STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.32.H38-230601-0001 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NHÀN | UBND TT Tằng Loỏng |
2 | 000.26.32.H38-231101-0016 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THƯỜNG | UBND Xã Phong Niên |
3 | 000.26.32.H38-231101-0010 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HỒNG VÂN | UBND Xã Phong Niên |
4 | 000.26.32.H38-231101-0006 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | UBND Xã Phong Niên |
5 | 000.26.32.H38-231101-0004 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH THỨC | UBND Xã Phong Niên |
6 | 000.26.32.H38-231101-0003 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | UBND Xã Phong Niên |
7 | 000.26.32.H38-231101-0002 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | UBND Xã Phong Niên |
8 | 000.26.32.H38-231031-0002 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỜ THỊ GIÀNG | UBND Xã Phong Niên |
9 | 000.26.32.H38-231030-0015 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG SƠN LỘC | UBND Xã Phong Niên |
10 | 000.26.32.H38-231030-0014 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HÒA | UBND Xã Phong Niên |
11 | 000.26.32.H38-231030-0013 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG SƠN LỘC | UBND Xã Phong Niên |
12 | 000.26.32.H38-231027-0001 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH PHƯƠNG | UBND Xã Phong Niên |
13 | 000.20.32.H38-230103-0003 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HẰNG | UBND TT Phong Hải |
14 | 000.20.32.H38-230303-0010 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT | UBND TT Phong Hải |
15 | 000.34.32.H38-230930-0018 | 03/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN (NGUYỄN VĂN HUY) | UBND xã Xuân Quang |
16 | 000.34.32.H38-230930-0017 | 03/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN (LƯƠNG VĂN VÀNG) | UBND xã Xuân Quang |
17 | 000.34.32.H38-230930-0016 | 03/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN (TRẦN THỊ NGUYỆT) | UBND xã Xuân Quang |
18 | 000.00.32.H38-230404-0006 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VĂN ĐĂNG THÊM | |
19 | 000.24.32.H38-231204-0001 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | UBND Xã Bản Phiệt |
20 | 000.21.32.H38-231204-0002 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | UBND Thị trấn Phố Lu |
21 | 000.00.32.H38-230405-0007 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THANH TÙNG | |
22 | 000.22.32.H38-230705-0019 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | UBND TT Tằng Loỏng |
23 | 000.22.32.H38-230705-0020 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LỄ | UBND TT Tằng Loỏng |
24 | 000.22.32.H38-230705-0022 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THĂNG | UBND TT Tằng Loỏng |
25 | 000.22.32.H38-230705-0023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỈNH | UBND TT Tằng Loỏng |
26 | 000.20.32.H38-230207-0005 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A CHÍNH | UBND TT Phong Hải |
27 | 000.00.32.H38-230907-0007 | 07/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TÙNG | |
28 | 000.00.32.H38-230908-0009 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN MƯỜI | |
29 | 000.00.32.H38-221209-0003 | 09/12/2022 | 30/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN CHƯƠNG | |
30 | 000.24.32.H38-230210-0003 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN TÁM | UBND Xã Bản Phiệt |
31 | 000.00.32.H38-230710-0001 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | |
32 | 000.21.32.H38-231108-0001 | 10/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGỌC QUỲNH | UBND Thị trấn Phố Lu |
33 | 000.21.32.H38-231107-0003 | 10/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG ĐẠI | UBND Thị trấn Phố Lu |
34 | 000.21.32.H38-231107-0004 | 10/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN HỒNG | UBND Thị trấn Phố Lu |
35 | 000.21.32.H38-231106-0002 | 10/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ | UBND Thị trấn Phố Lu |
36 | 000.21.32.H38-231201-0001 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG CHÍN HÒA | UBND Thị trấn Phố Lu |
37 | 000.28.32.H38-221228-0001 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU THỊ DỮ | UBND xã Phú Nhuận |
38 | 000.31.32.H38-221212-0001 | 12/12/2022 | 15/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CƯ THỊ BẦU | UBND xã Thái Niên |
39 | 000.00.32.H38-230313-0002 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG KIM ÁNH | |
40 | 000.00.32.H38-230313-0003 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG | |
41 | 000.00.32.H38-230303-0003 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ HIÊN - MAI VĂN THÀNH | |
42 | 000.31.32.H38-221213-0002 | 13/12/2022 | 14/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | SÙNG SEO CẤU | UBND xã Thái Niên |
43 | 000.23.32.H38-230214-0001 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ THẮM | UBND xã Bản Cầm |
