Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.38.H38-231005-0003 05/10/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LA VĂN XUYẾN (BÙI VĂN BẢY) UBND huyện Văn Bàn
2 000.00.38.H38-231012-0001 12/10/2023 16/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LƯU THỊ HƯỜNG UBND huyện Văn Bàn
3 000.00.38.H38-231016-0003 16/10/2023 20/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÀN THỊ PHƯƠNG UBND huyện Văn Bàn
4 000.00.38.H38-231017-0001 17/10/2023 21/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ ĐỨC UBND huyện Văn Bàn
5 000.00.38.H38-231018-0002 18/10/2023 22/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGÔ QUANG PHÚ UBND huyện Văn Bàn
6 000.00.38.H38-231024-0002 24/10/2023 28/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ THỜI UBND huyện Văn Bàn
7 000.29.38.H38-230801-0002 01/08/2023 03/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HẢO UBND xã Liêm Phú
8 000.27.38.H38-221223-0001 05/01/2023 10/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ ĐÔI UBND xã Khánh Yên Trung
9 000.00.38.H38-230330-0003 05/04/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG 52 UBND huyện Văn Bàn
10 000.00.38.H38-230605-0006 05/06/2023 17/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LA NGUYÊN HOÀ UBND huyện Văn Bàn
11 000.00.38.H38-230605-0008 05/06/2023 17/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LA VĂN CƯƠNG UBND huyện Văn Bàn
12 000.40.38.H38-231205-0005 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NHẤT UBND xã Thẩm Dương
13 000.40.38.H38-231205-0004 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NHẤT UBND xã Thẩm Dương
14 000.40.38.H38-231205-0003 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NHẤT UBND xã Thẩm Dương
15 000.40.38.H38-231205-0002 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NHẤT UBND xã Thẩm Dương
16 000.40.38.H38-231205-0001 05/12/2023 06/12/2023 07/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NHẤT UBND xã Thẩm Dương
17 000.34.38.H38-230406-0001 06/04/2023 07/04/2023 10/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG THỊ PHẤY UBND xã Nậm Tha
18 000.23.38.H38-230906-0004 06/09/2023 11/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VĂN TIẾN ĐẠT UBND xã Dương Quỳ
19 000.23.38.H38-230906-0003 06/09/2023 11/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VĂN TIẾN ĐẠT UBND xã Dương Quỳ
20 000.23.38.H38-230906-0002 06/09/2023 07/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VĂN TIẾN ĐẠT UBND xã Dương Quỳ
21 000.23.38.H38-230906-0001 06/09/2023 13/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VĂN TIẾN ĐẠT UBND xã Dương Quỳ
22 000.33.38.H38-231003-0001 06/10/2023 13/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
CƯ A NHÈ UBND xã Nậm Mả
23 000.27.38.H38-231206-0003 06/12/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÚY THÚY UBND xã Khánh Yên Trung
24 000.27.38.H38-231206-0006 06/12/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÚY THÚY UBND xã Khánh Yên Trung
25 000.27.38.H38-231206-0007 06/12/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÚY THÚY UBND xã Khánh Yên Trung
26 000.27.38.H38-231206-0004 06/12/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÚY THÚY UBND xã Khánh Yên Trung
27 000.27.38.H38-231206-0005 06/12/2023 07/12/2023 11/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÚY THÚY UBND xã Khánh Yên Trung
28 000.36.38.H38-230307-0001 07/03/2023 08/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU TÒN LAI UBND xã Nậm Xé
29 000.00.38.H38-230607-0001 07/06/2023 19/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN KIỀM UBND huyện Văn Bàn
30 000.00.38.H38-230508-0001 08/05/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG UBND huyện Văn Bàn
31 000.00.38.H38-230508-0002 08/05/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN QUỲNH UBND huyện Văn Bàn
32 000.36.38.H38-230905-0002 08/09/2023 11/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ A SƠN UBND xã Nậm Xé
33 000.36.38.H38-230905-0001 08/09/2023 13/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN PHÚC UBND xã Nậm Xé
34 000.40.38.H38-230309-0001 09/03/2023 14/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU THỊ PHAM UBND xã Thẩm Dương
