1 |
332208181101095 |
01/11/2018 |
10/01/2019 |
11/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG VĨNH TĂNG |
UBND huyện Mường Khương |
2 |
332226190100001 |
02/01/2019 |
03/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙ Ỷ ĐỨC |
UBND xã Dìn Chin |
3 |
332226190100002 |
02/01/2019 |
03/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SEO TRÁNG |
UBND xã Dìn Chin |
4 |
332226190100003 |
02/01/2019 |
03/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SEO TRÁNG |
UBND xã Dìn Chin |
5 |
332226190100004 |
02/01/2019 |
03/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SEO TRÁNG |
UBND xã Dìn Chin |
6 |
332226190500047 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÙ SÊN DÌN |
UBND xã Dìn Chin |
7 |
332226190500048 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THỀN LỲ SÈNG |
UBND xã Dìn Chin |
8 |
332226190500049 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÀNG VĂN HÀ |
UBND xã Dìn Chin |
9 |
332226190500050 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HOÀNG CHẨN CƯƠNG |
UBND xã Dìn Chin |
10 |
332226190500051 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÙNG SI HÒA |
UBND xã Dìn Chin |
11 |
332226190500052 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LY DUNG HÙNG |
UBND xã Dìn Chin |
12 |
332227190500098 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
THÀO SEO HÒA |
UBND xã Tả Gia Khâu |
13 |
332226190500053 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIÀNG A SỬ |
UBND xã Dìn Chin |
14 |
332226190500054 |
02/05/2019 |
03/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CƯ SÍN PHỦ |
UBND xã Dìn Chin |
15 |
332208190700242 |
02/07/2019 |
02/08/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÀ LÙ THỊ HẰNG |
UBND huyện Mường Khương |
16 |
332208181000940 |
02/10/2018 |
13/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG THỊ CHẤN |
UBND huyện Mường Khương |
17 |
332208181000941 |
02/10/2018 |
13/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NÔNG THỊ LƯU |
UBND huyện Mường Khương |
18 |
332218190600203 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH PHƯƠNG THẢO |
UBND xã Bản Xen |
19 |
332218190600204 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THẮM |
UBND xã Bản Xen |
20 |
332218190600205 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ CHI |
UBND xã Bản Xen |
21 |
332218190600206 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN THỊ HỒNG |
UBND xã Bản Xen |
22 |
332218190600207 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ THANH |
UBND xã Bản Xen |
23 |
332218190600208 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÙNG A VÙI |
UBND xã Bản Xen |
24 |
332218190600209 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN VĂN TIẾN |
UBND xã Bản Xen |
25 |
332218190600210 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG A DŨNG |
UBND xã Bản Xen |
26 |
332218190600211 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỪN VĂN VỪN |
UBND xã Bản Xen |
27 |
332218190600212 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỪN A PHÌN |
UBND xã Bản Xen |
28 |
332218190600213 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN DỀN |
UBND xã Bản Xen |
29 |
332218190600214 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO SEO NHÀ |
UBND xã Bản Xen |
30 |
332218190600215 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO PHỪ |
UBND xã Bản Xen |
31 |
332218190600216 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG VĂN KHAI |
UBND xã Bản Xen |
32 |
332218190600217 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ A KHAI |
UBND xã Bản Xen |
33 |
332218190600218 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO A CỦI |
UBND xã Bản Xen |
34 |
332218190600219 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN PHONG |
UBND xã Bản Xen |
35 |
332218190600220 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN VĂN DƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
36 |
332218190600221 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG A PHÌN |
UBND xã Bản Xen |
37 |
332218190600222 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HỦ |
UBND xã Bản Xen |
38 |
332218190600223 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THẮNG |
UBND xã Bản Xen |
39 |
332218190600224 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN VĂN TIẾN |
UBND xã Bản Xen |
40 |
332218190600225 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN QUÂN |
UBND xã Bản Xen |
41 |
332218190600226 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÌU A LƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
42 |
332218190600227 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA VĂN PÁO |
UBND xã Bản Xen |
43 |
332218190600228 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙ CHÍ VẢN |
UBND xã Bản Xen |
44 |
332218190600229 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỪU THỊ SEN |
UBND xã Bản Xen |
45 |
332218190600230 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN THÀO |
UBND xã Bản Xen |
46 |
332218190600231 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN TUẤN |
UBND xã Bản Xen |
47 |
332218190600232 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC THỊ LIÊN |
UBND xã Bản Xen |
48 |
332218190600233 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỦNG DIN SÈNG |
UBND xã Bản Xen |
49 |
332218190600234 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN VINH |
UBND xã Bản Xen |
50 |
332218190600235 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÌU VĂN SINH |
UBND xã Bản Xen |
51 |
332218190600236 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO THỊ HIỀN |
UBND xã Bản Xen |
52 |
332218190600237 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
XIN THỊ THÚY |
UBND xã Bản Xen |
53 |
332218190600238 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ BỨC |
UBND xã Bản Xen |
54 |
332218190600239 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÌN VĂN LÌN |
UBND xã Bản Xen |
55 |
332218190600240 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỸ |
UBND xã Bản Xen |
56 |
332218190600241 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ VĂN LÙNG |
UBND xã Bản Xen |
57 |
332218190600242 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG VĂN LỢI |
UBND xã Bản Xen |
58 |
332218190600243 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐỨC |
UBND xã Bản Xen |
59 |
332208190700245 |
03/07/2019 |
05/07/2019 |
08/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN QUỐC LƯU |
UBND huyện Mường Khương |
60 |
332222190900080 |
03/09/2019 |
04/09/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÀO HÒA |
UBND xã Tả Thàng |
61 |
332226181000057 |
03/10/2018 |
04/10/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
SÙNG SEO CHU |
UBND xã Dìn Chin |
62 |
