Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.18.12.H38-231206-0040 06/12/2023 27/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THỊ THU
2 000.14.12.H38-240312-0002 12/03/2024 14/04/2025 19/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO THỊ LAN - 150M2 ODT
3 000.18.12.H38-240607-0030 07/06/2024 13/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 384 TĐG
4 000.03.12.H38-240816-0058 16/08/2024 01/10/2024 31/03/2025
Trễ hạn 128 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - CL
5 000.03.12.H38-240816-0044 16/08/2024 01/10/2024 04/04/2025
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÀNH - CL
6 000.17.12.H38-240411-0001 11/04/2024 25/09/2024 13/06/2025
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH (CM TĐC)
7 000.03.12.H38-240827-0053 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 157)
8 000.03.12.H38-240827-0054 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 158)
9 000.11.12.H38-241029-0065 29/10/2024 10/12/2024 18/02/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIỂM - TÔ THỊ LIÊN ( CÔNG NHẬN BS) - CL
10 000.17.12.H38-240927-0012 27/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 462
11 000.17.12.H38-240926-0019 26/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 226
12 000.11.12.H38-240930-0026 30/09/2024 05/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 81) - PH
13 000.11.12.H38-240904-0037 04/09/2024 17/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ QUỐC CƯỜNG - BẮC LỆNH
14 000.17.12.H38-240611-0017 11/06/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
SÙNG SEO BÌNH (CMĐ)
15 000.17.12.H38-240710-0014 10/07/2024 05/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN VĂN CAO (CMĐ)
16 000.11.12.H38-240919-0079 19/09/2024 19/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠ VÀ VŨ VĂN TIẾN ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 37) - BL
17 000.17.12.H38-231229-0012 29/12/2023 06/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ RẦN (CM TĐC)
18 000.11.12.H38-240912-0066 12/09/2024 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TẨN A HẢI - VẠN HÒA
19 000.11.12.H38-240905-0017 05/09/2024 17/10/2024 26/03/2025
Trễ hạn 113 ngày.
LÊ VĂN SƠN - POM HÁN
20 000.17.12.H38-240927-0021 27/09/2024 25/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ (CM TĐG) 453
21 000.11.12.H38-240930-0022 30/09/2024 30/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN VÀ VŨ ĐỨC XUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - KT
22 H38.44.2.7-251031-0003 31/10/2025 01/12/2025 02/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN MINH CN BÙI BÍCH NGỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
23 000.18.12.H38-250103-0011 03/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MAI TC BÙI ÚT NHI (CẤP MỚI)
24 H38.44.2.9-251107-0014 07/11/2025 27/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH KIM PHƯỢNG CP198286 CN-CM TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
25 H38.44.2.1-251030-0044 30/10/2025 03/12/2025 04/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH BÌNH TC ĐÀO THỊ THU - LC (BP CŨ) THỬA 24 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
26 H38.44.2.3-250903-0004 03/09/2025 06/10/2025 04/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
BÀ LÙNG LỀN SÉNG NTK HỘ ÔNG ĐIỀN QUỐC THĂNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
27 H38.44.2.3-250904-0003 04/09/2025 07/10/2025 04/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
ÔNG ĐỖ THANH HẢI VÀ BÀ VŨ THỊ THU PHƯƠNG CN ÔNG PHÙNG VĂN THUẬN VÀ BÀ TRẦN THỊ THOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
28 000.18.12.H38-241120-0020 20/11/2024 29/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG CN LĂNG THỊ HỒNG (CMOI)
29 000.18.12.H38-250408-0011 08/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LÝ TK BÙI XUÂN NỨI ( KHÔNG CẤP MỚI )
30 H38.44.2.6-250917-0006 17/09/2025 23/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HỘ ÔNG TC ÔNG PHẠM VĂN THỂ - BÀ VŨ THỊ TÁM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
31 H38.44.2.6-250917-0039 17/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC VĂN, NGUYỄN THỊ HẠNH CN LÊ THẾ KỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
32 000.18.12.H38-250115-0012 15/01/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP, VŨ VĂN CHU CN LÊ XUÂN HOÀN, NGÔ THỊ LIÊN
33 000.18.12.H38-250514-0052 14/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN CN PHẠM VĂN QUYẾT UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT - 395
34 000.18.12.H38-250319-0055 19/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CAO TK ĐẶNG THỊ NGẦN ( BÌA MỚI )
