STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.38.H38-230801-0002 | 01/08/2023 | 03/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HẢO | UBND xã Liêm Phú |
2 | 000.27.38.H38-221223-0001 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG THỊ ĐÔI | UBND xã Khánh Yên Trung |
3 | 000.00.38.H38-230330-0003 | 05/04/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CÔNG 52 | UBND huyện Văn Bàn |
4 | 000.00.38.H38-230605-0006 | 05/06/2023 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LA NGUYÊN HOÀ | UBND huyện Văn Bàn |
5 | 000.00.38.H38-230605-0008 | 05/06/2023 | 17/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LA VĂN CƯƠNG | UBND huyện Văn Bàn |
6 | 000.00.38.H38-231005-0003 | 05/10/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LA VĂN XUYẾN (BÙI VĂN BẢY) | UBND huyện Văn Bàn |
7 | 000.40.38.H38-231205-0005 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | UBND xã Thẩm Dương |
8 | 000.40.38.H38-231205-0004 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | UBND xã Thẩm Dương |
9 | 000.40.38.H38-231205-0003 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | UBND xã Thẩm Dương |
10 | 000.40.38.H38-231205-0002 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | UBND xã Thẩm Dương |
11 | 000.40.38.H38-231205-0001 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN NHẤT | UBND xã Thẩm Dương |
12 | 000.34.38.H38-230406-0001 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ PHẤY | UBND xã Nậm Tha |
13 | 000.23.38.H38-230906-0004 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VĂN TIẾN ĐẠT | UBND xã Dương Quỳ |
14 | 000.23.38.H38-230906-0003 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VĂN TIẾN ĐẠT | UBND xã Dương Quỳ |
15 | 000.23.38.H38-230906-0002 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VĂN TIẾN ĐẠT | UBND xã Dương Quỳ |
16 | 000.23.38.H38-230906-0001 | 06/09/2023 | 13/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VĂN TIẾN ĐẠT | UBND xã Dương Quỳ |
17 | 000.33.38.H38-231003-0001 | 06/10/2023 | 13/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CƯ A NHÈ | UBND xã Nậm Mả |
18 | 000.27.38.H38-231206-0003 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY THÚY | UBND xã Khánh Yên Trung |
19 | 000.27.38.H38-231206-0006 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY THÚY | UBND xã Khánh Yên Trung |
20 | 000.27.38.H38-231206-0007 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY THÚY | UBND xã Khánh Yên Trung |
21 | 000.27.38.H38-231206-0004 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY THÚY | UBND xã Khánh Yên Trung |
22 | 000.27.38.H38-231206-0005 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY THÚY | UBND xã Khánh Yên Trung |
23 | 000.36.38.H38-230307-0001 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU TÒN LAI | UBND xã Nậm Xé |
24 | 000.00.38.H38-230607-0001 | 07/06/2023 | 19/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN KIỀM | UBND huyện Văn Bàn |
25 | 000.00.38.H38-230508-0001 | 08/05/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HÙNG | UBND huyện Văn Bàn |
26 | 000.00.38.H38-230508-0002 | 08/05/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN QUỲNH | UBND huyện Văn Bàn |
27 | 000.36.38.H38-230905-0002 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ A SƠN | UBND xã Nậm Xé |
28 | 000.36.38.H38-230905-0001 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU VĂN PHÚC | UBND xã Nậm Xé |
29 | 000.40.38.H38-230309-0001 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU THỊ PHAM | UBND xã Thẩm Dương |
30 | 000.40.38.H38-231109-0001 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND xã Thẩm Dương |
31 | 000.00.38.H38-230811-0003 | 11/08/2023 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUỐC TOẢN | UBND huyện Văn Bàn |
32 | 000.00.38.H38-230612-0001 | 12/06/2023 | 24/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐẠI VƯƠNG | UBND huyện Văn Bàn |
33 | 000.00.38.H38-230612-0003 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ TY | |
34 | 000.23.38.H38-230912-0001 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN TIẾN ĐẠT | UBND xã Dương Quỳ |
35 | 000.00.38.H38-231012-0001 | 12/10/2023 | 16/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LƯU THỊ HƯỜNG | UBND huyện Văn Bàn |
