STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.33.H38-230906-0007 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÒ LÁO LỞ | |
2 | 000.00.33.H38-230906-0005 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN THỊ HẬU | |
3 | 000.00.33.H38-230907-0005 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐÀO VĂN CHIẾN | |
4 | 000.00.33.H38-230907-0007 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯỜNG | |
5 | 000.00.33.H38-230908-0001 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ CỐM | |
6 | 000.00.33.H38-230908-0002 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ ĐÌNH THÚY | |
7 | 000.00.33.H38-230908-0006 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN XUÂN TRƯỞNG | |
8 | 000.00.33.H38-230908-0008 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG | |
9 | 000.00.33.H38-230908-0012 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN MỘC | |
10 | 000.00.33.H38-230912-0002 | 15/09/2023 | 19/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ THANH NGA | |
11 | 000.00.33.H38-230913-0004 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LY CÁ SỨ | |
12 | 000.00.33.H38-230915-0021 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TƯỜNG NHÂN | |
13 | 000.00.33.H38-230915-0006 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SU THỊ THƯƠNG | |
14 | 000.00.33.H38-230915-0004 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC TẠO | |
15 | 000.42.33.H38-230201-0002 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LY CÓ VÙ | UBND xã Y Tý |
16 | 000.26.33.H38-230601-0006 | 01/06/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HỒNG | UBND xã Cốc Mỳ |
17 | 000.35.33.H38-230601-0004 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CỨ A GIANG | UBND xã Pa Cheo |
18 | 000.35.33.H38-230601-0003 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CỨ A GIANG | UBND xã Pa Cheo |
19 | 000.35.33.H38-230601-0002 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CỨ A GIANG | UBND xã Pa Cheo |
20 | 000.35.33.H38-230601-0001 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CỨ A GIANG | UBND xã Pa Cheo |
21 | 000.00.33.H38-220928-0014 | 01/10/2022 | 30/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯỜNG MN BẢN QUA | UBND Xã Bản Qua |
22 | 000.00.33.H38-231031-0004 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LẾCH | |
23 | 000.33.33.H38-221201-0002 | 01/12/2022 | 06/12/2022 | 20/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH | UBND xã Nậm Pung |
24 | 000.41.33.H38-230202-0006 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A RÙA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
25 | 000.29.33.H38-230302-0001 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A TẢNH | UBND xã Dền Thàng |
26 | 000.29.33.H38-230302-0002 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A TẢNH | UBND xã Dền Thàng |
27 | 000.29.33.H38-230302-0003 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A TẢNH | UBND xã Dền Thàng |
28 | 000.00.33.H38-230302-0005 | 02/03/2023 | 09/03/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ DÙA | |
29 | 000.42.33.H38-230302-0001 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A KHỨ | UBND xã Y Tý |
30 | 000.42.33.H38-230302-0010 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Y Tý |
31 | 000.42.33.H38-230302-0009 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | UBND xã Y Tý |
32 | 000.42.33.H38-230302-0008 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN SỬ MẨY | UBND xã Y Tý |
33 | 000.42.33.H38-230302-0007 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN SỬ MẨY | UBND xã Y Tý |
34 | 000.42.33.H38-230302-0006 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A VƯ | UBND xã Y Tý |
35 | 000.42.33.H38-230302-0005 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN VẦN SIỂU | UBND xã Y Tý |
36 | 000.42.33.H38-230302-0004 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A VƯ | UBND xã Y Tý |
37 | 000.42.33.H38-230302-0003 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ SẤY | UBND xã Y Tý |
38 | 000.35.33.H38-230602-0001 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A DẾ | UBND xã Pa Cheo |
39 | 000.00.33.H38-231102-0004 | 02/11/2023 | 16/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHIÊN | |
40 | 000.00.33.H38-230802-0006 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGỌC CƯỜNG | |
41 | 000.28.33.H38-231101-0002 | 03/11/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Dền Sáng |
