Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 332208181101095 01/11/2018 10/01/2019 11/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LONG VĨNH TĂNG UBND huyện Mường Khương
2 332226190100001 02/01/2019 03/01/2019 07/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ Ỷ ĐỨC UBND xã Dìn Chin
3 332226190100002 02/01/2019 03/01/2019 07/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO TRÁNG UBND xã Dìn Chin
4 332226190100003 02/01/2019 03/01/2019 07/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO TRÁNG UBND xã Dìn Chin
5 332226190100004 02/01/2019 03/01/2019 07/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO TRÁNG UBND xã Dìn Chin
6 332226190500047 02/05/2019 03/05/2019 13/05/2019
Trễ hạn 6 ngày.
LÙ SÊN DÌN UBND xã Dìn Chin
7 332226190500048 02/05/2019 03/05/2019 13/05/2019
Trễ hạn 6 ngày.
THỀN LỲ SÈNG UBND xã Dìn Chin
8 332226190500049 02/05/2019 03/05/2019 13/05/2019
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG VĂN HÀ UBND xã Dìn Chin
9 332226190500050 02/05/2019 03/05/2019 13/05/2019
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG CHẨN CƯƠNG UBND xã Dìn Chin
10 332226190500051 02/05/2019 03/05/2019 13/05/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NÙNG SI HÒA UBND xã Dìn Chin
11 332226190500052 02/05/2019 03/05/2019 13/05/2019
Trễ hạn 6 ngày.
LY DUNG HÙNG UBND xã Dìn Chin
12 332227190500098 02/05/2019 03/05/2019 04/05/2019
Trễ hạn 0 ngày.
THÀO SEO HÒA UBND xã Tả Gia Khâu
13 332226190500053 02/05/2019 03/05/2019 13/05/2019
Trễ hạn 6 ngày.
GIÀNG A SỬ UBND xã Dìn Chin
14 332226190500054 02/05/2019 03/05/2019 13/05/2019
Trễ hạn 6 ngày.
CƯ SÍN PHỦ UBND xã Dìn Chin
15 332208190700242 02/07/2019 02/08/2019 28/08/2019
Trễ hạn 18 ngày.
BÀ LÙ THỊ HẰNG UBND huyện Mường Khương
16 332208181000940 02/10/2018 13/02/2019 12/03/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG THỊ CHẤN UBND huyện Mường Khương
17 332208181000941 02/10/2018 13/02/2019 12/03/2019
Trễ hạn 19 ngày.
NÔNG THỊ LƯU UBND huyện Mường Khương
18 332218190600203 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH PHƯƠNG THẢO UBND xã Bản Xen
19 332218190600204 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THẮM UBND xã Bản Xen
20 332218190600205 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHI UBND xã Bản Xen
21 332218190600206 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN THỊ HỒNG UBND xã Bản Xen
22 332218190600207 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ THANH UBND xã Bản Xen
23 332218190600208 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NÙNG A VÙI UBND xã Bản Xen
24 332218190600209 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN VĂN TIẾN UBND xã Bản Xen
25 332218190600210 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A DŨNG UBND xã Bản Xen
26 332218190600211 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SỪN VĂN VỪN UBND xã Bản Xen
27 332218190600212 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SỪN A PHÌN UBND xã Bản Xen
28 332218190600213 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DỀN UBND xã Bản Xen
29 332218190600214 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO NHÀ UBND xã Bản Xen
30 332218190600215 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO PHỪ UBND xã Bản Xen
31 332218190600216 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN KHAI UBND xã Bản Xen
32 332218190600217 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A KHAI UBND xã Bản Xen
33 332218190600218 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO A CỦI UBND xã Bản Xen
34 332218190600219 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN PHONG UBND xã Bản Xen
35 332218190600220 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN VĂN DƯƠNG UBND xã Bản Xen
36 332218190600221 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A PHÌN UBND xã Bản Xen
37 332218190600222 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ HỦ UBND xã Bản Xen
38 332218190600223 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THẮNG UBND xã Bản Xen
39 332218190600224 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN VĂN TIẾN UBND xã Bản Xen
40 332218190600225 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN QUÂN UBND xã Bản Xen
41 332218190600226 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÌU A LƯƠNG UBND xã Bản Xen
42 332218190600227 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN PÁO UBND xã Bản Xen
43 332218190600228 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ CHÍ VẢN UBND xã Bản Xen
44 332218190600229 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LỪU THỊ SEN UBND xã Bản Xen
45 332218190600230 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN THÀO UBND xã Bản Xen
46 332218190600231 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TUẤN UBND xã Bản Xen
47 332218190600232 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ LIÊN UBND xã Bản Xen
48 332218190600233 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SỦNG DIN SÈNG UBND xã Bản Xen
49 332218190600234 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN VINH UBND xã Bản Xen
50 332218190600235 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÌU VĂN SINH UBND xã Bản Xen
51 332218190600236 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ HIỀN UBND xã Bản Xen
52 332218190600237 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
XIN THỊ THÚY UBND xã Bản Xen
53 332218190600238 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BỨC UBND xã Bản Xen
54 332218190600239 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÌN VĂN LÌN UBND xã Bản Xen
55 332218190600240 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SỸ UBND xã Bản Xen
56 332218190600241 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN LÙNG UBND xã Bản Xen
57 332218190600242 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG VĂN LỢI UBND xã Bản Xen
58 332218190600243 03/06/2019 04/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐỨC UBND xã Bản Xen
59 332208190700245 03/07/2019 05/07/2019 08/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN QUỐC LƯU UBND huyện Mường Khương
60 332222190900080 03/09/2019 04/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO HÒA UBND xã Tả Thàng
61 332226181000057 03/10/2018 04/10/2018 07/01/2019
Trễ hạn 66 ngày.
SÙNG SEO CHU UBND xã Dìn Chin
62 332220190500116 04/05/2019 06/05/2019 08/05/2019
Trễ hạn 2 ngày.
MA SEO HÒA UBND xã Thanh Bình
63 332227190900164 04/09/2019 05/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
GOÀNG SEO SÈNG UBND xã Tả Gia Khâu
64 332218190900381 04/09/2019 05/09/2019 11/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN DỈN UBND xã Bản Xen
65 332218190900382 04/09/2019 05/09/2019 11/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC THỊ GIANG UBND xã Bản Xen
66 332227190900165 04/09/2019 05/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG SEO TRANG UBND xã Tả Gia Khâu
67 332208181201243 04/12/2018 16/01/2019 28/01/2019
Trễ hạn 8 ngày.
