Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.35.35.H38-230301-0003 01/03/2023 02/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
SÌ XÍN HOÁ UBND xã Thanh Bình
2 000.35.35.H38-230301-0004 01/03/2023 02/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LỒ LÀI ĐỨC UBND xã Thanh Bình
3 000.21.35.H38-230303-0002 03/03/2023 06/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÀN VĂN HẢI UBND xã Bản Lầu
4 000.21.35.H38-230303-0001 03/03/2023 06/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
MA DÍNH UBND xã Bản Lầu
5 000.21.35.H38-230303-0003 03/03/2023 06/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHÀN VĂN TIẾN UBND xã Bản Lầu
6 000.35.35.H38-230309-0001 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG THỊ DUNG UBND xã Thanh Bình
7 000.35.35.H38-230309-0002 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG CHÍN BÌNH UBND xã Thanh Bình
8 000.35.35.H38-230309-0003 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ CHÚNG AN UBND xã Thanh Bình
9 000.35.35.H38-230309-0004 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG SEO XOÁ UBND xã Thanh Bình
10 000.35.35.H38-230309-0005 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG MINH DUÂN UBND xã Thanh Bình
11 000.35.35.H38-230309-0006 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG SEO PÁO UBND xã Thanh Bình
12 000.35.35.H38-230309-0007 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG ĐỨC NGUYÊN UBND xã Thanh Bình
13 000.35.35.H38-230309-0008 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG QUÁNG TOÁN UBND xã Thanh Bình
14 000.35.35.H38-230309-0009 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ PHÀ PHƯƠNG UBND xã Thanh Bình
15 000.35.35.H38-230309-0010 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ THỊ BÉ UBND xã Thanh Bình
16 000.35.35.H38-230309-0011 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỀN THỊ HƯƠNG UBND xã Thanh Bình
17 000.35.35.H38-230309-0012 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ THỊ DOA UBND xã Thanh Bình
18 000.35.35.H38-230309-0013 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ THỊ THU UBND xã Thanh Bình
19 000.35.35.H38-230309-0014 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HOA UBND xã Thanh Bình
20 000.35.35.H38-230309-0015 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÉNG UBND xã Thanh Bình
21 000.35.35.H38-230309-0016 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SỦNG XUÂN SINH UBND xã Thanh Bình
22 000.35.35.H38-230309-0017 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG KHẤY TIẾP UBND xã Thanh Bình
23 000.35.35.H38-230309-0018 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SỬ SÁY UBND xã Thanh Bình
24 000.35.35.H38-230309-0019 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HA VĂN BÌNH UBND xã Thanh Bình
25 000.35.35.H38-230309-0020 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG DÙNG CHI UBND xã Thanh Bình
26 000.35.35.H38-230309-0021 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG HAI PHÚC UBND xã Thanh Bình
27 000.35.35.H38-230309-0022 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CÁO PHỦ LÂM UBND xã Thanh Bình
28 000.35.35.H38-230309-0023 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH HỮU UBND xã Thanh Bình
29 000.35.35.H38-230309-0024 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG CHẤN NGUYÊN UBND xã Thanh Bình
30 000.35.35.H38-230309-0025 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG VĂN THÁI UBND xã Thanh Bình
31 000.35.35.H38-230309-0026 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG DUNG TỚI UBND xã Thanh Bình
32 000.35.35.H38-230309-0027 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG VĂN VŨ UBND xã Thanh Bình
33 000.35.35.H38-230309-0028 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ ĐƠN UBND xã Thanh Bình
34 000.35.35.H38-230309-0029 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PỜ DÌN VƯỢNG UBND xã Thanh Bình
35 000.35.35.H38-230309-0030 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SỀN TỜ HỎI UBND xã Thanh Bình
36 000.35.35.H38-230309-0031 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG DUNG HẰNG UBND xã Thanh Bình
37 000.35.35.H38-230309-0032 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO DỈ TRƯƠNG UBND xã Thanh Bình
38 000.35.35.H38-230309-0033 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LỒ NGÁN THUỶ UBND xã Thanh Bình