35 000.18.12.H38-241125-0008 26/11/2024 07/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN THỊ KIM XUYẾN CN ĐỖ CƯỜNG THƯỜNG - PHAN THỊ TƯỜNG
36 000.18.12.H38-241121-0014 22/11/2024 31/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN CN NGUYỄN THỊ TUYẾT
37 H38.44.2.6-251013-0059 13/10/2025 11/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VIỆT HÙNG TC LÊ THỊ MÓNG - VŨ HỮU NGHỊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
38 000.18.12.H38-250402-0043 02/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ VÂN ANH TĐ407
39 000.18.12.H38-250403-0042 03/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN SƠN, NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN TIẾN THẮNG, LÊ THỊ HẢI YẾN (CẤP MỚI)
40 000.18.12.H38-250326-0013 28/03/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MINH CN NGUYỄN QUỐC DUY - KHÔNG CẤP MỚI
41 H38.44.2.6-250912-0018 12/09/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÀ TK TRẦN THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
42 000.18.12.H38-250331-0034 31/03/2025 07/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM TRUNG TÁ CN LÂM VĂN TIỀU - NGUYỄN THỊ LÀN (CẤP MỚI)
43 000.18.12.H38-241218-0038 18/12/2024 10/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC TK TRẦN VĂN MƯỜI UQ NGUYỄN QUANG MINH
44 H38.44.2.16-250918-0014 19/09/2025 22/10/2025 26/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LA THỊ LỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
45 000.18.12.H38-250224-0003 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN CN LƯƠNG VĂN THẢO - TRẦN THỊ MƠ
46 000.18.12.H38-250623-0020 23/06/2025 13/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN TC ĐẶNG VĂN TOÀN (CẤP MỚI) UQ HOÀNG VĂN DU
47 000.18.12.H38-250224-0006 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN CN PHẠM VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THANH THỦY
48 000.18.12.H38-250331-0038 31/03/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY BÔI TC TRẦN DUY THĂNG ( BÌA MỚI )
49 000.18.12.H38-250618-0006 18/06/2025 02/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO CN BÀN ỒNG NHỊ , TRIỆU THỊ THIM ( CẤP MỚI ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
50 H38.44.2.9-251110-0005 10/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIÊN ĐÔNG DO754584 TA-ĐC TP
51 000.15.12.H38-250404-0003 04/04/2025 28/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG TẠ VĂN MẠNH, BÀ NGUYỄN THỊ VUI, BÀ TẠ THỊ TUYẾT MAI, ÔNG TẠ VĂN PHONG CN BÀ TẠ THỊ VÂN ANH
52 000.14.12.H38-241227-0024 27/12/2024 28/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG TRẦN TRUNG DŨNG - DP 763214 - TP
53 000.14.12.H38-241231-0008 31/12/2024 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG MÁ A HÙNG - DG 842004 - HR
54 000.14.12.H38-250103-0007 03/01/2025 20/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ÔNG NGUYỄN QUANG KHÁNH (ÔNG NGUYỄN HÙNG CƯỜNG VÀ BÀ ĐỖ THỊ THANH THUỶ LÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PL) - Đ 797274 -PSP
55 000.00.12.H38-250814-0116 14/08/2025 28/07/2025 04/09/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU TC ĐỖ THÚY MƯỜI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
56 H38.44.2.10-250926-0022 26/09/2025 29/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ QUANG THUỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
57 H38.44.2.3-250915-0001 15/09/2025 16/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÀ PHẠM THỊ LỊCH CN BÀ TRIỆU THU SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
58 000.11.12.H38-241125-0021 25/11/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG CN ĐỖ NGỌC TÂN, PHẠM THỊ NGỌC THU - BM
59 000.11.12.H38-250401-0070 01/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN PANG TK MÃ THỊ DU - CĐ
60 000.00.12.H38-250818-0139 18/08/2025 25/09/2025 07/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ NGUYỄN KHÁNH LY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
61 000.00.12.H38-250819-0206 19/08/2025 01/08/2025 09/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
MAI THỊ PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
62 000.00.12.H38-250819-0185 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI ĐỨC TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
63 000.00.12.H38-250819-0183 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
64 000.00.12.H38-250819-0178 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN QUỐC KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
65 H38.44.2.5-251010-0013 10/10/2025 29/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỘ ÔNG VÀNG SEO SỬ (TK GIÀNG THỊ MỶ) VÀNG SEO DỊU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
