Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.10.30.H38-230301-0009 01/03/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG HẢI QUANG
2 000.35.30.H38-230801-0002 01/08/2023 04/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND xã Tả Phời
3 000.35.30.H38-230801-0005 01/08/2023 04/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND xã Tả Phời
4 000.35.30.H38-230801-0009 01/08/2023 04/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG UBND xã Tả Phời
5 000.35.30.H38-230801-0010 01/08/2023 04/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ THƠM UBND xã Tả Phời
6 000.00.30.H38-231101-0001 01/11/2023 14/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI MẠNH TƯỜNG - NC
7 000.00.30.H38-231101-0004 01/11/2023 27/11/2023 11/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN VĂN ĐỊNH - CĐ
8 000.28.30.H38-231201-0003 01/12/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MAY UBND phường Pom Hán
9 000.07.30.H38-230602-0001 02/06/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ HẢI ANH - CĐ Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
10 000.00.30.H38-231102-0003 02/11/2023 15/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THANH (33-LK21) - XT
11 000.00.30.H38-231102-0010 02/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH ( TĐ 152) - XT
12 000.31.30.H38-231102-0003 02/11/2023 06/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND phường Xuân Tăng
13 000.00.30.H38-231102-0026 02/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI NHẬT LINH (20-LK11) -XT
14 000.00.30.H38-231102-0027 02/11/2023 15/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ MINH KIÊN - NC
15 000.00.30.H38-231102-0028 02/11/2023 15/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN TẤT HUY (18-LK07) - XT
16 000.00.30.H38-231102-0030 02/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG (20-LK08) - XT
17 000.00.30.H38-231102-0032 02/11/2023 15/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC (23-LK21) - XT
18 000.21.30.H38-230103-0002 03/01/2023 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA UBND phường Bắc Lệnh
19 000.07.30.H38-230403-0001 03/04/2023 13/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG THANH HƯƠNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
20 000.07.30.H38-230403-0002 03/04/2023 13/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 416) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
21 000.07.30.H38-230403-0003 03/04/2023 13/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 419) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
22 000.07.30.H38-230403-0004 03/04/2023 13/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 417) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
23 000.07.30.H38-230403-0005 03/04/2023 13/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 418) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
24 000.07.30.H38-230403-0006 03/04/2023 17/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (GPMB ĐẤU NỐI QL4E ĐẾN SUỐI NGÒI BO) - TN Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
25 000.07.30.H38-230403-0007 03/04/2023 17/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 11 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (KHU TÁI ĐỊNH CƯ TRUNG TÂM XÃ THỐNG NHẤT) - TN Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
26 000.07.30.H38-230703-0002 03/07/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO NGỌC TOÀN - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
27 000.00.30.H38-230803-0003 03/08/2023 16/08/2023 06/11/2023
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( ĐẤT ĐẤU GIÁ) - NC
28 000.00.30.H38-231003-0004 03/10/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG CÔNG LÝ - XT
29 000.00.30.H38-231003-0005 03/10/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC LINH - XT
30 000.00.30.H38-231003-0011 03/10/2023 16/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỒNG XUÂN KỸ - BM
31 000.00.30.H38-231003-0014 03/10/2023 24/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN - BM
32 000.36.30.H38-231003-0002 03/10/2023 05/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG HOÀNG ANH UBND xã Vạn Hòa
33 000.00.30.H38-231103-0006 03/11/2023 16/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH (LÔ 29-LK21) - XT
34 000.36.30.H38-231102-0001 03/11/2023 07/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VIỆT TRƯỜNG UBND xã Vạn Hòa
35 000.07.30.H38-230404-0001 04/04/2023 18/05/2023 15/06/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG POM HÁN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
36 000.00.30.H38-230504-0003 04/05/2023 18/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ MÁT - ĐT
37 000.10.30.H38-230704-0072 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
38 000.10.30.H38-230704-0079 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
39 000.10.30.H38-230704-0080 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
40 000.10.30.H38-230704-0081 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
41 000.10.30.H38-230704-0136 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
42 000.10.30.H38-230704-0137 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
43 000.10.30.H38-230704-0138 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
44 000.10.30.H38-230704-0135 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
45 000.10.30.H38-230704-0140 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
46 000.10.30.H38-230704-0139 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
47 000.10.30.H38-230704-0148 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
48 000.10.30.H38-230704-0224 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
49 000.10.30.H38-230704-0225 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
50 000.10.30.H38-230704-0223 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
51 000.10.30.H38-230704-0226 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
52 000.10.30.H38-230704-0222 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
53 000.10.30.H38-230704-0221 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
54 000.10.30.H38-230704-0227 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
55 000.10.30.H38-230704-0228 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
56 000.10.30.H38-230704-0220 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
57 000.10.30.H38-230704-0219 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
58 000.10.30.H38-230704-0218 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
59 000.10.30.H38-230704-0217 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
60 000.10.30.H38-230704-0216 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
61 000.10.30.H38-230704-0215 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
62 000.10.30.H38-230704-0214 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
63 000.10.30.H38-230704-0213 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
64 000.10.30.H38-230704-0212 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
65 000.10.30.H38-230704-0211 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
66 000.10.30.H38-230704-0210 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
67 000.10.30.H38-230704-0209 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
68 000.10.30.H38-230704-0208 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
69 000.10.30.H38-230704-0207 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
70 000.10.30.H38-230704-0206 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
71 000.10.30.H38-230704-0205 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
72 000.10.30.H38-230704-0204 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
73 000.10.30.H38-230704-0203 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
74 000.10.30.H38-230704-0202 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
75 000.10.30.H38-230704-0201 04/07/2023 04/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
76 000.10.30.H38-230704-0200 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
77 000.10.30.H38-230704-0199 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
78 000.10.30.H38-230704-0198 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
79 000.10.30.H38-230704-0197 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
80 000.10.30.H38-230704-0196 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
81 000.10.30.H38-230704-0195 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
82 000.10.30.H38-230704-0194 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
83 000.10.30.H38-230704-0193 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
84 000.10.30.H38-230704-0192 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
85 000.10.30.H38-230704-0191 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
86 000.10.30.H38-230704-0190 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
87 000.10.30.H38-230704-0189 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
88 000.10.30.H38-230704-0188 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
89 000.10.30.H38-230704-0187 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
90 000.10.30.H38-230704-0186 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
91 000.10.30.H38-230704-0185 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
92 000.10.30.H38-230704-0184 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
93 000.10.30.H38-230704-0183 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
94 000.10.30.H38-230704-0182 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