35 000.40.38.H38-231109-0001 09/11/2023 10/11/2023 17/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND xã Thẩm Dương
36 000.00.38.H38-230811-0003 11/08/2023 26/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC TOẢN UBND huyện Văn Bàn
37 000.00.38.H38-230612-0001 12/06/2023 24/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐẠI VƯƠNG UBND huyện Văn Bàn
38 000.00.38.H38-230612-0003 12/06/2023 15/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ TY
39 000.23.38.H38-230912-0001 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN TIẾN ĐẠT UBND xã Dương Quỳ
40 000.24.38.H38-230414-0001 14/04/2023 17/04/2023 19/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ DƯỠNG UBND xã Hòa Mạc
41 000.00.38.H38-230615-0001 15/06/2023 27/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỰ VĂN TÊM UBND huyện Văn Bàn
42 000.00.38.H38-230615-0002 15/06/2023 27/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CAO ĐÌNH HÙNG UBND huyện Văn Bàn
43 000.00.38.H38-230915-0003 15/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THỊ LAN UBND huyện Văn Bàn
44 000.00.38.H38-230915-0007 15/09/2023 20/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THỊ BÍCH ĐÀO UBND huyện Văn Bàn
45 000.21.38.H38-230316-0001 16/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN VỊ UBND xã Chiềng Ken
46 000.00.38.H38-230918-0003 18/09/2023 23/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN PHẤN UBND huyện Văn Bàn
47 000.00.38.H38-230918-0002 18/09/2023 23/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ VĂN PHẤN UBND huyện Văn Bàn
48 000.00.38.H38-230719-0001 19/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC TĂNG UBND huyện Văn Bàn
49 000.00.38.H38-230719-0002 19/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẢI (THỬA 127) UBND huyện Văn Bàn
50 000.00.38.H38-230719-0003 19/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẢI (THỬA 124) UBND huyện Văn Bàn
51 000.00.38.H38-230719-0004 19/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẢI (THỬA 127) UBND huyện Văn Bàn
52 000.00.38.H38-230719-0005 19/07/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HẢI (THỬA 115) UBND huyện Văn Bàn
53 000.40.38.H38-230712-0003 19/07/2023 20/07/2023 10/08/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HUY HOÀNG UBND xã Thẩm Dương
54 000.00.38.H38-230919-0001 19/09/2023 24/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ KIỀU KHANH UBND huyện Văn Bàn
55 000.30.38.H38-230320-0001 20/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM UBND xã Minh Lương
56 000.30.38.H38-230320-0002 20/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ VIỆT UBND xã Minh Lương
57 000.27.38.H38-230620-0002 20/06/2023 21/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN NGHIÊM UBND xã Khánh Yên Trung
58 000.00.38.H38-230720-0003 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN LAN UBND huyện Văn Bàn
59 000.00.38.H38-230720-0004 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC UBND huyện Văn Bàn
60 000.00.38.H38-230720-0005 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ VÂN UBND huyện Văn Bàn
61 000.00.38.H38-230720-0006 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐẠI LÝ UBND huyện Văn Bàn
62 000.00.38.H38-230720-0007 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HUỆ UBND huyện Văn Bàn
63 000.00.38.H38-230720-0008 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯƠNG UBND huyện Văn Bàn
64 000.00.38.H38-230720-0009 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN HÒA UBND huyện Văn Bàn
65 000.00.38.H38-230720-0011 20/07/2023 31/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ KIỀU KHANH UBND huyện Văn Bàn
66 000.27.38.H38-230620-0004 21/06/2023 22/06/2023 29/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG NGỌC SƠN UBND xã Khánh Yên Trung
67 000.30.38.H38-230522-0004 22/05/2023 23/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HÀ THỊ ĐẠT UBND xã Minh Lương
68 000.00.38.H38-230822-0003 22/08/2023 05/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ HƯỜNG UBND huyện Văn Bàn
69 000.00.38.H38-230323-0008 23/03/2023 08/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM MINH HIỂU UBND huyện Văn Bàn
