024 03/06/2024 02/08/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN- BC
416 000.00.12.H38-230918-0023 18/09/2023 14/12/2023 21/03/2024
Trễ hạn 69 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2
417 000.00.12.H38-231218-0017 18/12/2023 26/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 573
418 000.00.12.H38-231218-0019 18/12/2023 26/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 573
419 000.00.12.H38-231219-0009 19/12/2023 26/04/2024 08/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 573
420 000.00.12.H38-240517-0004 20/05/2024 18/06/2024 16/07/2024
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ THỊ XUÂN
421 000.00.12.H38-220620-0133 20/06/2022 26/04/2023 21/03/2024
Trễ hạn 234 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG LÀO CAI
422 000.00.12.H38-230920-0002 20/09/2023 02/11/2023 20/03/2024
Trễ hạn 98 ngày.
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐỨC TUẤN - KHÁCH SẠN PISTACHIO
423 000.03.12.H38-231020-0008 20/10/2023 23/01/2024 06/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN QUÝ CƯỜNG- PH
424 000.03.12.H38-231020-0059 20/10/2023 28/12/2023 22/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM VĂN MINH-LC
425 000.03.12.H38-231220-0081 20/12/2023 20/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
VÀNG THỊ BỨC-CS
426 000.03.12.H38-231121-0077 21/11/2023 13/02/2024 03/04/2024
Trễ hạn 36 ngày.
KIM THỊ DỨA-DH
427 000.03.12.H38-240322-0067 22/03/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ HOÀNG THỊ HƯƠNG LAN- POM HÁN (XTC)
428 000.03.12.H38-240322-0090 22/03/2024 31/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THẾ LƯƠNG- DH
429 000.03.12.H38-240322-0091 22/03/2024 07/06/2024 19/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG- BL
430 000.03.12.H38-240522-0092 22/05/2024 05/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU THỊ LIỀN-DH
431 000.03.12.H38-231222-0088 22/12/2023 29/02/2024 27/05/2024
Trễ hạn 60 ngày.
PHÍ THỊ TỐ UYÊN-PH
432 000.03.12.H38-240523-0101 23/05/2024 04/07/2024 12/08/2024
Trễ hạn 27 ngày.
NGÔ THỊ LIÊM - CĐ
433 000.03.12.H38-240523-0133 23/05/2024 05/07/2024 26/08/2024
Trễ hạn 36 ngày.
VI VĂN SẮT - ĐT
434 000.03.12.H38-231023-0096 23/10/2023 17/01/2024 10/07/2024
Trễ hạn 123 ngày.
PHẠM VĂN CHIA-TN
435 000.03.12.H38-231123-0021 23/11/2023 12/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN-PH
436 000.03.12.H38-231123-0064 23/11/2023 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ MINH THÌN, PHẠM QUỐC CƯỜNG-CL
437 000.03.12.H38-231123-0104 23/11/2023 26/10/2023 20/03/2024
Trễ hạn 103 ngày.
LƯU XUÂN LONG-KT
438 000.00.12.H38-240124-0009 24/01/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ HƯNG- BẮC HÀ
439 000.00.12.H38-240124-0014 24/01/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ HƯNG- BẮC HÀ
440 000.00.12.H38-240124-0019 24/01/2024 18/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ HƯNG- BẮC HÀ
441 000.00.12.H38-240724-0005 24/07/2024 02/08/2024 08/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI XĂNG DẦU ANH VINH
442 000.03.12.H38-231024-0022 24/10/2023 08/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ ĐỨC LÂM-TN
443 000.03.12.H38-231024-0024 24/10/2023 08/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VÀNG THỊ MAY-TN
444 000.03.12.H38-231024-0060 24/10/2023 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN TIỀM-CS
445 000.03.12.H38-240125-0052 25/01/2024 12/08/2024 13/09/2024
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM VĂN TỤ - TN
446 000.00.12.H38-240625-0003 25/06/2024 12/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG BỘ LÀO CAI CHIA TÁCH TS CHO CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DỊCH VỤ LIBERTY LÀO CAI
447 000.03.12.H38-240725-0079 25/07/2024 09/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ ĐÌNH KHI - TN
448 000.03.12.H38-230825-0056 25/08/2023 27/10/2023 25/01/2024
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH-CL
449 000.03.12.H38-230925-0108 25/09/2023 22/12/2023 22/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN BA-DH
450 000.03.12.H38-240126-0030 26/01/2024 04/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN TRỌNG DŨNG - CL
451 000.00.12.H38-240126-0001 26/01/2024 04/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 31 ngày.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VI ANH
452 000.03.12.H38-240126-0055 26/01/2024 03/06/2024 13/09/2024
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG THỊ NIỀM - ĐT
453 000.03.12.H38-240326-0066 26/03/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG HUỆ CN LÊ HUY HÙNG- BL
454 000.03.12.H38-231026-0002 26/10/2023 18/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH-LC
455 000.03.12.H38-231026-0059 26/10/2023 16/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ CƯƠNG-CS
456 000.03.12.H38-231226-0043 26/12/2023 13/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY YÊN- BC
457 000.00.12.H38-240627-0046 27/06/2024 08/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG ĐÔNG NAM Á (DỰ ÁN: CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN NẬM KHẮT VĂN BÀN)
458 000.00.12.H38-240627-0050 27/06/2024 15/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO (THỬA ĐẤT: 213 TBĐ: 20)
459 000.00.12.H38-230927-0001 27/09/2023 29/11/2023 29/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG GIANG SA PA
460 000.00.12.H38-221027-0014 27/10/2022 30/05/2023 21/03/2024
Trễ hạn 211 ngày.
