STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.12.H38-240701-0002 | 01/07/2024 | 12/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CHỈN THỊ NHỊT | |
2 | 000.19.12.H38-240703-0012 | 03/07/2024 | 27/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÙ SEO NHÀ - SÙNG SEO DOA | |
3 | 000.19.12.H38-240703-0013 | 03/07/2024 | 27/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÙ SEO SỬ - SÙNG THỊ CÁ | |
4 | 000.19.12.H38-240703-0016 | 03/07/2024 | 27/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG SEO LỬ - GIÀNG SEO MẢO | |
5 | 000.19.12.H38-240703-0023 | 03/07/2024 | 07/11/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ CHỈN TỜ - CHẢO SỬ MẨY | |
6 | 000.19.12.H38-240604-0010 | 04/06/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN Ú - TẨN LÙ MẨY | |
7 | 000.19.12.H38-240604-0011 | 04/06/2024 | 16/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG VĂN SƯỞNG - HOÀNG THỊ SẺN | |
8 | 000.19.12.H38-240405-0006 | 05/04/2024 | 22/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ DUY CHINH | |
9 | 000.19.12.H38-240705-0008 | 05/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TỈNH - PHẠM THỊ HÀ | |
10 | 000.19.12.H38-240905-0003 | 05/09/2024 | 17/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ THANH SƠN | |
11 | 000.19.12.H38-240506-0011 | 06/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ A PÚ - LÒ MUỔNG HIN | |
12 | 000.19.12.H38-240507-0002 | 07/05/2024 | 03/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | GIÀNG SEO CHƠ | |
13 | 000.19.12.H38-240408-0003 | 08/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÙ VĂN TÀN - PAN THỊ MÝ | |
14 | 000.19.12.H38-240709-0018 | 09/07/2024 | 30/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A CHAO - LÝ THỊ PHÁI | |
15 | 000.19.12.H38-240909-0008 | 09/09/2024 | 21/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ THỊ HÀ | |
16 | 000.19.12.H38-240610-0022 | 10/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THỐNG - VŨ THỊ HƯƠNG | |
17 | 000.19.12.H38-240614-0018 | 14/06/2024 | 26/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | MÁ A PÁO - THÀO THỊ DẾ | |
18 | 000.19.12.H38-240416-0005 | 16/04/2024 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TAO VĂN PIN | |
19 | 000.19.12.H38-240516-0003 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN A CƯỜNG - PHÀN THỊ Ý | |
20 | 000.19.12.H38-240516-0012 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A HO - THÀO THỊ MÁI | |
21 | 000.19.12.H38-240916-0001 | 16/09/2024 | 28/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN LÒ GIỜ- SÀO GIÓ PHE | |
22 | 000.19.12.H38-240117-0013 | 17/01/2024 | 07/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN DẦN | |
23 | 000.19.12.H38-240617-0020 | 17/06/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ TUYẾT | |
24 | 000.19.12.H38-240717-0012 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN | |
25 | 000.19.12.H38-240917-0003 | 17/09/2024 | 29/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN TOAN | |
26 | 000.19.12.H38-240917-0004 | 17/09/2024 | 29/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THỊ TÀNG | |
27 | 000.19.12.H38-240819-0005 | 19/08/2024 | 02/10/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN PHÁN - LÊ THỊ XOE | |
28 | 000.19.12.H38-240819-0006 | 19/08/2024 | 12/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LA THỊ DUNG | |
29 | 000.19.12.H38-240521-0015 | 21/05/2024 | 09/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG (NCN NGUYỄN VĂN TÙNG) TT - 04 | |
30 | 000.19.12.H38-240422-0007 | 22/04/2024 | 08/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA - VŨ NGỌC PHÚ | |
31 | 000.19.12.H38-240123-0015 | 23/01/2024 | 06/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG VĂN SINH | |
32 | 000.19.12.H38-240325-0010 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN HỒ - HOÀNG THỊ VẺ | |
33 | 000.19.12.H38-240925-0009 | 25/09/2024 | 06/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG LÁO TẢ-LÒ TẢ MẨY | |
34 | 000.19.12.H38-240925-0010 | 25/09/2024 | 06/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN SÀI LÙ - LÝ TẢ MẨY | |
35 | 000.19.12.H38-240828-0007 | 28/08/2024 | 15/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ CHÍP | |
36 | 000.19.12.H38-240830-0002 | 30/08/2024 | 15/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ TÂM | |
37 | 000.19.12.H38-240930-0012 | 30/09/2024 | 14/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ A LIỂU -NGUYỄN THỊ NÁI | |
38 | 000.18.12.H38-241010-0007 | 10/10/2024 | 04/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ DỊU | |
39 | 000.18.12.H38-240102-0002 | 02/01/2024 | 27/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ ĐỨC LỢI - PHẠM THỊ TRANG CMĐ | |
40 | 000.18.12.H38-230202-0031 | 02/02/2023 | 01/04/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGÔ HỮU THỦY - HOÀNG NGỌC ÁNH 125( CLN) | |
41 | 000.18.12.H38-240402-0014 | 02/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG TC PHẠM VIỆT DŨNG (BÌA MỚI) | |
42 | 000.18.12.H38-240104-0003 | 04/01/2024 | 27/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THANH CHẤU CN LƯU ĐÌNH THỤY (BÌA MỚI) | |
43 | 000.18.12.H38-240504-0007 | 04/05/2024 | 01/08/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | LÝ VĂN VUI | |
44 | 000.18.12.H38-231205-0008 | 05/12/2023 | 27/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN TIỂN (CMĐ) | |
45 | 000.18.12.H38-240108-0035 | 08/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC PHÀN TK TRẦN ĐỨC SỸ 278 | |
46 | 000.18.12.H38-240308-0025 | 08/03/2024 | 06/05/2024 | 16/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG (CMĐ) | |
47 | 000.18.12.H38-240708-0024 | 08/07/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHỦ THỊ THU CN NGUYỄN THỊ THANH HẢI | |
48 | 000.18.12.H38-240509-0018 | 09/05/2024 | 28/05/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM THỊ BAN CN VŨ THỊ NHƯ HOA (CẤP MỚI) | |
49 | 000.18.12.H38-240510-0014 | 10/05/2024 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI THỊ SỬU | |
50 | 000.18.12.H38-231110-0046 | 10/11/2023 | 23/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN MỸ TK ĐỖ VĂN BẮC (CẤP MỚI) | |
51 | 000.18.12.H38-240311-0016 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | |
52 | 000.18.12.H38-231211-0040 | 11/12/2023 | 27/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG VĂN DŨNG | |
53 | 000.18.12.H38-240313-0029 | 13/03/2024 | 23/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY (CÔNG NHẬN QUYỀN TĐC) | |
54 | 000.18.12.H38-240313-0039 | 13/03/2024 | 10/04/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | HỘ ÔNG ĐỖ HỮU VÍT TC NGUYỄN VĂN TRƯỜNG, NGUYỄN THỊ LONG | |
55 | 000.18.12.H38-240513-0007 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG VĂN VỊNH | |
56 | 000.18.12.H38-231213-0043 | 13/12/2023 | 31/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN CN NGUYỄN THỊ NHUNG | |
57 | 000.18.12.H38-240514-0044 | 14/05/2024 | 21/06/2024 | 28/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN NGỌC QUANG TKTC TRẦN TRỌNG NGHĨA | |
58 | 000.18.12.H38-240115-0018 | 15/01/2024 | 19/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ MẾN TK NGÔ VĂN BẰNG, NGÔ THỊ ÁNH NGUYỆT, NGÔ BẢN KHÁNH, NGÔ CAO NGUYÊN (BÌA MỚI) | |
59 | 000.18.12.H38-240514-0069 | 16/05/2024 | 02/08/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN ÁNH TẶNG CHO TRẦN VIỆT KHÁNH | |
60 | 000.18.12.H38-240618-0017 | 18/06/2024 | 25/07/2024 | 05/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH MAI CN NHÂM THỊ NINH 330 | |
61 | 000.18.12.H38-231018-0031 | 18/10/2023 | 28/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN QUANG ĐƯỢC, BÙI THỊ LOAN CN NGUYỄN THỊ THANH | |
62 | 000.18.12.H38-231218-0043 | 18/12/2023 | 23/01/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI TRUNG KIÊN (CMOI TĐC) | |
63 | 000.18.12.H38-231219-0021 | 19/12/2023 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH KIM TRANG CN LƯƠNG VĂN LƯỢNG (HOÀNG THỊ THƠM) | |
64 | 000.18.12.H38-240520-0015 | 20/05/2024 | 23/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | BÀN VĂN ĐỒNG, ĐẶNG THỊ LÝ CN LÊ VĂN TÌNH, TRẦN THỊ HẢI | |
65 | 000.18.12.H38-230821-0041 | 21/08/2023 | 31/05/2024 | 01/06/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG VĂN TUẤN | |
66 | 000.18.12.H38-230921-0034 | 21/09/2023 | 22/01/2024 | 28/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG VĂN MINH TK CHU THỊ PHẤN (4THUA) | |
67 | 000.18.12.H38-230921-0035 | 21/09/2023 | 22/01/2024 | 28/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG VĂN MINH TK CHU THỊ PHẤN (2THUA) | |
