| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/  Cá nhân nộp hồ sơ  | 
                Bộ phận/  đang xử lý  | 
            
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.34.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ DỊU | UBND xã Phúc Khánh | 
| 2 | 000.00.34.H38-250108-0005 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ TÍN | UBND xã Phúc Khánh | 
| 3 | 000.00.34.H38-250110-0002 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ CHÊNH | UBND xã Phúc Khánh | 
| 4 | 000.00.34.H38-250113-0020 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SEN | UBND xã Phúc Khánh | 
| 5 | 000.00.34.H38-250113-0011 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN KỀU | UBND xã Phúc Khánh | 
| 6 | 000.00.34.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG THỊ HOẠT | UBND xã Phúc Khánh | 
| 7 | H38.34.35-250617-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ THẢO | UBND xã Phúc Khánh | 
| 8 | 000.00.34.H38-250124-0001 | 24/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ MƯƠN | UBND xã Phúc Khánh | 
| 9 | 000.23.34.H38-240105-0008 | 05/01/2024 | 04/11/2024 | 05/06/2025 | Trễ hạn 150 ngày. | GIÀNG SEO SỪ | UBND xã Điện Quan | 
| 10 | H38.34.33-250611-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG THỊ HOA | UBND xã Điện Quan | 
| 11 | H38.34.33-250613-0002 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÀNG SEO HẢI | UBND xã Điện Quan | 
| 12 | H38.34.33-250519-0007 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH LÝ | UBND xã Điện Quan | 
| 13 | H38.34.33-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SEO XÁO | UBND xã Điện Quan | 
| 14 | H38.34.33-250527-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THÀO | UBND xã Điện Quan | 
| 15 | H38.34.34-250509-0033 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LA THỊ VƯỢNG | UBND xã Kim Sơn | 
| 16 | H38.34.34-250611-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MA THỊ THẢO | UBND xã Kim Sơn | 
| 17 | H38.34.34-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA THỊ DUA | UBND xã Kim Sơn | 
| 18 | H38.34.34-250512-0003 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HOẠT | UBND xã Kim Sơn | 
| 19 | H38.34.34-250612-0008 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÀNG THỊ HOÀI | UBND xã Kim Sơn | 
| 20 | H38.34.34-250612-0007 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÀNG THỊ HOÀI | UBND xã Kim Sơn | 
| 21 | H38.34.34-250612-0006 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÀNG THỊ HOÀI | UBND xã Kim Sơn | 
| 22 | H38.34.34-250611-0003 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HUỆ | UBND xã Kim Sơn | 
| 23 | H38.34.34-250612-0005 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN MINH | UBND xã Kim Sơn | 
| 24 | H38.34.34-250513-0013 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN VIỄN | UBND xã Kim Sơn | 
| 25 | H38.34.34-250613-0002 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN NGỌC ÁNH | UBND xã Kim Sơn | 
| 26 | H38.34.34-250616-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A GIÁO | UBND xã Kim Sơn | 
| 27 | H38.34.34-250617-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ NHUỆ | UBND xã Kim Sơn | 
| 28 | H38.34.34-250617-0002 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 21/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN PHƯƠNG | UBND xã Kim Sơn | 
| 29 | H38.34.34-250522-0001 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH TRIỆU | UBND xã Kim Sơn | 
| 30 | H38.34.34-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÀI VƯỢNG | UBND xã Kim Sơn | 
| 31 | H38.34.34-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THÁCH | UBND xã Kim Sơn | 
| 32 | H38.34.37-250602-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG NGỌC MẠNH | UBND xã Minh Tân | 
| 33 | H38.34.37-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN CHÍNH | UBND xã Minh Tân | 
| 34 | H38.34.37-250505-0004 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN MÔN | UBND xã Minh Tân | 
| 35 | H38.34.37-250606-0001 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND xã Minh Tân | 
| 36 | H38.34.37-250609-0002 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NIÊN | UBND xã Minh Tân | 
| 37 | 000.28.34.H38-250210-0003 | 10/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN XUÂN LỘC | UBND xã Minh Tân | 
| 38 | H38.34.37-250611-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC QUÝ GIÁP | UBND xã Minh Tân | 
| 39 | 000.28.34.H38-250113-0001 | 13/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ ÚT | UBND xã Minh Tân | 
| 40 | H38.34.37-250617-0001 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | MA SEO LAO | UBND xã Minh Tân | 
| 41 | 000.28.34.H38-250319-0001 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN NGƯỠNG | UBND xã Minh Tân | 