95 000.10.30.H38-230704-0181 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
96 000.10.30.H38-230704-0180 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
97 000.10.30.H38-230704-0179 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
98 000.10.30.H38-230704-0178 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
99 000.10.30.H38-230704-0177 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
100 000.10.30.H38-230704-0176 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
101 000.10.30.H38-230704-0175 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
102 000.10.30.H38-230704-0174 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
103 000.10.30.H38-230704-0173 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
104 000.10.30.H38-230704-0172 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
105 000.10.30.H38-230704-0171 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
106 000.10.30.H38-230704-0170 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
107 000.10.30.H38-230704-0169 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
108 000.10.30.H38-230704-0168 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
109 000.10.30.H38-230704-0167 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
110 000.10.30.H38-230704-0166 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
111 000.10.30.H38-230704-0165 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
112 000.10.30.H38-230704-0164 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
113 000.10.30.H38-230704-0163 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
114 000.10.30.H38-230704-0162 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
115 000.10.30.H38-230704-0161 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
116 000.10.30.H38-230704-0160 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
117 000.10.30.H38-230704-0159 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
118 000.10.30.H38-230704-0158 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
119 000.10.30.H38-230704-0157 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
120 000.10.30.H38-230704-0156 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
121 000.10.30.H38-230704-0155 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
122 000.10.30.H38-230704-0154 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
123 000.10.30.H38-230704-0153 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
124 000.10.30.H38-230704-0152 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
125 000.10.30.H38-230704-0151 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
126 000.10.30.H38-230704-0150 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
127 000.10.30.H38-230704-0149 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
128 000.10.30.H38-230704-0147 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
129 000.10.30.H38-230704-0146 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
130 000.10.30.H38-230704-0145 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
131 000.10.30.H38-230704-0144 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
132 000.10.30.H38-230704-0143 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
133 000.10.30.H38-230704-0142 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
134 000.10.30.H38-230704-0141 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
135 000.10.30.H38-230704-0134 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
136 000.10.30.H38-230704-0133 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
137 000.10.30.H38-230704-0132 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
138 000.10.30.H38-230704-0131 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
139 000.10.30.H38-230704-0130 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
140 000.10.30.H38-230704-0129 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
141 000.10.30.H38-230704-0128 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
142 000.10.30.H38-230704-0127 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
143 000.10.30.H38-230704-0126 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
144 000.10.30.H38-230704-0125 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
145 000.10.30.H38-230704-0124 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
146 000.10.30.H38-230704-0123 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
147 000.10.30.H38-230704-0122 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
148 000.10.30.H38-230704-0121 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
149 000.10.30.H38-230704-0120 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
150 000.10.30.H38-230704-0119 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
151 000.10.30.H38-230704-0118 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
152 000.10.30.H38-230704-0117 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
153 000.10.30.H38-230704-0116 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
154 000.10.30.H38-230704-0115 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
155 000.10.30.H38-230704-0113 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
156 000.10.30.H38-230704-0114 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
157 000.10.30.H38-230704-0112 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
158 000.10.30.H38-230704-0111 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
159 000.10.30.H38-230704-0110 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
160 000.10.30.H38-230704-0109 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
161 000.10.30.H38-230704-0108 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
162 000.10.30.H38-230704-0107 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
163 000.10.30.H38-230704-0106 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
164 000.10.30.H38-230704-0105 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
165 000.10.30.H38-230704-0104 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
166 000.10.30.H38-230704-0103 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
167 000.10.30.H38-230704-0102 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
168 000.10.30.H38-230704-0101 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
169 000.10.30.H38-230704-0100 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
170 000.10.30.H38-230704-0099 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
171 000.10.30.H38-230704-0098 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
172 000.10.30.H38-230704-0097 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
173 000.10.30.H38-230704-0096 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
174 000.10.30.H38-230704-0095 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
175 000.10.30.H38-230704-0094 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
176 000.10.30.H38-230704-0093 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
177 000.10.30.H38-230704-0092 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
178 000.10.30.H38-230704-0091 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
179 000.10.30.H38-230704-0090 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
180 000.10.30.H38-230704-0089 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
181 000.10.30.H38-230704-0088 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
182 000.10.30.H38-230704-0087 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
183 000.10.30.H38-230704-0086 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
184 000.10.30.H38-230704-0085 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
185 000.10.30.H38-230704-0084 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
186 000.10.30.H38-230704-0083 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
187 000.10.30.H38-230704-0082 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
188 000.10.30.H38-230704-0078 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
189 000.10.30.H38-230704-0077 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
190 000.10.30.H38-230704-0076 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
191 000.10.30.H38-230704-0075 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
192 000.10.30.H38-230704-0074 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
193 000.10.30.H38-230704-0073 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
194 000.10.30.H38-230704-0071 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
195 000.10.30.H38-230704-0070 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
196 000.10.30.H38-230704-0069 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
197 000.10.30.H38-230704-0068 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
198 000.10.30.H38-230704-0067 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
199 000.10.30.H38-230704-0066 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
200 000.10.30.H38-230704-0065 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
201 000.10.30.H38-230704-0064 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
202 000.10.30.H38-230704-0063 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
203 000.10.30.H38-230704-0062 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
204 000.10.30.H38-230704-0061 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
205 000.10.30.H38-230704-0060 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
206 000.10.30.H38-230704-0059 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
207 000.10.30.H38-230704-0058 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
