Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.31.H38-250403-0021 03/04/2025 04/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
CAO VĂN HOAN UBND Thị Trấn Bắc Hà
2 H38.31.30-250516-0015 16/05/2025 08/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LÝ DIỆP SUNG UBND Thị Trấn Bắc Hà
3 H38.31.30-250422-0021 22/04/2025 15/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO THỊ LY UBND Thị Trấn Bắc Hà
4 H38.31.30-250522-0005 22/05/2025 23/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI THỊ THỊNH UBND Thị Trấn Bắc Hà
5 000.20.31.H38-241224-0017 24/12/2024 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÈN THỊ SÙN UBND Thị Trấn Bắc Hà
6 000.20.31.H38-241224-0018 24/12/2024 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO VĂN THỀ UBND Thị Trấn Bắc Hà
7 000.20.31.H38-241224-0020 24/12/2024 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO THỊ THƯỜNG UBND Thị Trấn Bắc Hà
8 000.20.31.H38-241227-0011 27/12/2024 02/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THÚY UBND Thị Trấn Bắc Hà
9 000.26.31.H38-250113-0004 14/01/2025 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ VĂN TIẾN UBND Xã Cốc Lầu
10 H38.31.35-250619-0001 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHỞ UBND Xã Cốc Lầu
11 H38.31.35-250619-0002 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHỞ UBND Xã Cốc Lầu
12 H38.31.35-250619-0003 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHỞ UBND Xã Cốc Lầu
13 H38.31.37-250602-0001 02/06/2025 10/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÙNG SEO TẾNH UBND xã Hoàng Thu Phố
14 H38.31.37-250609-0001 09/06/2025 10/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ TÙNG UBND xã Hoàng Thu Phố
15 H38.31.37-250602-0003 02/06/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG SEO SÌNH UBND xã Hoàng Thu Phố
16 000.28.31.H38-250102-0001 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO TRỊNH UBND xã Hoàng Thu Phố
17 000.28.31.H38-250103-0001 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHẤU SEO TÙNG UBND xã Hoàng Thu Phố
18 000.28.31.H38-250103-0002 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ SINH UBND xã Hoàng Thu Phố
19 000.28.31.H38-250103-0003 04/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY THỊ SINH UBND xã Hoàng Thu Phố
20 000.28.31.H38-250205-0003 05/02/2025 06/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG SEO TỐNG UBND xã Hoàng Thu Phố
21 H38.31.37-250513-0001 13/05/2025 14/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MA SEO MÀO UBND xã Hoàng Thu Phố
22 000.28.31.H38-250217-0005 17/02/2025 18/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ LY UBND xã Hoàng Thu Phố
23 000.30.31.H38-250205-0001 06/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG SEO SÌNH UBND xã Lùng Cải