42 | 000.31.33.H38-231103-0001 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NAM | UBND xã Mường Vi |
43 | 000.00.33.H38-231103-0004 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ PÚA | |
44 | 000.00.33.H38-230103-0042 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU HÀ | |
45 | 000.00.33.H38-230103-0034 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỢP | |
46 | 000.00.33.H38-230103-0033 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THUỲ LINH | |
47 | 000.00.33.H38-230103-0024 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THU HUYỀN | |
48 | 000.00.33.H38-230104-0008 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THÚY NGHĨA | |
49 | 000.00.33.H38-230104-0014 | 04/01/2023 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
50 | 000.00.33.H38-230504-0002 | 04/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM HUỆ | |
51 | 000.00.33.H38-230504-0003 | 04/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SỲ MẨY | |
52 | 000.00.33.H38-230704-0002 | 04/07/2023 | 19/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN THỊ NGUYỆT | |
53 | 000.00.33.H38-230804-0003 | 04/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÙNG | |
54 | 000.24.33.H38-231005-0006 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠI | UBND xã Bản Vược |
55 | 000.24.33.H38-231005-0005 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠI | UBND xã Bản Vược |
56 | 000.24.33.H38-231005-0003 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A TÂM | UBND xã Bản Vược |
57 | 000.24.33.H38-231005-0001 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | UBND xã Bản Vược |
58 | 000.24.33.H38-231005-0002 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TÍNH | UBND xã Bản Vược |
59 | 000.24.33.H38-231005-0008 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TUẤN | UBND xã Bản Vược |
60 | 000.24.33.H38-231005-0009 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN TUẤN | UBND xã Bản Vược |
61 | 000.24.33.H38-231005-0010 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | UBND xã Bản Vược |
62 | 000.00.33.H38-221205-0008 | 05/12/2022 | 02/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | |
63 | 000.39.33.H38-230206-0002 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Tòng Sành |
64 | 000.40.33.H38-230306-0015 | 06/03/2023 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A THẾNH | UBND xã Trịnh Tường |
65 | 000.00.33.H38-230306-0002 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NHỊT | |
66 | 000.00.33.H38-230306-0001 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NHỊT | |
67 | 000.29.33.H38-230306-0004 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LÂU | UBND xã Dền Thàng |
68 | 000.00.33.H38-230406-0001 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƠ | |
69 | 000.00.33.H38-230906-0001 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | |
70 | 000.00.33.H38-230906-0003 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN THÀNH | |
71 | 000.26.33.H38-230906-0004 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC HẠNH | UBND xã Cốc Mỳ |
72 | 000.42.33.H38-231004-0001 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ XÉ | UBND xã Y Tý |
73 | 000.00.33.H38-221206-0024 | 06/12/2022 | 30/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | CHẢO LÁO SAN | |
74 | 000.00.33.H38-221206-0025 | 06/12/2022 | 30/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | |
75 | 000.00.33.H38-221206-0029 | 06/12/2022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ CHẲN PHẤU | |
76 | 000.32.33.H38-230407-0001 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ THÁI | UBND xã Nậm Chạc |
77 | 000.26.33.H38-230607-0018 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A SẦU | UBND xã Cốc Mỳ |
78 | 000.00.33.H38-230907-0004 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | |
79 | 000.00.33.H38-230907-0003 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VIẾT NGỌC | |
80 | 000.00.33.H38-231107-0004 | 07/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A THẮNG | |
81 | 000.42.33.H38-231107-0001 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HẦU A CÙ | UBND xã Y Tý |
82 | 000.00.33.H38-231107-0007 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÈO THỊ THÚY | |
83 | 000.00.33.H38-221207-0009 | 07/12/2022 | 02/01/2023 | 04/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ XE CÓ | |
