| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.21.33.H38-241224-0002 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PỜ GÀ GIÁ | UBND xã A Lù |
| 2 | 000.21.33.H38-250228-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CHỚ | UBND xã A Lù |
| 3 | 000.21.33.H38-250303-0005 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ CHÀI | UBND xã A Lù |
| 4 | 000.21.33.H38-250303-0013 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 5 | 000.21.33.H38-250303-0012 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 6 | 000.21.33.H38-250303-0011 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 7 | 000.21.33.H38-250303-0010 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 8 | 000.21.33.H38-250303-0009 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 9 | 000.21.33.H38-250303-0008 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 10 | 000.21.33.H38-250303-0007 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 11 | 000.21.33.H38-250303-0006 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 12 | 000.21.33.H38-250303-0004 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 13 | 000.21.33.H38-250303-0003 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 14 | 000.21.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN LÁO TẢ | UBND xã A Lù |
| 15 | 000.21.33.H38-250204-0001 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG THỊ XÚA | UBND xã A Lù |
| 16 | 000.21.33.H38-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A HỒNG | UBND xã A Lù |
| 17 | H38.33.31-250505-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A NỐNG | UBND xã A Lù |
| 18 | H38.33.31-250506-0001 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A KAI | UBND xã A Lù |
| 19 | 000.21.33.H38-250306-0001 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ A CHÉ | UBND xã A Lù |
| 20 | H38.33.31-250409-0002 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỪ THỊ GIÀ | UBND xã A Lù |
| 21 | H38.33.31-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ THỊ GIÀ | UBND xã A Lù |
| 22 | 000.21.33.H38-250404-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG A GIÓ | UBND xã A Lù |
| 23 | 000.21.33.H38-250212-0003 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VÀNG A TÙNG | UBND xã A Lù |
| 24 | H38.33.31-250613-0001 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LÙNG | UBND xã A Lù |
| 25 | 000.21.33.H38-250313-0001 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A DỀNH | UBND xã A Lù |
| 26 | 000.21.33.H38-250121-0002 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG A CHƠ | UBND xã A Lù |
| 27 | 000.21.33.H38-250121-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG A CHƠ | UBND xã A Lù |
| 28 | 000.21.33.H38-250120-0001 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÀO CÓ DE | UBND xã A Lù |
| 29 | 000.21.33.H38-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÀNG A SÀ | UBND xã A Lù |
| 30 | H38.33.31-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A DÙNG | UBND xã A Lù |
| 31 | H38.33.31-250526-0002 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG A PHONG | UBND xã A Lù |
| 32 | 000.21.33.H38-250326-0001 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ SÓNG | UBND xã A Lù |
| 33 | 000.21.33.H38-250326-0002 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HẦU A GIÔNG | UBND xã A Lù |
| 34 | H38.33.31-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A TRỪ | UBND xã A Lù |
| 35 | H38.33.31-250425-0002 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 30/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÀNG THỊ NHÈ | UBND xã A Lù |
| 36 | 000.22.33.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | UBND xã A Mú Sung |
| 37 | 000.22.33.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀN TẢ MẨY(PÀ MẨY) | UBND xã A Mú Sung |
| 38 | H38.33.32-250512-0001 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | UBND xã A Mú Sung |
| 39 | H38.33.32-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SÙNG A CÁ | UBND xã A Mú Sung |
| 40 | 000.22.33.H38-250306-0001 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH HOẠT | UBND xã A Mú Sung |
| 41 | H38.33.32-250525-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | UBND xã A Mú Sung |
| 42 | H38.33.33-250514-0017 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH BÌNH | UBND Xã Bản Qua |
| 43 | H38.33.33-250617-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÒ CÀ BE | UBND Xã Bản Qua |
| 44 | H38.33.33-250617-0002 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG SÁNG | UBND Xã Bản Qua |
| 45 | H38.33.33-250522-0001 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÝ VĂN DƯƠNG | UBND Xã Bản Qua |
| 46 | H38.33.34-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO SAN | UBND xã Bản Vược |
| 47 | H38.33.34-250611-0002 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A ĐẠI | UBND xã Bản Vược |
| 48 | H38.33.34-250611-0003 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG NGỌC KHÁNG | UBND xã Bản Vược |
| 49 | H38.33.34-250611-0001 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÃ HOÀI THÊM | UBND xã Bản Vược |
| 50 | H38.33.34-250619-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ LÁO LỞ | UBND xã Bản Vược |
| 51 | H38.33.34-250425-0001 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN SƠN | UBND xã Bản Vược |
| 52 | H38.33.34-250530-0006 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VŨ TRỌNG BÁCH | UBND xã Bản Vược |
| 53 | 000.25.33.H38-250103-0001 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Bản Xèo |
| 54 | H38.33.35-250603-0011 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỨ A VỀNH | UBND xã Bản Xèo |
| 55 | 000.25.33.H38-250404-0001 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A SÍNH | UBND xã Bản Xèo |
| 56 | 000.25.33.H38-250404-0002 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TAO THỊ DIN | UBND xã Bản Xèo |
| 57 | 000.25.33.H38-250404-0003 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN LỞ MẨY | UBND xã Bản Xèo |
| 58 | 000.25.33.H38-250404-0004 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | UBND xã Bản Xèo |
| 59 | 000.25.33.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO LỞ | UBND xã Bản Xèo |