66 000.17.12.H38-250424-0030 25/04/2025 02/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ ĐỨC THI TC LÝ ĐỨC THÀNH
67 H38.44.2.15-250908-0004 08/09/2025 09/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO ĐĂNG DOANH - TK - T1 -V Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
68 H38.44.2.5-251022-0001 22/10/2025 10/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HỒNG QUANG BG631426 (TK PHẠM THỊ BÍCH THÀNH) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
69 H38.44.2.5-251024-0010 24/10/2025 12/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG CÁO THIẾN LIỀN W998082 (TK NGUYỄN THỊ TÂM) CÁO THỊ LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
70 H38.44.2.3-251013-0002 13/10/2025 13/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CHUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
71 000.19.12.H38-250306-0001 06/03/2025 25/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VIỆT HÙNG (NCN CÙ THỊ KIM KHUYÊN) QK - 04
72 000.17.12.H38-250418-0014 18/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ THỊ TIẾN CN BÙI NGỌC SƠN
73 000.17.12.H38-250408-0004 08/04/2025 02/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN TUYẾN CN NGUYỄN THỊ NỤ
74 H38.44.2.7-250917-0008 17/09/2025 27/10/2025 15/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRỊNH NGỌC HẢI TK TRẦN THỊ NGÁT- 033165008828 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
75 000.17.12.H38-250318-0004 18/03/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TAN CN NGUYỄN TIẾN LUẬT
76 000.17.12.H38-250417-0006 17/04/2025 26/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LỤC VĂN CHỈNH TK LỤC VĂN ĐÔ
77 000.17.12.H38-250523-0001 23/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIỀU CN HOÀNG ĐỨC MẠNH
78 H38.44.2.7-251007-0017 07/10/2025 03/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA TK PHẠM QUỐC HOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
79 000.00.12.H38-250730-0329 30/07/2025 27/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG TIẾN HẠNH TK LỰ THỊ HẠNH - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
80 H38.44.2.7-250926-0015 26/09/2025 13/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH CN LÊ HỒNG QUANG (ĐẤT ONT)- 025091007149 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
81 000.14.12.H38-250206-0007 06/02/2025 13/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG ĐỖ HOÀI SƠN VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - DP 763154 - PSP
82 000.17.12.H38-250321-0013 21/03/2025 11/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHỨ TC TRÁNG XUÂN THÀNH
83 000.00.12.H38-250731-0138 06/08/2025 28/10/2025 18/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ VĂN BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
84 000.17.12.H38-240621-0009 21/06/2024 10/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN TK NGUYỄN BÁ KHẢI ĐSH NGUYỄN THỊ HẢI
85 000.14.12.H38-241220-0017 20/12/2024 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG TRẦN QUANG TOÀN VÀ VỢ LÀ BÀ PHẠM THỊ HUÊ - DĐ 910996 -SP
86 000.14.12.H38-241211-0016 11/12/2024 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ÔNG HOÀNG VĂN NGÀN - X 043040
87 000.12.12.H38-250415-0012 15/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SẢN - BÙI VĂN TRUNG ( CSD TRẦN MINH TUÂN; CSD NGUYỄN VĂN CHÍNH)/ CN
88 000.17.12.H38-250307-0016 07/03/2025 28/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ TIẾN DŨNG CN ĐỖ MINH QUÝ
89 000.17.12.H38-250421-0002 21/04/2025 30/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC THỊ THƠM TK LỤC THỊ SAO
90 000.17.12.H38-240702-0014 02/07/2024 31/01/2025 26/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN TRIỆU PHÚ CN TRỊNH THỊ MƠ
91 000.17.12.H38-250326-0020 26/03/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐỨC BẢY TK NGUYỄN THỊ HẢO
92 000.17.12.H38-250421-0014 21/04/2025 15/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ NGỌC TRỞ TK VŨ XUÂN TIẾN
93 000.00.12.H38-250721-0012 21/07/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
94 000.17.12.H38-241226-0002 26/12/2024 17/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÀN KIM TINH TC BÀN ĐỨC HẠNH
95 000.00.12.H38-250811-0394 11/08/2025 23/07/2025 28/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
96 000.17.12.H38-241119-0004 19/11/2024 05/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM THANH NHÀN CN PHÒNG VĂN MINH
97 000.17.12.H38-250409-0017 09/04/2025 02/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT TC HOÀNG THỊ VÉ
98 000.17.12.H38-250327-0018 27/03/2025 22/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN THANH CN PHẠM VĂN QUANG
99 000.17.12.H38-241226-0017 26/12/2024 17/01/2025 30/05/2025
