STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.36.H38-241202-0010 | 02/12/2024 | 18/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG THỊ SÁY | |
2 | 000.39.36.H38-250403-0001 | 03/04/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND phường Cầu Mây |
3 | 000.24.36.H38-250304-0016 | 04/03/2025 | 11/06/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TẨN A DŨNG | UBND xã Mường Hoa |
4 | 000.24.36.H38-250304-0017 | 04/03/2025 | 18/06/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TẨN A DŨNG | UBND xã Mường Hoa |
5 | 000.24.36.H38-241104-0007 | 04/11/2024 | 30/05/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | GIÀNG A SÁNG | UBND xã Mường Hoa |
6 | 000.00.36.H38-241204-0004 | 04/12/2024 | 11/03/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC MAI | |
7 | 000.24.36.H38-241106-0009 | 06/11/2024 | 27/05/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | SÙNG A DƠ | UBND xã Mường Hoa |
8 | H38.36.9-250507-0004 | 07/05/2025 | 24/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
9 | H38.36.30-250609-0002 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ THỊ SONG | UBND phường Sa Pa |
10 | H38.36.30-250609-0001 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THƯ TÂM | UBND phường Sa Pa |
11 | 000.00.36.H38-250110-0004 | 10/01/2025 | 21/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI THỊ KIM NGÂN | |
12 | 000.00.36.H38-250310-0012 | 10/03/2025 | 20/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A NA | UBND phường Sa Pa |
13 | 000.24.36.H38-250411-0003 | 11/04/2025 | 25/06/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | GIÀNG A DẾ | UBND xã Mường Hoa |
14 | 000.24.36.H38-250411-0004 | 11/04/2025 | 02/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | GIÀNG A DƠ | UBND xã Mường Hoa |
15 | H38.36.9-250611-0001 | 11/06/2025 | 06/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRỊNH QUANG HƯNG | |
16 | H38.36.9-250611-0002 | 11/06/2025 | 06/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRỊNH QUANG HƯNG | |
17 | H38.36.9-250610-0004 | 11/06/2025 | 06/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | |
18 | H38.36.9-250610-0002 | 11/06/2025 | 06/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN QUANG CHI | |
19 | 000.00.36.H38-250311-0029 | 12/03/2025 | 09/06/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐOÀN XUÂN HIẾU | |
20 | H38.36.38-250512-0004 | 12/05/2025 | 04/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG A CHANG | UBND xã Mường Hoa |
21 | H38.36.34-250612-0002 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HẠNG A CANG | UBND phường Cầu Mây |
22 | H38.36.9-250612-0011 | 12/06/2025 | 07/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VÀNG A CANG | |
23 | 000.00.36.H38-241112-0011 | 12/11/2024 | 20/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT | UBND phường Sa Pa |
24 | H38.36.38-250513-0002 | 13/05/2025 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN SỰ | UBND xã Mường Hoa |
25 | H38.36.38-250513-0003 | 13/05/2025 | 23/06/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TẨN A CẤU | UBND xã Mường Hoa |
26 | 000.24.36.H38-241213-0006 | 13/12/2024 | 24/06/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | THÀO A DÌNH | UBND xã Mường Hoa |
27 | H38.36.30-250414-0006 | 14/04/2025 | 26/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU | UBND phường Sa Pa |
28 | 000.37.36.H38-241114-0003 | 14/11/2024 | 03/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯU VĂN BÁ | UBND xã Trung Chải |
29 | H38.36.9-250616-0004 | 16/06/2025 | 11/07/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | |
30 | H38.36.9-250616-0005 | 16/06/2025 | 11/07/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | |
31 | 000.00.36.H38-250117-0007 | 17/01/2025 | 07/05/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN NGỌC CƯƠNG | |
32 | H38.36.9-250617-0004 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
33 | 000.34.36.H38-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A CHỚ | UBND xã Tả Van |
34 | H38.36.43-250418-0003 | 18/04/2025 | 26/05/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM VĂN UYN | UBND phường Sa Pả |
35 | H38.36.30-250618-0001 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HẢI YẾN | UBND phường Sa Pa |
36 | H38.36.9-250618-0004 | 18/06/2025 | 13/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG MẬU HUY | |
37 | 000.00.36.H38-250219-0008 | 19/02/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HƯƠNG | |
38 | H38.36.30-250519-0002 | 19/05/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYÊN | UBND phường Sa Pa |
