Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.33.H38-230306-0002 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NHỊT
2 000.00.33.H38-230217-0003 17/02/2023 20/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ VĂN NGUYÊN
3 000.00.33.H38-230317-0003 17/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO VẦN THÔNG
4 000.42.33.H38-230201-0002 01/02/2023 02/02/2023 15/02/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LY CÓ VÙ UBND xã Y Tý
5 000.00.33.H38-220928-0014 01/10/2022 30/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯỜNG MN BẢN QUA UBND Xã Bản Qua
6 000.33.33.H38-221201-0002 01/12/2022 06/12/2022 20/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH UBND xã Nậm Pung
7 000.41.33.H38-230202-0006 02/02/2023 03/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A RÙA UBND xã Trung Lèng Hồ
8 000.29.33.H38-230302-0001 02/03/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG A TẢNH UBND xã Dền Thàng
9 000.29.33.H38-230302-0002 02/03/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG A TẢNH UBND xã Dền Thàng
10 000.29.33.H38-230302-0003 02/03/2023 03/03/2023 06/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀNG A TẢNH UBND xã Dền Thàng
11 000.00.33.H38-230302-0005 02/03/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ DÙA
12 000.42.33.H38-230302-0001 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A KHỨ UBND xã Y Tý
13 000.42.33.H38-230302-0010 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Y Tý
14 000.42.33.H38-230302-0009 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN UBND xã Y Tý
15 000.42.33.H38-230302-0008 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN SỬ MẨY UBND xã Y Tý
16 000.42.33.H38-230302-0007 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN SỬ MẨY UBND xã Y Tý
17 000.42.33.H38-230302-0006 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A VƯ UBND xã Y Tý
18 000.42.33.H38-230302-0005 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN VẦN SIỂU UBND xã Y Tý
19 000.42.33.H38-230302-0004 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG A VƯ UBND xã Y Tý
20 000.42.33.H38-230302-0003 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG THỊ SẤY UBND xã Y Tý
21 000.00.33.H38-230103-0042 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU HÀ
22 000.00.33.H38-230103-0034 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỢP
23 000.00.33.H38-230103-0033 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THUỲ LINH
24 000.00.33.H38-230103-0024 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THU HUYỀN
25 000.00.33.H38-230104-0008 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THÚY NGHĨA
26 000.00.33.H38-230104-0014 04/01/2023 18/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
27 000.00.33.H38-221205-0008 05/12/2022 02/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THANH TÙNG
28 000.39.33.H38-230206-0002 06/02/2023 07/02/2023 08/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LÁO LỞ UBND xã Tòng Sành
29 000.40.33.H38-230306-0015 06/03/2023 13/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÙ A THẾNH UBND xã Trịnh Tường
30 000.00.33.H38-230306-0001 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NHỊT
31 000.29.33.H38-230306-0004 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A LÂU UBND xã Dền Thàng
32 000.00.33.H38-221206-0024 06/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
CHẢO LÁO SAN
33 000.00.33.H38-221206-0025 06/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG
34 000.00.33.H38-221206-0029 06/12/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ CHẲN PHẤU
35 000.00.33.H38-221207-0009 07/12/2022 02/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XE CÓ
36 000.39.33.H38-230208-0009 08/02/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã Tòng Sành
37 000.39.33.H38-230208-0008 08/02/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN LỞ MẨY UBND xã Tòng Sành
38 000.39.33.H38-230208-0007 08/02/2023 09/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ LÁO TẢ UBND xã Tòng Sành
39 000.29.33.H38-230308-0001 08/03/2023 09/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A CÁ UBND xã Dền Thàng
40 000.00.33.H38-221208-0006 08/12/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HÙNG (NTK HOÀNG VĂN NAM) BQ - 04
41 000.00.33.H38-221208-0007 08/12/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TUẤN (NCN NGUYỄN VĂN CHIẾN) BQ - 04
42 000.00.33.H38-221208-0009 08/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CHU SỬ MẨY
43 000.00.33.H38-221208-0010 08/12/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÚ DE THÓ
44 000.23.33.H38-230209-0012 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
45 000.23.33.H38-230209-0010 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
46 000.23.33.H38-230209-0009 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
47 000.23.33.H38-230209-0008 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
48 000.23.33.H38-230209-0006 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