84 | 000.39.33.H38-230208-0009 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Tòng Sành |
85 | 000.39.33.H38-230208-0008 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LỞ MẨY | UBND xã Tòng Sành |
86 | 000.39.33.H38-230208-0007 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Tòng Sành |
87 | 000.29.33.H38-230308-0001 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A CÁ | UBND xã Dền Thàng |
88 | 000.23.33.H38-230808-0001 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG ÁNH | UBND Xã Bản Qua |
89 | 000.00.33.H38-230908-0003 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | |
90 | 000.00.33.H38-230907-0002 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HỒNG MƠ | |
91 | 000.00.33.H38-221208-0006 | 08/12/2022 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÙNG (NTK HOÀNG VĂN NAM) BQ - 04 | |
92 | 000.00.33.H38-221208-0007 | 08/12/2022 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TUẤN (NCN NGUYỄN VĂN CHIẾN) BQ - 04 | |
93 | 000.00.33.H38-221208-0009 | 08/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU SỬ MẨY | |
94 | 000.00.33.H38-221208-0010 | 08/12/2022 | 03/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÚ DE THÓ | |
95 | 000.41.33.H38-230109-0003 | 09/01/2023 | 30/01/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 182 ngày. | HOÀNG THỊ SIM | UBND xã Trung Lèng Hồ |
96 | 000.23.33.H38-230209-0012 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ MÙI GHỂN | UBND Xã Bản Qua |
97 | 000.23.33.H38-230209-0010 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ MÙI GHỂN | UBND Xã Bản Qua |
98 | 000.23.33.H38-230209-0009 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ MÙI GHỂN | UBND Xã Bản Qua |
99 | 000.23.33.H38-230209-0008 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ MÙI GHỂN | UBND Xã Bản Qua |
100 | 000.23.33.H38-230209-0006 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ MÙI GHỂN | UBND Xã Bản Qua |
101 | 000.23.33.H38-230209-0005 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ MÙI GHỂN | UBND Xã Bản Qua |
102 | 000.23.33.H38-230209-0004 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ MÙI GHỂN | UBND Xã Bản Qua |
103 | 000.23.33.H38-230209-0002 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ A KHÉ | UBND Xã Bản Qua |
104 | 000.00.33.H38-230309-0001 | 09/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
105 | 000.42.33.H38-230608-0006 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A PÁO | UBND xã Y Tý |
106 | 000.00.33.H38-231008-0001 | 09/10/2023 | 27/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ NGOAN | |
107 | 000.00.33.H38-231006-0002 | 09/10/2023 | 27/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THỊ KIM NGẬN | |
108 | 000.21.33.H38-230410-0001 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A KHỨ | UBND xã A Lù |
109 | 000.00.33.H38-230410-0001 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LY GIÓ HỜ | |
110 | 000.00.33.H38-230510-0010 | 10/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUYÊN (SÙNG A SÌ) | |
111 | 000.00.33.H38-230708-0002 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ SUNG | |
112 | 000.00.33.H38-230707-0002 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÕ VĂN TÁM | |
113 | 000.22.33.H38-230710-0002 | 10/07/2023 | 28/08/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TẨN SAN MẨY | UBND xã A Mú Sung |
114 | 000.23.33.H38-230810-0009 | 10/08/2023 | 31/08/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG ÁNH | UBND Xã Bản Qua |
115 | 000.22.33.H38-230811-0002 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | TRÁNG THỊ THÀNH | UBND xã A Mú Sung |
116 | 000.22.33.H38-230811-0001 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | SÙNG A CHÚNG | UBND xã A Mú Sung |
117 | 000.23.33.H38-230910-0077 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ ĐÀO | UBND Xã Bản Qua |
118 | 000.23.33.H38-230910-0049 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A THẮNG | UBND Xã Bản Qua |
119 | 000.23.33.H38-230910-0037 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ LÁO TẢ | UBND Xã Bản Qua |
120 | 000.23.33.H38-230910-0023 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÌN THỊ MẮN | UBND Xã Bản Qua |
121 | 000.23.33.H38-230910-0022 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH CƯỜNG | UBND Xã Bản Qua |
122 | 000.23.33.H38-230910-0021 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH CƯỜNG | UBND Xã Bản Qua |
