1 |
332620190100005 |
03/01/2019 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG VĂN HẢI |
UBND xã Bản Mế |
2 |
332616190100003 |
03/01/2019 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGẢI SEO PHÁNG |
|
3 |
332613190100006 |
03/01/2019 |
04/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A SÌ |
UBND xã Cán Cấu |
4 |
332620191000442 |
03/10/2019 |
04/10/2019 |
07/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỪU LÌN PAO |
UBND xã Bản Mế |
5 |
332622190100001 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA DIU QUAN |
UBND xã Thào Chư Phìn |
6 |
332615190500089 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO DẾ |
|
7 |
332615190500090 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ THỊ DUA |
|
8 |
332615190500091 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO DẾ |
|
9 |
332615190500092 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO HÒA |
|
10 |
332615190500093 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO VẢNG |
|
11 |
332615190500094 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY SEO LÚ |
|
12 |
332615190500095 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY SEO QUÂN |
|
13 |
332615190500096 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY SEO SỦ |
|
14 |
332615190500097 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ SÚ |
|
15 |
332608181201933 |
12/12/2018 |
26/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ ĐĂNG TRUYỀN ( NHẬN CN NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG) |
UBND huyện Si Ma Cai |
16 |
332608181201934 |
12/12/2018 |
26/12/2018 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC CHUNG( NHẬN CN CỦA NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG) |
UBND huyện Si Ma Cai |
17 |
332614190100059 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY SEO SÁNG |
UBND xã Sán Chải |
18 |
332614190100060 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOANG SEO PÁO |
UBND xã Sán Chải |
19 |
332614190100061 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY SEO DIU |
UBND xã Sán Chải |
20 |
332614190100062 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ THỊ MỶ |
UBND xã Sán Chải |
21 |
332614190100063 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO SÈNG |
UBND xã Sán Chải |
22 |
332614190100064 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO CHÍNH |
UBND xã Sán Chải |
23 |
332614190100065 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
18/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SEO KÝ |
UBND xã Sán Chải |
24 |
332608181202062 |
18/12/2018 |
04/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG (NHẬN CN CỦA HỘ ÔNG LÙ THANH TUẤN) |
UBND huyện Si Ma Cai |
25 |
332622190300061 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO CHÂU |
UBND xã Thào Chư Phìn |
26 |
332622190300063 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY SEO GIÁO |
UBND xã Thào Chư Phìn |
27 |
332622190300064 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY SEO GIÁO |
UBND xã Thào Chư Phìn |
28 |
332622190300065 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THỊ DUNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
29 |
332622190300066 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THỊ DUNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
30 |
332622190300067 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THỊ DUNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
31 |
332622190300068 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO LỶ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
32 |
332622190300069 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG THỊ TẤU |
UBND xã Thào Chư Phìn |
33 |
332622190300070 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ CHUNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
34 |
332622190300071 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY SEO XÓA |
UBND xã Thào Chư Phìn |
35 |
332622190300072 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY SEO XÓA |
UBND xã Thào Chư Phìn |
36 |
332622190300073 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SÀO VẦN |
UBND xã Thào Chư Phìn |
37 |
332622190300074 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SÀO VẦN |
UBND xã Thào Chư Phìn |
38 |
332622190300075 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO HÀ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
39 |
332622190300076 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SEO TRÁNG |
UBND xã Thào Chư Phìn |
40 |
332622190300077 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO CHỨ |
UBND xã Thào Chư Phìn |
41 |
332622190300078 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO CHÍNH |
UBND xã Thào Chư Phìn |
42 |
332622190300079 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO CHÍNH |
UBND xã Thào Chư Phìn |
43 |
332622190300080 |
19/03/2019 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO CHÍNH |
UBND xã Thào Chư Phìn |
44 |
332620190200053 |
20/02/2019 |
21/02/2019 |
25/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG CHẨN CHINH |
UBND xã Bản Mế |
45 |
332617190600135 |
21/06/2019 |
24/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG A PÁO |
UBND xã Nàn Sín |
46 |
332617190600136 |
21/06/2019 |
24/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG A PÁO |
UBND xã Nàn Sín |
47 |
332617190600137 |
21/06/2019 |
24/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG A PÁO |
UBND xã Nàn Sín |
48 |
332617190600138 |
21/06/2019 |
24/06/2019 |
27/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG A PÁO |
UBND xã Nàn Sín |
49 |
332608190400452 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
25/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG CHÚNG SANG |
UBND huyện Si Ma Cai |
50 |
332621191000574 |
29/10/2019 |
30/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ XUÂN CHÔ |
UBND xã Sín Chéng |
51 |
332615190100035 |
30/01/2019 |
31/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
CƯ SEO MÙA |
|
52 |
332614190800540 |
30/08/2019 |
03/09/2019 |
07/10/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÙ SEO DIU |
UBND xã Sán Chải |