Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.32.H38-231002-0005 02/10/2023 30/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH LONG
2 000.00.32.H38-231006-0005 06/10/2023 27/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN ĐỊNH
3 000.00.32.H38-231006-0007 06/10/2023 27/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ LAN
4 000.00.32.H38-230907-0005 07/09/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG VĂN CHÀO
5 000.00.32.H38-230907-0006 07/09/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI ĐÌNH LONG
6 000.00.32.H38-230907-0007 07/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TÙNG
7 000.00.32.H38-230907-0008 07/09/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VỚI
8 000.00.32.H38-230907-0009 07/09/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VINH
9 000.00.32.H38-230907-0011 07/09/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC HÀ
10 000.00.32.H38-230907-0012 07/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DOÃN LỰ
11 000.00.32.H38-230907-0013 07/09/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ XUÂN HẢI
12 000.00.32.H38-230908-0009 08/09/2023 29/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN MƯỜI
13 000.00.32.H38-231009-0005 09/10/2023 30/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG KIM HÙNG
14 000.00.32.H38-231010-0001 10/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN
15 000.00.32.H38-231010-0011 10/10/2023 31/10/2023 01/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG
16 000.00.32.H38-230915-0007 15/09/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TUYÊN
17 000.00.32.H38-230926-0003 26/09/2023 17/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐINH VĂN TUYÊN
18 000.00.32.H38-230926-0006 26/09/2023 17/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN DÂN
19 000.00.32.H38-230926-0009 26/09/2023 17/10/2023 30/10/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIẾT KIÊU
20 000.00.32.H38-230927-0002 27/09/2023 18/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU PHÚC LÝ
21 000.00.32.H38-230927-0015 27/09/2023 18/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THÚY VÂN
22 000.00.32.H38-230928-0002 28/09/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN VINH
23 000.00.32.H38-230928-0004 28/09/2023 19/10/2023 20/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC HÒA
24 000.00.32.H38-230830-0008 30/08/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯƠNG
25 000.00.32.H38-230830-0010 30/08/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGỌC ÁNH
26 000.22.32.H38-230601-0001 02/06/2023 05/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ NHÀN UBND TT Tằng Loỏng
27 000.26.32.H38-231101-0016 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG UBND Xã Phong Niên
28 000.26.32.H38-231101-0010 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỒNG VÂN UBND Xã Phong Niên
29 000.26.32.H38-231101-0006 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND Xã Phong Niên
30 000.26.32.H38-231101-0004 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỨC UBND Xã Phong Niên
31 000.26.32.H38-231101-0003 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH UBND Xã Phong Niên
32 000.26.32.H38-231101-0002 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÂM UBND Xã Phong Niên
33 000.26.32.H38-231031-0002 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỜ THỊ GIÀNG UBND Xã Phong Niên
34 000.26.32.H38-231030-0015 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG SƠN LỘC UBND Xã Phong Niên
35 000.26.32.H38-231030-0014 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HÒA UBND Xã Phong Niên
36 000.26.32.H38-231030-0013 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG SƠN LỘC UBND Xã Phong Niên
37 000.26.32.H38-231027-0001 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH PHƯƠNG UBND Xã Phong Niên
38 000.25.32.H38-231102-0006 02/11/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO BÁ LONG UBND Xã Gia Phú
39 000.20.32.H38-230103-0003 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HẰNG UBND TT Phong Hải
40 000.20.32.H38-230303-0010 03/03/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT UBND TT Phong Hải
41 000.00.32.H38-230703-0006 03/07/2023 14/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỲNH
42 000.34.32.H38-230930-0018 03/10/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN (NGUYỄN VĂN HUY) UBND xã Xuân Quang
43 000.34.32.H38-230930-0017 03/10/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN (LƯƠNG VĂN VÀNG) UBND xã Xuân Quang
44 000.34.32.H38-230930-0016 03/10/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN TOÀN (TRẦN THỊ NGUYỆT) UBND xã Xuân Quang
45 000.00.32.H38-230104-0001 04/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÁM
46 000.00.32.H38-230404-0004 04/04/2023 04/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ BÍCH NGỌC LÔ 2
47 000.00.32.H38-230404-0005 04/04/2023 04/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
ĐỖ THỊ LIÊN LÔ 08
48 000.00.32.H38-230404-0006 04/04/2023 25/04/2023 05/06/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VĂN ĐĂNG THÊM
49 000.00.32.H38-230405-0007 05/04/2023 26/04/2023 30/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THANH TÙNG
50 000.00.32.H38-230605-0008 05/06/2023 17/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN NOOC
51 000.22.32.H38-230705-0019 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU UBND TT Tằng Loỏng
52 000.22.32.H38-230705-0020 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LỄ UBND TT Tằng Loỏng
53 000.22.32.H38-230705-0022 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THĂNG UBND TT Tằng Loỏng
54 000.22.32.H38-230705-0023 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỈNH UBND TT Tằng Loỏng
55 000.00.32.H38-230805-0012 05/08/2023 25/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI
56 000.24.32.H38-231005-0014 05/10/2023 12/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯƠNG UBND Xã Bản Phiệt
57 000.00.32.H38-220906-0022 06/09/2022 18/10/2022 27/01/2023
Trễ hạn 73 ngày.
LÊ QUANG BẢO
58 000.20.32.H38-230207-0005 07/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A CHÍNH UBND TT Phong Hải
59 000.00.32.H38-230407-0008 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THANH TÙNG
60 000.00.32.H38-230407-0009 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG HỒNG PHONG
61 000.00.32.H38-230407-0010 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG NHƯ TRÚC
62 000.00.32.H38-230407-0011 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ MẠNH HÙNG
63 000.00.32.H38-230407-0012 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ ĐỨC HẠNH
64 000.00.32.H38-230407-0013 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ HỮU TẬP
65 000.00.32.H38-230407-0015 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ VĂN HIỂN
66 000.00.32.H38-230407-0031 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐOÀN VĂN LƯU
67 000.00.32.H38-230407-0034 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ LỆ
68 000.00.32.H38-230407-0036 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ MẾN
69 000.00.32.H38-230407-0037 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
70 000.00.32.H38-230407-0038 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HÀ THỊ SỬU
71 000.00.32.H38-230407-0039 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LƯƠNG THỊ MÁNG
72 000.00.32.H38-230407-0040 07/04/2023 09/05/2023 05/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ
73 000.00.32.H38-230807-0005 07/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN THẠNH
74 000.20.32.H38-231107-0002 07/11/2023 08/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ LAN UBND TT Phong Hải
75 000.00.32.H38-230908-0004 08/09/2023 29/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG NGUYÊN 68
76 000.00.32.H38-221209-0003 09/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN CHƯƠNG
77 000.24.32.H38-230210-0003 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN TÁM UBND Xã Bản Phiệt
78 000.00.32.H38-230710-0001 10/07/2023 31/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THỦY
79 000.00.32.H38-230810-0010 10/08/2023 31/08/2023 07/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN ĐIỆP
80 000.21.32.H38-231108-0001 10/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NGỌC QUỲNH UBND Thị trấn Phố Lu
81 000.21.32.H38-231107-0003 10/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG ĐẠI UBND Thị trấn Phố Lu
82 000.21.32.H38-231107-0004 10/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN HỒNG UBND Thị trấn Phố Lu
83 000.21.32.H38-231106-0002 10/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ UBND Thị trấn Phố Lu
84 000.00.32.H38-230811-0004 11/08/2023 05/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN ANH
85 000.00.32.H38-230811-0007 11/08/2023 05/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ DIỄN
86 000.28.32.H38-221228-0001 12/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CHÂU THỊ DỮ UBND xã Phú Nhuận
87 000.26.32.H38-230512-0011 12/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN DÈN UBND Xã Phong Niên
88 000.31.32.H38-221212-0001 12/12/2022 15/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CƯ THỊ BẦU UBND xã Thái Niên
89 000.00.32.H38-221212-0004 12/12/2022 09/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
GIÁP VĂN TIẾN
90 000.00.32.H38-221212-0003 12/12/2022 09/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO VĂN PHAN
91 000.00.32.H38-230313-0002 13/03/2023 03/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG KIM ÁNH