| 42 | 000.28.34.H38-250319-0003 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ BÍCH DƯỢC | UBND xã Minh Tân | 
| 43 | H38.34.37-250522-0002 | 22/05/2025 | 03/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | UBND xã Minh Tân | 
| 44 | H38.34.37-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN ĐOÀN | UBND xã Minh Tân | 
| 45 | 000.29.34.H38-250401-0001 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN MỌ | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 46 | 000.29.34.H38-250203-0002 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | THÙNG THỊ DÀNH | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 47 | 000.29.34.H38-250206-0002 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN SƯỚNG | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 48 | 000.29.34.H38-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 92 ngày. | NÔNG VĂN KHIẾU | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 49 | 000.29.34.H38-250110-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 50 | H38.34.38-250611-0001 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG QUỐC HỘI | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 51 | H38.34.38-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU DUYÊN | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 52 | 000.29.34.H38-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THANH THỨC | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 53 | 000.29.34.H38-250217-0001 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN TRANG CHINH | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 54 | 000.29.34.H38-250218-0002 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NÔNG VĂN TRƯỜNG | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 55 | H38.34.38-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỔ VĂN THIỆP | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 56 | H38.34.38-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ TOẢN | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 57 | 000.29.34.H38-241231-0001 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 01/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CỔ ĐỨC HUYỆN | UBND xã Nghĩa Đô | 
| 58 | H38.34.39-250508-0003 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LỈ | UBND xã Tân Dương | 
| 59 | H38.34.39-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THƯỢNG KỲ | UBND xã Tân Dương | 
| 60 | H38.34.39-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN THẮNG | UBND xã Tân Dương | 
| 61 | H38.34.39-250513-0003 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ DIỀU | UBND xã Tân Dương | 
| 62 | H38.34.39-250516-0001 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN THI | UBND xã Tân Dương | 
| 63 | H38.34.41-250605-0006 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MA A CHÂU | UBND xã Thượng Hà | 
| 64 | H38.34.41-250606-0004 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LY THỊ DẺ | UBND xã Thượng Hà | 
| 65 | H38.34.41-250606-0007 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CƯ THỊ XA MAI | UBND xã Thượng Hà | 
| 66 | H38.34.41-250616-0002 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG A PÁO | UBND xã Thượng Hà | 
| 67 | 000.32.34.H38-250117-0003 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI TIẾN THẮNG | UBND xã Thượng Hà | 
| 68 | H38.34.41-250617-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY SEO THẮNG | UBND xã Thượng Hà | 
| 69 | H38.34.41-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 22/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO QUỐC HÙNG | UBND xã Thượng Hà | 
| 70 | H38.34.41-250618-0005 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ VĂN CƯỜNG | UBND xã Thượng Hà | 
| 71 | 000.32.34.H38-250122-0005 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC TOẢN | UBND xã Thượng Hà | 
| 72 | 000.32.34.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRÁNG THỊ DUNG | UBND xã Thượng Hà | 
| 73 | H38.34.42-250514-0003 | 14/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TÂM | UBND xã Việt Tiến | 
| 74 | H38.34.42-250617-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THANH SƠN | UBND xã Việt Tiến | 
| 75 | H38.34.42-250626-0001 | 26/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG CÔNG SƠN | UBND xã Việt Tiến | 
| 76 | 000.34.34.H38-250109-0005 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CƯ SEO PHỨ | UBND xã Vĩnh Yên | 
| 77 | 000.34.34.H38-250210-0001 | 10/02/2025 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ MỸ TÂM | UBND xã Vĩnh Yên | 
| 78 | 000.34.34.H38-250306-0001 | 11/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ ĐOÀN | UBND xã Vĩnh Yên | 
| 79 | 000.34.34.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ CHÀO | UBND xã Vĩnh Yên | 
