1 |
000.38.31.H38-231214-0003 |
14/12/2023 |
04/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN PHI HÙNG |
UBND xã Tả Van Chư |
2 |
000.32.31.H38-231215-0003 |
15/12/2023 |
17/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÀNG THỊ DUNG |
UBND xã Tả Van Chư |
3 |
000.32.31.H38-231215-0002 |
15/12/2023 |
10/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÀNG VĂN NGÂN |
UBND xã Tả Van Chư |
4 |
000.00.31.H38-240313-0003 |
18/03/2024 |
08/04/2024 |
12/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH |
|
5 |
000.27.31.H38-231218-0018 |
18/12/2023 |
01/04/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÈNG VĂN CHÚ |
UBND xã Tả Van Chư |
6 |
000.20.31.H38-231122-0001 |
22/11/2023 |
04/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUANG LONG |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
7 |
000.20.31.H38-231123-0001 |
23/11/2023 |
05/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
UBND xã Tả Van Chư |
8 |
000.32.31.H38-231129-0004 |
29/11/2023 |
13/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÂM VĂN QUANG |
UBND xã Tả Van Chư |
9 |
000.32.31.H38-231129-0003 |
29/11/2023 |
30/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VÀNG VĂN HOAN |
UBND xã Tả Van Chư |
10 |
000.31.31.H38-231101-0003 |
01/11/2023 |
19/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TÙNG HẢI |
UBND xã Lùng Phình |
11 |
000.24.31.H38-231101-0003 |
01/11/2023 |
01/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
SÙNG THỊ DOA |
UBND xã Bản Phố |
12 |
000.23.31.H38-240102-0001 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG A ĐÔNG |
UBND xã Bản Liền |
13 |
000.24.31.H38-231205-0001 |
05/12/2023 |
07/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MA SEO PHẦN |
UBND xã Bản Phố |
14 |
000.21.31.H38-231205-0001 |
05/12/2023 |
17/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRIỆU HỮU ĐƯỜNG |
UBND xã Bản Cái |
15 |
000.23.31.H38-231205-0003 |
05/12/2023 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM A THÍM |
UBND xã Bản Liền |
16 |
000.23.31.H38-231205-0004 |
05/12/2023 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM A DƯỢNG |
UBND xã Bản Liền |
17 |
000.27.31.H38-231206-0006 |
06/12/2023 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÀN VĂN NGOAN |
UBND xã Cốc Ly |
18 |
000.27.31.H38-231206-0012 |
06/12/2023 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
SÙNG SEO KÝ |
UBND xã Cốc Ly |
19 |
000.27.31.H38-231206-0014 |
06/12/2023 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÀNG SEO LỪ |
UBND xã Cốc Ly |
20 |
000.39.31.H38-231206-0001 |
06/12/2023 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SÙNG SEO MỀNH |
UBND xã Tả Van Chư |
21 |
000.39.31.H38-231206-0002 |
06/12/2023 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÀO SEO DÌN |
UBND xã Tả Van Chư |
22 |
000.39.31.H38-231207-0009 |
07/12/2023 |
06/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
SÙNG SEO SỦ |
UBND xã Tả Van Chư |
23 |
000.39.31.H38-231207-0010 |
07/12/2023 |
04/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
SÙNG SEO VƯ |
UBND xã Tả Van Chư |
24 |
000.31.31.H38-231108-0002 |
08/11/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM NGỌC THÀNH |
UBND xã Lùng Phình |
25 |
000.28.31.H38-231108-0001 |
08/11/2023 |
29/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRÁNG SEO TRANG |
UBND xã Hoàng Thu Phố |
26 |
000.31.31.H38-231108-0003 |
08/11/2023 |
29/12/2023 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
SÙNG SEO THỀ |
UBND xã Lùng Phình |
27 |
000.35.31.H38-240409-0007 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN ĐANH |
UBND xã Nậm Lúc |
28 |
000.35.31.H38-240409-0010 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÀNG VĂN SÁO |
UBND xã Nậm Lúc |
29 |
000.35.31.H38-240409-0009 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
SƠN VĂN KỈNH |
UBND xã Nậm Lúc |
30 |
000.28.31.H38-231110-0001 |
10/11/2023 |
08/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHẤU SEO LAO |
UBND xã Hoàng Thu Phố |
31 |
000.25.31.H38-231211-0008 |
11/12/2023 |
13/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGUYỆT |
UBND xã Bảo Nhai |
32 |
000.25.31.H38-231211-0009 |
11/12/2023 |
13/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
UBND xã Bảo Nhai |
33 |
000.25.31.H38-231211-0010 |
11/12/2023 |