LÙ VĂN TÍNH - LÈNG TY XUÂN UBND huyện Mường Khương
68 332208181201244 04/12/2018 17/01/2019 28/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
VƯƠNG ĐỨC TUẤN - XIN THỊ PHƯỢNG UBND huyện Mường Khương
69 332208181201245 04/12/2018 21/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ NGỌC QUỲNH CN PHẠM QUANG THÁI UBND huyện Mường Khương
70 332227191200227 04/12/2019 05/12/2019 18/12/2019
Trễ hạn 9 ngày.
GOÀNG SÀO SÈNG UBND xã Tả Gia Khâu
71 332221191200314 04/12/2019 05/12/2019 09/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LY VẦN HƯƠNG UBND xã Nậm Chảy
72 332220191200507 04/12/2019 05/12/2019 10/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
SÌ XÍN HOÀ UBND xã Thanh Bình
73 332220191100458 05/11/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN CHẨN DŨNG UBND xã Thanh Bình
74 332220191100459 05/11/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN VĂN CHIẾN UBND xã Thanh Bình
75 332220191100460 05/11/2019 06/11/2019 07/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ CHÚNG KHIÊM UBND xã Thanh Bình
76 332218191100483 05/11/2019 08/11/2019 13/11/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ SEN UBND xã Bản Xen
77 332208181201255 05/12/2018 27/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ DỈ KHẤY CN LONG VĂN HOÀNG UBND huyện Mường Khương
78 332227191200228 05/12/2019 10/12/2019 18/12/2019
Trễ hạn 6 ngày.
GOÀNG SÍN SÙNG UBND xã Tả Gia Khâu
79 332217190300065 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BACH HÔNG DUY UBND xã Bản Lầu
80 332217190300066 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU XUÂN TRƯỜNG UBND xã Bản Lầu
81 332225190300119 06/03/2019 07/03/2019 11/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LỒ SEO CHÁ UBND xã Pha Long
82 332230190300031 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ HÀNG UBND xã Cao Sơn
83 332230190300032 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO MÚ UBND xã Cao Sơn
84 332230190300033 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO KHOA UBND xã Cao Sơn
85 332230190300034 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO MỶ UBND xã Cao Sơn
86 332230190300035 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ TÙNG UBND xã Cao Sơn
87 332230190300036 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG VÀNG UBND xã Cao Sơn
88 332230190300037 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG VÀNG UBND xã Cao Sơn
89 332230190300038 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SÁU UBND xã Cao Sơn
90 332230190300039 06/03/2019 07/03/2019 08/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ SẦN UBND xã Cao Sơn
91 332220190500117 06/05/2019 07/05/2019 08/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÙNG THÌN HÙNG UBND xã Thanh Bình
92 332226190500055 06/05/2019 07/05/2019 13/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
MA THỊ HOA UBND xã Dìn Chin
93 332229190500310 06/05/2019 13/05/2019 23/05/2019
Trễ hạn 8 ngày.
LÙ CHÍN TÂM UBND xã Lùng Khấu Nhin
94 332227190900166 06/09/2019 09/09/2019 11/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LỪU THỊ SÍNH UBND xã Tả Gia Khâu
95 332208181201256 06/12/2018 28/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ THỊ SEN CN LONG THỊ HẰNG UBND huyện Mường Khương
96 332208181201257 06/12/2018 31/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THẮNG CN PHẠM THỊ HIỀN UBND huyện Mường Khương
97 332226190100005 07/01/2019 08/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ Ỷ ĐỨC UBND xã Dìn Chin
98 332226190100006 07/01/2019 08/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÀNG CHẨN VĂN UBND xã Dìn Chin
99 332226190100007 07/01/2019 08/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO TRÁNG UBND xã Dìn Chin
100 332209190100019 07/01/2019 08/01/2019 09/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ THU UBND Thị Trấn Mường Khương
101 332209190100020 07/01/2019 08/01/2019 09/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HẢI YẾN UBND Thị Trấn Mường Khương
102 332209190100021 07/01/2019 08/01/2019 09/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN SINH UBND Thị Trấn Mường Khương
103 332209190100022 07/01/2019 08/01/2019 09/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN DUY UBND Thị Trấn Mường Khương
104 332209190100023 07/01/2019 08/01/2019 09/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THÚY NGA UBND Thị Trấn Mường Khương
105 332209190100024 07/01/2019 08/01/2019 09/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM THỊ LAI UBND Thị Trấn Mường Khương
106 332209190100025 07/01/2019 08/01/2019 09/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN CHÚNG KHINH UBND Thị Trấn Mường Khương
107 332209190100026 07/01/2019 08/01/2019 09/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SẦM THỊ LAI UBND Thị Trấn Mường Khương
108 332209190100027 07/01/2019 08/01/2019 09/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THÚY LỢI UBND Thị Trấn Mường Khương
109 332209190100028 07/01/2019 08/01/2019 09/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN VIỆT UBND Thị Trấn Mường Khương
110 332221190500072 07/05/2019 08/05/2019 10/05/2019
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO CHÍN HÙNG UBND xã Nậm Chảy
111 332225190600242 07/06/2019 10/06/2019 15/06/2019
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG SEO SU UBND xã Pha Long
112 332226190800113 07/08/2019 08/08/2019 09/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO VƯ UBND xã Dìn Chin
113 332226190800114 07/08/2019 08/08/2019 09/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO SÈNG UBND xã Dìn Chin
114 332227191000187 07/10/2019 08/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SÍN SÈNG UBND xã Tả Gia Khâu
115 332230190300040 08/03/2019 11/03/2019 18/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG THANH UBND xã Cao Sơn
116 332221190500073 08/05/2019 09/05/2019 10/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ MỦA UBND xã Nậm Chảy
117 332227190700131 08/07/2019 11/07/2019 22/07/2019
Trễ hạn 7 ngày.
HỒ SEO MẨY UBND xã Tả Gia Khâu
118 332227190700132 08/07/2019 11/07/2019 22/07/2019
Trễ hạn 7 ngày.
GOÀNG CỒ MÂY UBND xã Tả Gia Khâu
119 332227191000188 08/10/2019 09/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG MÌN PHÀ UBND xã Tả Gia Khâu
120 332227191000191 08/10/2019 09/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ XUÂN HÒA UBND xã Tả Gia Khâu
121 332227191000192 08/10/2019 09/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN NAM UBND xã Tả Gia Khâu
122 332227191000193 08/10/2019 09/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ DÌN TRANG UBND xã Tả Gia Khâu
123 332227191000194 08/10/2019 09/10/2019 10/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ DÌN ĐƯỜNG UBND xã Tả Gia Khâu
124 332230191100755 08/11/2019 11/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG LÙNG C UBND xã Cao Sơn
125 332218190100005 09/01/2019 10/01/2019 22/01/2019
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN THỊNH UBND xã Bản Xen
126 332218190100006 09/01/2019 10/01/2019 22/01/2019
Trễ hạn 8 ngày.