CÔNG TY TNHH GIA HÙNG THỊNH
461 000.03.12.H38-231027-0072 27/10/2023 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HUYỀN-KT
462 000.03.12.H38-231127-0079 27/11/2023 20/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
KIM VĂN HOÀN-DH
463 000.03.12.H38-231127-0081 27/11/2023 07/06/2024 26/08/2024
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA-DH
464 000.00.12.H38-230328-0002 28/03/2023 11/05/2023 21/03/2024
Trễ hạn 224 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG TẢ PHỜI- VINACOMIN
465 000.00.12.H38-230428-0002 28/04/2023 28/06/2023 21/03/2024
Trễ hạn 190 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN SI MA CAI
466 000.00.12.H38-240628-0027 28/06/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO - CỐC LẾU (THỬA 246 - TBĐ 20)
467 000.00.12.H38-240828-0001 28/08/2024 20/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG SỐ 1 TỈNH ĐIỆN BIÊN-KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH LÀO CAI.
468 000.03.12.H38-231228-0071 28/12/2023 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ OANH-LC
469 000.03.12.H38-240229-0015 29/02/2024 29/02/2024 02/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
BÀ NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN- POM HÁN (XTC)
470 000.03.12.H38-240229-0016 29/02/2024 29/02/2024 01/04/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HỘ ÔNG MÃ VĂN KỲ- BÌNH MINH (XTC)
471 000.03.12.H38-240229-0042 29/02/2024 29/02/2024 02/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
ÔNG NGUYỄN XUÂN HƯỜNG- NAM CƯỜNG (TC)
472 000.03.12.H38-240329-0021 29/03/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TUYẾN NHẬN TC - BL
473 000.03.12.H38-240329-0093 29/03/2024 24/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THU TRANG CN NGUYỄN VĂN BÍNH CSD TẠ BÍCH LIÊN - TN (THỬA 82)
474 000.03.12.H38-240529-0056 29/05/2024 10/07/2024 03/10/2024
Trễ hạn 60 ngày.
LÊ THANH HẢI, ĐINH THỊ HỒNG - ĐT (THỬA 175)
475 000.00.12.H38-240729-0008 29/07/2024 19/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU QUẾ HỒI VIỆT NAM
476 000.00.12.H38-240829-0007 29/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VIỆT LONG
477 000.00.12.H38-240829-0008 29/08/2024 20/09/2024 24/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VIỆT LONG
478 000.03.12.H38-231129-0076 29/11/2023 25/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI KIM DUNG-PH
479 000.00.12.H38-231229-0002 29/12/2023 19/02/2024 13/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG GIANG SAPA- SAPA
480 000.03.12.H38-230830-0083 30/08/2023 01/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN TOÁN-DH
481 000.03.12.H38-231030-0051 30/10/2023 10/01/2024 07/02/2024
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN SANG-TN
482 000.03.12.H38-231030-0079 30/10/2023 24/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN VẦN-KT
483 000.03.12.H38-231130-0054 30/11/2023 18/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN VĂN HÒA-DH
484 000.00.12.H38-221230-0002 30/12/2022 02/08/2023 21/03/2024
Trễ hạn 165 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV HẬU TƯƠI
485 000.03.12.H38-231031-0022 31/10/2023 08/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY-KT
486 000.03.12.H38-231031-0058 31/10/2023 05/01/2024 17/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TẠ VĂN TOÀN-LC
487 000.12.12.H38-240905-0004 05/09/2024 26/09/2024 06/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG THỊ HÂN/ĐG
488 000.12.12.H38-240307-0014 07/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LỢI/CL+ĐKBDK.
489 000.12.12.H38-240607-0012 07/06/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM CHÍ CÔNG/TÁCH
490 000.12.12.H38-240408-0009 08/04/2024 16/05/2024 05/06/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BÀN VĂN MÔNG/TÁCH.
