STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.02.H38-230703-0049 | 03/07/2023 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN SỬ PÁN 2 | |
2 | 000.00.02.H38-231103-0044 | 03/11/2023 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH THÀNH NAM | |
3 | 000.00.02.H38-231107-0041 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ COTRIHA | |
4 | 000.00.02.H38-231215-0034 | 15/12/2023 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH ANH NGUYÊN | |
5 | 000.00.02.H38-230817-0001 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐẠI NGHĨA | |
6 | 000.00.02.H38-231122-0022 | 22/11/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG TẢ PHỜI - VINACOMIN | |
7 | 000.00.02.H38-230623-0019 | 23/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG LÔ XANH | |
8 | 000.00.02.H38-230626-0023 | 26/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH YÊN LONG | |
9 | 000.00.02.H38-230829-0055 | 29/08/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT | |
10 | 000.00.02.H38-221129-0027 | 29/11/2022 | 03/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | |
11 | 000.00.02.H38-230630-0015 | 30/06/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỢP TÁC XÃ THÀNH SƠN BẢN XÈO |