1 |
332308190300093 |
01/03/2019 |
08/03/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LA ANH ĐỨC (ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO) |
UBND huyện Văn Bàn |
2 |
332308190300094 |
01/03/2019 |
08/03/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HOÀNG THẾ HƯNG (ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO) |
UBND huyện Văn Bàn |
3 |
332326190700084 |
02/07/2019 |
05/07/2019 |
06/08/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRIỆU PHÚC KIM |
UBND xã Nậm Tha |
4 |
332308190300101 |
04/03/2019 |
11/03/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG SÀNH PHIN (HÀ ĐỨC HẠNH) |
UBND huyện Văn Bàn |
5 |
332308190400181 |
04/04/2019 |
11/04/2019 |
07/06/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
LƯ THỊ TIỂNG (NGUYỄN VĂN MINH) |
UBND huyện Văn Bàn |
6 |
332308191100692 |
04/11/2019 |
07/11/2019 |
22/11/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
UBND huyện Văn Bàn |
7 |
332308191100691 |
04/11/2019 |
07/11/2019 |
22/11/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÀN THỊ NỐC |
UBND huyện Văn Bàn |
8 |
332308191200817 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG ĐẠI LÝ |
UBND huyện Văn Bàn |
9 |
332308191200830 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ |
UBND huyện Văn Bàn |
10 |
332312181100239 |
05/11/2018 |
24/12/2018 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRIỆU VĂN CHIỆP |
UBND xã Dương Quỳ |
11 |
332327181100080 |
05/11/2018 |
12/11/2018 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
LỰ THỊ THÚY |
UBND xã Võ Lao |
12 |
332325191100022 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
25/12/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TRƯỜNG |
UBND xã Liêm Phú |
13 |
332329191200160 |
06/12/2019 |
13/12/2019 |
17/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THỐNG |
UBND xã Nậm Dạng |
14 |
332315191200119 |
06/12/2019 |
13/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỪA PHÚ |
UBND xã Nậm Xây |
15 |
332308190800460 |
07/08/2019 |
14/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ VĂN ĐIỀN |
UBND huyện Văn Bàn |
16 |
332308190800465 |
08/08/2019 |
19/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN THANH |
UBND huyện Văn Bàn |
17 |
332308181102280 |
08/11/2018 |
20/12/2018 |
21/01/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRIỆU KIM THANH - ĐC |
UBND huyện Văn Bàn |
18 |
332308190100007 |
09/01/2019 |
16/01/2019 |
26/02/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
BÙI NGỌC LẠNG ( NỘP BƯU CHÍNH) |
UBND huyện Văn Bàn |
19 |
332308190500264 |
09/05/2019 |
16/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ THANH KHIÊM (PHÙNG VĂN LÀN) |
UBND huyện Văn Bàn |
20 |
332308190800469 |
09/08/2019 |
28/08/2019 |
30/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI VĂN THÊM |
UBND huyện Văn Bàn |
21 |
332308181102293 |
09/11/2018 |
19/12/2018 |
21/01/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KHƯƠNG - ĐẶNG VĂN THỌ (CHUYỂN NHƯỢNG) |
UBND huyện Văn Bàn |
22 |
332308181102294 |
09/11/2018 |
10/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG NGỌC DIÊN.1 - ĐC |
UBND huyện Văn Bàn |
23 |
332308181102295 |
09/11/2018 |
10/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG NGỌC DIÊN. 2- ĐC |
UBND huyện Văn Bàn |
24 |
332308190700399 |
10/07/2019 |
24/07/2019 |
26/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG MẠNH TOẢN |
UBND huyện Văn Bàn |
25 |
332308190900560 |
10/09/2019 |
24/09/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HẢI |
UBND huyện Văn Bàn |
26 |
332308191200842 |
10/12/2019 |
13/12/2019 |
18/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HÀ |
UBND huyện Văn Bàn |
27 |
332308190300122 |
12/03/2019 |
19/03/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
UBND huyện Văn Bàn |
28 |
332308190700402 |
12/07/2019 |
31/07/2019 |
06/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THẮM ( LÊ VĂN TRƯỜNG) |
UBND huyện Văn Bàn |
29 |
332308190900575 |
12/09/2019 |
03/10/2019 |
18/10/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG MẠNH HOÀN ( TRỊNH THỊ PHƯỢNG) |
UBND huyện Văn Bàn |
30 |
332308181102312 |
12/11/2018 |
05/12/2018 |
21/01/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOAN - ĐOÀN VĂN KIÊN (CHUYỂN NHƯỢNG) |
UBND huyện Văn Bàn |
31 |
332325191100023 |
12/11/2019 |
20/11/2019 |
25/12/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẮM |
UBND xã Liêm Phú |
32 |
332308191100704 |
12/11/2019 |
19/11/2019 |
02/12/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG ĐẠI LÝ |
UBND huyện Văn Bàn |
33 |
332308190300128 |
13/03/2019 |
20/03/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ (LA VĂN VỤ) |
UBND huyện Văn Bàn |
34 |
332322190300028 |
13/03/2019 |
20/03/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LỤC VĂN MẠNH |
UBND xã Khánh Yên Hạ |
35 |
332308190800472 |
13/08/2019 |
04/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DOÃN VĂN VĨNH |
