Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.21.32.H38-230210-0005 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGÂN UBND Thị trấn Phố Lu
2 000.21.32.H38-230210-0004 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NGỌC UBND Thị trấn Phố Lu
3 000.21.32.H38-230210-0003 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẠI NGỌC UBND Thị trấn Phố Lu
4 000.21.32.H38-230210-0002 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ QUẢNG UBND Thị trấn Phố Lu
5 000.21.32.H38-230220-0002 21/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU UBND Thị trấn Phố Lu
6 000.21.32.H38-230221-0011 21/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH UBND Thị trấn Phố Lu
7 000.20.32.H38-230103-0003 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HẰNG UBND TT Phong Hải
8 000.20.32.H38-230303-0010 03/03/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT UBND TT Phong Hải
9 000.20.32.H38-230207-0005 07/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A CHÍNH UBND TT Phong Hải
10 000.20.32.H38-230221-0008 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO QUỐC VƯƠNG UBND TT Phong Hải
11 000.20.32.H38-230221-0014 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ HUYỀN UBND TT Phong Hải
12 000.20.32.H38-230221-0015 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI UBND TT Phong Hải
13 000.20.32.H38-230221-0006 21/02/2023 22/02/2023 23/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ TÂM UBND TT Phong Hải
14 000.23.32.H38-230214-0001 14/02/2023 15/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHÙNG THỊ THẮM UBND xã Bản Cầm
15 000.24.32.H38-230210-0003 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN TÁM UBND Xã Bản Phiệt
16 000.24.32.H38-230118-0001 18/01/2023 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢO UBND Xã Bản Phiệt
17 000.31.32.H38-221212-0001 12/12/2022 15/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CƯ THỊ BẦU UBND xã Thái Niên
18 000.31.32.H38-221213-0002 13/12/2022 14/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
SÙNG SEO CẤU UBND xã Thái Niên
19 000.28.32.H38-221228-0001 12/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CHÂU THỊ DỮ UBND xã Phú Nhuận
20 000.00.32.H38-230104-0001 04/01/2023 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TÁM
21 000.00.32.H38-220906-0022 06/09/2022 18/10/2022 27/01/2023
Trễ hạn 73 ngày.
LÊ QUANG BẢO
22 000.00.32.H38-221209-0003 09/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN CHƯƠNG
23 000.00.32.H38-221212-0004 12/12/2022 09/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
GIÁP VĂN TIẾN
24 000.00.32.H38-221212-0003 12/12/2022 09/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO VĂN PHAN
25 000.00.32.H38-221214-0008 14/12/2022 04/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ANH VĂN
26 000.00.32.H38-221215-0003 15/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH THUẦN
27 000.00.32.H38-221215-0004 15/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUYNH
28 000.00.32.H38-221216-0001 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ VÂN
29 000.00.32.H38-221216-0002 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TIẾN ĐĂNG
30 000.00.32.H38-221216-0003 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRỌNG DỤ
31 000.00.32.H38-221216-0004 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG
32 000.00.32.H38-221216-0005 16/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN TÚ
33 000.00.32.H38-221223-0001 23/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẠNH
34 000.00.32.H38-221223-0003 23/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG HUY HIỆU - AN THỊ THỨC
35 000.00.32.H38-221223-0007 23/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHA
36 000.00.32.H38-221227-0027 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGUYỆT
37 000.00.32.H38-221227-0026 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN
38 000.00.32.H38-221227-0025 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HỮU TƯỞNG
39 000.00.32.H38-221227-0024 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC
40 000.00.32.H38-221227-0023 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
41 000.00.32.H38-221227-0022 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
42 000.00.32.H38-221227-0021 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HUÊ
43 000.00.32.H38-221227-0020 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THU
44 000.00.32.H38-221227-0019 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ YẾN
45 000.00.32.H38-221227-0018 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
46 000.00.32.H38-221227-0017 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY THẢO
47 000.00.32.H38-221227-0016 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ SỬU
48 000.00.32.H38-221227-0015 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ XUÂN
49 000.00.32.H38-221227-0014 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ NGÂN
50 000.00.32.H38-221227-0013 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHÁI
51 000.00.32.H38-221227-0012 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUÂN
52 000.00.32.H38-221227-0011 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ VUÔNG
53 000.00.32.H38-221227-0010 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU
54 000.00.32.H38-221227-0009 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN THĂN
55 000.00.32.H38-221227-0008 27/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN THẮNG
56 000.00.32.H38-221228-0001 28/12/2022 19/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN TRUNG - TRẦN THỊ LÝ
57 000.00.32.H38-221229-0008 29/12/2022 20/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KHẮC THINH
58 000.00.32.H38-221229-0016 29/12/2022 20/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI QUANG LUÂN