Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.33.H38-230906-0007 07/09/2023 11/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÒ LÁO LỞ
2 000.00.33.H38-230906-0005 07/09/2023 11/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ HẬU
3 000.00.33.H38-230907-0005 07/09/2023 11/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO VĂN CHIẾN
4 000.00.33.H38-230907-0007 07/09/2023 11/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯỜNG
5 000.00.33.H38-230908-0001 08/09/2023 12/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ CỐM
6 000.00.33.H38-230908-0002 08/09/2023 12/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ ĐÌNH THÚY
7 000.00.33.H38-230908-0006 08/09/2023 12/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN XUÂN TRƯỞNG
8 000.00.33.H38-230908-0008 08/09/2023 12/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG
9 000.00.33.H38-230908-0012 08/09/2023 12/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN MỘC
10 000.00.33.H38-230912-0002 15/09/2023 19/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ THANH NGA
11 000.00.33.H38-230913-0004 18/09/2023 20/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LY CÁ SỨ
12 000.00.33.H38-230915-0021 22/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TƯỜNG NHÂN
13 000.00.33.H38-230915-0006 22/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
SU THỊ THƯƠNG
14 000.00.33.H38-230915-0004 22/09/2023 26/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM NGỌC TẠO
15 000.42.33.H38-230201-0002 01/02/2023 02/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LY CÓ VÙ UBND xã Y Tý
16 000.26.33.H38-230601-0006 01/06/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HỒNG UBND xã Cốc Mỳ
17 000.35.33.H38-230601-0004 01/06/2023 02/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CỨ A GIANG UBND xã Pa Cheo
18 000.35.33.H38-230601-0003 01/06/2023 02/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CỨ A GIANG UBND xã Pa Cheo
19 000.35.33.H38-230601-0002 01/06/2023 02/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CỨ A GIANG UBND xã Pa Cheo
20 000.35.33.H38-230601-0001 01/06/2023 02/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CỨ A GIANG UBND xã Pa Cheo
21 000.00.33.H38-220928-0014 01/10/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯỜNG MN BẢN QUA UBND Xã Bản Qua
22 000.00.33.H38-231031-0004 01/11/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LẾCH
23 000.33.33.H38-221201-0002 01/12/2022 06/12/2022 20/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH UBND xã Nậm Pung
24 000.41.33.H38-230202-0006 02/02/2023 03/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A RÙA UBND xã Trung Lèng Hồ
25 000.29.33.H38-230302-0001 02/03/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG A TẢNH UBND xã Dền Thàng
26 000.29.33.H38-230302-0002 02/03/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG A TẢNH UBND xã Dền Thàng
27 000.29.33.H38-230302-0003 02/03/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG A TẢNH UBND xã Dền Thàng
28 000.00.33.H38-230302-0005 02/03/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ DÙA
29 000.42.33.H38-230302-0001 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A KHỨ UBND xã Y Tý
30 000.42.33.H38-230302-0010 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Y Tý
31 000.42.33.H38-230302-0009 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN UBND xã Y Tý
32 000.42.33.H38-230302-0008 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN SỬ MẨY UBND xã Y Tý
33 000.42.33.H38-230302-0007 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN SỬ MẨY UBND xã Y Tý
34 000.42.33.H38-230302-0006 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A VƯ UBND xã Y Tý
35 000.42.33.H38-230302-0005 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN VẦN SIỂU UBND xã Y Tý
36 000.42.33.H38-230302-0004 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A VƯ UBND xã Y Tý
37 000.42.33.H38-230302-0003 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ SẤY UBND xã Y Tý
38 000.35.33.H38-230602-0001 02/06/2023 05/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A DẾ UBND xã Pa Cheo
39 000.00.33.H38-231102-0004 02/11/2023 16/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIÊN
40 000.00.33.H38-230802-0006 03/08/2023 08/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGỌC CƯỜNG
41 000.28.33.H38-231101-0002 03/11/2023 13/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Dền Sáng
42 000.31.33.H38-231103-0001 03/11/2023 06/11/2023 07/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NAM UBND xã Mường Vi
43 000.00.33.H38-231103-0004 03/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ PÚA
44 000.00.33.H38-230103-0042 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU HÀ
45 000.00.33.H38-230103-0034 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỢP
46 000.00.33.H38-230103-0033 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THUỲ LINH
47 000.00.33.H38-230103-0024 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THU HUYỀN