13/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HẠNH |
UBND xã Bảo Nhai |
34 |
000.28.31.H38-231113-0001 |
13/11/2023 |
11/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
SÙNG SEO TỐNG |
UBND xã Hoàng Thu Phố |
35 |
000.28.31.H38-231213-0001 |
13/12/2023 |
31/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
CHẤU SEO SỐ |
UBND xã Hoàng Thu Phố |
36 |
000.23.31.H38-231213-0003 |
13/12/2023 |
31/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG A HƯỢNG |
UBND xã Bản Liền |
37 |
000.23.31.H38-231213-0006 |
13/12/2023 |
01/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÂM VĂN LÂM |
UBND xã Bản Liền |
38 |
000.23.31.H38-231214-0001 |
14/12/2023 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM A OANH |
UBND xã Bản Liền |
39 |
000.23.31.H38-231214-0002 |
14/12/2023 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM VĂN NIÊN |
UBND xã Bản Liền |
40 |
000.23.31.H38-231214-0003 |
14/12/2023 |
01/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÂM VĂN THÂN |
UBND xã Bản Liền |
41 |
000.23.31.H38-231214-0004 |
14/12/2023 |
30/01/2024 |
02/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÀNG A CHÉNG |
UBND xã Bản Liền |
42 |
000.23.31.H38-231214-0006 |
14/12/2023 |
30/01/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÀNG A CHÍN |
UBND xã Bản Liền |
43 |
000.23.31.H38-231214-0008 |
14/12/2023 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM A MẨY |
UBND xã Bản Liền |
44 |
000.23.31.H38-231214-0009 |
14/12/2023 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÀNG A VỈ |
UBND xã Bản Liền |
45 |
000.31.31.H38-231214-0001 |
14/12/2023 |
13/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CÙ DIU CƯỜNG |
UBND xã Lùng Phình |
46 |
000.38.31.H38-231214-0002 |
14/12/2023 |
13/02/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN PHI HÙNG |
UBND xã Tà Chải |
47 |
000.38.31.H38-231114-0001 |
15/11/2023 |
03/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ ANH NGUYÊN |
UBND xã Tà Chải |
48 |
000.27.31.H38-231215-0005 |
15/12/2023 |
12/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BỒNG VĂN QUYẾT |
UBND xã Cốc Ly |
49 |
000.27.31.H38-231215-0006 |
15/12/2023 |
12/02/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BỒNG VĂN TUYẾN |
UBND xã Cốc Ly |
50 |
000.32.31.H38-231215-0004 |
15/12/2023 |
29/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VĂN VĂN TÁM |
UBND xã Na Hối |
51 |
000.24.31.H38-231016-0014 |
16/10/2023 |
28/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
SÙNG SEO LỐ |
UBND xã Bản Phố |
52 |
000.25.31.H38-231016-0009 |
16/10/2023 |
19/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND xã Bảo Nhai |
53 |
000.38.31.H38-231115-0008 |
17/11/2023 |
30/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÙI QUANG CHUNG |
UBND xã Tà Chải |
54 |
000.20.31.H38-231117-0006 |
17/11/2023 |
29/12/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ MAI |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
55 |
000.20.31.H38-231117-0008 |
17/11/2023 |
05/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ HUY TRUNG |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
56 |
000.20.31.H38-231218-0009 |
18/12/2023 |
06/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HÀ THỊ MINH TUÂN |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
57 |
000.31.31.H38-231120-0001 |
20/11/2023 |
15/03/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
GIÀNG DIU LỀNH |
UBND xã Lùng Phình |
58 |
000.25.31.H38-231120-0001 |
20/11/2023 |
03/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÍCH |
UBND xã Bảo Nhai |
59 |
000.25.31.H38-231120-0003 |
20/11/2023 |
23/02/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
MAI THỊ LÝ |
UBND xã Bảo Nhai |
60 |
000.25.31.H38-231120-0006 |
20/11/2023 |
05/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÙNG |
UBND xã Bảo Nhai |
61 |
000.25.31.H38-231120-0007 |
20/11/2023 |
03/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HÙNG |
UBND xã Bảo Nhai |
62 |
000.00.31.H38-231220-0002 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC VĂN |
|
63 |
000.00.31.H38-231220-0001 |
20/12/2023 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐỨC VĂN |
|
64 |
000.32.31.H38-231220-0002 |
20/12/2023 |
12/02/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÀNG VĂN SƯƠNG |
UBND xã Na Hối |
65 |