| 80 | 000.34.34.H38-250324-0002 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THUẬN | UBND xã Vĩnh Yên | 
| 81 | H38.34.44-250612-0002 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO VƯ | UBND xã Xuân Hòa | 
| 82 | H38.34.44-250529-0001 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRIỆU ĐỨC SỈU | UBND xã Xuân Hòa | 
| 83 | H38.34.44-250602-0002 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN PHỐ | UBND xã Xuân Hòa | 
| 84 | H38.34.44-250529-0002 | 16/06/2025 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÈNG SEO CHÍU | UBND xã Xuân Hòa | 
| 85 | 000.35.34.H38-241223-0002 | 23/12/2024 | 27/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG VĂN ĐÔNG | UBND xã Xuân Hòa | 
| 86 | 000.35.34.H38-250220-0002 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY VIỆT | UBND xã Xuân Hòa | 
| 87 | 000.35.34.H38-250220-0001 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG VĂN THIÊN | UBND xã Xuân Hòa | 
| 88 | 000.35.34.H38-250224-0004 | 26/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG VĂN TRƯỞNG | UBND xã Xuân Hòa | 
| 89 | 000.35.34.H38-250224-0003 | 26/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HÁN | UBND xã Xuân Hòa | 
| 90 | H38.34.45-250602-0003 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỪU SEO GIÁO | UBND xã Xuân Thượng | 
| 91 | H38.34.45-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A HỒNG | UBND xã Xuân Thượng | 
| 92 | 000.36.34.H38-250106-0004 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THỊNH | UBND xã Xuân Thượng | 
| 93 | 000.36.34.H38-250211-0003 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A QUÝ | UBND xã Xuân Thượng | 
| 94 | 000.36.34.H38-250109-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN LỴ | UBND xã Xuân Thượng | 
| 95 | 000.36.34.H38-250213-0002 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬP | UBND xã Xuân Thượng | 
| 96 | 000.36.34.H38-250109-0006 | 16/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN MẠN | UBND xã Xuân Thượng | 
| 97 | H38.34.45-250613-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG VĂN CỬ | UBND xã Xuân Thượng | 
| 98 | 000.36.34.H38-250217-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A TRÁNG | UBND xã Xuân Thượng | 
| 99 | 000.36.34.H38-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÀ | UBND xã Xuân Thượng | 
| 100 | H38.34.46-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THẾ HUY | UBND xã Yên Sơn | 
| 101 | 000.21.34.H38-240417-0001 | 17/04/2024 | 07/11/2024 | 14/06/2025 | Trễ hạn 153 ngày. | PHẠM THỊ TRƯỜNG | UBND xã Bảo Hà | 
| 102 | 000.21.34.H38-231024-0003 | 24/10/2023 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ VĂN HỔ | UBND xã Bảo Hà | 
| 103 | 000.21.34.H38-250102-0004 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Bảo Hà | 
| 104 | H38.34.31-250423-0012 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ NGỌC THÁI | UBND xã Bảo Hà | 
| 105 | 000.22.34.H38-250314-0001 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CAO DUY | UBND xã Cam Cọn | 
| 106 | 000.20.34.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 08/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG TIẾN HỌC | UBND Thị trấn Phố Ràng | 
| 107 | 000.20.34.H38-240130-0008 | 30/01/2024 | 09/07/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LOAN | UBND Thị trấn Phố Ràng | 
| 108 | 000.20.34.H38-250203-0005 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | UBND Thị trấn Phố Ràng | 
| 109 | 000.20.34.H38-250410-0013 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN | UBND Thị trấn Phố Ràng | 
| 110 | 000.20.34.H38-250217-0008 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC HỮU | UBND Thị trấn Phố Ràng | 
| 111 | 000.20.34.H38-250224-0010 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐINH THANH | UBND Thị trấn Phố Ràng | 
| 112 | H38.34.9-250501-0004 | 01/05/2025 | 26/05/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
| 113 | H38.34.9-250501-0005 | 01/05/2025 | 26/05/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐẶNG VĂN ỨNG | |
| 114 | H38.34.9-250501-0006 | 01/05/2025 | 26/05/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÝ VĂN ĐĂNG | |
| 115 | H38.34.9-250602-0008 | 02/06/2025 | 27/06/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THI SÍU | |
| 116 | H38.34.9-250505-0001 | 05/05/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN CHÍNH | |
| 117 | H38.34.9-250505-0002 | 05/05/2025 | 30/05/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÝ VĂN ÁN | |
| 118 | H38.34.9-250505-0003 | 05/05/2025 | 30/05/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN ĐỨC TUYẾT | |
| 119 | H38.34.9-250505-0004 | 05/05/2025 | 30/05/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÀN VĂN THẮNG | |
| 120 | H38.34.9-250505-0005 | 05/05/2025 | 30/05/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | |
| 121 | H38.34.9-250605-0003 | 05/06/2025 | 30/06/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI | |
| 122 | H38.34.9-250605-0004 | 05/06/2025 | 30/06/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN DỰNG | |
| 123 | H38.34.9-250506-0001 | 06/05/2025 | 31/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯƠNG VĂN TRẮNG | |
| 124 | H38.34.9-250507-0003 | 07/05/2025 | 01/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | PHÙNG VĂN TÚ | |
| 125 | H38.34.9-250507-0007 | 07/05/2025 | 01/06/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG NGỌC SƠN | |
| 126 | H38.34.9-250507-0008 | 07/05/2025 | 01/06/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG VĂN THỤ | |
| 127 | H38.34.9-250507-0010 | 07/05/2025 | 01/06/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THỊ MỲ | |
| 128 | H38.34.9-250508-0001 | 08/05/2025 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN VĂN BẰNG | |
| 129 | H38.34.9-250609-0004 | 09/06/2025 | 04/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG THỊ DỰNG | |
| 130 | H38.34.9-250609-0006 | 09/06/2025 | 04/07/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN CHÚC | |
| 131 | H38.34.9-250609-0007 | 09/06/2025 | 04/07/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THÀNH NHẪN | |
| 132 | H38.34.9-250612-0023 | 12/06/2025 | 08/07/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | |
| 133 | H38.34.9-250612-0029 | 12/06/2025 | 08/07/2025 | 14/09/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆP 634 | |
| 134 | H38.34.9-250612-0033 | 12/06/2025 | 08/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠO 845 | |
| 135 | H38.34.9-250513-0003 | 13/05/2025 | 07/06/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG THỊ HIỂU | |
| 136 | H38.34.9-250516-0001 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ MÝ | |
| 137 | H38.34.9-250516-0003 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG VĂN LÂN | |
| 138 | H38.34.9-250516-0005 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRIỆU THỊ LÌU | |
| 139 | H38.34.9-250519-0006 | 19/05/2025 | 13/06/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG XUÂN HƯNG 73 | |
| 140 | H38.34.9-250519-0007 | 19/05/2025 | 13/06/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ VĂN TRỌNG | |
| 141 | H38.34.9-250519-0008 | 19/05/2025 | 13/06/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG VĂN LỊCH | |
| 142 | H38.34.9-250519-0009 | 19/05/2025 | 13/06/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG ĐIỀU LỆ | |
| 143 | H38.34.9-250519-0011 | 19/05/2025 | 13/06/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | GIÀNG VĂN BẢO | |
| 144 | H38.34.9-250519-0014 | 19/05/2025 | 13/06/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ THINH | |
| 145 | H38.34.9-250521-0002 | 21/05/2025 | 30/06/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ NHUNG | |
| 146 | H38.34.9-250526-0002 | 26/05/2025 | 24/06/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH | |
| 147 | H38.34.9-250526-0003 | 26/05/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN NHA | |
| 148 | H38.34.9-250526-0004 | 26/05/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN QUANG | |
| 149 | H38.34.9-250526-0006 | 26/05/2025 | 20/06/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI | |
| 150 | H38.34.9-250526-0012 | 26/05/2025 | 20/06/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG THỊ HÒA | |
| 151 | H38.34.9-250526-0015 | 26/05/2025 | 11/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA THỊ THƠM | |
| 152 | H38.34.9-250526-0016 | 26/05/2025 | 20/06/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN LỰC | |
| 153 | H38.34.9-250527-0003 | 27/05/2025 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THÁI BÌNH | |
| 154 | H38.34.9-250528-0001 | 28/05/2025 | 22/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN KHU | |
| 155 | H38.34.9-250429-0002 | 29/04/2025 | 11/06/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LƯƠNG THỊ TUYẾN | |
| 156 | H38.34.9-250429-0006 | 29/04/2025 | 24/05/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN KHÓA | |
| 157 | H38.34.9-250429-0010 | 29/04/2025 | 24/05/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG VĂN TÌNH | |
| 158 | H38.34.9-250529-0002 | 29/05/2025 | 23/06/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | MAI VĂN TIỆP | |
| 159 | H38.34.9-250529-0003 | 29/05/2025 | 23/06/2025 | 27/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ QUÝ | |
| 160 | H38.34.9-250430-0004 | 30/04/2025 | 28/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | |
| 161 | 000.00.34.H38-250307-0006 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỒNG | |
| 162 | 000.00.34.H38-250310-0004 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUỲNH TRANG | |