39 | 000.00.36.H38-241219-0007 | 19/12/2024 | 14/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THUỶ | |
40 | 000.00.36.H38-241219-0008 | 19/12/2024 | 14/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THUỶ | |
41 | 000.34.36.H38-250220-0002 | 20/02/2025 | 07/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HẠNG A TRÙNG | UBND xã Tả Van |
42 | 000.00.36.H38-250220-0008 | 20/02/2025 | 04/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỘI | |
43 | H38.36.30-250619-0001 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | UBND phường Sa Pa |
44 | H38.36.30-250620-0001 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI LONG | UBND phường Sa Pa |
45 | H38.36.30-250620-0002 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÙNG | UBND phường Sa Pa |
46 | H38.36.9-250620-0004 | 20/06/2025 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | MÁ A NA | |
47 | 000.00.36.H38-241120-0015 | 20/11/2024 | 26/05/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI VĂN HOA | UBND phường Sa Pa |
48 | H38.36.9-250421-0003 | 21/04/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
49 | H38.36.43-250521-0001 | 21/05/2025 | 23/06/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN NGỌC SÁNG | UBND phường Sa Pả |
50 | H38.36.42-250521-0011 | 21/05/2025 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CỨ THỊ SÚ | UBND xã Trung Chải |
51 | H38.36.42-250521-0013 | 21/05/2025 | 30/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A NHÀ | UBND xã Trung Chải |
52 | H38.36.38-250422-0011 | 22/04/2025 | 03/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A PÁO | UBND xã Mường Hoa |
53 | H38.36.9-250422-0002 | 22/04/2025 | 09/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HẠNG A DŨNG | |
54 | H38.36.34-250521-0003 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG A PHÁY | UBND phường Cầu Mây |
55 | H38.36.34-250522-0004 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A THÁNG | UBND phường Cầu Mây |
56 | H38.36.34-250521-0004 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CHỈNH | UBND phường Cầu Mây |
57 | 000.29.36.H38-241122-0005 | 22/11/2024 | 26/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG A SÀNG | UBND xã Hoàng Liên |
58 | H38.36.38-250523-0008 | 23/05/2025 | 25/06/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐỖ NGỌC SƠN | UBND xã Mường Hoa |
59 | 000.24.36.H38-241023-0014 | 23/10/2024 | 14/01/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | GIÀNG A CÁNG | UBND xã Mường Hoa |
60 | 000.00.36.H38-250224-0014 | 24/02/2025 | 21/04/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ LÁ | |
61 | 000.00.36.H38-250225-0011 | 25/02/2025 | 14/04/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
62 | H38.36.34-250425-0002 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A SANG | UBND phường Cầu Mây |
63 | H38.36.34-250425-0004 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ A PÁO | UBND phường Cầu Mây |
64 | 000.24.36.H38-250326-0001 | 26/03/2025 | 16/05/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÝ A NÍNH | UBND xã Mường Hoa |
65 | 000.34.36.H38-250326-0003 | 26/03/2025 | 21/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A KÝ | UBND xã Tả Van |
66 | 000.00.36.H38-241127-0017 | 27/11/2024 | 18/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN HẢO | UBND phường Sa Pa |
67 | H38.36.40-250428-0003 | 28/04/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ VĂN DƯƠNG | UBND xã Tả Van |
68 | H38.36.9-250528-0002 | 28/05/2025 | 22/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
69 | H38.36.9-250528-0003 | 28/05/2025 | 22/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
70 | H38.36.9-250528-0004 | 28/05/2025 | 22/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĨNH THỊNH | |
71 | 000.00.36.H38-241129-0017 | 29/11/2024 | 08/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ HUỆ | |
72 | 000.24.36.H38-250331-0004 | 31/03/2025 | 03/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A CHÙNG | UBND xã Mường Hoa |
73 | 000.24.36.H38-250331-0011 | 31/03/2025 | 03/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Mường Hoa |
74 | 000.41.36.H38-250401-0002 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | UBND phường Ô Quý Hồ |
75 | 000.37.36.H38-250401-0014 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A NỦ | UBND xã Trung Chải |
76 | 000.24.36.H38-250401-0023 | 01/04/2025 | 07/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÀNG A KHOA | UBND xã Mường Hoa |
77 | 000.29.36.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A GIÀNG | UBND xã Hoàng Liên |