44 | 000.21.32.H38-230210-0005 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGÂN | UBND Thị trấn Phố Lu |
45 | 000.21.32.H38-230210-0004 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẠI NGỌC | UBND Thị trấn Phố Lu |
46 | 000.21.32.H38-230210-0003 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẠI NGỌC | UBND Thị trấn Phố Lu |
47 | 000.21.32.H38-230210-0002 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ QUẢNG | UBND Thị trấn Phố Lu |
48 | 000.00.32.H38-230314-0008 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN AN | |
49 | 000.00.32.H38-221214-0008 | 14/12/2022 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ANH VĂN | |
50 | 000.00.32.H38-230315-0001 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN CƯƠNG | |
51 | 000.00.32.H38-230315-0002 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ HÒA | |
52 | 000.00.32.H38-230315-0003 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÂU XUÂN ĐÔ | |
53 | 000.00.32.H38-230315-0004 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÂU ĐỨC PHƯƠNG | |
54 | 000.00.32.H38-230315-0008 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐANG | |
55 | 000.00.32.H38-230915-0007 | 15/09/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TUYÊN | |
56 | 000.00.32.H38-221215-0003 | 15/12/2022 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH THUẦN | |
57 | 000.00.32.H38-221215-0004 | 15/12/2022 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HUYNH | |
58 | 000.00.32.H38-230316-0012 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN MINH | |
59 | 000.00.32.H38-230616-0016 | 16/06/2023 | 07/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
60 | 000.00.32.H38-221216-0001 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ VÂN | |
61 | 000.00.32.H38-221216-0002 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TIẾN ĐĂNG | |
62 | 000.00.32.H38-221216-0003 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRỌNG DỤ | |
63 | 000.00.32.H38-221216-0004 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
64 | 000.00.32.H38-221216-0005 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN TÚ | |
65 | 000.33.32.H38-230117-0001 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 205 ngày. | BÙI VĂN CƯỜNG | UBND xã Xuân Giao |
66 | 000.00.32.H38-230317-0010 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN LƯƠNG | |
67 | 000.00.32.H38-230517-0008 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO SEO SẦN | |
68 | 000.24.32.H38-230118-0001 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢO | UBND Xã Bản Phiệt |
69 | 000.25.32.H38-230518-0001 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG LAN HƯƠNG | UBND Xã Gia Phú |
70 | 000.00.32.H38-230619-0003 | 19/06/2023 | 10/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY LAN | |
71 | 000.00.32.H38-230619-0012 | 19/06/2023 | 10/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC QUANG | |
72 | 000.00.32.H38-230320-0001 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
73 | 000.00.32.H38-230320-0012 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
74 | 000.00.32.H38-230320-0013 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHIỆM | |
75 | 000.00.32.H38-230720-0010 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU THÔNG | |
76 | 000.00.32.H38-230920-0002 | 20/09/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | |
77 | 000.20.32.H38-230221-0008 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO QUỐC VƯƠNG | UBND TT Phong Hải |
78 | 000.20.32.H38-230221-0006 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TÂM | UBND TT Phong Hải |
79 | 000.21.32.H38-230220-0002 | 21/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LIỄU | UBND Thị trấn Phố Lu |
80 | 000.21.32.H38-230221-0011 | 21/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VINH | UBND Thị trấn Phố Lu |
81 | 000.20.32.H38-230221-0014 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HUYỀN | UBND TT Phong Hải |
82 | 000.20.32.H38-230221-0015 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI | UBND TT Phong Hải |
83 | 000.00.32.H38-230321-0004 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | |
84 | 000.00.32.H38-230721-0001 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC PHƯƠNG | |
85 | 000.00.32.H38-230721-0005 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TẼO - HOÀNG VĂN NO | |
86 | 000.00.32.H38-230721-0007 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ LIÊN | |
87 | 000.00.32.H38-230721-0008 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
88 | 000.00.32.H38-230721-0011 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HỌC | |
89 | 000.24.32.H38-231121-0001 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | MA THỊ GIỐNG | UBND Xã Bản Phiệt |
90 | 000.21.32.H38-230922-0016 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | UBND Thị trấn Phố Lu |