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÓA CN NGUYỄN VĂN DẬU
100 000.17.12.H38-250422-0001 22/04/2025 16/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN ĐOÀN TK NGÔ THỊ TỐT
101 000.17.12.H38-250423-0010 23/04/2025 19/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ RẦN TC NGUYỄN VĂN THUẬT
102 000.17.12.H38-250319-0002 19/03/2025 09/04/2025 30/05/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ THU CN HOÀNG MẠNH HÙNG
103 H38.44.2.3-250911-0002 11/09/2025 28/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG GIÀNG SEO DI VÀ BÀ LY THỊ MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO SÚ VÀ BÀ SÙNG THỊ KHƯ BY085811 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
104 000.18.12.H38-241112-0005 12/11/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG TIN
105 H38.44.2.7-250930-0001 30/09/2025 16/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 32 ngày.
VŨ THỊ MẾN TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
106 H38.44.2.7-251001-0004 01/10/2025 17/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI TÁCH CQ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
107 H38.44.2.7-251014-0010 14/10/2025 30/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐIỆN TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
108 H38.44.2.7-251015-0004 15/10/2025 17/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRỊNH CÔNG NANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
109 H38.44.2.7-251107-0018 07/11/2025 25/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG TÁCH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
110 H38.44.2.7-251107-0015 07/11/2025 25/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ DUY HIỀN TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
111 H38.44.2.7-251107-0011 07/11/2025 25/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH TUYÊN TÁCH CQ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
112 H38.44.2.7-251107-0017 07/11/2025 25/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU TIẾN TÁCH CQ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
113 H38.44.2.7-251107-0014 07/11/2025 25/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI TÁCH CQ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
114 H38.44.2.7-251013-0011 13/10/2025 29/10/2025 01/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYÊN TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
115 H38.44.2.6-251017-0050 17/10/2025 04/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÂM VĂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
116 H38.44.2.9-251113-0028 13/11/2025 01/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN VŨ HIỀN AA03186378, AA01723569 HỢP THỬA SP
117 H38.44.2.7-251111-0003 11/11/2025 27/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG (HỢP THỬA) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
118 000.00.12.H38-250905-0042 05/09/2025 26/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH (HỢP THỬA) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
119 000.00.12.H38-250811-0387 11/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂU (TÁCH CQ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
120 H38.44.2.7-251107-0013 07/11/2025 25/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BẨY TÁCH CQ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
121 000.17.12.H38-241128-0012 28/11/2024 19/12/2024 05/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ PHAN (HỢP THỬA)
122 H38.44.2.7-251023-0029 23/10/2025 10/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN TRÌNH TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
123 000.17.12.H38-250117-0006 17/01/2025 14/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HÀ THỊ OANH TÁCH CMĐ
124 000.17.12.H38-250304-0007 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN TÁCH CQ
125 000.17.12.H38-250304-0006 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÁI TÁCH CQ
126 000.17.12.H38-241224-0022 24/12/2024 12/02/2025 09/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN XUÂN MẠC (CL)
127 000.17.12.H38-250122-0007 22/01/2025 12/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUÝ SÁNG CL
128 000.17.12.H38-241127-0012 27/11/2024 09/01/2025 26/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐOÀN KHẮC LONG (CL)
129 000.17.12.H38-241018-0011 18/10/2024 15/11/2024 27/02/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THƯỜNG (CL)
130 000.17.12.H38-241217-0011 17/12/2024 29/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG XUÂN ANH (CL)
131 000.17.12.H38-250212-0006 12/02/2025 26/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG CL
132 000.00.12.H38-250716-0031 16/07/2025 28/07/2025 01/12/2025
Trễ hạn 89 ngày.
