Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H38.44.2.5-251001-0003 01/10/2025 16/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THÚY VINH HOÀNG TRÍ DŨNG S451565 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
2 H38.44.2.5-251010-0013 10/10/2025 29/10/2025 10/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỘ ÔNG VÀNG SEO SỬ (TK GIÀNG THỊ MỶ) VÀNG SEO DỊU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
3 H38.44.2.5-251022-0001 22/10/2025 10/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HỒNG QUANG BG631426 (TK PHẠM THỊ BÍCH THÀNH) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
4 H38.44.2.5-251022-0004 22/10/2025 03/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VÀNG VĂN LƯỢNG NGUYỄN THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
5 H38.44.2.5-251024-0010 24/10/2025 12/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG CÁO THIẾN LIỀN W998082 (TK NGUYỄN THỊ TÂM) CÁO THỊ LIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
6 H38.44.2.5-250828-0015 28/08/2025 20/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN NGỌC HOÀNG THỊ HUYỀN NGUYỆT CU 668563 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà
7 000.18.12.H38-250704-0040 04/07/2025 17/09/2025 24/12/2025
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN VĂN SINH - CCCD 031057013032 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
8 H38.44.2.6-251007-0018 07/10/2025 14/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
9 H38.44.2.6-251008-0005 08/10/2025 17/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÙ VĂN HÒA TC LÙ VĂN HÙNG - SÙNG THỊ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
10 000.18.12.H38-250609-0044 09/06/2025 02/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRỊNH ĐÌNH TÚ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
11 000.00.12.H38-250709-0153 09/07/2025 03/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH - CCCD 031055005853 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
12 000.00.12.H38-250709-0201 09/07/2025 17/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUỐC TÚ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
13 H38.44.2.6-251009-0014 09/10/2025 01/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN BƯỞNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
14 000.00.12.H38-250710-0040 10/07/2025 15/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
15 000.00.12.H38-250710-0292 10/07/2025 03/10/2025 18/12/2025
Trễ hạn 54 ngày.
PHÙNG VĂN NĂM - NGUYỄN THỊ TUYẾT CCCD TUYẾT - 010180001504 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
16 H38.44.2.6-251107-0046 10/11/2025 26/11/2025 25/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ DẬU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
17 000.00.12.H38-250711-0195 11/07/2025 10/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 53 ngày.
LỤC XUÂN NGUYÊN - CC 010094008195 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
18 000.18.12.H38-250312-0029 12/03/2025 12/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ TẰM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
19 H38.44.2.6-250912-0009 12/09/2025 05/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THỊ MỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
20 H38.44.2.6-251013-0059 13/10/2025 11/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VIỆT HÙNG TC LÊ THỊ MÓNG - VŨ HỮU NGHỊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
21 000.18.12.H38-250314-0028 14/03/2025 14/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN SỰ - HOÀNG THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
22 000.00.12.H38-250814-0370 14/08/2025 11/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA, LÊ XUÂN HÒA CN ĐỖ THỊ NHẸ CCCCD 031156001392 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
23 000.18.12.H38-250616-0020 16/06/2025 27/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÒA CN TRẦN VĂN BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
24 H38.44.2.6-251016-0034 16/10/2025 30/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN GIA TÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
25 000.00.12.H38-250717-0365 17/07/2025 17/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VI VĂN TƯỜNG - NGUYỄN THỊ LEM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
26 H38.44.2.6-250917-0039 17/09/2025 30/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC VĂN, NGUYỄN THỊ HẠNH CN LÊ THẾ KỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
27 H38.44.2.6-251017-0050 17/10/2025 04/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
LÂM VĂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
28 000.18.12.H38-250418-0062 18/04/2025 30/09/2025 24/12/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HỘ ÔNG ĐỖ ĐỨC BẮC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
29 000.18.12.H38-250618-0002 18/06/2025 01/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN - VŨ THỊ VÓC CCCD 031173016752 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
30 000.18.12.H38-250618-0006 18/06/2025 02/06/2025 29/06/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ ĐÀO CN BÀN ỒNG NHỊ , TRIỆU THỊ THIM ( CẤP MỚI ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
31 000.00.12.H38-250818-0393 18/08/2025 14/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀNH - LƯU VĂN THỀM 010057004464 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
32 000.00.12.H38-250821-0054 21/08/2025 14/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH CN BÙI LỆ XUÂN - CẤP MỚI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
33 000.00.12.H38-250722-0404 22/07/2025 12/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN CN NGUYỄN THÀNH LUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
34 000.18.12.H38-241022-0002 22/10/2024 02/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN BÌNH TC ĐẶNG VĂN HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
35 H38.44.2.6-251023-0072 24/10/2025 18/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN ANH TÁM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
36 H38.44.2.6-251024-0031 24/10/2025 12/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
37 000.18.12.H38-250325-0060 26/03/2025 01/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 60 ngày.