48 000.00.33.H38-230104-0008 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÚY NGHĨA
49 000.00.33.H38-230104-0014 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
50 000.00.33.H38-230504-0002 04/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KIM HUỆ
51 000.00.33.H38-230504-0003 04/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ SỲ MẨY
52 000.00.33.H38-230704-0002 04/07/2023 19/07/2023 04/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN THỊ NGUYỆT
53 000.00.33.H38-230804-0003 04/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÙNG
54 000.24.33.H38-231005-0006 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐẠI UBND xã Bản Vược
55 000.24.33.H38-231005-0005 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐẠI UBND xã Bản Vược
56 000.24.33.H38-231005-0003 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A TÂM UBND xã Bản Vược
57 000.24.33.H38-231005-0001 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG UBND xã Bản Vược
58 000.24.33.H38-231005-0002 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH TÍNH UBND xã Bản Vược
59 000.24.33.H38-231005-0008 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN TUẤN UBND xã Bản Vược
60 000.24.33.H38-231005-0009 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN TUẤN UBND xã Bản Vược
61 000.24.33.H38-231005-0010 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẢI UBND xã Bản Vược
62 000.00.33.H38-221205-0008 05/12/2022 02/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THANH TÙNG
63 000.39.33.H38-230206-0002 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO LỞ UBND xã Tòng Sành
64 000.40.33.H38-230306-0015 06/03/2023 13/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÙ A THẾNH UBND xã Trịnh Tường
65 000.00.33.H38-230306-0002 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NHỊT
66 000.00.33.H38-230306-0001 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NHỊT
67 000.29.33.H38-230306-0004 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A LÂU UBND xã Dền Thàng
68 000.00.33.H38-230406-0001 06/04/2023 07/04/2023 10/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƠ
69 000.00.33.H38-230906-0001 06/09/2023 11/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM
70 000.00.33.H38-230906-0003 06/09/2023 11/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN THÀNH
71 000.26.33.H38-230906-0004 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC HẠNH UBND xã Cốc Mỳ
72 000.42.33.H38-231004-0001 06/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ XÉ UBND xã Y Tý
73 000.00.33.H38-221206-0024 06/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
CHẢO LÁO SAN
74 000.00.33.H38-221206-0025 06/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG
75 000.00.33.H38-221206-0029 06/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ CHẲN PHẤU
76 000.32.33.H38-230407-0001 07/04/2023 10/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THÁI UBND xã Nậm Chạc
77 000.26.33.H38-230607-0018 07/06/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A SẦU UBND xã Cốc Mỳ
78 000.00.33.H38-230907-0004 07/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO LỞ
79 000.00.33.H38-230907-0003 07/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VIẾT NGỌC
80 000.00.33.H38-231107-0004 07/11/2023 27/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A THẮNG
81 000.42.33.H38-231107-0001 07/11/2023 08/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HẦU A CÙ UBND xã Y Tý
82 000.00.33.H38-231107-0007 07/11/2023 28/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÈO THỊ THÚY
83 000.00.33.H38-221207-0009 07/12/2022 02/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XE CÓ
84 000.39.33.H38-230208-0009 08/02/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Tòng Sành
85 000.39.33.H38-230208-0008 08/02/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LỞ MẨY UBND xã Tòng Sành
86 000.39.33.H38-230208-0007 08/02/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Tòng Sành
87 000.29.33.H38-230308-0001 08/03/2023 09/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A CÁ UBND xã Dền Thàng
88 000.23.33.H38-230808-0001 08/08/2023 09/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG ÁNH UBND Xã Bản Qua
89 000.00.33.H38-230908-0003 08/09/2023 13/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN
90 000.00.33.H38-230907-0002 08/09/2023 13/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HỒNG MƠ
91 000.00.33.H38-221208-0006 08/12/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÙNG (NTK HOÀNG VĂN NAM) BQ - 04
92 000.00.33.H38-221208-0007 08/12/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TUẤN (NCN NGUYỄN VĂN CHIẾN) BQ - 04
93 000.00.33.H38-221208-0009 08/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU SỬ MẨY
94 000.00.33.H38-221208-0010 08/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÚ DE THÓ
95 000.41.33.H38-230109-0003 09/01/2023 30/01/2023 12/10/2023
Trễ hạn 182 ngày.