24 H38.31.40-250602-0004 02/06/2025 29/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG ĐỨC CHÚ UBND xã Na Hối
25 H38.31.40-250602-0006 02/06/2025 30/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÀNG A LỀNH UBND xã Na Hối
26 H38.31.40-250602-0007 02/06/2025 30/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 10 ngày.
SÈN VĂN HÙNG UBND xã Na Hối
27 000.32.31.H38-250403-0004 03/04/2025 30/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÀNG VĂN SÁN UBND xã Na Hối
28 000.32.31.H38-250403-0005 03/04/2025 06/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG VĂN SÁN UBND xã Na Hối
29 000.32.31.H38-250213-0002 13/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO NHÀ UBND xã Na Hối
30 H38.31.40-250516-0005 16/05/2025 16/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
VÀNG VĂN DƯƠNG UBND xã Na Hối
31 H38.31.40-250523-0005 23/05/2025 29/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM A THƯỜNG UBND xã Na Hối
32 H38.31.40-250523-0006 23/05/2025 29/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÀNG VĂN THỤ UBND xã Na Hối
33 H38.31.40-250523-0007 23/05/2025 29/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÀNG THỊ CHIÊU UBND xã Na Hối
34 H38.31.40-250424-0002 24/04/2025 25/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN XUÂN QUỲNH UBND xã Na Hối
35 H38.31.40-250425-0002 25/04/2025 12/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ SEO SÁNG UBND xã Na Hối
36 000.32.31.H38-250408-0005 03/03/2025 05/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÂM MẠNH TUẤN UBND xã Na Hối
37 000.32.31.H38-241104-0004 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN CHIẾN UBND xã Na Hối
38 000.32.31.H38-241104-0005 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SỀN DIU MÌN UBND xã Na Hối
39 000.32.31.H38-241104-0006 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THƯỞNG UBND xã Na Hối
40 000.32.31.H38-241104-0007 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN LÙNG UBND xã Na Hối
41 000.32.31.H38-241104-0008 04/11/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ XUYÊN UBND xã Na Hối
42 000.32.31.H38-250107-0004 07/01/2025 08/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG VĂN TẢI UBND xã Na Hối
43 H38.31.40-250611-0003 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU SEO VẢNG UBND xã Na Hối
44 000.32.31.H38-250408-0006 19/03/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG THỊ MAI UBND xã Na Hối
45 000.32.31.H38-250408-0007 19/03/2025 06/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ UBND xã Na Hối
46 H38.31.43-250602-0001 02/06/2025 03/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHÀN VĂN TIẾN UBND xã Nậm Lúc
47 H38.31.43-250512-0013 13/05/2025 14/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
Lồ Seo Dữ UBND xã Nậm Lúc
48 H38.31.43-250516-0007 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ SEO LỬ UBND xã Nậm Lúc
49 000.35.31.H38-241226-0005 26/12/2024 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG QUỐC KHÁNH UBND xã Nậm Lúc
50 H38.31.44-250519-0002 19/05/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU QUÝ TRÌU UBND xã Nậm Mòn
51 000.36.31.H38-250206-0004 06/02/2025 11/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG CỦI SÈNG UBND xã Nậm Mòn
52 H38.31.48-250602-0003 02/06/2025 10/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
THÀO SEO SẺNG UBND xã Thải Giàng Phố
53 H38.31.48-250602-0005 02/06/2025 10/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LY SEO BÌNH UBND xã Thải Giàng Phố
54 H38.31.48-250602-0006 02/06/2025 10/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
GIÀNG SEO CỬ UBND xã Thải Giàng Phố
55 H38.31.48-250602-0009 02/06/2025 10/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VÀNG SEO CỔ UBND xã Thải Giàng Phố
56 H38.31.48-250602-0010 02/06/2025 10/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VÀNG SEO TẾNH UBND xã Thải Giàng Phố
57 H38.31.48-250602-0011 02/06/2025 10/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÙNG SEO LỒ UBND xã Thải Giàng Phố
58 H38.31.48-250602-0012 02/06/2025 10/07/2025 04/09/2025
Trễ hạn 39 ngày.
VÙ SEO TÀNG UBND xã Thải Giàng Phố
59 H38.31.48-250602-0016 02/06/2025 23/07/2025 04/09/2025
Trễ hạn 30 ngày.
GIÀNG SEO SẦN UBND xã Thải Giàng Phố
60 H38.31.48-250602-0018 02/06/2025 10/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VÙ SEO SÁNG UBND xã Thải Giàng Phố
61 H38.31.48-250602-0019 02/06/2025 10/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
SÙNG SEO GIÁO UBND xã Thải Giàng Phố
62 H38.31.48-250602-0021 02/06/2025 10/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 24 ngày.
VÙ SEO VƯ UBND xã Thải Giàng Phố
63 H38.31.48-250516-0005 16/05/2025 18/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LƯƠNG THỊ HỒNG UBND xã Thải Giàng Phố
64 H38.31.48-250623-0001 23/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÙ SEO SINH UBND xã Thải Giàng Phố
65 000.39.31.H38-250203-0002 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CƯ THỊ MỶ UBND xã Tả Van Chư
66 000.39.31.H38-250311-0001 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ DÍ UBND xã Tả Van Chư
67 H38.31.31-250603-0001 03/06/2025 11/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÀN TÀ CHÙN UBND xã Bản Cái
68 H38.31.31-250603-0002 03/06/2025 11/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐẶNG VĂN PHÚC UBND xã Bản Cái
69 H38.31.31-250603-0003 03/06/2025 11/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG TÀ PHAM UBND xã Bản Cái
70 H38.31.31-250603-0004 03/06/2025 11/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
THÀO A DÂU UBND xã Bản Cái
71 H38.31.31-250603-0005 03/06/2025 11/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRÁNG A CHỚ UBND xã Bản Cái
72 H38.31.31-250603-0006 03/06/2025 11/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÀN PHÚC VI UBND xã Bản Cái
73 H38.31.31-250603-0007 03/06/2025 11/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG THỊ VIỆN UBND xã Bản Cái
74 H38.31.31-250505-0001 05/05/2025 01/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG TÀ CÀO UBND xã Bản Cái
75 H38.31.31-250507-0001 07/05/2025 01/07/2025 22/08/2025
Trễ hạn 38 ngày.