332220190500116 |
04/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA SEO HÒA |
UBND xã Thanh Bình |
63 |
332227190900164 |
04/09/2019 |
05/09/2019 |
13/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GOÀNG SEO SÈNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
64 |
332218190900381 |
04/09/2019 |
05/09/2019 |
11/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỤC VĂN DỈN |
UBND xã Bản Xen |
65 |
332218190900382 |
04/09/2019 |
05/09/2019 |
11/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỤC THỊ GIANG |
UBND xã Bản Xen |
66 |
332227190900165 |
04/09/2019 |
05/09/2019 |
13/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
SÙNG SEO TRANG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
67 |
332208181201243 |
04/12/2018 |
16/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÙ VĂN TÍNH - LÈNG TY XUÂN |
UBND huyện Mường Khương |
68 |
332208181201244 |
04/12/2018 |
17/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VƯƠNG ĐỨC TUẤN - XIN THỊ PHƯỢNG |
UBND huyện Mường Khương |
69 |
332208181201245 |
04/12/2018 |
21/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ NGỌC QUỲNH CN PHẠM QUANG THÁI |
UBND huyện Mường Khương |
70 |
332227191200227 |
04/12/2019 |
05/12/2019 |
18/12/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
GOÀNG SÀO SÈNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
71 |
332221191200314 |
04/12/2019 |
05/12/2019 |
09/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LY VẦN HƯƠNG |
UBND xã Nậm Chảy |
72 |
332220191200507 |
04/12/2019 |
05/12/2019 |
10/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SÌ XÍN HOÀ |
UBND xã Thanh Bình |
73 |
332220191100458 |
05/11/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÀN CHẨN DŨNG |
UBND xã Thanh Bình |
74 |
332220191100459 |
05/11/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN VĂN CHIẾN |
UBND xã Thanh Bình |
75 |
332220191100460 |
05/11/2019 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙ CHÚNG KHIÊM |
UBND xã Thanh Bình |
76 |
332218191100483 |
05/11/2019 |
08/11/2019 |
13/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG THỊ SEN |
UBND xã Bản Xen |
77 |
332208181201255 |
05/12/2018 |
27/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙ DỈ KHẤY CN LONG VĂN HOÀNG |
UBND huyện Mường Khương |
78 |
332227191200228 |
05/12/2019 |
10/12/2019 |
18/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GOÀNG SÍN SÙNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
79 |
332217190300065 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BACH HÔNG DUY |
UBND xã Bản Lầu |
80 |
332217190300066 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU XUÂN TRƯỜNG |
UBND xã Bản Lầu |
81 |
332225190300119 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
11/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỒ SEO CHÁ |
UBND xã Pha Long |
82 |
332230190300031 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ HÀNG |
UBND xã Cao Sơn |
83 |
332230190300032 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO MÚ |
UBND xã Cao Sơn |
84 |
332230190300033 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO KHOA |
UBND xã Cao Sơn |
85 |
332230190300034 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO MỶ |
UBND xã Cao Sơn |
86 |
332230190300035 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ TÙNG |
UBND xã Cao Sơn |
87 |
332230190300036 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG VÀNG |
UBND xã Cao Sơn |
88 |
332230190300037 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG VÀNG |
UBND xã Cao Sơn |
89 |
332230190300038 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO A SÁU |
UBND xã Cao Sơn |
90 |
332230190300039 |
06/03/2019 |
07/03/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ SẦN |
UBND xã Cao Sơn |
91 |
332220190500117 |
06/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG THÌN HÙNG |
UBND xã Thanh Bình |
92 |
332226190500055 |
06/05/2019 |
07/05/2019 |
13/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MA THỊ HOA |
UBND xã Dìn Chin |
93 |
332229190500310 |
06/05/2019 |
13/05/2019 |
23/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÙ CHÍN TÂM |
UBND xã Lùng Khấu Nhin |
94 |
332227190900166 |
06/09/2019 |
09/09/2019 |
11/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỪU THỊ SÍNH |
UBND xã Tả Gia Khâu |
95 |
332208181201256 |
06/12/2018 |
28/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙ THỊ SEN CN LONG THỊ HẰNG |
UBND huyện Mường Khương |
96 |
332208181201257 |
06/12/2018 |
31/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ĐÌNH THẮNG CN PHẠM THỊ HIỀN |
UBND huyện Mường Khương |
97 |
332226190100005 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙ Ỷ ĐỨC |
UBND xã Dìn Chin |
98 |
332226190100006 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÀNG CHẨN VĂN |
UBND xã Dìn Chin |
99 |
332226190100007 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SEO TRÁNG |
UBND xã Dìn Chin |
100 |
332209190100019 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THU |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
101 |
332209190100020 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HẢI YẾN |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
102 |
332209190100021 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN SINH |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
103 |
332209190100022 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN DUY |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
104 |
332209190100023 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THÚY NGA |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
105 |
332209190100024 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦM THỊ LAI |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
106 |
332209190100025 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN CHÚNG KHINH |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
107 |
332209190100026 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦM THỊ LAI |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
108 |
332209190100027 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THÚY LỢI |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
109 |
332209190100028 |
07/01/2019 |
08/01/2019 |
09/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN VIỆT |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
110 |
332221190500072 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHẢO CHÍN HÙNG |
UBND xã Nậm Chảy |
111 |
332225190600242 |
07/06/2019 |
10/06/2019 |
15/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIÀNG SEO SU |
UBND xã Pha Long |
112 |
332226190800113 |
07/08/2019 |
08/08/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO VƯ |
UBND xã Dìn Chin |
113 |
332226190800114 |