MỖ QUANG HƯNG - CX 259868 - TV Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
133 000.18.12.H38-250424-0038 24/04/2025 08/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CAO VĂN HÒA, NGUYỄN THỊ TÝ UQ NGUYỄN THANH MAI
134 000.18.12.H38-250416-0014 16/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG KIÊN
135 H38.44-251029-0036 29/10/2025 10/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG
136 H38.44-250821-0002 21/08/2025 17/09/2025 01/10/2025
Trễ hạn 10 ngày.
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN PHÚ
137 000.03.12.H38-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
138 H38.44.2.9-251126-0007 26/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN
139 H38.44.2.8-251128-0021 28/11/2025 01/12/2025 02/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VỊ
140 H38.44.2.9-251202-0002 02/12/2025 02/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGA
141 000.18.12.H38-250505-0005 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TỈNH UQ TRẦN XUÂN TUÂN
142 000.18.12.H38-250519-0013 19/05/2025 19/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ
143 H38.44-251112-0013 12/11/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÚY, NGUYỄN THU HÀ
144 H38.44.2.9-251125-0006 25/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HUỆ CCDL
145 H38.44.2.9-251121-0007 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO TRỊ PHẨU CCDL
146 H38.44.2.9-251120-0015 20/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHẢO LỞ MẨY CCDL
147 H38.44.2.9-251112-0014 12/11/2025 13/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ LÁO Ú
148 H38.44.2.7-251125-0011 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NHUNG TRA CỨU
149 H38.44.2.5-251128-0002 28/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THUÝ
150 H38.44.2.7-251126-0033 26/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NÔNG TRA CỨU
151 H38.44.2.6-251127-0069 27/11/2025 01/12/2025 02/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÌN THỊ LÀN
152 000.18.12.H38-250103-0028 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỨU (CHÁU NGUYỄN VĂN DUYỆT )
153 H38.44.2.8-251106-0020 06/11/2025 07/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn
154 H38.44.2.7-251111-0033 11/11/2025 13/11/2025 15/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ XẠ TRA CỨU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
155 H38.44.2.6-251113-0047 13/11/2025 17/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ ĐÀO
156 H38.44.2.6-251113-0056 13/11/2025 17/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN SÓNG
157 H38.44.2.6-251114-0037 14/11/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ PHÚC
158 H38.44-251119-0044 19/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN KT-QP 345/QUÂN KHU 2
159 H38.44.2.6-251125-0018 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH
160 H38.44.2.6-251125-0037 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH
161 H38.44.2.6-251125-0028 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP
162 H38.44.2.6-251125-0013 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN GIÁP
163 H38.44.2.6-251103-0025 03/11/2025 03/12/2025 04/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
164 H38.44.2.16-250916-0031 17/09/2025 01/10/2025 12/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
165 000.00.12.H38-250805-0338 05/08/2025 19/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẮNG - D 0318151 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
166 H38.44.2.6-251007-0018 07/10/2025 14/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
167 H38.44.2.16-251017-0034 17/10/2025 24/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
168 H38.44.2.7-251110-0033 10/11/2025 17/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ VĂN LƯỢNG CĐ
169 000.11.12.H38-250411-0087 11/04/2025 25/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN, NGUYỄN THỊ CHUYỆN - KT
170 H38.44.2.13-251029-0004 29/10/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LỬ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
171 000.14.12.H38-250403-0003 03/04/2025 08/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG VÀNG VĂN LỦI - M 446335 - TV
172 000.14.12.H38-241121-0010 21/11/2024 10/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÀ LÊ THỊ VIẾT VÀ ÔNG LƯƠNG DUYÊN Ý -O 453832
173 000.17.12.H38-250522-0017 22/05/2025 29/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG QUANG HƯƠNG CĐ
174 H38.44.2.7-251103-0001 03/11/2025 10/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VI ĐỨC VIỄN (CĐ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
175 H38.44.2.3-251031-0005 31/10/2025 14/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ CHUNG VIẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
176 000.17.12.H38-250424-0014 24/04/2025 06/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHAN NGỌC SÁCH CĐ
177 H38.44.2.6-251111-0091 11/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HOA
178 000.17.12.H38-250210-0003 10/02/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG NGỌC DƯƠNG CĐ
179 000.17.12.H38-250102-0007 02/01/2025 16/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LỤC VĂN SOÁT CĐ
180 H38.44.2.7-251110-0002 10/11/2025 17/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN TRANG CĐ
181 000.17.12.H38-241210-0002 10/12/2024 24/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG VĂN BÁU (CĐ)
182 000.17.12.H38-241118-0012 18/11/2024 11/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
PHÒNG VĂN MINH (CĐ + BĐ)
183 H38.44.2.14-250829-0007 29/08/2025 16/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ ĐỨC PHÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
184 H38.44.2.9-251127-0017 27/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DỤNG BI 630389 TĐTC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ
185 H38.44.2.9-251127-0016 27/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DỤNG BI6303878 TĐTC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ
186 H38.44.2.9-251127-0015 27/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN DỤNG CC838217 TĐTC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ
187 000.00.12.H38-250717-0096 17/07/2025 18/07/2025 03/12/2025
Trễ hạn 97 ngày.