39 000.35.35.H38-230309-0034 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỀN PHỦ KIỀU UBND xã Thanh Bình
40 000.35.35.H38-230309-0035 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG DÙNG ĐỨC ANH UBND xã Thanh Bình
41 000.35.35.H38-230309-0036 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ MAI QUỲNH ANH UBND xã Thanh Bình
42 000.35.35.H38-230309-0037 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN THỊ AN NHIÊN UBND xã Thanh Bình
43 000.35.35.H38-230309-0038 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA HỒNG HÀ UBND xã Thanh Bình
44 000.35.35.H38-230309-0039 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA MẠNH LONG UBND xã Thanh Bình
45 000.35.35.H38-230309-0040 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÙ PHÀ LỊCH UBND xã Thanh Bình
46 000.35.35.H38-230309-0041 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỀN NỀ THÊN UBND xã Thanh Bình
47 000.35.35.H38-230309-0042 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG NGỌC YẾN UBND xã Thanh Bình
48 000.35.35.H38-230309-0043 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO CHÍN SẨU UBND xã Thanh Bình
49 000.35.35.H38-230309-0044 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO VĂN MẠNH UBND xã Thanh Bình
50 000.35.35.H38-230309-0045 09/03/2023 10/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MA TUỆ DIỄM UBND xã Thanh Bình
51 000.28.35.H38-230313-0012 13/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ DỈN PHÀ UBND xã Nậm Chảy
52 000.30.35.H38-230213-0003 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO SÈNG UBND xã Pha Long
53 000.30.35.H38-230208-0001 14/02/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO SẾNH UBND xã Pha Long
54 000.24.35.H38-230215-0004 15/02/2023 16/02/2023 22/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG HẢNG PAO UBND xã Dìn Chin
55 000.25.35.H38-230216-0001 16/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG CHƠ UBND xã La Pán Tẩn
56 000.25.35.H38-230216-0002 16/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
THÀO HỒ UBND xã La Pán Tẩn
57 000.25.35.H38-230216-0003 16/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG DỦ UBND xã La Pán Tẩn
58 000.25.35.H38-230216-0004 16/02/2023 17/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
THÀO SỀNH UBND xã La Pán Tẩn
59 000.31.35.H38-230216-0011 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÁ MÌN UBND xã Tả Gia Khâu
60 000.31.35.H38-230216-0010 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LỒ SEO LÌN UBND xã Tả Gia Khâu
61 000.31.35.H38-230216-0009 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ THỊ NGOAN UBND xã Tả Gia Khâu
62 000.31.35.H38-230216-0008 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÚNG SÈNG UBND xã Tả Gia Khâu
63 000.31.35.H38-230216-0007 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GOÀNG SEO DỚ UBND xã Tả Gia Khâu
64 000.31.35.H38-230216-0006 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LY CHÍN THỀN UBND xã Tả Gia Khâu
65 000.31.35.H38-230216-0005 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SÍN SÈNG UBND xã Tả Gia Khâu
66 000.31.35.H38-230216-0004 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG CHÁ PHÀ UBND xã Tả Gia Khâu
67 000.31.35.H38-230216-0003 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MA SEO TỈNH UBND xã Tả Gia Khâu
68 000.31.35.H38-230216-0002 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MA SEO TỈNH UBND xã Tả Gia Khâu
69 000.31.35.H38-230216-0001 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ PHỦ SẦN UBND xã Tả Gia Khâu
70 000.31.35.H38-230215-0001 16/02/2023 17/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ DÌN THẮNG UBND xã Tả Gia Khâu
71 000.30.35.H38-221222-0006 22/12/2022 23/12/2022 15/03/2023
Trễ hạn 58 ngày.
GIÀNG PHỦ PHÀ UBND xã Pha Long
72 000.21.35.H38-221222-0003 23/12/2022 27/12/2022 02/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TẠ THỊ SỰ UBND xã Bản Lầu
73 000.30.35.H38-230228-0004 28/02/2023 01/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẨN HOÀNG THÁI UBND xã Pha Long
74 000.30.35.H38-230228-0003 28/02/2023 01/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÙNG PHIN DIU UBND xã Pha Long
75 000.30.35.H38-230228-0002 28/02/2023 01/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG THỊ NGHIÊM UBND xã Pha Long
76 000.30.35.H38-230228-0001 28/02/2023 01/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TẨN PHƯƠNG THẢO UBND xã Pha Long