92 000.00.32.H38-230313-0003 13/03/2023 03/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LƯƠNG
93 000.00.32.H38-230303-0003 13/03/2023 03/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ HIÊN - MAI VĂN THÀNH
94 000.31.32.H38-221213-0002 13/12/2022 14/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
SÙNG SEO CẤU UBND xã Thái Niên
95 000.23.32.H38-230214-0001 14/02/2023 15/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ THẮM UBND xã Bản Cầm
96 000.21.32.H38-230210-0005 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN UBND Thị trấn Phố Lu
97 000.21.32.H38-230210-0004 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NGỌC UBND Thị trấn Phố Lu
98 000.21.32.H38-230210-0003 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NGỌC UBND Thị trấn Phố Lu
99 000.21.32.H38-230210-0002 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ QUẢNG UBND Thị trấn Phố Lu
100 000.00.32.H38-230314-0008 14/03/2023 04/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN AN
101 000.00.32.H38-221214-0008 14/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ANH VĂN
102 000.00.32.H38-230315-0001 15/03/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN XUÂN CƯƠNG
103 000.00.32.H38-230315-0002 15/03/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ HÒA
104 000.00.32.H38-230315-0003 15/03/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHÂU XUÂN ĐÔ
105 000.00.32.H38-230315-0004 15/03/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHÂU ĐỨC PHƯƠNG
106 000.00.32.H38-230315-0008 15/03/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐANG
107 000.00.32.H38-221215-0003 15/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH THUẦN
108 000.00.32.H38-221215-0004 15/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH
109 000.00.32.H38-230316-0012 16/03/2023 06/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN MINH
110 000.00.32.H38-230616-0016 16/06/2023 07/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGA
111 000.00.32.H38-221216-0001 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VÂN
112 000.00.32.H38-221216-0002 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TIẾN ĐĂNG
113 000.00.32.H38-221216-0003 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRỌNG DỤ
114 000.00.32.H38-221216-0004 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
115 000.00.32.H38-221216-0005 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN TÚ
116 000.33.32.H38-230117-0001 17/01/2023 14/02/2023 29/11/2023
Trễ hạn 205 ngày.
BÙI VĂN CƯỜNG UBND xã Xuân Giao
117 000.00.32.H38-230317-0010 17/03/2023 07/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN LƯƠNG
118 000.00.32.H38-230417-0017 17/04/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN
119 000.00.32.H38-230517-0008 17/05/2023 07/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO SEO SẦN
120 000.24.32.H38-230118-0001 18/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO UBND Xã Bản Phiệt
121 000.25.32.H38-230518-0001 18/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG LAN HƯƠNG UBND Xã Gia Phú
122 000.00.32.H38-230619-0003 19/06/2023 10/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY LAN
123 000.00.32.H38-230619-0012 19/06/2023 10/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC QUANG
124 000.00.32.H38-230719-0001 19/07/2023 16/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NGỌC TÁM
125 000.00.32.H38-230719-0003 19/07/2023 16/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN HOẠT
126 000.00.32.H38-230719-0022 19/07/2023 30/08/2023 02/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ DỊU
127 000.00.32.H38-230320-0001 20/03/2023 10/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
128 000.00.32.H38-230320-0012 20/03/2023 10/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ANH
129 000.00.32.H38-230320-0013 20/03/2023 10/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIỆM
130 000.00.32.H38-230720-0002 20/07/2023 10/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM VIỆT HÙNG
131 000.00.32.H38-230720-0003 20/07/2023 31/08/2023 02/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HUỆ
132 000.00.32.H38-230720-0010 20/07/2023 10/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU THÔNG
133 000.00.32.H38-230720-0013 20/07/2023 31/08/2023 02/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH NGỌC KIÊN
134 000.00.32.H38-230920-0002 20/09/2023 01/11/2023 03/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH
135 000.20.32.H38-230221-0008 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO QUỐC VƯƠNG UBND TT Phong Hải
136 000.20.32.H38-230221-0006 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TÂM UBND TT Phong Hải
