STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.08.H38-240607-0001 | 10/06/2024 | 27/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG TRẦN CƯƠNG | |
2 | 000.00.08.H38-240716-0001 | 19/07/2024 | 07/08/2024 | 08/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC TUYỀN | |
3 | 000.00.08.H38-240924-0006 | 27/09/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THANH THÚY | |
4 | 000.00.08.H38-240924-0007 | 27/09/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THANH THÚY | |
5 | 000.00.08.H38-240924-0008 | 27/09/2024 | 01/11/2024 | 04/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LỊCH |