78 | 000.24.36.H38-250402-0009 | 02/04/2025 | 08/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TẨN A CHÙNG | UBND xã Mường Hoa |
79 | 000.21.36.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 08/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG A LIÊM | UBND xã Bản Hồ |
80 | H38.36.38-250602-0008 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A TÙNG | UBND xã Mường Hoa |
81 | 000.38.36.H38-241202-0004 | 02/12/2024 | 17/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU A LUNG | UBND phường Sa Pả |
82 | 000.00.36.H38-250103-0019 | 03/01/2025 | 28/02/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÝ THỊ TUYẾT | |
83 | 000.00.36.H38-250403-0004 | 03/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN | |
84 | 000.28.36.H38-250403-0003 | 03/04/2025 | 09/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | UBND phường Hàm Rồng |
85 | H38.36.32-250603-0004 | 03/06/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC HUẤN | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
86 | 000.00.36.H38-241203-0006 | 03/12/2024 | 08/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUI | |
87 | 000.26.36.H38-241203-0001 | 03/12/2024 | 15/01/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | HÙ NỤ PHỆ | UBND xã Liên Minh |
88 | 000.00.36.H38-241203-0021 | 03/12/2024 | 13/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC CHANH | |
89 | 000.37.36.H38-250304-0003 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Trung Chải |
90 | 000.37.36.H38-250304-0005 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Trung Chải |
91 | 000.24.36.H38-250404-0001 | 04/04/2025 | 21/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A TÚ | UBND xã Mường Hoa |
92 | 000.00.36.H38-250404-0005 | 04/04/2025 | 29/04/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | MAI HIỂN HƯNG | |
93 | 000.24.36.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A TUNG | UBND xã Mường Hoa |
94 | 000.37.36.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A CHẢO | UBND xã Trung Chải |
95 | 000.37.36.H38-250404-0008 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A DI | UBND xã Trung Chải |
96 | H38.36.38-250603-0012 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CHỨ | UBND xã Mường Hoa |
97 | H38.36.38-250603-0005 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SUA | UBND xã Mường Hoa |
98 | 000.38.36.H38-241204-0003 | 04/12/2024 | 21/03/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | THÀO A SI | UBND phường Sa Pả |
99 | 000.21.36.H38-241204-0006 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÝ VẦN KIÊM | UBND xã Bản Hồ |
100 | 000.21.36.H38-241204-0007 | 04/12/2024 | 07/01/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | LÝ NHỤT PHỤNG | UBND xã Bản Hồ |
101 | 000.00.36.H38-250305-0006 | 05/03/2025 | 30/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CHÍ THÀNH | |
102 | 000.23.36.H38-250305-0003 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO ÔNG Ú | UBND xã Thanh Bình |
103 | H38.36.36-250505-0003 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A GIỐNG | UBND phường Hàm Rồng |
104 | H38.36.36-250605-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CAO TẦNG | UBND phường Hàm Rồng |
105 | 000.21.36.H38-241105-0002 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 26/05/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | ĐÀO A KHÁNH | UBND xã Bản Hồ |
106 | 000.40.36.H38-241105-0014 | 05/11/2024 | 30/05/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ THANH TRƯỜNG | UBND phường Phan Si Păng |
107 | 000.26.36.H38-241205-0004 | 05/12/2024 | 17/01/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | TẨN SÀNH KIÊM | UBND xã Liên Minh |
108 | 000.37.36.H38-250206-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỨ | UBND xã Trung Chải |
109 | 000.37.36.H38-250206-0002 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỨ | UBND xã Trung Chải |
110 | 000.37.36.H38-250206-0003 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A VẢNG | UBND xã Trung Chải |
111 | 000.37.36.H38-250206-0004 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
112 | 000.28.36.H38-250306-0002 | 06/03/2025 | 08/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HẠNG A DŨNG | UBND phường Hàm Rồng |
113 | 000.23.36.H38-250306-0002 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHẢO MÙI PẾT | UBND xã Thanh Bình |
114 | 000.22.36.H38-250305-0003 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VỪ A THÀO | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