LÒ LÁO LỦ UBND xã Bản Cái
76 H38.31.31-250416-0001 16/04/2025 16/06/2025 20/08/2025
Trễ hạn 47 ngày.
BÀN PHÚC THANG UBND xã Bản Cái
77 000.21.31.H38-250328-0002 28/03/2025 05/06/2025 22/08/2025
Trễ hạn 56 ngày.
ĐẶNG TÀ TON UBND xã Bản Cái
78 H38.31.31-250428-0001 28/04/2025 10/06/2025 20/08/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG KIM PHÚC UBND xã Bản Cái
79 H38.31.31-250428-0002 28/04/2025 10/06/2025 22/08/2025
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG KIM QUAN UBND xã Bản Cái
80 H38.31.31-250428-0004 28/04/2025 10/06/2025 22/08/2025
Trễ hạn 53 ngày.
SẦM TÀ NGHÌNH UBND xã Bản Cái
81 H38.31.31-250428-0005 28/04/2025 10/06/2025 22/08/2025
Trễ hạn 53 ngày.
SẦM TÀ NHẨY UBND xã Bản Cái
82 H38.31.31-250428-0006 28/04/2025 10/06/2025 20/08/2025
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG TÀ VINH UBND xã Bản Cái
83 H38.31.31-250603-0008 05/06/2025 06/06/2025 07/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG THỊ HÀ UBND xã Bản Cái
84 H38.31.31-250421-0001 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO DỀN UBND xã Bản Cái
85 H38.31.32-250415-0003 15/04/2025 13/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÂM A HOAN UBND xã Bản Liền
86 H38.31.32-250415-0004 15/04/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÂM A KIÊN UBND xã Bản Liền
87 H38.31.32-250415-0006 15/04/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG A GIÁP UBND xã Bản Liền
88 H38.31.32-250415-0007 15/04/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÂM VĂN HỘI UBND xã Bản Liền
89 H38.31.32-250415-0008 15/04/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÂM VĂN HỘI UBND xã Bản Liền
90 H38.31.32-250421-0005 21/04/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG A KHẸT UBND xã Bản Liền
91 000.25.31.H38-250303-0021 03/03/2025 01/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LỤC VĂN TRIỆU UBND xã Bảo Nhai
92 000.25.31.H38-250303-0027 03/03/2025 30/06/2025 11/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN BẮC UBND xã Bảo Nhai
93 000.25.31.H38-250303-0030 03/03/2025 25/06/2025 12/08/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ MAY UBND xã Bảo Nhai
94 000.25.31.H38-250403-0007 03/04/2025 01/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HOÀNG ĐÌNH HÀ UBND xã Bảo Nhai
95 000.25.31.H38-250403-0009 03/04/2025 03/06/2025 12/08/2025
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN QUÝ CÔNG UBND xã Bảo Nhai
96 000.25.31.H38-250403-0010 03/04/2025 30/06/2025 12/08/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀO DUY BÁCH UBND xã Bảo Nhai
97 000.25.31.H38-250403-0011 03/04/2025 30/06/2025 16/09/2025
Trễ hạn 55 ngày.
CHU VĂN HOÀNG UBND xã Bảo Nhai
98 000.25.31.H38-250403-0012 03/04/2025 15/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI ĐÌNH HÙNG UBND xã Bảo Nhai
99 000.25.31.H38-250403-0014 03/04/2025 01/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
THẠCH VĂN MINH UBND xã Bảo Nhai
100 000.25.31.H38-250403-0017 03/04/2025 13/06/2025 12/08/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN HUY TOÀN UBND xã Bảo Nhai
101 000.25.31.H38-250403-0018 03/04/2025 02/06/2025 04/09/2025
Trễ hạn 67 ngày.
