STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.31.H38-230801-0001 | 01/08/2023 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG A VẬN | UBND xã Bản Liền |
2 | 000.23.31.H38-230801-0002 | 01/08/2023 | 18/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG BÌNH TRỌNG | UBND xã Bản Liền |
3 | 000.27.31.H38-231101-0011 | 01/11/2023 | 20/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÁP A DŨNG | UBND xã Cốc Ly |
4 | 000.25.31.H38-230302-0005 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ NHẬT QUYÊN | UBND xã Bảo Nhai |
5 | 000.25.31.H38-230302-0004 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ NHẬT QUYÊN | UBND xã Bảo Nhai |
6 | 000.25.31.H38-230302-0003 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM HỒNG PHÚC | UBND xã Bảo Nhai |
7 | 000.25.31.H38-230302-0002 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ NGÂN | UBND xã Bảo Nhai |
8 | 000.25.31.H38-230302-0001 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ NGÂN | UBND xã Bảo Nhai |
9 | 000.28.31.H38-230802-0002 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO DIA | UBND xã Hoàng Thu Phố |
10 | 000.00.31.H38-230403-0001 | 03/04/2023 | 10/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ LIÊN | |
11 | 000.37.31.H38-230905-0003 | 05/09/2023 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN HẢI | UBND xã Tả Củ Tỷ |
12 | 000.00.31.H38-230104-0006 | 06/01/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
13 | 000.00.31.H38-230104-0005 | 06/01/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÁI CƠ | |
14 | 000.00.31.H38-230104-0004 | 06/01/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ LÝ | |
15 | 000.00.31.H38-230104-0003 | 06/01/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THANH HƯƠNG | |
16 | 000.00.31.H38-230104-0002 | 06/01/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ NGÁT | |
17 | 000.00.31.H38-230106-0005 | 06/01/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUANG SƠN | |
18 | 000.24.31.H38-230605-0003 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG THỊ CHỬ | UBND xã Bản Phố |
19 | 000.24.31.H38-230605-0002 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG THỊ CHỬ | UBND xã Bản Phố |
20 | 000.38.31.H38-230906-0001 | 06/09/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN THƯỜNG | UBND xã Tà Chải |
21 | 000.23.31.H38-230906-0005 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |
22 | 000.23.31.H38-230906-0004 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A AN | UBND xã Bản Liền |
23 | 000.23.31.H38-230906-0002 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ TIN | UBND xã Bản Liền |
24 | 000.23.31.H38-230906-0003 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ TÂM | UBND xã Bản Liền |
25 | 000.23.31.H38-230906-0001 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |
26 | 000.34.31.H38-231106-0004 | 06/11/2023 | 25/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN TIẾN | UBND xã Nậm Khánh |
27 | 000.27.31.H38-230508-0010 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG SEO RÌN | UBND xã Cốc Ly |
28 | 000.34.31.H38-231108-0001 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN THẮNG | UBND xã Nậm Khánh |
29 | 000.23.31.H38-231006-0003 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A CHUNG | UBND xã Bản Liền |
30 | 000.23.31.H38-231006-0002 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A CHUNG | UBND xã Bản Liền |
31 | 000.23.31.H38-231006-0001 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A CHUNG | UBND xã Bản Liền |
32 | 000.23.31.H38-231009-0001 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A TUẦN | UBND xã Bản Liền |
33 | 000.27.31.H38-230511-0005 | 11/05/2023 | 18/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG VĂN CƯỜNG | UBND xã Cốc Ly |
34 | 000.21.31.H38-230911-0004 | 11/09/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU HỮU THANH | UBND xã Bản Cái |
35 | 000.00.31.H38-230609-0007 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ HOÀI | |
36 | 000.27.31.H38-230613-0001 | 13/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO SANG | UBND xã Cốc Ly |
37 | 000.28.31.H38-230712-0002 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CƯ SEO KÝ | UBND xã Hoàng Thu Phố |
38 | 000.39.31.H38-230713-0001 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A CỦI | UBND xã Tả Van Chư |
39 | 000.38.31.H38-231013-0008 | 13/10/2023 | 23/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM VĂN CANH | UBND xã Tà Chải |
40 | 000.27.31.H38-231113-0011 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG SEO DI | UBND xã Cốc Ly |
41 | 000.00.31.H38-230314-0002 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TỚI | |
42 | 000.23.31.H38-230413-0001 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A NGỌC | UBND xã Bản Liền |
43 | 000.23.31.H38-230413-0002 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM A NGỌC | UBND xã Bản Liền |
44 | 000.34.31.H38-230315-0001 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ VĂN THẮN | UBND xã Nậm Khánh |
45 | 000.00.31.H38-230515-0001 | 15/05/2023 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ RUẤN | |
46 | 000.34.31.H38-230116-0001 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN QUYẾT THĂNG | UBND xã Nậm Khánh |
47 | 000.21.31.H38-230216-0005 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SẦM LỤC XUÂN | UBND xã Bản Cái |
48 | 000.21.31.H38-230216-0006 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A GIẢ | UBND xã Bản Cái |
49 | 000.21.31.H38-230216-0007 | 16/02/2023 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ SỐ | UBND xã Bản Cái |
50 | 000.25.31.H38-231016-0007 | 16/10/2023 | 06/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | UBND xã Bảo Nhai |
