Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.22.32.H38-230601-0001 02/06/2023 05/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ NHÀN UBND TT Tằng Loỏng
2 000.26.32.H38-231101-0016 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG UBND Xã Phong Niên
3 000.26.32.H38-231101-0010 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỒNG VÂN UBND Xã Phong Niên
4 000.26.32.H38-231101-0006 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND Xã Phong Niên
5 000.26.32.H38-231101-0004 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỨC UBND Xã Phong Niên
6 000.26.32.H38-231101-0003 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH UBND Xã Phong Niên
7 000.26.32.H38-231101-0002 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÂM UBND Xã Phong Niên
8 000.26.32.H38-231031-0002 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỜ THỊ GIÀNG UBND Xã Phong Niên
9 000.26.32.H38-231030-0015 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG SƠN LỘC UBND Xã Phong Niên
10 000.26.32.H38-231030-0014 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HÒA UBND Xã Phong Niên
11 000.26.32.H38-231030-0013 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG SƠN LỘC UBND Xã Phong Niên
12 000.26.32.H38-231027-0001 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH PHƯƠNG UBND Xã Phong Niên
13 000.20.32.H38-230103-0003 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HẰNG UBND TT Phong Hải
14 000.20.32.H38-230303-0010 03/03/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT UBND TT Phong Hải
15 000.34.32.H38-230930-0018 03/10/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN (NGUYỄN VĂN HUY) UBND xã Xuân Quang
16 000.34.32.H38-230930-0017 03/10/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN (LƯƠNG VĂN VÀNG) UBND xã Xuân Quang
17 000.34.32.H38-230930-0016 03/10/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN (TRẦN THỊ NGUYỆT) UBND xã Xuân Quang
18 000.00.32.H38-230404-0006 04/04/2023 25/04/2023 05/06/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VĂN ĐĂNG THÊM
19 000.24.32.H38-231204-0001 04/12/2023 05/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ DUNG UBND Xã Bản Phiệt
20 000.21.32.H38-231204-0002 04/12/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG UBND Thị trấn Phố Lu
21 000.00.32.H38-230405-0007 05/04/2023 26/04/2023 30/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THANH TÙNG
22 000.22.32.H38-230705-0019 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU UBND TT Tằng Loỏng
23 000.22.32.H38-230705-0020 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LỄ UBND TT Tằng Loỏng
24 000.22.32.H38-230705-0022 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THĂNG UBND TT Tằng Loỏng
25 000.22.32.H38-230705-0023 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỈNH UBND TT Tằng Loỏng
26 000.20.32.H38-230207-0005 07/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A CHÍNH UBND TT Phong Hải
27 000.00.32.H38-230907-0007 07/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TÙNG
28 000.00.32.H38-230908-0009 08/09/2023 29/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN MƯỜI
29 000.00.32.H38-221209-0003 09/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN CHƯƠNG
30 000.24.32.H38-230210-0003 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN TÁM UBND Xã Bản Phiệt
31 000.00.32.H38-230710-0001 10/07/2023 31/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THỦY
32 000.21.32.H38-231108-0001 10/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGỌC QUỲNH UBND Thị trấn Phố Lu
33 000.21.32.H38-231107-0003 10/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG ĐẠI UBND Thị trấn Phố Lu
34 000.21.32.H38-231107-0004 10/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN HỒNG UBND Thị trấn Phố Lu
35 000.21.32.H38-231106-0002 10/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ UBND Thị trấn Phố Lu
36 000.21.32.H38-231201-0001 11/12/2023 12/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG CHÍN HÒA UBND Thị trấn Phố Lu
37 000.28.32.H38-221228-0001 12/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CHÂU THỊ DỮ UBND xã Phú Nhuận
38 000.31.32.H38-221212-0001 12/12/2022 15/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CƯ THỊ BẦU UBND xã Thái Niên
39 000.00.32.H38-230313-0002 13/03/2023 03/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG KIM ÁNH
40 000.00.32.H38-230313-0003 13/03/2023 03/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG
41 000.00.32.H38-230303-0003 13/03/2023 03/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN - MAI VĂN THÀNH
42 000.31.32.H38-221213-0002 13/12/2022 14/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
SÙNG SEO CẤU UBND xã Thái Niên
43 000.23.32.H38-230214-0001 14/02/2023 15/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ THẮM UBND xã Bản Cầm
44 000.21.32.H38-230210-0005 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN UBND Thị trấn Phố Lu
45 000.21.32.H38-230210-0004 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NGỌC UBND Thị trấn Phố Lu
46 000.21.32.H38-230210-0003 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NGỌC UBND Thị trấn Phố Lu
47 000.21.32.H38-230210-0002 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ QUẢNG UBND Thị trấn Phố Lu
48 000.00.32.H38-230314-0008 14/03/2023 04/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN AN