208 000.10.30.H38-230704-0057 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
209 000.10.30.H38-230704-0056 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
210 000.10.30.H38-230704-0055 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
211 000.10.30.H38-230704-0054 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
212 000.10.30.H38-230704-0053 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
213 000.10.30.H38-230704-0052 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
214 000.10.30.H38-230704-0051 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
215 000.10.30.H38-230704-0050 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
216 000.10.30.H38-230704-0049 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
217 000.10.30.H38-230704-0048 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
218 000.10.30.H38-230704-0047 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
219 000.10.30.H38-230704-0046 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
220 000.10.30.H38-230704-0045 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
221 000.10.30.H38-230704-0044 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
222 000.10.30.H38-230704-0043 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
223 000.10.30.H38-230704-0042 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
224 000.10.30.H38-230704-0041 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
225 000.10.30.H38-230704-0040 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
226 000.10.30.H38-230704-0039 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
227 000.10.30.H38-230704-0038 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
228 000.10.30.H38-230704-0037 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
229 000.10.30.H38-230704-0035 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
230 000.10.30.H38-230704-0034 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
231 000.10.30.H38-230704-0033 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
232 000.10.30.H38-230704-0032 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
233 000.10.30.H38-230704-0031 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
234 000.10.30.H38-230704-0030 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
235 000.10.30.H38-230704-0029 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
236 000.10.30.H38-230704-0028 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
237 000.10.30.H38-230704-0027 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
238 000.10.30.H38-230704-0026 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
239 000.10.30.H38-230704-0025 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
240 000.10.30.H38-230704-0024 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
241 000.10.30.H38-230704-0023 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
242 000.10.30.H38-230704-0022 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
243 000.10.30.H38-230704-0021 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
244 000.10.30.H38-230704-0020 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
245 000.10.30.H38-230704-0019 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
246 000.10.30.H38-230704-0018 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
247 000.10.30.H38-230704-0017 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
248 000.10.30.H38-230704-0016 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
249 000.10.30.H38-230704-0015 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
250 000.10.30.H38-230704-0014 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
251 000.10.30.H38-230704-0013 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
252 000.10.30.H38-230704-0012 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
253 000.10.30.H38-230704-0011 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
254 000.10.30.H38-230704-0010 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
255 000.10.30.H38-230704-0009 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
256 000.10.30.H38-230704-0008 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
257 000.10.30.H38-230704-0007 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
258 000.10.30.H38-230704-0006 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
259 000.10.30.H38-230704-0004 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
260 000.10.30.H38-230704-0036 04/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ DUNG
261 000.07.30.H38-231003-0003 04/10/2023 16/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG MINH KHẮC - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
262 000.07.30.H38-231003-0002 04/10/2023 16/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
263 000.00.30.H38-231204-0014 04/12/2023 15/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 68) - NC
264 000.00.30.H38-231204-0015 04/12/2023 15/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 67) - NC
265 000.00.30.H38-231204-0016 04/12/2023 15/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRỌNG HIẾU ( TĐ 58) - NC
266 000.00.30.H38-231204-0017 04/12/2023 15/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN ( TĐ 79) - NC
267 000.07.30.H38-230405-0001 05/04/2023 17/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC TÂM - CS Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
268 000.07.30.H38-230405-0003 05/04/2023 17/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
269 000.07.30.H38-230405-0004 05/04/2023 17/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HÀ MINH - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
270 000.07.30.H38-230405-0005 05/04/2023 17/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LA XUÂN HẢI - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
271 000.07.30.H38-230405-0006 05/04/2023 17/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LA ĐỨC PHONG - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
272 000.07.30.H38-230405-0007 05/04/2023 17/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN CHIẾN ( ĐIỀU CHỈNH) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
273 000.07.30.H38-230405-0008 05/04/2023 17/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
SỀN THỊ HIỀN - CĐ Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
274 000.07.30.H38-230505-0002 05/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
275 000.07.30.H38-230505-0004 05/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN ( SN 041)- BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
276 000.07.30.H38-230505-0003 05/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN ( SN 039)- BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
277 000.07.30.H38-230505-0005 05/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ MAI PHƯỢNG - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
278 000.30.30.H38-230605-0016 05/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KHÁNH TÙNG ( MTP: PHẠM ĐỨC NHÂN) UBND Xã Thống Nhất
279 000.30.30.H38-230605-0015 05/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ LÁI ( MTP: NÔNG THỊ ĐIẾNG) UBND Xã Thống Nhất
280 000.10.30.H38-230705-0003 05/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
281 000.10.30.H38-230705-0002 05/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
282 000.10.30.H38-230705-0001 05/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HỒNG HẢI
283 000.07.30.H38-230705-0003 05/07/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI LƯU - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
284 000.00.30.H38-231205-0002 05/12/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN NGỌC (TĐ 74) - NC
285 000.00.30.H38-231205-0004 05/12/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH (TĐ 239) - DH
286 000.00.30.H38-231205-0005 05/12/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH (TĐ 241) - DH
287 000.00.30.H38-231205-0006 05/12/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH (TĐ 240) - DH
288 000.00.30.H38-231205-0008 05/12/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THÚY (TĐ 71) - NC
289 000.00.30.H38-231205-0009 05/12/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THÚY (TĐ 70) - NC
290 000.00.30.H38-231205-0010 05/12/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN (TĐ 80) - NC
291 000.35.30.H38-231205-0001 05/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN BA UBND xã Tả Phời
292 000.00.30.H38-231205-0011 05/12/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ THANH (TĐ 69) - NC
293 000.00.30.H38-231205-0013 05/12/2023 18/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THƠM (TĐ 238) - DH
294 000.00.30.H38-231205-0021 05/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN (TĐ 566) - XT
295 000.00.30.H38-231205-0028 05/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 410) - XT
296 000.29.30.H38-230306-0007 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DIỆN Ubnd xã Cốc San
297 000.29.30.H38-230306-0006 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN TIẾN Ubnd xã Cốc San
298 000.07.30.H38-230406-0003 06/04/2023 18/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
299 000.07.30.H38-230606-0003 06/06/2023 16/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THANH NAM - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
300 000.00.30.H38-230706-0002 06/07/2023 27/07/2023 03/11/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN
301 000.00.30.H38-230906-0007 06/09/2023 27/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 28 ngày.