123 | 000.23.33.H38-230910-0019 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH CƯỜNG | UBND Xã Bản Qua |
124 | 000.23.33.H38-230910-0018 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH CƯỜNG | UBND Xã Bản Qua |
125 | 000.23.33.H38-230910-0017 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH CƯỜNG | UBND Xã Bản Qua |
126 | 000.23.33.H38-230910-0016 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH CƯỜNG | UBND Xã Bản Qua |
127 | 000.23.33.H38-230910-0015 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THANH CƯỜNG | UBND Xã Bản Qua |
128 | 000.23.33.H38-230910-0014 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HOA | UBND Xã Bản Qua |
129 | 000.23.33.H38-230910-0013 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HOA | UBND Xã Bản Qua |
130 | 000.23.33.H38-230910-0012 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HOA | UBND Xã Bản Qua |
131 | 000.23.33.H38-230910-0011 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HOA | UBND Xã Bản Qua |
132 | 000.23.33.H38-230910-0010 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HOA | UBND Xã Bản Qua |
133 | 000.23.33.H38-230910-0009 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HOA | UBND Xã Bản Qua |
134 | 000.23.33.H38-230910-0008 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HOA | UBND Xã Bản Qua |
135 | 000.23.33.H38-230910-0007 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH | UBND Xã Bản Qua |
136 | 000.23.33.H38-230910-0006 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH | UBND Xã Bản Qua |
137 | 000.23.33.H38-230910-0005 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH | UBND Xã Bản Qua |
138 | 000.23.33.H38-230910-0004 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH | UBND Xã Bản Qua |
139 | 000.23.33.H38-230910-0003 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THUÝ QUỲNH | UBND Xã Bản Qua |
140 | 000.23.33.H38-230910-0002 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND Xã Bản Qua |
141 | 000.23.33.H38-230910-0001 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND Xã Bản Qua |
142 | 000.23.33.H38-230908-0012 | 11/09/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NGA | UBND Xã Bản Qua |
143 | 000.00.33.H38-221011-0003 | 11/10/2022 | 31/10/2022 | 12/12/2023 | Trễ hạn 290 ngày. | NGÔ THỊ GẤM | |
144 | 000.35.33.H38-231011-0004 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG THỊ KHU | UBND xã Pa Cheo |
145 | 000.35.33.H38-231011-0003 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG A DƠ | UBND xã Pa Cheo |
146 | 000.22.33.H38-230711-0003 | 12/07/2023 | 30/08/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÙ THỊ HÒA | UBND xã A Mú Sung |
147 | 000.36.33.H38-220928-0015 | 12/10/2022 | 11/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TỪ THỊ HỒNG | UBND xã Phìn Ngan |
148 | 000.00.33.H38-221212-0005 | 12/12/2022 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUYỀN | |
149 | 000.00.33.H38-221212-0010 | 12/12/2022 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN LÁO LÙ | |
150 | 000.00.33.H38-221212-0041 | 12/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A SỨ | |
151 | 000.00.33.H38-221212-0042 | 12/12/2022 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A KỶ | |
152 | 000.00.33.H38-221212-0048 | 12/12/2022 | 05/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LẦU A CHÍ | |
153 | 000.21.33.H38-221211-0001 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯ THU HÀ | UBND xã A Lù |
154 | 000.21.33.H38-230213-0001 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
155 | 000.22.33.H38-230711-0004 | 13/07/2023 | 31/08/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã A Mú Sung |
156 | 000.00.33.H38-231110-0003 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GÌ A LONG | |
157 | 000.00.33.H38-221213-0006 | 13/12/2022 | 28/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN NĂM (NCN TRẦN VĂN TOẢN) TR.T - 04 | |
158 | 000.00.33.H38-221213-0010 | 13/12/2022 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TRIỆU (NCN PHÀN LÁO SAN) TR.T - 04 | |
159 | 000.00.33.H38-230314-0003 | 14/03/2023 | 29/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ THỊ NHỌT (VƯƠNG VĂN THẮNG) | |
160 | 000.23.33.H38-230314-0005 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TIẾN | UBND Xã Bản Qua |
161 | 000.00.33.H38-230613-0008 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A CHÍNH | |