68 | 000.18.12.H38-240226-0020 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH VĂN TOÀN | |
69 | 000.18.12.H38-240426-0037 | 26/04/2024 | 05/09/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN VÂN CN DƯƠNG ĐÌNH THANH, TRẦN THỊ LINH | |
70 | 000.18.12.H38-240826-0013 | 26/08/2024 | 06/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN HỮU HIẾN - ĐỖ THỊ MINH (AK 444063 | |
71 | 000.18.12.H38-240826-0033 | 26/08/2024 | 16/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẬU - NGUYỄN THỊ THUẬN (CẤP MỚI) | |
72 | 000.18.12.H38-231226-0017 | 26/12/2023 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HOA NGHIÊM THUÝ HOA CN ĐOÀN THỊ DIỆN | |
73 | 000.18.12.H38-240527-0033 | 27/05/2024 | 29/06/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THANH ĐẠM TC LÊ THANH ĐIỆP | |
74 | 000.18.12.H38-240531-0021 | 31/05/2024 | 25/06/2024 | 04/08/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐOÀN THỊ TỐ LIÊN CN NGÔ VĂN VINH | |
75 | 000.17.12.H38-240401-0007 | 01/04/2024 | 10/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ HẢI (ĐC) | |
76 | 000.17.12.H38-231201-0009 | 01/12/2023 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN TẮNG TK HOÀNG THỊ TANH | |
77 | 000.17.12.H38-240102-0004 | 02/01/2024 | 22/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | QUẢN HUY TRUNG (CM TĐC) | |
78 | 000.17.12.H38-240102-0006 | 02/01/2024 | 22/03/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ SÍU (CM TĐC) | |
79 | 000.17.12.H38-240402-0011 | 02/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN THÁI TC NÔNG VĂN ƯỚC | |
80 | 000.17.12.H38-240502-0007 | 02/05/2024 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | QUÁCH THỊ BIÊN TC NGUYỄN MINH ĐỨC | |
81 | 000.17.12.H38-240502-0011 | 02/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HIỆP (TÁCH CMĐ) | |
82 | 000.17.12.H38-230602-0003 | 02/06/2023 | 12/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙY CN NGUYỄN ĐỨC TRUNG (ĐC) | |
83 | 000.17.12.H38-240403-0004 | 03/04/2024 | 27/05/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG (CĐ + BĐ CCCD) | |
84 | 000.17.12.H38-230703-0006 | 03/07/2023 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CỔ VĂN TIỂU (CĐ) | |
85 | 000.17.12.H38-240104-0002 | 04/01/2024 | 21/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỞNG TK NGUYỄN THỊ KIỂM | |
86 | 000.17.12.H38-240304-0002 | 04/03/2024 | 22/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐƯỜNG VĂN KHUYÊN TK HOÀNG THỊ ĐỨC | |
87 | 000.17.12.H38-230404-0024 | 04/04/2023 | 10/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | MA VĂN ÚT (CMĐ) | |
88 | 000.17.12.H38-241004-0016 | 04/10/2024 | 23/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆP TK NGUYỄN THANH TÙNG | |
89 | 000.17.12.H38-240105-0012 | 05/01/2024 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LỰC (CM TĐG) | |
90 | 000.17.12.H38-240105-0014 | 05/01/2024 | 25/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠO (CM TĐG) | |
91 | 000.17.12.H38-240105-0024 | 05/01/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THOA (CM TĐG) | |
92 | 000.17.12.H38-240405-0001 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN SỨ (CMĐ) | |
93 | 000.17.12.H38-230905-0005 | 05/09/2023 | 29/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN TỨ CN NGUYỄN THU PHƯƠNG | |
94 | 000.17.12.H38-240905-0004 | 05/09/2024 | 08/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN BIẾT CN CHỈN VĂN SINH | |
95 | 000.17.12.H38-241105-0010 | 05/11/2024 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ TÌNH (TÁCH ĐẤT NN) | |
96 | 000.17.12.H38-240906-0007 | 06/09/2024 | 28/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CỔ THỊ KHOẶT TC MA VĂN GIỚI | |
97 | 000.17.12.H38-240307-0004 | 07/03/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ TK TRẦN HUY NGỰ | |
98 | 000.17.12.H38-240507-0008 | 07/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG (ĐC) | |
99 | 000.17.12.H38-231207-0015 | 07/12/2023 | 26/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN POONG TK BÀN THỊ LÀN | |
100 | 000.17.12.H38-230208-0014 | 08/02/2023 | 08/07/2022 | 26/02/2024 | Trễ hạn 423 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC (CMĐ) | |
101 | 000.17.12.H38-230808-0016 | 08/08/2023 | 28/11/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ TƠN (CM ONT) | |
102 | 000.17.12.H38-240809-0015 | 09/08/2024 | 07/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG CN NGUYỄN THỊ BĂNG TÂM | |
103 | 000.17.12.H38-231009-0003 | 09/10/2023 | 09/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ MINH NGUYỆT (CL + TK) | |
104 | 000.17.12.H38-231009-0012 | 09/10/2023 | 29/05/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ANH TUẤN (CM TĐC) | |
105 | 000.17.12.H38-240410-0004 | 10/04/2024 | 24/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG HIỀN LƯƠNG (CMĐ) | |
106 | 000.17.12.H38-240410-0019 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ THÙY (TC) | |
107 | 000.17.12.H38-240510-0017 | 10/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG VĂN ƯỚC (CĐ) | |
108 | 000.17.12.H38-231011-0003 | 11/10/2023 | 27/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG TRUNG ẤN TK HOÀNG THỊ DỰNG | |
109 | 000.17.12.H38-230412-0013 | 12/04/2023 | 09/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CÁT (CM TĐC) | |
110 | 000.17.12.H38-230412-0023 | 12/04/2023 | 16/05/2024 | 15/06/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẤT (CM TĐC) | |
111 | 000.17.12.H38-230912-0011 | 12/09/2023 | 25/01/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | MA KIM CƯ (CM ONT) | |
112 | 000.17.12.H38-240313-0015 | 13/03/2024 | 03/05/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | GIÀNG SEO PAO TRƯƠNG THỊ LÂU | |
113 | 000.17.12.H38-230613-0016 | 13/06/2023 | 20/03/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG THỊ KÝ (CM ONT) | |
114 | 000.17.12.H38-230813-0003 | 13/08/2023 | 20/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG THỊ ĐÉT (CM TĐC) | |
115 | 000.17.12.H38-230813-0014 | 13/08/2023 | 29/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM TRUNG CHỨC (CM TĐC) | |
116 | 000.17.12.H38-240813-0005 | 13/08/2024 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÃ THỊ ĐỎ (ĐC) | |
117 | 000.17.12.H38-230913-0011 | 13/09/2023 | 26/02/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG THỊ DIỀM (CL + TK) | |
118 | 000.17.12.H38-230913-0012 | 13/09/2023 | 11/04/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG VĂN THÁT (CM NN) | |
119 | 000.17.12.H38-240314-0003 | 14/03/2024 | 05/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ KIA TK HOÀNG VĂN PÍCH | |
120 | 000.17.12.H38-240514-0008 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬP (XC) | |
121 | 000.17.12.H38-241014-0018 | 14/10/2024 | 31/10/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐẠI CN LÝ VĂN SỸ | |
122 | 000.17.12.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN QUÝ CN HỒ QUANG HÙNG | |
123 | 000.17.12.H38-221214-0003 | 14/12/2022 | 13/02/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỀN (CMĐ) (ĐC) | |
124 | 000.17.12.H38-231214-0003 | 14/12/2023 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH (TÁCH CMĐ) | |
125 | 000.17.12.H38-231214-0026 | 14/12/2023 | 15/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | MA VĂN LỒNG TK MA SEO SANG | |
126 | 000.17.12.H38-240415-0005 | 15/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC TC HOÀNG THỊ HÀ | |
127 | 000.17.12.H38-240416-0014 | 16/04/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUYỀN (BĐ CCCD) | |
128 | 000.17.12.H38-240716-0004 | 16/07/2024 | 01/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG VĂN CHUYỀN TC HOÀNG VĂN ĐƠN | |
129 | 000.17.12.H38-231016-0004 | 16/10/2023 | 03/01/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN MINH TƯ (CM TĐC) | |
130 | 000.17.12.H38-231016-0012 | 16/10/2023 | 30/11/2023 | 29/02/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG NGỌC TÂNG TK HOÀNG THỊ THIỂM | |
131 | 000.17.12.H38-241016-0005 | 16/10/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ TIẾN LÀNH CN LÝ VĂN ĐANH | |
132 | 000.17.12.H38-240717-0024 | 17/07/2024 | 12/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ MINH TC ĐẶNG THỊ NÓN | |
133 | 000.17.12.H38-231017-0007 | 17/10/2023 | 14/11/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN NGỌC AN TC NGUYỄN MẠNH HÙNG | |
134 | 000.17.12.H38-241017-0010 | 17/10/2024 | 05/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNGT Y CỔ PHẦN VẬT TƯ NÔNG NGHIÊỊP TỔNG HỢP TỈNH LÀO CAI CN ĐỖ NHƯ DŨNG | |
135 | 000.17.12.H38-230818-0034 | 18/08/2023 | 30/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN THỊ NHẪN (CM TĐC) | |
