1 |
000.25.31.H38-230302-0005 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ NHẬT QUYÊN |
UBND xã Bảo Nhai |
2 |
000.25.31.H38-230302-0004 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HÀ NHẬT QUYÊN |
UBND xã Bảo Nhai |
3 |
000.25.31.H38-230302-0003 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM HỒNG PHÚC |
UBND xã Bảo Nhai |
4 |
000.25.31.H38-230302-0002 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG THỊ NGÂN |
UBND xã Bảo Nhai |
5 |
000.25.31.H38-230302-0001 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG THỊ NGÂN |
UBND xã Bảo Nhai |
6 |
000.00.31.H38-230104-0006 |
06/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN |
|
7 |
000.00.31.H38-230104-0005 |
06/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÁI CƠ |
|
8 |
000.00.31.H38-230104-0004 |
06/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NÔNG THỊ LÝ |
|
9 |
000.00.31.H38-230104-0003 |
06/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THANH HƯƠNG |
|
10 |
000.00.31.H38-230104-0002 |
06/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ NGÁT |
|
11 |
000.00.31.H38-230106-0005 |
06/01/2023 |
02/02/2023 |
06/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUANG SƠN |
|
12 |
000.34.31.H38-230116-0001 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHÀN QUYẾT THĂNG |
UBND xã Nậm Khánh |
13 |
000.21.31.H38-230216-0005 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SẦM LỤC XUÂN |
UBND xã Bản Cái |
14 |
000.21.31.H38-230216-0006 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÁNG A GIẢ |
UBND xã Bản Cái |
15 |
000.21.31.H38-230216-0007 |
16/02/2023 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MA THỊ SỐ |
UBND xã Bản Cái |