115 | H38.36.38-250506-0003 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ THỊ XÚ | UBND xã Mường Hoa |
116 | H38.36.42-250506-0006 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A LỶ | UBND xã Trung Chải |
117 | H38.36.32-250506-0007 | 06/05/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO DÀO TỊNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
118 | H38.36.33-250429-0005 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A NỦ | UBND xã Thanh Bình |
119 | 000.41.36.H38-241206-0003 | 06/12/2024 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND phường Ô Quý Hồ |
120 | 000.41.36.H38-241206-0004 | 06/12/2024 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH TUẤN | UBND phường Ô Quý Hồ |
121 | 000.23.36.H38-250307-0003 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ ÔNG LIẾU | UBND xã Thanh Bình |
122 | 000.23.36.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ LÁO CÁO | UBND xã Thanh Bình |
123 | H38.36.9-250507-0001 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM CÔNG DỰ | |
124 | H38.36.30-250507-0007 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HẢI YẾN | UBND phường Sa Pa |
125 | H38.36.42-250507-0005 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PHÌNH | UBND xã Trung Chải |
126 | H38.36.38-250507-0004 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A NÂU | UBND xã Mường Hoa |
127 | 000.39.36.H38-241107-0004 | 07/11/2024 | 05/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN TẤN TÌNH | UBND phường Cầu Mây |
128 | 000.40.36.H38-241107-0003 | 07/11/2024 | 10/02/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | BÙI ÁNH THUỲ | UBND phường Phan Si Păng |
129 | 000.21.36.H38-250408-0006 | 08/04/2025 | 20/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÙ THỊ TOM | UBND xã Bản Hồ |
130 | 000.00.36.H38-250408-0024 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÒA | UBND phường Sa Pa |
131 | 000.38.36.H38-241108-0001 | 08/11/2024 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHÂU A NÙ | UBND phường Sa Pả |
132 | 000.00.36.H38-250109-0013 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT HƯNG | UBND phường Sa Pa |
133 | 000.23.36.H38-250409-0017 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO ÔNG LIỀU | UBND xã Thanh Bình |
134 | H38.36.42-250609-0002 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Trung Chải |
135 | 000.37.36.H38-250110-0002 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A GIẢNG | UBND xã Trung Chải |
136 | 000.34.36.H38-250110-0001 | 10/01/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HẦU A BÂU | UBND xã Tả Van |
137 | 000.34.36.H38-250110-0002 | 10/01/2025 | 20/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HẦU A BÂU | UBND xã Tả Van |
138 | 000.23.36.H38-250310-0009 | 10/03/2025 | 02/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHẢO LÁO CÁU | UBND xã Thanh Bình |
139 | 000.23.36.H38-250310-0010 | 10/03/2025 | 02/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CHẢO LÁO CÁU | UBND xã Thanh Bình |
140 | 000.40.36.H38-250410-0001 | 10/04/2025 | 16/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | UBND phường Phan Si Păng |
141 | 000.28.36.H38-250410-0001 | 10/04/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN THỊ ANH | UBND phường Hàm Rồng |
142 | H38.36.38-250610-0001 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A CÁNG | UBND xã Mường Hoa |
143 | H38.36.32-250610-0003 | 10/06/2025 | 18/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | CHẢO DÀO SIỆU | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
144 | H38.36.33-250610-0001 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO ÔNG SỂNH | UBND xã Thanh Bình |
145 | H38.36.43-250610-0024 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HOÀNG HUY | UBND phường Sa Pả |
146 | H38.36.43-250610-0025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI QUÂN | UBND phường Sa Pả |
147 | 000.40.36.H38-241010-0002 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A CHẢO | UBND phường Phan Si Păng |
148 | 000.40.36.H38-241010-0003 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A TOẢ | UBND phường Phan Si Păng |
149 | 000.40.36.H38-241010-0004 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HẠNG A SU | UBND phường Phan Si Păng |
150 | 000.00.36.H38-241210-0013 | 10/12/2024 | 17/03/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾP | |
151 | 000.33.36.H38-241210-0005 | 10/12/2024 | 18/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | GIÀNG A LỀNH | UBND xã Tả Phìn |
152 | 000.33.36.H38-241210-0006 | 10/12/2024 | 11/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | GIÀNG A KẺ | UBND xã Tả Phìn |