136 | 000.17.12.H38-230818-0035 | 18/08/2023 | 05/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN THỨC (CM TĐC) | |
137 | 000.17.12.H38-230818-0038 | 18/08/2023 | 30/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | TRƯƠNG VĂN BÁCH (CM TĐC) | |
138 | 000.17.12.H38-230818-0045 | 18/08/2023 | 12/12/2023 | 12/12/2024 | Trễ hạn 258 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG (CM TĐC) | |
139 | 000.17.12.H38-240319-0016 | 19/03/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG LINH NHÂM (HỢP THỬA) | |
140 | 000.17.12.H38-240919-0007 | 19/09/2024 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠO (CM TĐG) | |
141 | 000.17.12.H38-231120-0002 | 20/11/2023 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HẢI (CĐ) | |
142 | 000.17.12.H38-231120-0003 | 20/11/2023 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN HẢI (CĐ TÁCH ĐẤT NN) | |
143 | 000.17.12.H38-231120-0010 | 20/11/2023 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC LƯƠNG CN NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN | |
144 | 000.17.12.H38-240321-0005 | 21/03/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO ĐÀM ĐẠO TC KHƯƠNG THỊ HƯƠNG | |
145 | 000.17.12.H38-240321-0010 | 21/03/2024 | 11/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH (HỢP THỬA) | |
146 | 000.17.12.H38-240521-0001 | 21/05/2024 | 30/07/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI ĐỨC MẠNH (CM TĐG) | |
147 | 000.17.12.H38-230921-0013 | 21/09/2023 | 29/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN HẠNH (CM NN) | |
148 | 000.17.12.H38-241021-0003 | 21/10/2024 | 07/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH QUỐC QUÂN CN NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC | |
149 | 000.17.12.H38-240722-0001 | 22/07/2024 | 12/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ LIÊN TC LÊ THỊ THẮM | |
150 | 000.17.12.H38-240722-0006 | 22/07/2024 | 18/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÚ VĂN ĐIỀM TK LÝ VĂN HIỀN | |
151 | 000.17.12.H38-240822-0013 | 22/08/2024 | 15/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG XUÂN DUNG CN HOÀNG XUÂN GẮN | |
152 | 000.17.12.H38-230922-0006 | 22/09/2023 | 04/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN MƯỜI (CMĐ) | |
153 | 000.17.12.H38-230922-0009 | 22/09/2023 | 04/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN MƯỜI (CMĐ) | |
154 | 000.17.12.H38-230922-0019 | 22/09/2023 | 02/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH (CM ONT) | |
155 | 000.17.12.H38-240223-0008 | 23/02/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ KIỀU CN BÙI THỊ MAI LEN | |
156 | 000.17.12.H38-240823-0011 | 23/08/2024 | 08/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH THỊ THÁI CN VŨ PHI HÙNG | |
157 | 000.17.12.H38-241023-0001 | 23/10/2024 | 11/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯƠNG CN NGUYỄN THỊ NHUNG | |
158 | 000.17.12.H38-241023-0003 | 23/10/2024 | 11/11/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẢM TC LÊ THỊ TUYẾT | |
159 | 000.17.12.H38-231123-0004 | 23/11/2023 | 04/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN CẤT TK NGUYỄN THỊ ĐẢM | |
160 | 000.17.12.H38-240424-0016 | 24/04/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC THÁI (TÁCH CMĐ) | |
161 | 000.17.12.H38-230824-0005 | 24/08/2023 | 27/05/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM HỒNG HUẤN (CM TĐC) | |
162 | 000.17.12.H38-231224-0003 | 24/12/2023 | 15/01/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH (CM ONT) | |
163 | 000.17.12.H38-230325-0003 | 25/03/2023 | 29/12/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN BỘ (CM TĐC) | |
164 | 000.17.12.H38-230325-0037 | 25/03/2023 | 27/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG THỊ ĐƠN (CM TĐC) | |
165 | 000.17.12.H38-241025-0003 | 25/10/2024 | 15/11/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN CHĂN CN NGUYỄN VĂN VŨ | |
166 | 000.17.12.H38-240426-0007 | 26/04/2024 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN THẢO TK HOÀNG THỊ HOA | |
167 | 000.17.12.H38-230626-0015 | 26/06/2023 | 16/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THẾ NHIỆM CN PHẠM QUANG TRƯỜNG (ĐC) | |
168 | 000.17.12.H38-231226-0028 | 26/12/2023 | 27/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN LONG TK LÊ THỊ LỢI | |
169 | 000.17.12.H38-240327-0002 | 27/03/2024 | 15/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VŨ HỢI TK NGUYỄN THỊ VINH | |
170 | 000.17.12.H38-230927-0015 | 27/09/2023 | 16/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG NGỌC LINH (CM ONT) | |
171 | 000.17.12.H38-231227-0012 | 27/12/2023 | 05/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÀN THỊ THẮNG CN TRƯỞNG MINH HIẾU | |
172 | 000.17.12.H38-240328-0013 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÀO A PHÀ TC THÀO A LẤU | |
173 | 000.17.12.H38-230728-0002 | 28/07/2023 | 27/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN BÁ HÒA CN TRẦN DUY THĂNG | |
174 | 000.17.12.H38-230928-0012 | 28/09/2023 | 20/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG CHÚC (CM ONT) | |
175 | 000.17.12.H38-230928-0013 | 28/09/2023 | 04/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRỊNH THỊ THƠM (CM ONT) | |
176 | 000.17.12.H38-240729-0001 | 29/07/2024 | 15/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ LÊ NGÔN (ĐC) | |
177 | 000.17.12.H38-230929-0015 | 29/09/2023 | 07/05/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH (CM ONT) | |
178 | 000.17.12.H38-231229-0007 | 29/12/2023 | 29/03/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ ĐỨC KÌNH (CM TĐC) | |
179 | 000.17.12.H38-231229-0016 | 29/12/2023 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THỊ NHÀN (CM ONT) | |
180 | 000.17.12.H38-241030-0005 | 30/10/2024 | 08/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NGÔI (CĐ) | |
181 | 000.17.12.H38-230731-0002 | 31/07/2023 | 23/07/2024 | 01/10/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | BÀN VĂN CHƯƠNG (CL) | |
182 | 000.17.12.H38-230831-0007 | 31/08/2023 | 31/01/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN BÁ HÒA CN TRẦN DUY THĂNG | |
183 | 000.17.12.H38-231031-0002 | 31/10/2023 | 20/12/2023 | 19/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG VĂN CHANH (CMĐ) | |
184 | 000.17.12.H38-241031-0014 | 31/10/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ Y TK NGUYỄN XUÂN TÂN | |
185 | 000.03.12.H38-240515-0095 | 15/05/2024 | 01/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGA CN PHẠM THỊ TÂM- CL | |
186 | 000.03.12.H38-240116-0026 | 16/01/2024 | 23/04/2024 | 14/11/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | NGUYỄN TÂN THÀNH - DH | |
187 | 000.03.12.H38-240820-0005 | 20/08/2024 | 25/09/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TẨN KHÁI PHÀ- NC | |
188 | 000.03.12.H38-240401-0020 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG LÀO CAI | |
189 | 000.03.12.H38-240701-0015 | 01/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA, VŨ BÌNH PHONG - CL | |
190 | 000.03.12.H38-240404-0041 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐỨC LƯƠNG - BM | |
191 | 000.03.12.H38-240105-0064 | 05/01/2024 | 02/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN-ĐT | |
192 | 000.03.12.H38-240605-0058 | 05/06/2024 | 19/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NHƯ HOA (VŨ THỊ HOA), ĐẶNG VĂN THỨC - KT | |
193 | 000.03.12.H38-231205-0070 | 05/12/2023 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ HOÀI NAM-TN (ĐẤT Ở) | |
194 | 000.03.12.H38-240806-0043 | 06/08/2024 | 20/08/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | VÀNG THỊ LÈN MUI (VÀNG LÈN MUI) - CS (ĐẤT HNK) | |
195 | 000.03.12.H38-240607-0085 | 07/06/2024 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CẨM LINH - CL | |
196 | 000.03.12.H38-240807-0028 | 07/08/2024 | 21/08/2024 | 07/10/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NÙNG VĂN DỈ (NÙNG A DỈ), LÙ THỊ TẤN (LÙ THỊ TỨN) - CS | |
197 | 000.03.12.H38-240708-0086 | 08/07/2024 | 22/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ ĐỨC CHỈNH - PH | |
198 | 000.03.12.H38-240709-0025 | 09/07/2024 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN KẾT, LƯƠNG THỊ SOAN- CĐ | |
199 | 000.03.12.H38-240710-0075 | 10/07/2024 | 24/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÙ A SIỀNG, LƯƠNG THỊ CHẺN (LIỀNG THỊ CHẺN) - CS | |
200 | 000.03.12.H38-231110-0031 | 10/11/2023 | 06/12/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN TK TRẦN THỊ LÝ-LC | |
201 | 000.03.12.H38-240611-0081 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG NHUNG | |
