STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.10.30.H38-230301-0009 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHỔNG HẢI QUANG | |
2 | 000.35.30.H38-230801-0002 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | UBND xã Tả Phời |
3 | 000.35.30.H38-230801-0005 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND xã Tả Phời |
4 | 000.35.30.H38-230801-0009 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | UBND xã Tả Phời |
5 | 000.35.30.H38-230801-0010 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ THƠM | UBND xã Tả Phời |
6 | 000.00.30.H38-231101-0001 | 01/11/2023 | 14/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI MẠNH TƯỜNG - NC | |
7 | 000.00.30.H38-231101-0004 | 01/11/2023 | 27/11/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN ĐỊNH - CĐ | |
8 | 000.28.30.H38-231201-0003 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MAY | UBND phường Pom Hán |
9 | 000.07.30.H38-230602-0001 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ HẢI ANH - CĐ | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
10 | 000.00.30.H38-231102-0003 | 02/11/2023 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THANH (33-LK21) - XT | |
11 | 000.00.30.H38-231102-0010 | 02/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH ( TĐ 152) - XT | |
12 | 000.31.30.H38-231102-0003 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | UBND phường Xuân Tăng |
13 | 000.00.30.H38-231102-0026 | 02/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NHẬT LINH (20-LK11) -XT | |
14 | 000.00.30.H38-231102-0027 | 02/11/2023 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ MINH KIÊN - NC | |
15 | 000.00.30.H38-231102-0028 | 02/11/2023 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TẤT HUY (18-LK07) - XT | |
16 | 000.00.30.H38-231102-0030 | 02/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ NGỌC DƯƠNG (20-LK08) - XT | |
17 | 000.00.30.H38-231102-0032 | 02/11/2023 | 15/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC (23-LK21) - XT | |
18 | 000.21.30.H38-230103-0002 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | UBND phường Bắc Lệnh |
19 | 000.07.30.H38-230403-0001 | 03/04/2023 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÔNG THANH HƯƠNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
20 | 000.07.30.H38-230403-0002 | 03/04/2023 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 416) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
21 | 000.07.30.H38-230403-0003 | 03/04/2023 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 419) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
22 | 000.07.30.H38-230403-0004 | 03/04/2023 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 417) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
23 | 000.07.30.H38-230403-0005 | 03/04/2023 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG ( TĐ 418) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
24 | 000.07.30.H38-230403-0006 | 03/04/2023 | 17/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (GPMB ĐẤU NỐI QL4E ĐẾN SUỐI NGÒI BO) - TN | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
25 | 000.07.30.H38-230403-0007 | 03/04/2023 | 17/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (KHU TÁI ĐỊNH CƯ TRUNG TÂM XÃ THỐNG NHẤT) - TN | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
26 | 000.07.30.H38-230703-0002 | 03/07/2023 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO NGỌC TOÀN - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
27 | 000.00.30.H38-230803-0003 | 03/08/2023 | 16/08/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( ĐẤT ĐẤU GIÁ) - NC | |
28 | 000.00.30.H38-231003-0004 | 03/10/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG CÔNG LÝ - XT | |
29 | 000.00.30.H38-231003-0005 | 03/10/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC LINH - XT | |
30 | 000.00.30.H38-231003-0011 | 03/10/2023 | 16/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỒNG XUÂN KỸ - BM | |
31 | 000.00.30.H38-231003-0014 | 03/10/2023 | 24/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN - BM | |
32 | 000.36.30.H38-231003-0002 | 03/10/2023 | 05/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG HOÀNG ANH | UBND xã Vạn Hòa |
33 | 000.00.30.H38-231103-0006 | 03/11/2023 | 16/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH (LÔ 29-LK21) - XT | |
34 | 000.36.30.H38-231102-0001 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VIỆT TRƯỜNG | UBND xã Vạn Hòa |
35 | 000.07.30.H38-230404-0001 | 04/04/2023 | 18/05/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG POM HÁN - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
36 | 000.00.30.H38-230504-0003 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ MÁT - ĐT | |
37 | 000.10.30.H38-230704-0072 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
38 | 000.10.30.H38-230704-0079 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
39 | 000.10.30.H38-230704-0080 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
40 | 000.10.30.H38-230704-0081 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
41 | 000.10.30.H38-230704-0136 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
42 | 000.10.30.H38-230704-0137 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
43 | 000.10.30.H38-230704-0138 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
44 | 000.10.30.H38-230704-0135 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
45 | 000.10.30.H38-230704-0140 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
46 | 000.10.30.H38-230704-0139 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
47 | 000.10.30.H38-230704-0148 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
48 | 000.10.30.H38-230704-0224 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
49 | 000.10.30.H38-230704-0225 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
50 | 000.10.30.H38-230704-0223 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
51 | 000.10.30.H38-230704-0226 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
52 | 000.10.30.H38-230704-0222 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
53 | 000.10.30.H38-230704-0221 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
54 | 000.10.30.H38-230704-0227 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
55 | 000.10.30.H38-230704-0228 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
56 | 000.10.30.H38-230704-0220 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
57 | 000.10.30.H38-230704-0219 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
58 | 000.10.30.H38-230704-0218 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
59 | 000.10.30.H38-230704-0217 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
60 | 000.10.30.H38-230704-0216 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
61 | 000.10.30.H38-230704-0215 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
62 | 000.10.30.H38-230704-0214 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
63 | 000.10.30.H38-230704-0213 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
64 | 000.10.30.H38-230704-0212 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
65 | 000.10.30.H38-230704-0211 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
66 | 000.10.30.H38-230704-0210 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
67 | 000.10.30.H38-230704-0209 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
68 | 000.10.30.H38-230704-0208 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
69 | 000.10.30.H38-230704-0207 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
70 | 000.10.30.H38-230704-0206 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
71 | 000.10.30.H38-230704-0205 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
72 | 000.10.30.H38-230704-0204 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
73 | 000.10.30.H38-230704-0203 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
74 | 000.10.30.H38-230704-0202 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
75 | 000.10.30.H38-230704-0201 | 04/07/2023 | 04/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
76 | 000.10.30.H38-230704-0200 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
77 | 000.10.30.H38-230704-0199 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