LÊ HẢI SƠN UBND xã Bảo Nhai
102 000.25.31.H38-250403-0020 03/04/2025 02/06/2025 12/08/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ NGOAN UBND xã Bảo Nhai
103 000.25.31.H38-250404-0010 04/04/2025 26/06/2025 12/08/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ CẠNH UBND xã Bảo Nhai
104 000.25.31.H38-250404-0012 04/04/2025 10/06/2025 12/08/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ CẠNH UBND xã Bảo Nhai
105 000.25.31.H38-250306-0006 06/03/2025 03/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 28 ngày.
BÀN VĂN HÀ UBND xã Bảo Nhai
106 000.25.31.H38-250310-0003 10/03/2025 03/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN VĂN HÀ UBND xã Bảo Nhai
107 000.25.31.H38-250310-0013 10/03/2025 03/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG UBND xã Bảo Nhai
108 000.25.31.H38-250310-0014 10/03/2025 03/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG UBND xã Bảo Nhai
109 000.25.31.H38-250310-0016 10/03/2025 30/06/2025 12/08/2025
Trễ hạn 31 ngày.
CHU ĐÔNG ĐỨC UBND xã Bảo Nhai
110 000.25.31.H38-250310-0017 10/03/2025 30/06/2025 12/08/2025
Trễ hạn 31 ngày.
CHU ĐÔNG ĐỨC UBND xã Bảo Nhai
111 H38.31.34-250610-0001 10/06/2025 18/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 17 ngày.
CHU ĐÔNG ĐỨC UBND xã Bảo Nhai
112 H38.31.34-250612-0003 12/06/2025 22/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ MAY UBND xã Bảo Nhai
113 H38.31.34-250612-0010 12/06/2025 22/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN BẮC UBND xã Bảo Nhai
114 000.25.31.H38-250314-0006 14/03/2025 08/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊU UBND xã Bảo Nhai
115 000.25.31.H38-250314-0009 14/03/2025 30/06/2025 11/08/2025
Trễ hạn 30 ngày.
ĐINH THỊ DỊU UBND xã Bảo Nhai
116 000.25.31.H38-250320-0006 20/03/2025 15/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN UBND xã Bảo Nhai
117 000.25.31.H38-250325-0004 25/03/2025 15/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HÀ HUY THẮNG UBND xã Bảo Nhai
118 000.25.31.H38-250325-0005 25/03/2025 15/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HÀ HUY THẮNG UBND xã Bảo Nhai
119 000.25.31.H38-250331-0005 31/03/2025 25/06/2025 11/08/2025
Trễ hạn 33 ngày.
PHAN ĐỨC TRƯỜNG UBND xã Bảo Nhai
120 000.25.31.H38-250331-0011 31/03/2025 11/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG UBND xã Bảo Nhai
121 000.25.31.H38-250331-0014 31/03/2025 11/07/2025 12/08/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRƯƠNG XUÂN KIỀU UBND xã Bảo Nhai
122 000.25.31.H38-250303-0017 03/03/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ DUỴ UBND xã Bảo Nhai
123 000.25.31.H38-250303-0018 03/03/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ DUỴ UBND xã Bảo Nhai
124 000.25.31.H38-250303-0024 03/03/2025 09/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN HỮU PHONG UBND xã Bảo Nhai
125 000.25.31.H38-250303-0026 03/03/2025 17/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ XUÂN GIAO UBND xã Bảo Nhai
126 000.25.31.H38-250403-0006 03/04/2025 23/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI MINH TUÂN UBND xã Bảo Nhai
127 000.25.31.H38-250403-0008 03/04/2025 02/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã Bảo Nhai
128 000.25.31.H38-250403-0016 03/04/2025 03/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN PHIẾN UBND xã Bảo Nhai
129 000.25.31.H38-250403-0019 03/04/2025 02/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ HẢI SƠN UBND xã Bảo Nhai
130 000.25.31.H38-250404-0008 04/04/2025 04/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ CHIỀU UBND xã Bảo Nhai
131 000.25.31.H38-250404-0011 04/04/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẠNH UBND xã Bảo Nhai
132 000.25.31.H38-250306-0005 06/03/2025 29/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠNH UBND xã Bảo Nhai
133 000.25.31.H38-250306-0008 06/03/2025 11/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN XUÂN BẢY UBND xã Bảo Nhai
134 000.25.31.H38-250306-0009 06/03/2025 11/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐÌNH VỊNH UBND xã Bảo Nhai
135 000.25.31.H38-250306-0011 06/03/2025 07/05/2025 14/06/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRƯƠNG THỊ ĐÔNG UBND xã Bảo Nhai
136 000.25.31.H38-250409-0001 09/04/2025 29/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA UBND xã Bảo Nhai