HOÀNG THỊ LIÊN TĐ TÊN NH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
188 000.00.12.H38-250728-0210 28/07/2025 28/07/2025 29/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN TINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
189 H38.44.2.9-251127-0011 27/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC VIỆT DĐ910660 XC SP
190 H38.44.2.9-251119-0015 19/11/2025 20/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH CSD PHẠM CAO SANG AA00467994,995 XC NCS
191 H38.44.2.9-251119-0014 19/11/2025 20/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH CSD PHẠM CAO SANG AA00467996,991 XC NCS
192 H38.44.2.4-251118-0001 18/11/2025 21/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
SÙNG SEO CÚ
193 000.18.12.H38-250415-0040 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHA - HOÀNG MINH THẮM
194 H38.44.2.9-251124-0006 24/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG TUẤN NGHĨA BA 867191 XC SP
195 H38.44.2.9-251121-0020 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ LÊ CC838208 XC SP
196 H38.44.2.9-251121-0017 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG TUẤN CSD ĐỖ TRỌNG NGUYÊN CX284855, CX284854 XC SP
197 H38.44.2.9-251120-0014 20/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ CHIẾN THẮNG BI630353 XC SP ĐỖ MINH LỢI NUQ
198 H38.44.2.9-251127-0024 27/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRAN MINH DUC DG842830 XC TV
199 H38.44.2.9-251127-0023 27/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRAN MINH DUC DĐ910780 XC TV
200 H38.44.2.9-251127-0003 27/11/2025 27/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN A CHÚNG CX272546 XC TV
201 H38.44.2.7-251120-0010 20/11/2025 21/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ PHƯỢNG XC
202 000.00.12.H38-250710-0377 10/07/2025 15/07/2025 03/12/2025
Trễ hạn 100 ngày.
PHAN THỊ HÒA XC + TĐ GDBĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
203 000.00.12.H38-250707-0117 07/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO THỐNG, LÝ THỊ HOA - BC - XTC 063047369 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
204 000.12.12.H38-250107-0021 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TUYẾN/XC.
205 000.00.12.H38-250804-0087 04/08/2025 05/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG ĐÀO DUY THẢO VÀ BÀ NÔNG THỊ HÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
206 000.00.12.H38-250731-0143 31/07/2025 31/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG LÙNG PHIN HỒNG VÀ BÀ LỤC THỊ HƯƠNG GIANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
207 000.00.12.H38-250731-0035 31/07/2025 31/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG GIANG TRUNG DŨNG VÀ BÀ VÚ THỊ KẾ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
208 000.00.12.H38-250807-0282 07/08/2025 12/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG TRƯƠNG XUÂN HIẾU AB497899 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
209 H38.44.2.13-250819-0001 19/08/2025 20/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ HIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
210 000.00.12.H38-250821-0149 21/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TIẾN SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
211 H38.44.2.13-251110-0002 10/11/2025 13/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
GIÀNG A LỬ
212 H38.44.2.13-251118-0001 18/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG A LỬ
213 H38.44.2.13-251112-0003 12/11/2025 17/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
GIÀNG A LỬ
214 H38.44.2.9-251127-0013 27/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI AA03850356 TC SP CAO THỊ HỒNG NHUNG NUQ
215 000.18.12.H38-250530-0017 30/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN HUẤN - PHAN THỊ QUYÊN
216 H38.44.2.9-251202-0007 02/12/2025 02/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU TUẤN PHƯƠNG BO756999 TC SP
217 H38.44.2.9-251201-0017 01/12/2025 02/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẰNG BP253253 TC SP
218 H38.44.2.9-251201-0016 01/12/2025 02/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẰNG AA031876311 TC SP
219 H38.44.2.9-251201-0014 01/12/2025 02/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẰNG AA03850300 TC SP
220 000.18.12.H38-250415-0041 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
221 000.00.12.H38-250716-0241 16/07/2025 16/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 87 ngày.