| 60 | H38.33.35-250512-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A KÝ | UBND xã Bản Xèo |
| 61 | H38.33.35-250515-0003 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | SÙNG THỊ XÚ | UBND xã Bản Xèo |
| 62 | H38.33.35-250416-0001 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ DỞ | UBND xã Bản Xèo |
| 63 | 000.25.33.H38-241216-0001 | 16/12/2024 | 17/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TAO THỊ XUYẾN | UBND xã Bản Xèo |
| 64 | 000.25.33.H38-250317-0001 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ QUANG HƯNG | UBND xã Bản Xèo |
| 65 | H38.33.35-250418-0006 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ MÙI PHAM | UBND xã Bản Xèo |
| 66 | H38.33.35-250520-0001 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DÌNH | UBND xã Bản Xèo |
| 67 | 000.25.33.H38-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LỞ MẨY | UBND xã Bản Xèo |
| 68 | 000.25.33.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ KIM | UBND xã Bản Xèo |
| 69 | H38.33.36-250515-0004 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG VĂN VIỆT | UBND xã Cốc Mỳ |
| 70 | H38.33.36-250606-0001 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN A TRUNG | UBND xã Cốc Mỳ |
| 71 | 000.26.33.H38-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ MINH TÂM | UBND xã Cốc Mỳ |
| 72 | H38.33.36-250612-0006 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND xã Cốc Mỳ |
| 73 | H38.33.36-250613-0002 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A NGỌC | UBND xã Cốc Mỳ |
| 74 | 000.26.33.H38-250117-0007 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯƠNG | UBND xã Cốc Mỳ |
| 75 | H38.33.36-250519-0012 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | Lê Thị Tươi | UBND xã Cốc Mỳ |
| 76 | H38.33.36-250522-0002 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÀN A SƠN | UBND xã Cốc Mỳ |
| 77 | 000.26.33.H38-250225-0007 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HẬU | UBND xã Cốc Mỳ |
| 78 | 000.26.33.H38-250225-0008 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ NAM ĐÔ | UBND xã Cốc Mỳ |
| 79 | H38.33.39-250602-0004 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA VĂN SÈN | UBND xã Mường Hum |
| 80 | 000.30.33.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN LUÂN | UBND xã Mường Hum |
| 81 | H38.33.39-250409-0007 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VƯƠNG VĂN LỢI | UBND xã Mường Hum |
| 82 | 000.30.33.H38-250312-0006 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TẨN LÁO PÀ | UBND xã Mường Hum |
| 83 | 000.30.33.H38-250113-0002 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ LẦN | UBND xã Mường Hum |
| 84 | H38.33.39-250516-0004 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN SÌN CHỈN | UBND xã Mường Hum |
| 85 | H38.33.39-250516-0005 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Mường Hum |
| 86 | H38.33.39-250516-0006 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Mường Hum |
| 87 | H38.33.39-250421-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A TÙNG | UBND xã Mường Hum |
| 88 | H38.33.39-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A CHỨ | UBND xã Mường Hum |
| 89 | H38.33.39-250421-0004 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A CHỨ | UBND xã Mường Hum |
| 90 | H38.33.39-250421-0006 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LẦU A GÀ | UBND xã Mường Hum |
| 91 | H38.33.39-250421-0007 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN SỬ MẨY | UBND xã Mường Hum |
| 92 | 000.30.33.H38-250214-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LÂM | UBND xã Mường Hum |
| 93 | H38.33.39-250624-0001 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Mường Hum |
| 94 | 000.30.33.H38-250324-0005 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ THANH SAM | UBND xã Mường Hum |
| 95 | 000.31.33.H38-241122-0001 | 22/11/2024 | 03/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN PẸT | UBND xã Mường Vi |
| 96 | 000.31.33.H38-241127-0002 | 27/11/2024 | 05/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÙ VĂN XUÂN | UBND xã Mường Vi |
| 97 | 000.31.33.H38-241127-0003 | 27/11/2024 | 05/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN TƯỞNG | UBND xã Mường Vi |
| 98 | 000.31.33.H38-241128-0009 | 28/11/2024 | 04/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | SÌN VĂN CHÁNG | UBND xã Mường Vi |
| 99 | 000.31.33.H38-241128-0010 | 28/11/2024 | 04/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN SƯN | UBND xã Mường Vi |
| 100 | H38.33.41-250609-0001 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TẨN A SẦY | UBND xã Nậm Chạc |
| 101 | 000.32.33.H38-250401-0001 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | UBND xã Nậm Chạc |
| 102 | 000.32.33.H38-250107-0002 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN LÁO Ú | UBND xã Nậm Chạc |
| 103 | H38.33.41-250502-0002 | 07/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ SÚNG | UBND xã Nậm Chạc |
| 104 | 000.32.33.H38-250110-0004 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG A CHẠNG | UBND xã Nậm Chạc |
| 105 | 000.32.33.H38-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TUÂN | UBND xã Nậm Chạc |
| 106 | 000.32.33.H38-250318-0002 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙI VĂN MÍN | UBND xã Nậm Chạc |
| 107 | 000.32.33.H38-250225-0004 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A CA | UBND xã Nậm Chạc |
| 108 | 000.32.33.H38-250225-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ DÍ | UBND xã Nậm Chạc |
| 109 | 000.32.33.H38-250225-0002 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO LỞ | UBND xã Nậm Chạc |
| 110 | 000.32.33.H38-250225-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CỨ THỊ TRỞ | UBND xã Nậm Chạc |
| 111 | 000.32.33.H38-250221-0001 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG A SÁT | UBND xã Nậm Chạc |
| 112 | H38.33.42-250422-0001 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO TẢ MẨY | UBND xã Nậm Pung |
| 113 | H38.33.43-250421-0001 | 21/04/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ XÓA | UBND xã Pa Cheo |
| 114 | H38.33.43-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 31/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRANG A CHÍ | UBND xã Pa Cheo |