HOÀNG THỊ SIM UBND xã Trung Lèng Hồ
96 000.23.33.H38-230209-0012 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
97 000.23.33.H38-230209-0010 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
98 000.23.33.H38-230209-0009 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
99 000.23.33.H38-230209-0008 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
100 000.23.33.H38-230209-0006 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
101 000.23.33.H38-230209-0005 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
102 000.23.33.H38-230209-0004 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
103 000.23.33.H38-230209-0002 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ A KHÉ UBND Xã Bản Qua
104 000.00.33.H38-230309-0001 09/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH
105 000.42.33.H38-230608-0006 09/06/2023 12/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A PÁO UBND xã Y Tý
106 000.00.33.H38-231008-0001 09/10/2023 27/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ NGOAN
107 000.00.33.H38-231006-0002 09/10/2023 27/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG THỊ KIM NGẬN
108 000.21.33.H38-230410-0001 10/04/2023 17/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A KHỨ UBND xã A Lù
109 000.00.33.H38-230410-0001 10/04/2023 17/04/2023 18/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LY GIÓ HỜ
110 000.00.33.H38-230510-0010 10/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ QUYÊN (SÙNG A SÌ)
111 000.00.33.H38-230708-0002 10/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ SUNG
112 000.00.33.H38-230707-0002 10/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÕ VĂN TÁM
113 000.22.33.H38-230710-0002 10/07/2023 28/08/2023 06/10/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TẨN SAN MẨY UBND xã A Mú Sung
114 000.23.33.H38-230810-0009 10/08/2023 31/08/2023 10/10/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG ÁNH UBND Xã Bản Qua
115 000.22.33.H38-230811-0002 11/08/2023 05/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRÁNG THỊ THÀNH UBND xã A Mú Sung
116 000.22.33.H38-230811-0001 11/08/2023 05/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 24 ngày.
SÙNG A CHÚNG UBND xã A Mú Sung
117 000.23.33.H38-230910-0077 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI THỊ ĐÀO UBND Xã Bản Qua
118 000.23.33.H38-230910-0049 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A THẮNG UBND Xã Bản Qua
119 000.23.33.H38-230910-0037 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ LÁO TẢ UBND Xã Bản Qua
120 000.23.33.H38-230910-0023 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÌN THỊ MẮN UBND Xã Bản Qua
121 000.23.33.H38-230910-0022 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
122 000.23.33.H38-230910-0021 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
123 000.23.33.H38-230910-0019 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
124 000.23.33.H38-230910-0018 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
125 000.23.33.H38-230910-0017 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
126 000.23.33.H38-230910-0016 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
127 000.23.33.H38-230910-0015 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THANH CƯỜNG UBND Xã Bản Qua
128 000.23.33.H38-230910-0014 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
129 000.23.33.H38-230910-0013 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
130 000.23.33.H38-230910-0012 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
131 000.23.33.H38-230910-0011 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
132 000.23.33.H38-230910-0010 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
133 000.23.33.H38-230910-0009 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
134 000.23.33.H38-230910-0008 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HOA UBND Xã Bản Qua
135 000.23.33.H38-230910-0007 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH UBND Xã Bản Qua
136 000.23.33.H38-230910-0006 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH UBND Xã Bản Qua
137 000.23.33.H38-230910-0005 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH UBND Xã Bản Qua
138 000.23.33.H38-230910-0004 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH UBND Xã Bản Qua
139 000.23.33.H38-230910-0003 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH UBND Xã Bản Qua
140 000.23.33.H38-230910-0002 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND Xã Bản Qua
141 000.23.33.H38-230910-0001 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND Xã Bản Qua
142 000.23.33.H38-230908-0012 11/09/2023 12/09/2023 13/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NGA UBND Xã Bản Qua
143 000.00.33.H38-221011-0003 11/10/2022 31/10/2022 12/12/2023
Trễ hạn 290 ngày.