UBND huyện Văn Bàn |
36 |
332308190300132 |
14/03/2019 |
21/03/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LƯ THỊ TIỂNG (LỤC VĂN MẠNH) |
UBND huyện Văn Bàn |
37 |
332308190700410 |
16/07/2019 |
02/08/2019 |
06/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ LUYẾN |
UBND huyện Văn Bàn |
38 |
332308190700411 |
16/07/2019 |
02/08/2019 |
06/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
UBND huyện Văn Bàn |
39 |
332308191000662 |
16/10/2019 |
21/10/2019 |
22/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUỐC KHÁNH |
UBND huyện Văn Bàn |
40 |
332308190700420 |
17/07/2019 |
05/08/2019 |
06/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN HÃNH |
UBND huyện Văn Bàn |
41 |
332308190900591 |
17/09/2019 |
24/09/2019 |
04/10/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THANH THẢO (NGUYỄN TRUNG HIẾU - MTPKT)) |
UBND huyện Văn Bàn |
42 |
332308190900592 |
17/09/2019 |
24/09/2019 |
04/10/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN (NGUYỄN THỊ PHẤN - MTPCT) |
UBND huyện Văn Bàn |
43 |
332322190200015 |
18/02/2019 |
25/02/2019 |
13/03/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRIỀU |
UBND xã Khánh Yên Hạ |
44 |
332325191100024 |
18/11/2019 |
28/11/2019 |
25/12/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÝ TÒN SIẾT |
UBND xã Liêm Phú |
45 |
332308190200046 |
19/02/2019 |
26/02/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRIỀU (LỰ THỊ TIỂNG) |
UBND huyện Văn Bàn |
46 |
332308190200053 |
20/02/2019 |
27/02/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LA THỊ XUÂN (BÙI THỊ HUỆ) |
UBND huyện Văn Bàn |
47 |
332308190200054 |
20/02/2019 |
27/02/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN THỊ TRÒN (BÙI THỊ HUỆ) |
UBND huyện Văn Bàn |
48 |
332308190500285 |
21/05/2019 |
28/05/2019 |
07/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN (LÊ TRỌNG MINH) |
UBND huyện Văn Bàn |
49 |
332308190800503 |
21/08/2019 |
30/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ QUANG ĐỨC ( BAN QLDA - ĐTXD) |
UBND huyện Văn Bàn |
50 |
332308191000667 |
21/10/2019 |
13/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÀ VĂN KẾT |
UBND huyện Văn Bàn |
51 |
332308191100725 |
21/11/2019 |
12/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG THỊ CHÍN |
UBND huyện Văn Bàn |
52 |
332308191100726 |
21/11/2019 |
12/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHÙNG THỊ CHÍN |
UBND huyện Văn Bàn |
53 |
332327190100016 |
22/01/2019 |
29/01/2019 |
14/02/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẠNH |
UBND xã Võ Lao |
54 |
332308190200057 |
22/02/2019 |
01/03/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ THỊ SÁU (TRẦN THỊ HIỀN) |
UBND huyện Văn Bàn |
55 |
332308190300148 |
22/03/2019 |
29/03/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ DIỄM (ĐẶNG THỊ HẢO) |
UBND huyện Văn Bàn |
56 |
332308190400225 |
22/04/2019 |
02/05/2019 |
07/06/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ THỊ LAN (LƯ THỊ TIỂNG) |
UBND huyện Văn Bàn |
57 |
332308190500292 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUANG CHUNG |
UBND huyện Văn Bàn |
58 |
332308191100729 |
22/11/2019 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU VẠN KIM |
UBND huyện Văn Bàn |
59 |
332322190100005 |
23/01/2019 |
30/01/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUỶ |
UBND xã Khánh Yên Hạ |
60 |
332322190100006 |
23/01/2019 |
30/01/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN CHÍNH |
UBND xã Khánh Yên Hạ |
61 |
332308191000675 |
24/10/2019 |
31/10/2019 |
22/11/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BAN VĂN TRỊNH ( BÙI THỊ NGÁT) |
UBND huyện Văn Bàn |
62 |
332308190300149 |
25/03/2019 |
01/04/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẠCH (VẤN VĂN CHÀI) |
UBND huyện Văn Bàn |
63 |
332308190300150 |
25/03/2019 |
01/04/2019 |
05/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHẠCH (MA THỊ THẢO) |
UBND huyện Văn Bàn |
64 |
332308190300151 |
25/03/2019 |
28/03/2019 |
29/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HƯNG |
UBND huyện Văn Bàn |
65 |
332308191100735 |
25/11/2019 |
28/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TÂM |
UBND huyện Văn Bàn |
66 |
332308191100737 |
25/11/2019 |
12/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC |
UBND huyện Văn Bàn |
67 |
332308190400238 |
26/04/2019 |
08/05/2019 |
07/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BÙI THỊ NGÁT (TRẦN THỊ LAN) |
UBND huyện Văn Bàn |
68 |
332308190600366 |
26/06/2019 |
15/07/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NAM (04 HS TDG) |
UBND huyện Văn Bàn |
69 |
332308190600367 |
26/06/2019 |
15/07/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
UBND huyện Văn Bàn |
70 |
332308190600368 |
26/06/2019 |
15/07/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
UBND huyện Văn Bàn |
71 |
332308190600369 |
26/06/2019 |