78 | 000.10.30.H38-230704-0198 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
79 | 000.10.30.H38-230704-0197 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
80 | 000.10.30.H38-230704-0196 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
81 | 000.10.30.H38-230704-0195 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
82 | 000.10.30.H38-230704-0194 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
83 | 000.10.30.H38-230704-0193 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
84 | 000.10.30.H38-230704-0192 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
85 | 000.10.30.H38-230704-0191 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
86 | 000.10.30.H38-230704-0190 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
87 | 000.10.30.H38-230704-0189 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
88 | 000.10.30.H38-230704-0188 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
89 | 000.10.30.H38-230704-0187 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
90 | 000.10.30.H38-230704-0186 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
91 | 000.10.30.H38-230704-0185 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
92 | 000.10.30.H38-230704-0184 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
93 | 000.10.30.H38-230704-0183 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
94 | 000.10.30.H38-230704-0182 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
95 | 000.10.30.H38-230704-0181 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
96 | 000.10.30.H38-230704-0180 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
97 | 000.10.30.H38-230704-0179 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
98 | 000.10.30.H38-230704-0178 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
99 | 000.10.30.H38-230704-0177 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
100 | 000.10.30.H38-230704-0176 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
101 | 000.10.30.H38-230704-0175 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
102 | 000.10.30.H38-230704-0174 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
103 | 000.10.30.H38-230704-0173 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
104 | 000.10.30.H38-230704-0172 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
105 | 000.10.30.H38-230704-0171 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
106 | 000.10.30.H38-230704-0170 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
107 | 000.10.30.H38-230704-0169 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
108 | 000.10.30.H38-230704-0168 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
109 | 000.10.30.H38-230704-0167 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
110 | 000.10.30.H38-230704-0166 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
111 | 000.10.30.H38-230704-0165 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
112 | 000.10.30.H38-230704-0164 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
113 | 000.10.30.H38-230704-0163 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
114 | 000.10.30.H38-230704-0162 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
115 | 000.10.30.H38-230704-0161 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
116 | 000.10.30.H38-230704-0160 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
117 | 000.10.30.H38-230704-0159 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
118 | 000.10.30.H38-230704-0158 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
119 | 000.10.30.H38-230704-0157 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
120 | 000.10.30.H38-230704-0156 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
121 | 000.10.30.H38-230704-0155 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
122 | 000.10.30.H38-230704-0154 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
123 | 000.10.30.H38-230704-0153 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
124 | 000.10.30.H38-230704-0152 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
125 | 000.10.30.H38-230704-0151 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
126 | 000.10.30.H38-230704-0150 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
127 | 000.10.30.H38-230704-0149 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
128 | 000.10.30.H38-230704-0147 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
129 | 000.10.30.H38-230704-0146 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
130 | 000.10.30.H38-230704-0145 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
131 | 000.10.30.H38-230704-0144 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
132 | 000.10.30.H38-230704-0143 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
133 | 000.10.30.H38-230704-0142 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
134 | 000.10.30.H38-230704-0141 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
135 | 000.10.30.H38-230704-0134 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
136 | 000.10.30.H38-230704-0133 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
137 | 000.10.30.H38-230704-0132 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
138 | 000.10.30.H38-230704-0131 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
139 | 000.10.30.H38-230704-0130 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
140 | 000.10.30.H38-230704-0129 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
141 | 000.10.30.H38-230704-0128 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
142 | 000.10.30.H38-230704-0127 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
143 | 000.10.30.H38-230704-0126 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
144 | 000.10.30.H38-230704-0125 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
145 | 000.10.30.H38-230704-0124 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
146 | 000.10.30.H38-230704-0123 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
147 | 000.10.30.H38-230704-0122 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
148 | 000.10.30.H38-230704-0121 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
149 | 000.10.30.H38-230704-0120 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
150 | 000.10.30.H38-230704-0119 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
151 | 000.10.30.H38-230704-0118 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
152 | 000.10.30.H38-230704-0117 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
153 | 000.10.30.H38-230704-0116 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
154 | 000.10.30.H38-230704-0115 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
155 | 000.10.30.H38-230704-0113 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
156 | 000.10.30.H38-230704-0114 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
157 | 000.10.30.H38-230704-0112 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
158 | 000.10.30.H38-230704-0111 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
159 | 000.10.30.H38-230704-0110 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
160 | 000.10.30.H38-230704-0109 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
161 | 000.10.30.H38-230704-0108 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
162 | 000.10.30.H38-230704-0107 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
163 | 000.10.30.H38-230704-0106 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
164 | 000.10.30.H38-230704-0105 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
165 | 000.10.30.H38-230704-0104 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
166 | 000.10.30.H38-230704-0103 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
167 | 000.10.30.H38-230704-0102 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
168 | 000.10.30.H38-230704-0101 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
169 | 000.10.30.H38-230704-0100 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
170 | 000.10.30.H38-230704-0099 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
171 | 000.10.30.H38-230704-0098 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
172 | 000.10.30.H38-230704-0097 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
173 | 000.10.30.H38-230704-0096 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