153 | 000.33.36.H38-241210-0007 | 10/12/2024 | 31/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | GIÀNG A SÀ | UBND xã Tả Phìn |
154 | 000.24.36.H38-250410-0006 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DƠ | UBND xã Mường Hoa |
155 | 000.24.36.H38-250410-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A VẢNG | UBND xã Mường Hoa |
156 | 000.34.36.H38-250411-0002 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trang A Thanh | UBND xã Tả Van |
157 | H38.36.36-250611-0003 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A SÀNG | UBND phường Hàm Rồng |
158 | 000.33.36.H38-250312-0004 | 12/03/2025 | 08/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A LUNG | UBND xã Tả Phìn |
159 | 000.00.36.H38-250312-0020 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO A PHỦ ĐÀO VĂN PHỦ | |
160 | H38.36.39-250512-0007 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A MĂNG | UBND xã Tả Phìn |
161 | H38.36.42-250612-0001 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHẢO CHIẾU MẨY | UBND xã Trung Chải |
162 | H38.36.42-250612-0003 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHẢO CHIẾU MẨY | UBND xã Trung Chải |
163 | 000.23.36.H38-241212-0001 | 12/12/2024 | 12/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ SÀNH PHÚ | UBND xã Thanh Bình |
164 | 000.00.36.H38-241212-0012 | 12/12/2024 | 07/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÁ A SÀI | UBND phường Sa Pa |
165 | 000.24.36.H38-241212-0014 | 12/12/2024 | 09/04/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIU | UBND xã Mường Hoa |
166 | 000.00.36.H38-250113-0001 | 13/01/2025 | 17/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | PHÙNG THỊ HƯƠNG SEN | |
167 | 000.21.36.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG A THẮNG | UBND xã Bản Hồ |
168 | 000.00.36.H38-250313-0007 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ KIỀM DÙNG | |
169 | 000.40.36.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 12/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG XUÂN CHIỀU | UBND phường Phan Si Păng |
170 | H38.36.38-250613-0001 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A DƠ | UBND xã Mường Hoa |
171 | H38.36.38-250612-0002 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỬ | UBND xã Mường Hoa |
172 | H38.36.38-250612-0001 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ MẢO | UBND xã Mường Hoa |
173 | H38.36.39-250613-0003 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG SAN MẨY | UBND xã Tả Phìn |
174 | 000.24.36.H38-241113-0015 | 13/11/2024 | 10/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | CHÂU A CHỈNH | UBND xã Mường Hoa |
175 | 000.00.36.H38-241213-0006 | 13/12/2024 | 24/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN TUẤN VĂN | |
176 | 000.00.36.H38-241213-0010 | 13/12/2024 | 19/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM SƠN | |
177 | 000.33.36.H38-250114-0001 | 14/01/2025 | 17/03/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | GIÀNG A DÌNH | UBND xã Tả Phìn |
178 | 000.37.36.H38-250114-0002 | 14/01/2025 | 11/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A SÁU | UBND xã Trung Chải |
179 | 000.24.36.H38-250314-0003 | 14/03/2025 | 27/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | THÀO A CHÙNG | UBND xã Mường Hoa |
180 | 000.00.36.H38-250314-0011 | 14/03/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND phường Sa Pa |
181 | H38.36.35-250414-0003 | 14/04/2025 | 20/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙ A HỒNG | UBND xã Liên Minh |
182 | H38.36.45-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỒ A SÍNH | UBND phường Phan Si Păng |
183 | H38.36.38-250514-0012 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ THỊ SÁNG | UBND xã Mường Hoa |
184 | H38.36.42-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠNG A DÍ | UBND xã Trung Chải |
185 | 000.33.36.H38-241114-0011 | 14/11/2024 | 10/01/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Tả Phìn |
186 | 000.33.36.H38-241114-0012 | 14/11/2024 | 22/01/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | GIÀNG A KÝ | UBND xã Tả Phìn |
187 | 000.24.36.H38-241114-0028 | 14/11/2024 | 21/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÝ TẢ PÁO | UBND xã Mường Hoa |
188 | 000.28.36.H38-241114-0017 | 14/11/2024 | 31/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | MÁ A MĂNG | UBND phường Hàm Rồng |
189 | 000.37.36.H38-250115-0002 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | GIÀNG THỊ PÀNG | UBND xã Trung Chải |