07/08/2019 |
08/08/2019 |
09/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO SÈNG |
UBND xã Dìn Chin |
114 |
332227191000187 |
07/10/2019 |
08/10/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SÍN SÈNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
115 |
332230190300040 |
08/03/2019 |
11/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG THANH |
UBND xã Cao Sơn |
116 |
332221190500073 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
10/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ MỦA |
UBND xã Nậm Chảy |
117 |
332227190700131 |
08/07/2019 |
11/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỒ SEO MẨY |
UBND xã Tả Gia Khâu |
118 |
332227190700132 |
08/07/2019 |
11/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
GOÀNG CỒ MÂY |
UBND xã Tả Gia Khâu |
119 |
332227191000188 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG MÌN PHÀ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
120 |
332227191000191 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ XUÂN HÒA |
UBND xã Tả Gia Khâu |
121 |
332227191000192 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN NAM |
UBND xã Tả Gia Khâu |
122 |
332227191000193 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ DÌN TRANG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
123 |
332227191000194 |
08/10/2019 |
09/10/2019 |
10/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙ DÌN ĐƯỜNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
124 |
332230191100755 |
08/11/2019 |
11/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
GIÀNG LÙNG C |
UBND xã Cao Sơn |
125 |
332218190100005 |
09/01/2019 |
10/01/2019 |
22/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN THỊNH |
UBND xã Bản Xen |
126 |
332218190100006 |
09/01/2019 |
10/01/2019 |
22/01/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HÙ THỊ DUNG |
UBND xã Bản Xen |
127 |
332223190400131 |
09/04/2019 |
06/06/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
MA SÍN BÌNH |
UBND xã Tung Chung Phố |
128 |
332231190400013 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
12/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG MỦA |
UBND xã La Pán Tẩn |
129 |
332231190400014 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
12/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG PÁO DÍNH |
UBND xã La Pán Tẩn |
130 |
332231190400015 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
12/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG SẨU |
UBND xã La Pán Tẩn |
131 |
332231190400016 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
12/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO THỊ SAY |
UBND xã La Pán Tẩn |
132 |
332231190400017 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
12/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG SÌNH |
UBND xã La Pán Tẩn |
133 |
332231190400018 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
12/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG DỦ |
UBND xã La Pán Tẩn |
134 |
332231190400019 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
12/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG SÌNH |
UBND xã La Pán Tẩn |
135 |
332231190400020 |
09/04/2019 |
10/04/2019 |
12/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG SÌNH |
UBND xã La Pán Tẩn |
136 |
332229190700498 |
09/07/2019 |
30/08/2019 |
05/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRÁNG SỈ SĂN |
UBND xã Lùng Khấu Nhin |
137 |
332229190700499 |
09/07/2019 |
30/08/2019 |
05/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRÁNG SỈ SĂN |
UBND xã Lùng Khấu Nhin |
138 |
332229190700500 |
09/07/2019 |
30/08/2019 |
05/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙNG CỒ CƯƠNG |
UBND xã Lùng Khấu Nhin |
139 |
332226190800115 |
09/08/2019 |
12/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA SEO TÔNG |
UBND xã Dìn Chin |
140 |
332226190900168 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SỦNG SEO CHÊNH |
UBND xã Dìn Chin |
141 |
332226190900169 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
30/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TẢI THỊ LÊ |
UBND xã Dìn Chin |
142 |
332226190900170 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
30/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG SEO KHOA |
UBND xã Dìn Chin |
143 |
332208190900398 |
09/09/2019 |
24/09/2019 |
27/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
UBND XÃ TẢ THÀNG |
UBND huyện Mường Khương |
144 |
332208190900399 |
09/09/2019 |
24/09/2019 |
27/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
UBND XÃ TẢ THÀNG |
UBND huyện Mường Khương |
145 |
332230190100001 |
10/01/2019 |
11/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HẦU LỬ |
UBND xã Cao Sơn |
146 |
332230190100002 |
10/01/2019 |
11/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ XAI |
UBND xã Cao Sơn |
147 |
332230190100003 |
10/01/2019 |
11/01/2019 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA LỀNH |
UBND xã Cao Sơn |
148 |
332220190500130 |
10/05/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG PAO HÀN |
UBND xã Thanh Bình |
149 |
332231190500029 |
10/05/2019 |
14/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
SÙNG CHÚNG |
UBND xã La Pán Tẩn |
150 |
332231190500030 |
10/05/2019 |
14/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CƯ ĐỒNG |
UBND xã La Pán Tẩn |
151 |
332231190500033 |
10/05/2019 |
14/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CƯ ĐỒNG |
UBND xã La Pán Tẩn |
152 |
332221190500074 |
10/05/2019 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÁO VĂN TỜ |
UBND xã Nậm Chảy |
153 |
332208190500161 |
10/05/2019 |
14/05/2019 |
21/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÁO VĂN TỜ |
UBND huyện Mường Khương |
154 |
332208181201262 |
10/12/2018 |
07/01/2019 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG ANH ĐÀO |
UBND huyện Mường Khương |
155 |
332208181201263 |
10/12/2018 |
07/01/2019 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG THỊ ÁNH HỒNG |
UBND huyện Mường Khương |
156 |
332221191200321 |
10/12/2019 |
11/12/2019 |
13/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LY A LÌN |
UBND xã Nậm Chảy |
157 |
332208191200565 |
10/12/2019 |
17/12/2019 |
18/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG PIN KHUẤN |
UBND huyện Mường Khương |
158 |
332208190100008 |
11/01/2019 |
15/01/2019 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THÚY HẰNG |
UBND huyện Mường Khương |
159 |
332209190100043 |
11/01/2019 |
15/01/2019 |
23/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PỜ CHÍN TUNG |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
160 |
332220180700029 |
11/07/2018 |
12/07/2018 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 244 ngày.