202 | 000.03.12.H38-230613-0036 | 13/06/2023 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT- CL | |
203 | 000.03.12.H38-240315-0078 | 15/03/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ TÁM CN PHẠM THỊ THU HIỀN - PH | |
204 | 000.03.12.H38-240820-0026 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 27/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN NGỌC DƯ, PHẠM THỊ THOAN - CS | |
205 | 000.03.12.H38-240521-0101 | 21/05/2024 | 30/05/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ NHẤT - VH | |
206 | 000.03.12.H38-231122-0030 | 22/11/2023 | 08/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ VĂN ĐỐ TC NGÔ ĐỨC MẠNH-CS | |
207 | 000.03.12.H38-240125-0068 | 25/01/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN DƯỠNG - BL | |
208 | 000.03.12.H38-240327-0054 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
209 | 000.03.12.H38-231227-0019 | 27/12/2023 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG TRƯỜNG-NC | |
210 | 000.03.12.H38-231227-0095 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ NHẤT-VH | |
211 | 000.03.12.H38-240228-0065 | 28/02/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ HỒNG NHUNG - ĐT | |
212 | 000.14.12.H38-241113-0011 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DV - ÔNG NGUYỄN THÀNH LUÂN - DO 752950 - XOÁ CHẤP | |
213 | 000.14.12.H38-231101-0007 | 01/11/2023 | 14/12/2023 | 04/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | LÊ THỊ MƯỢP - 10618,6M2 HNK+CLN - ÔQH | |
214 | 000.14.12.H38-240102-0019 | 02/01/2024 | 20/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÝ A HỒ - MÁ THỊ SU - 6471,3M2 HNK - CM | |
215 | 000.14.12.H38-240402-0001 | 02/04/2024 | 15/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ TÂM - A 131447 | |
216 | 000.14.12.H38-240401-0002 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHA - BO 756881 | |
217 | 000.14.12.H38-230802-0002 | 02/08/2023 | 10/08/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 106 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHUYỆN - NGUYỄN THỊ BÍCH - 359.7M2 ĐẤT ODT | |
218 | 000.14.12.H38-230504-0003 | 04/05/2023 | 20/06/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 159 ngày. | THÀO A MINH - HẦU THỊ MỶ | |
219 | 000.14.12.H38-230704-0004 | 04/07/2023 | 15/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 142 ngày. | MÁ A TRÀ - CHÂU THỊ SAY - 220.2M2 ĐẤT HNK | |
220 | 000.14.12.H38-230905-0002 | 05/09/2023 | 17/10/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | CHẢO SÀNH TỊNH - GIÀNG TẢ MẨY - 15005,2M2 HNK | |
221 | 000.14.12.H38-230905-0003 | 05/09/2023 | 18/10/2023 | 26/03/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | CHẢO DÀO VẦY - CHẢO SỬ MẨY - 1762,2M2 HNK | |
222 | 000.14.12.H38-230905-0004 | 05/09/2023 | 17/10/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | CHẢO SÀNH SINH - LÝ PÀ MẨY - 1882,5M2 LUK | |
223 | 000.14.12.H38-230905-0005 | 05/09/2023 | 18/10/2023 | 26/03/2024 | Trễ hạn 113 ngày. | CHẢO DÀO PHÚ - CHẢO TẢ MẨY - 11051,9M2 HNK | |
224 | 000.14.12.H38-240506-0007 | 06/05/2024 | 15/06/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI THỊ NHUNG - CP 136165 | |
225 | 000.14.12.H38-231206-0008 | 06/12/2023 | 18/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO A PHỔNG - ĐÀO THỊ PẲN - 726M2 HNK - BH | |
226 | 000.14.12.H38-231206-0013 | 06/12/2023 | 18/01/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | GIÀNG TẢ CHÚNG - MÁ THỊ MỶ - 1393,5M2 HNK - TC | |
227 | 000.14.12.H38-231207-0007 | 07/12/2023 | 19/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CHẢO LÁO PÀ - CHẢO KHÉ MẨY - 345,5M2 ONT - NCS | |
228 | 000.14.12.H38-230908-0009 | 08/09/2023 | 20/10/2023 | 08/03/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | CHẢO PẾT LẨY - CHẢO PHAM PHỘNG - 3888,9M2 HNK+LUK | |
229 | 000.14.12.H38-231108-0006 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | CHÂU THỊ MẨY - 3304,4M2 HNK - TC | |
230 | 000.14.12.H38-231108-0008 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HẠNG A LƠ - LÝ THỊ MẢO - 4924,7M2 CLN - MH | |
231 | 000.14.12.H38-231108-0009 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | SÙNG A DẾ - GIÀNG THỊ MẢO - 1190M2 CLN - MH | |
232 | 000.14.12.H38-240109-0005 | 09/01/2024 | 27/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG A VẢNG- CỨ THỊ DUA - 1819,5M2 HNK | |
233 | 000.14.12.H38-240109-0010 | 09/01/2024 | 27/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ DÀO SỈNH - LỒ TẢ MẨY - 878,8M2 HNK | |
234 | 000.14.12.H38-231010-0002 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | LÒ DIẾU NGAN - 4798,3M2 HNK | |
235 | 000.14.12.H38-240111-0014 | 11/01/2024 | 29/02/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ ĐÌNH HỢP - ĐINH THỊ HOAN - 20046,5M2 CLN | |
236 | 000.14.12.H38-240112-0013 | 12/01/2024 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HẠNG A PÁO - THÀO THỊ MỶ - 10380,5M2 HNK | |
237 | 000.14.12.H38-230712-0005 | 12/07/2023 | 23/08/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 136 ngày. | PHẠM VĂN HẢI - 90.0M2 ĐẤT ODT | |
238 | 000.14.12.H38-240712-0004 | 12/07/2024 | 25/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A SỞ 228.0 M2 ONT | |
239 | 000.14.12.H38-230613-0002 | 13/06/2023 | 06/11/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO THỊ SAY - 5032.5 CLN | |
240 | 000.14.12.H38-230613-0003 | 13/06/2023 | 06/11/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO THỊ SAY - 1865.2 CLN | |
241 | 000.14.12.H38-230613-0004 | 13/06/2023 | 06/11/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | THÀO THỊ SAY | |
242 | 000.14.12.H38-231113-0010 | 13/11/2023 | 25/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | CHANG A KỶ - VÀNG THỊ SÚA - 2617,8M2 HNK - MH | |
243 | 000.14.12.H38-230814-0013 | 14/08/2023 | 27/09/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | HỘ ÔNG MÁ A SINH VÀ BÀ THÀO THỊ LY - 26.108,5M2 CLN | |
244 | 000.14.12.H38-231114-0012 | 14/11/2023 | 26/12/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CHÂU A PÁO - GIÀNG THỊ CHU - 5033,8M2 HNK - TC | |
245 | 000.14.12.H38-240515-0003 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI - 107.4 | |
246 | 000.14.12.H38-230915-0003 | 15/09/2023 | 31/10/2023 | 28/03/2024 | Trễ hạn 106 ngày. | MÁ A CHƯ - THÀO THỊ XÁY - 1751M2 LUK | |
247 | 000.14.12.H38-231115-0003 | 15/11/2023 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | THÀO A CHỜ - CHÂU THỊ XAY - 895,4M2 HNK - SA PẢ | |
248 | 000.14.12.H38-231215-0013 | 15/12/2023 | 15/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG A XÓA - CHÂU THỊ SÁO - 3231,9M2 HNK - PSP | |
249 | 000.14.12.H38-231117-0011 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VÀNG A VÂN - DÌ THỊ VIẾT - 2045,1M2 HNK - BH | |
250 | 000.14.12.H38-231117-0023 | 17/11/2023 | 29/12/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÝ VẦN KIÊM - CHẢO MÙI LÍU - 849,5M2 HNK - BH | |
251 | 000.14.12.H38-240118-0006 | 18/01/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO DUẦN TÒNG - CHẢO SỀNH MẨY - 470,2M2 HNK | |
252 | 000.14.12.H38-240118-0010 | 18/01/2024 | 12/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | GIÀNG A CHỈNH - THÀO THỊ SUNG - 696,2M2 HNK TP | |
253 | 000.14.12.H38-240118-0011 | 18/01/2024 | 12/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | CHANG A TỎA - GIÀNG THỊ CHU - 308M2 HNK | |
254 | 000.14.12.H38-240118-0012 | 18/01/2024 | 12/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | GIÀNG A CHỈNH - THÀO THỊ SUNG - 298,2M2 HNK | |
255 | 000.14.12.H38-231018-0006 | 18/10/2023 | 29/11/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | THÀO A MĂNG - SÙNG THỊ DỞ - 23107,5M2 CLN - NCS | |
256 | 000.14.12.H38-231219-0005 | 19/12/2023 | 09/02/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | CHẢO DÀO LUỒNG - CHẢO MẮN MẨY- 1755,1M2 HNK - TC | |
257 | 000.14.12.H38-240220-0003 | 20/02/2024 | 02/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG A SÌNH - LÝ THỊ SÚ- 316,8M2 ONT | |
258 | 000.14.12.H38-230720-0013 | 20/07/2023 | 16/10/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN NHẬT TÂN - 554.7M2 ĐẤT RSX | |
259 | 000.14.12.H38-230920-0002 | 20/09/2023 | 01/11/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | CHẢO DUẦN QUẨY - CHẢO LÙ MẨY - 1027,2M2 HNK | |
260 | 000.14.12.H38-231120-0007 | 20/11/2023 | 04/12/2023 | 24/01/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | LÝ NỞ MẨY - K 895419 - TP | |
261 | 000.14.12.H38-231121-0005 | 21/11/2023 | 03/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÙ VĂN KHẢI - GÌ THỊ VA - 178,5M2 CLN - LM | |
262 | 000.14.12.H38-231221-0007 | 21/12/2023 | 12/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ SÀI PÁO - TẨN MẮN MẨY - 1881,2M2 HNK - TP | |