162 | 000.00.33.H38-230614-0003 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | |
163 | 000.00.33.H38-230914-0003 | 14/09/2023 | 04/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG TRUNG THỰC | |
164 | 000.39.33.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Tòng Sành |
165 | 000.39.33.H38-231114-0002 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ CHỈN TỜ | UBND xã Tòng Sành |
166 | 000.39.33.H38-231114-0003 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO SỂNH VẦN | UBND xã Tòng Sành |
167 | 000.42.33.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU GIÓ TRỤ | UBND xã Y Tý |
168 | 000.42.33.H38-231114-0002 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU GIÒ SỨ | UBND xã Y Tý |
169 | 000.42.33.H38-231114-0003 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU GIA GIỜ | UBND xã Y Tý |
170 | 000.42.33.H38-231114-0004 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ CÀ CHÙ | UBND xã Y Tý |
171 | 000.42.33.H38-231114-0005 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ GIÁ MỜ | UBND xã Y Tý |
172 | 000.42.33.H38-231114-0006 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ TA SỰ | UBND xã Y Tý |
173 | 000.42.33.H38-231114-0011 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ ĐƯ SỨ | UBND xã Y Tý |
174 | 000.42.33.H38-231114-0010 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ ĐƯ SỨ | UBND xã Y Tý |
175 | 000.42.33.H38-231114-0009 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ ĐƯ SỨ | UBND xã Y Tý |
176 | 000.41.33.H38-230315-0001 | 15/03/2023 | 05/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | THÀO THỊ SẤY | UBND xã Trung Lèng Hồ |
177 | 000.23.33.H38-230815-0019 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ MAI | UBND Xã Bản Qua |
178 | 000.00.33.H38-230815-0009 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
179 | 000.00.33.H38-230815-0008 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
180 | 000.00.33.H38-230815-0007 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
181 | 000.00.33.H38-230815-0006 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
182 | 000.00.33.H38-230915-0005 | 15/09/2023 | 29/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG THỊ TƯỜNG | |
183 | 000.00.33.H38-230915-0007 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | CHẢO LÁO TẢ (CHẢO MẨY LINH) | |
184 | 000.00.33.H38-231115-0002 | 15/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | |
185 | 000.35.33.H38-221215-0011 | 15/12/2022 | 05/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A CHỚ | UBND xã Pa Cheo |
186 | 000.40.33.H38-230315-0003 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN ANH THƯ | UBND xã Trịnh Tường |
187 | 000.40.33.H38-230315-0002 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LY SEO PÁO | UBND xã Trịnh Tường |
188 | 000.00.33.H38-230516-0004 | 16/05/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TRỌNG | |
189 | 000.00.33.H38-231116-0001 | 16/11/2023 | 23/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH NGỌC NAM | |
190 | 000.00.33.H38-221216-0010 | 16/12/2022 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO KIN CHỈN | |
191 | 000.00.33.H38-221216-0011 | 16/12/2022 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN SÀI VẢN | |
192 | 000.00.33.H38-230217-0003 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÝ VĂN NGUYÊN | |
193 | 000.00.33.H38-230317-0002 | 17/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠI ( HOÀNG NGỌC ÁNH) | |
194 | 000.23.33.H38-230316-0001 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG HUYỀN | UBND Xã Bản Qua |
195 | 000.41.33.H38-230317-0001 | 17/03/2023 | 09/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | THÀO THỊ SẤY | UBND xã Trung Lèng Hồ |
196 | 000.26.33.H38-230516-0020 | 17/05/2023 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC | UBND xã Cốc Mỳ |
197 | 000.26.33.H38-230516-0021 | 17/05/2023 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ XUÂN HỒNG | UBND xã Cốc Mỳ |
198 | 000.26.33.H38-230516-0023 | 17/05/2023 | 25/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | UBND xã Cốc Mỳ |
199 | 000.00.33.H38-230517-0008 | 17/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TOÁN | |
200 | 000.20.33.H38-230118-0001 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ PHƯƠNG LAN | UBND Thị trấn Bát Xát |
201 | 000.36.33.H38-230516-0003 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG LÁO LÙ | UBND xã Phìn Ngan |