000.38.31.H38-231121-0001 |
21/11/2023 |
10/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÝ VĂN SẤN |
UBND xã Tà Chải |
66 |
000.20.31.H38-231121-0003 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
67 |
000.28.31.H38-231121-0001 |
21/11/2023 |
24/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
CHẤU SEO TÙNG |
UBND xã Hoàng Thu Phố |
68 |
000.20.31.H38-231121-0010 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG MINH TOÀN |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
69 |
000.20.31.H38-231121-0013 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHƯƠNG |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
70 |
000.20.31.H38-231121-0015 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
71 |
000.20.31.H38-231121-0017 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TOÀN |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
72 |
000.20.31.H38-231121-0018 |
21/11/2023 |
03/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
THÀO VĂN THÙNG |
UBND Thị Trấn Bắc Hà |
73 |
000.25.31.H38-240221-0017 |
22/02/2024 |
26/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÀNG SEO SÁI |
UBND xã Bảo Nhai |
74 |
000.38.31.H38-231123-0002 |
23/11/2023 |
01/03/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN NGỌC THẮNG |
UBND xã Tà Chải |
75 |
000.38.31.H38-231123-0003 |
23/11/2023 |
12/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÀNG VĂN HÀ |
UBND xã Tà Chải |
76 |
000.32.31.H38-231123-0001 |
23/11/2023 |
25/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VÀNG VĂN TƯ |
UBND xã Na Hối |
77 |
000.32.31.H38-231122-0018 |
23/11/2023 |
25/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÙ VĂN DÀO |
UBND xã Na Hối |
78 |
000.32.31.H38-231122-0017 |
23/11/2023 |
23/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÙ VĂN DÀO |
UBND xã Na Hối |
79 |
000.32.31.H38-231122-0016 |
23/11/2023 |
22/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
SÙNG THỊ ĐIỂM |
UBND xã Na Hối |
80 |
000.32.31.H38-231122-0015 |
23/11/2023 |
23/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÙNG DÍN MẨY |
UBND xã Na Hối |
81 |
000.32.31.H38-231122-0010 |
23/11/2023 |
23/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG TRỌNG VIẾT |
UBND xã Na Hối |
82 |
000.32.31.H38-231122-0009 |
23/11/2023 |
25/01/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VÀNG VĂN TƯỞNG |
UBND xã Na Hối |
83 |
000.28.31.H38-231024-0013 |
24/10/2023 |
15/12/2023 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
CHẤU SEO SẾNH |
UBND xã Hoàng Thu Phố |
84 |
000.28.31.H38-231024-0014 |
24/10/2023 |
15/12/2023 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
CHẤU SEO PHỔNG |
UBND xã Hoàng Thu Phố |
85 |
000.25.31.H38-231024-0007 |
24/10/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHU VĂN THỊNH |
UBND xã Bảo Nhai |
86 |
000.25.31.H38-231024-0009 |
24/10/2023 |
26/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ THỊ NGOẠT |
UBND xã Bảo Nhai |
87 |
000.38.31.H38-231124-0001 |
24/11/2023 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN |
UBND xã Tà Chải |
88 |
000.31.31.H38-231025-0002 |
25/10/2023 |
15/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ TUẤN |
UBND xã Lùng Phình |
89 |
000.39.31.H38-231127-0001 |
27/11/2023 |
25/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRÁNG A VU |
UBND xã Tả Van Chư |
90 |
000.32.31.H38-231128-0003 |
28/11/2023 |
27/02/2024 |
08/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHẠN |
UBND xã Na Hối |
91 |
000.32.31.H38-231128-0002 |
28/11/2023 |
21/01/2024 |
25/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ LIÊN |
UBND xã Na Hối |
92 |
000.40.31.H38-231129-0004 |
29/11/2023 |
23/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
GIÀNG SEO DẾ |
UBND xã Thải Giàng Phố |
93 |
000.27.31.H38-231129-0014 |
29/11/2023 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHIN |
UBND xã Cốc Ly |
94 |
000.28.31.H38-231130-0001 |
30/11/2023 |
18/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
SÙNG SEO TẾNH |
UBND xã Hoàng Thu Phố |
95 |
000.28.31.H38-231130-0002 |
30/11/2023 |
25/01/2024 |
19/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRÁNG SEO LÙ |
UBND xã Hoàng Thu Phố |
96 |
000.40.31.H38-231031-0001 |
31/10/2023 |
25/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
GIÀNG SEO HẢNG |
UBND xã Thải Giàng Phố |