174 | 000.10.30.H38-230704-0095 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
175 | 000.10.30.H38-230704-0094 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
176 | 000.10.30.H38-230704-0093 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
177 | 000.10.30.H38-230704-0092 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
178 | 000.10.30.H38-230704-0091 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
179 | 000.10.30.H38-230704-0090 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
180 | 000.10.30.H38-230704-0089 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
181 | 000.10.30.H38-230704-0088 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
182 | 000.10.30.H38-230704-0087 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
183 | 000.10.30.H38-230704-0086 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
184 | 000.10.30.H38-230704-0085 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
185 | 000.10.30.H38-230704-0084 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
186 | 000.10.30.H38-230704-0083 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
187 | 000.10.30.H38-230704-0082 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
188 | 000.10.30.H38-230704-0078 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
189 | 000.10.30.H38-230704-0077 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
190 | 000.10.30.H38-230704-0076 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
191 | 000.10.30.H38-230704-0075 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
192 | 000.10.30.H38-230704-0074 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
193 | 000.10.30.H38-230704-0073 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
194 | 000.10.30.H38-230704-0071 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
195 | 000.10.30.H38-230704-0070 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
196 | 000.10.30.H38-230704-0069 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
197 | 000.10.30.H38-230704-0068 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
198 | 000.10.30.H38-230704-0067 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
199 | 000.10.30.H38-230704-0066 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
200 | 000.10.30.H38-230704-0065 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
201 | 000.10.30.H38-230704-0064 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
202 | 000.10.30.H38-230704-0063 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
203 | 000.10.30.H38-230704-0062 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
204 | 000.10.30.H38-230704-0061 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
205 | 000.10.30.H38-230704-0060 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
206 | 000.10.30.H38-230704-0059 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
207 | 000.10.30.H38-230704-0058 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
208 | 000.10.30.H38-230704-0057 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
209 | 000.10.30.H38-230704-0056 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
210 | 000.10.30.H38-230704-0055 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
211 | 000.10.30.H38-230704-0054 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
212 | 000.10.30.H38-230704-0053 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
213 | 000.10.30.H38-230704-0052 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
214 | 000.10.30.H38-230704-0051 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
215 | 000.10.30.H38-230704-0050 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
216 | 000.10.30.H38-230704-0049 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
217 | 000.10.30.H38-230704-0048 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
218 | 000.10.30.H38-230704-0047 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
219 | 000.10.30.H38-230704-0046 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
220 | 000.10.30.H38-230704-0045 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
221 | 000.10.30.H38-230704-0044 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
222 | 000.10.30.H38-230704-0043 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
223 | 000.10.30.H38-230704-0042 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
224 | 000.10.30.H38-230704-0041 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
225 | 000.10.30.H38-230704-0040 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
226 | 000.10.30.H38-230704-0039 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
227 | 000.10.30.H38-230704-0038 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
228 | 000.10.30.H38-230704-0037 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
229 | 000.10.30.H38-230704-0035 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
230 | 000.10.30.H38-230704-0034 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
231 | 000.10.30.H38-230704-0033 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
232 | 000.10.30.H38-230704-0032 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
233 | 000.10.30.H38-230704-0031 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
234 | 000.10.30.H38-230704-0030 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
235 | 000.10.30.H38-230704-0029 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
236 | 000.10.30.H38-230704-0028 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
237 | 000.10.30.H38-230704-0027 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
238 | 000.10.30.H38-230704-0026 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
239 | 000.10.30.H38-230704-0025 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
240 | 000.10.30.H38-230704-0024 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
241 | 000.10.30.H38-230704-0023 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
242 | 000.10.30.H38-230704-0022 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
243 | 000.10.30.H38-230704-0021 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
244 | 000.10.30.H38-230704-0020 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
245 | 000.10.30.H38-230704-0019 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
246 | 000.10.30.H38-230704-0018 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
247 | 000.10.30.H38-230704-0017 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
248 | 000.10.30.H38-230704-0016 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
249 | 000.10.30.H38-230704-0015 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
250 | 000.10.30.H38-230704-0014 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
251 | 000.10.30.H38-230704-0013 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
252 | 000.10.30.H38-230704-0012 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
253 | 000.10.30.H38-230704-0011 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
254 | 000.10.30.H38-230704-0010 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
255 | 000.10.30.H38-230704-0009 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
256 | 000.10.30.H38-230704-0008 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
257 | 000.10.30.H38-230704-0007 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
258 | 000.10.30.H38-230704-0006 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
259 | 000.10.30.H38-230704-0004 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
260 | 000.10.30.H38-230704-0036 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ DUNG | |
261 | 000.07.30.H38-231003-0003 | 04/10/2023 | 16/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG MINH KHẮC - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
262 | 000.07.30.H38-231003-0002 | 04/10/2023 | 16/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
263 | 000.00.30.H38-231204-0014 | 04/12/2023 | 15/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 68) - NC | |
264 | 000.00.30.H38-231204-0015 | 04/12/2023 | 15/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 67) - NC | |
265 | 000.00.30.H38-231204-0016 | 04/12/2023 | 15/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TRỌNG HIẾU ( TĐ 58) - NC | |
266 | 000.00.30.H38-231204-0017 | 04/12/2023 | 15/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN ( TĐ 79) - NC | |