HÙ THỊ DUNG UBND xã Bản Xen
127 332223190400131 09/04/2019 06/06/2019 16/10/2019
Trễ hạn 93 ngày.
MA SÍN BÌNH UBND xã Tung Chung Phố
128 332231190400013 09/04/2019 10/04/2019 12/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG MỦA UBND xã La Pán Tẩn
129 332231190400014 09/04/2019 10/04/2019 12/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG PÁO DÍNH UBND xã La Pán Tẩn
130 332231190400015 09/04/2019 10/04/2019 12/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SẨU UBND xã La Pán Tẩn
131 332231190400016 09/04/2019 10/04/2019 12/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO THỊ SAY UBND xã La Pán Tẩn
132 332231190400017 09/04/2019 10/04/2019 12/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SÌNH UBND xã La Pán Tẩn
133 332231190400018 09/04/2019 10/04/2019 12/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG DỦ UBND xã La Pán Tẩn
134 332231190400019 09/04/2019 10/04/2019 12/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SÌNH UBND xã La Pán Tẩn
135 332231190400020 09/04/2019 10/04/2019 12/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SÌNH UBND xã La Pán Tẩn
136 332229190700498 09/07/2019 30/08/2019 05/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG SỈ SĂN UBND xã Lùng Khấu Nhin
137 332229190700499 09/07/2019 30/08/2019 05/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG SỈ SĂN UBND xã Lùng Khấu Nhin
138 332229190700500 09/07/2019 30/08/2019 05/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG CỒ CƯƠNG UBND xã Lùng Khấu Nhin
139 332226190800115 09/08/2019 12/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 5 ngày.
MA SEO TÔNG UBND xã Dìn Chin
140 332226190900168 09/09/2019 10/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
SỦNG SEO CHÊNH UBND xã Dìn Chin
141 332226190900169 09/09/2019 10/09/2019 30/09/2019
Trễ hạn 14 ngày.
TẢI THỊ LÊ UBND xã Dìn Chin
142 332226190900170 09/09/2019 10/09/2019 30/09/2019
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG SEO KHOA UBND xã Dìn Chin
143 332208190900398 09/09/2019 24/09/2019 27/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
UBND XÃ TẢ THÀNG UBND huyện Mường Khương
144 332208190900399 09/09/2019 24/09/2019 27/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
UBND XÃ TẢ THÀNG UBND huyện Mường Khương
145 332230190100001 10/01/2019 11/01/2019 14/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU LỬ UBND xã Cao Sơn
146 332230190100002 10/01/2019 11/01/2019 14/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ XAI UBND xã Cao Sơn
147 332230190100003 10/01/2019 11/01/2019 14/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
MA LỀNH UBND xã Cao Sơn
148 332220190500130 10/05/2019 13/05/2019 15/05/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG PAO HÀN UBND xã Thanh Bình
149 332231190500029 10/05/2019 14/05/2019 03/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
SÙNG CHÚNG UBND xã La Pán Tẩn
150 332231190500030 10/05/2019 14/05/2019 03/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
CƯ ĐỒNG UBND xã La Pán Tẩn
151 332231190500033 10/05/2019 14/05/2019 03/06/2019
Trễ hạn 14 ngày.
CƯ ĐỒNG UBND xã La Pán Tẩn
152 332221190500074 10/05/2019 13/05/2019 14/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TÁO VĂN TỜ UBND xã Nậm Chảy
153 332208190500161 10/05/2019 14/05/2019 21/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
TÁO VĂN TỜ UBND huyện Mường Khương
154 332208181201262 10/12/2018 07/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG ANH ĐÀO UBND huyện Mường Khương
155 332208181201263 10/12/2018 07/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG UBND huyện Mường Khương
156 332221191200321 10/12/2019 11/12/2019 13/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LY A LÌN UBND xã Nậm Chảy
157 332208191200565 10/12/2019 17/12/2019 18/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÙNG PIN KHUẤN UBND huyện Mường Khương
158 332208190100008 11/01/2019 15/01/2019 16/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÚY HẰNG UBND huyện Mường Khương
159 332209190100043 11/01/2019 15/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
PỜ CHÍN TUNG UBND Thị Trấn Mường Khương
160 332220180700029 11/07/2018 12/07/2018 24/06/2019
Trễ hạn 244 ngày.
LỒ DÌN LẺNG UBND xã Thanh Bình
161 332227190700133 11/07/2019 12/07/2019 22/07/2019
Trễ hạn 6 ngày.
PHU SÍN GUỲNH UBND xã Tả Gia Khâu
162 332231190700079 11/07/2019 12/07/2019 15/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SẨU UBND xã La Pán Tẩn
163 332231190700080 11/07/2019 12/07/2019 15/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG TÙNG UBND xã La Pán Tẩn
164 332231190700081 11/07/2019 18/07/2019 25/07/2019
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG SẨU UBND xã La Pán Tẩn
165 332231190700082 11/07/2019 18/07/2019 24/07/2019
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG TÙNG UBND xã La Pán Tẩn
166 332227191000201 11/10/2019 14/10/2019 15/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GOÀNG NGẤN PHÌN UBND xã Tả Gia Khâu
167 332208191100535 11/11/2019 13/11/2019 14/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG KHẤY THÀNH UBND huyện Mường Khương
168 332208181201269 11/12/2018 25/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PỜ KHÁI TỜ UBND huyện Mường Khương
169 332227191200229 11/12/2019 12/12/2019 18/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG SEO CÁ UBND xã Tả Gia Khâu
170 332208190200028 12/02/2019 14/02/2019 18/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
CƯ MÚ UBND huyện Mường Khương
171 332220190300053 12/03/2019 13/03/2019 19/03/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LỒ CỦI SÈNG UBND xã Thanh Bình
172 332208190400118 12/04/2019 17/04/2019 19/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG SEO CHÂU UBND huyện Mường Khương
173 332208190600211 12/06/2019 03/07/2019 04/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TẢI VĂN ĐINH UBND huyện Mường Khương
174 332208190800290 12/08/2019 14/08/2019 16/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
SỀN NGÁN DÌN UBND huyện Mường Khương
175 332208181201272 12/12/2018 03/01/2019 07/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ THẢO UBND huyện Mường Khương
176 332208181201273 12/12/2018 04/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY CN PHẠM THỊ HẢI YẾN UBND huyện Mường Khương
177 332222190200012 13/02/2019 14/02/2019 15/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO HÒA UBND xã Tả Thàng
178 332220190300058 13/03/2019 14/03/2019 19/03/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG PHÀ SÍN UBND xã Thanh Bình
179 332217190300072 13/03/2019 14/03/2019 15/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ HÒA UBND xã Bản Lầu
180 332217190300073 13/03/2019 14/03/2019 15/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NHUNG UBND xã Bản Lầu
181 332217190300074 13/03/2019 14/03/2019 15/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LAN UBND xã Bản Lầu
182 332226190500056 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
MA SEO DÍN UBND xã Dìn Chin
183 332220190500131 13/05/2019 14/05/2019 15/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOÀN UBND xã Thanh Bình
184 332226190500057 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
HẢNG SEO HỒ UBND xã Dìn Chin
185 332226190500058 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
GIÀNG A SỬ UBND xã Dìn Chin
186 332226190500059 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
LÙ THỊ CỌT UBND xã Dìn Chin
187 332226190500060 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
NÙNG HÒA PHÀ UBND xã Dìn Chin
188 332226190500061 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
SÙNG SEO SÁNH UBND xã Dìn Chin
189 332226190500062 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
SÙNG SEO DÚA UBND xã Dìn Chin
190 332226190500063 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
SÙNG SEO SỦNG UBND xã Dìn Chin
191 332226190500064 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
TRÁNG SEO CHẢO UBND xã Dìn Chin
192 332226190500065 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
HOÀNG CHẨN XOÁNG UBND xã Dìn Chin
193 332226190500066 13/05/2019 14/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 54 ngày.