CAO QUÝ - BM
302 000.07.30.H38-231106-0001 06/11/2023 21/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN TRÌNH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
303 000.00.30.H38-231106-0003 06/11/2023 17/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN - (09-LK10) - XT
304 000.07.30.H38-231106-0003 06/11/2023 16/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
KIM THỊ LƯỢNG - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
305 000.07.30.H38-231106-0002 06/11/2023 16/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN HÒA - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
306 000.26.30.H38-231106-0001 06/11/2023 08/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THỊ TRANG UBND phường Lào Cai
307 000.07.30.H38-231106-0004 06/11/2023 16/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THỊ THANH HUYỀN ( TĐ 146) - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
308 000.00.30.H38-231106-0016 06/11/2023 17/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
BÙI THỊ THƯƠNG (17-LK9) - XT
309 000.00.30.H38-231106-0017 06/11/2023 17/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( LÔ 27-LK21) - XT
310 000.00.30.H38-231106-0018 06/11/2023 17/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HUYỀN (23-LK11) - XT
311 000.00.30.H38-231106-0019 06/11/2023 17/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO (31-LK21) - XT
312 000.07.30.H38-231106-0005 06/11/2023 16/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO THỊ THANH HUYỀN ( TĐ 140) - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
313 000.00.30.H38-231106-0020 06/11/2023 17/11/2023 18/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN QUỐC TUẤN (17-LK08) - XT
314 000.36.30.H38-231206-0002 06/12/2023 08/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HOÀ UBND xã Vạn Hòa
315 000.36.30.H38-231206-0001 06/12/2023 08/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ DẪN UBND xã Vạn Hòa
316 000.36.30.H38-231206-0003 06/12/2023 08/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND xã Vạn Hòa
317 000.36.30.H38-231206-0004 06/12/2023 08/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN UBND xã Vạn Hòa
318 000.07.30.H38-231206-0001 06/12/2023 18/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN PHƯỚC - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
319 000.33.30.H38-230207-0008 07/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Đồng Tuyển
320 000.07.30.H38-230407-0001 07/04/2023 19/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
321 000.07.30.H38-230407-0004 07/04/2023 19/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN VŨ - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
322 000.07.30.H38-230407-0005 07/04/2023 19/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ LAN OANH - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
323 000.07.30.H38-230407-0006 07/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUYNH ( TĐ 19) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
324 000.07.30.H38-230407-0007 07/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUYNH ( TĐ 21) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
325 000.07.30.H38-230607-0001 07/06/2023 19/06/2023 20/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ LIÊN - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
326 000.07.30.H38-230907-0003 07/09/2023 19/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYÊN - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
327 000.00.30.H38-221007-0005 07/10/2022 18/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ TRỌNG TOÀN - NC (THẨM ĐỊNH THUÊ ĐẤT)
328 000.00.30.H38-231107-0017 07/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 384)- XT
329 000.25.30.H38-231107-0005 07/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ NHÀN UBND phường Kim Tân
330 000.00.30.H38-231107-0021 07/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( TĐ 386) - XT
331 000.35.30.H38-230208-0005 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHAU THỊ HOÀN UBND xã Tả Phời
332 000.35.30.H38-230208-0006 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Tả Phời
333 000.35.30.H38-230208-0007 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ VĂN XIN UBND xã Tả Phời
334 000.35.30.H38-230208-0008 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A PÁO UBND xã Tả Phời
335 000.22.30.H38-230608-0022 08/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM KHÁNH UBND phường Bình Minh
336 000.22.30.H38-230608-0023 08/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THU HẰNG UBND phường Bình Minh
337 000.22.30.H38-230608-0024 08/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THU HẰNG UBND phường Bình Minh
338 000.22.30.H38-230608-0025 08/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THU HẰNG UBND phường Bình Minh
339 000.00.30.H38-231108-0001 08/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG NGỌC KHOA ( TĐ 03) - XT
340 000.00.30.H38-231108-0002 08/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 04) - XT
341 000.07.30.H38-231108-0001 08/11/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN LÂM TÙNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
342 000.07.30.H38-231108-0002 08/11/2023 20/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN ĐÔNG - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
343 000.00.30.H38-231108-0016 08/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (TĐ 150) -XT
344 000.00.30.H38-230309-0004 09/03/2023 30/03/2023 10/05/2023
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ NGOAN ( TĐ 167) - BC
345 000.00.30.H38-230309-0002 09/03/2023 30/03/2023 10/05/2023
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ NGOAN ( TĐ 169) - BC
346 000.36.30.H38-230509-0001 09/05/2023 10/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH UBND xã Vạn Hòa
347 000.00.30.H38-230509-0016 09/05/2023 30/05/2023 27/12/2023
Trễ hạn 151 ngày.
MAI DUY ĐÔNG - TP
348 000.10.30.H38-230609-0003 09/06/2023 14/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG PHƯƠNG THÚY
349 000.10.30.H38-230609-0004 09/06/2023 14/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CAO LƯU HOÀNG LONG
350 000.00.30.H38-231009-0014 09/10/2023 30/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC CHUNG - VH
351 000.29.30.H38-230210-0001 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI VĂN ĐOÀN Ubnd xã Cốc San
352 000.29.30.H38-230210-0002 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
353 000.29.30.H38-230210-0003 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
354 000.29.30.H38-230210-0004 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
355 000.29.30.H38-230210-0005 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
356 000.29.30.H38-230210-0006 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
357 000.00.30.H38-230510-0004 10/05/2023 31/05/2023 27/12/2023
Trễ hạn 150 ngày.
