STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.35.35.H38-230301-0003 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | SÌ XÍN HOÁ | UBND xã Thanh Bình |
2 | 000.35.35.H38-230301-0004 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LỒ LÀI ĐỨC | UBND xã Thanh Bình |
3 | 000.21.35.H38-230303-0002 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÀN VĂN HẢI | UBND xã Bản Lầu |
4 | 000.21.35.H38-230303-0001 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | MA DÍNH | UBND xã Bản Lầu |
5 | 000.21.35.H38-230303-0003 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHÀN VĂN TIẾN | UBND xã Bản Lầu |
6 | 000.21.35.H38-231003-0002 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MA THỊ DÍ | UBND xã Bản Lầu |
7 | 000.21.35.H38-231003-0001 | 03/10/2023 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THU XUYẾN | UBND xã Bản Lầu |
8 | 000.28.35.H38-230403-0006 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | VÀNG SEO DUA | UBND xã Nậm Chảy |
9 | 000.31.35.H38-231207-0008 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SÀO NÀNH | UBND xã Tả Gia Khâu |
10 | 000.31.35.H38-231207-0009 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SÀO NÀNH | UBND xã Tả Gia Khâu |
11 | 000.31.35.H38-231207-0010 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SÀO NÀNH | UBND xã Tả Gia Khâu |
12 | 000.31.35.H38-231207-0011 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SÀO NÀNH | UBND xã Tả Gia Khâu |
13 | 000.35.35.H38-230309-0001 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG THỊ DUNG | UBND xã Thanh Bình |
14 | 000.35.35.H38-230309-0002 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG CHÍN BÌNH | UBND xã Thanh Bình |
15 | 000.35.35.H38-230309-0003 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ CHÚNG AN | UBND xã Thanh Bình |
16 | 000.35.35.H38-230309-0004 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO XOÁ | UBND xã Thanh Bình |
17 | 000.35.35.H38-230309-0005 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG MINH DUÂN | UBND xã Thanh Bình |
18 | 000.35.35.H38-230309-0006 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG SEO PÁO | UBND xã Thanh Bình |
19 | 000.35.35.H38-230309-0007 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG ĐỨC NGUYÊN | UBND xã Thanh Bình |
20 | 000.35.35.H38-230309-0008 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG QUÁNG TOÁN | UBND xã Thanh Bình |
21 | 000.35.35.H38-230309-0009 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ PHÀ PHƯƠNG | UBND xã Thanh Bình |
22 | 000.35.35.H38-230309-0010 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ THỊ BÉ | UBND xã Thanh Bình |
23 | 000.35.35.H38-230309-0011 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THỀN THỊ HƯƠNG | UBND xã Thanh Bình |
24 | 000.35.35.H38-230309-0012 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ THỊ DOA | UBND xã Thanh Bình |
25 | 000.35.35.H38-230309-0013 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ THỊ THU | UBND xã Thanh Bình |
26 | 000.35.35.H38-230309-0014 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HOA | UBND xã Thanh Bình |
27 | 000.35.35.H38-230309-0015 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÉNG | UBND xã Thanh Bình |
28 | 000.35.35.H38-230309-0016 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SỦNG XUÂN SINH | UBND xã Thanh Bình |
29 | 000.35.35.H38-230309-0017 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG KHẤY TIẾP | UBND xã Thanh Bình |
30 | 000.35.35.H38-230309-0018 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SỬ SÁY | UBND xã Thanh Bình |
31 | 000.35.35.H38-230309-0019 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HA VĂN BÌNH | UBND xã Thanh Bình |
32 | 000.35.35.H38-230309-0020 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG DÙNG CHI | UBND xã Thanh Bình |
33 | 000.35.35.H38-230309-0021 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG HAI PHÚC | UBND xã Thanh Bình |
34 | 000.35.35.H38-230309-0022 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CÁO PHỦ LÂM | UBND xã Thanh Bình |
35 | 000.35.35.H38-230309-0023 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH HỮU | UBND xã Thanh Bình |
36 | 000.35.35.H38-230309-0024 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG CHẤN NGUYÊN | UBND xã Thanh Bình |
37 | 000.35.35.H38-230309-0025 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG VĂN THÁI | UBND xã Thanh Bình |
38 | 000.35.35.H38-230309-0026 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG DUNG TỚI | UBND xã Thanh Bình |
39 | 000.35.35.H38-230309-0027 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG VĂN VŨ | UBND xã Thanh Bình |
40 | 000.35.35.H38-230309-0028 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ ĐƠN | UBND xã Thanh Bình |
41 | 000.35.35.H38-230309-0029 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PỜ DÌN VƯỢNG | UBND xã Thanh Bình |
42 | 000.35.35.H38-230309-0030 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SỀN TỜ HỎI | UBND xã Thanh Bình |
43 | 000.35.35.H38-230309-0031 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG DUNG HẰNG | UBND xã Thanh Bình |
44 | 000.35.35.H38-230309-0032 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO DỈ TRƯƠNG | UBND xã Thanh Bình |