49 000.23.33.H38-230209-0005 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
50 000.23.33.H38-230209-0004 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ MÙI GHỂN UBND Xã Bản Qua
51 000.23.33.H38-230209-0002 09/02/2023 10/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÒ A KHÉ UBND Xã Bản Qua
52 000.36.33.H38-220928-0015 12/10/2022 11/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TỪ THỊ HỒNG UBND xã Phìn Ngan
53 000.00.33.H38-221212-0005 12/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC TUYỀN
54 000.00.33.H38-221212-0010 12/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀN LÁO LÙ
55 000.00.33.H38-221212-0041 12/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A SỨ
56 000.00.33.H38-221212-0042 12/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A KỶ
57 000.00.33.H38-221212-0048 12/12/2022 05/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LẦU A CHÍ
58 000.21.33.H38-221211-0001 13/02/2023 14/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LƯ THU HÀ UBND xã A Lù
59 000.21.33.H38-230213-0001 13/02/2023 14/02/2023 07/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Lù
60 000.00.33.H38-221213-0006 13/12/2022 28/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN NĂM (NCN TRẦN VĂN TOẢN) TR.T - 04
61 000.00.33.H38-221213-0010 13/12/2022 03/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TRIỆU (NCN PHÀN LÁO SAN) TR.T - 04
62 000.23.33.H38-230314-0005 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TIẾN UBND Xã Bản Qua
63 000.35.33.H38-221215-0011 15/12/2022 05/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ A CHỚ UBND xã Pa Cheo
64 000.40.33.H38-230315-0003 16/03/2023 17/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÀN ANH THƯ UBND xã Trịnh Tường
65 000.40.33.H38-230315-0002 16/03/2023 17/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LY SEO PÁO UBND xã Trịnh Tường
66 000.00.33.H38-221216-0010 16/12/2022 11/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO KIN CHỈN
67 000.00.33.H38-221216-0011 16/12/2022 11/01/2023 16/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TẨN SÀI VẢN
68 000.20.33.H38-230118-0001 18/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ PHƯƠNG LAN UBND Thị trấn Bát Xát
69 000.00.33.H38-221219-0007 19/12/2022 02/01/2023 04/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH
70 000.26.33.H38-230220-0004 20/02/2023 06/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LỤC THÙY NINH UBND xã Cốc Mỳ
71 000.00.33.H38-221221-0003 21/12/2022 30/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THẾ BÙI
72 000.00.33.H38-221221-0010 21/12/2022 06/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN HẠNH (NTC BÙI VĂN NAM) TT - 09
73 000.23.33.H38-221221-0001 21/12/2022 04/01/2023 21/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
DƯƠNG THU TRANG UBND Xã Bản Qua
74 000.00.33.H38-221221-0017 21/12/2022 09/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LỤC THỊ TRƯƠNG (NCN LÙ VĂN SỬ) QK - 04
75 000.35.33.H38-221122-0003 22/11/2022 29/11/2022 15/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
TRANG A TRÁNG UBND xã Pa Cheo
76 000.24.33.H38-230223-0004 23/02/2023 24/02/2023 26/02/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN TUÂN UBND xã Bản Vược
77 000.00.33.H38-221123-0006 23/11/2022 19/12/2022 09/01/2023
Trễ hạn 15 ngày.
CHẢO LÁO SAN
78 000.00.33.H38-221223-0006 23/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN A SƠN - TẨN MÙI NẢY
79 000.00.33.H38-221223-0007 23/12/2022 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ (NTC VŨ THỊ HỢP) BV - 04
80 000.00.33.H38-221223-0016 23/12/2022 04/01/2023 06/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ THỊ HƯỜNG
81 000.33.33.H38-230224-0060 24/02/2023 28/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYEN TIEN ANH UBND xã Nậm Pung
82 000.42.33.H38-221003-0001 27/10/2022 26/01/2023 14/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN THỊ NGA UBND xã Y Tý
83 000.00.33.H38-221128-0082 28/11/2022 22/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÙI A NAM
84 000.26.33.H38-221227-0004 28/12/2022 29/12/2022 05/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÒ A VÁ UBND xã Cốc Mỳ
85 000.29.33.H38-221228-0003 28/12/2022 29/12/2022 01/02/2023
Trễ hạn 24 ngày.
TRÁNG A TÙNG UBND xã Dền Thàng
86 000.33.33.H38-221229-0004 29/12/2022 03/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
SẺ VĂN YÊN UBND xã Nậm Pung
87 000.33.33.H38-221229-0003 29/12/2022 03/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
SẺ VĂN YÊN UBND xã Nậm Pung
88 000.33.33.H38-221229-0002 29/12/2022 03/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
SẺ VĂN YÊN UBND xã Nậm Pung
89 000.33.33.H38-221229-0001 29/12/2022 03/01/2023 20/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
SẺ VĂN YÊN UBND xã Nậm Pung
90 000.40.33.H38-220826-0001 30/08/2022 15/09/2022 27/01/2023
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG UBND xã Trịnh Tường
91 000.00.33.H38-221130-0008 30/11/2022 26/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 16 ngày.
VÙI VĂN HỒ