| 115 | 000.36.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
| 116 | 000.36.33.H38-250403-0010 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
| 117 | H38.33.44-250505-0001 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
| 118 | H38.33.44-250505-0002 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
| 119 | H38.33.44-250505-0003 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
| 120 | H38.33.44-250505-0017 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO SỬ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
| 121 | H38.33.44-250505-0014 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO SÌ | UBND xã Phìn Ngan |
| 122 | H38.33.44-250505-0008 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO Ú | UBND xã Phìn Ngan |
| 123 | H38.33.44-250506-0003 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN ÔNG LIỀU | UBND xã Phìn Ngan |
| 124 | 000.36.33.H38-250404-0009 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO A KHUÂN | UBND xã Phìn Ngan |
| 125 | 000.36.33.H38-250404-0008 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
| 126 | 000.36.33.H38-250404-0002 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO QUẨY PHẤU | UBND xã Phìn Ngan |
| 127 | 000.36.33.H38-250404-0007 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
| 128 | H38.33.44-250508-0002 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO SÌ | UBND xã Phìn Ngan |
| 129 | H38.33.44-250610-0004 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
| 130 | H38.33.44-250610-0007 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
| 131 | H38.33.44-250610-0006 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
| 132 | H38.33.44-250610-0005 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO VẦN SINH | UBND xã Phìn Ngan |
| 133 | H38.33.44-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
| 134 | 000.36.33.H38-241113-0011 | 15/11/2024 | 18/11/2024 | 03/04/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | PHÀN TẢ MẨY | UBND xã Phìn Ngan |
| 135 | 000.36.33.H38-250122-0002 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHẢO A XUAN | UBND xã Phìn Ngan |
| 136 | 000.36.33.H38-250224-0001 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Phìn Ngan |
| 137 | 000.36.33.H38-250224-0002 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Phìn Ngan |
| 138 | H38.33.44-250526-0004 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO VẦN SIỂU | UBND xã Phìn Ngan |
| 139 | H38.33.44-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG LÁO SÌ | UBND xã Phìn Ngan |
| 140 | H38.33.44-250527-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀN NGỌC SƠN | UBND xã Phìn Ngan |
| 141 | H38.33.44-250528-0004 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG MINH CHUNG | UBND xã Phìn Ngan |
| 142 | 000.20.33.H38-250304-0002 | 04/03/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG | UBND Thị trấn Bát Xát |
| 143 | H38.33.30-250604-0004 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC HƯƠNG | UBND Thị trấn Bát Xát |
| 144 | 000.20.33.H38-241106-0003 | 06/11/2024 | 20/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ CÚC | UBND Thị trấn Bát Xát |
| 145 | H38.33.30-250612-0010 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SĨ HIẾU | UBND Thị trấn Bát Xát |
| 146 | 000.20.33.H38-241115-0012 | 15/11/2024 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN VINH | UBND Thị trấn Bát Xát |
| 147 | H38.33.30-250522-0003 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PON VĂN ĐƯỢC | UBND Thị trấn Bát Xát |
| 148 | H38.33.30-250623-0002 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN ANH TÚ | UBND Thị trấn Bát Xát |
| 149 | 000.20.33.H38-241124-0001 | 24/11/2024 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN RIN | UBND Thị trấn Bát Xát |
| 150 | H38.33.30-250428-0010 | 28/04/2025 | 10/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM XUÂN KẾ | UBND Thị trấn Bát Xát |
| 151 | 000.20.33.H38-250331-0013 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | UBND Thị trấn Bát Xát |
| 152 | H38.33.45-250602-0015 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG THỊ LÀN | UBND Xã Quang Kim |
| 153 | H38.33.45-250603-0005 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHANG A HUY | UBND Xã Quang Kim |
| 154 | H38.33.45-250604-0024 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỪ A DÍNH | UBND Xã Quang Kim |
| 155 | H38.33.45-250516-0002 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ VÂN KHÁNH | UBND Xã Quang Kim |
| 156 | H38.33.45-250516-0006 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | UBND Xã Quang Kim |
| 157 | H38.33.45-250516-0007 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | UBND Xã Quang Kim |
| 158 | H38.33.45-250516-0008 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | UBND Xã Quang Kim |
| 159 | H38.33.45-250516-0009 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | UBND Xã Quang Kim |
| 160 | H38.33.45-250516-0010 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | UBND Xã Quang Kim |
| 161 | H38.33.45-250519-0010 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ YẾN | UBND Xã Quang Kim |
| 162 | H38.33.45-250520-0017 | 21/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | UBND Xã Quang Kim |
| 163 | H38.33.45-250523-0006 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HOÀNG NAM | UBND Xã Quang Kim |
| 164 | H38.33.45-250424-0001 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯỞNG | UBND Xã Quang Kim |
| 165 | H38.33.45-250526-0003 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÔI | UBND Xã Quang Kim |
| 166 | 000.37.33.H38-241230-0004 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÒ VĂN LỰC | UBND Xã Quang Kim |
| 167 | 000.37.33.H38-241231-0007 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ SIM | UBND Xã Quang Kim |
| 168 | 000.37.33.H38-241231-0010 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH CÔNG | UBND Xã Quang Kim |
| 169 | 000.42.33.H38-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY XÁ PÀ | UBND xã Y Tý |
| 170 | H38.33.50-250505-0001 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHU HỜ XÁ | UBND xã Y Tý |