45 | 000.35.35.H38-230309-0033 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ NGÁN THUỶ | UBND xã Thanh Bình |
46 | 000.35.35.H38-230309-0034 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THỀN PHỦ KIỀU | UBND xã Thanh Bình |
47 | 000.35.35.H38-230309-0035 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG DÙNG ĐỨC ANH | UBND xã Thanh Bình |
48 | 000.35.35.H38-230309-0036 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ MAI QUỲNH ANH | UBND xã Thanh Bình |
49 | 000.35.35.H38-230309-0037 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN THỊ AN NHIÊN | UBND xã Thanh Bình |
50 | 000.35.35.H38-230309-0038 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MA HỒNG HÀ | UBND xã Thanh Bình |
51 | 000.35.35.H38-230309-0039 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MA MẠNH LONG | UBND xã Thanh Bình |
52 | 000.35.35.H38-230309-0040 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ PHÀ LỊCH | UBND xã Thanh Bình |
53 | 000.35.35.H38-230309-0041 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THỀN NỀ THÊN | UBND xã Thanh Bình |
54 | 000.35.35.H38-230309-0042 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG NGỌC YẾN | UBND xã Thanh Bình |
55 | 000.35.35.H38-230309-0043 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO CHÍN SẨU | UBND xã Thanh Bình |
56 | 000.35.35.H38-230309-0044 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO VĂN MẠNH | UBND xã Thanh Bình |
57 | 000.35.35.H38-230309-0045 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MA TUỆ DIỄM | UBND xã Thanh Bình |
58 | 000.30.35.H38-230609-0007 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO THẮNG | UBND xã Pha Long |
59 | 000.32.35.H38-231010-0001 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ LY | UBND xã Tả Ngài Chồ |
60 | 000.28.35.H38-230313-0012 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ DỈN PHÀ | UBND xã Nậm Chảy |
61 | 000.26.35.H38-230713-0006 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
62 | 000.30.35.H38-230213-0003 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO SÈNG | UBND xã Pha Long |
63 | 000.30.35.H38-230208-0001 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SẾNH | UBND xã Pha Long |
64 | 000.35.35.H38-230414-0001 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRÁNG SEO PÁO | UBND xã Thanh Bình |
65 | 000.29.35.H38-230814-0001 | 14/08/2023 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CƯ THỊ PẰNG | UBND xã Nấm Lư |
66 | 000.32.35.H38-230814-0001 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG NGỌC KIM | UBND xã Tả Ngài Chồ |
67 | 000.24.35.H38-230215-0004 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG HẢNG PAO | UBND xã Dìn Chin |
68 | 000.30.35.H38-230615-0001 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SÍN QUÁNG | UBND xã Pha Long |
69 | 000.25.35.H38-230216-0001 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG CHƠ | UBND xã La Pán Tẩn |
70 | 000.25.35.H38-230216-0002 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | THÀO HỒ | UBND xã La Pán Tẩn |
71 | 000.25.35.H38-230216-0003 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG DỦ | UBND xã La Pán Tẩn |
72 | 000.25.35.H38-230216-0004 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | THÀO SỀNH | UBND xã La Pán Tẩn |
73 | 000.31.35.H38-230216-0011 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG CHÁ MÌN | UBND xã Tả Gia Khâu |
74 | 000.31.35.H38-230216-0010 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LỒ SEO LÌN | UBND xã Tả Gia Khâu |
75 | 000.31.35.H38-230216-0009 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ THỊ NGOAN | UBND xã Tả Gia Khâu |
76 | 000.31.35.H38-230216-0008 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG CHÚNG SÈNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
77 | 000.31.35.H38-230216-0007 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GOÀNG SEO DỚ | UBND xã Tả Gia Khâu |
78 | 000.31.35.H38-230216-0006 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LY CHÍN THỀN | UBND xã Tả Gia Khâu |
79 | 000.31.35.H38-230216-0005 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SÍN SÈNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
80 | 000.31.35.H38-230216-0004 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG CHÁ PHÀ | UBND xã Tả Gia Khâu |
81 | 000.31.35.H38-230216-0003 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO TỈNH | UBND xã Tả Gia Khâu |
82 | 000.31.35.H38-230216-0002 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MA SEO TỈNH | UBND xã Tả Gia Khâu |
83 | 000.31.35.H38-230216-0001 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ PHỦ SẦN | UBND xã Tả Gia Khâu |
84 | 000.31.35.H38-230215-0001 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ DÌN THẮNG | UBND xã Tả Gia Khâu |
85 | 000.21.35.H38-230816-0001 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG SEO SÊNH | UBND xã Bản Lầu |
86 | 000.28.35.H38-230518-0002 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ VĂN SINH | UBND xã Nậm Chảy |
87 | 000.28.35.H38-230517-0002 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TẨN VẦN AN | UBND xã Nậm Chảy |
88 | 000.28.35.H38-230517-0001 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TẨN VẦN AN | UBND xã Nậm Chảy |
89 | 000.32.35.H38-230918-0003 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN BÌNH | UBND xã Tả Ngài Chồ |