190 | 000.37.36.H38-250115-0001 | 15/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SÔ | UBND xã Trung Chải |
191 | 000.37.36.H38-250115-0003 | 15/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÂU A KỶ | UBND xã Trung Chải |
192 | H38.36.45-250414-0018 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HOÀN | UBND phường Phan Si Păng |
193 | H38.36.45-250414-0017 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT VÂN | UBND phường Phan Si Păng |
194 | H38.36.45-250414-0013 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ QUANG NHÃ | UBND phường Phan Si Păng |
195 | H38.36.37-250415-0011 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LỒ THỊ XÚ | UBND xã Hoàng Liên |
196 | H38.36.45-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐƯỜNG TUẤN HẢI | UBND phường Phan Si Păng |
197 | H38.36.39-250515-0006 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO SAN MẨY | UBND xã Tả Phìn |
198 | 000.24.36.H38-241115-0016 | 15/11/2024 | 25/04/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TẨN LÁO SAN | UBND xã Mường Hoa |
199 | 000.37.36.H38-250116-0001 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO MÙI SỂNH | UBND xã Trung Chải |
200 | 000.00.36.H38-250117-0021 | 17/01/2025 | 27/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | |
201 | 000.00.36.H38-250317-0016 | 17/03/2025 | 11/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VƯƠNG XUÂN TRUNG | |
202 | 000.24.36.H38-250317-0014 | 17/03/2025 | 17/04/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIU | UBND xã Mường Hoa |
203 | 000.38.36.H38-250317-0008 | 17/03/2025 | 17/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | DƯƠNG VĂN LỢI | UBND phường Sa Pả |
204 | H38.36.39-250417-0007 | 17/04/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÝ QUẨY THÔNG | UBND xã Tả Phìn |
205 | H38.36.42-250417-0006 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A LỬ | UBND xã Trung Chải |
206 | H38.36.43-250417-0004 | 17/04/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIAÀNG A TỎA | UBND phường Sa Pả |
207 | 000.00.36.H38-241217-0013 | 17/12/2024 | 11/01/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | HOÀNG THU THỦY | |
208 | 000.33.36.H38-241217-0012 | 17/12/2024 | 04/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A DÌNH | UBND xã Tả Phìn |
209 | 000.00.36.H38-241217-0015 | 17/12/2024 | 17/02/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | THỊNH THỊ THANH HUYỀN | |
210 | 000.34.36.H38-250218-0003 | 18/02/2025 | 22/05/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | SÙNG A CHỚ | UBND xã Tả Van |
211 | 000.34.36.H38-250218-0009 | 18/02/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ A THẦN | UBND xã Tả Van |
212 | 000.38.36.H38-250318-0004 | 18/03/2025 | 18/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HẠNG A LỀNH | UBND phường Sa Pả |
213 | 000.00.36.H38-250318-0010 | 18/03/2025 | 01/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG ĐÀO A CA (ĐÀO QUỐC CA) | |
214 | 000.34.36.H38-250319-0004 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LỒ THỊ SY | UBND xã Tả Van |
215 | 000.00.36.H38-250319-0015 | 19/03/2025 | 13/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐƯỜNG VINH HƯNG | |
216 | H38.36.42-250519-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU A PHO | UBND xã Trung Chải |
217 | H38.36.42-250519-0006 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Trung Chải |
218 | H38.36.42-250519-0008 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ SÚA | UBND xã Trung Chải |
219 | H38.36.41-250618-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | UBND xã Mường Bo |
220 | H38.36.32-250619-0002 | 19/06/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | SÙNG A CHÂU | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
221 | 000.33.36.H38-241119-0005 | 19/11/2024 | 11/02/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | GIÀNG A LUNG | UBND xã Tả Phìn |
222 | 000.37.36.H38-250220-0012 | 20/02/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A NHÀ | UBND xã Trung Chải |
223 | H38.36.31-250520-0002 | 20/05/2025 | 20/06/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TẨN VẦN CHẲN | UBND xã Bản Hồ |
224 | H38.36.42-250520-0008 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A SÀNG | UBND xã Trung Chải |
225 | H38.36.42-250520-0014 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A THÀO | UBND xã Trung Chải |
226 | H38.36.42-250520-0016 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Trung Chải |
227 | H38.36.42-250520-0017 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Trung Chải |