| 171 | 000.42.33.H38-250307-0002 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A PÁO | UBND xã Y Tý |
| 172 | H38.33.50-250507-0001 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LY MỪ TRỤ | UBND xã Y Tý |
| 173 | 000.42.33.H38-250211-0003 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÒ GIÁ XE | UBND xã Y Tý |
| 174 | H38.33.50-250611-0001 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A LỬ | UBND xã Y Tý |
| 175 | 000.42.33.H38-250312-0007 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÀ CÓ PHE | UBND xã Y Tý |
| 176 | 000.42.33.H38-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ SUY GIỜ | UBND xã Y Tý |
| 177 | 000.42.33.H38-250312-0006 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY ĐƠ GIÁ | UBND xã Y Tý |
| 178 | 000.42.33.H38-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ THANH | UBND xã Y Tý |
| 179 | 000.42.33.H38-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHU CÀ CHƠ | UBND xã Y Tý |
| 180 | H38.33.50-250415-0002 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SÀI | UBND xã Y Tý |
| 181 | H38.33.50-250416-0002 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LA THỊ THU | UBND xã Y Tý |
| 182 | H38.33.50-250416-0004 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Y Tý |
| 183 | H38.33.50-250416-0005 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND xã Y Tý |
| 184 | H38.33.50-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A GIẤY | UBND xã Y Tý |
| 185 | H38.33.50-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG A RÙA | UBND xã Y Tý |
| 186 | 000.42.33.H38-250327-0002 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ YẾN | UBND xã Y Tý |
| 187 | 000.38.33.H38-250402-0008 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A SÌ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
| 188 | H38.33.46-250529-0004 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ GỐNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
| 189 | H38.33.46-250529-0005 | 02/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ VŨ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
| 190 | H38.33.46-250602-0003 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A TÀ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
| 191 | H38.33.46-250606-0001 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A DÌNH | UBND xã Sàng Ma Sáo |
| 192 | 000.38.33.H38-250108-0003 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A PHÙNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
| 193 | H38.33.46-250409-0016 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A MINH | UBND xã Sàng Ma Sáo |
| 194 | H38.33.46-250618-0001 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG A PHỔNG | UBND xã Sàng Ma Sáo |
| 195 | 000.38.33.H38-250225-0002 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A CÁ | UBND xã Sàng Ma Sáo |
| 196 | 000.41.33.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MÁ THỊ CHƯ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 197 | 000.41.33.H38-250303-0001 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A TRÌNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 198 | 000.41.33.H38-250303-0002 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀO A TRÌNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 199 | 000.41.33.H38-250303-0003 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ A SÌNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 200 | 000.41.33.H38-250303-0005 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ A THẾNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 201 | 000.41.33.H38-250310-0001 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A KỶ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 202 | 000.41.33.H38-250310-0002 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A KHOA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 203 | 000.41.33.H38-250211-0008 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 204 | 000.41.33.H38-250311-0004 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A PHỦNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 205 | 000.41.33.H38-250311-0005 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A PHỦNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 206 | H38.33.49-250612-0001 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LIỀU A SẨU | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 207 | 000.41.33.H38-250313-0002 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A THI | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 208 | 000.41.33.H38-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG A MỀNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 209 | 000.41.33.H38-250313-0004 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 210 | 000.41.33.H38-250211-0011 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 211 | 000.41.33.H38-250211-0012 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 212 | 000.41.33.H38-250211-0013 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 213 | 000.41.33.H38-250211-0014 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A HỒ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 214 | 000.41.33.H38-250211-0015 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A PÁO | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 215 | 000.41.33.H38-250211-0016 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A VẢNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 216 | 000.41.33.H38-250213-0001 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO A KHẢI | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 217 | 000.41.33.H38-250213-0002 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CỨ A SẢNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 218 | 000.41.33.H38-250214-0001 | 14/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ PÀ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 219 | 000.41.33.H38-250218-0004 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | CỨ A SẢNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 220 | 000.41.33.H38-250218-0002 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A TÙNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 