90 | 000.21.35.H38-231018-0001 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | UBND xã Bản Lầu |
91 | 000.30.35.H38-230619-0002 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO TỈN | UBND xã Pha Long |
92 | 000.28.35.H38-231012-0001 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN AN | UBND xã Nậm Chảy |
93 | 000.25.35.H38-230619-0003 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO SÚ | UBND xã La Pán Tẩn |
94 | 000.25.35.H38-230619-0002 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ GHẾN | UBND xã La Pán Tẩn |
95 | 000.25.35.H38-230619-0001 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ MẮNG | UBND xã La Pán Tẩn |
96 | 000.28.35.H38-230921-0001 | 21/09/2023 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG TỜ LIÊN | UBND xã Nậm Chảy |
97 | 000.23.35.H38-230922-0001 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO LỬ | UBND xã Cao Sơn |
98 | 000.28.35.H38-230911-0002 | 22/09/2023 | 29/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG TỜ LIÊN | UBND xã Nậm Chảy |
99 | 000.32.35.H38-231122-0001 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG NGỌC KIM | UBND xã Tả Ngài Chồ |
100 | 000.30.35.H38-221222-0006 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 15/03/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | GIÀNG PHỦ PHÀ | UBND xã Pha Long |
101 | 000.32.35.H38-230623-0004 | 23/06/2023 | 25/07/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | GIÀNG SEO PÁO | UBND xã Tả Ngài Chồ |
102 | 000.00.35.H38-231123-0003 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VANG VĂN SỦ | |
103 | 000.21.35.H38-221222-0003 | 23/12/2022 | 27/12/2022 | 02/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TẠ THỊ SỰ | UBND xã Bản Lầu |
104 | 000.26.35.H38-230523-0002 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
105 | 000.26.35.H38-230523-0001 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÙNG LÌN SƠN | UBND xã Lùng Khấu Nhin |
106 | 000.32.35.H38-230825-0001 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO THỊ TRỪ | UBND xã Tả Ngài Chồ |
107 | 000.32.35.H38-230822-0004 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẤU THỊ CHÚ | UBND xã Tả Ngài Chồ |
108 | 000.32.35.H38-230822-0003 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN MINH | UBND xã Tả Ngài Chồ |
109 | 000.32.35.H38-230822-0002 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ KHẤY CHẢN | UBND xã Tả Ngài Chồ |
110 | 000.32.35.H38-230822-0001 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MA THỊ SỦ | UBND xã Tả Ngài Chồ |
111 | 000.35.35.H38-230427-0014 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | SÙNG THỊ THƯ | UBND xã Thanh Bình |
112 | 000.35.35.H38-230427-0015 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | SÙNG THỊ TRÚC TÂM | UBND xã Thanh Bình |
113 | 000.35.35.H38-230427-0016 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÙNG CHÁ THANH UYỂN | UBND xã Thanh Bình |
114 | 000.35.35.H38-230427-0017 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRÁNG ANH HIỂN | UBND xã Thanh Bình |
115 | 000.35.35.H38-230427-0018 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÀN THỊ ANH THƯ | UBND xã Thanh Bình |
116 | 000.35.35.H38-230427-0019 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRÁNG THỊ BẢO VY | UBND xã Thanh Bình |
117 | 000.35.35.H38-230427-0020 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ QUỲNH TRANG | UBND xã Thanh Bình |
118 | 000.35.35.H38-230427-0021 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÀNG ĐỨC VIỆT PHÁT | UBND xã Thanh Bình |
119 | 000.35.35.H38-230427-0022 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM ĐÌNH TÙNG | UBND xã Thanh Bình |
120 | 000.31.35.H38-230626-0001 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI THỊ HOÀI LINH | UBND xã Tả Gia Khâu |
121 | 000.25.35.H38-231027-0005 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG PÁO CHANH | UBND xã La Pán Tẩn |
122 | 000.25.35.H38-231027-0004 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO SÁU | UBND xã La Pán Tẩn |
123 | 000.25.35.H38-231027-0003 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG GÁNH | UBND xã La Pán Tẩn |
124 | 000.25.35.H38-231027-0002 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SÉNG | UBND xã La Pán Tẩn |
125 | 000.25.35.H38-231027-0001 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SÉNG | UBND xã La Pán Tẩn |
126 | 000.00.35.H38-231125-0001 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | |
127 | 000.00.35.H38-231124-0001 | 27/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG SỬ KHANH | |
128 | 000.30.35.H38-230228-0004 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẨN HOÀNG THÁI | UBND xã Pha Long |
129 | 000.30.35.H38-230228-0003 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙNG PHIN DIU | UBND xã Pha Long |
130 | 000.30.35.H38-230228-0002 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG THỊ NGHIÊM | UBND xã Pha Long |
131 | 000.30.35.H38-230228-0001 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẨN PHƯƠNG THẢO | UBND xã Pha Long |
132 | 000.33.35.H38-230828-0002 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÁO SOÁNG | UBND xã Tả Thàng |
133 | 000.29.35.H38-230831-0001 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | THỀN THỊ HƯỚNG | UBND xã Nấm Lư |