NGÔ THỊ GẤM
144 000.35.33.H38-231011-0004 11/10/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRANG THỊ KHU UBND xã Pa Cheo
145 000.35.33.H38-231011-0003 11/10/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRANG A DƠ UBND xã Pa Cheo
146 000.22.33.H38-230711-0003 12/07/2023 30/08/2023 06/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÙ THỊ HÒA UBND xã A Mú Sung
147 000.36.33.H38-220928-0015 12/10/2022 11/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TỪ THỊ HỒNG UBND xã Phìn Ngan
148 000.00.33.H38-221212-0005 12/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYỀN
149 000.00.33.H38-221212-0010 12/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN LÁO LÙ
150 000.00.33.H38-221212-0041 12/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A SỨ
151 000.00.33.H38-221212-0042 12/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A KỶ
152 000.00.33.H38-221212-0048 12/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LẦU A CHÍ
153 000.21.33.H38-221211-0001 13/02/2023 14/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LƯ THU HÀ UBND xã A Lù
154 000.21.33.H38-230213-0001 13/02/2023 14/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
155 000.22.33.H38-230711-0004 13/07/2023 31/08/2023 06/10/2023
Trễ hạn 26 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã A Mú Sung
156 000.00.33.H38-231110-0003 13/11/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GÌ A LONG
157 000.00.33.H38-221213-0006 13/12/2022 28/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN NĂM (NCN TRẦN VĂN TOẢN) TR.T - 04
158 000.00.33.H38-221213-0010 13/12/2022 03/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRIỆU (NCN PHÀN LÁO SAN) TR.T - 04
159 000.00.33.H38-230314-0003 14/03/2023 29/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ THỊ NHỌT (VƯƠNG VĂN THẮNG)
160 000.23.33.H38-230314-0005 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN UBND Xã Bản Qua
161 000.00.33.H38-230613-0008 14/06/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG A CHÍNH
162 000.00.33.H38-230614-0003 14/06/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC BẢO
163 000.00.33.H38-230914-0003 14/09/2023 04/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG TRUNG THỰC
164 000.39.33.H38-231114-0001 14/11/2023 15/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Tòng Sành
165 000.39.33.H38-231114-0002 14/11/2023 15/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ CHỈN TỜ UBND xã Tòng Sành
166 000.39.33.H38-231114-0003 14/11/2023 15/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO SỂNH VẦN UBND xã Tòng Sành
167 000.42.33.H38-231114-0001 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHU GIÓ TRỤ UBND xã Y Tý
168 000.42.33.H38-231114-0002 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHU GIÒ SỨ UBND xã Y Tý
169 000.42.33.H38-231114-0003 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHU GIA GIỜ UBND xã Y Tý
170 000.42.33.H38-231114-0004 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ CÀ CHÙ UBND xã Y Tý
171 000.42.33.H38-231114-0005 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ GIÁ MỜ UBND xã Y Tý
172 000.42.33.H38-231114-0006 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ TA SỰ UBND xã Y Tý
173 000.42.33.H38-231114-0011 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ ĐƯ SỨ UBND xã Y Tý
174 000.42.33.H38-231114-0010 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ ĐƯ SỨ UBND xã Y Tý
175 000.42.33.H38-231114-0009 14/11/2023 15/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀ ĐƯ SỨ UBND xã Y Tý
176 000.41.33.H38-230315-0001 15/03/2023 05/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
THÀO THỊ SẤY UBND xã Trung Lèng Hồ
177 000.23.33.H38-230815-0019 15/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ MAI UBND Xã Bản Qua
178 000.00.33.H38-230815-0009 15/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN
179 000.00.33.H38-230815-0008 15/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN
180 000.00.33.H38-230815-0007 15/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN
181 000.00.33.H38-230815-0006 15/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN
182 000.00.33.H38-230915-0005 15/09/2023 29/09/2023 19/10/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ TƯỜNG
183 000.00.33.H38-230915-0007 15/09/2023 20/09/2023 19/10/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CHẢO LÁO TẢ (CHẢO MẨY LINH)
184 000.00.33.H38-231115-0002 15/11/2023 29/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ LAN
185 000.35.33.H38-221215-0011 15/12/2022 05/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A CHỚ UBND xã Pa Cheo
186 000.40.33.H38-230315-0003 16/03/2023 17/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀN ANH THƯ UBND xã Trịnh Tường
187 000.40.33.H38-230315-0002 16/03/2023 17/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LY SEO PÁO UBND xã Trịnh Tường
188 000.00.33.H38-230516-0004 16/05/2023 31/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN TRỌNG
189 000.00.33.H38-231116-0001 16/11/2023 23/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH NGỌC NAM
190 000.00.33.H38-221216-0010 16/12/2022 11/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO KIN CHỈN
191 000.00.33.H38-221216-0011 16/12/2022 11/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN SÀI VẢN
192 000.00.33.H38-230217-0003 17/02/2023 20/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ VĂN NGUYÊN
193 000.00.33.H38-230317-0002 17/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI ( HOÀNG NGỌC ÁNH)
194 000.23.33.H38-230316-0001 17/03/2023 22/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG HUYỀN UBND Xã Bản Qua
195 000.41.33.H38-230317-0001 17/03/2023 09/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
THÀO THỊ SẤY UBND xã Trung Lèng Hồ
196 000.26.33.H38-230516-0020 17/05/2023 24/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC UBND xã Cốc Mỳ
197 000.26.33.H38-230516-0021 17/05/2023 24/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ XUÂN HỒNG UBND xã Cốc Mỳ
198 000.26.33.H38-230516-0023 17/05/2023 25/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN QUÂN UBND xã Cốc Mỳ
199 000.00.33.H38-230517-0008 17/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TOÁN
200 000.20.33.H38-230118-0001 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ PHƯƠNG LAN UBND Thị trấn Bát Xát
201 000.36.33.H38-230516-0003 18/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG LÁO LÙ UBND xã Phìn Ngan
202 000.36.33.H38-230516-0002 18/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG LÁO LÙ UBND xã Phìn Ngan
203 000.00.33.H38-230918-0005 18/09/2023 25/09/2023 05/12/2023
Trễ hạn 51 ngày.
