1 |
000.21.37.H38-240116-0001 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LY A GIÁO |
UBND xã Cán Cấu |
2 |
000.21.37.H38-240115-0001 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
THAO A CHÔ |
UBND xã Cán Cấu |
3 |
000.21.37.H38-240112-0002 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LY THỊ CÚ |
UBND xã Cán Cấu |
4 |
000.21.37.H38-240112-0001 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
GIÀNG A VIÊN |
UBND xã Cán Cấu |
5 |
000.27.37.H38-240410-0001 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRÁNG SEO CHINH |
UBND xã Nàn Sín |
6 |
000.27.37.H38-240412-0001 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRÁNG SEO CHINH |
UBND xã Nàn Sín |
7 |
000.27.37.H38-240412-0010 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CƯ A DÌN |
UBND xã Nàn Sín |
8 |
000.27.37.H38-240412-0009 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA THỊ MAO |
UBND xã Nàn Sín |
9 |
000.27.37.H38-240412-0008 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MA THỊ PĂNG |
UBND xã Nàn Sín |
10 |
000.27.37.H38-240412-0007 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRÁNG A DÌN |
UBND xã Nàn Sín |
11 |
000.27.37.H38-240412-0006 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO THỊ HOA |
UBND xã Nàn Sín |
12 |
000.27.37.H38-240412-0005 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG A TÍNH |
UBND xã Nàn Sín |
13 |
000.27.37.H38-240412-0004 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG THỊ LIÊN |
UBND xã Nàn Sín |
14 |
000.27.37.H38-240412-0003 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRÁNG SEO CHINH |
UBND xã Nàn Sín |
15 |
000.27.37.H38-240412-0002 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÀO SEO KHOA |
UBND xã Nàn Sín |
16 |
000.32.37.H38-240109-0006 |
09/01/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SUNG QUANG PHAN |
UBND xã Thào Chư Phìn |
17 |
000.32.37.H38-240109-0007 |
09/01/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG THI DE |
UBND xã Thào Chư Phìn |
18 |
000.32.37.H38-240109-0008 |
09/01/2024 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIANG THI TAY |
UBND xã Thào Chư Phìn |
19 |
000.30.37.H38-240227-0001 |
27/02/2024 |
28/02/2024 |
07/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THÀO THỊ MÂY |
UBND Thị trấn Si Ma Cai |
20 |
000.00.37.H38-240315-0001 |
15/03/2024 |
18/03/2024 |
20/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
GIÀNG THỊ THÂY |
|