137 000.25.31.H38-250409-0003 09/04/2025 29/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM KIÊN TRUNG UBND xã Bảo Nhai
138 H38.31.34-250610-0002 10/06/2025 11/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO UBND xã Bảo Nhai
139 000.25.31.H38-250314-0004 14/03/2025 24/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN ĐẠI UBND xã Bảo Nhai
140 H38.31.34-250418-0001 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ SON UBND xã Bảo Nhai
141 H38.31.34-250422-0002 22/04/2025 19/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THA UBND xã Bảo Nhai
142 H38.31.34-250422-0006 22/04/2025 19/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG UBND xã Bảo Nhai
143 H38.31.34-250422-0007 22/04/2025 19/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG CÔNG CHÍNH UBND xã Bảo Nhai
144 H38.31.34-250422-0008 22/04/2025 19/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN UBND xã Bảo Nhai
145 H38.31.34-250429-0004 29/04/2025 19/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN ĐẠI UBND xã Bảo Nhai
146 000.25.31.H38-250331-0004 31/03/2025 12/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LẠI THỊ SỸ UBND xã Bảo Nhai
147 H38.31.33-250602-0001 02/06/2025 21/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG SEO PHỬ UBND xã Bản Phố
148 H38.31.33-250602-0002 02/06/2025 04/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LY SEO ÁO UBND xã Bản Phố
149 H38.31.33-250603-0002 03/06/2025 11/07/2025 27/08/2025
Trễ hạn 33 ngày.
VÀNG SEO QUÁNG UBND xã Bản Phố
150 H38.31.33-250603-0003 03/06/2025 11/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÝ SEO PÁO UBND xã Bản Phố
151 H38.31.33-250508-0001 08/05/2025 12/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
GIÀNG SEO CHẢO UBND xã Bản Phố
152 H38.31.36-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HANG SEO SENH UBND xã Cốc Ly
153 H38.31.8-250611-0001 11/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN AN
154 H38.31.8-250611-0002 11/06/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ HẰNG
155 H38.31.8-250415-0002 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
156 H38.31.8-250415-0004 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC XUÂN TRƯỜNG
157 H38.31.8-250415-0003 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG THỊ VÁNG
158 H38.31.8-250415-0005 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHUẤT THỊ HÒA
159 H38.31.8-250415-0006 15/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG DỰC
160 H38.31.8-250519-0001 19/05/2025 21/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PẢO THỊ VƯƠNG
161 H38.31.8-250519-0002 19/05/2025 21/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRÁNG THỊ XÓA
162 H38.31.8-250519-0004 19/05/2025 21/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÒ NGỌC QUÝ
163 H38.31.8-250519-0003 19/05/2025 21/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG THỊ DUNG
164 000.00.31.H38-250228-0006 02/03/2025 21/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
SÙNG VĂN THÀNH
165 000.00.31.H38-250226-0006 02/03/2025 21/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUANG
166 H38.31.4-250421-0001 07/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG VĂN CƯỜNG
167 000.00.31.H38-250305-0009 10/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
MAI MINH NGỌC
168 000.00.31.H38-241108-0006 11/11/2024 02/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGÔ THỊ TÂM
169 000.00.31.H38-250212-0002 12/02/2025 05/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÁO THỊ KIÊN
170 000.00.31.H38-250315-0001 17/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ OANH
171 H38.31.4-250415-0002 17/04/2025 13/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÀNG THANH NHIỆM
172 H38.31.4-250414-0001 18/04/2025 14/05/2025 08/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ THỊ LỤA
173 000.00.31.H38-250224-0008 26/02/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN QUYẾT
174 000.00.31.H38-241223-0004 31/12/2024 22/01/2025 10/03/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LƯU BÍCH LIÊN
175 H38.31.9-250605-0003 05/06/2025 17/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐOÀN MINH
176 H38.31.9-250611-0001 11/06/2025 06/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN LONG