NGUYỄN NGỌC SÁNG - BC
358 000.07.30.H38-230710-0002 10/07/2023 20/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHOÁI - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
359 000.07.30.H38-230710-0006 10/07/2023 20/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ DÌN TỶ - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
360 000.00.30.H38-230810-0002 10/08/2023 23/08/2023 06/11/2023
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG ( ĐẤT ĐẤU GIÁ) - BC
361 000.00.30.H38-231010-0013 10/10/2023 23/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC - PH
362 000.00.30.H38-231010-0014 10/10/2023 23/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI MẠNH TƯỜNG - PH
363 000.07.30.H38-231110-0002 10/11/2023 22/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
CHU CÔNG OANH - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
364 000.07.30.H38-231110-0004 10/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN HUYNH ( TĐ 7) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
365 000.07.30.H38-231110-0005 10/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN HUYNH ( TĐ 10) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
366 000.07.30.H38-231110-0008 10/11/2023 22/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TAM ( TĐ 05) - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
367 000.07.30.H38-231110-0009 10/11/2023 22/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TAM ( TĐ 04) - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
368 000.35.30.H38-230411-0012 11/04/2023 12/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LA THỊ TIẾN UBND xã Tả Phời
369 000.07.30.H38-230511-0002 11/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG - CĐ Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
370 000.24.30.H38-230511-0005 11/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN UBND phường Duyên Hải
371 000.24.30.H38-230711-0001 11/07/2023 11/09/2023 26/10/2023
Trễ hạn 33 ngày.
VĂN MINH NAM UBND phường Duyên Hải
372 000.24.30.H38-230711-0002 11/07/2023 11/09/2023 26/10/2023
Trễ hạn 33 ngày.
VĂN MINH NAM UBND phường Duyên Hải
373 000.10.30.H38-230811-0002 11/08/2023 11/08/2023 13/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TỪ THỊ TRANG
374 000.00.30.H38-230911-0004 11/09/2023 02/10/2023 29/12/2023
Trễ hạn 64 ngày.
HOÀNG THỊ THOA - BC
375 000.10.30.H38-231011-0001 11/10/2023 11/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
376 000.10.30.H38-231011-0002 11/10/2023 11/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
377 000.10.30.H38-231011-0003 11/10/2023 11/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ÁNH TUYẾT
378 000.00.30.H38-231011-0021 11/10/2023 01/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ THỦY - VH
379 000.07.30.H38-230412-0001 12/04/2023 24/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THIÊM - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
380 000.00.30.H38-230912-0020 12/09/2023 03/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN DUY XIÊM - NC
381 000.00.30.H38-231012-0020 12/10/2023 02/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG MINH TÚ - VH
382 000.00.30.H38-221212-0001 12/12/2022 02/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ 164) - BC
383 000.00.30.H38-221212-0002 12/12/2022 02/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 165) - BC
384 000.00.30.H38-221212-0003 12/12/2022 02/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 235,236) - BC
385 000.10.30.H38-230613-0009 13/06/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ BÁ TRƯỜNG
386 000.07.30.H38-230713-0009 13/07/2023 25/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TƯƠI - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
387 000.35.30.H38-230713-0001 13/07/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CHIN UBND xã Tả Phời
388 000.35.30.H38-230713-0002 13/07/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CHIN UBND xã Tả Phời
389 000.35.30.H38-230713-0003 13/07/2023 14/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN CHIN UBND xã Tả Phời
390 000.00.30.H38-231013-0013 13/10/2023 26/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( ĐẤT TRÚNG ĐẤU GIÁ) - BM
391 000.00.30.H38-231013-0024 13/10/2023 26/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 464) - BM
392 000.07.30.H38-231113-0001 13/11/2023 23/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÌNH - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
393 000.26.30.H38-231113-0001 13/11/2023 14/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM HỒNG MAY UBND phường Lào Cai
394 000.36.30.H38-231113-0001 13/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ THỊ NGHĨA UBND xã Vạn Hòa
395 000.07.30.H38-231113-0002 13/11/2023 23/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN ( TĐ 76)- BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
396 000.00.30.H38-231113-0011 13/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI SƠN (TĐ 58) - NC
397 000.07.30.H38-231113-0003 13/11/2023 23/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN ( TĐ 75) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
398 000.36.30.H38-231113-0003 13/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TÂM UBND xã Vạn Hòa
399 000.00.30.H38-231213-0013 13/12/2023 26/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG - XT
400 000.26.30.H38-231114-0034 14/11/2023 16/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THỊ THẢO UBND phường Lào Cai
401 000.26.30.H38-231114-0011 14/11/2023 16/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ ĐÌNH TÙNG UBND phường Lào Cai
402 000.07.30.H38-231214-0003 14/12/2023 26/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂM - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
403 000.00.30.H38-231214-0007 14/12/2023 27/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VIẾT THẮNG (TĐ 575) - XT
404 000.26.30.H38-231214-0002 14/12/2023 15/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG CHÍ THANH UBND phường Lào Cai
405 000.00.30.H38-230315-0008 15/03/2023 05/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 189 ngày.
