STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.31.H38-250403-0021 | 03/04/2025 | 04/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | CAO VĂN HOAN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
2 | H38.31.30-250516-0015 | 16/05/2025 | 08/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÝ DIỆP SUNG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
3 | H38.31.30-250422-0021 | 22/04/2025 | 15/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐÀO THỊ LY | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
4 | H38.31.30-250522-0005 | 22/05/2025 | 23/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI THỊ THỊNH | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
5 | 000.20.31.H38-241224-0017 | 24/12/2024 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÈN THỊ SÙN | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
6 | 000.20.31.H38-241224-0018 | 24/12/2024 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO VĂN THỀ | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
7 | 000.20.31.H38-241224-0020 | 24/12/2024 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO THỊ THƯỜNG | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
8 | 000.20.31.H38-241227-0011 | 27/12/2024 | 02/05/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY | UBND Thị Trấn Bắc Hà |
9 | 000.26.31.H38-250113-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | LÝ VĂN TIẾN | UBND Xã Cốc Lầu |
10 | H38.31.35-250619-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHỞ | UBND Xã Cốc Lầu |
11 | H38.31.35-250619-0002 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHỞ | UBND Xã Cốc Lầu |
12 | H38.31.35-250619-0003 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ CHỞ | UBND Xã Cốc Lầu |
13 | H38.31.37-250602-0001 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SÙNG SEO TẾNH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
14 | H38.31.37-250609-0001 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | SÙNG THỊ TÙNG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
15 | H38.31.37-250602-0003 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG SEO SÌNH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
16 | 000.28.31.H38-250102-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG SEO TRỊNH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
17 | 000.28.31.H38-250103-0001 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẤU SEO TÙNG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
18 | 000.28.31.H38-250103-0002 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ SINH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
19 | 000.28.31.H38-250103-0003 | 04/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY THỊ SINH | UBND xã Hoàng Thu Phố |
20 | 000.28.31.H38-250205-0003 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG SEO TỐNG | UBND xã Hoàng Thu Phố |
21 | H38.31.37-250513-0001 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MA SEO MÀO | UBND xã Hoàng Thu Phố |
22 | 000.28.31.H38-250217-0005 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ LY | UBND xã Hoàng Thu Phố |
23 | 000.30.31.H38-250205-0001 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG SEO SÌNH | UBND xã Lùng Cải |
24 | H38.31.40-250602-0004 | 02/06/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG ĐỨC CHÚ | UBND xã Na Hối |
25 | H38.31.40-250602-0006 | 02/06/2025 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG A LỀNH | UBND xã Na Hối |
26 | H38.31.40-250602-0007 | 02/06/2025 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | SÈN VĂN HÙNG | UBND xã Na Hối |
27 | 000.32.31.H38-250403-0004 | 03/04/2025 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG VĂN SÁN | UBND xã Na Hối |
28 | 000.32.31.H38-250403-0005 | 03/04/2025 | 06/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG VĂN SÁN | UBND xã Na Hối |
29 | 000.32.31.H38-250213-0002 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO NHÀ | UBND xã Na Hối |
30 | H38.31.40-250516-0005 | 16/05/2025 | 16/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | VÀNG VĂN DƯƠNG | UBND xã Na Hối |
31 | H38.31.40-250523-0005 | 23/05/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM A THƯỜNG | UBND xã Na Hối |
32 | H38.31.40-250523-0006 | 23/05/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG VĂN THỤ | UBND xã Na Hối |
33 | H38.31.40-250523-0007 | 23/05/2025 | 29/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG THỊ CHIÊU | UBND xã Na Hối |
