STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.37.36.H38-230303-0007 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÝ PHỦ THÔNG | UBND xã Trung Chải |
2 | 000.21.36.H38-230605-0001 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HIỀN | UBND xã Bản Hồ |
3 | 000.40.36.H38-230706-0004 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THÀNH | UBND phường Phan Si Păng |
4 | 000.21.36.H38-230831-0003 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ A ĐIỆU | UBND xã Bản Hồ |
5 | 000.21.36.H38-230607-0001 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM DUNG | UBND xã Bản Hồ |
6 | 000.37.36.H38-230907-0012 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ SỬ MẨY | UBND xã Trung Chải |
7 | 000.21.36.H38-230508-0002 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ OANH | UBND xã Bản Hồ |
8 | 000.26.36.H38-230608-0001 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO DÀO PHẤU | UBND xã Liên Minh |
9 | 000.26.36.H38-230608-0002 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN VẦN PHẤU | UBND xã Liên Minh |
10 | 000.26.36.H38-230608-0003 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO THÙNG DẢO | UBND xã Liên Minh |
11 | 000.26.36.H38-230608-0004 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN VẤN | UBND xã Liên Minh |
12 | 000.26.36.H38-230608-0005 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỜ | UBND xã Liên Minh |
13 | 000.26.36.H38-230608-0006 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A DÌA | UBND xã Liên Minh |
14 | 000.26.36.H38-230210-0003 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SƠN | UBND xã Liên Minh |
15 | 000.21.36.H38-230810-0001 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHUNG LAO LU | UBND xã Bản Hồ |
16 | 000.37.36.H38-230810-0002 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHAU A TRAI | UBND xã Trung Chải |
17 | 000.21.36.H38-230512-0001 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯỢNG | UBND xã Bản Hồ |
18 | 000.24.36.H38-230512-0009 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A DŨNG | UBND xã Mường Hoa |
19 | 000.33.36.H38-230912-0010 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A TRÙNG | UBND xã Tả Phìn |
20 | 000.21.36.H38-230313-0001 | 14/03/2023 | 20/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LỒ LÁO SAN | UBND xã Bản Hồ |
21 | 000.21.36.H38-230914-0003 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ THỊ XUÂN | UBND xã Bản Hồ |
22 | 000.00.36.H38-231114-0003 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ MỎ | UBND phường Sa Pa |
23 | 000.24.36.H38-230615-0013 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PHỔNG | UBND xã Mường Hoa |
24 | 000.41.36.H38-230316-0001 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HẠNG A PHỬ | UBND phường Ô Quý Hồ |
25 | 000.24.36.H38-230316-0003 | 16/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SENG | UBND xã Mường Hoa |
26 | 000.24.36.H38-230316-0004 | 16/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A LỀNH | UBND xã Mường Hoa |
27 | 000.28.36.H38-230316-0001 | 16/03/2023 | 03/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | UBND phường Hàm Rồng |
28 | 000.33.36.H38-231116-0002 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DỦ | UBND xã Tả Phìn |
29 | 000.33.36.H38-231116-0003 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DỦ | UBND xã Tả Phìn |
30 | 000.33.36.H38-231116-0005 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DỦ | UBND xã Tả Phìn |
31 | 000.33.36.H38-231116-0006 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DỦ | UBND xã Tả Phìn |
32 | 000.33.36.H38-231116-0008 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DỦ | UBND xã Tả Phìn |
33 | 000.36.36.H38-230217-0003 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LỒ A QUẢN | UBND xã Mường Bo |
34 | 000.00.36.H38-230717-0001 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THƠ | UBND phường Sa Pa |
35 | 000.00.36.H38-230717-0004 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ CHUYÊN | UBND phường Sa Pa |
36 | 000.00.36.H38-230717-0005 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | UBND phường Sa Pa |
37 | 000.33.36.H38-231017-0002 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Tả Phìn |
38 | 000.21.36.H38-230519-0001 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LỒ DÙN NHÀN | UBND xã Bản Hồ |
39 | 000.21.36.H38-230519-0002 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LỒ A TƠI | UBND xã Bản Hồ |
40 | 000.24.36.H38-231219-0013 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ TÍNH | UBND xã Mường Hoa |
41 | 000.24.36.H38-231219-0018 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A TÙNG | UBND xã Mường Hoa |
42 | 000.33.36.H38-230915-0010 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ LỞ MẨY | UBND xã Tả Phìn |
43 | 000.36.36.H38-230915-0001 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VANG XUAN CHIEU | UBND xã Mường Bo |
44 | 000.21.36.H38-230321-0001 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN DAO CHOI | UBND xã Bản Hồ |
45 | 000.00.36.H38-230821-0007 | 21/08/2023 | 04/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ XUÂN VIỆT | |
46 | 000.22.36.H38-230505-0002 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO DÀO TÌN | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
47 | 000.22.36.H38-230324-0001 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG THỊ SUNG | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
48 | 000.22.36.H38-230324-0002 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
49 | 000.38.36.H38-230526-0001 | 26/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SINH | UBND phường Sa Pả |
50 | 000.33.36.H38-230926-0012 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ TẢ MẨY | UBND xã Tả Phìn |
51 | 000.00.36.H38-230726-0026 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | THÀO A SANG | |
52 | 000.21.36.H38-230328-0001 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN LÁO LỞ | UBND xã Bản Hồ |
53 | 000.21.36.H38-230328-0002 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN A KHOA | UBND xã Bản Hồ |
54 | 000.21.36.H38-230328-0003 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN LÁO LỞ | UBND xã Bản Hồ |
55 | 000.37.36.H38-230828-0001 | 28/08/2023 | 05/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN MẮN MẨY | UBND xã Trung Chải |
56 | 000.00.36.H38-230829-0009 | 29/08/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIẾT LONG | |
57 | 000.55.36.H38-221229-0003 | 29/12/2022 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ NGỌC LINH | |
58 | 000.23.36.H38-221230-0002 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN PHIN | UBND xã Thanh Bình |