STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.04.H38-250123-0001 | 23/01/2025 | 17/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC DŨNG | |
2 | H38.42-250626-0002 | 26/06/2025 | 30/07/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | Vương Đức Cảnh | |
3 | 000.00.04.H38-250228-0001 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Vũ Thị Tơ | |
4 | 000.00.04.H38-250228-0002 | 28/02/2025 | 04/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG TRIỂN |