228 | 000.26.36.H38-250117-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Liên Minh |
229 | 000.24.36.H38-250221-0013 | 21/02/2025 | 08/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | UBND xã Mường Hoa |
230 | 000.00.36.H38-250321-0004 | 21/03/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẬN | |
231 | H38.36.42-250521-0001 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ XUA | UBND xã Trung Chải |
232 | H38.36.42-250521-0002 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ XUA | UBND xã Trung Chải |
233 | H38.36.39-250520-0004 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | UBND xã Tả Phìn |
234 | 000.29.36.H38-241121-0005 | 21/11/2024 | 24/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÀNG A CHƠ | UBND xã Hoàng Liên |
235 | 000.40.36.H38-250122-0002 | 22/01/2025 | 28/03/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN TUYẾT HẠNH | UBND phường Phan Si Păng |
236 | 000.40.36.H38-250122-0004 | 22/01/2025 | 26/03/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN TUYẾT HẠNH | UBND phường Phan Si Păng |
237 | 000.40.36.H38-250122-0006 | 22/01/2025 | 02/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | UBND phường Phan Si Păng |
238 | 000.39.36.H38-250122-0002 | 22/01/2025 | 03/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÝ A PHO | UBND phường Cầu Mây |
239 | H38.36.44-250422-0002 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG SỬ HÙNG | UBND phường Ô Quý Hồ |
240 | 000.29.36.H38-241122-0002 | 22/11/2024 | 01/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG A TINH | UBND xã Hoàng Liên |
241 | H38.36.32-250423-0001 | 23/04/2025 | 20/06/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | CHẢO DÀO TỊNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
242 | H38.36.42-250523-0009 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A CHẢO | UBND xã Trung Chải |
243 | H38.36.37-250623-0008 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A TU | UBND xã Hoàng Liên |
244 | 000.00.36.H38-241223-0005 | 23/12/2024 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN THẮNG | |
245 | 000.00.36.H38-241223-0007 | 23/12/2024 | 03/04/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN CÔNG TOÀN | |
246 | 000.00.36.H38-250124-0001 | 24/01/2025 | 18/02/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | THÈN VĂN NGUYÊN | |
247 | 000.22.36.H38-250123-0003 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | GIÀNG A CHỈNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
248 | H38.36.42-250424-0002 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU A SINH | UBND xã Trung Chải |
249 | H38.36.42-250424-0003 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CỨ A SẤU | UBND xã Trung Chải |
250 | H38.36.42-250424-0005 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
251 | H38.36.42-250424-0006 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MÁ A MÌNH | UBND xã Trung Chải |
252 | H38.36.4-250424-0002 | 24/04/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HẰNG | |
253 | H38.36.37-250624-0002 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ HOÀNG LONG | UBND xã Hoàng Liên |
254 | 000.24.36.H38-241224-0007 | 24/12/2024 | 16/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẠI VĂN HẢI | UBND xã Mường Hoa |
255 | 000.23.36.H38-241224-0008 | 24/12/2024 | 16/04/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÙNG XUÂN KIÊM | UBND xã Thanh Bình |
256 | 000.22.36.H38-241224-0007 | 24/12/2024 | 02/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | MÁ CHỈNH VỀNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
257 | 000.00.36.H38-241224-0010 | 24/12/2024 | 18/01/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN VĂN TRÁNG | |
258 | 000.00.36.H38-250225-0002 | 25/02/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGÂN HÀ | |
259 | 000.26.36.H38-250225-0021 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | UBND xã Liên Minh |
260 | 000.26.36.H38-250225-0022 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | UBND xã Liên Minh |
261 | 000.38.36.H38-250225-0009 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LƯU | UBND phường Sa Pả |
262 | 000.34.36.H38-250225-0005 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SÀNG | UBND xã Tả Van |
263 | 000.34.36.H38-250225-0006 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN CẢNH | UBND xã Tả Van |
264 | 000.26.36.H38-250325-0001 | 25/03/2025 | 25/04/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHÙNG TRẰN NHÀN | UBND xã Liên Minh |