263 | 000.14.12.H38-240123-0012 | 23/01/2024 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ LÁO TẢ - LÝ LỞ MẨY - 268,3M2 HNK - TP | |
264 | 000.14.12.H38-240724-0016 | 24/07/2024 | 22/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DV - NGUYỄN VĂN DƯƠNG - PHẠM THỊ THÊU - DO 754843 | |
265 | 000.14.12.H38-231024-0018 | 24/10/2023 | 05/12/2023 | 18/01/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | CHẢO DÀO LIỀM - VÀNG LỞ MẨY - 1614,3M2 HNK - NCS | |
266 | 000.14.12.H38-231124-0002 | 24/11/2023 | 08/01/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 142 ngày. | VŨ ĐÌNH BÌNH - 120M2 ODT+ 1876,8M2 CLN - ÔQH | |
267 | 000.14.12.H38-240125-0014 | 25/01/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DV- NGUYỄN THU HÀ - DG 863129 | |
268 | 000.14.12.H38-230925-0002 | 25/09/2023 | 06/11/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN GIA PHÚ - MAI KIM THÚY - 3217.2M2 CLN | |
269 | 000.14.12.H38-230726-0006 | 26/07/2023 | 08/09/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 100 ngày. | DƯƠNG VĂN BÌNH - VŨ THỊ HIỀN | |
270 | 000.14.12.H38-240826-0004 | 26/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THUÝ - Đ 797783 | |
271 | 000.14.12.H38-230727-0008 | 27/07/2023 | 11/09/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | LÝ A CHÍNH - TRANG THỊ PẰNG - 11234.8 M2 ĐẤT HNK | |
272 | 000.14.12.H38-230727-0009 | 27/07/2023 | 11/09/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | LÝ A CHÍNH - TRANG THỊ PẰNG - 17755.4 M2 ĐẤT HNK | |
273 | 000.14.12.H38-230727-0012 | 27/07/2023 | 11/09/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | LÝ A CHÁ - GIÀNG THỊ SAY - 10148.1 M2 ĐẤT HNK | |
274 | 000.14.12.H38-230727-0013 | 27/07/2023 | 11/09/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | LÝ SEO CHU - GIÀNG THỊ XÚA - 5213.4M2 ĐẤT HNK | |
275 | 000.14.12.H38-231127-0015 | 27/11/2023 | 09/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ TRÀNG DŨNG - PHẠM THỊ TUYẾT - 139,4M2 HNK - SP | |
276 | 000.14.12.H38-231228-0012 | 28/12/2023 | 19/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | CHÂU A LÙ - GIÀNG THỊ MÚ - 2578,8M2 HNK - TC | |
277 | 000.14.12.H38-230929-0001 | 29/09/2023 | 10/11/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | LỤC THỊ ĐOÀN - 1527,2M2 HNK | |
278 | 000.14.12.H38-230929-0002 | 29/09/2023 | 10/11/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | CHẢO CÙI CHIỀU - PHÀN LỞ MẨY - 1580,2M2 HNK | |
279 | 000.14.12.H38-230630-0008 | 30/06/2023 | 17/11/2023 | 06/03/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TOÀN - ĐỖ THỊ PHƯƠNG THANH | |
280 | 000.14.12.H38-230630-0012 | 30/06/2023 | 06/12/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG CÔNG PHÚ - TRẦN THỊ THƯƠNG | |
281 | 000.14.12.H38-231130-0001 | 30/11/2023 | 12/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | CHẢO SÀNH VÀ - LÒ SỬ MẨY - 1435M2 HNK - TC | |
282 | 000.13.12.H38-240321-0005 | 21/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYỄN ĐỨC TÁM | |
283 | 000.03.12.H38-240401-0012 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ TRẦN THỊ THÀNH- POM HÁN (XTC) | |
284 | 000.03.12.H38-240401-0018 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN TUYẾN | |
285 | 000.03.12.H38-240401-0052 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN -PH | |
286 | 000.03.12.H38-240401-0071 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CƯỜNG | |
287 | 000.03.12.H38-230601-0025 | 01/06/2023 | 25/07/2023 | 06/05/2024 | Trễ hạn 201 ngày. | NGUYỄN ĐỨC BẰNG-PH | |
288 | 000.03.12.H38-230601-0044 | 01/06/2023 | 26/07/2023 | 04/05/2024 | Trễ hạn 199 ngày. | CAO BÁ HOẠT - PH | |
289 | 000.03.12.H38-240801-0069 | 01/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LỔ PHIN CN NGUYỄN THỊ HÒA- TP | |
290 | 000.03.12.H38-240801-0074 | 01/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LỔ PHIN CN NGUYỄN THỊ HÒA- TP | |
291 | 000.03.12.H38-240402-0110 | 02/04/2024 | 01/07/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | TÔN THỊ ĐỊNH- CS | |
292 | 000.03.12.H38-240802-0063 | 02/08/2024 | 17/09/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NHỮ THỊ TUYẾT - KT | |
293 | 000.03.12.H38-240802-0083 | 02/08/2024 | 17/09/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ TÂM - PH | |
294 | 000.03.12.H38-240703-0102 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH PHÚC | |
295 | 000.03.12.H38-240704-0022 | 04/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
296 | 000.00.12.H38-240704-0004 | 04/07/2024 | 02/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG | |
297 | 000.00.12.H38-240704-0005 | 04/07/2024 | 02/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG | |
298 | 000.03.12.H38-240605-0037 | 05/06/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
299 | 000.03.12.H38-230905-0054 | 05/09/2023 | 18/10/2023 | 14/03/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | LÊ THỊ MAI-DH | |
300 | 000.03.12.H38-240808-0006 | 08/08/2024 | 23/09/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI MINH TUYẾT - KT | |
301 | 000.00.12.H38-240808-0003 | 08/08/2024 | 09/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỢP TÁC XÃ TIỂU THỦ CÔNG MỸ NGHỆ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT ANH (THỬA 257, TBĐ P9-7) | |
302 | 000.00.12.H38-240808-0004 | 08/08/2024 | 09/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỢP TÁC XÃ TIỂU THỦ CÔNG MỸ NGHỆ XUẤT NHẬP KHẨU NHẬT ANH (THỬA 258, TBĐ P9-7) | |
303 | 000.03.12.H38-240410-0033 | 10/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM XUÂN TƯ | |
304 | 000.03.12.H38-240410-0071 | 10/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
305 | 000.00.12.H38-241011-0038 | 11/10/2024 | 20/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 573 CN LÊ THANH HẢI, VŨ THỊ KIM NHUNG- BL | |
306 | 000.03.12.H38-240412-0032 | 12/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ DUNG | |
307 | 000.03.12.H38-240812-0065 | 12/08/2024 | 24/10/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THU QUẾ - LC | |
308 | 000.03.12.H38-240315-0089 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SEO GIẢNG | |
309 | 000.03.12.H38-240515-0047 | 15/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC HÀ | |
310 | 000.00.12.H38-240815-0020 | 15/08/2024 | 23/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MÂY HỒ | |
311 | 000.00.12.H38-241015-0006 | 15/10/2024 | 18/11/2024 | 21/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN KOSY CN BÙI THỊ HUYỀN TRANG, NGUYỄN THÀNH LONG | |
312 | 000.00.12.H38-240816-0003 | 16/08/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CN MÔI TRƯỜNG | |
313 | 000.00.12.H38-240717-0031 | 17/07/2024 | 15/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | CÔNG TY TNHH PHÚ HÙNG | |
314 | 000.00.12.H38-240918-0021 | 18/09/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG BẮC CƯỜNG | |
315 | 000.03.12.H38-230420-0018 | 20/04/2023 | 09/05/2023 | 08/04/2024 | Trễ hạn 238 ngày. | LA VĂN SUẨN-TP | |
316 | 000.00.12.H38-240820-0004 | 20/08/2024 | 04/10/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | Công ty Cổ phần tập đoàn T & D Group | |
317 | 000.03.12.H38-240321-0089 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | |
318 | 000.03.12.H38-240222-0034 | 22/02/2024 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ BÍCH HẠNH | |
319 | 000.03.12.H38-240322-0005 | 22/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DOÃN VĂN LÂM | |
320 | 000.03.12.H38-240322-0017 | 22/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH ĐIỀM | |
321 | 000.03.12.H38-240523-0125 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HẢI NAM | |
322 | 000.03.12.H38-240523-0132 | 23/05/2024 | 20/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VIỆT HƯNG - BC | |
323 | 000.03.12.H38-240624-0095 | 24/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐOAN | |
324 | 000.03.12.H38-231024-0045 | 24/10/2023 | 04/06/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HOA-LC | |
325 | 000.03.12.H38-240625-0050 | 25/06/2024 | 06/08/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ KIM PHÚC - BC (THỬA 194) | |
326 | 000.03.12.H38-240625-0051 | 25/06/2024 | 06/08/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | PHẠM THỊ KIM PHÚC - BC (THỬA 119) | |
327 | 000.03.12.H38-240527-0038 | 27/05/2024 | 25/07/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM- CS | |
328 | 000.03.12.H38-240527-0060 | 27/05/2024 | 27/05/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT TNMT HÀ NỘI | |
329 | 000.03.12.H38-240528-0062 | 28/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LEN (TRA CỨU HỒ SƠ TÊN LÝ VĂN ĐẠT) | |