|
LỒ DÌN LẺNG |
UBND xã Thanh Bình |
161 |
332227190700133 |
11/07/2019 |
12/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHU SÍN GUỲNH |
UBND xã Tả Gia Khâu |
162 |
332231190700079 |
11/07/2019 |
12/07/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SẨU |
UBND xã La Pán Tẩn |
163 |
332231190700080 |
11/07/2019 |
12/07/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG TÙNG |
UBND xã La Pán Tẩn |
164 |
332231190700081 |
11/07/2019 |
18/07/2019 |
25/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SÙNG SẨU |
UBND xã La Pán Tẩn |
165 |
332231190700082 |
11/07/2019 |
18/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SÙNG TÙNG |
UBND xã La Pán Tẩn |
166 |
332227191000201 |
11/10/2019 |
14/10/2019 |
15/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GOÀNG NGẤN PHÌN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
167 |
332208191100535 |
11/11/2019 |
13/11/2019 |
14/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG KHẤY THÀNH |
UBND huyện Mường Khương |
168 |
332208181201269 |
11/12/2018 |
25/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PỜ KHÁI TỜ |
UBND huyện Mường Khương |
169 |
332227191200229 |
11/12/2019 |
12/12/2019 |
18/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
GIÀNG SEO CÁ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
170 |
332208190200028 |
12/02/2019 |
14/02/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CƯ MÚ |
UBND huyện Mường Khương |
171 |
332220190300053 |
12/03/2019 |
13/03/2019 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LỒ CỦI SÈNG |
UBND xã Thanh Bình |
172 |
332208190400118 |
12/04/2019 |
17/04/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG SEO CHÂU |
UBND huyện Mường Khương |
173 |
332208190600211 |
12/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẢI VĂN ĐINH |
UBND huyện Mường Khương |
174 |
332208190800290 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
16/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SỀN NGÁN DÌN |
UBND huyện Mường Khương |
175 |
332208181201272 |
12/12/2018 |
03/01/2019 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU THỊ THẢO |
UBND huyện Mường Khương |
176 |
332208181201273 |
12/12/2018 |
04/01/2019 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY CN PHẠM THỊ HẢI YẾN |
UBND huyện Mường Khương |
177 |
332222190200012 |
13/02/2019 |
14/02/2019 |
15/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO HÒA |
UBND xã Tả Thàng |
178 |
332220190300058 |
13/03/2019 |
14/03/2019 |
19/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG PHÀ SÍN |
UBND xã Thanh Bình |
179 |
332217190300072 |
13/03/2019 |
14/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ HÒA |
UBND xã Bản Lầu |
180 |
332217190300073 |
13/03/2019 |
14/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ THỊ NHUNG |
UBND xã Bản Lầu |
181 |
332217190300074 |
13/03/2019 |
14/03/2019 |
15/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ LAN |
UBND xã Bản Lầu |
182 |
332226190500056 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
MA SEO DÍN |
UBND xã Dìn Chin |
183 |
332220190500131 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HOÀN |
UBND xã Thanh Bình |
184 |
332226190500057 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HẢNG SEO HỒ |
UBND xã Dìn Chin |
185 |
332226190500058 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
GIÀNG A SỬ |
UBND xã Dìn Chin |
186 |
332226190500059 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÙ THỊ CỌT |
UBND xã Dìn Chin |
187 |
332226190500060 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NÙNG HÒA PHÀ |
UBND xã Dìn Chin |
188 |
332226190500061 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
SÙNG SEO SÁNH |
UBND xã Dìn Chin |
189 |
332226190500062 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
SÙNG SEO DÚA |
UBND xã Dìn Chin |
190 |
332226190500063 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
SÙNG SEO SỦNG |
UBND xã Dìn Chin |
191 |
332226190500064 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRÁNG SEO CHẢO |
UBND xã Dìn Chin |
192 |
332226190500065 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HOÀNG CHẨN XOÁNG |
UBND xã Dìn Chin |
193 |
332226190500066 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LÈNG VĂN COI |
UBND xã Dìn Chin |
194 |
332226190500067 |
13/05/2019 |
14/05/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
GIÀNG SEO CHẨN |
UBND xã Dìn Chin |
195 |
332226190800117 |
13/08/2019 |
16/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG SEO DIN |
UBND xã Dìn Chin |
196 |
332226190800118 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙNG THỊ MAI |
UBND xã Dìn Chin |
197 |
332226190800119 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÀO SEO CÔNG |
UBND xã Dìn Chin |
198 |
332226190800120 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙ DÌN THỞI |
UBND xã Dìn Chin |
199 |
332226190800121 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGẢI SEO HOẢNG |
UBND xã Dìn Chin |
200 |
332226190800122 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGẢI SỬ DIU |
UBND xã Dìn Chin |
201 |
332226190800123 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG LƯU |
UBND xã Dìn Chin |
202 |
332226190800124 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ LƯỢNG |
UBND xã Dìn Chin |
203 |
332226190800125 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYÊN |
UBND xã Dìn Chin |
204 |
332226190800126 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙ DIU HÀ |
UBND xã Dìn Chin |
205 |
332227190500109 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
16/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SẢO PHÀ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
206 |
332220181200066 |
14/12/2018 |
17/12/2018 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TÁO THỊ HÀ |
UBND xã Thanh Bình |
207 |
332220181200067 |
14/12/2018 |
17/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
GIÀNG SẢNG TOÁN |
UBND xã Thanh Bình |
208 |
332220181200068 |
14/12/2018 |
17/12/2018 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
VÀNG THỊ PHẤN |
UBND xã Thanh Bình |
209 |
332220181200069 |
14/12/2018 |
17/12/2018 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
LÙ THỊ ĐƠN |
UBND xã Thanh Bình |
210 |
332224181200673 |
14/12/2018 |
02/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÙ SEO SẾNH |
UBND xã Tả Ngài Chồ |
211 |
332220181200070 |
14/12/2018 |
17/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
THỀN HÙNG HINH |
UBND xã Thanh Bình |
212 |
332220181200071 |
14/12/2018 |
17/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
THỀN KHẤY LÂM |
UBND xã Thanh Bình |
213 |
332227190200027 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ PHỦ TRƯỞNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
214 |
332226190200013 |
15/02/2019 |
20/02/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
THÀO SEO SỞI |
UBND xã Dìn Chin |
215 |
332227190200028 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HẢNG SEO QUÁNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
216 |
332226190200014 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
THÀO SEO LÙNG |
UBND xã Dìn Chin |
217 |
332226190200015 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRÁNG SEO TÙNG |
UBND xã Dìn Chin |
218 |
332227190200029 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN SRO HỒ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
219 |
332227190200030 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SỬ PHẤN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
220 |
332222190700051 |
15/07/2019 |
16/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO TRỔ |