34 | H38.31.40-250424-0002 | 24/04/2025 | 25/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN XUÂN QUỲNH | UBND xã Na Hối |
35 | H38.31.40-250425-0002 | 25/04/2025 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SEO SÁNG | UBND xã Na Hối |
36 | 000.32.31.H38-250408-0005 | 03/03/2025 | 05/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM MẠNH TUẤN | UBND xã Na Hối |
37 | 000.32.31.H38-241104-0004 | 04/11/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC VĂN CHIẾN | UBND xã Na Hối |
38 | 000.32.31.H38-241104-0005 | 04/11/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SỀN DIU MÌN | UBND xã Na Hối |
39 | 000.32.31.H38-241104-0006 | 04/11/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THƯỞNG | UBND xã Na Hối |
40 | 000.32.31.H38-241104-0007 | 04/11/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN LÙNG | UBND xã Na Hối |
41 | 000.32.31.H38-241104-0008 | 04/11/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ XUYÊN | UBND xã Na Hối |
42 | 000.32.31.H38-250107-0004 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG VĂN TẢI | UBND xã Na Hối |
43 | H38.31.40-250611-0003 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU SEO VẢNG | UBND xã Na Hối |
44 | 000.32.31.H38-250408-0006 | 19/03/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG THỊ MAI | UBND xã Na Hối |
45 | 000.32.31.H38-250408-0007 | 19/03/2025 | 06/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | UBND xã Na Hối |
46 | H38.31.43-250602-0001 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÀN VĂN TIẾN | UBND xã Nậm Lúc |
47 | H38.31.43-250512-0013 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lồ Seo Dữ | UBND xã Nậm Lúc |
48 | H38.31.43-250516-0007 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ SEO LỬ | UBND xã Nậm Lúc |
49 | 000.35.31.H38-241226-0005 | 26/12/2024 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUỐC KHÁNH | UBND xã Nậm Lúc |
50 | H38.31.44-250519-0002 | 19/05/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU QUÝ TRÌU | UBND xã Nậm Mòn |
51 | 000.36.31.H38-250206-0004 | 06/02/2025 | 11/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | SÙNG CỦI SÈNG | UBND xã Nậm Mòn |
52 | H38.31.48-250602-0003 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | THÀO SEO SẺNG | UBND xã Thải Giàng Phố |
53 | H38.31.48-250602-0005 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LY SEO BÌNH | UBND xã Thải Giàng Phố |
54 | H38.31.48-250602-0006 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | GIÀNG SEO CỬ | UBND xã Thải Giàng Phố |
55 | H38.31.48-250602-0009 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÀNG SEO CỔ | UBND xã Thải Giàng Phố |
56 | H38.31.48-250602-0010 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÀNG SEO TẾNH | UBND xã Thải Giàng Phố |
57 | H38.31.48-250602-0011 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SÙNG SEO LỒ | UBND xã Thải Giàng Phố |
58 | H38.31.48-250602-0012 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | VÙ SEO TÀNG | UBND xã Thải Giàng Phố |
59 | H38.31.48-250602-0016 | 02/06/2025 | 23/07/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | GIÀNG SEO SẦN | UBND xã Thải Giàng Phố |
60 | H38.31.48-250602-0018 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÙ SEO SÁNG | UBND xã Thải Giàng Phố |
61 | H38.31.48-250602-0019 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | SÙNG SEO GIÁO | UBND xã Thải Giàng Phố |
62 | H38.31.48-250602-0021 | 02/06/2025 | 10/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VÙ SEO VƯ | UBND xã Thải Giàng Phố |
63 | H38.31.48-250516-0005 | 16/05/2025 | 18/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LƯƠNG THỊ HỒNG | UBND xã Thải Giàng Phố |
64 | H38.31.48-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÙ SEO SINH | UBND xã Thải Giàng Phố |
65 | 000.39.31.H38-250203-0002 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CƯ THỊ MỶ | UBND xã Tả Van Chư |
66 | 000.39.31.H38-250311-0001 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÙNG THỊ DÍ | UBND xã Tả Van Chư |
67 | H38.31.31-250603-0001 | 03/06/2025 | 11/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÀN TÀ CHÙN | UBND xã Bản Cái |
68 | H38.31.31-250603-0002 | 03/06/2025 | 11/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐẶNG VĂN PHÚC | UBND xã Bản Cái |
69 | H38.31.31-250603-0003 | 03/06/2025 | 11/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG TÀ PHAM | UBND xã Bản Cái |
70 | H38.31.31-250603-0004 | 03/06/2025 | 11/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | THÀO A DÂU | UBND xã Bản Cái |