202 | 000.36.33.H38-230516-0002 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG LÁO LÙ | UBND xã Phìn Ngan |
203 | 000.00.33.H38-230918-0005 | 18/09/2023 | 25/09/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRÁNG A DÙNG | |
204 | 000.00.33.H38-230917-0001 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẦN | |
205 | 000.00.33.H38-231018-0003 | 18/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | |
206 | 000.00.33.H38-231018-0002 | 18/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO LỞ | |
207 | 000.21.33.H38-230419-0003 | 19/04/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙ THỊ KIM PHƯỢNG | UBND xã A Lù |
208 | 000.38.33.H38-230718-0004 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A CHÍNH | UBND xã Sàng Ma Sáo |
209 | 000.00.33.H38-230919-0004 | 19/09/2023 | 03/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TẠ THỊ CHUYÊN | |
210 | 000.31.33.H38-230919-0003 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN ĐỊNH | UBND xã Mường Vi |
211 | 000.00.33.H38-221219-0007 | 19/12/2022 | 02/01/2023 | 04/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH | |
212 | 000.26.33.H38-230220-0004 | 20/02/2023 | 06/03/2023 | 15/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LỤC THÙY NINH | UBND xã Cốc Mỳ |
213 | 000.29.33.H38-230320-0001 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A VÊNH | UBND xã Dền Thàng |
214 | 000.29.33.H38-230320-0002 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A VÊNH | UBND xã Dền Thàng |
215 | 000.00.33.H38-230919-0002 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
216 | 000.00.33.H38-230920-0007 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
217 | 000.22.33.H38-230320-0002 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HẦU SEO SẢNG | UBND xã A Mú Sung |
218 | 000.00.33.H38-230321-0006 | 21/03/2023 | 07/04/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A CƯỜNG | |
219 | 000.00.33.H38-230321-0007 | 21/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUỐC ANH | |
220 | 000.00.33.H38-230721-0007 | 21/07/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN DŨNG | |
221 | 000.00.33.H38-230818-0006 | 21/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
222 | 000.00.33.H38-230921-0001 | 21/09/2023 | 10/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÒ A QUYỀN | |
223 | 000.00.33.H38-231121-0024 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A TÓN | |
224 | 000.00.33.H38-231121-0022 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN THỊ BÍCH | |
225 | 000.00.33.H38-231121-0020 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẦN THỊ THANH | |
226 | 000.00.33.H38-231121-0019 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | |
227 | 000.00.33.H38-231121-0028 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | |
228 | 000.00.33.H38-221221-0003 | 21/12/2022 | 30/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THẾ BÙI | |
229 | 000.00.33.H38-221221-0010 | 21/12/2022 | 06/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HẠNH (NTC BÙI VĂN NAM) TT - 09 | |
230 | 000.23.33.H38-221221-0001 | 21/12/2022 | 04/01/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | DƯƠNG THU TRANG | UBND Xã Bản Qua |
231 | 000.00.33.H38-221221-0017 | 21/12/2022 | 09/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LỤC THỊ TRƯƠNG (NCN LÙ VĂN SỬ) QK - 04 | |
232 | 000.20.33.H38-230822-0004 | 22/08/2023 | 29/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN TÈN | UBND Thị trấn Bát Xát |
233 | 000.00.33.H38-230921-0003 | 22/09/2023 | 10/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
234 | 000.00.33.H38-230922-0005 | 22/09/2023 | 06/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | CÙ DUY TÚ | |
235 | 000.35.33.H38-221122-0003 | 22/11/2022 | 29/11/2022 | 15/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | TRANG A TRÁNG | UBND xã Pa Cheo |
236 | 000.24.33.H38-230223-0004 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 26/02/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN TUÂN | UBND xã Bản Vược |
237 | 000.23.33.H38-230823-0007 | 23/08/2023 | 28/08/2023 | 01/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ KHÁNH THƯ | UBND Xã Bản Qua |
238 | 000.23.33.H38-230823-0001 | 23/08/2023 | 15/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TẨN VẦN CHÒI | UBND Xã Bản Qua |