MA QUANG TRUNG - BC
406 000.07.30.H38-230315-0004 15/03/2023 27/03/2023 06/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐOÀN THỊ KIM DUNG - LC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
407 000.07.30.H38-230315-0005 15/03/2023 27/03/2023 06/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
408 000.07.30.H38-230315-0006 15/03/2023 27/03/2023 06/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ ANH HOÀNG - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
409 000.07.30.H38-230315-0007 15/03/2023 27/03/2023 06/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG - LC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
410 000.07.30.H38-230315-0008 15/03/2023 27/03/2023 06/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ VĂN THÀNH - LC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
411 000.10.30.H38-230615-0002 15/06/2023 15/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ XUÂN HÒA
412 000.07.30.H38-230615-0003 15/06/2023 27/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG NGỌC LUẬN - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
413 000.07.30.H38-230615-0008 15/06/2023 27/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG TRUNG BẮC - CĐ Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
414 000.00.30.H38-230815-0017 15/08/2023 07/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LƯƠNG VĂN THẮNG - PH
415 000.00.30.H38-230815-0019 15/08/2023 07/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LƯƠNG VĂN VIỆT - PH
416 000.00.30.H38-231115-0001 15/11/2023 05/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN VĂN KHIỂN - CL
417 000.07.30.H38-231115-0001 15/11/2023 27/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỒNG ĐIỆP - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
418 000.00.30.H38-231215-0004 15/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 71) - BM
419 000.00.30.H38-231215-0011 15/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG (TĐ 71) - NC
420 000.00.30.H38-231215-0013 15/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH NGA ( TĐ 83) - NC
421 000.00.30.H38-231215-0014 15/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐ 383) - XT
422 000.00.30.H38-231215-0015 15/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ CẢI ( TĐ 419) - XT
423 000.00.30.H38-231215-0017 15/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( TĐ 10) - XT
424 000.00.30.H38-231215-0019 15/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH NGA ( TĐ 84) - NC
425 000.00.30.H38-231215-0022 15/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG ( TĐ 74) - NC
426 000.07.30.H38-230116-0002 16/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÙNG DŨNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
427 000.07.30.H38-230116-0003 16/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN HẢI ĐĂNG - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
428 000.30.30.H38-221125-0001 16/02/2023 23/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND Xã Thống Nhất
429 000.30.30.H38-221124-0003 16/02/2023 23/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND Xã Thống Nhất
430 000.07.30.H38-230316-0001 16/03/2023 28/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TIẾN TRANG - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
431 000.22.30.H38-230316-0019 16/03/2023 10/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ GIA HÀO UBND phường Bình Minh
432 000.07.30.H38-230516-0002 16/05/2023 27/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT ( KHU ĐÔ THỊ MỚI TIỂU KHU ĐÔ THỊ SỐ 10, KHU ĐÔ THỊ MỚI LÀO CAI - CAM ĐƯỜNG) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
433 000.07.30.H38-230516-0004 16/05/2023 26/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI XUÂN DƯƠNG - CĐ Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
434 000.07.30.H38-231116-0002 16/11/2023 28/11/2023 21/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG THỊ THANH NGA - CĐ Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
435 000.00.30.H38-221216-0018 16/12/2022 06/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT - BL
436 000.20.30.H38-230117-0005 17/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ MÓI UBND phường Bắc Cường
437 000.07.30.H38-230317-0001 17/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MINH ĐỨC - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
438 000.00.30.H38-230317-0012 17/03/2023 07/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 187 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM - TN
439 000.07.30.H38-230517-0005 17/05/2023 29/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH ( TĐ 036 OV9) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
440 000.07.30.H38-230517-0007 17/05/2023 29/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LẠI QUANG CHUNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
441 000.00.30.H38-230817-0010 17/08/2023 30/08/2023 07/11/2023
Trễ hạn 49 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG - NC
442 000.07.30.H38-231117-0001 17/11/2023 29/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ LOAN - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
443 000.26.30.H38-231116-0003 17/11/2023 21/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ QUỲNH HOA UBND phường Lào Cai
444 000.00.30.H38-230418-0010 18/04/2023 12/05/2023 27/12/2023
Trễ hạn 163 ngày.
VI THỊ HOA - TP
445 000.07.30.H38-230818-0003 18/08/2023 30/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HƯNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
446 000.07.30.H38-230918-0004 18/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ LỆ THANH - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
447 000.00.30.H38-231018-0002 18/10/2023 09/11/2023 19/12/2023
Trễ hạn 28 ngày.
CHU ĐÌNH THẾ - KT
448 000.10.30.H38-231018-0003 18/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG THẮM
449 000.00.30.H38-231218-0037 18/12/2023 29/12/2023 31/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ NHẠN (TĐ 156) - CĐ
450 000.07.30.H38-230619-0001 19/06/2023 04/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LÀ - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
451 000.07.30.H38-230719-0002 19/07/2023 31/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN QUYNH - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
452 000.00.30.H38-231019-0018 19/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 489) - PH
453 000.00.30.H38-230320-0024 20/03/2023 10/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 186 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG - TN
454 000.07.30.H38-230720-0001 20/07/2023 01/08/2023 02/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
455 000.28.30.H38-230720-0007 20/07/2023 17/08/2023 04/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THỊ KIM HOA ( NKT NGUYỄN NGỌC THÀNG) UBND phường Pom Hán
456 000.10.30.H38-230720-0006 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MAI
457 000.25.30.H38-230920-0002 20/09/2023 17/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ANH TUẤN UBND phường Kim Tân
458 000.00.30.H38-230920-0013 20/09/2023 03/10/2023 07/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ TIẾN HỮU - KT
459 000.00.30.H38-231020-0003 20/10/2023 10/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÔNG - NC
460 000.07.30.H38-231020-0002 20/10/2023 01/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ THANH - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
461 000.07.30.H38-231120-0003 20/11/2023 30/11/2023 08/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN HÒA - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
462 000.00.30.H38-221220-0003 20/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ
463 000.00.30.H38-230321-0006 21/03/2023 11/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 185 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮNG - PH
464 000.00.30.H38-230321-0007 21/03/2023 11/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 185 ngày.