LÈNG VĂN COI UBND xã Dìn Chin
194 332226190500067 13/05/2019 14/05/2019 24/06/2019
Trễ hạn 29 ngày.
GIÀNG SEO CHẨN UBND xã Dìn Chin
195 332226190800117 13/08/2019 16/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO DIN UBND xã Dìn Chin
196 332226190800118 13/08/2019 14/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG THỊ MAI UBND xã Dìn Chin
197 332226190800119 13/08/2019 14/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO SEO CÔNG UBND xã Dìn Chin
198 332226190800120 13/08/2019 14/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ DÌN THỞI UBND xã Dìn Chin
199 332226190800121 13/08/2019 14/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGẢI SEO HOẢNG UBND xã Dìn Chin
200 332226190800122 13/08/2019 14/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGẢI SỬ DIU UBND xã Dìn Chin
201 332226190800123 13/08/2019 14/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG TRỌNG LƯU UBND xã Dìn Chin
202 332226190800124 13/08/2019 14/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ LƯỢNG UBND xã Dìn Chin
203 332226190800125 13/08/2019 14/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN TUYÊN UBND xã Dìn Chin
204 332226190800126 13/08/2019 14/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ DIU HÀ UBND xã Dìn Chin
205 332227190500109 14/05/2019 15/05/2019 16/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SẢO PHÀ UBND xã Tả Gia Khâu
206 332220181200066 14/12/2018 17/12/2018 22/04/2019
Trễ hạn 89 ngày.
TÁO THỊ HÀ UBND xã Thanh Bình
207 332220181200067 14/12/2018 17/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 11 ngày.
GIÀNG SẢNG TOÁN UBND xã Thanh Bình
208 332220181200068 14/12/2018 17/12/2018 22/04/2019
Trễ hạn 89 ngày.
VÀNG THỊ PHẤN UBND xã Thanh Bình
209 332220181200069 14/12/2018 17/12/2018 22/04/2019
Trễ hạn 89 ngày.
LÙ THỊ ĐƠN UBND xã Thanh Bình
210 332224181200673 14/12/2018 02/01/2019 17/01/2019
Trễ hạn 11 ngày.
LÙ SEO SẾNH UBND xã Tả Ngài Chồ
211 332220181200070 14/12/2018 17/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 11 ngày.
THỀN HÙNG HINH UBND xã Thanh Bình
212 332220181200071 14/12/2018 17/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 11 ngày.
THỀN KHẤY LÂM UBND xã Thanh Bình
213 332227190200027 15/02/2019 18/02/2019 19/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ PHỦ TRƯỞNG UBND xã Tả Gia Khâu
214 332226190200013 15/02/2019 20/02/2019 21/03/2019
Trễ hạn 21 ngày.
THÀO SEO SỞI UBND xã Dìn Chin
215 332227190200028 15/02/2019 18/02/2019 19/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG SEO QUÁNG UBND xã Tả Gia Khâu
216 332226190200014 15/02/2019 18/02/2019 21/03/2019
Trễ hạn 23 ngày.
THÀO SEO LÙNG UBND xã Dìn Chin
217 332226190200015 15/02/2019 18/02/2019 21/03/2019
Trễ hạn 23 ngày.
TRÁNG SEO TÙNG UBND xã Dìn Chin
218 332227190200029 15/02/2019 18/02/2019 19/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN SRO HỒ UBND xã Tả Gia Khâu
219 332227190200030 15/02/2019 18/02/2019 19/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SỬ PHẤN UBND xã Tả Gia Khâu
220 332222190700051 15/07/2019 16/07/2019 17/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO TRỔ UBND xã Tả Thàng
221 332227190800151 15/08/2019 20/08/2019 27/08/2019
Trễ hạn 5 ngày.
MA SEO SAI UBND xã Tả Gia Khâu
222 332226181000058 15/10/2018 16/10/2018 07/01/2019
Trễ hạn 58 ngày.
HOÀNG VĂN KIM UBND xã Dìn Chin
223 332227191000202 15/10/2019 18/10/2019 21/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO DÍN UBND xã Tả Gia Khâu
224 332227191000203 15/10/2019 16/10/2019 21/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
CƯA XUÂN THÀNH UBND xã Tả Gia Khâu
225 332218190100007 16/01/2019 17/01/2019 12/02/2019
Trễ hạn 18 ngày.
LCJ THỊ CHU UBND xã Bản Xen
226 332218190100008 16/01/2019 17/01/2019 12/02/2019
Trễ hạn 18 ngày.
LỤC VĂN LỶ UBND xã Bản Xen
227 332220190500140 16/05/2019 17/05/2019 20/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG TẤN UBND xã Thanh Bình
228 332220190500141 16/05/2019 17/05/2019 20/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI DIU VƯƠNG UBND xã Thanh Bình
229 332218190900389 16/09/2019 17/09/2019 18/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN KHƯƠNG UBND xã Bản Xen
230 332218190900390 16/09/2019 17/09/2019 18/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A DÌN UBND xã Bản Xen
231 332218190900391 16/09/2019 17/09/2019 18/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A HÙ UBND xã Bản Xen
232 332227190900169 16/09/2019 17/09/2019 18/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG MÌN SÁNG UBND xã Tả Gia Khâu
233 332227190900170 16/09/2019 17/09/2019 18/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HÙNG UBND xã Tả Gia Khâu
234 332227190900171 16/09/2019 17/09/2019 18/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LÊ UBND xã Tả Gia Khâu
235 332223191000291 16/10/2019 04/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 8 ngày.