221 | 000.41.33.H38-250221-0001 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ A THẾNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 222 | 000.41.33.H38-250221-0003 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | SÙNG A CHÚNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 223 | 000.41.33.H38-250221-0002 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ TÁ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 224 | 000.41.33.H38-250324-0006 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VỪ THỊ THẢNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 225 | 000.41.33.H38-250324-0007 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VỪ A DÙA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 226 | 000.41.33.H38-250324-0008 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A SỂNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 227 | 000.41.33.H38-250227-0002 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | THÀO A LẢ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 228 | 000.41.33.H38-250227-0003 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG THỊ LE | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 229 | 000.41.33.H38-250227-0004 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A CHUA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 230 | H38.33.49-250428-0019 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A NHÈ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 231 | H38.33.49-250428-0018 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ PÁO CHÍNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 232 | H38.33.49-250428-0017 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A THẾNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 233 | H38.33.49-250428-0016 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIỀU THỊ LY | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 234 | H38.33.49-250428-0015 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪ A HÒA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 235 | H38.33.49-250428-0014 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DÀY | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 236 | H38.33.49-250428-0013 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A NHÈ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 237 | H38.33.49-250428-0012 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A PHỬ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 238 | H38.33.49-250428-0011 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A GIÁO | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 239 | H38.33.49-250428-0010 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ A QUẢ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 240 | H38.33.49-250428-0009 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO PÁO LỲ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 241 | H38.33.49-250428-0008 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A DÍ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 242 | H38.33.49-250428-0007 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A TRỈNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 243 | H38.33.49-250428-0006 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ SUA | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 244 | H38.33.49-250428-0005 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG A SẾNH | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 245 | H38.33.49-250428-0004 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SÙNG | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 246 | H38.33.49-250428-0001 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DỢ | UBND xã Trung Lèng Hồ |
| 247 | H38.33.47-250409-0005 | 09/04/2025 | 25/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÒ LÁO SAN | UBND xã Tòng Sành |
| 248 | H38.33.47-250509-0002 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | UBND xã Tòng Sành |
| 249 | H38.33.47-250509-0001 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ LÁO TẢ | UBND xã Tòng Sành |
| 250 | 000.28.33.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN LÁO SAN | UBND xã Dền Sáng |
| 251 | 000.28.33.H38-250107-0001 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH HUÂN | UBND xã Dền Sáng |
| 252 | H38.33.37-250427-0001 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THANH PHÚC | UBND xã Dền Sáng |
| 253 | 000.29.33.H38-250305-0001 | 05/03/2025 | 06/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VI THỊ YẾN | UBND xã Dền Thàng |
| 254 | 000.29.33.H38-250106-0002 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A GIÁO | UBND xã Dền Thàng |
| 255 | H38.33.38-250507-0001 | 07/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÀNG A DƠ | UBND xã Dền Thàng |
| 256 | 000.29.33.H38-250224-0005 | 24/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG THỊ MÁI LE | UBND xã Dền Thàng |
| 257 | H38.33.38-250624-0001 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG A CHỚ | UBND xã Dền Thàng |
| 258 | H38.33.38-250624-0002 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀNG A PAO | UBND xã Dền Thàng |
| 259 | H38.33.38-250528-0004 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG A HẢI | UBND xã Dền Thàng |
| 260 | 000.29.33.H38-241024-0003 | 28/10/2024 | 28/01/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | VI THỊ YẾN | UBND xã Dền Thàng |
| 261 | 000.40.33.H38-250102-0001 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ VÁ | UBND xã Trịnh Tường |
| 262 | 000.40.33.H38-250212-0004 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH CÔNG | UBND xã Trịnh Tường |
| 263 | H38.33.48-250614-0001 | 14/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẢO LÁO TẢ | UBND xã Trịnh Tường |
| 264 | H38.33.48-250515-0001 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ VĂN THỦY | UBND xã Trịnh Tường |
| 265 | H38.33.48-250515-0002 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | GIÀNG VĂN TỈNH | UBND xã Trịnh Tường |
| 266 | H38.33.48-250423-0001 | 23/04/2025 | 29/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ A SÌ (LÝ SEO PAO) | UBND xã Trịnh Tường |