LÝ MANH CƯỜNG TĐ176 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
38 H38.44.2.6-250926-0011 26/09/2025 19/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
39 000.18.12.H38-250527-0030 27/05/2025 14/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM THANH HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
40 H38.44.2.6-251030-0075 30/10/2025 19/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LA THỊ MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
41 000.00.12.H38-250903-0062 03/09/2025 22/09/2025 25/12/2025
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT, BÙI VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
42 H38.44.2.6-251103-0047 03/11/2025 15/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ MẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
43 000.00.12.H38-250905-0065 05/09/2025 09/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN QUANG TÒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
44 000.00.12.H38-250905-0040 05/09/2025 05/09/2025 08/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
45 H38.44.2.6-251105-0014 05/11/2025 21/11/2025 25/12/2025
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
46 H38.44.2.6-251006-0012 06/10/2025 23/10/2025 13/12/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH CN LÊ VĂN PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
47 H38.44.2.6-251006-0023 06/10/2025 23/10/2025 25/12/2025
Trễ hạn 45 ngày.
PHẠM VĂN CHINH CN LÊ VĂN PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
48 H38.44.2.6-251106-0067 06/11/2025 24/11/2025 23/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
49 H38.44.2.6-251007-0030 07/10/2025 23/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 44 ngày.
HOÀNG VĂN DU - PHAN VĂN HÙNG, LẠI THỊ TRÚC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
50 H38.44.2.6-251107-0024 07/11/2025 21/11/2025 13/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
51 H38.44.2.6-251106-0072 07/11/2025 13/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
52 H38.44.2.6-251008-0016 08/10/2025 05/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ THƠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
53 000.18.12.H38-250609-0042 09/06/2025 12/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGÔ VĂN HIỂN-BÙI THỊ NHÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
54 H38.44.2.6-251009-0011 09/10/2025 27/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ ĐỨC THUẬN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
55 000.00.12.H38-250710-0034 10/07/2025 10/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỢNG CN NGUYỄN VĂN BẰNG - 034075022065 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
56 H38.44.2.6-251009-0012 10/10/2025 28/10/2025 25/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM THỊ OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
57 000.00.12.H38-250711-0089 11/07/2025 15/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN TÁM TÁCH THỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
58 000.00.12.H38-250711-0118 11/07/2025 15/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN TÔN - CAO THỊ DIỆP 010077004014 UQ PHẠM THỊ HỢP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
59 000.00.12.H38-250711-0212 11/07/2025 10/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 53 ngày.
PHẠM VĂN LỢI CN VŨ TUẤN PHONG, ĐÀO THỊ MẾN KHÔNG CẤP MỚI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
60 H38.44.2.6-251111-0002 11/11/2025 27/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH KHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
61 000.00.12.H38-250812-0278 12/08/2025 17/11/2025 13/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ THÚY TC TRẦN ĐÌNH THỨC ( CẤP MỚI ) - 010097006975 -DCTT XẢ HỒ, XUÂN QUANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
62 000.00.12.H38-250812-0292 12/08/2025 17/11/2025 13/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ VĂN HÀ CN HOÀNG VĂN HIẾU ( CẤP MỚI ) - 010206010150 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
63 000.00.12.H38-250812-0304 12/08/2025 17/11/2025 13/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
GIÀNG VĂN SƠN CN VÀNG SEO PÁO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
64 000.00.12.H38-250812-0413 12/08/2025 12/08/2025 20/08/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TÙNG CCCD SỐ 010079003829 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
65 H38.44.2.6-250912-0018 12/09/2025 17/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÀ TK TRẦN THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
66 H38.44.2.6-251113-0001 13/11/2025 01/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ VĂN KỶ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
67 000.18.12.H38-250214-0034 14/02/2025 09/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGÔ VĂN THẮNG - PẢO THỊ LAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
68 H38.44.2.6-251014-0054 14/10/2025 30/10/2025 13/12/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM VĂN DÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
69 000.00.12.H38-250715-0148 15/07/2025 11/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 53 ngày.