267 | 000.07.30.H38-230405-0001 | 05/04/2023 | 17/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC TÂM - CS | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
268 | 000.07.30.H38-230405-0003 | 05/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
269 | 000.07.30.H38-230405-0004 | 05/04/2023 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ HÀ MINH - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
270 | 000.07.30.H38-230405-0005 | 05/04/2023 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LA XUÂN HẢI - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
271 | 000.07.30.H38-230405-0006 | 05/04/2023 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LA ĐỨC PHONG - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
272 | 000.07.30.H38-230405-0007 | 05/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHIẾN ( ĐIỀU CHỈNH) - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
273 | 000.07.30.H38-230405-0008 | 05/04/2023 | 17/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | SỀN THỊ HIỀN - CĐ | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
274 | 000.07.30.H38-230505-0002 | 05/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH - XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
275 | 000.07.30.H38-230505-0004 | 05/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN ( SN 041)- BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
276 | 000.07.30.H38-230505-0003 | 05/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN ( SN 039)- BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
277 | 000.07.30.H38-230505-0005 | 05/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ MAI PHƯỢNG - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
278 | 000.30.30.H38-230605-0016 | 05/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM KHÁNH TÙNG ( MTP: PHẠM ĐỨC NHÂN) | UBND Xã Thống Nhất |
279 | 000.30.30.H38-230605-0015 | 05/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ THỊ LÁI ( MTP: NÔNG THỊ ĐIẾNG) | UBND Xã Thống Nhất |
280 | 000.10.30.H38-230705-0003 | 05/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
281 | 000.10.30.H38-230705-0002 | 05/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
282 | 000.10.30.H38-230705-0001 | 05/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM THỊ HỒNG HẢI | |
283 | 000.07.30.H38-230705-0003 | 05/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI LƯU - XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
284 | 000.00.30.H38-231205-0002 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN NGỌC (TĐ 74) - NC | |
285 | 000.00.30.H38-231205-0004 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH (TĐ 239) - DH | |
286 | 000.00.30.H38-231205-0005 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH (TĐ 241) - DH | |
287 | 000.00.30.H38-231205-0006 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH (TĐ 240) - DH | |
288 | 000.00.30.H38-231205-0008 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ THÚY (TĐ 71) - NC | |
289 | 000.00.30.H38-231205-0009 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ THÚY (TĐ 70) - NC | |
290 | 000.00.30.H38-231205-0010 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN (TĐ 80) - NC | |
291 | 000.35.30.H38-231205-0001 | 05/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN BA | UBND xã Tả Phời |
292 | 000.00.30.H38-231205-0011 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ THANH (TĐ 69) - NC | |
293 | 000.00.30.H38-231205-0013 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THƠM (TĐ 238) - DH | |
294 | 000.00.30.H38-231205-0021 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ PHẤN (TĐ 566) - XT | |
295 | 000.00.30.H38-231205-0028 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 410) - XT | |
296 | 000.29.30.H38-230306-0007 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DIỆN | Ubnd xã Cốc San |
297 | 000.29.30.H38-230306-0006 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN TIẾN | Ubnd xã Cốc San |
298 | 000.07.30.H38-230406-0003 | 06/04/2023 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠT - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
299 | 000.07.30.H38-230606-0003 | 06/06/2023 | 16/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH NAM - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
300 | 000.00.30.H38-230706-0002 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | |
301 | 000.00.30.H38-230906-0007 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | CAO QUÝ - BM | |
302 | 000.07.30.H38-231106-0001 | 06/11/2023 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRÌNH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
303 | 000.00.30.H38-231106-0003 | 06/11/2023 | 17/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN - (09-LK10) - XT | |
304 | 000.07.30.H38-231106-0003 | 06/11/2023 | 16/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | KIM THỊ LƯỢNG - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
305 | 000.07.30.H38-231106-0002 | 06/11/2023 | 16/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN HÒA - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
306 | 000.26.30.H38-231106-0001 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ THỊ TRANG | UBND phường Lào Cai |
307 | 000.07.30.H38-231106-0004 | 06/11/2023 | 16/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO THỊ THANH HUYỀN ( TĐ 146) - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
308 | 000.00.30.H38-231106-0016 | 06/11/2023 | 17/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ THƯƠNG (17-LK9) - XT | |
309 | 000.00.30.H38-231106-0017 | 06/11/2023 | 17/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( LÔ 27-LK21) - XT | |
310 | 000.00.30.H38-231106-0018 | 06/11/2023 | 17/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HUYỀN (23-LK11) - XT | |
311 | 000.00.30.H38-231106-0019 | 06/11/2023 | 17/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO (31-LK21) - XT | |
312 | 000.07.30.H38-231106-0005 | 06/11/2023 | 16/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO THỊ THANH HUYỀN ( TĐ 140) - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
313 | 000.00.30.H38-231106-0020 | 06/11/2023 | 17/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUỐC TUẤN (17-LK08) - XT | |
314 | 000.36.30.H38-231206-0002 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HOÀ | UBND xã Vạn Hòa |
315 | 000.36.30.H38-231206-0001 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ DẪN | UBND xã Vạn Hòa |
316 | 000.36.30.H38-231206-0003 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | UBND xã Vạn Hòa |
317 | 000.36.30.H38-231206-0004 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | UBND xã Vạn Hòa |
318 | 000.07.30.H38-231206-0001 | 06/12/2023 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHƯỚC - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
319 | 000.33.30.H38-230207-0008 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | UBND xã Đồng Tuyển |
320 | 000.07.30.H38-230407-0001 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
321 | 000.07.30.H38-230407-0004 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN VŨ - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
322 | 000.07.30.H38-230407-0005 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ LAN OANH - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
323 | 000.07.30.H38-230407-0006 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUYNH ( TĐ 19) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
324 | 000.07.30.H38-230407-0007 | 07/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUYNH ( TĐ 21) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
325 | 000.07.30.H38-230607-0001 | 07/06/2023 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ LIÊN - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
326 | 000.07.30.H38-230907-0003 | 07/09/2023 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYÊN - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
327 | 000.00.30.H38-221007-0005 | 07/10/2022 | 18/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | LÊ TRỌNG TOÀN - NC (THẨM ĐỊNH THUÊ ĐẤT) | |
328 | 000.00.30.H38-231107-0017 | 07/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 384)- XT | |
