Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.35.35.H38-230301-0003 01/03/2023 02/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
SÌ XÍN HOÁ UBND xã Thanh Bình
2 000.35.35.H38-230301-0004 01/03/2023 02/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LỒ LÀI ĐỨC UBND xã Thanh Bình
3 000.21.35.H38-230303-0002 03/03/2023 06/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÀN VĂN HẢI UBND xã Bản Lầu
4 000.21.35.H38-230303-0001 03/03/2023 06/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
MA DÍNH UBND xã Bản Lầu
5 000.21.35.H38-230303-0003 03/03/2023 06/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÀN VĂN TIẾN UBND xã Bản Lầu
6 000.21.35.H38-231003-0002 03/10/2023 04/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA THỊ DÍ UBND xã Bản Lầu
7 000.21.35.H38-231003-0001 03/10/2023 05/10/2023 06/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THU XUYẾN UBND xã Bản Lầu
8 000.28.35.H38-230403-0006 04/04/2023 05/04/2023 01/06/2023
Trễ hạn 40 ngày.
VÀNG SEO DUA UBND xã Nậm Chảy
9 000.31.35.H38-231207-0008 07/12/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SÀO NÀNH UBND xã Tả Gia Khâu
10 000.31.35.H38-231207-0009 07/12/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SÀO NÀNH UBND xã Tả Gia Khâu
11 000.31.35.H38-231207-0010 07/12/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SÀO NÀNH UBND xã Tả Gia Khâu
12 000.31.35.H38-231207-0011 07/12/2023 08/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SÀO NÀNH UBND xã Tả Gia Khâu
13 000.35.35.H38-230309-0001 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG THỊ DUNG UBND xã Thanh Bình
14 000.35.35.H38-230309-0002 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG CHÍN BÌNH UBND xã Thanh Bình
15 000.35.35.H38-230309-0003 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ CHÚNG AN UBND xã Thanh Bình
16 000.35.35.H38-230309-0004 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG SEO XOÁ UBND xã Thanh Bình
17 000.35.35.H38-230309-0005 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG MINH DUÂN UBND xã Thanh Bình
18 000.35.35.H38-230309-0006 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG SEO PÁO UBND xã Thanh Bình
19 000.35.35.H38-230309-0007 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG ĐỨC NGUYÊN UBND xã Thanh Bình
20 000.35.35.H38-230309-0008 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG QUÁNG TOÁN UBND xã Thanh Bình
21 000.35.35.H38-230309-0009 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ PHÀ PHƯƠNG UBND xã Thanh Bình
22 000.35.35.H38-230309-0010 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ THỊ BÉ UBND xã Thanh Bình
23 000.35.35.H38-230309-0011 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỀN THỊ HƯƠNG UBND xã Thanh Bình
24 000.35.35.H38-230309-0012 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ THỊ DOA UBND xã Thanh Bình
25 000.35.35.H38-230309-0013 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ THỊ THU UBND xã Thanh Bình
26 000.35.35.H38-230309-0014 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HOA UBND xã Thanh Bình
27 000.35.35.H38-230309-0015 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÉNG UBND xã Thanh Bình
28 000.35.35.H38-230309-0016 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SỦNG XUÂN SINH UBND xã Thanh Bình
29 000.35.35.H38-230309-0017 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG KHẤY TIẾP UBND xã Thanh Bình
30 000.35.35.H38-230309-0018 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SỬ SÁY UBND xã Thanh Bình
31 000.35.35.H38-230309-0019 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HA VĂN BÌNH UBND xã Thanh Bình
32 000.35.35.H38-230309-0020 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG DÙNG CHI UBND xã Thanh Bình
33 000.35.35.H38-230309-0021 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG HAI PHÚC UBND xã Thanh Bình
34 000.35.35.H38-230309-0022 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CÁO PHỦ LÂM UBND xã Thanh Bình
35 000.35.35.H38-230309-0023 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH HỮU UBND xã Thanh Bình
36 000.35.35.H38-230309-0024 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG CHẤN NGUYÊN UBND xã Thanh Bình
37 000.35.35.H38-230309-0025 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG VĂN THÁI UBND xã Thanh Bình
38 000.35.35.H38-230309-0026 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG DUNG TỚI UBND xã Thanh Bình
39 000.35.35.H38-230309-0027 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG VĂN VŨ UBND xã Thanh Bình
40 000.35.35.H38-230309-0028 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ ĐƠN UBND xã Thanh Bình
41 000.35.35.H38-230309-0029 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PỜ DÌN VƯỢNG UBND xã Thanh Bình
42 000.35.35.H38-230309-0030 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SỀN TỜ HỎI UBND xã Thanh Bình
43 000.35.35.H38-230309-0031 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG DUNG HẰNG UBND xã Thanh Bình
44 000.35.35.H38-230309-0032 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO DỈ TRƯƠNG UBND xã Thanh Bình
45 000.35.35.H38-230309-0033 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ NGÁN THUỶ UBND xã Thanh Bình
46 000.35.35.H38-230309-0034 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỀN PHỦ KIỀU UBND xã Thanh Bình
47 000.35.35.H38-230309-0035 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG DÙNG ĐỨC ANH UBND xã Thanh Bình
48 000.35.35.H38-230309-0036 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ MAI QUỲNH ANH UBND xã Thanh Bình
49 000.35.35.H38-230309-0037 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN THỊ AN NHIÊN UBND xã Thanh Bình
50 000.35.35.H38-230309-0038 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA HỒNG HÀ UBND xã Thanh Bình