91 | 000.21.32.H38-230922-0015 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | UBND Thị trấn Phố Lu |
92 | 000.21.32.H38-230922-0014 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HÀ THỊ MAI THÀNH | UBND Thị trấn Phố Lu |
93 | 000.21.32.H38-230922-0013 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HÀ THỊ MAI THÀNH | UBND Thị trấn Phố Lu |
94 | 000.21.32.H38-230921-0013 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐOÀN THỊ GẤM | UBND Thị trấn Phố Lu |
95 | 000.21.32.H38-230921-0012 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | UBND Thị trấn Phố Lu |
96 | 000.21.32.H38-230921-0011 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | UBND Thị trấn Phố Lu |
97 | 000.21.32.H38-230921-0001 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯỜNG | UBND Thị trấn Phố Lu |
98 | 000.21.32.H38-230921-0002 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGÔ THỊ THƠM | UBND Thị trấn Phố Lu |
99 | 000.21.32.H38-230921-0003 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | UBND Thị trấn Phố Lu |
100 | 000.21.32.H38-230921-0004 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ MINH TIẾN | UBND Thị trấn Phố Lu |
101 | 000.21.32.H38-230921-0005 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI THỊ THUỶ | UBND Thị trấn Phố Lu |
102 | 000.21.32.H38-230921-0006 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN VỸ | UBND Thị trấn Phố Lu |
103 | 000.21.32.H38-230921-0007 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ LIỄU | UBND Thị trấn Phố Lu |
104 | 000.21.32.H38-230921-0008 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ LAN | UBND Thị trấn Phố Lu |
105 | 000.21.32.H38-230921-0009 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀO THỊ DINH | UBND Thị trấn Phố Lu |
106 | 000.21.32.H38-230921-0010 | 22/09/2023 | 27/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN TIẾN THỌ | UBND Thị trấn Phố Lu |
107 | 000.21.32.H38-230921-0014 | 22/09/2023 | 27/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ THÌN | UBND Thị trấn Phố Lu |
108 | 000.21.32.H38-230922-0018 | 22/09/2023 | 27/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO THỊ TƯƠI | UBND Thị trấn Phố Lu |
109 | 000.21.32.H38-230922-0017 | 22/09/2023 | 27/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐĂNG THÀNH | UBND Thị trấn Phố Lu |
110 | 000.20.32.H38-230323-0001 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH | UBND TT Phong Hải |
111 | 000.20.32.H38-230322-0008 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LY A SỔNG | UBND TT Phong Hải |
112 | 000.20.32.H38-230323-0003 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MẠNH GIANG | UBND TT Phong Hải |
113 | 000.20.32.H38-230323-0005 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG XUÂN HÙNG | UBND TT Phong Hải |
114 | 000.00.32.H38-230323-0008 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN LỰ | |
115 | 000.00.32.H38-221223-0001 | 23/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẠNH | |
116 | 000.00.32.H38-221223-0003 | 23/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HUY HIỆU - AN THỊ THỨC | |
117 | 000.00.32.H38-221223-0007 | 23/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHA | |
118 | 000.00.32.H38-230425-0006 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN DŨNG | |
119 | 000.00.32.H38-230425-0009 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN XUÂN | |
120 | 000.00.32.H38-230425-0015 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN DUYÊN | |
121 | 000.00.32.H38-230425-0016 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU THỊ MÃI | |
122 | 000.28.32.H38-230922-0029 | 25/09/2023 | 30/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THÚY HẰNG | UBND xã Phú Nhuận |
123 | 000.00.32.H38-230426-0001 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHIỆM | |
124 | 000.00.32.H38-230426-0003 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TÁM | |
125 | 000.00.32.H38-230426-0008 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN KHOÁT | |
126 | 000.20.32.H38-230626-0012 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ SEO CHÁNG | UBND TT Phong Hải |
127 | 000.28.32.H38-230922-0030 | 26/09/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU TRUNG SINH | UBND xã Phú Nhuận |
128 | 000.28.32.H38-230922-0031 | 26/09/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HÙNG MẠNH | UBND xã Phú Nhuận |
129 | 000.28.32.H38-230924-0002 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Phú Nhuận |
130 | 000.28.32.H38-230924-0003 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI QUANG CHÍNH | UBND xã Phú Nhuận |
131 | 000.28.32.H38-230925-0010 | 26/09/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ TÀI | UBND xã Phú Nhuận |
132 | 000.28.32.H38-230925-0011 | 26/09/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TÁ | UBND xã Phú Nhuận |
133 | 000.21.32.H38-230922-0019 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀO THỊ TƯƠI | UBND Thị trấn Phố Lu |