TUNG THỊ ĐIỆP UBND xã Tung Chung Phố
236 332222191000102 16/10/2019 17/10/2019 21/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ LỜ UBND xã Tả Thàng
237 332208181201287 17/12/2018 31/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHANH UBND huyện Mường Khương
238 332208181201288 17/12/2018 31/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND huyện Mường Khương
239 332208181201289 17/12/2018 31/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PỜ CHẢN PHÙ UBND huyện Mường Khương
240 332217190200036 18/02/2019 19/02/2019 20/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH UBND xã Bản Lầu
241 332217190200037 18/02/2019 19/02/2019 20/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ VĂN MẠNH UBND xã Bản Lầu
242 332230190300041 18/03/2019 19/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 7 ngày.
SÙNG GÁNH UBND xã Cao Sơn
243 332227190400094 18/04/2019 19/04/2019 23/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HẢNG SEO PHỦ UBND xã Tả Gia Khâu
244 332227190400095 18/04/2019 19/04/2019 23/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LY SEO MAY UBND xã Tả Gia Khâu
245 332226190400037 18/04/2019 19/04/2019 22/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SỀN THỊ ÚT UBND xã Dìn Chin
246 332226190400038 18/04/2019 19/04/2019 22/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THÔNG THINH UBND xã Dìn Chin
247 332226190400039 18/04/2019 19/04/2019 22/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG XUÂN QUANG UBND xã Dìn Chin
248 332222190900088 18/09/2019 19/09/2019 23/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG SỲ UBND xã Tả Thàng
249 332222190900089 18/09/2019 19/09/2019 23/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG CHINH UBND xã Tả Thàng
250 332225180600045 19/06/2018 20/06/2018 18/10/2019
Trễ hạn 343 ngày.
CHẤU SEO MÁY UBND xã Pha Long
251 332225180600046 19/06/2018 20/06/2018 18/10/2019
Trễ hạn 343 ngày.
CHẤU SEO SÚ UBND xã Pha Long
252 332218190600305 19/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ XUYÊN UBND xã Bản Xen
253 332218190600306 19/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN PHONG UBND xã Bản Xen
254 332218190800363 19/08/2019 20/08/2019 28/08/2019
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC NHƯ HOA UBND xã Bản Xen
255 332218190800364 19/08/2019 20/08/2019 28/08/2019
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ VĂN QUYẾT UBND xã Bản Xen
256 332218190800365 19/08/2019 20/08/2019 28/08/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THÚY HỒNG UBND xã Bản Xen
257 332227190900173 19/09/2019 20/09/2019 30/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
LỒ DÌN PHỦ UBND xã Tả Gia Khâu
258 332208181101167 19/11/2018 31/12/2018 05/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC - LÊ THỊ HÀ UBND huyện Mường Khương
259 332227191100220 19/11/2019 22/11/2019 11/12/2019
Trễ hạn 13 ngày.
GOÀNG SEO SÉ UBND xã Tả Gia Khâu
260 332208181201297 19/12/2018 11/01/2019 28/01/2019
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠNH UBND huyện Mường Khương
261 332227191200231 19/12/2019 24/12/2019 26/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GOÀNG SẦN HỔI UBND xã Tả Gia Khâu
262 332217190200039 20/02/2019 21/02/2019 22/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ THƠM UBND xã Bản Lầu
263 332217190200040 20/02/2019 21/02/2019 22/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ PHƯỢNG UBND xã Bản Lầu
264 332209190300151 20/03/2019 21/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO VĂN HIỀN UBND Thị Trấn Mường Khương
265 332209190300152 20/03/2019 21/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ PHÉP UBND Thị Trấn Mường Khương
266 332209190300153 20/03/2019 21/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ MAI HƯƠNG UBND Thị Trấn Mường Khương
267 332209190300154 20/03/2019 21/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ TỐ UYÊN UBND Thị Trấn Mường Khương
268 332209190300155 20/03/2019 21/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÙ THỊ MƠ UBND Thị Trấn Mường Khương
269 332209190300156 20/03/2019 21/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG QUỐC VIỆT UBND Thị Trấn Mường Khương
270 332209190300157 20/03/2019 21/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ HẠNH UBND Thị Trấn Mường Khương
271 332209190300158 20/03/2019 21/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THÙY UBND Thị Trấn Mường Khương
272 332209190300159 20/03/2019 21/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG VĂN SƠN UBND Thị Trấn Mường Khương
273 332220190500159 20/05/2019 23/05/2019 28/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SỬ SỔI UBND xã Thanh Bình
274 332220190500160 20/05/2019 21/05/2019 28/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG LÌN QUÝ UBND xã Thanh Bình
275 332208190600231 20/06/2019 24/06/2019 26/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG UBND huyện Mường Khương
276 332208190800328 20/08/2019 22/08/2019 23/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LỒ QUÁNG HÒA UBND huyện Mường Khương
277 332208191100551 20/11/2019 22/11/2019 03/12/2019
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG ĐỨC CHIẾN UBND huyện Mường Khương
278 332226190300034 21/03/2019 22/03/2019 29/07/2019
Trễ hạn 89 ngày.
GIÀNG SEO LÙNG UBND xã Dìn Chin
279 332226190300035 21/03/2019 22/03/2019 29/07/2019
Trễ hạn 89 ngày.
NÙNG THỊ LIÊN UBND xã Dìn Chin
280 332226190300036 21/03/2019 22/03/2019 29/07/2019
Trễ hạn 89 ngày.
SÙNG SEO PAO UBND xã Dìn Chin
281 332208190500169 21/05/2019 17/06/2019 01/07/2019
Trễ hạn 10 ngày.
