1 |
000.20.38.H38-240103-0003 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ DƠN |
UBND thị trấn Khánh Yên |
2 |
000.20.38.H38-240124-0001 |
05/02/2024 |
07/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÂN |
UBND thị trấn Khánh Yên |
3 |
000.20.38.H38-240129-0001 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ VĂN THUYÊN |
UBND thị trấn Khánh Yên |
4 |
000.20.38.H38-240205-0002 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ TƯỜNG |
UBND thị trấn Khánh Yên |
5 |
000.00.38.H38-240306-0001 |
06/03/2024 |
27/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NÔNG THỊ THÊM |
UBND huyện Văn Bàn |
6 |
000.00.38.H38-240219-0001 |
19/02/2024 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LIÊN |
UBND huyện Văn Bàn |
7 |
000.00.38.H38-231220-0008 |
20/12/2023 |
25/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN DŨNG |
UBND huyện Văn Bàn |
8 |
000.00.38.H38-231227-0005 |
27/12/2023 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN LIỆU |
UBND huyện Văn Bàn |
9 |
000.28.38.H38-240102-0001 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHÙNG THỊ VƯỢNG |
UBND xã Làng Giàng |
10 |
000.29.38.H38-240304-0001 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỚI |
UBND xã Liêm Phú |
11 |
000.39.38.H38-240130-0001 |
30/01/2024 |
01/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THỊ CHÀY |
UBND xã Tân Thượng |
12 |
000.00.38.H38-240109-0013 |
10/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA VĂN QUYẾT |
|