| 267 | H38.33.48-250530-0001 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG LÁO LỞ | UBND xã Trịnh Tường |
| 268 | 000.00.33.H38-250416-0003 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG LIÊN SƠN | |
| 269 | 000.00.33.H38-250416-0002 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH | |
| 270 | 000.00.33.H38-250410-0015 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG THÀNH | |
| 271 | 000.00.33.H38-250424-0009 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DỊP THỊ HỢP | |
| 272 | 000.00.33.H38-250604-0011 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ BÁ QUẤN | |
| 273 | 000.00.33.H38-250605-0002 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | |
| 274 | 000.00.33.H38-250605-0024 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ VĂN VINH MỘC THỊ HƯƠNG | |
| 275 | 000.00.33.H38-250609-0041 | 09/06/2025 | 04/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TẨN LÁO SỬ | |
| 276 | 000.00.33.H38-250512-0005 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | THÀO A CHỈNH (CON ÔNG THÀO A SÌ) | |
| 277 | 000.00.33.H38-250528-0004 | 28/05/2025 | 26/06/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ VĂN TÓ | |
| 278 | 000.00.33.H38-250401-0002 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | |
| 279 | 000.00.33.H38-250401-0003 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÒ VĂN PHÀ | |
| 280 | 000.00.33.H38-250401-0007 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÀN THỊ LÓC | |
| 281 | 000.00.33.H38-250401-0009 | 01/04/2025 | 15/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN HÀ | |
| 282 | 000.00.33.H38-250401-0015 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪI VĂN SÈN | |
| 283 | 000.00.33.H38-250401-0016 | 01/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VỪI VĂN SÈN | |
| 284 | 000.00.33.H38-250402-0001 | 02/04/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO PHÙ THIỀN-PHÀN LỞ MẨY | |
| 285 | 000.00.33.H38-250402-0002 | 02/04/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN PHÙ SÀI-TẨN TẢ MẨY | |
| 286 | 000.00.33.H38-250402-0008 | 02/04/2025 | 15/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÝ CỦI VẢNG | |
| 287 | 000.00.33.H38-250402-0009 | 02/04/2025 | 15/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LÝ DIẾU SÀI | |
| 288 | 000.00.33.H38-250402-0017 | 02/04/2025 | 15/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÝ LÁO LỞ | |
| 289 | 000.00.33.H38-250602-0008 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH THỊ TUYẾT | |
| 290 | 000.00.33.H38-250602-0010 | 02/06/2025 | 16/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VIỆT HỒNG NUQ CỦA PHẠM BÍCH HỒNG | |
| 291 | 000.00.33.H38-250602-0013 | 02/06/2025 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ KIN HENG | |
| 292 | 000.00.33.H38-250303-0002 | 03/03/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẨN A TRƯỜNG | |
| 293 | 000.00.33.H38-250303-0003 | 03/03/2025 | 29/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢNG | |
| 294 | 000.00.33.H38-250603-0001 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÀN THỊ HOA | |
| 295 | 000.00.33.H38-250603-0002 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HỮU ĐOÀI | |
| 296 | 000.00.33.H38-250603-0008 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TẨN THỊ XÁY | |
| 297 | 000.00.33.H38-250603-0009 | 03/06/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI VĂN DƯƠNG-TRẦN THỊ HINH | |
| 298 | 000.00.33.H38-241203-0008 | 03/12/2024 | 28/12/2024 | 30/06/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | HẦU A SÚNG | |
| 299 | 000.00.33.H38-250404-0004 | 04/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN DÍU VẦY | |
| 300 | 000.00.33.H38-250604-0002 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TRỌNG QUẾ | |
| 301 | 000.00.33.H38-250604-0004 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM QUANG CHÙ | |
| 302 | 000.00.33.H38-250604-0006 | 04/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN BẰNG | |
| 303 | 000.00.33.H38-250305-0012 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ LIÊN- NGÔ HUY QUYỀN | |
| 304 | 000.00.33.H38-250505-0005 | 05/05/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LEN | |
| 305 | 000.00.33.H38-250505-0006 | 05/05/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LEN | |
| 306 | 000.00.33.H38-250605-0001 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ ĐÀO | |
| 307 | 000.00.33.H38-250605-0011 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG HUÂN | |
| 308 | 000.00.33.H38-250605-0014 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ XUÂN HẢO | |
| 309 | 000.00.33.H38-250605-0015 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT | |
| 310 | 000.00.33.H38-250106-0001 | 06/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUẾ | |
| 311 | 000.00.33.H38-250306-0004 | 06/03/2025 | 27/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN A ĐANH | |
| 312 | 000.00.33.H38-250506-0001 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A TÙNG | |
| 313 | 000.00.33.H38-250506-0002 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | GIÀNG THỊ CHÉ | |
| 314 | 000.00.33.H38-250506-0003 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A LÙNG | |
| 315 | 000.00.33.H38-250506-0004 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG A PHỬ | |
| 316 | 000.00.33.H38-250506-0007 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG THỊ DÁNH | |
| 317 | 000.00.33.H38-250506-0009 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A SỬ | |
| 318 | 000.00.33.H38-250506-0011 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRÁNG A LỬ | |
| 319 | 000.00.33.H38-250506-0012 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG A TỎA | |
| 320 | 000.00.33.H38-250506-0013 | 06/05/2025 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHÀ CÁ BÉ | |
| 321 | 000.00.33.H38-250606-0002 | 06/06/2025 | 20/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ BÌNH | |
| 322 | 000.00.33.H38-250307-0006 | 07/03/2025 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN VĂN SINH | |
| 323 | 000.00.33.H38-250507-0001 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN THẮNG-VŨ THỊ HẢI | |
| 324 | 000.00.33.H38-250507-0004 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN SÁNG | |