ÔNG SIN VĂN QUYẾT & BÀ NÔNG THỊ HƯƠNG UBND huyện Mường Khương
282 332220190500161 21/05/2019 22/05/2019 28/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
THỀN THỊ HƯƠNG UBND xã Thanh Bình
283 332220190500162 21/05/2019 22/05/2019 28/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRÁNG PHÀ VINH UBND xã Thanh Bình
284 332222191000104 21/10/2019 22/10/2019 23/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO CHU UBND xã Tả Thàng
285 332226191100253 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG NGỌC LINH UBND xã Dìn Chin
286 332226191100254 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG DIU SON UBND xã Dìn Chin
287 332226191100255 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG DIU SON UBND xã Dìn Chin
288 332226191100256 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG DIU SON UBND xã Dìn Chin
289 332226191100257 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG DIU SON UBND xã Dìn Chin
290 332226191100258 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SIN THỊ LUYẾN UBND xã Dìn Chin
291 332226191100264 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN DUNG HIỆP UBND xã Dìn Chin
292 332226191100265 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THỀN DUNG HIỆP UBND xã Dìn Chin
293 332226191100267 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÙNG DUNG SINH UBND xã Dìn Chin
294 332226191100268 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÙNG DUNG SINH UBND xã Dìn Chin
295 332226191100269 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÙNG DUNG SINH UBND xã Dìn Chin
296 332226191100270 21/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO CÔNG UBND xã Dìn Chin
297 332208181201308 21/12/2018 07/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI DUY QUÝ CN ĐINH THỊ PHƯƠNG UBND huyện Mường Khương
298 332227190100014 22/01/2019 25/01/2019 28/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO PHỦ CHÁNH UBND xã Tả Gia Khâu
299 332227190100015 22/01/2019 23/01/2019 28/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN UBND xã Tả Gia Khâu
300 332221190200036 22/02/2019 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG VÂN LẢY UBND xã Nậm Chảy
301 332221190200037 22/02/2019 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
LÙNG THỊ VẢ UBND xã Nậm Chảy
302 332221190200038 22/02/2019 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG SEO LÀNG UBND xã Nậm Chảy
303 332221190200039 22/02/2019 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG SEO KHOA UBND xã Nậm Chảy
304 332221190200040 22/02/2019 25/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG SEO SÙNG UBND xã Nậm Chảy
305 332226190400043 22/04/2019 23/04/2019 02/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG SÀO LẺNG UBND xã Dìn Chin
306 332226190400044 22/04/2019 23/04/2019 02/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGẢI SỬ PHỪ UBND xã Dìn Chin
307 332226190400045 22/04/2019 23/04/2019 02/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG LÙNG KIM UBND xã Dìn Chin
308 332226190400046 22/04/2019 23/04/2019 21/05/2019
Trễ hạn 18 ngày.
VÀNG Ỷ ĐẸP UBND xã Dìn Chin
309 332208190700268 22/07/2019 31/07/2019 05/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC UBND huyện Mường Khương
310 332208190700269 22/07/2019 31/07/2019 05/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ DUYÊN UBND huyện Mường Khương
311 332208190700270 22/07/2019 31/07/2019 05/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ XUÂN UBND huyện Mường Khương
312 332208190700271 22/07/2019 31/07/2019 05/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG PHIN QUÁNG UBND huyện Mường Khương
313 332208190700272 22/07/2019 31/07/2019 05/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO UBND huyện Mường Khương
314 332208190700273 22/07/2019 31/07/2019 05/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN DOANH UBND huyện Mường Khương
315 332208190700274 22/07/2019 31/07/2019 05/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TIẾN THIẾT UBND huyện Mường Khương
316 332208190700275 22/07/2019 31/07/2019 05/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UBND huyện Mường Khương
317 332208190700276 22/07/2019 31/07/2019 05/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT UBND huyện Mường Khương
318 332208191000497 22/10/2019 03/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 12 ngày.
ÔNG VÀNG NGỌC KIM UBND huyện Mường Khương
319 332218190100009 23/01/2019 24/01/2019 12/02/2019
Trễ hạn 13 ngày.
LƯƠNG VĂN DƯƠNG UBND xã Bản Xen
320 332218190100010 23/01/2019 24/01/2019 12/02/2019
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN UBND xã Bản Xen
321 332225190500229 23/05/2019 24/05/2019 27/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LÔ UBND xã Pha Long
322 332227180800029 23/08/2018 11/09/2018 18/03/2019
Trễ hạn 133 ngày.
LÙ PHỦ DUNG UBND xã Tả Gia Khâu
323 332227180800035 23/08/2018 17/10/2018 20/03/2019
Trễ hạn 109 ngày.
MA SẨN QUÁNG UBND xã Tả Gia Khâu
324 332208190800339 23/08/2019 10/09/2019 27/09/2019
Trễ hạn 13 ngày.
UBND XÃ PHA LONG UBND huyện Mường Khương
325 332226181000059 23/10/2018 26/10/2018 07/01/2019
Trễ hạn 50 ngày.
GIÀNG SEO XOA UBND xã Dìn Chin
326 332208191000501 23/10/2019 04/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 11 ngày.
ÔNG TĂNG VĂN HÒA & BÀ HỒ THỊ THƯƠNG UBND huyện Mường Khương
327 332208191200583 23/12/2019 25/12/2019 27/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
THỀN QUỐC SÁNG UBND huyện Mường Khương
328 332208191200584 23/12/2019 25/12/2019 27/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
THỀN QUỐC THẮNG UBND huyện Mường Khương
329 332220190400104 24/04/2019 25/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH UBND xã Thanh Bình
330 332220190400105 24/04/2019 25/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG TIẾN DŨNG UBND xã Thanh Bình
331 332208190500174 24/05/2019 26/06/2019 10/07/2019
Trễ hạn 10 ngày.
BÀ LÙ THỊ HẰNG UBND huyện Mường Khương
332 332226190600068 24/06/2019 27/06/2019 29/07/2019
Trễ hạn 22 ngày.
GIÀNG SEO PẰNG UBND xã Dìn Chin
333 332230190100011 25/01/2019 28/01/2019 15/02/2019
Trễ hạn 14 ngày.
THÀO SAI UBND xã Cao Sơn
334 332230190300042 25/03/2019 26/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
THÀO CHƯ UBND xã Cao Sơn
335 332209190400182 25/04/2019 03/05/2019 06/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
MAI DUY THANH UBND Thị Trấn Mường Khương
336 332226180900054 25/09/2018 26/09/2018 07/01/2019
Trễ hạn 72 ngày.
LY SEO XANH UBND xã Dìn Chin
337 332226180900055 25/09/2018 26/09/2018 07/01/2019
Trễ hạn 72 ngày.
LY SEO QUÁNG UBND xã Dìn Chin
338 332226181000060 25/10/2018 26/10/2018 07/01/2019
Trễ hạn 50 ngày.
SỀN VĂN KIỂM UBND xã Dìn Chin
339 332226181000061 25/10/2018 26/10/2018 07/01/2019
Trễ hạn 50 ngày.
GIÀNG SEO CHƠ UBND xã Dìn Chin
340 332229181200701 25/12/2018 11/01/2019 17/01/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRÁNG DIU MÌN UBND xã Lùng Khấu Nhin
341 332230190200021 26/02/2019 27/02/2019 28/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THÀNH UBND xã Cao Sơn
342 332221190300056 26/03/2019 27/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SÂN CHẨN THƯƠNG UBND xã Nậm Chảy
343 332221190300057 26/03/2019 27/03/2019 28/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LONG XUÂN HƯNG UBND xã Nậm Chảy
344 332226180900056 26/09/2018 27/09/2018 07/01/2019
Trễ hạn 71 ngày.
