STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.04.H38-231201-0001 | 01/12/2023 | 21/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | Nguyễn Huy Phương | |
2 | 000.00.04.H38-231201-0003 | 04/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THẾ VINH | |
3 | 000.00.04.H38-231204-0005 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN CƯỜNG TUẤN | |
4 | 000.00.04.H38-230407-0004 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV MINH QUỲNH ANH | |
5 | 000.00.04.H38-230113-0003 | 13/01/2023 | 23/01/2023 | 27/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VƯƠNG XUÂN VIỆT (CÔNG TY TNHH NEXUS TECHNOLOGIES & CABLE) | |
6 | 000.00.04.H38-231114-0007 | 14/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Hoàng thiên long (TTPTQĐTP) | |
7 | 000.00.04.H38-230519-0002 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÀO CAI | |
8 | 000.00.04.H38-230619-0003 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH TM VÀ DỊCH VỤ THUẬN BÌNH | |
9 | 000.00.04.H38-231124-0008 | 24/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH GIA HÙNG THỊNH |