329 | 000.25.30.H38-231107-0005 | 07/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NHÀN | UBND phường Kim Tân |
330 | 000.00.30.H38-231107-0021 | 07/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( TĐ 386) - XT | |
331 | 000.35.30.H38-230208-0005 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHAU THỊ HOÀN | UBND xã Tả Phời |
332 | 000.35.30.H38-230208-0006 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Tả Phời |
333 | 000.35.30.H38-230208-0007 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MÃ VĂN XIN | UBND xã Tả Phời |
334 | 000.35.30.H38-230208-0008 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A PÁO | UBND xã Tả Phời |
335 | 000.22.30.H38-230608-0022 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM KHÁNH | UBND phường Bình Minh |
336 | 000.22.30.H38-230608-0023 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU HẰNG | UBND phường Bình Minh |
337 | 000.22.30.H38-230608-0024 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU HẰNG | UBND phường Bình Minh |
338 | 000.22.30.H38-230608-0025 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU HẰNG | UBND phường Bình Minh |
339 | 000.00.30.H38-231108-0001 | 08/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG NGỌC KHOA ( TĐ 03) - XT | |
340 | 000.00.30.H38-231108-0002 | 08/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 04) - XT | |
341 | 000.07.30.H38-231108-0001 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN LÂM TÙNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
342 | 000.07.30.H38-231108-0002 | 08/11/2023 | 20/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
343 | 000.00.30.H38-231108-0016 | 08/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (TĐ 150) -XT | |
344 | 000.00.30.H38-230309-0004 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI THỊ NGOAN ( TĐ 167) - BC | |
345 | 000.00.30.H38-230309-0002 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI THỊ NGOAN ( TĐ 169) - BC | |
346 | 000.36.30.H38-230509-0001 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | UBND xã Vạn Hòa |
347 | 000.00.30.H38-230509-0016 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 151 ngày. | MAI DUY ĐÔNG - TP | |
348 | 000.10.30.H38-230609-0003 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG PHƯƠNG THÚY | |
349 | 000.10.30.H38-230609-0004 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO LƯU HOÀNG LONG | |
350 | 000.00.30.H38-231009-0014 | 09/10/2023 | 30/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC CHUNG - VH | |
351 | 000.29.30.H38-230210-0001 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VI VĂN ĐOÀN | Ubnd xã Cốc San |
352 | 000.29.30.H38-230210-0002 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Ubnd xã Cốc San |
353 | 000.29.30.H38-230210-0003 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Ubnd xã Cốc San |
354 | 000.29.30.H38-230210-0004 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Ubnd xã Cốc San |
355 | 000.29.30.H38-230210-0005 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Ubnd xã Cốc San |
356 | 000.29.30.H38-230210-0006 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Ubnd xã Cốc San |
357 | 000.00.30.H38-230510-0004 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 150 ngày. | NGUYỄN NGỌC SÁNG - BC | |
358 | 000.07.30.H38-230710-0002 | 10/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHOÁI - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
359 | 000.07.30.H38-230710-0006 | 10/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ DÌN TỶ - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
360 | 000.00.30.H38-230810-0002 | 10/08/2023 | 23/08/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG VĂN DƯƠNG ( ĐẤT ĐẤU GIÁ) - BC | |
361 | 000.00.30.H38-231010-0013 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC - PH | |
362 | 000.00.30.H38-231010-0014 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI MẠNH TƯỜNG - PH | |
363 | 000.07.30.H38-231110-0002 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHU CÔNG OANH - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
364 | 000.07.30.H38-231110-0004 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN HUYNH ( TĐ 7) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
365 | 000.07.30.H38-231110-0005 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN HUYNH ( TĐ 10) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
366 | 000.07.30.H38-231110-0008 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TAM ( TĐ 05) - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
367 | 000.07.30.H38-231110-0009 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TAM ( TĐ 04) - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
368 | 000.35.30.H38-230411-0012 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LA THỊ TIẾN | UBND xã Tả Phời |
369 | 000.07.30.H38-230511-0002 | 11/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THẮNG - CĐ | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
370 | 000.24.30.H38-230511-0005 | 11/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | UBND phường Duyên Hải |
371 | 000.24.30.H38-230711-0001 | 11/07/2023 | 11/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | VĂN MINH NAM | UBND phường Duyên Hải |
372 | 000.24.30.H38-230711-0002 | 11/07/2023 | 11/09/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | VĂN MINH NAM | UBND phường Duyên Hải |
373 | 000.10.30.H38-230811-0002 | 11/08/2023 | 11/08/2023 | 13/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TỪ THỊ TRANG | |
374 | 000.00.30.H38-230911-0004 | 11/09/2023 | 02/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG THỊ THOA - BC | |
375 | 000.10.30.H38-231011-0001 | 11/10/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT | |
376 | 000.10.30.H38-231011-0002 | 11/10/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT | |
377 | 000.10.30.H38-231011-0003 | 11/10/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ÁNH TUYẾT | |
378 | 000.00.30.H38-231011-0021 | 11/10/2023 | 01/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ THỦY - VH | |
379 | 000.07.30.H38-230412-0001 | 12/04/2023 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THIÊM - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
380 | 000.00.30.H38-230912-0020 | 12/09/2023 | 03/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN DUY XIÊM - NC | |
381 | 000.00.30.H38-231012-0020 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG MINH TÚ - VH | |
382 | 000.00.30.H38-221212-0001 | 12/12/2022 | 02/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ 164) - BC | |
383 | 000.00.30.H38-221212-0002 | 12/12/2022 | 02/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 165) - BC | |
384 | 000.00.30.H38-221212-0003 | 12/12/2022 | 02/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 235,236) - BC | |
385 | 000.10.30.H38-230613-0009 | 13/06/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ BÁ TRƯỜNG | |
386 | 000.07.30.H38-230713-0009 | 13/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TƯƠI - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
387 | 000.35.30.H38-230713-0001 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CHIN | UBND xã Tả Phời |
388 | 000.35.30.H38-230713-0002 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CHIN | UBND xã Tả Phời |
389 | 000.35.30.H38-230713-0003 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN CHIN | UBND xã Tả Phời |
390 | 000.00.30.H38-231013-0013 | 13/10/2023 | 26/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( ĐẤT TRÚNG ĐẤU GIÁ) - BM | |
391 | 000.00.30.H38-231013-0024 | 13/10/2023 | 26/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 464) - BM | |
392 | 000.07.30.H38-231113-0001 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÌNH - BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
393 | 000.26.30.H38-231113-0001 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM HỒNG MAY | UBND phường Lào Cai |
394 | 000.36.30.H38-231113-0001 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ NGHĨA | UBND xã Vạn Hòa |
395 | 000.07.30.H38-231113-0002 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN ( TĐ 76)- BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