49 000.00.32.H38-221214-0008 14/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ANH VĂN
50 000.00.32.H38-230315-0001 15/03/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN CƯƠNG
51 000.00.32.H38-230315-0002 15/03/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ HÒA
52 000.00.32.H38-230315-0003 15/03/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHÂU XUÂN ĐÔ
53 000.00.32.H38-230315-0004 15/03/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHÂU ĐỨC PHƯƠNG
54 000.00.32.H38-230315-0008 15/03/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐANG
55 000.00.32.H38-230915-0007 15/09/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TUYÊN
56 000.00.32.H38-221215-0003 15/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH THUẦN
57 000.00.32.H38-221215-0004 15/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH
58 000.00.32.H38-230316-0012 16/03/2023 06/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN MINH
59 000.00.32.H38-230616-0016 16/06/2023 07/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGA
60 000.00.32.H38-221216-0001 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VÂN
61 000.00.32.H38-221216-0002 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TIẾN ĐĂNG
62 000.00.32.H38-221216-0003 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRỌNG DỤ
63 000.00.32.H38-221216-0004 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
64 000.00.32.H38-221216-0005 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN TÚ
65 000.33.32.H38-230117-0001 17/01/2023 14/02/2023 29/11/2023
Trễ hạn 205 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG UBND xã Xuân Giao
66 000.00.32.H38-230317-0010 17/03/2023 07/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN LƯƠNG
67 000.00.32.H38-230517-0008 17/05/2023 07/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO SEO SẦN
68 000.24.32.H38-230118-0001 18/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO UBND Xã Bản Phiệt
69 000.25.32.H38-230518-0001 18/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG LAN HƯƠNG UBND Xã Gia Phú
70 000.00.32.H38-230619-0003 19/06/2023 10/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY LAN
71 000.00.32.H38-230619-0012 19/06/2023 10/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC QUANG
72 000.00.32.H38-230320-0001 20/03/2023 10/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
73 000.00.32.H38-230320-0012 20/03/2023 10/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH
74 000.00.32.H38-230320-0013 20/03/2023 10/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIỆM
75 000.00.32.H38-230720-0010 20/07/2023 10/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THÔNG
76 000.00.32.H38-230920-0002 20/09/2023 01/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH
77 000.20.32.H38-230221-0008 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO QUỐC VƯƠNG UBND TT Phong Hải
78 000.20.32.H38-230221-0006 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TÂM UBND TT Phong Hải
79 000.21.32.H38-230220-0002 21/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU UBND Thị trấn Phố Lu
80 000.21.32.H38-230221-0011 21/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH UBND Thị trấn Phố Lu
81 000.20.32.H38-230221-0014 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HUYỀN UBND TT Phong Hải
82 000.20.32.H38-230221-0015 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI UBND TT Phong Hải
83 000.00.32.H38-230321-0004 21/03/2023 11/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HẢI
84 000.00.32.H38-230721-0001 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC PHƯƠNG
85 000.00.32.H38-230721-0005 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TẼO - HOÀNG VĂN NO
86 000.00.32.H38-230721-0007 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ LIÊN
87 000.00.32.H38-230721-0008 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
88 000.00.32.H38-230721-0011 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HỌC
89 000.24.32.H38-231121-0001 21/11/2023 22/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
MA THỊ GIỐNG UBND Xã Bản Phiệt
90 000.21.32.H38-230922-0016 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Thị trấn Phố Lu
91 000.21.32.H38-230922-0015 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Thị trấn Phố Lu
92 000.21.32.H38-230922-0014 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ THỊ MAI THÀNH UBND Thị trấn Phố Lu
93 000.21.32.H38-230922-0013 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ THỊ MAI THÀNH UBND Thị trấn Phố Lu
94 000.21.32.H38-230921-0013 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN THỊ GẤM UBND Thị trấn Phố Lu
95 000.21.32.H38-230921-0012 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO UBND Thị trấn Phố Lu
96 000.21.32.H38-230921-0011 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯỜI UBND Thị trấn Phố Lu
97 000.21.32.H38-230921-0001 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG UBND Thị trấn Phố Lu
98 000.21.32.H38-230921-0002 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGÔ THỊ THƠM UBND Thị trấn Phố Lu
99 000.21.32.H38-230921-0003 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN UBND Thị trấn Phố Lu
100 000.21.32.H38-230921-0004 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ MINH TIẾN UBND Thị trấn Phố Lu
