| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.13.H38-250115-5003 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 210 ngày. | BÙI QUÝ ĐĂNG | |
| 2 | 000.00.13.H38-250112-5006 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 209 ngày. | NGUYỄN DUY PHONG | |
| 3 | 000.00.13.H38-250117-5009 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 209 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | |
| 4 | 000.00.13.H38-250120-5007 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | PHẠM NGỌC SINH | |
| 5 | 000.00.13.H38-250117-5015 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | HẢNG SEO DÙNG | |
| 6 | 000.00.13.H38-250118-5003 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | TRẦN DƯƠNG TUẤN | |
| 7 | 000.00.13.H38-250120-5002 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | GIÀNG THỊ CỐNG | |
| 8 | 000.00.13.H38-250120-5003 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | MA SEO CHẨN | |
| 9 | 000.00.13.H38-250118-5002 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 208 ngày. | PHẠM DUY GIANG | |
| 10 | 000.00.13.H38-250120-5011 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | VŨ PHI HÙNG | |
| 11 | 000.00.13.H38-250121-5006 | 21/01/2025 | 18/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 207 ngày. | VÀNG VĂN HUYNH | |
| 12 | 000.00.13.H38-250122-5006 | 22/01/2025 | 19/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 206 ngày. | HOÀNG THỊ SÚNG | |
| 13 | 000.00.13.H38-250122-5009 | 22/01/2025 | 19/02/2025 | 09/12/2025 | Trễ hạn 206 ngày. | LY THỊ CÁ |