396 | 000.00.30.H38-231113-0011 | 13/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI SƠN (TĐ 58) - NC | |
397 | 000.07.30.H38-231113-0003 | 13/11/2023 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN ( TĐ 75) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
398 | 000.36.30.H38-231113-0003 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH TÂM | UBND xã Vạn Hòa |
399 | 000.00.30.H38-231213-0013 | 13/12/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG - XT | |
400 | 000.26.30.H38-231114-0034 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ THẢO | UBND phường Lào Cai |
401 | 000.26.30.H38-231114-0011 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ ĐÌNH TÙNG | UBND phường Lào Cai |
402 | 000.07.30.H38-231214-0003 | 14/12/2023 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÂM - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
403 | 000.00.30.H38-231214-0007 | 14/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT THẮNG (TĐ 575) - XT | |
404 | 000.26.30.H38-231214-0002 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG CHÍ THANH | UBND phường Lào Cai |
405 | 000.00.30.H38-230315-0008 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 189 ngày. | MA QUANG TRUNG - BC | |
406 | 000.07.30.H38-230315-0004 | 15/03/2023 | 27/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN THỊ KIM DUNG - LC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
407 | 000.07.30.H38-230315-0005 | 15/03/2023 | 27/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
408 | 000.07.30.H38-230315-0006 | 15/03/2023 | 27/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ ANH HOÀNG - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
409 | 000.07.30.H38-230315-0007 | 15/03/2023 | 27/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG - LC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
410 | 000.07.30.H38-230315-0008 | 15/03/2023 | 27/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ VĂN THÀNH - LC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
411 | 000.10.30.H38-230615-0002 | 15/06/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ XUÂN HÒA | |
412 | 000.07.30.H38-230615-0003 | 15/06/2023 | 27/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NGỌC LUẬN - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
413 | 000.07.30.H38-230615-0008 | 15/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG TRUNG BẮC - CĐ | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
414 | 000.00.30.H38-230815-0017 | 15/08/2023 | 07/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LƯƠNG VĂN THẮNG - PH | |
415 | 000.00.30.H38-230815-0019 | 15/08/2023 | 07/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LƯƠNG VĂN VIỆT - PH | |
416 | 000.00.30.H38-231115-0001 | 15/11/2023 | 05/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN KHIỂN - CL | |
417 | 000.07.30.H38-231115-0001 | 15/11/2023 | 27/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HỒNG ĐIỆP - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
418 | 000.00.30.H38-231215-0004 | 15/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 71) - BM | |
419 | 000.00.30.H38-231215-0011 | 15/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC DƯƠNG (TĐ 71) - NC | |
420 | 000.00.30.H38-231215-0013 | 15/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH NGA ( TĐ 83) - NC | |
421 | 000.00.30.H38-231215-0014 | 15/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐ 383) - XT | |
422 | 000.00.30.H38-231215-0015 | 15/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CẢI ( TĐ 419) - XT | |
423 | 000.00.30.H38-231215-0017 | 15/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( TĐ 10) - XT | |
424 | 000.00.30.H38-231215-0019 | 15/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH NGA ( TĐ 84) - NC | |
425 | 000.00.30.H38-231215-0022 | 15/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC DƯƠNG ( TĐ 74) - NC | |
426 | 000.07.30.H38-230116-0002 | 16/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÙNG DŨNG - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
427 | 000.07.30.H38-230116-0003 | 16/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DOÃN HẢI ĐĂNG - BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
428 | 000.30.30.H38-221125-0001 | 16/02/2023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND Xã Thống Nhất |
429 | 000.30.30.H38-221124-0003 | 16/02/2023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND Xã Thống Nhất |
430 | 000.07.30.H38-230316-0001 | 16/03/2023 | 28/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TIẾN TRANG - BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
431 | 000.22.30.H38-230316-0019 | 16/03/2023 | 10/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ GIA HÀO | UBND phường Bình Minh |
432 | 000.07.30.H38-230516-0002 | 16/05/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT ( KHU ĐÔ THỊ MỚI TIỂU KHU ĐÔ THỊ SỐ 10, KHU ĐÔ THỊ MỚI LÀO CAI - CAM ĐƯỜNG) | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
433 | 000.07.30.H38-230516-0004 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI XUÂN DƯƠNG - CĐ | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
434 | 000.07.30.H38-231116-0002 | 16/11/2023 | 28/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HOÀNG THỊ THANH NGA - CĐ | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
435 | 000.00.30.H38-221216-0018 | 16/12/2022 | 06/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT - BL | |
436 | 000.20.30.H38-230117-0005 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THỊ MÓI | UBND phường Bắc Cường |
437 | 000.07.30.H38-230317-0001 | 17/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH ĐỨC - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
438 | 000.00.30.H38-230317-0012 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 187 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM - TN | |
439 | 000.07.30.H38-230517-0005 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH ( TĐ 036 OV9) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
440 | 000.07.30.H38-230517-0007 | 17/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI QUANG CHUNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
441 | 000.00.30.H38-230817-0010 | 17/08/2023 | 30/08/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | HOÀNG VĂN DƯƠNG - NC | |
442 | 000.07.30.H38-231117-0001 | 17/11/2023 | 29/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ LOAN - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
443 | 000.26.30.H38-231116-0003 | 17/11/2023 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH HOA | UBND phường Lào Cai |
444 | 000.00.30.H38-230418-0010 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 163 ngày. | VI THỊ HOA - TP | |
445 | 000.07.30.H38-230818-0003 | 18/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HƯNG - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
446 | 000.07.30.H38-230918-0004 | 18/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ LỆ THANH - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
447 | 000.00.30.H38-231018-0002 | 18/10/2023 | 09/11/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | CHU ĐÌNH THẾ - KT | |
448 | 000.10.30.H38-231018-0003 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG THẮM | |
449 | 000.00.30.H38-231218-0037 | 18/12/2023 | 29/12/2023 | 31/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ NHẠN (TĐ 156) - CĐ | |
450 | 000.07.30.H38-230619-0001 | 19/06/2023 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LÀ - BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
451 | 000.07.30.H38-230719-0002 | 19/07/2023 | 31/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN QUYNH - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
452 | 000.00.30.H38-231019-0018 | 19/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 489) - PH | |
453 | 000.00.30.H38-230320-0024 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 186 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG - TN | |
454 | 000.07.30.H38-230720-0001 | 20/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ BÍCH PHƯỢNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
455 | 000.28.30.H38-230720-0007 | 20/07/2023 | 17/08/2023 | 04/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ KIM HOA ( NKT NGUYỄN NGỌC THÀNG) | UBND phường Pom Hán |