15/07/2019 |
16/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
UBND huyện Văn Bàn |
72 |
332325191100025 |
26/11/2019 |
03/12/2019 |
25/12/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LƯƠNG THỊ KIM |
UBND xã Liêm Phú |
73 |
332313190300008 |
27/03/2019 |
29/03/2019 |
02/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LỤC VĂN ĐẠI |
UBND xã Minh Lương |
74 |
332308191100748 |
27/11/2019 |
16/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN THUẬN |
UBND huyện Văn Bàn |
75 |
332308191100749 |
27/11/2019 |
16/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN THUẬN |
UBND huyện Văn Bàn |
76 |
332308191100750 |
27/11/2019 |
16/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN THUẬN |
UBND huyện Văn Bàn |
77 |
332308191100751 |
27/11/2019 |
16/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ HẢI ĐỒNG |
UBND huyện Văn Bàn |
78 |
332308191100752 |
27/11/2019 |
16/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN HIẾU |
UBND huyện Văn Bàn |
79 |
332308190100036 |
28/01/2019 |
31/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ VĂN LONG |
UBND huyện Văn Bàn |
80 |
332308191100753 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH THÚY (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
81 |
332308191100754 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM TRUNG TUYỂN (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
82 |
332308191100755 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG THÌN (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
83 |
332308191100756 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI MINH TUẤN (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
84 |
332308191100757 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
QUẢN VĂN CƯỜNG (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
85 |
332308191100758 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
QUẢN VĂN CƯỜNG (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
86 |
332308191100759 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY |
UBND huyện Văn Bàn |
87 |
332308191100760 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HUY (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
88 |
332308191100762 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THANH VINH (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
89 |
332308191100763 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THANH VINH (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
90 |
332308191100765 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THANH VINH (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
91 |
332308191100766 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÔI ( NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
92 |
332308191100767 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN KHÔI ( NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
93 |
332308191100768 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TRANG |
UBND huyện Văn Bàn |
94 |
332308191100769 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HẬU (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
95 |
332308191100770 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỊ (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
96 |
332308191100771 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỰ THỊ SƠN (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
97 |
332308191100772 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
98 |
332308191100773 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ THÀNH HUY (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
99 |
332308191100774 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ THÀNH HUY (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
100 |
332308191100775 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ANH TUYÊN (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
101 |
332308191100776 |
28/11/2019 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MAI HỒNG (NGUYỄN ĐỨC TUẤN) |
UBND huyện Văn Bàn |
102 |
332308191100790 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ VỊ |
UBND huyện Văn Bàn |
103 |
332308191100791 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TRONG TUYNH |
UBND huyện Văn Bàn |
104 |
332308191100794 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
20/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN TÂN |
UBND huyện Văn Bàn |
105 |
332308181202810 |
28/12/2018 |
11/02/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ SỬU - HOÀNG VĂN SỨNG (CHUYỂN NHƯỢNG. T134) |
UBND huyện Văn Bàn |
106 |
332308181202821 |
28/12/2018 |
15/01/2019 |
21/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NÔNG VĂN HIỆP - ĐC |
UBND huyện Văn Bàn |
107 |
332308181202823 |
28/12/2018 |
22/01/2019 |
24/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TÍNH ( NGUYỄN THỊ LỊCH) |
UBND huyện Văn Bàn |