36 | 000.27.38.H38-231212-0002 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG ĐỨC THỌ | UBND xã Khánh Yên Trung |
37 | 000.24.38.H38-230414-0001 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ DƯỠNG | UBND xã Hòa Mạc |
38 | 000.00.38.H38-230615-0001 | 15/06/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LỰ VĂN TÊM | UBND huyện Văn Bàn |
39 | 000.00.38.H38-230615-0002 | 15/06/2023 | 27/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO ĐÌNH HÙNG | UBND huyện Văn Bàn |
40 | 000.00.38.H38-230915-0003 | 15/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ LAN | UBND huyện Văn Bàn |
41 | 000.00.38.H38-230915-0007 | 15/09/2023 | 20/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ BÍCH ĐÀO | UBND huyện Văn Bàn |
42 | 000.21.38.H38-230316-0001 | 16/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN VỊ | UBND xã Chiềng Ken |
43 | 000.00.38.H38-231016-0003 | 16/10/2023 | 20/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÀN THỊ PHƯƠNG | UBND huyện Văn Bàn |
44 | 000.00.38.H38-231017-0001 | 17/10/2023 | 21/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ ĐỨC | UBND huyện Văn Bàn |
45 | 000.00.38.H38-230918-0003 | 18/09/2023 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN PHẤN | UBND huyện Văn Bàn |
46 | 000.00.38.H38-230918-0002 | 18/09/2023 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN PHẤN | UBND huyện Văn Bàn |
47 | 000.00.38.H38-231018-0002 | 18/10/2023 | 22/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ QUANG PHÚ | UBND huyện Văn Bàn |
48 | 000.00.38.H38-230719-0001 | 19/07/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TĂNG | UBND huyện Văn Bàn |
49 | 000.00.38.H38-230719-0002 | 19/07/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HẢI (THỬA 127) | UBND huyện Văn Bàn |
50 | 000.00.38.H38-230719-0003 | 19/07/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HẢI (THỬA 124) | UBND huyện Văn Bàn |
51 | 000.00.38.H38-230719-0004 | 19/07/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HẢI (THỬA 127) | UBND huyện Văn Bàn |
52 | 000.00.38.H38-230719-0005 | 19/07/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HẢI (THỬA 115) | UBND huyện Văn Bàn |
53 | 000.40.38.H38-230712-0003 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG | UBND xã Thẩm Dương |
54 | 000.00.38.H38-230919-0001 | 19/09/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ KIỀU KHANH | UBND huyện Văn Bàn |
55 | 000.30.38.H38-230320-0001 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | UBND xã Minh Lương |
56 | 000.30.38.H38-230320-0002 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ VIỆT | UBND xã Minh Lương |
57 | 000.27.38.H38-230620-0002 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN NGHIÊM | UBND xã Khánh Yên Trung |
58 | 000.00.38.H38-230720-0003 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN LAN | UBND huyện Văn Bàn |
59 | 000.00.38.H38-230720-0004 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC | UBND huyện Văn Bàn |
60 | 000.00.38.H38-230720-0005 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ VÂN | UBND huyện Văn Bàn |
61 | 000.00.38.H38-230720-0006 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ĐẠI LÝ | UBND huyện Văn Bàn |
62 | 000.00.38.H38-230720-0007 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HUỆ | UBND huyện Văn Bàn |
63 | 000.00.38.H38-230720-0008 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯƠNG | UBND huyện Văn Bàn |
64 | 000.00.38.H38-230720-0009 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN HÒA | UBND huyện Văn Bàn |
65 | 000.00.38.H38-230720-0011 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ KIỀU KHANH | UBND huyện Văn Bàn |
66 | 000.27.38.H38-230620-0004 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG NGỌC SƠN | UBND xã Khánh Yên Trung |
67 | 000.30.38.H38-230522-0004 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THỊ ĐẠT | UBND xã Minh Lương |
68 | 000.00.38.H38-230822-0003 | 22/08/2023 | 05/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ HƯỜNG | UBND huyện Văn Bàn |
69 | 000.00.38.H38-230323-0008 | 23/03/2023 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | SẦM MINH HIỂU | UBND huyện Văn Bàn |
70 | 000.00.38.H38-230323-0007 | 23/03/2023 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | SẦM THỊ HOA | UBND huyện Văn Bàn |