456 | 000.10.30.H38-230720-0006 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI | |
457 | 000.25.30.H38-230920-0002 | 20/09/2023 | 17/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | UBND phường Kim Tân |
458 | 000.00.30.H38-230920-0013 | 20/09/2023 | 03/10/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ TIẾN HỮU - KT | |
459 | 000.00.30.H38-231020-0003 | 20/10/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÔNG - NC | |
460 | 000.07.30.H38-231020-0002 | 20/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THANH - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
461 | 000.07.30.H38-231120-0003 | 20/11/2023 | 30/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HÒA - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
462 | 000.00.30.H38-221220-0003 | 20/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | |
463 | 000.00.30.H38-230321-0006 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 185 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮNG - PH | |
464 | 000.00.30.H38-230321-0007 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 185 ngày. | PHẠM THỊ LOAN-CĐ | |
465 | 000.07.30.H38-230421-0005 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THU HOÀI - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
466 | 000.07.30.H38-230421-0007 | 21/04/2023 | 08/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÊ VIỆT HÀ - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
467 | 000.29.30.H38-230621-0004 | 21/06/2023 | 19/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ THỊ BÍCH | Ubnd xã Cốc San |
468 | 000.07.30.H38-230621-0007 | 21/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÀNH - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
469 | 000.00.30.H38-230821-0011 | 21/08/2023 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 51) - NC | |
470 | 000.00.30.H38-230821-0012 | 21/08/2023 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( TĐ 50)- NC | |
471 | 000.00.30.H38-230821-0013 | 21/08/2023 | 05/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN THỊ OANH ( TĐ 56)- NC | |
472 | 000.00.30.H38-230821-0018 | 21/08/2023 | 13/09/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ( TĐC) - NC | |
473 | 000.07.30.H38-230921-0001 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
474 | 000.00.30.H38-230921-0018 | 21/09/2023 | 02/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM MẠNH HÙNG - KT | |
475 | 000.07.30.H38-231121-0007 | 21/11/2023 | 01/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN LÂM - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
476 | 000.07.30.H38-221221-0001 | 21/12/2022 | 02/01/2023 | 03/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THỦY - VH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
477 | 000.07.30.H38-221221-0002 | 21/12/2022 | 02/01/2023 | 03/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TỐ NGUYÊN - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
478 | 000.07.30.H38-221221-0003 | 21/12/2022 | 02/01/2023 | 03/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÚY LAN ( TĐ 158) - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
479 | 000.07.30.H38-221221-0004 | 21/12/2022 | 02/01/2023 | 03/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THÚY LAN ( TĐ 63) - KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
480 | 000.07.30.H38-230322-0002 | 22/03/2023 | 05/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ( DI CHUYỂN ĐƯỜNG ĐIỆN PHỤC VỤ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG DỰ ÁN MỞ RỌNG KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 2) - VH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
481 | 000.30.30.H38-230322-0003 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN HỮU | UBND Xã Thống Nhất |
482 | 000.00.30.H38-230822-0014 | 22/08/2023 | 14/09/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | BÙI MINH ĐỨC ( TĐC) - BL | |
483 | 000.00.30.H38-230822-0015 | 22/08/2023 | 06/09/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ NGỌC DƯƠNG ( TĐ 108) - BC | |
484 | 000.00.30.H38-230822-0016 | 22/08/2023 | 06/09/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ NGỌC DƯƠNG ( TĐ 107) - BC | |
485 | 000.00.30.H38-230922-0004 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | MAI MINH ĐỨC - BM | |
486 | 000.07.30.H38-230922-0006 | 22/09/2023 | 04/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THÙY DUNG - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
487 | 000.26.30.H38-231122-0002 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | UBND phường Lào Cai |
488 | 000.00.30.H38-231122-0009 | 22/11/2023 | 14/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN BÁ THẾ (TĐ 56) - BM | |
489 | 000.34.30.H38-230223-0002 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NÌU VĂN TUẤN | UBND xã Hợp Thành |
490 | 000.34.30.H38-230223-0001 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VI VĂN KHA | UBND xã Hợp Thành |
491 | 000.00.30.H38-230323-0004 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 183 ngày. | ĐINH CÔNG HÙNG - TN | |
492 | 000.29.30.H38-230323-0007 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | CAM THỊ HƯỜNG | Ubnd xã Cốc San |
493 | 000.29.30.H38-230323-0006 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | CAM THỊ HƯỜNG | Ubnd xã Cốc San |
494 | 000.07.30.H38-230623-0004 | 23/06/2023 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH ( TĐ 037 OV9) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
495 | 000.07.30.H38-230324-0001 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
496 | 000.07.30.H38-230424-0001 | 24/04/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN NAM - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
497 | 000.29.30.H38-230424-0002 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Ubnd xã Cốc San |
498 | 000.29.30.H38-230424-0001 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Ubnd xã Cốc San |
499 | 000.00.30.H38-230424-0020 | 24/04/2023 | 18/05/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 159 ngày. | LÊ THỊ LAN - TN | |
500 | 000.22.30.H38-230524-0017 | 24/05/2023 | 26/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUỐC VIỆT | UBND phường Bình Minh |
501 | 000.07.30.H38-230724-0003 | 24/07/2023 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHẠM DUY (TĐ 231) - BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
502 | 000.07.30.H38-230724-0002 | 24/07/2023 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHẠM DUY (TĐ 203)- BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
503 | 000.07.30.H38-230724-0001 | 24/07/2023 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN ( ĐIỀU CHỈNH) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
504 | 000.00.30.H38-230824-0001 | 24/08/2023 | 18/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ MINH TUẤN - DH | |
505 | 000.00.30.H38-230824-0002 | 24/08/2023 | 18/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | VI VĂN THÍNH - PH | |
506 | 000.00.30.H38-230824-0003 | 24/08/2023 | 18/09/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | VI VĂN THỊNH - PH | |
507 | 000.07.30.H38-231024-0005 | 24/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤT ĐẠT - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
508 | 000.07.30.H38-231124-0001 | 24/11/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU NGA - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
509 | 000.07.30.H38-231124-0002 | 24/11/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ MAI HOA - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
510 | 000.07.30.H38-231124-0003 | 24/11/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ CẢNH DƯƠNG - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
511 | 000.00.30.H38-230725-0001 | 25/07/2023 | 22/08/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ MƠ - BM | |
512 | 000.00.30.H38-230725-0013 | 25/07/2023 | 14/09/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN (ĐẤT TĐC) - XT | |
513 | 000.07.30.H38-230825-0007 | 25/08/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THU HIỀN ( TĐ 83) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
514 | 000.07.30.H38-230825-0006 | 25/08/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THU HIỀN ( TĐ 82) - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