TRÁNG A DÙNG
204 000.00.33.H38-230917-0001 18/09/2023 21/09/2023 19/10/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẦN
205 000.00.33.H38-231018-0003 18/10/2023 20/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO TẢ
206 000.00.33.H38-231018-0002 18/10/2023 20/10/2023 23/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO LỞ
207 000.21.33.H38-230419-0003 19/04/2023 26/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÙ THỊ KIM PHƯỢNG UBND xã A Lù
208 000.38.33.H38-230718-0004 19/07/2023 20/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A CHÍNH UBND xã Sàng Ma Sáo
209 000.00.33.H38-230919-0004 19/09/2023 03/10/2023 22/11/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TẠ THỊ CHUYÊN
210 000.31.33.H38-230919-0003 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN ĐỊNH UBND xã Mường Vi
211 000.00.33.H38-221219-0007 19/12/2022 02/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH
212 000.26.33.H38-230220-0004 20/02/2023 06/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LỤC THÙY NINH UBND xã Cốc Mỳ
213 000.29.33.H38-230320-0001 20/03/2023 21/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A VÊNH UBND xã Dền Thàng
214 000.29.33.H38-230320-0002 20/03/2023 21/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A VÊNH UBND xã Dền Thàng
215 000.00.33.H38-230919-0002 20/09/2023 25/09/2023 19/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG
216 000.00.33.H38-230920-0007 20/09/2023 25/09/2023 19/10/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN
217 000.22.33.H38-230320-0002 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HẦU SEO SẢNG UBND xã A Mú Sung
218 000.00.33.H38-230321-0006 21/03/2023 07/04/2023 10/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A CƯỜNG
219 000.00.33.H38-230321-0007 21/03/2023 23/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUỐC ANH
220 000.00.33.H38-230721-0007 21/07/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DŨNG
221 000.00.33.H38-230818-0006 21/08/2023 23/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH
222 000.00.33.H38-230921-0001 21/09/2023 10/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÒ A QUYỀN
223 000.00.33.H38-231121-0024 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A TÓN
224 000.00.33.H38-231121-0022 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN THỊ BÍCH
225 000.00.33.H38-231121-0020 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẦN THỊ THANH
226 000.00.33.H38-231121-0019 21/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH
227 000.00.33.H38-231121-0028 21/11/2023 28/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG
228 000.00.33.H38-221221-0003 21/12/2022 30/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THẾ BÙI
229 000.00.33.H38-221221-0010 21/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN HẠNH (NTC BÙI VĂN NAM) TT - 09
230 000.23.33.H38-221221-0001 21/12/2022 04/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
DƯƠNG THU TRANG UBND Xã Bản Qua
231 000.00.33.H38-221221-0017 21/12/2022 09/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ TRƯƠNG (NCN LÙ VĂN SỬ) QK - 04
232 000.20.33.H38-230822-0004 22/08/2023 29/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN TÈN UBND Thị trấn Bát Xát
233 000.00.33.H38-230921-0003 22/09/2023 10/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN
234 000.00.33.H38-230922-0005 22/09/2023 06/10/2023 22/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
CÙ DUY TÚ
235 000.35.33.H38-221122-0003 22/11/2022 29/11/2022 15/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
TRANG A TRÁNG UBND xã Pa Cheo
236 000.24.33.H38-230223-0004 23/02/2023 24/02/2023 26/02/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN UBND xã Bản Vược
237 000.23.33.H38-230823-0007 23/08/2023 28/08/2023 01/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÒ KHÁNH THƯ UBND Xã Bản Qua
238 000.23.33.H38-230823-0001 23/08/2023 15/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TẨN VẦN CHÒI UBND Xã Bản Qua
239 000.00.33.H38-221123-0006 23/11/2022 19/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
CHẢO LÁO SAN