71 | 000.00.38.H38-230323-0014 | 23/03/2023 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG VĂN THẮNG | UBND huyện Văn Bàn |
72 | 000.00.38.H38-230823-0001 | 23/08/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG NHỢI | UBND huyện Văn Bàn |
73 | 000.34.38.H38-230823-0003 | 23/08/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG TẰNG PHÚC | UBND xã Nậm Tha |
74 | 000.38.38.H38-230224-0003 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯƠNG THỊ HUYỀN | UBND xã Tân An |
75 | 000.00.38.H38-230323-0002 | 24/03/2023 | 31/03/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG VĂN KIÊN | UBND huyện Văn Bàn |
76 | 000.00.38.H38-230321-0002 | 24/03/2023 | 31/03/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG NGUYÊN KHUÂN | UBND huyện Văn Bàn |
77 | 000.34.38.H38-230824-0003 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRÁNG A TÙNG | UBND xã Nậm Tha |
78 | 000.00.38.H38-231024-0002 | 24/10/2023 | 28/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ THỜI | UBND huyện Văn Bàn |
79 | 000.00.38.H38-230425-0002 | 25/04/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC CƯỜNG | UBND huyện Văn Bàn |
80 | 000.00.38.H38-230425-0003 | 25/04/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC CƯỜNG | UBND huyện Văn Bàn |
81 | 000.00.38.H38-230425-0005 | 25/04/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUANG NHỢI | UBND huyện Văn Bàn |
82 | 000.00.38.H38-230526-0010 | 26/05/2023 | 07/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI VĂN TRUNG | UBND huyện Văn Bàn |
83 | 000.33.38.H38-231026-0001 | 26/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHỚ | UBND xã Nậm Mả |
84 | 000.00.38.H38-230327-0002 | 27/03/2023 | 03/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | UBND huyện Văn Bàn |
85 | 000.00.38.H38-230327-0001 | 27/03/2023 | 03/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG VĂN CHUYỀN | UBND huyện Văn Bàn |
86 | 000.00.38.H38-230327-0006 | 27/03/2023 | 10/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ VĂN CÔNG 606 | UBND huyện Văn Bàn |
87 | 000.00.38.H38-230327-0005 | 28/03/2023 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN CÔNG 240 | UBND huyện Văn Bàn |
88 | 000.00.38.H38-230327-0004 | 28/03/2023 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN CÔNG 239 | UBND huyện Văn Bàn |
89 | 000.00.38.H38-230327-0003 | 28/03/2023 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN CÔNG | UBND huyện Văn Bàn |
90 | 000.00.38.H38-230428-0002 | 28/04/2023 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU HỒNG QUÂN | UBND huyện Văn Bàn |
91 | 000.00.38.H38-230428-0003 | 28/04/2023 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN NHIÊM | UBND huyện Văn Bàn |
92 | 000.00.38.H38-230428-0004 | 28/04/2023 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TUYÊN HUẤN | UBND huyện Văn Bàn |
93 | 000.00.38.H38-230428-0005 | 28/04/2023 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỂN 55 | UBND huyện Văn Bàn |
94 | 000.00.38.H38-230428-0006 | 28/04/2023 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYỂN 56 | UBND huyện Văn Bàn |
95 | 000.40.38.H38-211228-0001 | 28/12/2021 | 31/12/2021 | 04/05/2023 | Trễ hạn 347 ngày. | PHẠM THỊ KIM OANH | UBND xã Thẩm Dương |
96 | 000.38.38.H38-230329-0003 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ CHIP | UBND xã Tân An |
97 | 000.38.38.H38-230329-0004 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DẶNG THỊ NƯƠNG | UBND xã Tân An |
98 | 000.38.38.H38-230329-0005 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HÌNH | UBND xã Tân An |
99 | 000.38.38.H38-230329-0006 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LAN | UBND xã Tân An |
100 | 000.00.38.H38-230529-0002 | 29/05/2023 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ THẾ | UBND huyện Văn Bàn |
101 | 000.00.38.H38-230329-0002 | 30/03/2023 | 06/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯỚNG VĂN HÀNH | UBND huyện Văn Bàn |
102 | 000.00.38.H38-230530-0003 | 30/05/2023 | 11/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LỤC VĂN HẠNH | UBND huyện Văn Bàn |
103 | 000.00.38.H38-230731-0004 | 31/07/2023 | 13/09/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC XUÂN HÒA | UBND huyện Văn Bàn |
104 | 000.00.38.H38-230831-0009 | 31/08/2023 | 09/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯỜNG VĂN TRIỀU | UBND huyện Văn Bàn |