330 | 000.03.12.H38-240528-0073 | 28/05/2024 | 28/05/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | GIÀNG VĂN NGAN | |
331 | 000.03.12.H38-240229-0029 | 29/02/2024 | 29/02/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | DV- ÔNG PHẠM VĂN ĐƯƠNG -LC (XTC) | |
332 | 000.03.12.H38-240729-0045 | 29/07/2024 | 29/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MƠ | |
333 | 000.03.12.H38-240401-0001 | 01/04/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ MAY CSDĐ BÀ TRẦN DIỄM MY, ÔNG TRẦN ĐỨC LƯƠNG, ÔNG TRẦN ĐỨC PHÚC, BÀ TRẦN DIỆU VY- KIM TÂN (TC) | |
334 | 000.03.12.H38-231101-0048 | 01/11/2023 | 19/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ LIỄU-PH | |
335 | 000.03.12.H38-231201-0001 | 01/12/2023 | 14/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ LAN-DH | |
336 | 000.00.12.H38-240102-0004 | 02/01/2024 | 12/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THẾ MINH | |
337 | 000.00.12.H38-230302-0002 | 02/03/2023 | 13/04/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 243 ngày. | KHÁCH SẠN SAPA CHARM- CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH SAPA HILLS | |
338 | 000.03.12.H38-240402-0008 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ TRẦN THỊ ĐIỆP- CAM ĐƯỜNG (TC) | |
339 | 000.03.12.H38-240402-0022 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG CÁP MẠNH HÙNG- CAM ĐƯỜNG (TC) | |
340 | 000.03.12.H38-240402-0041 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ HƯƠNG LÝ- CAM ĐƯỜNG (TC) | |
341 | 000.03.12.H38-240402-0069 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG LÊ DUY HƯNG- BẮC CƯỜNG (XTC) | |
342 | 000.03.12.H38-240402-0070 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY MẾN- XT | |
343 | 000.03.12.H38-240402-0076 | 02/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG PHAN VĂN BÌNH- BẮC CƯỜNG (TC) | |
344 | 000.03.12.H38-231102-0048 | 02/11/2023 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ VĂN TOẢN-VH | |
345 | 000.03.12.H38-231102-0050 | 02/11/2023 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ VĂN TOẢN-VH | |
346 | 000.03.12.H38-231102-0081 | 02/11/2023 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH MAI-PH | |
347 | 000.03.12.H38-231102-0086 | 02/11/2023 | 03/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH MAI-PH | |
348 | 000.03.12.H38-240103-0061 | 03/01/2024 | 17/04/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐỖ THỊ HOA-DH | |
349 | 000.03.12.H38-240403-0102 | 03/04/2024 | 20/05/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | LÙ THỊ CHÁNG - NC | |
350 | 000.03.12.H38-240404-0059 | 04/04/2024 | 28/05/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐỖ VĂN TƯỜNG- PH | |
351 | 000.00.12.H38-230504-0001 | 04/05/2023 | 29/06/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 189 ngày. | Công ty cổ phần thủy điện Tây Bắc | |
352 | 000.03.12.H38-231004-0062 | 04/10/2023 | 29/11/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN VĂN BỘ-LC | |
353 | 000.03.12.H38-231204-0066 | 04/12/2023 | 16/01/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | LIỂU VIẾT XUÂN- NC | |
354 | 000.00.12.H38-240105-0006 | 05/01/2024 | 27/02/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM TIẾN CN NGUYỄN THỊ VÂN- BC | |
355 | 000.03.12.H38-240705-0057 | 05/07/2024 | 16/08/2024 | 12/09/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | PHÙNG THỊ TRINH - CL | |
356 | 000.00.12.H38-221005-0024 | 05/10/2022 | 06/02/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 291 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2 | |
357 | 000.03.12.H38-231205-0037 | 05/12/2023 | 01/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THỊ THẮM- PH | |
358 | 000.03.12.H38-231205-0066 | 05/12/2023 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ HOÀI NAM-TN | |
359 | 000.03.12.H38-231205-0086 | 05/12/2023 | 18/03/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 140 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỂN-VH | |
360 | 000.03.12.H38-240306-0032 | 06/03/2024 | 23/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHƯƠNG- CL | |
361 | 000.03.12.H38-230906-0067 | 06/09/2023 | 04/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN-PH | |
362 | 000.03.12.H38-230906-0071 | 06/09/2023 | 20/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN ĐIỂM- PH | |
363 | 000.03.12.H38-231206-0080 | 06/12/2023 | 02/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN- TN | |
364 | 000.00.12.H38-230407-0001 | 07/04/2023 | 23/05/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 216 ngày. | Công ty cổ phần Bia- Rượu- nước giải khát LE CHAPA | |
365 | 000.00.12.H38-230407-0002 | 07/04/2023 | 31/10/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN HOA THẮNG | |
366 | 000.03.12.H38-240807-0073 | 07/08/2024 | 20/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU MẠNH, LÊ THỊ NGA - KT | |
367 | 000.03.12.H38-230907-0005 | 07/09/2023 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN KIỀU HƯNG- PH | |
368 | 000.03.12.H38-230907-0007 | 07/09/2023 | 28/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ CHUNG- PH | |
369 | 000.03.12.H38-231107-0044 | 07/11/2023 | 24/10/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | VŨ THỊ NIỀM-BC | |
370 | 000.00.12.H38-231207-0004 | 07/12/2023 | 15/03/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI MINH | |
371 | 000.03.12.H38-240408-0118 | 08/04/2024 | 17/06/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN - DH | |
372 | 000.00.12.H38-221108-0002 | 08/11/2022 | 03/08/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 164 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP VÀ VẬN TẢI LONG vŨ | |
373 | 000.00.12.H38-221108-0004 | 08/11/2022 | 21/12/2022 | 20/03/2024 | Trễ hạn 323 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN LÂN NUNG CHẢY LÀO CAI | |
374 | 000.03.12.H38-231108-0028 | 08/11/2023 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG THỊ NIỀM- ĐT | |
375 | 000.03.12.H38-231108-0053 | 08/11/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỮU HỢP-TN | |
376 | 000.03.12.H38-231108-0057 | 08/11/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN HỮU HỢP-TN | |
377 | 000.03.12.H38-231208-0014 | 08/12/2023 | 29/01/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐỖ VĂN CHUẨN-KT | |
378 | 000.00.12.H38-240109-0003 | 09/01/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH SAPA HILLS (SAPA) | |
379 | 000.00.12.H38-240109-0006 | 09/01/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH SAPA HILLS (SAPA) | |
380 | 000.00.12.H38-240109-0019 | 09/01/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH SAPA HILLS (SAPA) | |
381 | 000.00.12.H38-221209-0001 | 09/12/2022 | 23/01/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 301 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN SÔNG HỒNG LÀO CAI | |
382 | 000.00.12.H38-240110-0002 | 10/01/2024 | 20/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN KHẮC CHANH | |
383 | 000.00.12.H38-240110-0004 | 10/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI - VIMICO | |
384 | 000.00.12.H38-231010-0002 | 10/10/2023 | 02/02/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN SI MA CAI | |
385 | 000.03.12.H38-231010-0023 | 10/10/2023 | 02/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN DUY TƯỞNG- KT | |
386 | 000.03.12.H38-231110-0004 | 10/11/2023 | 18/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN QUANG VINH-LC | |
387 | 000.03.12.H38-240111-0030 | 11/01/2024 | 18/04/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ HỮU SỰ, HOÀNG THỊ TƯƠI - PH | |
388 | 000.00.12.H38-240111-0005 | 11/01/2024 | 29/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 2 BẮC NAM (DỰ ÁN KHÁCH SẠN SAPA AMAZING HOTEL) | |
389 | 000.03.12.H38-231011-0002 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | TRẦN ĐÌNH THU-BC | |
390 | 000.03.12.H38-240312-0060 | 12/03/2024 | 03/06/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGÔ VŨ THỦY- BL | |
391 | 000.03.12.H38-240412-0042 | 12/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ PHÙNG THỊ HOA- CỐC LẾU (XTC) | |
392 | 000.03.12.H38-240412-0047 | 12/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ THÚY- BẮC CƯỜNG (XTC) | |
393 | 000.03.12.H38-240412-0048 | 12/04/2024 | 15/07/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ - KT | |
394 | 000.03.12.H38-240412-0050 | 12/04/2024 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ PHÍ THỊ THƠM- BẮC CƯỜNG (TC) | |
395 | 000.00.12.H38-240412-0005 | 12/04/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG TẢ PHỜI- VINACOMIN | |