| 325 | 000.00.33.H38-250507-0008 | 07/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN SÀI LÌN-TẨN LỞ MẨY | |
| 326 | 000.00.33.H38-250507-0009 | 07/05/2025 | 01/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | PHÀN VĂN HÙNG | |
| 327 | 000.00.33.H38-250507-0010 | 07/05/2025 | 21/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÁM | |
| 328 | 000.00.33.H38-250108-0001 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | |
| 329 | 000.00.33.H38-250409-0008 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÀNG CHẰN NHÀN | |
| 330 | 000.00.33.H38-250409-0016 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ NHƯ MÌN | |
| 331 | 000.00.33.H38-250409-0017 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | PHU CHE THÓ | |
| 332 | 000.00.33.H38-250409-0019 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRANG THÓ GIỜ | |
| 333 | 000.00.33.H38-250409-0020 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THÓ SUY | |
| 334 | 000.00.33.H38-250409-0022 | 09/04/2025 | 04/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN VĂN CHẮN | |
| 335 | 000.00.33.H38-250409-0023 | 09/04/2025 | 25/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẨN CHỈN SÀI | |
| 336 | 000.00.33.H38-250409-0024 | 09/04/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÀ TA HỜ | |
| 337 | 000.00.33.H38-250509-0001 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | |
| 338 | 000.00.33.H38-250509-0002 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SỢI | |
| 339 | 000.00.33.H38-250509-0003 | 09/05/2025 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG DUẦN PHÚ | |
| 340 | 000.00.33.H38-250609-0012 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ BÍCH HỒNG | |
| 341 | 000.00.33.H38-250609-0013 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN DƯƠNG NTK CỦA PHAM QUANG KHANH | |
| 342 | 000.00.33.H38-250609-0027 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ SÓNG | |
| 343 | 000.00.33.H38-250609-0035 | 09/06/2025 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ MINH XUÂN | |
| 344 | 000.00.33.H38-241209-0004 | 09/12/2024 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ TÂM | |
| 345 | 000.00.33.H38-241209-0006 | 09/12/2024 | 17/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ THỊ HƯƠNG-MA CÔNG TRIỀU | |
| 346 | 000.00.33.H38-250210-0001 | 10/02/2025 | 24/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | |
| 347 | 000.00.33.H38-250410-0005 | 10/04/2025 | 23/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TẨN SÀI VẢNG | |
| 348 | 000.00.33.H38-250410-0010 | 10/04/2025 | 23/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ THÚY | |
| 349 | 000.00.33.H38-250610-0001 | 10/06/2025 | 24/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG QUỐC TIỆP | |
| 350 | 000.00.33.H38-250212-0004 | 12/02/2025 | 24/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TẨN DUẦN VẢN | |
| 351 | 000.00.33.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | |
| 352 | 000.00.33.H38-250212-0011 | 12/02/2025 | 24/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG LÁO Ú | |
| 353 | 000.00.33.H38-250512-0006 | 12/05/2025 | 19/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | |
| 354 | 000.00.33.H38-250512-0009 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ XUÂN HẢO | |
| 355 | 000.00.33.H38-250512-0011 | 12/05/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU A SINH | |
| 356 | 000.00.33.H38-250512-0016 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG | |
| 357 | 000.00.33.H38-250512-0020 | 12/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀN | |
| 358 | 000.00.33.H38-250213-0002 | 13/02/2025 | 25/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CHẢO LÁO LỞ | |
| 359 | 000.00.33.H38-250513-0002 | 13/05/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ MINH VIỆT | |
| 360 | 000.00.33.H38-250613-0010 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THÚY HỒNG | |
| 361 | 000.00.33.H38-241213-0001 | 13/12/2024 | 10/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY-PHAN THỊ HẬU | |
| 362 | 000.00.33.H38-250114-0009 | 14/01/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG TẢ MẨY | |
| 363 | 000.00.33.H38-250314-0001 | 14/03/2025 | 11/04/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY | |
| 364 | 000.00.33.H38-250514-0005 | 14/05/2025 | 23/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TẨN TẢ MẨY | |
| 365 | 000.00.33.H38-250415-0004 | 15/04/2025 | 28/05/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÀNG LÁO LÙ | |
| 366 | 000.00.33.H38-250415-0005 | 15/04/2025 | 28/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CHẢO LÁO SỬ | |
| 367 | 000.00.33.H38-250415-0006 | 15/04/2025 | 28/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÝ QUẨY XÈO | |
| 368 | 000.00.33.H38-250515-0004 | 15/05/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO DUẦN THIỀN | |
| 369 | 000.00.33.H38-250515-0005 | 15/05/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN TẢ MẨY | |
| 370 | 000.00.33.H38-250516-0007 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÙ VĂN KIN | |
| 371 | 000.00.33.H38-241216-0008 | 16/12/2024 | 30/01/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ANH TUẤN | |
| 372 | 000.00.33.H38-250317-0005 | 17/03/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 373 | 000.00.33.H38-250417-0010 | 17/04/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY (NTK CỦA ÔNG ĐỖ NGỌC THANH) | |
| 374 | 000.00.33.H38-250417-0012 | 17/04/2025 | 30/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | SÙNG A DẾ | |
| 375 | 000.00.33.H38-250417-0013 | 17/04/2025 | 30/05/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HẦU A LY | |
| 376 | 000.00.33.H38-241218-0003 | 18/12/2024 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÙNG A TRƯỜNG- VÀNG THỊ XIM | |
| 377 | 000.00.33.H38-250219-0001 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ HẰNG HẢI | |
| 378 | 000.00.33.H38-250319-0003 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THỜI | |
| 379 | 000.00.33.H38-241219-0013 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GÁI (VŨ XUÂN HÀ) | |