101 000.21.32.H38-230921-0005 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI THỊ THUỶ UBND Thị trấn Phố Lu
102 000.21.32.H38-230921-0006 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN VỸ UBND Thị trấn Phố Lu
103 000.21.32.H38-230921-0007 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ LIỄU UBND Thị trấn Phố Lu
104 000.21.32.H38-230921-0008 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND Thị trấn Phố Lu
105 000.21.32.H38-230921-0009 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO THỊ DINH UBND Thị trấn Phố Lu
106 000.21.32.H38-230921-0010 22/09/2023 27/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN TIẾN THỌ UBND Thị trấn Phố Lu
107 000.21.32.H38-230921-0014 22/09/2023 27/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ THÌN UBND Thị trấn Phố Lu
108 000.21.32.H38-230922-0018 22/09/2023 27/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ TƯƠI UBND Thị trấn Phố Lu
109 000.21.32.H38-230922-0017 22/09/2023 27/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐĂNG THÀNH UBND Thị trấn Phố Lu
110 000.20.32.H38-230323-0001 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH UBND TT Phong Hải
111 000.20.32.H38-230322-0008 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LY A SỔNG UBND TT Phong Hải
112 000.20.32.H38-230323-0003 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MẠNH GIANG UBND TT Phong Hải
113 000.20.32.H38-230323-0005 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG XUÂN HÙNG UBND TT Phong Hải
114 000.00.32.H38-230323-0008 23/03/2023 13/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN LỰ
115 000.00.32.H38-221223-0001 23/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẠNH
116 000.00.32.H38-221223-0003 23/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HUY HIỆU - AN THỊ THỨC
117 000.00.32.H38-221223-0007 23/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHA
118 000.00.32.H38-230425-0006 25/04/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN DŨNG
119 000.00.32.H38-230425-0009 25/04/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG VĂN XUÂN
120 000.00.32.H38-230425-0015 25/04/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN DUYÊN
121 000.00.32.H38-230425-0016 25/04/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KIỀU THỊ MÃI
122 000.28.32.H38-230922-0029 25/09/2023 30/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THÚY HẰNG UBND xã Phú Nhuận
123 000.00.32.H38-230426-0001 26/04/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIỆM
124 000.00.32.H38-230426-0003 26/04/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TÁM
125 000.00.32.H38-230426-0008 26/04/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KHOÁT
126 000.20.32.H38-230626-0012 26/06/2023 27/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ SEO CHÁNG UBND TT Phong Hải
127 000.28.32.H38-230922-0030 26/09/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU TRUNG SINH UBND xã Phú Nhuận
128 000.28.32.H38-230922-0031 26/09/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HÙNG MẠNH UBND xã Phú Nhuận
129 000.28.32.H38-230924-0002 26/09/2023 17/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND xã Phú Nhuận
130 000.28.32.H38-230924-0003 26/09/2023 17/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI QUANG CHÍNH UBND xã Phú Nhuận
131 000.28.32.H38-230925-0010 26/09/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ TÀI UBND xã Phú Nhuận
132 000.28.32.H38-230925-0011 26/09/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TÁ UBND xã Phú Nhuận
133 000.21.32.H38-230922-0019 26/09/2023 17/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THỊ TƯƠI UBND Thị trấn Phố Lu
134 000.20.32.H38-230925-0018 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THẢO NGUYÊN UBND TT Phong Hải
135 000.20.32.H38-230926-0015 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ MÙI UBND TT Phong Hải
136 000.00.32.H38-230427-0008 27/04/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐÓT
137 000.00.32.H38-230427-0010 27/04/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC
138 000.24.32.H38-231128-0002 28/11/2023 29/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ DUY HIỆP UBND Xã Bản Phiệt
139 000.00.32.H38-221228-0001 28/12/2022 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TRUNG - TRẦN THỊ LÝ
140 000.00.32.H38-230329-0021 29/03/2023 19/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ KIM HẬU
141 000.34.32.H38-230629-0006 29/06/2023 03/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝT UBND xã Xuân Quang
142 000.34.32.H38-230629-0011 29/06/2023 30/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH UBND xã Xuân Quang
143 000.34.32.H38-230629-0013 29/06/2023 30/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NÚI UBND xã Xuân Quang
144 000.34.32.H38-230629-0014 29/06/2023 04/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TÀI UBND xã Xuân Quang
145 000.00.32.H38-221229-0008 29/12/2022 20/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KHẮC THINH
146 000.00.32.H38-221229-0016 29/12/2022 20/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI QUANG LUÂN
147 000.00.32.H38-230330-0003 30/03/2023 20/04/2023 30/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN LUẬT
148 000.00.32.H38-230330-0004 30/03/2023 20/04/2023 05/06/2023
Trễ hạn 31 ngày.