71 | H38.31.31-250603-0005 | 03/06/2025 | 11/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | TRÁNG A CHỚ | UBND xã Bản Cái |
72 | H38.31.31-250603-0006 | 03/06/2025 | 11/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÀN PHÚC VI | UBND xã Bản Cái |
73 | H38.31.31-250603-0007 | 03/06/2025 | 11/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG THỊ VIỆN | UBND xã Bản Cái |
74 | H38.31.31-250505-0001 | 05/05/2025 | 01/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG TÀ CÀO | UBND xã Bản Cái |
75 | H38.31.31-250507-0001 | 07/05/2025 | 01/07/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | LÒ LÁO LỦ | UBND xã Bản Cái |
76 | H38.31.31-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/06/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÀN PHÚC THANG | UBND xã Bản Cái |
77 | 000.21.31.H38-250328-0002 | 28/03/2025 | 05/06/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | ĐẶNG TÀ TON | UBND xã Bản Cái |
78 | H38.31.31-250428-0001 | 28/04/2025 | 10/06/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG KIM PHÚC | UBND xã Bản Cái |
79 | H38.31.31-250428-0002 | 28/04/2025 | 10/06/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG KIM QUAN | UBND xã Bản Cái |
80 | H38.31.31-250428-0004 | 28/04/2025 | 10/06/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | SẦM TÀ NGHÌNH | UBND xã Bản Cái |
81 | H38.31.31-250428-0005 | 28/04/2025 | 10/06/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | SẦM TÀ NHẨY | UBND xã Bản Cái |
82 | H38.31.31-250428-0006 | 28/04/2025 | 10/06/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG TÀ VINH | UBND xã Bản Cái |
83 | H38.31.31-250603-0008 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 07/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ HÀ | UBND xã Bản Cái |
84 | H38.31.31-250421-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LY SEO DỀN | UBND xã Bản Cái |
85 | H38.31.32-250415-0003 | 15/04/2025 | 13/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÂM A HOAN | UBND xã Bản Liền |
86 | H38.31.32-250415-0004 | 15/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM A KIÊN | UBND xã Bản Liền |
87 | H38.31.32-250415-0006 | 15/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A GIÁP | UBND xã Bản Liền |
88 | H38.31.32-250415-0007 | 15/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM VĂN HỘI | UBND xã Bản Liền |
89 | H38.31.32-250415-0008 | 15/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM VĂN HỘI | UBND xã Bản Liền |
90 | H38.31.32-250421-0005 | 21/04/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A KHẸT | UBND xã Bản Liền |
91 | 000.25.31.H38-250303-0021 | 03/03/2025 | 01/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LỤC VĂN TRIỆU | UBND xã Bảo Nhai |
92 | 000.25.31.H38-250303-0027 | 03/03/2025 | 30/06/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN BẮC | UBND xã Bảo Nhai |
93 | 000.25.31.H38-250303-0030 | 03/03/2025 | 25/06/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ MAY | UBND xã Bảo Nhai |
94 | 000.25.31.H38-250403-0007 | 03/04/2025 | 01/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HÀ | UBND xã Bảo Nhai |
95 | 000.25.31.H38-250403-0009 | 03/04/2025 | 03/06/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN QUÝ CÔNG | UBND xã Bảo Nhai |
96 | 000.25.31.H38-250403-0010 | 03/04/2025 | 30/06/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐÀO DUY BÁCH | UBND xã Bảo Nhai |
97 | 000.25.31.H38-250403-0011 | 03/04/2025 | 30/06/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | CHU VĂN HOÀNG | UBND xã Bảo Nhai |
98 | 000.25.31.H38-250403-0012 | 03/04/2025 | 15/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI ĐÌNH HÙNG | UBND xã Bảo Nhai |
99 | 000.25.31.H38-250403-0014 | 03/04/2025 | 01/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | THẠCH VĂN MINH | UBND xã Bảo Nhai |
100 | 000.25.31.H38-250403-0017 | 03/04/2025 | 13/06/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN HUY TOÀN | UBND xã Bảo Nhai |
101 | 000.25.31.H38-250403-0018 | 03/04/2025 | 02/06/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÊ HẢI SƠN | UBND xã Bảo Nhai |
102 | 000.25.31.H38-250403-0020 | 03/04/2025 | 02/06/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ NGOAN | UBND xã Bảo Nhai |
103 | 000.25.31.H38-250404-0010 | 04/04/2025 | 26/06/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ CẠNH | UBND xã Bảo Nhai |
104 | 000.25.31.H38-250404-0012 | 04/04/2025 | 10/06/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ CẠNH | UBND xã Bảo Nhai |