UBND xã Tả Thàng |
221 |
332227190800151 |
15/08/2019 |
20/08/2019 |
27/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MA SEO SAI |
UBND xã Tả Gia Khâu |
222 |
332226181000058 |
15/10/2018 |
16/10/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
HOÀNG VĂN KIM |
UBND xã Dìn Chin |
223 |
332227191000202 |
15/10/2019 |
18/10/2019 |
21/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA SEO DÍN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
224 |
332227191000203 |
15/10/2019 |
16/10/2019 |
21/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CƯA XUÂN THÀNH |
UBND xã Tả Gia Khâu |
225 |
332218190100007 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LCJ THỊ CHU |
UBND xã Bản Xen |
226 |
332218190100008 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LỤC VĂN LỶ |
UBND xã Bản Xen |
227 |
332220190500140 |
16/05/2019 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG TẤN |
UBND xã Thanh Bình |
228 |
332220190500141 |
16/05/2019 |
17/05/2019 |
20/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÙI DIU VƯƠNG |
UBND xã Thanh Bình |
229 |
332218190900389 |
16/09/2019 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỤC VĂN KHƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
230 |
332218190900390 |
16/09/2019 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO A DÌN |
UBND xã Bản Xen |
231 |
332218190900391 |
16/09/2019 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG A HÙ |
UBND xã Bản Xen |
232 |
332227190900169 |
16/09/2019 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG MÌN SÁNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
233 |
332227190900170 |
16/09/2019 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HÙNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
234 |
332227190900171 |
16/09/2019 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ LÊ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
235 |
332223191000291 |
16/10/2019 |
04/12/2019 |
16/12/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TUNG THỊ ĐIỆP |
UBND xã Tung Chung Phố |
236 |
332222191000102 |
16/10/2019 |
17/10/2019 |
21/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ LỜ |
UBND xã Tả Thàng |
237 |
332208181201287 |
17/12/2018 |
31/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHANH |
UBND huyện Mường Khương |
238 |
332208181201288 |
17/12/2018 |
31/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ OANH |
UBND huyện Mường Khương |
239 |
332208181201289 |
17/12/2018 |
31/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PỜ CHẢN PHÙ |
UBND huyện Mường Khương |
240 |
332217190200036 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
20/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
UBND xã Bản Lầu |
241 |
332217190200037 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
20/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÃ VĂN MẠNH |
UBND xã Bản Lầu |
242 |
332230190300041 |
18/03/2019 |
19/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
SÙNG GÁNH |
UBND xã Cao Sơn |
243 |
332227190400094 |
18/04/2019 |
19/04/2019 |
23/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HẢNG SEO PHỦ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
244 |
332227190400095 |
18/04/2019 |
19/04/2019 |
23/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LY SEO MAY |
UBND xã Tả Gia Khâu |
245 |
332226190400037 |
18/04/2019 |
19/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỀN THỊ ÚT |
UBND xã Dìn Chin |
246 |
332226190400038 |
18/04/2019 |
19/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THÔNG THINH |
UBND xã Dìn Chin |
247 |
332226190400039 |
18/04/2019 |
19/04/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG XUÂN QUANG |
UBND xã Dìn Chin |
248 |
332222190900088 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG SỲ |
UBND xã Tả Thàng |
249 |
332222190900089 |
18/09/2019 |
19/09/2019 |
23/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG CHINH |
UBND xã Tả Thàng |
250 |
332225180600045 |
19/06/2018 |
20/06/2018 |
18/10/2019 |
Trễ hạn 343 ngày.
|
CHẤU SEO MÁY |
UBND xã Pha Long |
251 |
332225180600046 |
19/06/2018 |
20/06/2018 |
18/10/2019 |
Trễ hạn 343 ngày.
|
CHẤU SEO SÚ |
UBND xã Pha Long |
252 |
332218190600305 |
19/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XUYÊN |
UBND xã Bản Xen |
253 |
332218190600306 |
19/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN PHONG |
UBND xã Bản Xen |
254 |
332218190800363 |
19/08/2019 |
20/08/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỤC NHƯ HOA |
UBND xã Bản Xen |
255 |
332218190800364 |
19/08/2019 |
20/08/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÝ VĂN QUYẾT |
UBND xã Bản Xen |
256 |
332218190800365 |
19/08/2019 |
20/08/2019 |
28/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NÔNG THÚY HỒNG |
UBND xã Bản Xen |
257 |
332227190900173 |
19/09/2019 |
20/09/2019 |
30/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỒ DÌN PHỦ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
258 |
332208181101167 |
19/11/2018 |
31/12/2018 |
05/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC - LÊ THỊ HÀ |
UBND huyện Mường Khương |
259 |
332227191100220 |
19/11/2019 |
22/11/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
GOÀNG SEO SÉ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
260 |
332208181201297 |
19/12/2018 |
11/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HẠNH |
UBND huyện Mường Khương |
261 |
332227191200231 |
19/12/2019 |
24/12/2019 |
26/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GOÀNG SẦN HỔI |
UBND xã Tả Gia Khâu |
262 |
332217190200039 |
20/02/2019 |
21/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THƠM |
UBND xã Bản Lầu |
263 |
332217190200040 |
20/02/2019 |
21/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ PHƯỢNG |
UBND xã Bản Lầu |
264 |
332209190300151 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO VĂN HIỀN |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
265 |
332209190300152 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG THỊ PHÉP |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
266 |
332209190300153 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ MAI HƯƠNG |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
267 |
332209190300154 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ TỐ UYÊN |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
268 |
332209190300155 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÙ THỊ MƠ |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
269 |
332209190300156 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG QUỐC VIỆT |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
270 |
332209190300157 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG THỊ HẠNH |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
271 |
332209190300158 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN THÙY |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
272 |
332209190300159 |
20/03/2019 |
21/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG VĂN SƠN |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
273 |
332220190500159 |
20/05/2019 |
23/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG SỬ SỔI |
UBND xã Thanh Bình |
274 |
332220190500160 |
20/05/2019 |
21/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
GIÀNG LÌN QUÝ |
UBND xã Thanh Bình |
275 |
332208190600231 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
26/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG |
UBND huyện Mường Khương |
276 |
332208190800328 |
20/08/2019 |
22/08/2019 |
23/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LỒ QUÁNG HÒA |
