1 |
000.21.33.H38-240109-0001 |
10/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG A SỬ |
UBND xã A Lù |
2 |
000.22.33.H38-240129-0002 |
31/01/2024 |
28/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHẢO TẢ MẨY |
UBND xã A Mú Sung |
3 |
000.23.33.H38-240123-0030 |
24/01/2024 |
31/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN SÌN |
UBND Xã Bản Qua |
4 |
000.24.33.H38-240206-0002 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
08/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ MINH GIANG |
UBND xã Bản Vược |
5 |
000.25.33.H38-240112-0011 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐIÊU THỊ NGỌC LAN |
UBND xã Bản Xèo |
6 |
000.25.33.H38-240112-0008 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÀNG A TÙNG |
UBND xã Bản Xèo |
7 |
000.25.33.H38-240112-0007 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN LÁO LỞ |
UBND xã Bản Xèo |
8 |
000.25.33.H38-240112-0014 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẢO LẢO TẢ |
UBND xã Bản Xèo |
9 |
000.26.33.H38-240405-0006 |
05/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THUẤN |
UBND xã Cốc Mỳ |
10 |
000.26.33.H38-231009-0001 |
10/10/2023 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HẢO |
UBND xã Cốc Mỳ |
11 |
000.26.33.H38-231009-0002 |
10/10/2023 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯƠI |
UBND xã Cốc Mỳ |
12 |
000.26.33.H38-240117-0011 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG A HẢI |
UBND xã Cốc Mỳ |
13 |
000.26.33.H38-240222-0018 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SÙNG A VÊNH |
UBND xã Cốc Mỳ |
14 |
000.26.33.H38-240226-0006 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
GIÀNG A SAI |
UBND xã Cốc Mỳ |
15 |
000.28.33.H38-240408-0009 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN LÁO TẢ |
UBND xã Dền Sáng |
16 |
000.28.33.H38-240408-0008 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ LÁO LỞ |
UBND xã Dền Sáng |
17 |
000.28.33.H38-240408-0007 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN SÀI LÙNG |
UBND xã Dền Sáng |
18 |
000.28.33.H38-240408-0006 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN CHỈN XIÊN |
UBND xã Dền Sáng |
19 |
000.28.33.H38-240408-0005 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN CHỈN XIÊN |
UBND xã Dền Sáng |
20 |
000.28.33.H38-240311-0002 |
11/03/2024 |
25/03/2024 |
26/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẨN LÁO TẢ |
UBND xã Dền Sáng |
21 |
000.28.33.H38-240119-0003 |
26/01/2024 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẨN CHỈN HIN |
UBND xã Dền Sáng |
22 |
000.28.33.H38-240119-0002 |
26/01/2024 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẨN TẢ MẨY |
UBND xã Dền Sáng |
23 |
000.29.33.H38-240229-0027 |
29/02/2024 |
07/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG A CÙ |
UBND xã Dền Thàng |
24 |
000.33.33.H38-240108-0001 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÝ LÁO LỞ |
UBND xã Nậm Pung |
25 |
000.38.33.H38-240118-0001 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHÀNG A PHUA |
UBND xã Sàng Ma Sáo |
26 |
000.41.33.H38-240403-0019 |
03/04/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG THỊ XE |
UBND xã Trung Lèng Hồ |
27 |
000.41.33.H38-240318-0029 |
18/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SÙNG THỊ DỜ |
UBND xã Trung Lèng Hồ |
28 |
000.41.33.H38-240318-0028 |
18/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ A LỜ |
UBND xã Trung Lèng Hồ |
29 |
000.39.33.H38-240328-0001 |
01/04/2024 |
08/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHẢO LÁO SÌ |
UBND xã Tòng Sành |
30 |
000.40.33.H38-231003-0002 |
03/10/2023 |
24/10/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
THÀO THỊ DÊNH |
UBND xã Trịnh Tường |
31 |
000.40.33.H38-240305-0002 |
05/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN ĐƯƠNG |
UBND xã Trịnh Tường |
32 |
000.42.33.H38-240417-0001 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY XE SỚ |
UBND xã Y Tý |
33 |
000.42.33.H38-240417-0002 |
19/04/2024 |
22/04/2024 |
23/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LY XE SỚ |
UBND xã Y Tý |
34 |
000.00.33.H38-231111-0001 |
13/11/2023 |
27/11/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN DUY HẢI |
|
35 |
000.00.33.H38-231220-0001 |
20/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ THỦY |
|
36 |
000.00.33.H38-231219-0003 |
20/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ THUỲ LINH |
|
37 |
000.00.33.H38-231220-0002 |
20/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THẾ HÀ |
|
38 |
000.00.33.H38-231219-0002 |
20/12/2023 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ THUỲ LINH |
|
39 |
000.00.33.H38-230824-0006 |
24/08/2023 |
29/08/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN |
|