STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.05.H38-241024-0011 | 24/10/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ KIỀU GIANG |