BÙI MAI PHƯƠNG - DO 752843 - DKTĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
222 000.18.12.H38-250218-0005 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
223 H38.44.2.9-251124-0013 24/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN NAM AA01695613 TC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ
224 H38.44.2.9-251124-0009 24/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THANH LƯƠNG X043628 TC SP HOÀNG VĂN DƯƠNG NUQ
225 H38.44.2.9-251124-0005 24/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÁI XUÂN AA01695766 TC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ
226 H38.44.2.9-251121-0012 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH THỦY BO756103 TC SP
227 H38.44.2.9-251120-0009 20/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HẠ VĂN DƯƠNG AA01723666 TC SP
228 H38.44.2.9-251127-0019 27/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TÙNG LÂM AA01695679 TC SP NGUYỄN MINH HIỀN NUQ
229 H38.44.2.9-251127-0005 27/11/2025 27/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐOÀN AA04814000 TC TV ĐỖ QUỲNH ANH NUQ
230 000.00.12.H38-250731-0338 31/07/2025 01/08/2025 03/12/2025
Trễ hạn 87 ngày.
ÔNG NGUYỄN TRUNG KIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
231 000.12.12.H38-250328-0004 28/03/2025 28/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG THỊ HẢO/ TC
232 000.00.12.H38-250807-0290 07/08/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HỒI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
233 000.00.12.H38-250905-0040 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
234 000.00.12.H38-250812-0086 12/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THÚY HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
235 000.15.12.H38-250114-0007 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ VÀNG THỊ LUYẾN
236 000.00.12.H38-250812-0413 12/08/2025 12/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG CCCD SỐ 010079003829 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
237 H38.44.2.13-251111-0002 11/11/2025 14/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ HÙNG PHI
238 H38.44.2.13-251112-0001 12/11/2025 17/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG A LỬ
239 H38.44.2.13-251112-0002 12/11/2025 17/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG A LỬ
240 H38.44.2.13-251113-0001 13/11/2025 18/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG A LỬ
241 H38.44.2.13-251113-0002 13/11/2025 18/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG A LỬ
242 H38.44.2.13-250827-0002 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG ÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
243 000.00.12.H38-250221-0002 21/02/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI công trình: cấp nước sinh hoạt thị trấn mường khương
244 H38.44-250618-0005 19/06/2025 24/06/2025 15/09/2025
Trễ hạn 58 ngày.
