STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.05.H38-231101-0015 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CÚC | |
2 | 000.00.05.H38-231002-0003 | 02/10/2023 | 15/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN TRUNG ĐỨC | |
3 | 000.00.05.H38-231110-0013 | 10/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM YẾN | |
4 | 000.00.05.H38-231120-0001 | 20/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ LỆ THU | |
5 | 000.00.05.H38-230623-0005 | 23/06/2023 | 20/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐẮC TÚ | |
6 | 000.00.05.H38-231024-0005 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH BÌNH | |
7 | 000.00.05.H38-230525-0008 | 25/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | |
8 | 000.00.05.H38-230428-0010 | 28/04/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁT | |
9 | 000.00.05.H38-231030-0004 | 30/10/2023 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ THỊ LANG |