THÈN THỊ VUI
149 000.00.32.H38-230830-0010 30/08/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGỌC ÁNH
150 000.34.32.H38-230930-0015 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG THỊ LAN) UBND xã Xuân Quang
151 000.34.32.H38-230930-0014 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (TRÁNG A SÈNG) UBND xã Xuân Quang
152 000.34.32.H38-230930-0013 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (THÀO SEO DƠ) UBND xã Xuân Quang
153 000.34.32.H38-230930-0012 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG PHÚC THÁI) UBND xã Xuân Quang
154 000.34.32.H38-230930-0011 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (TRIỆU VĂN LỰC) UBND xã Xuân Quang
155 000.34.32.H38-230930-0010 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (TRẦN VĂN NHẤT) UBND xã Xuân Quang
156 000.34.32.H38-230930-0009 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (HOÀNG QUỐC VINH) UBND xã Xuân Quang
157 000.34.32.H38-230930-0008 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (NGUYỄN THỊ TÂM) UBND xã Xuân Quang
158 000.34.32.H38-230930-0007 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG VĂN TIẾN) UBND xã Xuân Quang
159 000.34.32.H38-230930-0006 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (BÀN VĂN THANH) UBND xã Xuân Quang
160 000.34.32.H38-230930-0005 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (NGUYỄN ĐỨC HIẾU) UBND xã Xuân Quang
161 000.34.32.H38-230930-0002 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG QUÝ QUÂN) UBND xã Xuân Quang
162 000.34.32.H38-230930-0001 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (VŨ QUANG THÀNH) UBND xã Xuân Quang
163 000.34.32.H38-230929-0019 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC (NGUYỄN VĂN KIM) UBND xã Xuân Quang
164 000.34.32.H38-230929-0018 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TIỆN (NGUYỄN THỊ CHẮN) UBND xã Xuân Quang
165 000.34.32.H38-230929-0017 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM THỊ HƯỜNG (NGUYỄN NGỌC CHINH) UBND xã Xuân Quang
166 000.34.32.H38-230929-0013 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HUÊ UBND xã Xuân Quang
167 000.34.32.H38-230929-0011 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ NHU (TRÁNG XUÂN BIÊN) UBND xã Xuân Quang
168 000.34.32.H38-230929-0010 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MÍN UBND xã Xuân Quang
169 000.34.32.H38-230929-0009 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG QUỐC CƯỜNG UBND xã Xuân Quang
170 000.34.32.H38-230929-0008 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT UBND xã Xuân Quang
171 000.34.32.H38-230929-0007 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA (PHẠM VĂN HUÝCH) UBND xã Xuân Quang
172 000.34.32.H38-230929-0006 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ NGUYỆT (LÊ ĐỨC ĐẠT) UBND xã Xuân Quang
173 000.34.32.H38-230929-0001 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TRANG UBND xã Xuân Quang
174 000.32.32.H38-231031-0004 31/10/2023 01/11/2023 02/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HÀ UBND xã Trì Quang