177 H38.31.9-250612-0001 12/06/2025 07/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN
178 H38.31.9-250612-0002 12/06/2025 07/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN MẠNH THẮNG
179 H38.31.9-250613-0002 13/06/2025 08/07/2025 22/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG NGỌC THỊNH
180 H38.31.9-250613-0004 13/06/2025 08/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÀNG THỊ THƯƠNG
181 H38.31.9-250613-0006 13/06/2025 08/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN
182 H38.31.9-250515-0003 15/05/2025 18/07/2025 19/08/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG
183 H38.31.9-250616-0001 16/06/2025 11/07/2025 05/08/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG ĐỨC TÂN
184 H38.31.9-250520-0001 20/05/2025 08/07/2025 12/09/2025
Trễ hạn 47 ngày.
VÀNG VĂN PÁO
185 H38.31.9-250422-0004 22/04/2025 24/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN YÊN
186 H38.31.9-250529-0001 29/05/2025 04/07/2025 28/07/2025
Trễ hạn 16 ngày.
THÀO ANH TUẤN
187 000.00.31.H38-250402-0006 02/04/2025 11/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ HỒNG HOA, HOÀNG XUÂN BẮC
188 000.00.31.H38-250402-0007 02/04/2025 18/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN XUÂN HUY
189 000.00.31.H38-250403-0004 03/04/2025 01/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG VĂN THÀO
190 H38.31.9-250603-0003 03/06/2025 07/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 18 ngày.
SẢI VẦN QUANG
191 000.00.31.H38-250404-0006 04/04/2025 06/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VÀNG A THÒI
192 H38.31.9-250604-0001 04/06/2025 29/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU NGỌC ÁNH, ĐỖ MINH PHƯƠNG
193 000.00.31.H38-241204-0004 04/12/2024 05/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN (TÌNH)
194 000.00.31.H38-241204-0005 04/12/2024 01/01/2025 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN
195 H38.31.9-250505-0001 05/05/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ KIM THU
196 H38.31.9-250505-0002 05/05/2025 30/05/2025 10/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG
197 000.00.31.H38-241206-0002 06/12/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU XUÂN HẢI
198 H38.31.9-250507-0001 07/05/2025 01/06/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
199 H38.31.9-250507-0002 07/05/2025 28/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÀNG VĂN HINH
200 H38.31.9-250508-0002 08/05/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH, HOÀNG THỊ MÃO
201 H38.31.9-250610-0002 10/06/2025 05/07/2025 17/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÂM VĂN CANH
202 H38.31.9-250411-0001 11/04/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THƠM
203 000.00.31.H38-241211-0008 11/12/2024 16/07/2025 13/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NÔNG VĂN SÁNG
204 000.00.31.H38-241212-0004 12/12/2024 26/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG THÍN CỦI (HUYỀN)
205 000.00.31.H38-241213-0005 13/12/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÂM VĂN ĐOÀN
206 H38.31.9-250414-0002 14/04/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HUY ĐỨC
207 H38.31.9-250514-0003 14/05/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM QUYẾT THẮNG
208 H38.31.9-250416-0002 16/04/2025 19/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MAI
209 H38.31.9-250416-0003 16/04/2025 11/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ HỒI
210 H38.31.9-250416-0004 16/04/2025 21/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN BAN, TRƯƠNG THỊ MĂNG
211 H38.31.9-250416-0005 16/04/2025 15/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN GIANG
212 H38.31.9-250416-0006 16/04/2025 15/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÁP THỊ TUYẾN
213 H38.31.9-250416-0007 16/04/2025 15/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ CHÍ DŨNG
214 H38.31.9-250416-0011 16/04/2025 04/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG SƠN, NGUYỄN THỊ CẢI
215 H38.31.9-250416-0019 16/04/2025 21/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TẠ THỊ LOAN ANH
216 H38.31.9-250520-0003 20/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRỌNG
217 H38.31.9-250422-0002 22/04/2025 14/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÀN THỊ CHUYỀN