265 | 000.26.36.H38-250325-0002 | 25/03/2025 | 25/04/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN CAO BIÊN | UBND xã Liên Minh |
266 | 000.26.36.H38-250325-0003 | 25/03/2025 | 25/04/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TẨN SÀNH KIÊM | UBND xã Liên Minh |
267 | H38.36.9-250425-0001 | 25/04/2025 | 10/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀO THỊ ĐỊNH | |
268 | H38.36.9-250425-0002 | 25/04/2025 | 10/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HẢI VÂN | |
269 | 000.22.36.H38-250324-0002 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CỨ A TÍNH | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
270 | 000.00.36.H38-250326-0012 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CỨ A VÀNG | |
271 | H38.36.9-250426-0002 | 26/04/2025 | 11/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
272 | H38.36.30-250526-0002 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | UBND phường Sa Pa |
273 | 000.21.36.H38-241126-0008 | 26/11/2024 | 06/02/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG A QUANH | UBND xã Bản Hồ |
274 | 000.28.36.H38-241226-0001 | 26/12/2024 | 15/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND phường Hàm Rồng |
275 | 000.28.36.H38-241226-0002 | 26/12/2024 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MÁ A HÙNG | UBND phường Hàm Rồng |
276 | 000.37.36.H38-250226-0005 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO SAN MẨY | UBND xã Trung Chải |
277 | 000.37.36.H38-250227-0009 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG A DỔ | UBND xã Trung Chải |
278 | 000.24.36.H38-250326-0003 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | MÁ A XÚ | UBND xã Mường Hoa |
279 | 000.22.36.H38-250327-0004 | 27/03/2025 | 09/05/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | CHẢO DUẦN VẦN | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
280 | H38.36.45-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND phường Phan Si Păng |
281 | H38.36.37-250527-0005 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO THỊ PLA | UBND xã Hoàng Liên |
282 | 000.00.36.H38-241127-0011 | 27/11/2024 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | |
283 | 000.33.36.H38-241127-0011 | 27/11/2024 | 19/03/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TẨN PHÙ QUAN | UBND xã Tả Phìn |
284 | 000.23.36.H38-250212-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO ÔNG KHÉ | UBND xã Thanh Bình |
285 | 000.37.36.H38-250228-0002 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ A ĐANG | UBND xã Trung Chải |
286 | H38.36.42-250429-0003 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU A CHÀ | UBND xã Trung Chải |
287 | H38.36.9-250429-0001 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ A MẢN | |
288 | H38.36.39-250429-0002 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH CÔNG SƠN | UBND xã Tả Phìn |
289 | H38.36.40-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN TÙNG | UBND xã Tả Van |
290 | 000.00.36.H38-241029-0026 | 29/10/2024 | 23/11/2024 | 18/03/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
291 | 000.00.36.H38-241129-0013 | 29/11/2024 | 24/12/2024 | 24/04/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | |
292 | 000.37.36.H38-241230-0006 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
293 | 000.37.36.H38-241230-0007 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
294 | 000.26.36.H38-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙ A DE | UBND xã Liên Minh |
295 | 000.37.36.H38-241230-0009 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÚ | UBND xã Trung Chải |
296 | 000.00.36.H38-241230-0018 | 30/12/2024 | 24/01/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | VŨ DUY KHA | |
297 | 000.37.36.H38-241230-0014 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG A THÀO | UBND xã Trung Chải |
298 | 000.37.36.H38-241230-0015 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG A THÀO | UBND xã Trung Chải |
299 | 000.22.36.H38-250331-0002 | 31/03/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ HỨA | UBND xã Ngũ Chỉ Sơn |
300 | 000.21.36.H38-250331-0002 | 31/03/2025 | 05/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ VẦN NHÀN | UBND xã Bản Hồ |
301 | 000.26.36.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TẨN VẦN KIÊM | UBND xã Liên Minh |
302 | 000.26.36.H38-241231-0005 | 31/12/2024 | 19/02/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | PHÙNG VẦN CHÂU | UBND xã Liên Minh |
303 | 000.28.36.H38-241231-0007 | 31/12/2024 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÁN THẾ HÙNG | UBND phường Hàm Rồng |