70 000.00.38.H38-230323-0007 23/03/2023 08/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
SẦM THỊ HOA UBND huyện Văn Bàn
71 000.00.38.H38-230323-0014 23/03/2023 08/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN THẮNG UBND huyện Văn Bàn
72 000.00.38.H38-230823-0001 23/08/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG NHỢI UBND huyện Văn Bàn
73 000.34.38.H38-230823-0003 23/08/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG TẰNG PHÚC UBND xã Nậm Tha
74 000.38.38.H38-230224-0003 24/02/2023 27/02/2023 22/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LƯƠNG THỊ HUYỀN UBND xã Tân An
75 000.00.38.H38-230323-0002 24/03/2023 31/03/2023 17/04/2023
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN KIÊN UBND huyện Văn Bàn
76 000.00.38.H38-230321-0002 24/03/2023 31/03/2023 17/04/2023
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG NGUYÊN KHUÂN UBND huyện Văn Bàn
77 000.34.38.H38-230824-0003 24/08/2023 25/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRÁNG A TÙNG UBND xã Nậm Tha
78 000.00.38.H38-230425-0002 25/04/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG UBND huyện Văn Bàn
79 000.00.38.H38-230425-0003 25/04/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC CƯỜNG UBND huyện Văn Bàn
80 000.00.38.H38-230425-0005 25/04/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUANG NHỢI UBND huyện Văn Bàn
81 000.00.38.H38-230526-0010 26/05/2023 07/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
MAI VĂN TRUNG UBND huyện Văn Bàn
82 000.33.38.H38-231026-0001 26/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHỚ UBND xã Nậm Mả
83 000.00.38.H38-230327-0002 27/03/2023 03/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND huyện Văn Bàn
84 000.00.38.H38-230327-0001 27/03/2023 03/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN CHUYỀN UBND huyện Văn Bàn
85 000.00.38.H38-230327-0006 27/03/2023 10/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG 606 UBND huyện Văn Bàn
86 000.00.38.H38-230327-0005 28/03/2023 11/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG 240 UBND huyện Văn Bàn
87 000.00.38.H38-230327-0004 28/03/2023 11/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG 239 UBND huyện Văn Bàn
88 000.00.38.H38-230327-0003 28/03/2023 11/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ VĂN CÔNG UBND huyện Văn Bàn
89 000.00.38.H38-230428-0002 28/04/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LƯU HỒNG QUÂN UBND huyện Văn Bàn
90 000.00.38.H38-230428-0003 28/04/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN NHIÊM UBND huyện Văn Bàn
91 000.00.38.H38-230428-0004 28/04/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TUYÊN HUẤN UBND huyện Văn Bàn
92 000.00.38.H38-230428-0005 28/04/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN 55 UBND huyện Văn Bàn
93 000.00.38.H38-230428-0006 28/04/2023 14/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYỂN 56 UBND huyện Văn Bàn
94 000.40.38.H38-211228-0001 28/12/2021 31/12/2021 04/05/2023
Trễ hạn 347 ngày.
PHẠM THỊ KIM OANH UBND xã Thẩm Dương
95 000.38.38.H38-230329-0003 29/03/2023 30/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ CHIP UBND xã Tân An
96 000.38.38.H38-230329-0004 29/03/2023 30/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DẶNG THỊ NƯƠNG UBND xã Tân An
97 000.38.38.H38-230329-0005 29/03/2023 30/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN HÌNH UBND xã Tân An
98 000.38.38.H38-230329-0006 29/03/2023 30/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND xã Tân An
99 000.00.38.H38-230529-0002 29/05/2023 10/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THẾ UBND huyện Văn Bàn
100 000.00.38.H38-230329-0002 30/03/2023 06/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRƯỚNG VĂN HÀNH UBND huyện Văn Bàn
101 000.00.38.H38-230530-0003 30/05/2023 11/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC VĂN HẠNH UBND huyện Văn Bàn
102 000.00.38.H38-230731-0004 31/07/2023 13/09/2023 18/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC XUÂN HÒA UBND huyện Văn Bàn
103 000.00.38.H38-230831-0009 31/08/2023 09/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯỜNG VĂN TRIỀU UBND huyện Văn Bàn