218 H38.31.9-250422-0003 22/04/2025 14/07/2025 25/07/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VÀNG A SƠN
219 H38.31.9-250422-0005 22/04/2025 10/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
THÈN A CƯỜNG
220 H38.31.9-250422-0006 22/04/2025 07/08/2025 13/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG THỊ KIM
221 H38.31.9-250422-0007 22/04/2025 14/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRÁNG THỊ MUI
222 H38.31.9-250422-0009 22/04/2025 17/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HÒA QUANG, CÁP THỊ THANH HẢI
223 H38.31.9-250522-0003 22/05/2025 16/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ
224 H38.31.9-250423-0003 23/04/2025 25/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM KHÁCH
225 H38.31.9-250423-0004 23/04/2025 16/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRÁNG THỊ LÈN
226 H38.31.9-250523-0001 23/05/2025 17/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LỘC THẾ LUẬN
227 000.00.31.H38-241223-0010 23/12/2024 28/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN THẮNG
228 H38.31.9-250424-0003 24/04/2025 18/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG THỊ THOAN
229 H38.31.9-250424-0004 24/04/2025 24/06/2025 13/08/2025
Trễ hạn 36 ngày.
THÀN THỊ HẰNG
230 000.00.31.H38-241225-0007 25/12/2024 30/04/2025 14/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ VĂN ĐƯƠNG
231 000.00.31.H38-250326-0004 26/03/2025 16/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
SÙNG VĂN HẬU
232 000.00.31.H38-250326-0005 26/03/2025 01/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ
233 000.00.31.H38-250326-0006 26/03/2025 15/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐỨC VINH
234 000.00.31.H38-241126-0004 26/11/2024 04/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN XUÂN QUÝ
235 000.00.31.H38-241126-0005 26/11/2024 28/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN XUÂN HÙNG
236 000.00.31.H38-241226-0005 26/12/2024 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN HẢI (HIỀN)
237 000.00.31.H38-250327-0004 27/03/2025 17/05/2025 08/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VÀNG THU HUYỀN
238 000.00.31.H38-250328-0001 28/03/2025 05/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI HUY DŨNG
239 H38.31.9-250528-0001 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN DŨNG, NGÔ THỊ NHUNG
240 H38.31.9-250528-0002 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN DŨNG, NGÔ THỊ NHUNG
241 H38.31.9-250528-0003 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU A CẤU
242 H38.31.9-250528-0004 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRIỆU A CẤU
243 H38.31.9-250528-0005 28/05/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRÁNG A CẤU
244 000.00.31.H38-241128-0003 28/11/2024 15/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THU
245 000.00.31.H38-241128-0005 28/11/2024 06/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HẠNH
246 H38.31.9-250429-0001 29/04/2025 03/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN THỜI
247 H38.31.9-250529-0002 29/05/2025 23/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG VĂN HÙNG
248 000.00.31.H38-241230-0003 30/12/2024 02/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG NGỌC HUẤN
249 000.00.31.H38-241230-0007 30/12/2024 02/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ TRƯỜNG GIANG THUỶ
250 000.00.31.H38-250331-0002 31/03/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHƯỚC
251 000.00.31.H38-250331-0004 31/03/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN, ĐẶNG THỊ THANH
252 000.00.31.H38-250331-0005 31/03/2025 09/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÀNG QUANG TÂN
253 000.00.31.H38-250331-0009 31/03/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÈN QUANG MINH
254 000.00.31.H38-250331-0010 31/03/2025 30/04/2025 12/05/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN VĂN VẦN
255 000.00.31.H38-250331-0012 31/03/2025 26/05/2025 10/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TIẾN SƠN, NGUYỄN THỊ TIẾP
256 000.00.31.H38-241031-0002 31/10/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ ANH HOÀI
257 000.00.31.H38-241231-0002 31/12/2024 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN THẮNG