UBND huyện Mường Khương |
277 |
332208191100551 |
20/11/2019 |
22/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG ĐỨC CHIẾN |
UBND huyện Mường Khương |
278 |
332226190300034 |
21/03/2019 |
22/03/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
GIÀNG SEO LÙNG |
UBND xã Dìn Chin |
279 |
332226190300035 |
21/03/2019 |
22/03/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NÙNG THỊ LIÊN |
UBND xã Dìn Chin |
280 |
332226190300036 |
21/03/2019 |
22/03/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
SÙNG SEO PAO |
UBND xã Dìn Chin |
281 |
332208190500169 |
21/05/2019 |
17/06/2019 |
01/07/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ÔNG SIN VĂN QUYẾT & BÀ NÔNG THỊ HƯƠNG |
UBND huyện Mường Khương |
282 |
332220190500161 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THỀN THỊ HƯƠNG |
UBND xã Thanh Bình |
283 |
332220190500162 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRÁNG PHÀ VINH |
UBND xã Thanh Bình |
284 |
332222191000104 |
21/10/2019 |
22/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO CHU |
UBND xã Tả Thàng |
285 |
332226191100253 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÙNG NGỌC LINH |
UBND xã Dìn Chin |
286 |
332226191100254 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG DIU SON |
UBND xã Dìn Chin |
287 |
332226191100255 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG DIU SON |
UBND xã Dìn Chin |
288 |
332226191100256 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG DIU SON |
UBND xã Dìn Chin |
289 |
332226191100257 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG DIU SON |
UBND xã Dìn Chin |
290 |
332226191100258 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SIN THỊ LUYẾN |
UBND xã Dìn Chin |
291 |
332226191100264 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN DUNG HIỆP |
UBND xã Dìn Chin |
292 |
332226191100265 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THỀN DUNG HIỆP |
UBND xã Dìn Chin |
293 |
332226191100267 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG DUNG SINH |
UBND xã Dìn Chin |
294 |
332226191100268 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG DUNG SINH |
UBND xã Dìn Chin |
295 |
332226191100269 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÙNG DUNG SINH |
UBND xã Dìn Chin |
296 |
332226191100270 |
21/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO SEO CÔNG |
UBND xã Dìn Chin |
297 |
332208181201308 |
21/12/2018 |
07/01/2019 |
10/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI DUY QUÝ CN ĐINH THỊ PHƯƠNG |
UBND huyện Mường Khương |
298 |
332227190100014 |
22/01/2019 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẢO PHỦ CHÁNH |
UBND xã Tả Gia Khâu |
299 |
332227190100015 |
22/01/2019 |
23/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
300 |
332221190200036 |
22/02/2019 |
25/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG VÂN LẢY |
UBND xã Nậm Chảy |
301 |
332221190200037 |
22/02/2019 |
25/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÙNG THỊ VẢ |
UBND xã Nậm Chảy |
302 |
332221190200038 |
22/02/2019 |
25/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SÙNG SEO LÀNG |
UBND xã Nậm Chảy |
303 |
332221190200039 |
22/02/2019 |
25/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG SEO KHOA |
UBND xã Nậm Chảy |
304 |
332221190200040 |
22/02/2019 |
25/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG SEO SÙNG |
UBND xã Nậm Chảy |
305 |
332226190400043 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
GIÀNG SÀO LẺNG |
UBND xã Dìn Chin |
306 |
332226190400044 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGẢI SỬ PHỪ |
UBND xã Dìn Chin |
307 |
332226190400045 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG LÙNG KIM |
UBND xã Dìn Chin |
308 |
332226190400046 |
22/04/2019 |
23/04/2019 |
21/05/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VÀNG Ỷ ĐẸP |
UBND xã Dìn Chin |
309 |
332208190700268 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẮC |
UBND huyện Mường Khương |
310 |
332208190700269 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ DUYÊN |
UBND huyện Mường Khương |
311 |
332208190700270 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ XUÂN |
UBND huyện Mường Khương |
312 |
332208190700271 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙNG PHIN QUÁNG |
UBND huyện Mường Khương |
313 |
332208190700272 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẢO |
UBND huyện Mường Khương |
314 |
332208190700273 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN DOANH |
UBND huyện Mường Khương |
315 |
332208190700274 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH TIẾN THIẾT |
UBND huyện Mường Khương |
316 |
332208190700275 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
UBND huyện Mường Khương |
317 |
332208190700276 |
22/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠT |
UBND huyện Mường Khương |
318 |
332208191000497 |
22/10/2019 |
03/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ÔNG VÀNG NGỌC KIM |
UBND huyện Mường Khương |
319 |
332218190100009 |
23/01/2019 |
24/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
320 |
332218190100010 |
23/01/2019 |
24/01/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
UBND xã Bản Xen |
321 |
332225190500229 |
23/05/2019 |
24/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO LÔ |
UBND xã Pha Long |
322 |
332227180800029 |
23/08/2018 |
11/09/2018 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 133 ngày.
|
LÙ PHỦ DUNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
323 |
332227180800035 |
23/08/2018 |
17/10/2018 |
20/03/2019 |
Trễ hạn 109 ngày.
|
MA SẨN QUÁNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
324 |
332208190800339 |
23/08/2019 |
10/09/2019 |
27/09/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
UBND XÃ PHA LONG |
UBND huyện Mường Khương |
325 |
332226181000059 |
23/10/2018 |
26/10/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
GIÀNG SEO XOA |
UBND xã Dìn Chin |
326 |
332208191000501 |
23/10/2019 |
04/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ÔNG TĂNG VĂN HÒA & BÀ HỒ THỊ THƯƠNG |
UBND huyện Mường Khương |
327 |
332208191200583 |
23/12/2019 |
25/12/2019 |
27/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THỀN QUỐC SÁNG |
UBND huyện Mường Khương |
328 |
332208191200584 |
23/12/2019 |
25/12/2019 |
27/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THỀN QUỐC THẮNG |
UBND huyện Mường Khương |
329 |
332220190400104 |
24/04/2019 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CẢNH |
UBND xã Thanh Bình |
330 |
332220190400105 |
24/04/2019 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG TIẾN DŨNG |
UBND xã Thanh Bình |
331 |
332208190500174 |
24/05/2019 |
26/06/2019 |
10/07/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÀ LÙ THỊ HẰNG |
UBND huyện Mường Khương |
332 |
332226190600068 |
24/06/2019 |
27/06/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
GIÀNG SEO PẰNG |
UBND xã Dìn Chin |
333 |
332230190100011 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
15/02/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
THÀO SAI |
UBND xã Cao Sơn |
334 |
332230190300042 |
25/03/2019 |
26/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO CHƯ |
UBND xã Cao Sơn |
335 |
332209190400182 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
06/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI DUY THANH |
UBND Thị Trấn Mường Khương |
336 |
332226180900054 |
25/09/2018 |
26/09/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LY SEO XANH |
UBND xã Dìn Chin |
337 |
332226180900055 |
25/09/2018 |
26/09/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 72 ngày.
