STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.26.37.H38-231103-0002 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG VĂN THON | UBND xã Nàn Sán |
2 | 000.26.37.H38-231005-0001 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO HẢI | UBND xã Nàn Sán |
3 | 000.22.37.H38-230322-0003 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ CHƯ | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
4 | 000.22.37.H38-230321-0001 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG SEO PỀ | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
5 | 000.20.37.H38-231006-0001 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÈNG Ỷ TỈNH | UBND xã Bản Mế |
6 | 000.21.37.H38-231107-0006 | 07/11/2023 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG THỊ MƯỜI | UBND xã Cán Cấu |
7 | 000.27.37.H38-231108-0002 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | GIÀNG SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
8 | 000.23.37.H38-230810-0001 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO PÁO | UBND xã Lùng Thẩn |
9 | 000.30.37.H38-230810-0001 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | 13/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG LIỀN QUÁNG | UBND Thị trấn Si Ma Cai |
10 | 000.22.37.H38-230706-0002 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | GIÀNG SEO ÁO | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
11 | 000.20.37.H38-230712-0008 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LY SEO XÈNG | UBND xã Bản Mế |
12 | 000.20.37.H38-230712-0007 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LY SEO XÈNG | UBND xã Bản Mế |
13 | 000.23.37.H38-230912-0001 | 12/09/2023 | 14/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | THÀO SEO SÀNG | UBND xã Lùng Thẩn |
14 | 000.31.37.H38-231012-0001 | 12/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LỒ THỊ CHÍ | UBND xã Sín Chéng |
15 | 000.26.37.H38-230413-0001 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG VĂN THON | UBND xã Nàn Sán |
16 | 000.20.37.H38-230713-0003 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SÈN THỊ CHỂN | UBND xã Bản Mế |
17 | 000.26.37.H38-230913-0007 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG SEO PHỀNH | UBND xã Nàn Sán |
18 | 000.26.37.H38-230913-0006 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LỒ VĂN VƯƠNG | UBND xã Nàn Sán |
19 | 000.20.37.H38-231113-0008 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LY THỊ SAI | UBND xã Bản Mế |
20 | 000.32.37.H38-230914-0001 | 14/09/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SUA | UBND xã Thào Chư Phìn |
21 | 000.29.37.H38-231116-0001 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ SEO QUÁNG | UBND xã Sán Chải |
22 | 000.32.37.H38-230317-0001 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO CHÚNG | UBND xã Thào Chư Phìn |
23 | 000.32.37.H38-230317-0002 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO CẤU | UBND xã Thào Chư Phìn |
24 | 000.32.37.H38-230317-0003 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỪU THỊ HUYỀN | UBND xã Thào Chư Phìn |
25 | 000.32.37.H38-230317-0004 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO QUẤN | UBND xã Thào Chư Phìn |
26 | 000.32.37.H38-230317-0005 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÉ | UBND xã Thào Chư Phìn |
27 | 000.32.37.H38-230317-0006 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO SỀNH | UBND xã Thào Chư Phìn |
28 | 000.32.37.H38-230317-0007 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ MÁNG | UBND xã Thào Chư Phìn |
29 | 000.32.37.H38-230317-0008 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO QUANG | UBND xã Thào Chư Phìn |
30 | 000.32.37.H38-230317-0009 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG QUYẾT THÁNG | UBND xã Thào Chư Phìn |
31 | 000.32.37.H38-230317-0010 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SÍN CƯỜNG | UBND xã Thào Chư Phìn |
32 | 000.32.37.H38-230317-0011 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO THƯ | UBND xã Thào Chư Phìn |
33 | 000.32.37.H38-230317-0012 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÈNG THỊ HỞI | UBND xã Thào Chư Phìn |
34 | 000.32.37.H38-230317-0013 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO GIÀNG | UBND xã Thào Chư Phìn |