51 000.35.35.H38-230309-0039 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA MẠNH LONG UBND xã Thanh Bình
52 000.35.35.H38-230309-0040 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ PHÀ LỊCH UBND xã Thanh Bình
53 000.35.35.H38-230309-0041 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỀN NỀ THÊN UBND xã Thanh Bình
54 000.35.35.H38-230309-0042 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG NGỌC YẾN UBND xã Thanh Bình
55 000.35.35.H38-230309-0043 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO CHÍN SẨU UBND xã Thanh Bình
56 000.35.35.H38-230309-0044 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO VĂN MẠNH UBND xã Thanh Bình
57 000.35.35.H38-230309-0045 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA TUỆ DIỄM UBND xã Thanh Bình
58 000.30.35.H38-230609-0007 09/06/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO THẮNG UBND xã Pha Long
59 000.32.35.H38-231010-0001 12/10/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ LY UBND xã Tả Ngài Chồ
60 000.28.35.H38-230313-0012 13/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ DỈN PHÀ UBND xã Nậm Chảy
61 000.26.35.H38-230713-0006 13/07/2023 14/07/2023 17/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
62 000.30.35.H38-230213-0003 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO SÈNG UBND xã Pha Long
63 000.30.35.H38-230208-0001 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO SẾNH UBND xã Pha Long
64 000.35.35.H38-230414-0001 14/04/2023 17/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRÁNG SEO PÁO UBND xã Thanh Bình
65 000.29.35.H38-230814-0001 14/08/2023 16/08/2023 23/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CƯ THỊ PẰNG UBND xã Nấm Lư
66 000.32.35.H38-230814-0001 14/08/2023 15/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
67 000.24.35.H38-230215-0004 15/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG HẢNG PAO UBND xã Dìn Chin
68 000.30.35.H38-230615-0001 15/06/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SÍN QUÁNG UBND xã Pha Long
69 000.25.35.H38-230216-0001 16/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG CHƠ UBND xã La Pán Tẩn
70 000.25.35.H38-230216-0002 16/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
THÀO HỒ UBND xã La Pán Tẩn
71 000.25.35.H38-230216-0003 16/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG DỦ UBND xã La Pán Tẩn
72 000.25.35.H38-230216-0004 16/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
THÀO SỀNH UBND xã La Pán Tẩn
73 000.31.35.H38-230216-0011 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÁ MÌN UBND xã Tả Gia Khâu
74 000.31.35.H38-230216-0010 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỒ SEO LÌN UBND xã Tả Gia Khâu
75 000.31.35.H38-230216-0009 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ THỊ NGOAN UBND xã Tả Gia Khâu
76 000.31.35.H38-230216-0008 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÚNG SÈNG UBND xã Tả Gia Khâu
77 000.31.35.H38-230216-0007 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GOÀNG SEO DỚ UBND xã Tả Gia Khâu
78 000.31.35.H38-230216-0006 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LY CHÍN THỀN UBND xã Tả Gia Khâu
79 000.31.35.H38-230216-0005 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SÍN SÈNG UBND xã Tả Gia Khâu
80 000.31.35.H38-230216-0004 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÁ PHÀ UBND xã Tả Gia Khâu
81 000.31.35.H38-230216-0003 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MA SEO TỈNH UBND xã Tả Gia Khâu
82 000.31.35.H38-230216-0002 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MA SEO TỈNH UBND xã Tả Gia Khâu
83 000.31.35.H38-230216-0001 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ PHỦ SẦN UBND xã Tả Gia Khâu
84 000.31.35.H38-230215-0001 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ DÌN THẮNG UBND xã Tả Gia Khâu
85 000.21.35.H38-230816-0001 16/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG SEO SÊNH UBND xã Bản Lầu
86 000.28.35.H38-230518-0002 18/05/2023 19/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ VĂN SINH UBND xã Nậm Chảy
87 000.28.35.H38-230517-0002 18/05/2023 19/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TẨN VẦN AN UBND xã Nậm Chảy
88 000.28.35.H38-230517-0001 18/05/2023 19/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TẨN VẦN AN UBND xã Nậm Chảy
89 000.32.35.H38-230918-0003 18/09/2023 19/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN BÌNH UBND xã Tả Ngài Chồ
90 000.21.35.H38-231018-0001 18/10/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN UBND xã Bản Lầu
91 000.30.35.H38-230619-0002 19/06/2023 20/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO TỈN UBND xã Pha Long
92 000.28.35.H38-231012-0001 19/10/2023 20/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ VĂN AN UBND xã Nậm Chảy
93 000.25.35.H38-230619-0003 21/06/2023 22/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO SÚ UBND xã La Pán Tẩn
94 000.25.35.H38-230619-0002 21/06/2023 22/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ GHẾN UBND xã La Pán Tẩn
95 000.25.35.H38-230619-0001 21/06/2023 22/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG THỊ MẮNG UBND xã La Pán Tẩn
96 000.28.35.H38-230921-0001 21/09/2023 25/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG TỜ LIÊN UBND xã Nậm Chảy
97 000.23.35.H38-230922-0001 22/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO LỬ UBND xã Cao Sơn
98 000.28.35.H38-230911-0002 22/09/2023 29/09/2023 10/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG TỜ LIÊN UBND xã Nậm Chảy
99 000.32.35.H38-231122-0001 22/11/2023 23/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG NGỌC KIM UBND xã Tả Ngài Chồ
100 000.30.35.H38-221222-0006 22/12/2022 23/12/2022 15/03/2023
Trễ hạn 58 ngày.