PHẠM THỊ LOAN-CĐ
465 000.07.30.H38-230421-0005 21/04/2023 08/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THU HOÀI - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
466 000.07.30.H38-230421-0007 21/04/2023 08/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÊ VIỆT HÀ - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
467 000.29.30.H38-230621-0004 21/06/2023 19/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HỒ THỊ BÍCH Ubnd xã Cốc San
468 000.07.30.H38-230621-0007 21/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÀNH - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
469 000.00.30.H38-230821-0011 21/08/2023 05/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 51) - NC
470 000.00.30.H38-230821-0012 21/08/2023 05/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 50)- NC
471 000.00.30.H38-230821-0013 21/08/2023 05/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN THỊ OANH ( TĐ 56)- NC
472 000.00.30.H38-230821-0018 21/08/2023 13/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ( TĐC) - NC
473 000.07.30.H38-230921-0001 21/09/2023 03/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
474 000.00.30.H38-230921-0018 21/09/2023 02/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM MẠNH HÙNG - KT
475 000.07.30.H38-231121-0007 21/11/2023 01/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN LÂM - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
476 000.07.30.H38-221221-0001 21/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THỦY - VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
477 000.07.30.H38-221221-0002 21/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TỐ NGUYÊN - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
478 000.07.30.H38-221221-0003 21/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÚY LAN ( TĐ 158) - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
479 000.07.30.H38-221221-0004 21/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÚY LAN ( TĐ 63) - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
480 000.07.30.H38-230322-0002 22/03/2023 05/05/2023 28/06/2023
Trễ hạn 38 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ( DI CHUYỂN ĐƯỜNG ĐIỆN PHỤC VỤ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG DỰ ÁN MỞ RỌNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 2) - VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
481 000.30.30.H38-230322-0003 22/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN HỮU UBND Xã Thống Nhất
482 000.00.30.H38-230822-0014 22/08/2023 14/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
BÙI MINH ĐỨC ( TĐC) - BL
483 000.00.30.H38-230822-0015 22/08/2023 06/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG ( TĐ 108) - BC
484 000.00.30.H38-230822-0016 22/08/2023 06/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ NGỌC DƯƠNG ( TĐ 107) - BC
485 000.00.30.H38-230922-0004 22/09/2023 13/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
MAI MINH ĐỨC - BM
486 000.07.30.H38-230922-0006 22/09/2023 04/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THÙY DUNG - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
487 000.26.30.H38-231122-0002 22/11/2023 24/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH UBND phường Lào Cai
488 000.00.30.H38-231122-0009 22/11/2023 14/12/2023 22/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN BÁ THẾ (TĐ 56) - BM
489 000.34.30.H38-230223-0002 23/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÌU VĂN TUẤN UBND xã Hợp Thành
490 000.34.30.H38-230223-0001 23/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN KHA UBND xã Hợp Thành
491 000.00.30.H38-230323-0004 23/03/2023 13/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 183 ngày.
ĐINH CÔNG HÙNG - TN
492 000.29.30.H38-230323-0007 23/03/2023 24/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 18 ngày.
CAM THỊ HƯỜNG Ubnd xã Cốc San
493 000.29.30.H38-230323-0006 23/03/2023 24/03/2023 19/04/2023
Trễ hạn 18 ngày.
CAM THỊ HƯỜNG Ubnd xã Cốc San
494 000.07.30.H38-230623-0004 23/06/2023 05/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH ( TĐ 037 OV9) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
495 000.07.30.H38-230324-0001 24/03/2023 14/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
496 000.07.30.H38-230424-0001 24/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN NAM - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
497 000.29.30.H38-230424-0002 24/04/2023 25/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Ubnd xã Cốc San
498 000.29.30.H38-230424-0001 24/04/2023 25/04/2023 28/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Ubnd xã Cốc San
499 000.00.30.H38-230424-0020 24/04/2023 18/05/2023 27/12/2023
Trễ hạn 159 ngày.
LÊ THỊ LAN - TN
500 000.22.30.H38-230524-0017 24/05/2023 26/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ QUỐC VIỆT UBND phường Bình Minh
501 000.07.30.H38-230724-0003 24/07/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHẠM DUY (TĐ 231) - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
502 000.07.30.H38-230724-0002 24/07/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHẠM DUY (TĐ 203)- BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
503 000.07.30.H38-230724-0001 24/07/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN ( ĐIỀU CHỈNH) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
504 000.00.30.H38-230824-0001 24/08/2023 18/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ MINH TUẤN - DH
505 000.00.30.H38-230824-0002 24/08/2023 18/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 36 ngày.
VI VĂN THÍNH - PH
506 000.00.30.H38-230824-0003 24/08/2023 18/09/2023 07/11/2023
Trễ hạn 36 ngày.
VI VĂN THỊNH - PH
507 000.07.30.H38-231024-0005 24/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤT ĐẠT - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
508 000.07.30.H38-231124-0001 24/11/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU NGA - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
509 000.07.30.H38-231124-0002 24/11/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ MAI HOA - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
510 000.07.30.H38-231124-0003 24/11/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ CẢNH DƯƠNG - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
511 000.00.30.H38-230725-0001 25/07/2023 22/08/2023 03/11/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ MƠ - BM
512 000.00.30.H38-230725-0013 25/07/2023 14/09/2023 03/11/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHIẾN (ĐẤT TĐC) - XT
513 000.07.30.H38-230825-0007 25/08/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU HIỀN ( TĐ 83) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
514 000.07.30.H38-230825-0006 25/08/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU HIỀN ( TĐ 82) - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
515 000.00.30.H38-231025-0004 25/10/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( TĐ 460) - PH
516 000.00.30.H38-231025-0006 25/10/2023 07/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( TĐ 455) - PH
517 000.00.30.H38-231025-0007 25/10/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 480-LK03-01) - PH
518 000.00.30.H38-230426-0004 26/04/2023 22/05/2023 27/12/2023
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG - BL
519 000.00.30.H38-230426-0021 26/04/2023 22/05/2023 27/12/2023
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG - TN
520 000.00.30.H38-230526-0008 26/05/2023 16/06/2023 27/12/2023
Trễ hạn 138 ngày.
ĐỖ THỊ HUỆ - TN
521 000.00.30.H38-230626-0002 26/06/2023 17/07/2023 03/11/2023
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN ĐỨC THIỆN - XT
522 000.00.30.H38-230626-0003 26/06/2023 17/07/2023 03/11/2023
Trễ hạn 79 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG - VH
523 000.00.30.H38-230626-0007 26/06/2023 18/07/2023 03/11/2023
Trễ hạn 78 ngày.