137 000.21.32.H38-230220-0002 21/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU UBND Thị trấn Phố Lu
138 000.21.32.H38-230221-0011 21/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH UBND Thị trấn Phố Lu
139 000.20.32.H38-230221-0014 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HUYỀN UBND TT Phong Hải
140 000.20.32.H38-230221-0015 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI UBND TT Phong Hải
141 000.00.32.H38-230321-0004 21/03/2023 11/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HẢI
142 000.00.32.H38-230321-0023 21/03/2023 22/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO NGUYỄN QUANG ANH
143 000.00.32.H38-230321-0022 21/03/2023 22/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VIẾT TUẤN
144 000.00.32.H38-230721-0001 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC PHƯƠNG
145 000.00.32.H38-230721-0005 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TẼO - HOÀNG VĂN NO
146 000.00.32.H38-230721-0007 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ LIÊN
147 000.00.32.H38-230721-0008 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG
148 000.00.32.H38-230721-0011 21/07/2023 11/08/2023 14/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HỌC
149 000.21.32.H38-230922-0016 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Thị trấn Phố Lu
150 000.21.32.H38-230922-0015 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN UBND Thị trấn Phố Lu
151 000.21.32.H38-230922-0014 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ THỊ MAI THÀNH UBND Thị trấn Phố Lu
152 000.21.32.H38-230922-0013 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
HÀ THỊ MAI THÀNH UBND Thị trấn Phố Lu
153 000.21.32.H38-230921-0013 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN THỊ GẤM UBND Thị trấn Phố Lu
154 000.21.32.H38-230921-0012 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO UBND Thị trấn Phố Lu
155 000.21.32.H38-230921-0011 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯỜI UBND Thị trấn Phố Lu
156 000.21.32.H38-230921-0001 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG UBND Thị trấn Phố Lu
157 000.21.32.H38-230921-0002 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGÔ THỊ THƠM UBND Thị trấn Phố Lu
158 000.21.32.H38-230921-0003 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN UBND Thị trấn Phố Lu
159 000.21.32.H38-230921-0004 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ MINH TIẾN UBND Thị trấn Phố Lu
160 000.21.32.H38-230921-0005 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI THỊ THUỶ UBND Thị trấn Phố Lu
161 000.21.32.H38-230921-0006 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN VỸ UBND Thị trấn Phố Lu
162 000.21.32.H38-230921-0007 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ THỊ LIỄU UBND Thị trấn Phố Lu
163 000.21.32.H38-230921-0008 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND Thị trấn Phố Lu
164 000.21.32.H38-230921-0009 22/09/2023 13/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐÀO THỊ DINH UBND Thị trấn Phố Lu
165 000.21.32.H38-230921-0010 22/09/2023 27/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN TIẾN THỌ UBND Thị trấn Phố Lu
166 000.21.32.H38-230921-0014 22/09/2023 27/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ THÌN UBND Thị trấn Phố Lu
167 000.21.32.H38-230922-0018 22/09/2023 27/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ TƯƠI UBND Thị trấn Phố Lu
168 000.21.32.H38-230922-0017 22/09/2023 27/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐĂNG THÀNH UBND Thị trấn Phố Lu
169 000.20.32.H38-230323-0001 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH UBND TT Phong Hải
170 000.20.32.H38-230322-0008 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LY A SỔNG UBND TT Phong Hải
171 000.20.32.H38-230323-0003 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI MẠNH GIANG UBND TT Phong Hải
172 000.20.32.H38-230323-0005 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG XUÂN HÙNG UBND TT Phong Hải
173 000.00.32.H38-230323-0008 23/03/2023 13/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN LỰ
174 000.00.32.H38-221223-0001 23/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẠNH
175 000.00.32.H38-221223-0003 23/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HUY HIỆU - AN THỊ THỨC
176 000.00.32.H38-221223-0007 23/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHA
177 000.00.32.H38-230425-0006 25/04/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN DŨNG
178 000.00.32.H38-230425-0009 25/04/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG VĂN XUÂN
179 000.00.32.H38-230425-0015 25/04/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN DUYÊN
180 000.00.32.H38-230425-0016 25/04/2023 19/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 3 ngày.