51 | 000.25.31.H38-231016-0010 | 16/10/2023 | 05/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | UBND xã Bảo Nhai |
52 | 000.25.31.H38-231016-0011 | 16/10/2023 | 29/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG VĂN THIẾT | UBND xã Bảo Nhai |
53 | 000.23.31.H38-230414-0001 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A CƯỜNG | UBND xã Bản Liền |
54 | 000.23.31.H38-230413-0003 | 17/04/2023 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ VÂN | UBND xã Bản Liền |
55 | 000.24.31.H38-231017-0002 | 17/10/2023 | 04/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÙ SEO ÁO | UBND xã Bản Phố |
56 | 000.27.31.H38-231017-0005 | 17/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN SƠN | UBND xã Cốc Ly |
57 | 000.20.31.H38-230718-0002 | 18/07/2023 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN KIM | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
58 | 000.25.31.H38-230718-0007 | 18/07/2023 | 05/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THÁI | UBND xã Bảo Nhai |
59 | 000.23.31.H38-231019-0001 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN CẦU | UBND xã Bản Liền |
60 | 000.23.31.H38-231018-0001 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SÚ | UBND xã Bản Liền |
61 | 000.34.31.H38-231019-0001 | 19/10/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN MẸC | UBND xã Nậm Khánh |
62 | 000.34.31.H38-231019-0002 | 19/10/2023 | 10/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THEM | UBND xã Nậm Khánh |
63 | 000.34.31.H38-231019-0004 | 19/10/2023 | 30/11/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÀN VĂN ĐANH | UBND xã Nậm Khánh |
64 | 000.34.31.H38-231019-0005 | 19/10/2023 | 10/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A NGÒ | UBND xã Nậm Khánh |
65 | 000.23.31.H38-231019-0002 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A ANH | UBND xã Bản Liền |
66 | 000.25.31.H38-230720-0005 | 20/07/2023 | 05/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THIM | UBND xã Bảo Nhai |
67 | 000.20.31.H38-230920-0040 | 20/09/2023 | 02/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM ĐỨC TUÂN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
68 | 000.26.31.H38-231020-0001 | 20/10/2023 | 01/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | UBND Xã Cốc Lầu |
69 | 000.25.31.H38-230721-0007 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HẢNG SEO LỬ(THƯƠNG) | UBND xã Bảo Nhai |
70 | 000.23.31.H38-230523-0001 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A NGHIÊM | UBND xã Bản Liền |
71 | 000.37.31.H38-230524-0002 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO LÌN | UBND xã Tả Củ Tỷ |
72 | 000.35.31.H38-231025-0001 | 25/10/2023 | 11/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÁP VĂN LƯ | UBND xã Nậm Lúc |
73 | 000.35.31.H38-231025-0002 | 25/10/2023 | 10/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN MÌ | UBND xã Nậm Lúc |
74 | 000.35.31.H38-231025-0003 | 25/10/2023 | 10/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN HỌ | UBND xã Nậm Lúc |
75 | 000.35.31.H38-231025-0004 | 25/10/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN BÌNH | UBND xã Nậm Lúc |
76 | 000.35.31.H38-231025-0005 | 25/10/2023 | 10/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CÒ THỊ TƯƠI | UBND xã Nậm Lúc |
77 | 000.35.31.H38-231025-0006 | 25/10/2023 | 10/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN NGUYỆN | UBND xã Nậm Lúc |
78 | 000.35.31.H38-231025-0007 | 25/10/2023 | 17/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÁP VĂN CỘNG | UBND xã Nậm Lúc |
79 | 000.35.31.H38-231025-0008 | 25/10/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN LỨNG | UBND xã Nậm Lúc |
80 | 000.35.31.H38-231025-0009 | 25/10/2023 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CÒ VĂN ĐẠT | UBND xã Nậm Lúc |
81 | 000.10.31.H38-230727-0001 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN DIỆP BÍCH ( THẢO) | |
82 | 000.28.31.H38-230329-0003 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO GIÁO | UBND xã Hoàng Thu Phố |
83 | 000.31.31.H38-230929-0001 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LY SEO SẤY | UBND xã Lùng Phình |
84 | 000.23.31.H38-231129-0007 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |
85 | 000.23.31.H38-231129-0006 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |
86 | 000.27.31.H38-230530-0001 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG VĂN DÂM | UBND xã Cốc Ly |
87 | 000.23.31.H38-230830-0002 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÍNH | UBND xã Bản Liền |
88 | 000.23.31.H38-230830-0001 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO CHÚNG | UBND xã Bản Liền |
89 | 000.25.31.H38-231030-0008 | 30/10/2023 | 17/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỒNG THỊ HỒNG | UBND xã Bảo Nhai |
90 | 000.25.31.H38-231030-0010 | 30/10/2023 | 17/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỒNG THỊ HỒNG | UBND xã Bảo Nhai |
91 | 000.23.31.H38-231031-0004 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ DANH | UBND xã Bản Liền |
92 | 000.23.31.H38-231031-0002 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÈN VĂN BA | UBND xã Bản Liền |
93 | 000.23.31.H38-231031-0003 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ DANH | UBND xã Bản Liền |
94 | 000.23.31.H38-231031-0001 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÈN VĂN BA | UBND xã Bản Liền |
95 | 000.23.31.H38-231031-0005 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM A LY | UBND xã Bản Liền |
96 | 000.39.31.H38-231031-0004 | 31/10/2023 | 03/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG A THU | UBND xã Tả Van Chư |
97 | 000.31.31.H38-231031-0002 | 31/10/2023 | 19/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TRỌNG | UBND xã Lùng Phình |