Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.10.30.H38-230301-0009 01/03/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG HẢI QUANG
2 000.21.30.H38-230103-0002 03/01/2023 05/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA UBND phường Bắc Lệnh
3 000.00.30.H38-230105-0008 06/01/2023 11/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG [TEST 05012023]
4 000.29.30.H38-230306-0007 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DIỆN Ubnd xã Cốc San
5 000.29.30.H38-230306-0006 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN TIẾN Ubnd xã Cốc San
6 000.33.30.H38-230207-0008 07/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Đồng Tuyển
7 000.33.30.H38-230206-0008 07/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HIỀN UBND xã Đồng Tuyển
8 000.00.30.H38-221007-0005 07/10/2022 18/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 57 ngày.
LÊ TRỌNG TOÀN - NC (THẨM ĐỊNH THUÊ ĐẤT)
9 000.35.30.H38-230208-0005 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHAU THỊ HOÀN UBND xã Tả Phời
10 000.35.30.H38-230208-0006 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Tả Phời
11 000.35.30.H38-230208-0007 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MÃ VĂN XIN UBND xã Tả Phời
12 000.35.30.H38-230208-0008 08/02/2023 09/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG A PÁO UBND xã Tả Phời
13 000.33.30.H38-230209-0001 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐẮC QUANG UBND xã Đồng Tuyển
14 000.33.30.H38-230209-0002 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THANH TRÚC UBND xã Đồng Tuyển
15 000.33.30.H38-230209-0008 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐẮC QUANG UBND xã Đồng Tuyển
16 000.33.30.H38-230209-0007 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐẮC QUANG UBND xã Đồng Tuyển
17 000.33.30.H38-230209-0006 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐẮC QUANG UBND xã Đồng Tuyển
18 000.33.30.H38-230209-0005 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐẮC QUANG UBND xã Đồng Tuyển
19 000.33.30.H38-230209-0004 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐẮC QUANG UBND xã Đồng Tuyển
20 000.33.30.H38-230209-0003 09/02/2023 10/02/2023 13/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐĂC QUANG UBND xã Đồng Tuyển
21 000.29.30.H38-230210-0001 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VI VĂN ĐOÀN Ubnd xã Cốc San
22 000.29.30.H38-230210-0002 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
23 000.29.30.H38-230210-0003 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
24 000.29.30.H38-230210-0004 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
25 000.29.30.H38-230210-0005 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
26 000.29.30.H38-230210-0006 10/02/2023 13/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Ubnd xã Cốc San
27 000.00.30.H38-221212-0001 12/12/2022 02/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ 164) - BC
28 000.00.30.H38-221212-0002 12/12/2022 02/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 165) - BC
29 000.00.30.H38-221212-0003 12/12/2022 02/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 235,236) - BC
30 000.07.30.H38-230116-0002 16/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HÙNG DŨNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
31 000.07.30.H38-230116-0003 16/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN HẢI ĐĂNG - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
32 000.30.30.H38-221125-0001 16/02/2023 23/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND Xã Thống Nhất
33 000.30.30.H38-221124-0003 16/02/2023 23/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND Xã Thống Nhất
34 000.00.30.H38-221216-0018 16/12/2022 06/01/2023 08/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT - BL
35 000.20.30.H38-230117-0005 17/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LA THỊ MÓI UBND phường Bắc Cường
36 000.00.30.H38-221220-0003 20/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ
37 000.07.30.H38-221221-0001 21/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THỦY - VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
38 000.07.30.H38-221221-0002 21/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TỐ NGUYÊN - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
39 000.07.30.H38-221221-0003 21/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÚY LAN ( TĐ 158) - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
40 000.07.30.H38-221221-0004 21/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÚY LAN ( TĐ 63) - KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
41 000.34.30.H38-230223-0002 23/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NÌU VĂN TUẤN UBND xã Hợp Thành
42 000.34.30.H38-230223-0001 23/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VI VĂN KHA UBND xã Hợp Thành
43 000.10.30.H38-230227-0003 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM TÙNG
44 000.00.30.H38-221228-0003 28/12/2022 19/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG SEO CHÍNH - BC
45 000.00.30.H38-221228-0004 28/12/2022 19/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
GIÀNG THỊ DUNG - BC
46 000.33.30.H38-221228-0002 28/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ KHẮC MANH UBND xã Đồng Tuyển
47 000.33.30.H38-221228-0001 28/12/2022 29/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ KHẮC MẠNH UBND xã Đồng Tuyển
48 000.00.30.H38-221229-0001 29/12/2022 20/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG SEO VẦN ( TĐ 362)- BC
49 000.00.30.H38-221229-0002 29/12/2022 20/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG SEO VẦN ( TĐ 289)- BC
50 000.00.30.H38-221229-0005 29/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG XUÂN SƠN