239 | 000.00.33.H38-221123-0006 | 23/11/2022 | 19/12/2022 | 09/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | CHẢO LÁO SAN | |
240 | 000.00.33.H38-221223-0006 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN A SƠN - TẨN MÙI NẢY | |
241 | 000.00.33.H38-221223-0007 | 23/12/2022 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ (NTC VŨ THỊ HỢP) BV - 04 | |
242 | 000.00.33.H38-221223-0016 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | 06/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ THỊ HƯỜNG | |
243 | 000.33.33.H38-230224-0060 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYEN TIEN ANH | UBND xã Nậm Pung |
244 | 000.22.33.H38-230322-0002 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO LỞ | UBND xã A Mú Sung |
245 | 000.22.33.H38-230322-0001 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SANG | UBND xã A Mú Sung |
246 | 000.00.33.H38-230324-0006 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ SÁU | |
247 | 000.00.33.H38-230324-0005 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU LAN | |
248 | 000.00.33.H38-230324-0004 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LỞ MẨY | |
249 | 000.00.33.H38-230324-0002 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN VẦN CHỈNH | |
250 | 000.00.33.H38-230324-0007 | 24/03/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ HÀ | |
251 | 000.41.33.H38-230424-0005 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A DI | UBND xã Trung Lèng Hồ |
252 | 000.00.33.H38-230724-0004 | 25/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ CHÒI PHIN | |
253 | 000.30.33.H38-230825-0016 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN HIỀN | UBND xã Mường Hum |
254 | 000.30.33.H38-230825-0017 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN HIỀN | UBND xã Mường Hum |
255 | 000.30.33.H38-230825-0018 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
256 | 000.30.33.H38-230825-0019 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
257 | 000.30.33.H38-230825-0020 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
258 | 000.30.33.H38-230825-0021 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÚ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
259 | 000.30.33.H38-230825-0022 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
260 | 000.30.33.H38-230825-0023 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Mường Hum |
261 | 000.30.33.H38-230825-0024 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH | UBND xã Mường Hum |
262 | 000.30.33.H38-230825-0025 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BẰNG | UBND xã Mường Hum |
263 | 000.30.33.H38-230825-0026 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BẰNG | UBND xã Mường Hum |
264 | 000.30.33.H38-230825-0027 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Mường Hum |
265 | 000.30.33.H38-230825-0028 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG LÁO SAN | UBND xã Mường Hum |
266 | 000.30.33.H38-230825-0029 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO SAN | UBND xã Mường Hum |
267 | 000.00.33.H38-230925-0004 | 25/09/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
268 | 000.00.33.H38-230525-0004 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A CHỨ | |
269 | 000.00.33.H38-230626-0002 | 26/06/2023 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN THI | |
270 | 000.36.33.H38-230926-0004 | 26/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN SAN MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
271 | 000.40.33.H38-230227-0002 | 27/02/2023 | 20/03/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | SÌN MINH ĐIỆP | UBND xã Trịnh Tường |
272 | 000.40.33.H38-230224-0001 | 27/02/2023 | 20/03/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | GIÀNG A MÙA | UBND xã Trịnh Tường |
273 | 000.35.33.H38-230926-0001 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A VẢNG | UBND xã Pa Cheo |
274 | 000.42.33.H38-221003-0001 | 27/10/2022 | 26/01/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Y Tý |
275 | 000.00.33.H38-231027-0007 | 27/10/2023 | 10/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TẤT HÒA | |
276 | 000.00.33.H38-230925-0006 | 28/09/2023 | 16/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | MẦM NON Y TÝ | |
277 | 000.00.33.H38-230926-0003 | 28/09/2023 | 03/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | SÌN THỊ PHƯƠNG | |
278 | 000.00.33.H38-230926-0006 | 28/09/2023 | 16/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ THỊ HỢP | |