240 000.00.33.H38-221223-0006 23/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN A SƠN - TẨN MÙI NẢY
241 000.00.33.H38-221223-0007 23/12/2022 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ (NTC VŨ THỊ HỢP) BV - 04
242 000.00.33.H38-221223-0016 23/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ THỊ HƯỜNG
243 000.33.33.H38-230224-0060 24/02/2023 28/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYEN TIEN ANH UBND xã Nậm Pung
244 000.22.33.H38-230322-0002 24/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO LỞ UBND xã A Mú Sung
245 000.22.33.H38-230322-0001 24/03/2023 27/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO SANG UBND xã A Mú Sung
246 000.00.33.H38-230324-0006 24/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ SÁU
247 000.00.33.H38-230324-0005 24/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU LAN
248 000.00.33.H38-230324-0004 24/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LỞ MẨY
249 000.00.33.H38-230324-0002 24/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN VẦN CHỈNH
250 000.00.33.H38-230324-0007 24/03/2023 16/05/2023 17/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ HÀ
251 000.41.33.H38-230424-0005 24/04/2023 25/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A DI UBND xã Trung Lèng Hồ
252 000.00.33.H38-230724-0004 25/07/2023 28/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ CHÒI PHIN
253 000.30.33.H38-230825-0016 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN HIỀN UBND xã Mường Hum
254 000.30.33.H38-230825-0017 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUYỀN HIỀN UBND xã Mường Hum
255 000.30.33.H38-230825-0018 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THƠM UBND xã Mường Hum
256 000.30.33.H38-230825-0019 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THƠM UBND xã Mường Hum
257 000.30.33.H38-230825-0020 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THƠM UBND xã Mường Hum
258 000.30.33.H38-230825-0021 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÚ THỊ THƠM UBND xã Mường Hum
259 000.30.33.H38-230825-0022 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THƠM UBND xã Mường Hum
260 000.30.33.H38-230825-0023 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THƠM UBND xã Mường Hum
261 000.30.33.H38-230825-0024 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THANH UBND xã Mường Hum
262 000.30.33.H38-230825-0025 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ BẰNG UBND xã Mường Hum
263 000.30.33.H38-230825-0026 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ BẰNG UBND xã Mường Hum
264 000.30.33.H38-230825-0027 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Mường Hum
265 000.30.33.H38-230825-0028 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG LÁO SAN UBND xã Mường Hum
266 000.30.33.H38-230825-0029 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO SAN UBND xã Mường Hum
267 000.00.33.H38-230925-0004 25/09/2023 04/10/2023 05/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
268 000.00.33.H38-230525-0004 26/05/2023 29/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A CHỨ
269 000.00.33.H38-230626-0002 26/06/2023 11/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN THI
270 000.36.33.H38-230926-0004 26/09/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN SAN MẨY UBND xã Phìn Ngan
271 000.40.33.H38-230227-0002 27/02/2023 20/03/2023 16/05/2023
Trễ hạn 40 ngày.
SÌN MINH ĐIỆP UBND xã Trịnh Tường
272 000.40.33.H38-230224-0001 27/02/2023 20/03/2023 16/05/2023
Trễ hạn 40 ngày.
GIÀNG A MÙA UBND xã Trịnh Tường
273 000.35.33.H38-230926-0001 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A VẢNG UBND xã Pa Cheo
274 000.42.33.H38-221003-0001 27/10/2022 26/01/2023 14/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ NGA UBND xã Y Tý
275 000.00.33.H38-231027-0007 27/10/2023 10/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TẤT HÒA
276 000.00.33.H38-230925-0006 28/09/2023 16/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MẦM NON Y TÝ
277 000.00.33.H38-230926-0003 28/09/2023 03/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 12 ngày.