105 | 000.25.31.H38-250306-0006 | 06/03/2025 | 03/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | BÀN VĂN HÀ | UBND xã Bảo Nhai |
106 | 000.25.31.H38-250310-0003 | 10/03/2025 | 03/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN VĂN HÀ | UBND xã Bảo Nhai |
107 | 000.25.31.H38-250310-0013 | 10/03/2025 | 03/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | UBND xã Bảo Nhai |
108 | 000.25.31.H38-250310-0014 | 10/03/2025 | 03/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | UBND xã Bảo Nhai |
109 | 000.25.31.H38-250310-0016 | 10/03/2025 | 30/06/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | CHU ĐÔNG ĐỨC | UBND xã Bảo Nhai |
110 | 000.25.31.H38-250310-0017 | 10/03/2025 | 30/06/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | CHU ĐÔNG ĐỨC | UBND xã Bảo Nhai |
111 | H38.31.34-250610-0001 | 10/06/2025 | 18/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CHU ĐÔNG ĐỨC | UBND xã Bảo Nhai |
112 | H38.31.34-250612-0003 | 12/06/2025 | 22/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ MAY | UBND xã Bảo Nhai |
113 | H38.31.34-250612-0010 | 12/06/2025 | 22/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN BẮC | UBND xã Bảo Nhai |
114 | 000.25.31.H38-250314-0006 | 14/03/2025 | 08/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊU | UBND xã Bảo Nhai |
115 | 000.25.31.H38-250314-0009 | 14/03/2025 | 30/06/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐINH THỊ DỊU | UBND xã Bảo Nhai |
116 | 000.25.31.H38-250320-0006 | 20/03/2025 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ DUYÊN | UBND xã Bảo Nhai |
117 | 000.25.31.H38-250325-0004 | 25/03/2025 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ HUY THẮNG | UBND xã Bảo Nhai |
118 | 000.25.31.H38-250325-0005 | 25/03/2025 | 15/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ HUY THẮNG | UBND xã Bảo Nhai |
119 | 000.25.31.H38-250331-0005 | 31/03/2025 | 25/06/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | PHAN ĐỨC TRƯỜNG | UBND xã Bảo Nhai |
120 | 000.25.31.H38-250331-0011 | 31/03/2025 | 11/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | UBND xã Bảo Nhai |
121 | 000.25.31.H38-250331-0014 | 31/03/2025 | 11/07/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG XUÂN KIỀU | UBND xã Bảo Nhai |
122 | 000.25.31.H38-250303-0017 | 03/03/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ DUỴ | UBND xã Bảo Nhai |
123 | 000.25.31.H38-250303-0018 | 03/03/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ DUỴ | UBND xã Bảo Nhai |
124 | 000.25.31.H38-250303-0024 | 03/03/2025 | 09/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN HỮU PHONG | UBND xã Bảo Nhai |
125 | 000.25.31.H38-250303-0026 | 03/03/2025 | 17/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ XUÂN GIAO | UBND xã Bảo Nhai |
126 | 000.25.31.H38-250403-0006 | 03/04/2025 | 23/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI MINH TUÂN | UBND xã Bảo Nhai |
127 | 000.25.31.H38-250403-0008 | 03/04/2025 | 02/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | UBND xã Bảo Nhai |
128 | 000.25.31.H38-250403-0016 | 03/04/2025 | 03/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VŨ VĂN PHIẾN | UBND xã Bảo Nhai |
129 | 000.25.31.H38-250403-0019 | 03/04/2025 | 02/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ HẢI SƠN | UBND xã Bảo Nhai |
130 | 000.25.31.H38-250404-0008 | 04/04/2025 | 04/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ THỊ CHIỀU | UBND xã Bảo Nhai |
131 | 000.25.31.H38-250404-0011 | 04/04/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẠNH | UBND xã Bảo Nhai |
132 | 000.25.31.H38-250306-0005 | 06/03/2025 | 29/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠNH | UBND xã Bảo Nhai |
133 | 000.25.31.H38-250306-0008 | 06/03/2025 | 11/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN XUÂN BẢY | UBND xã Bảo Nhai |
134 | 000.25.31.H38-250306-0009 | 06/03/2025 | 11/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐÌNH VỊNH | UBND xã Bảo Nhai |
135 | 000.25.31.H38-250306-0011 | 06/03/2025 | 07/05/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRƯƠNG THỊ ĐÔNG | UBND xã Bảo Nhai |
136 | 000.25.31.H38-250409-0001 | 09/04/2025 | 29/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | UBND xã Bảo Nhai |
137 | 000.25.31.H38-250409-0003 | 09/04/2025 | 29/05/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KIÊN TRUNG | UBND xã Bảo Nhai |
138 | H38.31.34-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO | UBND xã Bảo Nhai |