MA SEO LÌN UBND xã Dìn Chin
345 332226191100271 26/11/2019 27/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ SEO PAO UBND xã Dìn Chin
346 332227191200236 26/12/2019 27/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
SÌ SÍN SỦI UBND xã Tả Gia Khâu
347 332222190300024 27/03/2019 28/03/2019 02/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG SỶ UBND xã Tả Thàng
348 332227190500115 27/05/2019 28/05/2019 29/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VUPWNG KIM NGÂN UBND xã Tả Gia Khâu
349 332220180800044 27/08/2018 28/08/2018 09/05/2019
Trễ hạn 179 ngày.
TRÁNG SÍN DÌU UBND xã Thanh Bình
350 332220180800045 27/08/2018 28/08/2018 09/05/2019
Trễ hạn 179 ngày.
VÀNG KHA TRƯỜNẤY UBND xã Thanh Bình
351 332220180800046 27/08/2018 28/08/2018 24/04/2019
Trễ hạn 170 ngày.
THÀO CHÍ HÒA UBND xã Thanh Bình
352 332220180800047 27/08/2018 28/08/2018 24/04/2019
Trễ hạn 170 ngày.
LÙ PHÀ LÌN UBND xã Thanh Bình
353 332220180800048 27/08/2018 28/08/2018 24/04/2019
Trễ hạn 170 ngày.
LỒ SEO TÍNH UBND xã Thanh Bình
354 332220180800049 27/08/2018 28/08/2018 24/04/2019
Trễ hạn 170 ngày.
TẨN KHÁI LẺNG UBND xã Thanh Bình
355 332208180900922 27/09/2018 18/10/2018 03/04/2019
Trễ hạn 118 ngày.
VÀNG THỊ MINH UBND huyện Mường Khương
356 332227191100221 27/11/2019 28/11/2019 11/12/2019
Trễ hạn 9 ngày.
LÙ DÌN THỨC UBND xã Tả Gia Khâu
357 332227191100222 27/11/2019 28/11/2019 11/12/2019
Trễ hạn 9 ngày.
NÔNG THỊ THƯ UBND xã Tả Gia Khâu
358 332227191100223 27/11/2019 28/11/2019 11/12/2019
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND xã Tả Gia Khâu
359 332227191100224 27/11/2019 28/11/2019 11/12/2019
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN UBND xã Tả Gia Khâu
360 332208181201347 27/12/2018 18/01/2019 28/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
VƯƠNG THỊ HIỀN UBND huyện Mường Khương
361 332208181201348 27/12/2018 18/01/2019 28/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
VƯƠNG THỊ HIỀN UBND huyện Mường Khương
362 332227191200237 27/12/2019 30/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TẢI SEO HAI UBND xã Tả Gia Khâu
363 332230190300055 28/03/2019 29/03/2019 22/04/2019
Trễ hạn 16 ngày.
CƯ SÈNG UBND xã Cao Sơn
364 332208190300090 28/03/2019 01/04/2019 08/04/2019
Trễ hạn 5 ngày.
SỪN THỊ CƯN UBND huyện Mường Khương
365 332208190300091 28/03/2019 01/04/2019 08/04/2019
Trễ hạn 5 ngày.
SỪN THỊ CƯN UBND huyện Mường Khương
366 332208190300092 28/03/2019 01/04/2019 08/04/2019
Trễ hạn 5 ngày.
QUÂN VĂN QUÝ UBND huyện Mường Khương
367 332221190500119 28/05/2019 29/05/2019 30/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ HẠNH UBND xã Nậm Chảy
368 332221190500120 28/05/2019 29/05/2019 30/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HƯƠNG UBND xã Nậm Chảy
369 332225180600073 28/06/2018 30/08/2018 18/10/2019
Trễ hạn 292 ngày.
THÀO SEO KHÓA UBND xã Pha Long
370 332227190800158 28/08/2019 29/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HOOAF KHÁI THẦN UBND xã Tả Gia Khâu
371 332227190800159 28/08/2019 29/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
MA PHỦ DÌN UBND xã Tả Gia Khâu
372 332218190800366 28/08/2019 29/08/2019 30/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LỘC UBND xã Bản Xen
373 332218190800367 28/08/2019 29/08/2019 30/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH UBND xã Bản Xen
374 332227190800160 28/08/2019 29/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LY CHÍN PHÌN UBND xã Tả Gia Khâu
375 332227190800161 28/08/2019 29/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
THÁO SEO HÒA UBND xã Tả Gia Khâu
376 332221191000273 28/10/2019 29/10/2019 08/11/2019
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG VẦN HÒA UBND xã Nậm Chảy
377 332221191000274 28/10/2019 29/10/2019 08/11/2019
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ CỒ CHI UBND xã Nậm Chảy
378 332208191000504 28/10/2019 25/11/2019 04/12/2019
Trễ hạn 7 ngày.
HỘI KHUYẾN HỌC UBND huyện Mường Khương
379 332227191100226 28/11/2019 29/11/2019 11/12/2019
Trễ hạn 8 ngày.
LỒ THIN GIÀNG UBND xã Tả Gia Khâu
380 332227190100017 29/01/2019 01/02/2019 12/02/2019
Trễ hạn 7 ngày.
TẢI XUẨN HỘI UBND xã Tả Gia Khâu
381 332218190700348 29/07/2019 30/07/2019 31/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UYÊN UBND xã Bản Xen
382 332218190700349 29/07/2019 30/07/2019 31/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ XIM UBND xã Bản Xen
383 332218190700350 29/07/2019 30/07/2019 31/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
MÀ THỊ HỒNG UBND xã Bản Xen
384 332218190700351 29/07/2019 30/07/2019 31/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SỪN VĂN LƯƠNG UBND xã Bản Xen
385 332226190700082 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
MA HỒNG TÍNH UBND xã Dìn Chin
386 332226190700083 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
MA SEO LẺNG UBND xã Dìn Chin
387 332226190700084 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG SEO QUÁNG UBND xã Dìn Chin
388 332226190700085 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ VĂN THÀNH UBND xã Dìn Chin
389 332226190700086 29/07/2019 01/08/2019 02/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO CHÚ UBND xã Dìn Chin
390 332226190700087 29/07/2019 01/08/2019 02/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO TRANH UBND xã Dìn Chin
391 332226190700088 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ HOAN UBND xã Dìn Chin
392 332226190700089 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NUYỄN ĐĂNG KIỀU UBND xã Dìn Chin
393 332226190700090 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙNG DUNG SINH UBND xã Dìn Chin
394 332226190700091 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG LÙNG CHUNG UBND xã Dìn Chin
395 332226190700092 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG VĂN BÍCH UBND xã Dìn Chin
396 332226190700093 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG THỊ THƯỞNG UBND xã Dìn Chin
397 332226190700094 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO GIÁO UBND xã Dìn Chin
398 332226190700095 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ HÀ VIỆT UBND xã Dìn Chin
399 332226190700096 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TẢI CHÍN TRANG UBND xã Dìn Chin
400 332226190700097 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO HÒA UBND xã Dìn Chin
401 332226190700098 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HẦU SEO SỚ UBND xã Dìn Chin
402 332226190700099 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A SÌ UBND xã Dìn Chin
403 332226190700100 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
MA SEO QUA UBND xã Dìn Chin
404 332226190700101 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO LY UBND xã Dìn Chin
405 332226190700102 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TẢI THỀN CHUNG UBND xã Dìn Chin
406 332226190700103 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ NON UBND xã Dìn Chin
407 332226190700104 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG SEO TỈNH UBND xã Dìn Chin
408 332226190700105 29/07/2019 30/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ SEO CHÚNG UBND xã Dìn Chin
409 332227190800162 29/08/2019 30/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ SEO LÈ UBND xã Tả Gia Khâu
410 332226190100012 30/01/2019 11/02/2019 21/03/2019
Trễ hạn 28 ngày.