396 | 000.03.12.H38-230912-0058 | 12/09/2023 | 20/12/2023 | 02/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA-VH | |
397 | 000.03.12.H38-231012-0081 | 12/10/2023 | 20/12/2023 | 26/08/2024 | Trễ hạn 175 ngày. | TRẦN QUANG VINH-DH | |
398 | 000.03.12.H38-231012-0082 | 12/10/2023 | 20/12/2023 | 26/08/2024 | Trễ hạn 175 ngày. | TRẦN QUANG VINH-DH | |
399 | 000.03.12.H38-231012-0091 | 12/10/2023 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LỪU VĂN DUẦN-CS | |
400 | 000.03.12.H38-231212-0109 | 12/12/2023 | 22/02/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | HOÀNG VĂN KHẢI-PH (ĐẤT NÔNG NGHIỆP) | |
401 | 000.03.12.H38-240313-0036 | 13/03/2024 | 28/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THANH BẰNG- BC | |
402 | 000.00.12.H38-230413-0001 | 13/04/2023 | 05/06/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 207 ngày. | Chi nhánh mỏ tuyển Đồng Sin Quyển, Lào Cai - Vimico | |
403 | 000.03.12.H38-240513-0116 | 13/05/2024 | 26/06/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN ANH TRUNG - CL | |
404 | 000.00.12.H38-221013-0011 | 13/10/2022 | 30/01/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | công ty TNHH MTV thương mai Minh Thắng | |
405 | 000.03.12.H38-230914-0047 | 14/09/2023 | 14/12/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NÙNG A CAO-DH | |
406 | 000.03.12.H38-230915-0047 | 15/09/2023 | 06/02/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ VĂN KHÁNH-CL | |
407 | 000.03.12.H38-231115-0010 | 15/11/2023 | 29/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH VĂN ĐIỀN- CL | |
408 | 000.03.12.H38-231215-0047 | 15/12/2023 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ THANH-DH | |
409 | 000.00.12.H38-230116-0001 | 16/01/2023 | 14/03/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 265 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI | |
410 | 000.03.12.H38-230516-0064 | 16/05/2023 | 21/07/2023 | 05/04/2024 | Trễ hạn 184 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG MINH- PH | |
411 | 000.00.12.H38-221116-0005 | 16/11/2022 | 30/05/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 211 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV DUY HIẾU | |
412 | 000.00.12.H38-240717-0032 | 17/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG BẮC CƯỜNG | |
413 | 000.03.12.H38-231017-0012 | 17/10/2023 | 31/08/2023 | 06/03/2024 | Trễ hạn 133 ngày. | VŨ THỊ KIM MINH-BC | |
414 | 000.00.12.H38-240118-0001 | 18/01/2024 | 07/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SỬ PÁN 2 | |
415 | 000.03.12.H38-240318-0031 | 18/03/2024 | 03/06/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN- BC | |
416 | 000.00.12.H38-230918-0023 | 18/09/2023 | 14/12/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2 | |
417 | 000.00.12.H38-231218-0017 | 18/12/2023 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 573 | |
418 | 000.00.12.H38-231218-0019 | 18/12/2023 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 573 | |
419 | 000.00.12.H38-231219-0009 | 19/12/2023 | 26/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 573 | |
420 | 000.00.12.H38-240517-0004 | 20/05/2024 | 18/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ XUÂN | |
421 | 000.00.12.H38-220620-0133 | 20/06/2022 | 26/04/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 234 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG LÀO CAI | |
422 | 000.00.12.H38-230920-0002 | 20/09/2023 | 02/11/2023 | 20/03/2024 | Trễ hạn 98 ngày. | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐỨC TUẤN - KHÁCH SẠN PISTACHIO | |
423 | 000.03.12.H38-231020-0008 | 20/10/2023 | 23/01/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN QUÝ CƯỜNG- PH | |
424 | 000.03.12.H38-231020-0059 | 20/10/2023 | 28/12/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀM VĂN MINH-LC | |
425 | 000.03.12.H38-231220-0081 | 20/12/2023 | 20/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG THỊ BỨC-CS | |
426 | 000.03.12.H38-231121-0077 | 21/11/2023 | 13/02/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | KIM THỊ DỨA-DH | |
427 | 000.03.12.H38-240322-0067 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 26/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ HOÀNG THỊ HƯƠNG LAN- POM HÁN (XTC) | |
428 | 000.03.12.H38-240322-0090 | 22/03/2024 | 31/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU THẾ LƯƠNG- DH | |
429 | 000.03.12.H38-240322-0091 | 22/03/2024 | 07/06/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG- BL | |
430 | 000.03.12.H38-240522-0092 | 22/05/2024 | 05/08/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU THỊ LIỀN-DH | |
431 | 000.03.12.H38-231222-0088 | 22/12/2023 | 29/02/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | PHÍ THỊ TỐ UYÊN-PH | |
432 | 000.03.12.H38-240523-0101 | 23/05/2024 | 04/07/2024 | 12/08/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGÔ THỊ LIÊM - CĐ | |
433 | 000.03.12.H38-240523-0133 | 23/05/2024 | 05/07/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | VI VĂN SẮT - ĐT | |
434 | 000.03.12.H38-231023-0096 | 23/10/2023 | 17/01/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 123 ngày. | PHẠM VĂN CHIA-TN | |
435 | 000.03.12.H38-231123-0021 | 23/11/2023 | 12/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN-PH | |
436 | 000.03.12.H38-231123-0064 | 23/11/2023 | 10/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ MINH THÌN, PHẠM QUỐC CƯỜNG-CL | |
437 | 000.03.12.H38-231123-0104 | 23/11/2023 | 26/10/2023 | 20/03/2024 | Trễ hạn 103 ngày. | LƯU XUÂN LONG-KT | |
438 | 000.00.12.H38-240124-0009 | 24/01/2024 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ HƯNG- BẮC HÀ | |
439 | 000.00.12.H38-240124-0014 | 24/01/2024 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ HƯNG- BẮC HÀ | |
440 | 000.00.12.H38-240124-0019 | 24/01/2024 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ HƯNG- BẮC HÀ | |
441 | 000.00.12.H38-240724-0005 | 24/07/2024 | 02/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI XĂNG DẦU ANH VINH | |
442 | 000.03.12.H38-231024-0022 | 24/10/2023 | 08/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ ĐỨC LÂM-TN | |
443 | 000.03.12.H38-231024-0024 | 24/10/2023 | 08/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VÀNG THỊ MAY-TN | |
444 | 000.03.12.H38-231024-0060 | 24/10/2023 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN TIỀM-CS | |
445 | 000.03.12.H38-240125-0052 | 25/01/2024 | 12/08/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM VĂN TỤ - TN | |
446 | 000.00.12.H38-240625-0003 | 25/06/2024 | 12/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐƯỜNG BỘ LÀO CAI CHIA TÁCH TS CHO CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH DỊCH VỤ LIBERTY LÀO CAI | |
447 | 000.03.12.H38-240725-0079 | 25/07/2024 | 09/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH KHI - TN | |
448 | 000.03.12.H38-230825-0056 | 25/08/2023 | 27/10/2023 | 25/01/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH-CL | |
449 | 000.03.12.H38-230925-0108 | 25/09/2023 | 22/12/2023 | 22/01/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN BA-DH | |
450 | 000.03.12.H38-240126-0030 | 26/01/2024 | 04/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN TRỌNG DŨNG - CL | |
451 | 000.00.12.H38-240126-0001 | 26/01/2024 | 04/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VI ANH | |
452 | 000.03.12.H38-240126-0055 | 26/01/2024 | 03/06/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG THỊ NIỀM - ĐT | |
453 | 000.03.12.H38-240326-0066 | 26/03/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG HUỆ CN LÊ HUY HÙNG- BL | |
454 | 000.03.12.H38-231026-0002 | 26/10/2023 | 18/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH-LC | |
455 | 000.03.12.H38-231026-0059 | 26/10/2023 | 16/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ CƯƠNG-CS | |
456 | 000.03.12.H38-231226-0043 | 26/12/2023 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY YÊN- BC | |
457 | 000.00.12.H38-240627-0046 | 27/06/2024 | 08/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG ĐÔNG NAM Á (DỰ ÁN: CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN NẬM KHẮT VĂN BÀN) | |
458 | 000.00.12.H38-240627-0050 | 27/06/2024 | 15/08/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO (THỬA ĐẤT: 213 TBĐ: 20) | |
459 | 000.00.12.H38-230927-0001 | 27/09/2023 | 29/11/2023 | 29/03/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG GIANG SA PA | |
460 | 000.00.12.H38-221027-0014 | 27/10/2022 | 30/05/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 211 ngày. | CÔNG TY TNHH GIA HÙNG THỊNH | |