KIỀU THỊ MÃI
181 000.28.32.H38-230922-0029 25/09/2023 30/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THÚY HẰNG UBND xã Phú Nhuận
182 000.00.32.H38-230426-0001 26/04/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIỆM
183 000.00.32.H38-230426-0003 26/04/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TÁM
184 000.00.32.H38-230426-0008 26/04/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN KHOÁT
185 000.20.32.H38-230626-0012 26/06/2023 27/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ SEO CHÁNG UBND TT Phong Hải
186 000.28.32.H38-230922-0030 26/09/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU TRUNG SINH UBND xã Phú Nhuận
187 000.28.32.H38-230922-0031 26/09/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG HÙNG MẠNH UBND xã Phú Nhuận
188 000.28.32.H38-230924-0002 26/09/2023 17/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG UBND xã Phú Nhuận
189 000.28.32.H38-230924-0003 26/09/2023 17/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 12 ngày.
BÙI QUANG CHÍNH UBND xã Phú Nhuận
190 000.28.32.H38-230925-0010 26/09/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ TÀI UBND xã Phú Nhuận
191 000.28.32.H38-230925-0011 26/09/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN TÁ UBND xã Phú Nhuận
192 000.21.32.H38-230922-0019 26/09/2023 17/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO THỊ TƯƠI UBND Thị trấn Phố Lu
193 000.20.32.H38-230925-0018 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THẢO NGUYÊN UBND TT Phong Hải
194 000.20.32.H38-230926-0015 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ MÙI UBND TT Phong Hải
195 000.00.32.H38-230427-0008 27/04/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐÓT
196 000.00.32.H38-230427-0010 27/04/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGỌC
197 000.00.32.H38-221227-0027 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGUYỆT
198 000.00.32.H38-221227-0026 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
199 000.00.32.H38-221227-0025 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HỮU TƯỞNG
200 000.00.32.H38-221227-0024 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC
201 000.00.32.H38-221227-0023 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
202 000.00.32.H38-221227-0022 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
203 000.00.32.H38-221227-0021 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUÊ
204 000.00.32.H38-221227-0020 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THU
205 000.00.32.H38-221227-0019 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ YẾN
206 000.00.32.H38-221227-0018 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
207 000.00.32.H38-221227-0017 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY THẢO
208 000.00.32.H38-221227-0016 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ SỬU
209 000.00.32.H38-221227-0015 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ XUÂN
210 000.00.32.H38-221227-0014 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ NGÂN
211 000.00.32.H38-221227-0013 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHÁI
212 000.00.32.H38-221227-0012 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUÂN
213 000.00.32.H38-221227-0011 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ VUÔNG
214 000.00.32.H38-221227-0010 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU
215 000.00.32.H38-221227-0009 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN THĂN
216 000.00.32.H38-221227-0008 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN THẮNG
217 000.00.32.H38-230228-0025 28/02/2023 11/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN THỊNH
218 000.00.32.H38-230328-0013 28/03/2023 30/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TUYẾT NHUNG
219 000.00.32.H38-230328-0010 28/03/2023 30/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG THỊ CHÀ
220 000.00.32.H38-230327-0009 28/03/2023 30/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI QUI BA
221 000.00.32.H38-221228-0001 28/12/2022 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TRUNG - TRẦN THỊ LÝ
222 000.00.32.H38-230329-0021 29/03/2023 19/04/2023 24/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ KIM HẬU
223 000.34.32.H38-230629-0006 29/06/2023 03/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝT UBND xã Xuân Quang
224 000.34.32.H38-230629-0011 29/06/2023 30/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH UBND xã Xuân Quang
225 000.34.32.H38-230629-0013 29/06/2023 30/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NÚI UBND xã Xuân Quang
226 000.34.32.H38-230629-0014 29/06/2023 04/07/2023 05/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TÀI UBND xã Xuân Quang
227 000.00.32.H38-230629-0006 29/06/2023 10/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG MINH VIỆT
228 000.00.32.H38-230929-0012 29/09/2023 20/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV XĂNG DẦU LÀO CAI
229 000.30.32.H38-231129-0003 29/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG XUÂN ĐIỀU UBND Xã Sơn Hải
230 000.00.32.H38-221229-0008 29/12/2022 20/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KHẮC THINH
231 000.00.32.H38-221229-0016 29/12/2022 20/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI QUANG LUÂN
232 000.00.32.H38-230330-0003 30/03/2023 20/04/2023 30/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN LUẬT
233 000.00.32.H38-230330-0004 30/03/2023 20/04/2023 05/06/2023
Trễ hạn 31 ngày.
THÈN THỊ VUI
234 000.34.32.H38-230930-0015 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG THỊ LAN) UBND xã Xuân Quang
235 000.34.32.H38-230930-0014 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (TRÁNG A SÈNG) UBND xã Xuân Quang
236 000.34.32.H38-230930-0013 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (THÀO SEO DƠ) UBND xã Xuân Quang
237 000.34.32.H38-230930-0012 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG PHÚC THÁI) UBND xã Xuân Quang
238 000.34.32.H38-230930-0011 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (TRIỆU VĂN LỰC) UBND xã Xuân Quang
239 000.34.32.H38-230930-0010 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (TRẦN VĂN NHẤT) UBND xã Xuân Quang
240 000.34.32.H38-230930-0009 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (HOÀNG QUỐC VINH) UBND xã Xuân Quang
241 000.34.32.H38-230930-0008 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (NGUYỄN THỊ TÂM) UBND xã Xuân Quang
242 000.34.32.H38-230930-0007 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG VĂN TIẾN) UBND xã Xuân Quang
243 000.34.32.H38-230930-0006 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (BÀN VĂN THANH) UBND xã Xuân Quang
244 000.34.32.H38-230930-0005 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (NGUYỄN ĐỨC HIẾU) UBND xã Xuân Quang
245 000.34.32.H38-230930-0002 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG QUÝ QUÂN) UBND xã Xuân Quang
246 000.34.32.H38-230930-0001 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN LONG (VŨ QUANG THÀNH) UBND xã Xuân Quang
247 000.34.32.H38-230929-0019 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC (NGUYỄN VĂN KIM) UBND xã Xuân Quang
248 000.34.32.H38-230929-0018 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TIỆN (NGUYỄN THỊ CHẮN) UBND xã Xuân Quang
249 000.34.32.H38-230929-0017 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM THỊ HƯỜNG (NGUYỄN NGỌC CHINH) UBND xã Xuân Quang
250 000.34.32.H38-230929-0013 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HUÊ UBND xã Xuân Quang
251 000.34.32.H38-230929-0011 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ NHU (TRÁNG XUÂN BIÊN) UBND xã Xuân Quang
252 000.34.32.H38-230929-0010 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MÍN UBND xã Xuân Quang
253 000.34.32.H38-230929-0009 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG QUỐC CƯỜNG UBND xã Xuân Quang
254 000.34.32.H38-230929-0008 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT UBND xã Xuân Quang
255 000.34.32.H38-230929-0007 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA (PHẠM VĂN HUÝCH) UBND xã Xuân Quang
256 000.34.32.H38-230929-0006 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ NGUYỆT (LÊ ĐỨC ĐẠT) UBND xã Xuân Quang
257 000.34.32.H38-230929-0001 30/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TRANG UBND xã Xuân Quang
258 000.32.32.H38-231031-0004 31/10/2023 01/11/2023 02/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HÀ UBND xã Trì Quang