279 | 000.29.33.H38-221128-0001 | 28/11/2022 | 05/12/2022 | 16/05/2023 | Trễ hạn 115 ngày. | UBND XÃ DỀN THÀNG | UBND xã Dền Thàng |
280 | 000.00.33.H38-221128-0082 | 28/11/2022 | 22/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VÙI A NAM | |
281 | 000.00.33.H38-231128-0018 | 28/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TIẾN | |
282 | 000.00.33.H38-231128-0021 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A NẢY | |
283 | 000.26.33.H38-221227-0004 | 28/12/2022 | 29/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ A VÁ | UBND xã Cốc Mỳ |
284 | 000.29.33.H38-221228-0003 | 28/12/2022 | 29/12/2022 | 01/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | TRÁNG A TÙNG | UBND xã Dền Thàng |
285 | 000.33.33.H38-230525-0003 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã Nậm Pung |
286 | 000.00.33.H38-230529-0005 | 29/05/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH ( LÝ CHẲN SIỆU) | |
287 | 000.00.33.H38-230629-0004 | 29/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH THÚY | |
288 | 000.00.33.H38-230629-0003 | 29/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHÁNH | |
289 | 000.00.33.H38-230929-0003 | 29/09/2023 | 13/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | SU THỊ THƯƠNG | |
290 | 000.29.33.H38-221129-0004 | 29/11/2022 | 06/12/2022 | 16/05/2023 | Trễ hạn 114 ngày. | SÙNG A CÙ | UBND xã Dền Thàng |
291 | 000.33.33.H38-221229-0004 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | SẺ VĂN YÊN | UBND xã Nậm Pung |
292 | 000.33.33.H38-221229-0003 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | SẺ VĂN YÊN | UBND xã Nậm Pung |
293 | 000.33.33.H38-221229-0002 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | SẺ VĂN YÊN | UBND xã Nậm Pung |
294 | 000.33.33.H38-221229-0001 | 29/12/2022 | 03/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | SẺ VĂN YÊN | UBND xã Nậm Pung |
295 | 000.00.33.H38-230330-0001 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HUYỀN | |
296 | 000.00.33.H38-230530-0002 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO CHẰN CHỎI | |
297 | 000.40.33.H38-220826-0001 | 30/08/2022 | 15/09/2022 | 27/01/2023 | Trễ hạn 96 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | UBND xã Trịnh Tường |
298 | 000.00.33.H38-230830-0003 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CHÍ DŨNG | |
299 | 000.00.33.H38-230830-0002 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CHÍ DŨNG | |
300 | 000.26.33.H38-230830-0002 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A VÊNH | UBND xã Cốc Mỳ |
301 | 000.00.33.H38-230830-0004 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CHÍ DŨNG | |
302 | 000.00.33.H38-221130-0008 | 30/11/2022 | 26/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VÙI VĂN HỒ | |
303 | 000.00.33.H38-230531-0002 | 31/05/2023 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | |
304 | 000.00.33.H38-230531-0006 | 31/05/2023 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
305 | 000.23.33.H38-230730-0011 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ CÔNG Ý | UBND Xã Bản Qua |
306 | 000.23.33.H38-230730-0010 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ CÔNG Ý | UBND Xã Bản Qua |
307 | 000.23.33.H38-230730-0009 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ CÔNG Ý | UBND Xã Bản Qua |
308 | 000.23.33.H38-230730-0008 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG VĂN TOÁN | UBND Xã Bản Qua |
309 | 000.23.33.H38-230730-0007 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ MÙI SỂNH | UBND Xã Bản Qua |
310 | 000.23.33.H38-230730-0006 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PON THỊ NGUYỄN | UBND Xã Bản Qua |
311 | 000.23.33.H38-230730-0005 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PON THỊ NGUYỄN | UBND Xã Bản Qua |
312 | 000.23.33.H38-230730-0004 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÙNG VĂN CHIẾN | UBND Xã Bản Qua |
313 | 000.23.33.H38-230730-0003 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÙNG VĂN CHIẾN | UBND Xã Bản Qua |
314 | 000.23.33.H38-230730-0002 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÙNG VĂN CHIẾN | UBND Xã Bản Qua |
315 | 000.23.33.H38-230730-0001 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KIM ANH | UBND Xã Bản Qua |
316 | 000.23.33.H38-230731-0001 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LY THI NGHIA | UBND Xã Bản Qua |