515 | 000.00.30.H38-231025-0004 | 25/10/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( TĐ 460) - PH | |
516 | 000.00.30.H38-231025-0006 | 25/10/2023 | 07/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO ( TĐ 455) - PH | |
517 | 000.00.30.H38-231025-0007 | 25/10/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 480-LK03-01) - PH | |
518 | 000.00.30.H38-230426-0004 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG - BL | |
519 | 000.00.30.H38-230426-0021 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG - TN | |
520 | 000.00.30.H38-230526-0008 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 138 ngày. | ĐỖ THỊ HUỆ - TN | |
521 | 000.00.30.H38-230626-0002 | 26/06/2023 | 17/07/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN ĐỨC THIỆN - XT | |
522 | 000.00.30.H38-230626-0003 | 26/06/2023 | 17/07/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 79 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG - VH | |
523 | 000.00.30.H38-230626-0007 | 26/06/2023 | 18/07/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | CAO TRỌNG TUẤN - CL | |
524 | 000.00.30.H38-230626-0008 | 26/06/2023 | 27/09/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIỆP - BM | |
525 | 000.00.30.H38-230626-0010 | 26/06/2023 | 07/07/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | VŨ VĂN PHƯỚC (ĐẤT ĐẤU GIÁ) - PH | |
526 | 000.00.30.H38-230626-0012 | 26/06/2023 | 07/07/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | BẠCH TUYẾT NHUNG (THỬA 637) - PH | |
527 | 000.30.30.H38-230726-0001 | 26/07/2023 | 09/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND Xã Thống Nhất |
528 | 000.07.30.H38-230726-0004 | 26/07/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
529 | 000.00.30.H38-230926-0020 | 26/09/2023 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | |
530 | 000.00.30.H38-231026-0013 | 26/10/2023 | 01/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HẢI LONG - LC | |
531 | 000.10.30.H38-231026-0006 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TÂM | |
532 | 000.10.30.H38-230227-0003 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÂM TÙNG | |
533 | 000.00.30.H38-230327-0002 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 181 ngày. | LA VĂN CHÍP - BC | |
534 | 000.07.30.H38-230427-0002 | 27/04/2023 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG LOAN - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
535 | 000.34.30.H38-230427-0006 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NÌU THỊ THAN | UBND xã Hợp Thành |
536 | 000.00.30.H38-230627-0002 | 27/06/2023 | 10/07/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | PHAN THỊ XUÂN NGỌC (ĐẤT ĐẤU GIÁ) - BM | |
537 | 000.07.30.H38-230627-0001 | 27/06/2023 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ BÌNH MINH - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
538 | 000.07.30.H38-230927-0003 | 27/09/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ĐỨC HẢI - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
539 | 000.07.30.H38-231026-0005 | 27/10/2023 | 08/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
540 | 000.00.30.H38-231027-0022 | 27/10/2023 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ MẠNH HÙNG - (LK01-13) - PH | |
541 | 000.00.30.H38-231027-0023 | 27/10/2023 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO (LK01-15) - PH | |
542 | 000.00.30.H38-231027-0024 | 27/10/2023 | 09/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG MẠNH (LK01-14) - PH | |
543 | 000.07.30.H38-230328-0007 | 28/03/2023 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HẢO - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
544 | 000.10.30.H38-230628-0003 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI LY | |
545 | 000.10.30.H38-230628-0005 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN XUÂN TUYẾT | |
546 | 000.07.30.H38-230728-0001 | 28/07/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LUYẾN - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
547 | 000.00.30.H38-230728-0016 | 28/07/2023 | 04/09/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM ( GIAO ĐẤT TĐC) - BM | |
548 | 000.00.30.H38-221228-0003 | 28/12/2022 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG SEO CHÍNH - BC | |
549 | 000.00.30.H38-221228-0004 | 28/12/2022 | 19/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | GIÀNG THỊ DUNG - BC | |
550 | 000.33.30.H38-221228-0002 | 28/12/2022 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ KHẮC MANH | UBND xã Đồng Tuyển |
551 | 000.33.30.H38-221228-0001 | 28/12/2022 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ KHẮC MẠNH | UBND xã Đồng Tuyển |
552 | 000.00.30.H38-230329-0002 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 179 ngày. | ĐOÀN VĂN LONG - BC | |
553 | 000.00.30.H38-230329-0005 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 179 ngày. | MAI VĂN QUÂN ( TĐ 291)- BC | |
554 | 000.25.30.H38-230329-0032 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG | UBND phường Kim Tân |
555 | 000.07.30.H38-230829-0001 | 29/08/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC THANH - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
556 | 000.00.30.H38-230829-0001 | 29/08/2023 | 25/09/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN TRUNG KHAI - DH | |
557 | 000.00.30.H38-231129-0018 | 29/11/2023 | 20/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG QUỐC VIỆT (TĐ 27) - DH | |
558 | 000.00.30.H38-221229-0001 | 29/12/2022 | 20/01/2023 | 01/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG SEO VẦN ( TĐ 362)- BC | |
559 | 000.00.30.H38-221229-0002 | 29/12/2022 | 20/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG SEO VẦN ( TĐ 289)- BC | |
560 | 000.00.30.H38-221229-0005 | 29/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN SƠN | |
561 | 000.00.30.H38-230330-0004 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 178 ngày. | CÁP QUÝ TÂN - CĐ | |
562 | 000.07.30.H38-230530-0007 | 30/05/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG HỒNG SƠN - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
563 | 000.07.30.H38-230630-0007 | 30/06/2023 | 28/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ XUÂN SÁNG ( BAN QLDA ODA VÀ ĐTXD TỈNH LÀO CAI) - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
564 | 000.07.30.H38-230630-0012 | 30/06/2023 | 12/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN THÀNH - NC- | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
565 | 000.00.30.H38-231130-0003 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ (TĐ 286) - CL | |
566 | 000.00.30.H38-231130-0008 | 30/11/2023 | 22/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ CHANH (TĐ 365) - CL | |
567 | 000.00.30.H38-230331-0012 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 177 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 50) - BC | |
568 | 000.07.30.H38-230331-0003 | 31/03/2023 | 12/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ NHUNG - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
569 | 000.10.30.H38-230331-0002 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ THỊ LẢ | |
570 | 000.07.30.H38-230731-0001 | 31/07/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÊ - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
571 | 000.07.30.H38-230731-0002 | 31/07/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TRƯỜNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
572 | 000.00.30.H38-231031-0001 | 31/10/2023 | 13/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN - (LK 03-09) - PH | |
573 | 000.00.30.H38-231031-0002 | 31/10/2023 | 13/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (THỬA ĐẤT 487 - LK03-09) - PH | |
574 | 000.00.30.H38-231031-0005 | 31/10/2023 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ VĂN CẢNH ( TĐ 15) - XT | |
575 | 000.00.30.H38-231031-0006 | 31/10/2023 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ VĂN CẢNH (14-LK09) - XT | |
576 | 000.00.30.H38-231031-0007 | 31/10/2023 | 13/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI MẠNH TƯỜNG - LC | |
577 | 000.00.30.H38-231031-0012 | 31/10/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THIẾT (ĐƯỜNG H1) - PH |