134 | 000.20.32.H38-230925-0018 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THẢO NGUYÊN | UBND TT Phong Hải |
135 | 000.20.32.H38-230926-0015 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ MÙI | UBND TT Phong Hải |
136 | 000.00.32.H38-230427-0008 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐÓT | |
137 | 000.00.32.H38-230427-0010 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN NGỌC | |
138 | 000.24.32.H38-231128-0002 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ DUY HIỆP | UBND Xã Bản Phiệt |
139 | 000.00.32.H38-221228-0001 | 28/12/2022 | 19/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN TRUNG - TRẦN THỊ LÝ | |
140 | 000.00.32.H38-230329-0021 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ KIM HẬU | |
141 | 000.34.32.H38-230629-0006 | 29/06/2023 | 03/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝT | UBND xã Xuân Quang |
142 | 000.34.32.H38-230629-0011 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | UBND xã Xuân Quang |
143 | 000.34.32.H38-230629-0013 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NÚI | UBND xã Xuân Quang |
144 | 000.34.32.H38-230629-0014 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TÀI | UBND xã Xuân Quang |
145 | 000.00.32.H38-221229-0008 | 29/12/2022 | 20/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN KHẮC THINH | |
146 | 000.00.32.H38-221229-0016 | 29/12/2022 | 20/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI QUANG LUÂN | |
147 | 000.00.32.H38-230330-0003 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN LUẬT | |
148 | 000.00.32.H38-230330-0004 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | THÈN THỊ VUI | |
149 | 000.00.32.H38-230830-0010 | 30/08/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGỌC ÁNH | |
150 | 000.34.32.H38-230930-0015 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG THỊ LAN) | UBND xã Xuân Quang |
151 | 000.34.32.H38-230930-0014 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (TRÁNG A SÈNG) | UBND xã Xuân Quang |
152 | 000.34.32.H38-230930-0013 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (THÀO SEO DƠ) | UBND xã Xuân Quang |
153 | 000.34.32.H38-230930-0012 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG PHÚC THÁI) | UBND xã Xuân Quang |
154 | 000.34.32.H38-230930-0011 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (TRIỆU VĂN LỰC) | UBND xã Xuân Quang |
155 | 000.34.32.H38-230930-0010 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (TRẦN VĂN NHẤT) | UBND xã Xuân Quang |
156 | 000.34.32.H38-230930-0009 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (HOÀNG QUỐC VINH) | UBND xã Xuân Quang |
157 | 000.34.32.H38-230930-0008 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (NGUYỄN THỊ TÂM) | UBND xã Xuân Quang |
158 | 000.34.32.H38-230930-0007 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG VĂN TIẾN) | UBND xã Xuân Quang |
159 | 000.34.32.H38-230930-0006 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (BÀN VĂN THANH) | UBND xã Xuân Quang |
160 | 000.34.32.H38-230930-0005 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (NGUYỄN ĐỨC HIẾU) | UBND xã Xuân Quang |
161 | 000.34.32.H38-230930-0002 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG QUÝ QUÂN) | UBND xã Xuân Quang |
162 | 000.34.32.H38-230930-0001 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG (VŨ QUANG THÀNH) | UBND xã Xuân Quang |
163 | 000.34.32.H38-230929-0019 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC (NGUYỄN VĂN KIM) | UBND xã Xuân Quang |
164 | 000.34.32.H38-230929-0018 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TIỆN (NGUYỄN THỊ CHẮN) | UBND xã Xuân Quang |
165 | 000.34.32.H38-230929-0017 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM THỊ HƯỜNG (NGUYỄN NGỌC CHINH) | UBND xã Xuân Quang |
166 | 000.34.32.H38-230929-0013 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUÊ | UBND xã Xuân Quang |
167 | 000.34.32.H38-230929-0011 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ NHU (TRÁNG XUÂN BIÊN) | UBND xã Xuân Quang |
168 | 000.34.32.H38-230929-0010 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MÍN | UBND xã Xuân Quang |
169 | 000.34.32.H38-230929-0009 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG QUỐC CƯỜNG | UBND xã Xuân Quang |
170 | 000.34.32.H38-230929-0008 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | UBND xã Xuân Quang |
171 | 000.34.32.H38-230929-0007 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA (PHẠM VĂN HUÝCH) | UBND xã Xuân Quang |
172 | 000.34.32.H38-230929-0006 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ NGUYỆT (LÊ ĐỨC ĐẠT) | UBND xã Xuân Quang |
173 | 000.34.32.H38-230929-0001 | 30/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TRANG | UBND xã Xuân Quang |
174 | 000.32.32.H38-231031-0004 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HÀ | UBND xã Trì Quang |