461 | 000.03.12.H38-231027-0072 | 27/10/2023 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HUYỀN-KT | |
462 | 000.03.12.H38-231127-0079 | 27/11/2023 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIM VĂN HOÀN-DH | |
463 | 000.03.12.H38-231127-0081 | 27/11/2023 | 07/06/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA-DH | |
464 | 000.00.12.H38-230328-0002 | 28/03/2023 | 11/05/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 224 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG TẢ PHỜI- VINACOMIN | |
465 | 000.00.12.H38-230428-0002 | 28/04/2023 | 28/06/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 190 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN SI MA CAI | |
466 | 000.00.12.H38-240628-0027 | 28/06/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO - CỐC LẾU (THỬA 246 - TBĐ 20) | |
467 | 000.00.12.H38-240828-0001 | 28/08/2024 | 20/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG SỐ 1 TỈNH ĐIỆN BIÊN-KHÁCH SẠN MƯỜNG THANH LÀO CAI. | |
468 | 000.03.12.H38-231228-0071 | 28/12/2023 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ OANH-LC | |
469 | 000.03.12.H38-240229-0015 | 29/02/2024 | 29/02/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | BÀ NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN- POM HÁN (XTC) | |
470 | 000.03.12.H38-240229-0016 | 29/02/2024 | 29/02/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HỘ ÔNG MÃ VĂN KỲ- BÌNH MINH (XTC) | |
471 | 000.03.12.H38-240229-0042 | 29/02/2024 | 29/02/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ÔNG NGUYỄN XUÂN HƯỜNG- NAM CƯỜNG (TC) | |
472 | 000.03.12.H38-240329-0021 | 29/03/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TUYẾN NHẬN TC - BL | |
473 | 000.03.12.H38-240329-0093 | 29/03/2024 | 24/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THU TRANG CN NGUYỄN VĂN BÍNH CSD TẠ BÍCH LIÊN - TN (THỬA 82) | |
474 | 000.03.12.H38-240529-0056 | 29/05/2024 | 10/07/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ THANH HẢI, ĐINH THỊ HỒNG - ĐT (THỬA 175) | |
475 | 000.00.12.H38-240729-0008 | 29/07/2024 | 19/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT KHẨU QUẾ HỒI VIỆT NAM | |
476 | 000.00.12.H38-240829-0007 | 29/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VIỆT LONG | |
477 | 000.00.12.H38-240829-0008 | 29/08/2024 | 20/09/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VIỆT LONG | |
478 | 000.03.12.H38-231129-0076 | 29/11/2023 | 25/01/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI KIM DUNG-PH | |
479 | 000.00.12.H38-231229-0002 | 29/12/2023 | 19/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG GIANG SAPA- SAPA | |
480 | 000.03.12.H38-230830-0083 | 30/08/2023 | 01/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN TOÁN-DH | |
481 | 000.03.12.H38-231030-0051 | 30/10/2023 | 10/01/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN SANG-TN | |
482 | 000.03.12.H38-231030-0079 | 30/10/2023 | 24/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ VĂN VẦN-KT | |
483 | 000.03.12.H38-231130-0054 | 30/11/2023 | 18/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN VĂN HÒA-DH | |
484 | 000.00.12.H38-221230-0002 | 30/12/2022 | 02/08/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 165 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV HẬU TƯƠI | |
485 | 000.03.12.H38-231031-0022 | 31/10/2023 | 08/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY-KT | |
486 | 000.03.12.H38-231031-0058 | 31/10/2023 | 05/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TẠ VĂN TOÀN-LC | |
487 | 000.12.12.H38-240905-0004 | 05/09/2024 | 26/09/2024 | 06/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THỊ HÂN/ĐG | |
488 | 000.12.12.H38-240307-0014 | 07/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỢI/CL+ĐKBDK. | |
489 | 000.12.12.H38-240607-0012 | 07/06/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM CHÍ CÔNG/TÁCH | |
490 | 000.12.12.H38-240408-0009 | 08/04/2024 | 16/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | BÀN VĂN MÔNG/TÁCH. | |
491 | 000.12.12.H38-230508-0022 | 08/05/2023 | 14/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN/CẤP GCN | |
492 | 000.12.12.H38-240710-0006 | 10/07/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LUYẾN/TÁCH | |
493 | 000.12.12.H38-240710-0017 | 10/07/2024 | 14/08/2024 | 02/09/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐIỆN - HÀ THỊ THỜI/TÁCH | |
494 | 000.12.12.H38-240312-0017 | 12/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TIỀM/GH+ĐKBD. | |
495 | 000.12.12.H38-230512-0008 | 12/05/2023 | 02/12/2022 | 24/07/2024 | Trễ hạn 424 ngày. | HOÀNG VĂN CHUYÊN-LA THỊ TỌI/CN | |
496 | 000.12.12.H38-240812-0002 | 12/08/2024 | 18/09/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | LÝ TIẾN TÀI/TÁCH. | |
497 | 000.12.12.H38-240813-0022 | 13/08/2024 | 05/09/2024 | 29/09/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG THỊ TAM/GH+DKBD. | |
498 | 000.12.12.H38-240814-0009 | 14/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG HUY/SN. | |
499 | 000.12.12.H38-240814-0014 | 14/08/2024 | 28/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN TỰ/SN. | |
500 | 000.12.12.H38-240815-0013 | 15/08/2024 | 29/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN SINH/DKBD. | |
501 | 000.12.12.H38-240326-0012 | 26/03/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN TUẦN/SN. | |
502 | 000.12.12.H38-240326-0013 | 26/03/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN TUẦN/SN. | |
503 | 000.12.12.H38-240329-0004 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NGỌC/XC. | |
504 | 000.12.12.H38-240130-0005 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | VI VĂN LÂM/DKBD. | |
505 | 000.15.12.H38-240201-0005 | 01/02/2024 | 18/03/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | HỘ BÀ VŨ THỊ OANH TC BÀ ĐỖ THỊ HÀO | |
506 | 000.15.12.H38-231101-0002 | 01/11/2023 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG THÀNG PÂN SẺO CN ÔNG LỤC VĂN THÀNH | |
507 | 000.15.12.H38-241004-0001 | 04/10/2024 | 31/10/2024 | 07/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG NGUYỄN DANH THÁI NTK ÔNG NGUYỄN TRƯỜNG THANH & BÀ ĐÀO THỊ HIỀN (THỬA 21) | |
508 | 000.15.12.H38-240506-0001 | 06/05/2024 | 23/05/2024 | 02/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ÔNG TRƯỜNG VĂN KIỀU & BÀ PHAN THỊ THẢO CN ÔNG VƯƠNG QUỐC KHÁNH | |
509 | 000.15.12.H38-240312-0006 | 12/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG LÙ PHÙ HOAN & BÀ PHẠM THỊ THU | |
510 | 000.15.12.H38-230221-0004 | 21/02/2023 | 27/11/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | ÔNG ĐỖ THÀNH LONG & BÀ VŨ THỊ DÂN | |
511 | 000.15.12.H38-240924-0003 | 24/09/2024 | 24/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG TUNG SÀO LONG & BÀ VI THỊ NIÊN | |
512 | 000.15.12.H38-231228-0003 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 170 ngày. | ÔNG HÙ VĂN LỪU & BÀ LỪU THỊ NHỌT | |
513 | 000.16.12.H38-240102-0015 | 02/01/2024 | 30/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN VĂN HÂN (PHAN THỊ DUYÊN) | |
514 | 000.16.12.H38-240104-0020 | 04/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | |
515 | 000.16.12.H38-240813-0006 | 13/08/2024 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG PHƯƠNG THẢO | |
516 | 000.16.12.H38-240314-0006 | 14/03/2024 | 17/06/2024 | 20/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ CÔNG THOA | |
517 | 000.16.12.H38-240821-0004 | 21/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO ÁO | |
518 | 000.16.12.H38-241029-0004 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN PÁO | |
519 | 000.16.12.H38-240731-0016 | 31/07/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG ĐOÀN | |
520 | 000.11.12.H38-240906-0008 | 06/09/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRUNG ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ) - VH | |
521 | 000.11.12.H38-240906-0032 | 06/09/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HÀ QUẢNG - LƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ) - VH | |
522 | 000.11.12.H38-241016-0078 | 16/10/2024 | 30/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ÔNG NGUYỄN VĂN THÀNH BÀ NGÔ THỊ HƯỜNG - BM | |
523 | 000.11.12.H38-241003-0060 | 03/10/2024 | 23/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÚY MÙI CN NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG, TRẦN THỊ NGA - KT | |
524 | 000.11.12.H38-240913-0042 | 13/09/2024 | 27/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | XÝ A PÌN (SÍ A PÌN) - CS | |
525 | 000.11.12.H38-240918-0084 | 18/09/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN HÀ VÀ LƯƠNG THỊ NGÂN ỦY QUYỀN LƯƠNG CHÍ THÀNH ( TĐC TĐ 123) - XT |