Tỉnh Lào Cai
Dịch vụ hành chính công
STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ | Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.34.8-250602-0004 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | 18/06/2025 |
Trễ hạn 10 ngày. |
NGUYỄN VĂN THỊNH | |
2 | 000.00.34.H38-240603-0004 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 16/01/2025 |
Trễ hạn 151 ngày. |
TRẦN ĐỨC TUYẾT (CMĐ QĐ) | |
3 | 000.00.34.H38-241003-0008 | 03/10/2024 | 24/10/2024 | 31/03/2025 |
Trễ hạn 111 ngày. |
VƯƠNG THỊ BÌNH | |
4 | 000.23.34.H38-240105-0008 | 05/01/2024 | 04/11/2024 | 05/06/2025 |
Trễ hạn 150 ngày. |
GIÀNG SEO SỪ | UBND xã Điện Quan |
5 | H38.34.9-250505-0001 | 05/05/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 |
Trễ hạn 3 ngày. |
ĐẶNG VĂN CHÍNH | |
6 | H38.34.37-250606-0001 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 14/06/2025 |
Trễ hạn 5 ngày. |
NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND xã Minh Tân |
7 | H38.34.37-250609-0002 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 |
Trễ hạn 2 ngày. |
HOÀNG THỊ NIÊN | UBND xã Minh Tân |
8 | H38.34.37-250611-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 |
Trễ hạn 1 ngày. |
LỤC QUÝ GIÁP | UBND xã Minh Tân |
9 | 000.20.34.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 08/01/2025 | 15/01/2025 |
Trễ hạn 5 ngày. |
NÔNG TIẾN HỌC | UBND Thị trấn Phố Ràng |
10 | 000.00.34.H38-240516-0006 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 16/01/2025 |
Trễ hạn 163 ngày. |
ĐÀO DUY KHIỂN (CMĐ QĐ) |