139 | 000.25.31.H38-250314-0004 | 14/03/2025 | 24/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN ĐẠI | UBND xã Bảo Nhai |
140 | H38.31.34-250418-0001 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ SON | UBND xã Bảo Nhai |
141 | H38.31.34-250422-0002 | 22/04/2025 | 19/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THA | UBND xã Bảo Nhai |
142 | H38.31.34-250422-0006 | 22/04/2025 | 19/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | UBND xã Bảo Nhai |
143 | H38.31.34-250422-0007 | 22/04/2025 | 19/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG CÔNG CHÍNH | UBND xã Bảo Nhai |
144 | H38.31.34-250422-0008 | 22/04/2025 | 19/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | UBND xã Bảo Nhai |
145 | H38.31.34-250429-0004 | 29/04/2025 | 19/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN ĐẠI | UBND xã Bảo Nhai |
146 | 000.25.31.H38-250331-0004 | 31/03/2025 | 12/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LẠI THỊ SỸ | UBND xã Bảo Nhai |
147 | H38.31.33-250602-0001 | 02/06/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | SÙNG SEO PHỬ | UBND xã Bản Phố |
148 | H38.31.33-250602-0002 | 02/06/2025 | 04/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LY SEO ÁO | UBND xã Bản Phố |
149 | H38.31.33-250603-0002 | 03/06/2025 | 11/07/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | VÀNG SEO QUÁNG | UBND xã Bản Phố |
150 | H38.31.33-250603-0003 | 03/06/2025 | 11/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | LÝ SEO PÁO | UBND xã Bản Phố |
151 | H38.31.33-250508-0001 | 08/05/2025 | 12/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | GIÀNG SEO CHẢO | UBND xã Bản Phố |
152 | H38.31.36-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HANG SEO SENH | UBND xã Cốc Ly |
153 | H38.31.8-250611-0001 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN AN | |
154 | H38.31.8-250611-0002 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÀNG THỊ HẰNG | |
155 | H38.31.8-250415-0002 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH TUẤN | |
156 | H38.31.8-250415-0004 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC XUÂN TRƯỜNG | |
157 | H38.31.8-250415-0003 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÁNG THỊ VÁNG | |
158 | H38.31.8-250415-0005 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHUẤT THỊ HÒA | |
159 | H38.31.8-250415-0006 | 15/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG DỰC | |
160 | H38.31.8-250519-0001 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PẢO THỊ VƯƠNG | |
161 | H38.31.8-250519-0002 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRÁNG THỊ XÓA | |
162 | H38.31.8-250519-0004 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÒ NGỌC QUÝ | |
163 | H38.31.8-250519-0003 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG THỊ DUNG | |
164 | 000.00.31.H38-250228-0006 | 02/03/2025 | 21/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | SÙNG VĂN THÀNH | |
165 | 000.00.31.H38-250226-0006 | 02/03/2025 | 21/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TRỌNG QUANG | |
166 | H38.31.4-250421-0001 | 07/05/2025 | 28/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÀNG VĂN CƯỜNG | |
167 | 000.00.31.H38-250305-0009 | 10/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI MINH NGỌC | |
168 | 000.00.31.H38-241108-0006 | 11/11/2024 | 02/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGÔ THỊ TÂM | |
169 | 000.00.31.H38-250212-0002 | 12/02/2025 | 05/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÁO THỊ KIÊN | |
170 | 000.00.31.H38-250315-0001 | 17/03/2025 | 07/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ OANH | |
171 | H38.31.4-250415-0002 | 17/04/2025 | 13/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÀNG THANH NHIỆM | |
172 | H38.31.4-250414-0001 | 18/04/2025 | 14/05/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ THỊ LỤA | |
173 | 000.00.31.H38-250224-0008 | 26/02/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN QUYẾT | |
174 | 000.00.31.H38-241223-0004 | 31/12/2024 | 22/01/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LƯU BÍCH LIÊN | |
175 | H38.31.9-250605-0003 | 05/06/2025 | 17/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN ĐOÀN MINH | |
176 | H38.31.9-250611-0001 | 11/06/2025 | 06/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN LONG | |
177 | H38.31.9-250612-0001 | 12/06/2025 | 07/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN | |
178 | H38.31.9-250612-0002 | 12/06/2025 | 07/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | |
179 | H38.31.9-250613-0002 | 13/06/2025 | 08/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG NGỌC THỊNH | |
180 | H38.31.9-250613-0004 | 13/06/2025 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÀNG THỊ THƯƠNG | |
181 | H38.31.9-250613-0006 | 13/06/2025 | 08/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN | |
182 | H38.31.9-250515-0003 | 15/05/2025 | 18/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | |
183 | H38.31.9-250616-0001 | 16/06/2025 | 11/07/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG ĐỨC TÂN | |
184 | H38.31.9-250520-0001 | 20/05/2025 | 08/07/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | VÀNG VĂN PÁO | |
185 | H38.31.9-250422-0004 | 22/04/2025 | 24/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG VĂN YÊN | |
186 | H38.31.9-250529-0001 | 29/05/2025 | 04/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | THÀO ANH TUẤN | |
187 | 000.00.31.H38-250402-0006 | 02/04/2025 | 11/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HỒNG HOA, HOÀNG XUÂN BẮC | |
188 | 000.00.31.H38-250402-0007 | 02/04/2025 | 18/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN XUÂN HUY | |
189 | 000.00.31.H38-250403-0004 | 03/04/2025 | 01/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG VĂN THÀO | |
190 | H38.31.9-250603-0003 | 03/06/2025 | 07/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | SẢI VẦN QUANG | |
191 | 000.00.31.H38-250404-0006 | 04/04/2025 | 06/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG A THÒI | |
192 | H38.31.9-250604-0001 | 04/06/2025 | 29/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU NGỌC ÁNH, ĐỖ MINH PHƯƠNG | |
193 | 000.00.31.H38-241204-0004 | 04/12/2024 | 05/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN HIỀN (TÌNH) | |
194 | 000.00.31.H38-241204-0005 | 04/12/2024 | 01/01/2025 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | |
195 | H38.31.9-250505-0001 | 05/05/2025 | 16/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ KIM THU | |
196 | H38.31.9-250505-0002 | 05/05/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | |
197 | 000.00.31.H38-241206-0002 | 06/12/2024 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯU XUÂN HẢI | |
198 | H38.31.9-250507-0001 | 07/05/2025 | 01/06/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | |
199 | H38.31.9-250507-0002 | 07/05/2025 | 28/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VÀNG VĂN HINH | |
200 | H38.31.9-250508-0002 | 08/05/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH, HOÀNG THỊ MÃO | |
201 | H38.31.9-250610-0002 | 10/06/2025 | 05/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÂM VĂN CANH | |
202 | H38.31.9-250411-0001 | 11/04/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THƠM | |
203 | 000.00.31.H38-241211-0008 | 11/12/2024 | 16/07/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NÔNG VĂN SÁNG | |
204 | 000.00.31.H38-241212-0004 | 12/12/2024 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG THÍN CỦI (HUYỀN) | |
205 | 000.00.31.H38-241213-0005 | 13/12/2024 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM VĂN ĐOÀN | |
206 | H38.31.9-250414-0002 | 14/04/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HUY ĐỨC | |
207 | H38.31.9-250514-0003 | 14/05/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM QUYẾT THẮNG | |
208 | H38.31.9-250416-0002 | 16/04/2025 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MAI | |
209 | H38.31.9-250416-0003 | 16/04/2025 | 11/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ HỒI | |
210 | H38.31.9-250416-0004 | 16/04/2025 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN BAN, TRƯƠNG THỊ MĂNG | |
211 | H38.31.9-250416-0005 | 16/04/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | |
212 | H38.31.9-250416-0006 | 16/04/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | GIÁP THỊ TUYẾN | |
213 | H38.31.9-250416-0007 | 16/04/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ CHÍ DŨNG | |
214 | H38.31.9-250416-0011 | 16/04/2025 | 04/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN, NGUYỄN THỊ CẢI | |
215 | H38.31.9-250416-0019 | 16/04/2025 | 21/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ THỊ LOAN ANH | |
216 | H38.31.9-250520-0003 | 20/05/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TRỌNG | |
217 | H38.31.9-250422-0002 | 22/04/2025 | 14/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÀN THỊ CHUYỀN | |
218 | H38.31.9-250422-0003 | 22/04/2025 | 14/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÀNG A SƠN | |