|
LY SEO QUÁNG |
UBND xã Dìn Chin |
338 |
332226181000060 |
25/10/2018 |
26/10/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
SỀN VĂN KIỂM |
UBND xã Dìn Chin |
339 |
332226181000061 |
25/10/2018 |
26/10/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
GIÀNG SEO CHƠ |
UBND xã Dìn Chin |
340 |
332229181200701 |
25/12/2018 |
11/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRÁNG DIU MÌN |
UBND xã Lùng Khấu Nhin |
341 |
332230190200021 |
26/02/2019 |
27/02/2019 |
28/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THÀNH |
UBND xã Cao Sơn |
342 |
332221190300056 |
26/03/2019 |
27/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÂN CHẨN THƯƠNG |
UBND xã Nậm Chảy |
343 |
332221190300057 |
26/03/2019 |
27/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LONG XUÂN HƯNG |
UBND xã Nậm Chảy |
344 |
332226180900056 |
26/09/2018 |
27/09/2018 |
07/01/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
MA SEO LÌN |
UBND xã Dìn Chin |
345 |
332226191100271 |
26/11/2019 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙ SEO PAO |
UBND xã Dìn Chin |
346 |
332227191200236 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
31/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÌ SÍN SỦI |
UBND xã Tả Gia Khâu |
347 |
332222190300024 |
27/03/2019 |
28/03/2019 |
02/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG SỶ |
UBND xã Tả Thàng |
348 |
332227190500115 |
27/05/2019 |
28/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VUPWNG KIM NGÂN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
349 |
332220180800044 |
27/08/2018 |
28/08/2018 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
TRÁNG SÍN DÌU |
UBND xã Thanh Bình |
350 |
332220180800045 |
27/08/2018 |
28/08/2018 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 179 ngày.
|
VÀNG KHA TRƯỜNẤY |
UBND xã Thanh Bình |
351 |
332220180800046 |
27/08/2018 |
28/08/2018 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
THÀO CHÍ HÒA |
UBND xã Thanh Bình |
352 |
332220180800047 |
27/08/2018 |
28/08/2018 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
LÙ PHÀ LÌN |
UBND xã Thanh Bình |
353 |
332220180800048 |
27/08/2018 |
28/08/2018 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
LỒ SEO TÍNH |
UBND xã Thanh Bình |
354 |
332220180800049 |
27/08/2018 |
28/08/2018 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 170 ngày.
|
TẨN KHÁI LẺNG |
UBND xã Thanh Bình |
355 |
332208180900922 |
27/09/2018 |
18/10/2018 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
VÀNG THỊ MINH |
UBND huyện Mường Khương |
356 |
332227191100221 |
27/11/2019 |
28/11/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÙ DÌN THỨC |
UBND xã Tả Gia Khâu |
357 |
332227191100222 |
27/11/2019 |
28/11/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NÔNG THỊ THƯ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
358 |
332227191100223 |
27/11/2019 |
28/11/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
359 |
332227191100224 |
27/11/2019 |
28/11/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
360 |
332208181201347 |
27/12/2018 |
18/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HIỀN |
UBND huyện Mường Khương |
361 |
332208181201348 |
27/12/2018 |
18/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HIỀN |
UBND huyện Mường Khương |
362 |
332227191200237 |
27/12/2019 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẢI SEO HAI |
UBND xã Tả Gia Khâu |
363 |
332230190300055 |
28/03/2019 |
29/03/2019 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CƯ SÈNG |
UBND xã Cao Sơn |
364 |
332208190300090 |
28/03/2019 |
01/04/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SỪN THỊ CƯN |
UBND huyện Mường Khương |
365 |
332208190300091 |
28/03/2019 |
01/04/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
SỪN THỊ CƯN |
UBND huyện Mường Khương |
366 |
332208190300092 |
28/03/2019 |
01/04/2019 |
08/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
QUÂN VĂN QUÝ |
UBND huyện Mường Khương |
367 |
332221190500119 |
28/05/2019 |
29/05/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HẠNH |
UBND xã Nậm Chảy |
368 |
332221190500120 |
28/05/2019 |
29/05/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ HƯƠNG |
UBND xã Nậm Chảy |
369 |
332225180600073 |
28/06/2018 |
30/08/2018 |
18/10/2019 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
THÀO SEO KHÓA |
UBND xã Pha Long |
370 |
332227190800158 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOOAF KHÁI THẦN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
371 |
332227190800159 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA PHỦ DÌN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
372 |
332218190800366 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
30/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN LỘC |
UBND xã Bản Xen |
373 |
332218190800367 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
30/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐỊNH |
UBND xã Bản Xen |
374 |
332227190800160 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LY CHÍN PHÌN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
375 |
332227190800161 |
28/08/2019 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÁO SEO HÒA |
UBND xã Tả Gia Khâu |
376 |
332221191000273 |
28/10/2019 |
29/10/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
SÙNG VẦN HÒA |
UBND xã Nậm Chảy |
377 |
332221191000274 |
28/10/2019 |
29/10/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ CỒ CHI |
UBND xã Nậm Chảy |
378 |
332208191000504 |
28/10/2019 |
25/11/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỘI KHUYẾN HỌC |
UBND huyện Mường Khương |
379 |
332227191100226 |
28/11/2019 |
29/11/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LỒ THIN GIÀNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
380 |
332227190100017 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TẢI XUẨN HỘI |
UBND xã Tả Gia Khâu |
381 |
332218190700348 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU UYÊN |
UBND xã Bản Xen |
382 |
332218190700349 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ XIM |
UBND xã Bản Xen |
383 |
332218190700350 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MÀ THỊ HỒNG |
UBND xã Bản Xen |
384 |
332218190700351 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SỪN VĂN LƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
385 |
332226190700082 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA HỒNG TÍNH |
UBND xã Dìn Chin |
386 |
332226190700083 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA SEO LẺNG |
UBND xã Dìn Chin |
387 |
332226190700084 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SÙNG SEO QUÁNG |
UBND xã Dìn Chin |
388 |
332226190700085 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LỒ VĂN THÀNH |
UBND xã Dìn Chin |
389 |
332226190700086 |
29/07/2019 |
01/08/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SÙNG SEO CHÚ |
UBND xã Dìn Chin |
390 |
332226190700087 |
29/07/2019 |
01/08/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG SEO TRANH |
UBND xã Dìn Chin |
391 |
332226190700088 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG THỊ HOAN |
UBND xã Dìn Chin |
392 |
332226190700089 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NUYỄN ĐĂNG KIỀU |
UBND xã Dìn Chin |
393 |
332226190700090 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙNG DUNG SINH |
UBND xã Dìn Chin |
394 |
332226190700091 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG LÙNG CHUNG |
UBND xã Dìn Chin |
395 |
