STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.13.H38-230602-0019 | 02/06/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUYỀN THU | |
2 | 000.00.13.H38-230314-0016 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | |
3 | 000.00.13.H38-230127-0004 | 27/01/2023 | 17/02/2023 | 07/04/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHONG |