1 |
000.00.32.H38-231002-0005 |
02/10/2023 |
30/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH LONG |
|
2 |
000.00.32.H38-231006-0005 |
06/10/2023 |
27/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐỊNH |
|
3 |
000.00.32.H38-231006-0007 |
06/10/2023 |
27/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ LAN |
|
4 |
000.00.32.H38-230907-0005 |
07/09/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG VĂN CHÀO |
|
5 |
000.00.32.H38-230907-0006 |
07/09/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI ĐÌNH LONG |
|
6 |
000.00.32.H38-230907-0007 |
07/09/2023 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN TÙNG |
|
7 |
000.00.32.H38-230907-0008 |
07/09/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VỚI |
|
8 |
000.00.32.H38-230907-0009 |
07/09/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN VINH |
|
9 |
000.00.32.H38-230907-0011 |
07/09/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC HÀ |
|
10 |
000.00.32.H38-230907-0012 |
07/09/2023 |
28/09/2023 |
29/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DOÃN LỰ |
|
11 |
000.00.32.H38-230907-0013 |
07/09/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ XUÂN HẢI |
|
12 |
000.00.32.H38-230908-0009 |
08/09/2023 |
29/09/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN MƯỜI |
|
13 |
000.00.32.H38-231009-0005 |
09/10/2023 |
30/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VƯƠNG KIM HÙNG |
|
14 |
000.00.32.H38-231010-0001 |
10/10/2023 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
|
15 |
000.00.32.H38-231010-0011 |
10/10/2023 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ HỒNG |
|
16 |
000.00.32.H38-230915-0007 |
15/09/2023 |
06/10/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUYÊN |
|
17 |
000.00.32.H38-230926-0003 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH VĂN TUYÊN |
|
18 |
000.00.32.H38-230926-0006 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN DÂN |
|
19 |
000.00.32.H38-230926-0009 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT KIÊU |
|
20 |
000.00.32.H38-230927-0002 |
27/09/2023 |
18/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU PHÚC LÝ |
|
21 |
000.00.32.H38-230927-0015 |
27/09/2023 |
18/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THÚY VÂN |
|
22 |
000.00.32.H38-230928-0002 |
28/09/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀN VĂN VINH |
|
23 |
000.00.32.H38-230928-0004 |
28/09/2023 |
19/10/2023 |
20/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC HÒA |
|
24 |
000.00.32.H38-230830-0008 |
30/08/2023 |
22/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯƠNG |
|
25 |
000.00.32.H38-230830-0010 |
30/08/2023 |
22/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ NGỌC ÁNH |
|
26 |
000.22.32.H38-230601-0001 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
13/06/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ NHÀN |
UBND TT Tằng Loỏng |
27 |
000.26.32.H38-231101-0016 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN THƯỜNG |
UBND Xã Phong Niên |
28 |
000.26.32.H38-231101-0010 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HỒNG VÂN |
UBND Xã Phong Niên |
29 |
000.26.32.H38-231101-0006 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
UBND Xã Phong Niên |
30 |
000.26.32.H38-231101-0004 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THỨC |
UBND Xã Phong Niên |
31 |
000.26.32.H38-231101-0003 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH |
UBND Xã Phong Niên |
32 |
000.26.32.H38-231101-0002 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TÂM |
UBND Xã Phong Niên |
33 |
000.26.32.H38-231031-0002 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỜ THỊ GIÀNG |
UBND Xã Phong Niên |
34 |
000.26.32.H38-231030-0015 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG SƠN LỘC |
UBND Xã Phong Niên |
35 |
000.26.32.H38-231030-0014 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ HÒA |
UBND Xã Phong Niên |
36 |
000.26.32.H38-231030-0013 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG SƠN LỘC |
UBND Xã Phong Niên |
37 |
000.26.32.H38-231027-0001 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THANH PHƯƠNG |
UBND Xã Phong Niên |
38 |
000.25.32.H38-231102-0006 |
02/11/2023 |
03/11/2023 |
06/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO BÁ LONG |
UBND Xã Gia Phú |
39 |
000.20.32.H38-230103-0003 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ HẰNG |
UBND TT Phong Hải |
40 |
000.20.32.H38-230303-0010 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾT |
UBND TT Phong Hải |
41 |
000.00.32.H38-230703-0006 |
03/07/2023 |
14/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH |
|
42 |
000.34.32.H38-230930-0018 |
03/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÀN (NGUYỄN VĂN HUY) |
UBND xã Xuân Quang |
43 |
000.34.32.H38-230930-0017 |
03/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÀN (LƯƠNG VĂN VÀNG) |
UBND xã Xuân Quang |
44 |
000.34.32.H38-230930-0016 |
03/10/2023 |
24/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN TOÀN (TRẦN THỊ NGUYỆT) |
UBND xã Xuân Quang |
45 |
000.00.32.H38-230104-0001 |
04/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TÁM |
|
46 |
000.00.32.H38-230404-0004 |
04/04/2023 |
04/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ BÍCH NGỌC LÔ 2 |
|
47 |
000.00.32.H38-230404-0005 |
04/04/2023 |
04/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐỖ THỊ LIÊN LÔ 08 |
|
48 |
000.00.32.H38-230404-0006 |
04/04/2023 |
25/04/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VĂN ĐĂNG THÊM |
|
49 |
000.00.32.H38-230405-0007 |
05/04/2023 |
26/04/2023 |
30/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THANH TÙNG |
|
50 |
000.00.32.H38-230605-0008 |
05/06/2023 |
17/07/2023 |
20/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG VĂN NOOC |
|
51 |
000.22.32.H38-230705-0019 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
UBND TT Tằng Loỏng |
52 |
000.22.32.H38-230705-0020 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN LỄ |
UBND TT Tằng Loỏng |
53 |
000.22.32.H38-230705-0022 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THĂNG |
UBND TT Tằng Loỏng |
54 |
000.22.32.H38-230705-0023 |
05/07/2023 |
06/07/2023 |
07/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỈNH |
UBND TT Tằng Loỏng |
55 |
000.00.32.H38-230805-0012 |
05/08/2023 |
25/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẢI |
|
56 |
000.24.32.H38-231005-0014 |
05/10/2023 |
12/10/2023 |
17/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ PHƯƠNG |
UBND Xã Bản Phiệt |
57 |
000.00.32.H38-220906-0022 |
06/09/2022 |
18/10/2022 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LÊ QUANG BẢO |
|
58 |
000.20.32.H38-230207-0005 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG A CHÍNH |
UBND TT Phong Hải |
59 |
000.00.32.H38-230407-0008 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRƯƠNG THANH TÙNG |
|
60 |
000.00.32.H38-230407-0009 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRƯƠNG HỒNG PHONG |
|
61 |
000.00.32.H38-230407-0010 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRƯƠNG NHƯ TRÚC |
|
62 |
000.00.32.H38-230407-0011 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
|
63 |
000.00.32.H38-230407-0012 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ ĐỨC HẠNH |
|
64 |
000.00.32.H38-230407-0013 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGÔ HỮU TẬP |
|
65 |
000.00.32.H38-230407-0015 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ VĂN HIỂN |
|
66 |
000.00.32.H38-230407-0031 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐOÀN VĂN LƯU |
|
67 |
000.00.32.H38-230407-0034 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ LỆ |
|
68 |
000.00.32.H38-230407-0036 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ MẾN |
|
69 |
000.00.32.H38-230407-0037 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
|
70 |
000.00.32.H38-230407-0038 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HÀ THỊ SỬU |
|
71 |
000.00.32.H38-230407-0039 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MÁNG |
|
72 |
000.00.32.H38-230407-0040 |
07/04/2023 |
09/05/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
|
73 |
000.00.32.H38-230807-0005 |
07/08/2023 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THẠNH |
|
74 |
000.20.32.H38-231107-0002 |
07/11/2023 |
08/11/2023 |
13/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ LAN |
UBND TT Phong Hải |
75 |
000.00.32.H38-230908-0004 |
08/09/2023 |
29/09/2023 |
09/10/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV HOÀNG NGUYÊN 68 |
|
76 |
000.00.32.H38-221209-0003 |
09/12/2022 |
30/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN CHƯƠNG |
|
77 |
000.24.32.H38-230210-0003 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÁM |
UBND Xã Bản Phiệt |
78 |
000.00.32.H38-230710-0001 |
10/07/2023 |
31/07/2023 |
01/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
|
79 |
000.00.32.H38-230810-0010 |
10/08/2023 |
31/08/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐIỆP |
|
80 |
000.21.32.H38-231108-0001 |
10/11/2023 |
14/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC QUỲNH |
UBND Thị trấn Phố Lu |
81 |
000.21.32.H38-231107-0003 |
10/11/2023 |
14/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUANG ĐẠI |
UBND Thị trấn Phố Lu |
82 |
000.21.32.H38-231107-0004 |
10/11/2023 |
14/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HỒNG |
UBND Thị trấn Phố Lu |
83 |
000.21.32.H38-231106-0002 |
10/11/2023 |
14/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
UBND Thị trấn Phố Lu |
84 |
000.00.32.H38-230811-0004 |
11/08/2023 |
05/09/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ANH |
|
85 |
000.00.32.H38-230811-0007 |
11/08/2023 |
05/09/2023 |
07/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỄN |
|
86 |
000.28.32.H38-221228-0001 |
12/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHÂU THỊ DỮ |
UBND xã Phú Nhuận |
87 |
000.26.32.H38-230512-0011 |
12/05/2023 |
19/05/2023 |
23/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG VĂN DÈN |
UBND Xã Phong Niên |
88 |
000.31.32.H38-221212-0001 |
12/12/2022 |
15/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CƯ THỊ BẦU |
UBND xã Thái Niên |
89 |
000.00.32.H38-221212-0004 |
12/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIÁP VĂN TIẾN |
|
90 |
000.00.32.H38-221212-0003 |
12/12/2022 |
09/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO VĂN PHAN |
|
91 |
000.00.32.H38-230313-0002 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯƠNG KIM ÁNH |
|
92 |
000.00.32.H38-230313-0003 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LƯƠNG |
|
93 |
000.00.32.H38-230303-0003 |
13/03/2023 |
03/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ HIÊN - MAI VĂN THÀNH |
|
94 |
000.31.32.H38-221213-0002 |
13/12/2022 |
14/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
SÙNG SEO CẤU |
UBND xã Thái Niên |
95 |
000.23.32.H38-230214-0001 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG THỊ THẮM |
UBND xã Bản Cầm |
96 |
000.21.32.H38-230210-0005 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGÂN |
UBND Thị trấn Phố Lu |
97 |
000.21.32.H38-230210-0004 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI NGỌC |
UBND Thị trấn Phố Lu |
98 |
000.21.32.H38-230210-0003 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI NGỌC |
UBND Thị trấn Phố Lu |
99 |
000.21.32.H38-230210-0002 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ QUẢNG |
UBND Thị trấn Phố Lu |
100 |
000.00.32.H38-230314-0008 |
14/03/2023 |
04/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN AN |
|
101 |
000.00.32.H38-221214-0008 |
14/12/2022 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ANH VĂN |
|
102 |
000.00.32.H38-230315-0001 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN CƯƠNG |
|
103 |
000.00.32.H38-230315-0002 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ HÒA |
|
104 |
000.00.32.H38-230315-0003 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHÂU XUÂN ĐÔ |
|
105 |
000.00.32.H38-230315-0004 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHÂU ĐỨC PHƯƠNG |
|
106 |
000.00.32.H38-230315-0008 |
15/03/2023 |
05/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯƠNG VĂN ĐANG |
|
107 |
000.00.32.H38-221215-0003 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THUẦN |
|
108 |
000.00.32.H38-221215-0004 |
15/12/2022 |
05/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUYNH |
|
109 |
000.00.32.H38-230316-0012 |
16/03/2023 |
06/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN MINH |
|
110 |
000.00.32.H38-230616-0016 |
16/06/2023 |
07/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
|
111 |
000.00.32.H38-221216-0001 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
|
112 |
000.00.32.H38-221216-0002 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TIẾN ĐĂNG |
|
113 |
000.00.32.H38-221216-0003 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRỌNG DỤ |
|
114 |
000.00.32.H38-221216-0004 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
|
115 |
000.00.32.H38-221216-0005 |
16/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN TÚ |
|
116 |
000.33.32.H38-230117-0001 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
29/11/2023 |
Trễ hạn 205 ngày.
|
BÙI VĂN CƯỜNG |
UBND xã Xuân Giao |
117 |
000.00.32.H38-230317-0010 |
17/03/2023 |
07/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LƯƠNG |
|
118 |
000.00.32.H38-230417-0017 |
17/04/2023 |
01/06/2023 |
02/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
|
119 |
000.00.32.H38-230517-0008 |
17/05/2023 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÀO SEO SẦN |
|
120 |
000.24.32.H38-230118-0001 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢO |
UBND Xã Bản Phiệt |
121 |
000.25.32.H38-230518-0001 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
22/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG LAN HƯƠNG |
UBND Xã Gia Phú |
122 |
000.00.32.H38-230619-0003 |
19/06/2023 |
10/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY LAN |
|
123 |
000.00.32.H38-230619-0012 |
19/06/2023 |
10/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC QUANG |
|
124 |
000.00.32.H38-230719-0001 |
19/07/2023 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC TÁM |
|
125 |
000.00.32.H38-230719-0003 |
19/07/2023 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN HOẠT |
|
126 |
000.00.32.H38-230719-0022 |
19/07/2023 |
30/08/2023 |
02/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ DỊU |
|
127 |
000.00.32.H38-230320-0001 |
20/03/2023 |
10/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
|
128 |
000.00.32.H38-230320-0012 |
20/03/2023 |
10/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
|
129 |
000.00.32.H38-230320-0013 |
20/03/2023 |
10/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHIỆM |
|
130 |
000.00.32.H38-230720-0002 |
20/07/2023 |
10/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM VIỆT HÙNG |
|
131 |
000.00.32.H38-230720-0003 |
20/07/2023 |
31/08/2023 |
02/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUỆ |
|
132 |
000.00.32.H38-230720-0010 |
20/07/2023 |
10/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÔNG |
|
133 |
000.00.32.H38-230720-0013 |
20/07/2023 |
31/08/2023 |
02/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH NGỌC KIÊN |
|
134 |
000.00.32.H38-230920-0002 |
20/09/2023 |
01/11/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
|
135 |
000.20.32.H38-230221-0008 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO QUỐC VƯƠNG |
UBND TT Phong Hải |
136 |
000.20.32.H38-230221-0006 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ TÂM |
UBND TT Phong Hải |
137 |
000.21.32.H38-230220-0002 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ LIỄU |
UBND Thị trấn Phố Lu |
138 |
000.21.32.H38-230221-0011 |
21/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
UBND Thị trấn Phố Lu |
139 |
000.20.32.H38-230221-0014 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀM THỊ HUYỀN |
UBND TT Phong Hải |
140 |
000.20.32.H38-230221-0015 |
21/02/2023 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢI |
UBND TT Phong Hải |
141 |
000.00.32.H38-230321-0004 |
21/03/2023 |
11/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
|
142 |
000.00.32.H38-230321-0023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO NGUYỄN QUANG ANH |
|
143 |
000.00.32.H38-230321-0022 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VIẾT TUẤN |
|
144 |
000.00.32.H38-230721-0001 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHƯƠNG |
|
145 |
000.00.32.H38-230721-0005 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TẼO - HOÀNG VĂN NO |
|
146 |
000.00.32.H38-230721-0007 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THỊ LIÊN |
|
147 |
000.00.32.H38-230721-0008 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
|
148 |
000.00.32.H38-230721-0011 |
21/07/2023 |
11/08/2023 |
14/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC HỌC |
|
149 |
000.21.32.H38-230922-0016 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND Thị trấn Phố Lu |
150 |
000.21.32.H38-230922-0015 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND Thị trấn Phố Lu |
151 |
000.21.32.H38-230922-0014 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ THỊ MAI THÀNH |
UBND Thị trấn Phố Lu |
152 |
000.21.32.H38-230922-0013 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ THỊ MAI THÀNH |
UBND Thị trấn Phố Lu |
153 |
000.21.32.H38-230921-0013 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐOÀN THỊ GẤM |
UBND Thị trấn Phố Lu |
154 |
000.21.32.H38-230921-0012 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
UBND Thị trấn Phố Lu |
155 |
000.21.32.H38-230921-0011 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI |
UBND Thị trấn Phố Lu |
156 |
000.21.32.H38-230921-0001 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG |
UBND Thị trấn Phố Lu |
157 |
000.21.32.H38-230921-0002 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGÔ THỊ THƠM |
UBND Thị trấn Phố Lu |
158 |
000.21.32.H38-230921-0003 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ HIỀN |
UBND Thị trấn Phố Lu |
159 |
000.21.32.H38-230921-0004 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ MINH TIẾN |
UBND Thị trấn Phố Lu |
160 |
000.21.32.H38-230921-0005 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
BÙI THỊ THUỶ |
UBND Thị trấn Phố Lu |
161 |
000.21.32.H38-230921-0006 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN VỸ |
UBND Thị trấn Phố Lu |
162 |
000.21.32.H38-230921-0007 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ THỊ LIỄU |
UBND Thị trấn Phố Lu |
163 |
000.21.32.H38-230921-0008 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
UBND Thị trấn Phố Lu |
164 |
000.21.32.H38-230921-0009 |
22/09/2023 |
13/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀO THỊ DINH |
UBND Thị trấn Phố Lu |
165 |
000.21.32.H38-230921-0010 |
22/09/2023 |
27/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN TIẾN THỌ |
UBND Thị trấn Phố Lu |
166 |
000.21.32.H38-230921-0014 |
22/09/2023 |
27/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÝ THỊ THÌN |
UBND Thị trấn Phố Lu |
167 |
000.21.32.H38-230922-0018 |
22/09/2023 |
27/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ TƯƠI |
UBND Thị trấn Phố Lu |
168 |
000.21.32.H38-230922-0017 |
22/09/2023 |
27/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG THÀNH |
UBND Thị trấn Phố Lu |
169 |
000.20.32.H38-230323-0001 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH |
UBND TT Phong Hải |
170 |
000.20.32.H38-230322-0008 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY A SỔNG |
UBND TT Phong Hải |
171 |
000.20.32.H38-230323-0003 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI MẠNH GIANG |
UBND TT Phong Hải |
172 |
000.20.32.H38-230323-0005 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HÙNG |
UBND TT Phong Hải |
173 |
000.00.32.H38-230323-0008 |
23/03/2023 |
13/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN LỰ |
|
174 |
000.00.32.H38-221223-0001 |
23/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HẠNH |
|
175 |
000.00.32.H38-221223-0003 |
23/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG HUY HIỆU - AN THỊ THỨC |
|
176 |
000.00.32.H38-221223-0007 |
23/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN KHA |
|
177 |
000.00.32.H38-230425-0006 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN DŨNG |
|
178 |
000.00.32.H38-230425-0009 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG VĂN XUÂN |
|
179 |
000.00.32.H38-230425-0015 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN DUYÊN |
|
180 |
000.00.32.H38-230425-0016 |
25/04/2023 |
19/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KIỀU THỊ MÃI |
|
181 |
000.28.32.H38-230922-0029 |
25/09/2023 |
30/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THÚY HẰNG |
UBND xã Phú Nhuận |
182 |
000.00.32.H38-230426-0001 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHIỆM |
|
183 |
000.00.32.H38-230426-0003 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TÁM |
|
184 |
000.00.32.H38-230426-0008 |
26/04/2023 |
22/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN KHOÁT |
|
185 |
000.20.32.H38-230626-0012 |
26/06/2023 |
27/06/2023 |
28/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CƯ SEO CHÁNG |
UBND TT Phong Hải |
186 |
000.28.32.H38-230922-0030 |
26/09/2023 |
31/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRIỆU TRUNG SINH |
UBND xã Phú Nhuận |
187 |
000.28.32.H38-230922-0031 |
26/09/2023 |
31/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG HÙNG MẠNH |
UBND xã Phú Nhuận |
188 |
000.28.32.H38-230924-0002 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
UBND xã Phú Nhuận |
189 |
000.28.32.H38-230924-0003 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI QUANG CHÍNH |
UBND xã Phú Nhuận |
190 |
000.28.32.H38-230925-0010 |
26/09/2023 |
31/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯƠNG THỊ TÀI |
UBND xã Phú Nhuận |
191 |
000.28.32.H38-230925-0011 |
26/09/2023 |
31/10/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN TÁ |
UBND xã Phú Nhuận |
192 |
000.21.32.H38-230922-0019 |
26/09/2023 |
17/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐÀO THỊ TƯƠI |
UBND Thị trấn Phố Lu |
193 |
000.20.32.H38-230925-0018 |
26/09/2023 |
27/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ THẢO NGUYÊN |
UBND TT Phong Hải |
194 |
000.20.32.H38-230926-0015 |
26/09/2023 |
27/09/2023 |
28/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG THỊ MÙI |
UBND TT Phong Hải |
195 |
000.00.32.H38-230427-0008 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐÓT |
|
196 |
000.00.32.H38-230427-0010 |
27/04/2023 |
23/05/2023 |
24/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỌC |
|
197 |
000.00.32.H38-221227-0027 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NGUYỆT |
|
198 |
000.00.32.H38-221227-0026 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
|
199 |
000.00.32.H38-221227-0025 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ HỮU TƯỞNG |
|
200 |
000.00.32.H38-221227-0024 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỘC |
|
201 |
000.00.32.H38-221227-0023 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
202 |
000.00.32.H38-221227-0022 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
203 |
000.00.32.H38-221227-0021 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HUÊ |
|
204 |
000.00.32.H38-221227-0020 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU |
|
205 |
000.00.32.H38-221227-0019 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ YẾN |
|
206 |
000.00.32.H38-221227-0018 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỢI |
|
207 |
000.00.32.H38-221227-0017 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY THẢO |
|
208 |
000.00.32.H38-221227-0016 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ SỬU |
|
209 |
000.00.32.H38-221227-0015 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ THỊ XUÂN |
|
210 |
000.00.32.H38-221227-0014 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TỐNG THỊ NGÂN |
|
211 |
000.00.32.H38-221227-0013 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ PHÁI |
|
212 |
000.00.32.H38-221227-0012 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUÂN |
|
213 |
000.00.32.H38-221227-0011 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ VUÔNG |
|
214 |
000.00.32.H38-221227-0010 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ LIỄU |
|
215 |
000.00.32.H38-221227-0009 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN THĂN |
|
216 |
000.00.32.H38-221227-0008 |
27/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ VĂN THẮNG |
|
217 |
000.00.32.H38-230228-0025 |
28/02/2023 |
11/04/2023 |
12/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN THỊNH |
|
218 |
000.00.32.H38-230328-0013 |
28/03/2023 |
30/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TUYẾT NHUNG |
|
219 |
000.00.32.H38-230328-0010 |
28/03/2023 |
30/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
GIÀNG THỊ CHÀ |
|
220 |
000.00.32.H38-230327-0009 |
28/03/2023 |
30/03/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI QUI BA |
|
221 |
000.00.32.H38-221228-0001 |
28/12/2022 |
19/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN TRUNG - TRẦN THỊ LÝ |
|
222 |
000.00.32.H38-230329-0021 |
29/03/2023 |
19/04/2023 |
24/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM HẬU |
|
223 |
000.34.32.H38-230629-0006 |
29/06/2023 |
03/07/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUÝT |
UBND xã Xuân Quang |
224 |
000.34.32.H38-230629-0011 |
29/06/2023 |
30/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH |
UBND xã Xuân Quang |
225 |
000.34.32.H38-230629-0013 |
29/06/2023 |
30/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NÚI |
UBND xã Xuân Quang |
226 |
000.34.32.H38-230629-0014 |
29/06/2023 |
04/07/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU TÀI |
UBND xã Xuân Quang |
227 |
000.00.32.H38-230629-0006 |
29/06/2023 |
10/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG MINH VIỆT |
|
228 |
000.00.32.H38-230929-0012 |
29/09/2023 |
20/10/2023 |
03/11/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
CÔNG TY TNHH MTV XĂNG DẦU LÀO CAI |
|
229 |
000.30.32.H38-231129-0003 |
29/11/2023 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG XUÂN ĐIỀU |
UBND Xã Sơn Hải |
230 |
000.00.32.H38-221229-0008 |
29/12/2022 |
20/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC THINH |
|
231 |
000.00.32.H38-221229-0016 |
29/12/2022 |
20/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
BÙI QUANG LUÂN |
|
232 |
000.00.32.H38-230330-0003 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
30/04/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ VĂN LUẬT |
|
233 |
000.00.32.H38-230330-0004 |
30/03/2023 |
20/04/2023 |
05/06/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
THÈN THỊ VUI |
|
234 |
000.34.32.H38-230930-0015 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG THỊ LAN) |
UBND xã Xuân Quang |
235 |
000.34.32.H38-230930-0014 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (TRÁNG A SÈNG) |
UBND xã Xuân Quang |
236 |
000.34.32.H38-230930-0013 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (THÀO SEO DƠ) |
UBND xã Xuân Quang |
237 |
000.34.32.H38-230930-0012 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG PHÚC THÁI) |
UBND xã Xuân Quang |
238 |
000.34.32.H38-230930-0011 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (TRIỆU VĂN LỰC) |
UBND xã Xuân Quang |
239 |
000.34.32.H38-230930-0010 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (TRẦN VĂN NHẤT) |
UBND xã Xuân Quang |
240 |
000.34.32.H38-230930-0009 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (HOÀNG QUỐC VINH) |
UBND xã Xuân Quang |
241 |
000.34.32.H38-230930-0008 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (NGUYỄN THỊ TÂM) |
UBND xã Xuân Quang |
242 |
000.34.32.H38-230930-0007 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG VĂN TIẾN) |
UBND xã Xuân Quang |
243 |
000.34.32.H38-230930-0006 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (BÀN VĂN THANH) |
UBND xã Xuân Quang |
244 |
000.34.32.H38-230930-0005 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (NGUYỄN ĐỨC HIẾU) |
UBND xã Xuân Quang |
245 |
000.34.32.H38-230930-0002 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (ĐẶNG QUÝ QUÂN) |
UBND xã Xuân Quang |
246 |
000.34.32.H38-230930-0001 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LONG (VŨ QUANG THÀNH) |
UBND xã Xuân Quang |
247 |
000.34.32.H38-230929-0019 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC (NGUYỄN VĂN KIM) |
UBND xã Xuân Quang |
248 |
000.34.32.H38-230929-0018 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIỆN (NGUYỄN THỊ CHẮN) |
UBND xã Xuân Quang |
249 |
000.34.32.H38-230929-0017 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÂM THỊ HƯỜNG (NGUYỄN NGỌC CHINH) |
UBND xã Xuân Quang |
250 |
000.34.32.H38-230929-0013 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUÊ |
UBND xã Xuân Quang |
251 |
000.34.32.H38-230929-0011 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THỊ NHU (TRÁNG XUÂN BIÊN) |
UBND xã Xuân Quang |
252 |
000.34.32.H38-230929-0010 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÍN |
UBND xã Xuân Quang |
253 |
000.34.32.H38-230929-0009 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG QUỐC CƯỜNG |
UBND xã Xuân Quang |
254 |
000.34.32.H38-230929-0008 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
UBND xã Xuân Quang |
255 |
000.34.32.H38-230929-0007 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA (PHẠM VĂN HUÝCH) |
UBND xã Xuân Quang |
256 |
000.34.32.H38-230929-0006 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ NGUYỆT (LÊ ĐỨC ĐẠT) |
UBND xã Xuân Quang |
257 |
000.34.32.H38-230929-0001 |
30/09/2023 |
20/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ TRANG |
UBND xã Xuân Quang |
258 |
000.32.32.H38-231031-0004 |
31/10/2023 |
01/11/2023 |
02/11/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HÀ |
UBND xã Trì Quang |