GIÀNG PHỦ PHÀ UBND xã Pha Long
101 000.32.35.H38-230623-0004 23/06/2023 25/07/2023 14/09/2023
Trễ hạn 37 ngày.
GIÀNG SEO PÁO UBND xã Tả Ngài Chồ
102 000.00.35.H38-231123-0003 23/11/2023 27/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VANG VĂN SỦ
103 000.21.35.H38-221222-0003 23/12/2022 27/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TẠ THỊ SỰ UBND xã Bản Lầu
104 000.26.35.H38-230523-0002 24/05/2023 25/05/2023 26/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
105 000.26.35.H38-230523-0001 24/05/2023 25/05/2023 14/06/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÙNG LÌN SƠN UBND xã Lùng Khấu Nhin
106 000.32.35.H38-230825-0001 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO THỊ TRỪ UBND xã Tả Ngài Chồ
107 000.32.35.H38-230822-0004 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHẤU THỊ CHÚ UBND xã Tả Ngài Chồ
108 000.32.35.H38-230822-0003 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG VĂN MINH UBND xã Tả Ngài Chồ
109 000.32.35.H38-230822-0002 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ KHẤY CHẢN UBND xã Tả Ngài Chồ
110 000.32.35.H38-230822-0001 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA THỊ SỦ UBND xã Tả Ngài Chồ
111 000.35.35.H38-230427-0014 27/04/2023 28/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
SÙNG THỊ THƯ UBND xã Thanh Bình
112 000.35.35.H38-230427-0015 27/04/2023 28/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
SÙNG THỊ TRÚC TÂM UBND xã Thanh Bình
113 000.35.35.H38-230427-0016 27/04/2023 28/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÙNG CHÁ THANH UYỂN UBND xã Thanh Bình
114 000.35.35.H38-230427-0017 27/04/2023 28/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRÁNG ANH HIỂN UBND xã Thanh Bình
115 000.35.35.H38-230427-0018 27/04/2023 28/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHÀN THỊ ANH THƯ UBND xã Thanh Bình
116 000.35.35.H38-230427-0019 27/04/2023 28/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRÁNG THỊ BẢO VY UBND xã Thanh Bình
117 000.35.35.H38-230427-0020 27/04/2023 28/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ QUỲNH TRANG UBND xã Thanh Bình
118 000.35.35.H38-230427-0021 27/04/2023 28/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÀNG ĐỨC VIỆT PHÁT UBND xã Thanh Bình
119 000.35.35.H38-230427-0022 27/04/2023 28/04/2023 18/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM ĐÌNH TÙNG UBND xã Thanh Bình
120 000.31.35.H38-230626-0001 27/06/2023 28/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
MAI THỊ HOÀI LINH UBND xã Tả Gia Khâu
121 000.25.35.H38-231027-0005 27/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG PÁO CHANH UBND xã La Pán Tẩn
122 000.25.35.H38-231027-0004 27/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SÁU UBND xã La Pán Tẩn
123 000.25.35.H38-231027-0003 27/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG GÁNH UBND xã La Pán Tẩn
124 000.25.35.H38-231027-0002 27/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SÉNG UBND xã La Pán Tẩn
125 000.25.35.H38-231027-0001 27/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ SÉNG UBND xã La Pán Tẩn
126 000.00.35.H38-231125-0001 27/11/2023 29/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾN
127 000.00.35.H38-231124-0001 27/11/2023 29/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG SỬ KHANH
128 000.30.35.H38-230228-0004 28/02/2023 01/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẨN HOÀNG THÁI UBND xã Pha Long
129 000.30.35.H38-230228-0003 28/02/2023 01/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÙNG PHIN DIU UBND xã Pha Long
130 000.30.35.H38-230228-0002 28/02/2023 01/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG THỊ NGHIÊM UBND xã Pha Long
131 000.30.35.H38-230228-0001 28/02/2023 01/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẨN PHƯƠNG THẢO UBND xã Pha Long
132 000.33.35.H38-230828-0002 28/08/2023 29/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CÁO SOÁNG UBND xã Tả Thàng
133 000.29.35.H38-230831-0001 31/08/2023 05/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 14 ngày.
THỀN THỊ HƯỚNG UBND xã Nấm Lư