219 | H38.31.9-250422-0005 | 22/04/2025 | 10/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | THÈN A CƯỜNG | |
220 | H38.31.9-250422-0006 | 22/04/2025 | 07/08/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VÀNG THỊ KIM | |
221 | H38.31.9-250422-0007 | 22/04/2025 | 14/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRÁNG THỊ MUI | |
222 | H38.31.9-250422-0009 | 22/04/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HÒA QUANG, CÁP THỊ THANH HẢI | |
223 | H38.31.9-250522-0003 | 22/05/2025 | 16/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THANH HÀ | |
224 | H38.31.9-250423-0003 | 23/04/2025 | 25/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM KHÁCH | |
225 | H38.31.9-250423-0004 | 23/04/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG THỊ LÈN | |
226 | H38.31.9-250523-0001 | 23/05/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LỘC THẾ LUẬN | |
227 | 000.00.31.H38-241223-0010 | 23/12/2024 | 28/04/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ VĂN THẮNG | |
228 | H38.31.9-250424-0003 | 24/04/2025 | 18/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THỊ THOAN | |
229 | H38.31.9-250424-0004 | 24/04/2025 | 24/06/2025 | 13/08/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | THÀN THỊ HẰNG | |
230 | 000.00.31.H38-241225-0007 | 25/12/2024 | 30/04/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ VĂN ĐƯƠNG | |
231 | 000.00.31.H38-250326-0004 | 26/03/2025 | 16/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | SÙNG VĂN HẬU | |
232 | 000.00.31.H38-250326-0005 | 26/03/2025 | 01/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | |
233 | 000.00.31.H38-250326-0006 | 26/03/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ĐỨC VINH | |
234 | 000.00.31.H38-241126-0004 | 26/11/2024 | 04/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN XUÂN QUÝ | |
235 | 000.00.31.H38-241126-0005 | 26/11/2024 | 28/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN XUÂN HÙNG | |
236 | 000.00.31.H38-241226-0005 | 26/12/2024 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN HẢI (HIỀN) | |
237 | 000.00.31.H38-250327-0004 | 27/03/2025 | 17/05/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VÀNG THU HUYỀN | |
238 | 000.00.31.H38-250328-0001 | 28/03/2025 | 05/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI HUY DŨNG | |
239 | H38.31.9-250528-0001 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN DŨNG, NGÔ THỊ NHUNG | |
240 | H38.31.9-250528-0002 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN DŨNG, NGÔ THỊ NHUNG | |
241 | H38.31.9-250528-0003 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU A CẤU | |
242 | H38.31.9-250528-0004 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU A CẤU | |
243 | H38.31.9-250528-0005 | 28/05/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRÁNG A CẤU | |
244 | 000.00.31.H38-241128-0003 | 28/11/2024 | 15/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU | |
245 | 000.00.31.H38-241128-0005 | 28/11/2024 | 06/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH | |
246 | H38.31.9-250429-0001 | 29/04/2025 | 03/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG VĂN THỜI | |
247 | H38.31.9-250529-0002 | 29/05/2025 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VÀNG VĂN HÙNG | |
248 | 000.00.31.H38-241230-0003 | 30/12/2024 | 02/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG NGỌC HUẤN | |
249 | 000.00.31.H38-241230-0007 | 30/12/2024 | 02/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ TRƯỜNG GIANG THUỶ | |
250 | 000.00.31.H38-250331-0002 | 31/03/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHƯỚC | |
251 | 000.00.31.H38-250331-0004 | 31/03/2025 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN, ĐẶNG THỊ THANH | |
252 | 000.00.31.H38-250331-0005 | 31/03/2025 | 09/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÀNG QUANG TÂN | |
253 | 000.00.31.H38-250331-0009 | 31/03/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÈN QUANG MINH | |
254 | 000.00.31.H38-250331-0010 | 31/03/2025 | 30/04/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN VĂN VẦN | |
255 | 000.00.31.H38-250331-0012 | 31/03/2025 | 26/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TIẾN SƠN, NGUYỄN THỊ TIẾP | |
256 | 000.00.31.H38-241031-0002 | 31/10/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ANH HOÀI | |
257 | 000.00.31.H38-241231-0002 | 31/12/2024 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ VĂN THẮNG |