CAO TRỌNG TUẤN - CL
524 000.00.30.H38-230626-0008 26/06/2023 27/09/2023 03/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHIỆP - BM
525 000.00.30.H38-230626-0010 26/06/2023 07/07/2023 06/11/2023
Trễ hạn 86 ngày.
VŨ VĂN PHƯỚC (ĐẤT ĐẤU GIÁ) - PH
526 000.00.30.H38-230626-0012 26/06/2023 07/07/2023 06/11/2023
Trễ hạn 86 ngày.
BẠCH TUYẾT NHUNG (THỬA 637) - PH
527 000.30.30.H38-230726-0001 26/07/2023 09/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND Xã Thống Nhất
528 000.07.30.H38-230726-0004 26/07/2023 07/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
529 000.00.30.H38-230926-0020 26/09/2023 10/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG
530 000.00.30.H38-231026-0013 26/10/2023 01/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HẢI LONG - LC
531 000.10.30.H38-231026-0006 26/10/2023 27/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TÂM
532 000.10.30.H38-230227-0003 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM TÙNG
533 000.00.30.H38-230327-0002 27/03/2023 17/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 181 ngày.
LA VĂN CHÍP - BC
534 000.07.30.H38-230427-0002 27/04/2023 12/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG LOAN - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
535 000.34.30.H38-230427-0006 27/04/2023 28/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NÌU THỊ THAN UBND xã Hợp Thành
536 000.00.30.H38-230627-0002 27/06/2023 10/07/2023 03/11/2023
Trễ hạn 84 ngày.
PHAN THỊ XUÂN NGỌC (ĐẤT ĐẤU GIÁ) - BM
537 000.07.30.H38-230627-0001 27/06/2023 07/07/2023 10/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ BÌNH MINH - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
538 000.07.30.H38-230927-0003 27/09/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ ĐỨC HẢI - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
539 000.07.30.H38-231026-0005 27/10/2023 08/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
540 000.00.30.H38-231027-0022 27/10/2023 09/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG - (LK01-13) - PH
541 000.00.30.H38-231027-0023 27/10/2023 09/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO (LK01-15) - PH
542 000.00.30.H38-231027-0024 27/10/2023 09/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN LƯƠNG MẠNH (LK01-14) - PH
543 000.07.30.H38-230328-0007 28/03/2023 07/04/2023 10/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH HẢO - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
544 000.10.30.H38-230628-0003 28/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI LY
545 000.10.30.H38-230628-0005 28/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN XUÂN TUYẾT
546 000.07.30.H38-230728-0001 28/07/2023 09/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LUYẾN - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
547 000.00.30.H38-230728-0016 28/07/2023 04/09/2023 03/11/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM ( GIAO ĐẤT TĐC) - BM
548 000.00.30.H38-221228-0003 28/12/2022 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG SEO CHÍNH - BC
549 000.00.30.H38-221228-0004 28/12/2022 19/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
GIÀNG THỊ DUNG - BC
550 000.33.30.H38-221228-0002 28/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ KHẮC MANH UBND xã Đồng Tuyển
551 000.33.30.H38-221228-0001 28/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ KHẮC MẠNH UBND xã Đồng Tuyển
552 000.00.30.H38-230329-0002 29/03/2023 19/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 179 ngày.
ĐOÀN VĂN LONG - BC
553 000.00.30.H38-230329-0005 29/03/2023 19/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 179 ngày.
MAI VĂN QUÂN ( TĐ 291)- BC
554 000.25.30.H38-230329-0032 29/03/2023 30/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG UBND phường Kim Tân
555 000.07.30.H38-230829-0001 29/08/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC THANH - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
556 000.00.30.H38-230829-0001 29/08/2023 25/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN TRUNG KHAI - DH
557 000.00.30.H38-231129-0018 29/11/2023 20/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG QUỐC VIỆT (TĐ 27) - DH
558 000.00.30.H38-221229-0001 29/12/2022 20/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG SEO VẦN ( TĐ 362)- BC
559 000.00.30.H38-221229-0002 29/12/2022 20/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG SEO VẦN ( TĐ 289)- BC
560 000.00.30.H38-221229-0005 29/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN SƠN
561 000.00.30.H38-230330-0004 30/03/2023 20/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 178 ngày.
CÁP QUÝ TÂN - CĐ
562 000.07.30.H38-230530-0007 30/05/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG HỒNG SƠN - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
563 000.07.30.H38-230630-0007 30/06/2023 28/07/2023 08/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ XUÂN SÁNG ( BAN QLDA ODA VÀ ĐTXD TỈNH LÀO CAI) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
564 000.07.30.H38-230630-0012 30/06/2023 12/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ VĂN THÀNH - NC- Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
565 000.00.30.H38-231130-0003 30/11/2023 21/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ (TĐ 286) - CL
566 000.00.30.H38-231130-0008 30/11/2023 22/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ CHANH (TĐ 365) - CL
567 000.00.30.H38-230331-0012 31/03/2023 21/04/2023 27/12/2023
Trễ hạn 177 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 50) - BC
568 000.07.30.H38-230331-0003 31/03/2023 12/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
569 000.10.30.H38-230331-0002 31/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ THỊ LẢ
570 000.07.30.H38-230731-0001 31/07/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊ - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
571 000.07.30.H38-230731-0002 31/07/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TRƯỜNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
572 000.00.30.H38-231031-0001 31/10/2023 13/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN - (LK 03-09) - PH
573 000.00.30.H38-231031-0002 31/10/2023 13/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (THỬA ĐẤT 487 - LK03-09) - PH
574 000.00.30.H38-231031-0005 31/10/2023 13/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH ( TĐ 15) - XT
575 000.00.30.H38-231031-0006 31/10/2023 13/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH (14-LK09) - XT
576 000.00.30.H38-231031-0007 31/10/2023 13/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI MẠNH TƯỜNG - LC
577 000.00.30.H38-231031-0012 31/10/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THIẾT (ĐƯỜNG H1) - PH