35 | 000.32.37.H38-230317-0014 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO PHỨ | UBND xã Thào Chư Phìn |
36 | 000.32.37.H38-230317-0015 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÈN SAÒ DÌN | UBND xã Thào Chư Phìn |
37 | 000.32.37.H38-230317-0016 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG PÁO DẾ | UBND xã Thào Chư Phìn |
38 | 000.32.37.H38-230317-0017 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GÀNG A VẢNG | UBND xã Thào Chư Phìn |
39 | 000.29.37.H38-231017-0011 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SEO PHÀ | UBND xã Sán Chải |
40 | 000.20.37.H38-230718-0005 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG SEO SỪ | UBND xã Bản Mế |
41 | 000.20.37.H38-230718-0004 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN NAM | UBND xã Bản Mế |
42 | 000.20.37.H38-230718-0003 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ SỦI | UBND xã Bản Mế |
43 | 000.20.37.H38-230718-0002 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO SỂNH | UBND xã Bản Mế |
44 | 000.20.37.H38-230718-0001 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG SEO TRẮNG | UBND xã Bản Mế |
45 | 000.29.37.H38-230619-0002 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ MAY | UBND xã Sán Chải |
46 | 000.23.37.H38-230919-0001 | 19/09/2023 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG THỊ LAY | UBND xã Lùng Thẩn |
47 | 000.29.37.H38-230919-0002 | 19/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ HỒNG MAI | UBND xã Sán Chải |
48 | 000.29.37.H38-230920-0002 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO TỎA | UBND xã Sán Chải |
49 | 000.32.37.H38-230321-0001 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO THƯ | UBND xã Thào Chư Phìn |
50 | 000.32.37.H38-230321-0002 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ CHUNG | UBND xã Thào Chư Phìn |
51 | 000.32.37.H38-230321-0003 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÈNG THỊ HỞI | UBND xã Thào Chư Phìn |
52 | 000.32.37.H38-230321-0004 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO GIANG | UBND xã Thào Chư Phìn |
53 | 000.32.37.H38-230321-0005 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO PHỨ | UBND xã Thào Chư Phìn |
54 | 000.32.37.H38-230321-0006 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÈN SÀO DÌN | UBND xã Thào Chư Phìn |
55 | 000.32.37.H38-230321-0007 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG PÁO DẾ | UBND xã Thào Chư Phìn |
56 | 000.32.37.H38-230321-0008 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A VẢNG | UBND xã Thào Chư Phìn |
57 | 000.32.37.H38-230321-0009 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO LỬ | UBND xã Thào Chư Phìn |
58 | 000.32.37.H38-230321-0010 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG LẬP QUYỀN | UBND xã Thào Chư Phìn |
59 | 000.20.37.H38-230921-0004 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO PHÒNG | UBND xã Bản Mế |
60 | 000.20.37.H38-230921-0003 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÉO KHÁI BÌNH | UBND xã Bản Mế |
61 | 000.32.37.H38-230824-0001 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA A PÁO | UBND xã Thào Chư Phìn |
62 | 000.32.37.H38-230824-0011 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN KÉ | UBND xã Thào Chư Phìn |
63 | 000.20.37.H38-230726-0004 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SEO SỚ | UBND xã Bản Mế |
64 | 000.20.37.H38-230726-0005 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG SEO PHÀNH | UBND xã Bản Mế |
65 | 000.21.37.H38-231222-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHÔ | UBND xã Cán Cấu |
66 | 000.21.37.H38-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHÁ | UBND xã Cán Cấu |
67 | 000.30.37.H38-230926-0003 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | UBND Thị trấn Si Ma Cai |
68 | 000.30.37.H38-230926-0001 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ CHẨN VIỆN | UBND Thị trấn Si Ma Cai |
69 | 000.23.37.H38-230828-0001 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO TRÁNG | UBND xã Lùng Thẩn |
70 | 000.21.37.H38-231030-0002 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | GIÀNG SEO PAO | UBND xã Cán Cấu |
71 | 000.32.37.H38-230531-0001 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ SẢ | UBND xã Thào Chư Phìn |