491 000.12.12.H38-230508-0022 08/05/2023 14/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC TUẤN/CẤP GCN
492 000.12.12.H38-240710-0006 10/07/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LUYẾN/TÁCH
493 000.12.12.H38-240710-0017 10/07/2024 14/08/2024 02/09/2024
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐIỆN - HÀ THỊ THỜI/TÁCH
494 000.12.12.H38-240312-0017 12/03/2024 02/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIỀM/GH+ĐKBD.
495 000.12.12.H38-230512-0008 12/05/2023 02/12/2022 24/07/2024
Trễ hạn 424 ngày.
HOÀNG VĂN CHUYÊN-LA THỊ TỌI/CN
496 000.12.12.H38-240812-0002 12/08/2024 18/09/2024 30/10/2024
Trễ hạn 30 ngày.
LÝ TIẾN TÀI/TÁCH.
497 000.12.12.H38-240813-0022 13/08/2024 05/09/2024 29/09/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG THỊ TAM/GH+DKBD.
498 000.12.12.H38-240814-0009 14/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUANG HUY/SN.
499 000.12.12.H38-240814-0014 14/08/2024 28/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN TỰ/SN.
500 000.12.12.H38-240815-0013 15/08/2024 29/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN SINH/DKBD.
501 000.12.12.H38-240326-0012 26/03/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TUẦN/SN.
502 000.12.12.H38-240326-0013 26/03/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LA VĂN TUẦN/SN.
503 000.12.12.H38-240329-0004 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN NGỌC/XC.
504 000.12.12.H38-240130-0005 30/01/2024 20/02/2024 02/04/2024
Trễ hạn 30 ngày.
VI VĂN LÂM/DKBD.
505 000.15.12.H38-240201-0005 01/02/2024 18/03/2024 24/05/2024
Trễ hạn 47 ngày.
HỘ BÀ VŨ THỊ OANH TC BÀ ĐỖ THỊ HÀO
506 000.15.12.H38-231101-0002 01/11/2023 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG THÀNG PÂN SẺO CN ÔNG LỤC VĂN THÀNH
507 000.15.12.H38-241004-0001 04/10/2024 31/10/2024 07/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG NGUYỄN DANH THÁI NTK ÔNG NGUYỄN TRƯỜNG THANH & BÀ ĐÀO THỊ HIỀN (THỬA 21)
508 000.15.12.H38-240506-0001 06/05/2024 23/05/2024 02/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ÔNG TRƯỜNG VĂN KIỀU & BÀ PHAN THỊ THẢO CN ÔNG VƯƠNG QUỐC KHÁNH
509 000.15.12.H38-240312-0006 12/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG LÙ PHÙ HOAN & BÀ PHẠM THỊ THU
510 000.15.12.H38-230221-0004 21/02/2023 27/11/2023 31/01/2024
Trễ hạn 46 ngày.
ÔNG ĐỖ THÀNH LONG & BÀ VŨ THỊ DÂN
511 000.15.12.H38-240924-0003 24/09/2024 24/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG TUNG SÀO LONG & BÀ VI THỊ NIÊN
512 000.15.12.H38-231228-0003 28/12/2023 16/02/2024 16/10/2024
Trễ hạn 170 ngày.
ÔNG HÙ VĂN LỪU & BÀ LỪU THỊ NHỌT
513 000.16.12.H38-240102-0015 02/01/2024 30/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN HÂN (PHAN THỊ DUYÊN)
514 000.16.12.H38-240104-0020 04/01/2024 15/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
515 000.16.12.H38-240813-0006 13/08/2024 14/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG PHƯƠNG THẢO
516 000.16.12.H38-240314-0006 14/03/2024 17/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ CÔNG THOA
517 000.16.12.H38-240821-0004 21/08/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO ÁO
518 000.16.12.H38-241029-0004 29/10/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN PÁO
519 000.16.12.H38-240731-0016 31/07/2024 21/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG ĐOÀN
520 000.11.12.H38-240906-0008 06/09/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRUNG ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ) - VH
521 000.11.12.H38-240906-0032 06/09/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HÀ QUẢNG - LƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ) - VH
522 000.11.12.H38-241016-0078 16/10/2024 30/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN THÀNH BÀ NGÔ THỊ HƯỜNG - BM
523 000.11.12.H38-241003-0060 03/10/2024 23/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THÚY MÙI CN NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG, TRẦN THỊ NGA - KT
524 000.11.12.H38-240913-0042 13/09/2024 27/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
XÝ A PÌN (SÍ A PÌN) - CS
525 000.11.12.H38-240918-0084 18/09/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN HÀ VÀ LƯƠNG THỊ NGÂN ỦY QUYỀN LƯƠNG CHÍ THÀNH ( TĐC TĐ 123) - XT