SÌN THỊ PHƯƠNG
278 000.00.33.H38-230926-0006 28/09/2023 16/11/2023 05/12/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÝ THỊ HỢP
279 000.29.33.H38-221128-0001 28/11/2022 05/12/2022 16/05/2023
Trễ hạn 115 ngày.
UBND XÃ DỀN THÀNG UBND xã Dền Thàng
280 000.00.33.H38-221128-0082 28/11/2022 22/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÙI A NAM
281 000.00.33.H38-231128-0018 28/11/2023 12/12/2023 13/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TIẾN
282 000.00.33.H38-231128-0021 28/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A NẢY
283 000.26.33.H38-221227-0004 28/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ A VÁ UBND xã Cốc Mỳ
284 000.29.33.H38-221228-0003 28/12/2022 29/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRÁNG A TÙNG UBND xã Dền Thàng
285 000.33.33.H38-230525-0003 29/05/2023 30/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Nậm Pung
286 000.00.33.H38-230529-0005 29/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH ( LÝ CHẲN SIỆU)
287 000.00.33.H38-230629-0004 29/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH THÚY
288 000.00.33.H38-230629-0003 29/06/2023 03/07/2023 04/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KHÁNH
289 000.00.33.H38-230929-0003 29/09/2023 13/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
SU THỊ THƯƠNG
290 000.29.33.H38-221129-0004 29/11/2022 06/12/2022 16/05/2023
Trễ hạn 114 ngày.
SÙNG A CÙ UBND xã Dền Thàng
291 000.33.33.H38-221229-0004 29/12/2022 03/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
SẺ VĂN YÊN UBND xã Nậm Pung
292 000.33.33.H38-221229-0003 29/12/2022 03/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
SẺ VĂN YÊN UBND xã Nậm Pung
293 000.33.33.H38-221229-0002 29/12/2022 03/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
SẺ VĂN YÊN UBND xã Nậm Pung
294 000.33.33.H38-221229-0001 29/12/2022 03/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
SẺ VĂN YÊN UBND xã Nậm Pung
295 000.00.33.H38-230330-0001 30/03/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HUYỀN
296 000.00.33.H38-230530-0002 30/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO CHẰN CHỎI
297 000.40.33.H38-220826-0001 30/08/2022 15/09/2022 27/01/2023
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG UBND xã Trịnh Tường
298 000.00.33.H38-230830-0003 30/08/2023 06/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CHÍ DŨNG
299 000.00.33.H38-230830-0002 30/08/2023 06/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CHÍ DŨNG
300 000.26.33.H38-230830-0002 30/08/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A VÊNH UBND xã Cốc Mỳ
301 000.00.33.H38-230830-0004 30/08/2023 06/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CHÍ DŨNG
302 000.00.33.H38-221130-0008 30/11/2022 26/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VÙI VĂN HỒ
303 000.00.33.H38-230531-0002 31/05/2023 14/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY
304 000.00.33.H38-230531-0006 31/05/2023 14/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
305 000.23.33.H38-230730-0011 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ CÔNG Ý UBND Xã Bản Qua
306 000.23.33.H38-230730-0010 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ CÔNG Ý UBND Xã Bản Qua
307 000.23.33.H38-230730-0009 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ CÔNG Ý UBND Xã Bản Qua
308 000.23.33.H38-230730-0008 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN TOÁN UBND Xã Bản Qua
309 000.23.33.H38-230730-0007 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ MÙI SỂNH UBND Xã Bản Qua
310 000.23.33.H38-230730-0006 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PON THỊ NGUYỄN UBND Xã Bản Qua
311 000.23.33.H38-230730-0005 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PON THỊ NGUYỄN UBND Xã Bản Qua
312 000.23.33.H38-230730-0004 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÙNG VĂN CHIẾN UBND Xã Bản Qua
313 000.23.33.H38-230730-0003 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÙNG VĂN CHIẾN UBND Xã Bản Qua
314 000.23.33.H38-230730-0002 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NÙNG VĂN CHIẾN UBND Xã Bản Qua
315 000.23.33.H38-230730-0001 31/07/2023 01/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KIM ANH UBND Xã Bản Qua
316 000.23.33.H38-230731-0001 31/07/2023 01/08/2023 03/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LY THI NGHIA UBND Xã Bản Qua