332226190700092 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHÙNG VĂN BÍCH |
UBND xã Dìn Chin |
396 |
332226190700093 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRÁNG THỊ THƯỞNG |
UBND xã Dìn Chin |
397 |
332226190700094 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG SEO GIÁO |
UBND xã Dìn Chin |
398 |
332226190700095 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙ HÀ VIỆT |
UBND xã Dìn Chin |
399 |
332226190700096 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẢI CHÍN TRANG |
UBND xã Dìn Chin |
400 |
332226190700097 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG SEO HÒA |
UBND xã Dìn Chin |
401 |
332226190700098 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HẦU SEO SỚ |
UBND xã Dìn Chin |
402 |
332226190700099 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÀO A SÌ |
UBND xã Dìn Chin |
403 |
332226190700100 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MA SEO QUA |
UBND xã Dìn Chin |
404 |
332226190700101 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG SEO LY |
UBND xã Dìn Chin |
405 |
332226190700102 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TẢI THỀN CHUNG |
UBND xã Dìn Chin |
406 |
332226190700103 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ NON |
UBND xã Dìn Chin |
407 |
332226190700104 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SÙNG SEO TỈNH |
UBND xã Dìn Chin |
408 |
332226190700105 |
29/07/2019 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÙ SEO CHÚNG |
UBND xã Dìn Chin |
409 |
332227190800162 |
29/08/2019 |
30/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ SEO LÈ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
410 |
332226190100012 |
30/01/2019 |
11/02/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
LÙ THỊ LỊCH |
UBND xã Dìn Chin |
411 |
332227190700141 |
30/07/2019 |
02/08/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ SEO CỦI |
UBND xã Tả Gia Khâu |
412 |
332227190700142 |
30/07/2019 |
31/07/2019 |
05/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÀO SEO HÒA |
UBND xã Tả Gia Khâu |
413 |
332227190900174 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ CHÍN DÌN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
414 |
332227190900175 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH |
UBND xã Tả Gia Khâu |
415 |
332227190900176 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỒ THẾN PHỦ |
UBND xã Tả Gia Khâu |
416 |
332227190900177 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÌ HỒNG PHẤN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
417 |
332227190900178 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẨN A BẰNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
418 |
332227190900179 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG SẢO CHẤN |
UBND xã Tả Gia Khâu |
419 |
332227190900180 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG CHÍN KHƯƠNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
420 |
332227190900181 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG CHÍN KHƯƠNG |
UBND xã Tả Gia Khâu |
421 |
332208191000509 |
30/10/2019 |
06/11/2019 |
10/12/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
TRẦN KHÁNH DUY |
UBND huyện Mường Khương |
422 |
332222191000107 |
30/10/2019 |
31/10/2019 |
01/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
THÀO LỬ |
UBND xã Tả Thàng |
423 |
332208191000510 |
30/10/2019 |
13/11/2019 |
10/12/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG TIẾN |
UBND huyện Mường Khương |
424 |
332218190500183 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC VĂN CAO |
UBND xã Bản Xen |
425 |
332218190500184 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC VĂN MINH |
UBND xã Bản Xen |
426 |
332218190500185 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC VĂN PHÙ |
UBND xã Bản Xen |
427 |
332218190500186 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MÙNG VĂN AN |
UBND xã Bản Xen |
428 |
332218190500187 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHỪN VĂN LỶ |
UBND xã Bản Xen |
429 |
332218190500188 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG VĂN LỶ |
UBND xã Bản Xen |
430 |
332218190500189 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỤC XUÂN MAI |
UBND xã Bản Xen |
431 |
332218190500190 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ VĂN THẮNG |
UBND xã Bản Xen |
432 |
332218190500191 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ THÚY |
UBND xã Bản Xen |
433 |
332218190500192 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỒ A GIÀ |
UBND xã Bản Xen |
434 |
332218190500193 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THỀN VĂN DƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
435 |
332218190500194 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÙI VĂN LƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
436 |
332218190500195 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÙ THỊ DIN |
UBND xã Bản Xen |
437 |
332218190500196 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÙ THỊ THANH |
UBND xã Bản Xen |
438 |
332218190500197 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN OÁNH |
UBND xã Bản Xen |
439 |
332218190500198 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
440 |
332218190500199 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ CHIỀU |
UBND xã Bản Xen |
441 |
332218190500200 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG SEO MĂNG |
UBND xã Bản Xen |
442 |
332218190500201 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG THỊ MỶ |
UBND xã Bản Xen |
443 |
332218190500202 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÝ THỊ PHƯƠNG |
UBND xã Bản Xen |
444 |
332220180800050 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
VÀNG SẦM SÁNG |
UBND xã Thanh Bình |
445 |
332220180800051 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
VÀNG SẦN SÁNG |
UBND xã Thanh Bình |
446 |
332220180800052 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
VÀNG SẦN SÁNG |
UBND xã Thanh Bình |
447 |
332220180800053 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
VÀNG DIU PHÌN |
UBND xã Thanh Bình |
448 |
332220180800054 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
LÙ DUNG HÒA |
UBND xã Thanh Bình |
449 |
332220180800055 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
24/04/2019 |
Trễ hạn 165 ngày.
|
LÙNG THÌN OANH |
UBND xã Thanh Bình |
450 |
332220180800056 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
23/04/2019 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
GIÀNG MÌN DIU |
UBND xã Thanh Bình |
451 |
332220180800057 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
23/04/2019 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
LÙ SẢO CHÍN |
UBND xã Thanh Bình |
452 |
332220180800061 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
LY THỊ KIM OANH |
UBND xã Thanh Bình |
453 |
332220180800062 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
THÀO HÀI DÍN |
UBND xã Thanh Bình |
454 |
332220180800063 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
LY CHẤN SÈNG |
UBND xã Thanh Bình |
455 |
332220180800064 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KHÁNH |
UBND xã Thanh Bình |
456 |
332220180800065 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
VÀNG CHẤN SÌN |
UBND xã Thanh Bình |
457 |
332220180800066 |
31/08/2018 |
04/09/2018 |
22/04/2019 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
LỒ KHÁI VẦN |
UBND xã Thanh Bình |
458 |
332208191000516 |
31/10/2019 |
08/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LỒ THỊ CÔ |
UBND huyện Mường Khương |