Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.27.38.H38-221223-0001 05/01/2023 10/01/2023 09/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG THỊ ĐÔI UBND xã Khánh Yên Trung
2 000.36.38.H38-230307-0001 07/03/2023 08/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU TÒN LAI UBND xã Nậm Xé
3 000.40.38.H38-230309-0001 09/03/2023 14/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRIỆU THỊ PHAM UBND xã Thẩm Dương
4 000.21.38.H38-230316-0001 16/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN VỊ UBND xã Chiềng Ken
5 000.30.38.H38-230320-0001 20/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM UBND xã Minh Lương
6 000.30.38.H38-230320-0002 20/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG THỊ VIỆT UBND xã Minh Lương
7 000.38.38.H38-230224-0003 24/02/2023 27/02/2023 22/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LƯƠNG THỊ HUYỀN UBND xã Tân An