LÙ THỊ LỊCH UBND xã Dìn Chin
411 332227190700141 30/07/2019 02/08/2019 05/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ SEO CỦI UBND xã Tả Gia Khâu
412 332227190700142 30/07/2019 31/07/2019 05/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO SEO HÒA UBND xã Tả Gia Khâu
413 332227190900174 30/09/2019 01/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ CHÍN DÌN UBND xã Tả Gia Khâu
414 332227190900175 30/09/2019 01/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH UBND xã Tả Gia Khâu
415 332227190900176 30/09/2019 01/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LỒ THẾN PHỦ UBND xã Tả Gia Khâu
416 332227190900177 30/09/2019 01/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
SÌ HỒNG PHẤN UBND xã Tả Gia Khâu
417 332227190900178 30/09/2019 01/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN A BẰNG UBND xã Tả Gia Khâu
418 332227190900179 30/09/2019 01/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG SẢO CHẤN UBND xã Tả Gia Khâu
419 332227190900180 30/09/2019 01/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÍN KHƯƠNG UBND xã Tả Gia Khâu
420 332227190900181 30/09/2019 01/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÍN KHƯƠNG UBND xã Tả Gia Khâu
421 332208191000509 30/10/2019 06/11/2019 10/12/2019
Trễ hạn 24 ngày.
TRẦN KHÁNH DUY UBND huyện Mường Khương
422 332222191000107 30/10/2019 31/10/2019 01/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO LỬ UBND xã Tả Thàng
423 332208191000510 30/10/2019 13/11/2019 10/12/2019
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM ĐĂNG TIẾN UBND huyện Mường Khương
424 332218190500183 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC VĂN CAO UBND xã Bản Xen
425 332218190500184 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC VĂN MINH UBND xã Bản Xen
426 332218190500185 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC VĂN PHÙ UBND xã Bản Xen
427 332218190500186 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
MÙNG VĂN AN UBND xã Bản Xen
428 332218190500187 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHỪN VĂN LỶ UBND xã Bản Xen
429 332218190500188 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LỶ UBND xã Bản Xen
430 332218190500189 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC XUÂN MAI UBND xã Bản Xen
431 332218190500190 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN THẮNG UBND xã Bản Xen
432 332218190500191 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ THÚY UBND xã Bản Xen
433 332218190500192 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LỒ A GIÀ UBND xã Bản Xen
434 332218190500193 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
THỀN VĂN DƯƠNG UBND xã Bản Xen
435 332218190500194 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VÙI VĂN LƯƠNG UBND xã Bản Xen
436 332218190500195 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ THỊ DIN UBND xã Bản Xen
437 332218190500196 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HÙ THỊ THANH UBND xã Bản Xen
438 332218190500197 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN OÁNH UBND xã Bản Xen
439 332218190500198 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG UBND xã Bản Xen
440 332218190500199 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ CHIỀU UBND xã Bản Xen
441 332218190500200 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO MĂNG UBND xã Bản Xen
442 332218190500201 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ MỶ UBND xã Bản Xen
443 332218190500202 31/05/2019 03/06/2019 05/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ PHƯƠNG UBND xã Bản Xen
444 332220180800050 31/08/2018 04/09/2018 24/04/2019
Trễ hạn 165 ngày.
VÀNG SẦM SÁNG UBND xã Thanh Bình
445 332220180800051 31/08/2018 04/09/2018 24/04/2019
Trễ hạn 165 ngày.
VÀNG SẦN SÁNG UBND xã Thanh Bình
446 332220180800052 31/08/2018 04/09/2018 24/04/2019
Trễ hạn 165 ngày.
VÀNG SẦN SÁNG UBND xã Thanh Bình
447 332220180800053 31/08/2018 04/09/2018 24/04/2019
Trễ hạn 165 ngày.
VÀNG DIU PHÌN UBND xã Thanh Bình
448 332220180800054 31/08/2018 04/09/2018 24/04/2019
Trễ hạn 165 ngày.
LÙ DUNG HÒA UBND xã Thanh Bình
449 332220180800055 31/08/2018 04/09/2018 24/04/2019
Trễ hạn 165 ngày.
LÙNG THÌN OANH UBND xã Thanh Bình
450 332220180800056 31/08/2018 04/09/2018 23/04/2019
Trễ hạn 164 ngày.
GIÀNG MÌN DIU UBND xã Thanh Bình
451 332220180800057 31/08/2018 04/09/2018 23/04/2019
Trễ hạn 164 ngày.
LÙ SẢO CHÍN UBND xã Thanh Bình
452 332220180800061 31/08/2018 04/09/2018 22/04/2019
Trễ hạn 163 ngày.
LY THỊ KIM OANH UBND xã Thanh Bình
453 332220180800062 31/08/2018 04/09/2018 22/04/2019
Trễ hạn 163 ngày.
THÀO HÀI DÍN UBND xã Thanh Bình
454 332220180800063 31/08/2018 04/09/2018 22/04/2019
Trễ hạn 163 ngày.
LY CHẤN SÈNG UBND xã Thanh Bình
455 332220180800064 31/08/2018 04/09/2018 22/04/2019
Trễ hạn 163 ngày.
ĐẶNG VĂN KHÁNH UBND xã Thanh Bình
456 332220180800065 31/08/2018 04/09/2018 22/04/2019
Trễ hạn 163 ngày.
VÀNG CHẤN SÌN UBND xã Thanh Bình
457 332220180800066 31/08/2018 04/09/2018 22/04/2019
Trễ hạn 163 ngày.
LỒ KHÁI VẦN UBND xã Thanh Bình
458 332208191000516 31/10/2019 08/11/2019 03/12/2019
Trễ hạn 17 ngày.
LỒ THỊ CÔ UBND huyện Mường Khương