Ngô Thị Lệ
245 H38.44-250424-0001 24/04/2025 01/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TRUNG ANH
246 000.00.12.H38-241203-0007 03/12/2024 14/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
247 000.00.12.H38-250225-0010 25/02/2025 08/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN TKV - CTCP- CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI-VIMICO
248 000.00.12.H38-241119-0003 19/11/2024 31/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ GIAO THÔNG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TÀ LƠI 2)
249 H38.44-250530-0004 30/05/2025 28/07/2025 11/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH PHÁT KIM SƠN 1 CHỦ DỰ ÁN: TRANG TRẠI CHĂN NUÔI THỊT LỢN CÔNG NGHỆ CAO 20HB2023-LC-A VÀ 20HB2023-LC-B
250 000.00.12.H38-250212-0008 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
251 000.00.12.H38-250212-0003 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
252 000.00.12.H38-250212-0009 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
253 000.00.12.H38-250212-0007 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
254 000.00.12.H38-250212-0006 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
255 000.00.12.H38-250212-0004 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
256 000.00.12.H38-250212-0005 12/02/2025 07/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
257 H38.44.2.7-251120-0023 20/11/2025 26/11/2025 04/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ ĐỨC KHẢI
258 H38.44.2.7-251120-0012 20/11/2025 26/11/2025 04/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ ĐỨC KHẢI
259 000.18.12.H38-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRIỆU THỊ MỪNG UQ PHẠM THỊ MAI BT065353
260 000.18.12.H38-250528-0006 28/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - CĐ 855884
261 000.18.12.H38-250522-0039 22/05/2025 29/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ THÌN
262 000.18.12.H38-250425-0003 25/04/2025 07/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ SỬU
263 000.18.12.H38-250609-0008 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THỊ THU HÀ UQ VŨ KHÁNH TOÀN
264 H38.44.2.4-251124-0002 24/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG
265 H38.44.2.6-251124-0014 24/11/2025 01/12/2025 03/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO XUÂN THẮNG
266 000.14.12.H38-250327-0012 27/03/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG HÀ DUY TOAN VÀ VỢ LÀ BÀ ĐÀO THỊ GÁI - AB 494092 - HR
267 H38.44.2.10-250909-0002 09/09/2025 15/09/2025 10/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ XUÂN PHÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
268 000.00.12.H38-250813-0096 13/08/2025 19/08/2025 10/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HỨA THỊ ĐỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
269 H38.44.2.7-251105-0009 05/11/2025 12/11/2025 15/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN TRƯỞNG VÀ VÀNG THỊ HIÊN BĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
270 H38.44.2.6-251106-0072 07/11/2025 13/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
271 H38.44.2.6-251117-0004 17/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LIÊN
272 H38.44.2.6-251117-0016 17/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ TƯƠI
273 H38.44.2.6-251117-0017 17/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ TƯƠI
274 000.19.12.H38-250328-0002 28/03/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MINH (LÊ THỊ LOAN) - QK 04
275 H38.44.2.5-250828-0015 28/08/2025 20/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN NGỌC HOÀNG THỊ HUYỀN NGUYỆT CU 668563 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
276 000.00.12.H38-250725-0070 25/07/2025 18/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ NHI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
277 H38.44-250627-0003 27/06/2025 09/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
UBND TỈNH
278 H38.44-250627-0004 27/06/2025 11/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 18 ngày.
UBND TỈNH
279 H38.44.2.16-251107-0050 10/11/2025 19/11/2025 02/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRỌNG BÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
280 H38.44.2.7-251119-0023 19/11/2025 28/11/2025 04/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN HẠNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
281 H38.44.2.7-251120-0018 20/11/2025 01/12/2025 04/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ ĐỨC KHẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
282 000.00.12.H38-250717-0120 17/07/2025 28/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
LƯU ĐÌNH THIỆU-GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
283 H38.44.2.14-250822-0001 22/08/2025 04/09/2025 01/11/2025
Trễ hạn 41 ngày.
LÊ NGÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
284 000.00.12.H38-250804-0061 04/08/2025 13/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN XUÂN TƯỞNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THƠM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
285 000.00.12.H38-250723-0089 23/07/2025 01/08/2025 07/11/2025
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN THỊ TÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
286 H38.44.2.10-251008-0011 08/10/2025 17/10/2025 13/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
KHUẤT NGỌC DUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
287 000.00.12.H38-250801-0037 01/08/2025 12/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ LÙ SỬ DÍN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
288 H38.44.2.7-251030-0036 30/10/2025 10/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN CÁCH (GH) 07 THỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
289 H38.44.2.7-251028-0023 28/10/2025 06/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SẦM THỊ NHIÊU GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
290 H38.44.2.7-251118-0037 18/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
291 000.00.12.H38-250717-0306 17/07/2025 28/07/2025 30/10/2025
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN DẬU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
292 H38.44.2.10-250826-0025 26/08/2025 16/09/2025 20/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
293 H38.44.2.10-251010-0005 10/10/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VI THƯỢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
294 H38.44-250731-0097 31/07/2025 28/09/2025 23/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG
295 H38.44-250815-0027 15/08/2025 12/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2
296 H38.44-250818-0002 18/08/2025 16/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO LONG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN MÓNG SẾN 1)