| 163 | 000.00.34.H38-240603-0004 | 03/06/2024 | 17/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 151 ngày. | TRẦN ĐỨC TUYẾT (CMĐ QĐ) | |
| 164 | 000.00.34.H38-241003-0008 | 03/10/2024 | 24/10/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 111 ngày. | VƯƠNG THỊ BÌNH | |
| 165 | 000.00.34.H38-240516-0006 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | ĐÀO DUY KHIỂN (CMĐ QĐ) | |
| 166 | 000.00.34.H38-240516-0010 | 16/05/2024 | 30/05/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 163 ngày. | BÀN THỊ THẮM (CMĐ QĐ) | |
| 167 | 000.00.34.H38-240517-0006 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 162 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯỢNG (CMĐ QĐ) | |
| 168 | 000.00.34.H38-240919-0004 | 19/09/2024 | 10/10/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN GIA NGHĨA | |
| 169 | 000.00.34.H38-240520-0004 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | NÔNG VĂN PHÒNG (CMĐ QĐ) | |
| 170 | 000.00.34.H38-240520-0005 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỚN (CMĐ QĐ) | |
| 171 | 000.00.34.H38-240520-0006 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | HOÀNG VĂN THỤ (CMĐ QĐ) | |
| 172 | 000.00.34.H38-240520-0008 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | HOÀNG VĂN CHĂN (CMĐ QĐ) | |
| 173 | H38.34-250520-0002 | 20/05/2025 | 29/05/2025 | 13/07/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG VĂN VỤ GH | |
| 174 | 000.00.34.H38-240521-0001 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG (CMĐ QĐ) | |
| 175 | 000.00.34.H38-240521-0007 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | NGUYỄN KHẮC VẤN (CMĐ QĐ) | |
| 176 | 000.00.34.H38-240521-0008 | 21/05/2024 | 04/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 160 ngày. | LƯƠNG VĂN TIẾN (CMĐ QĐ) | |
| 177 | 000.00.34.H38-240522-0013 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ (CMĐ QĐ) | |
| 178 | 000.00.34.H38-240522-0014 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | HOÀNG VĂN THIỀU (CMĐ QĐ) | |
| 179 | 000.00.34.H38-240522-0015 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | TRẦN VĂN KIÊN (CMĐ QĐ) | |
| 180 | 000.00.34.H38-240522-0016 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 159 ngày. | LƯƠNG THỊ QUÝ (CMĐ QĐ) | |
| 181 | 000.00.34.H38-240923-0013 | 23/09/2024 | 14/10/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐẶNG VĂN NHẢY | |
| 182 | 000.00.34.H38-240229-0004 | 29/02/2024 | 14/03/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 216 ngày. | LÝ VĂN SỨ (CMĐ QĐ) | |
| 183 | 000.00.34.H38-241003-0016 | 03/10/2024 | 17/10/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | CHU THỊ THANH VÂN | |
| 184 | 000.00.34.H38-250314-0001 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN XA | |
| 185 | 000.00.34.H38-250314-0002 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TÍNH | |
| 186 | 000.00.34.H38-250314-0003 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN SÓNG | |
| 187 | 000.00.34.H38-250314-0005 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ OANH | |
| 188 | 000.00.34.H38-250314-0007 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | |
| 189 | H38.34-250519-0001 | 19/05/2025 | 28/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ NGỌC QUANG CĐ + GH | |
| 190 | 000.00.34.H38-240520-0009 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | HỒ VĂN PHI (CMĐ QĐ) | |
| 191 | 000.00.34.H38-240520-0010 | 20/05/2024 | 03/06/2024 | 16/01/2025 | Trễ hạn 161 ngày. | HỒ VĂN PHI (CMĐ QĐ) | |
| 192 | H38.34-250620-0001 | 20/06/2025 | 01/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUANG XÁ CĐ + GH | |
| 193 | H38.34.8-250602-0004 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
| 194 | H38.34.8-250602-0025 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
| 195 | H38.34.8-250605-0005 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CHÍ PHỤC | |
| 196 | H38.34.8-250605-0004 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | |
| 197 | H38.34.8-250605-0003 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN CHÍ DŨNG | |
| 198 | H38.34.8-250606-0006 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VÂN ANH | |
| 199 | H38.34.8-250612-0006 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ TƯƠI | |
| 200 | H38.34.8-250616-0002 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
| 201 | H38.34.8-250522-0016 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ THOA | |
| 202 | H38.34.10-250509-0001 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH QUÂN | |
| 203 | H38.34.10-250422-0001 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THU | |
| 204 | H38.34.10-250522-0001 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG THỊ LÚM | |
| 205 | H38.34.10-250522-0002 | 22/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ BÍCH DƯỢC |