| 380 | 000.00.33.H38-241219-0014 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NUÔI (PHAN THỊ HẢO) | |
| 381 | 000.00.33.H38-250220-0010 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ TẤM | |
| 382 | 000.00.33.H38-250320-0004 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG THỊ HUÝNH | |
| 383 | 000.00.33.H38-250520-0007 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TƯỞNG THỊ TUYẾT | |
| 384 | 000.00.33.H38-250221-0005 | 21/02/2025 | 17/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | |
| 385 | 000.00.33.H38-250321-0001 | 21/03/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THƯỜNG | |
| 386 | 000.00.33.H38-250421-0006 | 21/04/2025 | 16/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN HOÀ - VŨ THỊ THIN | |
| 387 | 000.00.33.H38-250421-0010 | 21/04/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GIANG | |
| 388 | 000.00.33.H38-250522-0002 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ TIẾN SỸ | |
| 389 | 000.00.33.H38-250522-0003 | 22/05/2025 | 05/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI VĂN KHOA | |
| 390 | 000.00.33.H38-250523-0002 | 23/05/2025 | 17/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DỊP THỊ HỢP | |
| 391 | 000.00.33.H38-241223-0002 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ TÝ | |
| 392 | 000.00.33.H38-250324-0001 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | |
| 393 | 000.00.33.H38-250324-0002 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
| 394 | 000.00.33.H38-250324-0003 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU THẮNG | |
| 395 | 000.00.33.H38-250324-0011 | 24/03/2025 | 07/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN NGƯỜI ĐƯỢC UQ CỦA BÀ VŨ THỊ MÙI | |
| 396 | 000.00.33.H38-250424-0004 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN CƯỜNG | |
| 397 | 000.00.33.H38-250424-0006 | 24/04/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ BẮC-VŨ VĂN NGỌ | |
| 398 | 000.00.33.H38-250424-0008 | 24/04/2025 | 19/05/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN VĂN THỌ-NGUYỄN THỊ HOÀN | |
| 399 | 000.00.33.H38-241224-0006 | 24/12/2024 | 20/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHU GIÓ XA | |
| 400 | 000.00.33.H38-250225-0001 | 25/02/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | |
| 401 | 000.00.33.H38-250225-0002 | 25/02/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ LỤA | |
| 402 | 000.00.33.H38-250325-0013 | 25/03/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN THUẬN NGƯỜI THỪA KẾ CỦA ÔNG VŨ VĂN LỒ | |
| 403 | 000.00.33.H38-250325-0014 | 25/03/2025 | 08/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH THUYẾT | |
| 404 | 000.00.33.H38-250425-0004 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN LÒ | |
| 405 | 000.00.33.H38-250425-0005 | 25/04/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY CHUY SỨ | |
| 406 | 000.00.33.H38-250425-0009 | 25/04/2025 | 09/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VÀNG A SẾNH | |
| 407 | 000.00.33.H38-250425-0010 | 25/04/2025 | 09/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ A SÓ | |
| 408 | 000.00.33.H38-250425-0011 | 25/04/2025 | 09/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRÁNG ĐƠ GIÓ | |
| 409 | 000.00.33.H38-250425-0012 | 25/04/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN PHÙ TÌN | |
| 410 | 000.00.33.H38-250326-0009 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ VÂN | |
| 411 | 000.00.33.H38-250326-0010 | 26/03/2025 | 09/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ XUÂN-NGUYỄN CÔNG VĂN | |
| 412 | 000.00.33.H38-250526-0002 | 26/05/2025 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN | |
| 413 | 000.00.33.H38-250327-0007 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TỰ DO | |
| 414 | 000.00.33.H38-250327-0008 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHẢO KIN HENG | |
| 415 | 000.00.33.H38-250327-0009 | 27/03/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA | |
| 416 | 000.00.33.H38-250228-0003 | 28/02/2025 | 28/04/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH THỊ THOAN | |
| 417 | 000.00.33.H38-250228-0010 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỈNH | |
| 418 | 000.00.33.H38-250328-0008 | 28/03/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ XUYẾN | |
| 419 | 000.00.33.H38-250428-0007 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÙI THỊ BÌNH | |
| 420 | 000.00.33.H38-250428-0008 | 28/04/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ CÚC | |
| 421 | 000.00.33.H38-250528-0001 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ VĂN TUÂN-TẠ THỊ LAN | |
| 422 | 000.00.33.H38-250528-0012 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN CÚNG | |
| 423 | 000.00.33.H38-250429-0003 | 29/04/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HẠNH | |
| 424 | 000.00.33.H38-241129-0019 | 29/11/2024 | 22/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | |
| 425 | 000.00.33.H38-250530-0011 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐÀO HỒNG QUANG | |
| 426 | 000.00.33.H38-250331-0003 | 31/03/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG | |
| 427 | 000.00.33.H38-250331-0008 | 31/03/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ VÂN ANH | |
| 428 | 000.00.33.H38-241231-0008 | 31/12/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HIÊN | |
| 429 | 000.00.33.H38-250314-0005 | 14/03/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG THỊ NHUNG | |
| 430 | 000.00.33.H38-250325-0012 | 26/03/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | |
| 431 | 000.00.33.H38-250528-0016 | 29/05/2025 | 12/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | |
| 432 | H38.33-250424-0009 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỒNG THỊ TUYẾT | |
| 433 | H38.33-250506-0001 | 06/05/2025 | 23/05/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÒ A QUYỀN | |
| 434 | 000.00.33.H38-241217-0004 | 17/12/2024 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÙI THỊ MÂY | |
| 435 | 000.00.33.H38-250220-0002 | 20/02/2025 | 11/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÒ A QUYỀN | |
| 436 | 000.00.33.H38-250220-0001 | 24/02/2025 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ A QUYỀN |