TRẦN ĐỨC PHƯƠNG- ĐỖ THỊ KIM THẢO PHƯƠNG CCCD 010083005197 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
70 000.00.12.H38-250715-0179 15/07/2025 02/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
HỘ ĐOÀN VĂN NHẬT TK ĐỖ THỊ TÂM UQ HOÀNG VĂN DU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
71 000.00.12.H38-250715-0377 15/07/2025 13/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ VE Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
72 000.00.12.H38-250815-0363 15/08/2025 13/12/2025 18/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THANH THỦY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
73 H38.44.2.6-251014-0032 15/10/2025 12/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN TUẤN LỰC, TRẦN NGỌC TÍNH, LÃ THỊ DUNG, TRẦN THỊ DINH, TRẦN TRƯỜNG SINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
74 H38.44.2.6-251015-0014 15/10/2025 05/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH VĂN KHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
75 000.00.12.H38-250716-0273 16/07/2025 25/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN VĂN THẮNG, NGUYỄN THỊ HUỆ CCCD SỐ 010076006318 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
76 000.00.12.H38-250716-0370 16/07/2025 19/09/2025 25/12/2025
Trễ hạn 69 ngày.
HOÀNG VĂN CHUNG TC HOÀNG VĂN TRIỆU 010075006466 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
77 H38.44.2.6-250916-0069 16/09/2025 24/10/2025 19/12/2025
Trễ hạn 40 ngày.
VŨ VĂN CHIẾN - PHẠM THỊ LOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
78 H38.44.2.6-251016-0033 16/10/2025 03/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM THỊ GÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
79 000.00.12.H38-250717-0354 17/07/2025 03/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN HỮU HIU CN TRẦN HỮU QUÂN - ĐỖ THỊ NGUYỆT CẤP MỚI CCCD ÔNG QUÂN 010081005688 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
80 H38.44.2.6-250917-0006 17/09/2025 23/10/2025 05/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HỘ ÔNG TC ÔNG PHẠM VĂN THỂ - BÀ VŨ THỊ TÁM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
81 000.00.12.H38-250818-0221 18/08/2025 13/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG VĂN NINH TK ĐẶNG XUÂN LỘC ( CẤP MỚI ) CC 010084007197 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
82 000.18.12.H38-250619-0047 19/06/2025 17/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ QUANG DUYÊN TK VŨ QUANG DƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
83 000.00.12.H38-250819-0108 19/08/2025 11/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN ĐÌNH DIỆN CN NGUYỄN THANH TÙNG - NGUYỄN THỊ THANH LOAN ( CẤP MỚI ) - CCCD BÀ LOAN 036190011953 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
84 000.00.12.H38-250821-0098 21/08/2025 12/08/2025 06/11/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HỘ BÀ NGUYỄN THỊ LANH, PHẠM VĂN DƯ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
85 000.00.12.H38-250821-0157 21/08/2025 14/11/2025 13/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TĂNG THỊ MỸ THO PCTS NGUYỄN VĂN TOÀN ( CẤP MỚI ) - CCCD 010083008058 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
86 000.00.12.H38-250821-0149 21/08/2025 21/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TIẾN SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
87 H38.44.2.6-251021-0033 21/10/2025 01/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LƯƠNG THỊ HOÀ (NGUYỄN ĐÌNH HÙNG CN LƯƠNG THỊ HOÀ THỬA 957) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
88 H38.44.2.6-251024-0025 24/10/2025 11/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ HẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
89 H38.44.2.6-250925-0030 25/09/2025 13/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
90 000.18.12.H38-250527-0037 27/05/2025 11/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢNG TK NGUYỄN VĂN CHUNG ( BÌA MỚI ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
91 H38.44.2.6-251030-0065 30/10/2025 17/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
CAO THỊ QUẢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng
92 000.00.12.H38-250905-0042 05/09/2025 26/08/2025 06/10/2025
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH (HỢP THỬA) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
93 000.00.12.H38-250806-0021 06/08/2025 12/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG TK NGUYỄN THỊ HẢI - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
94 H38.44.2.7-250916-0015 16/09/2025 31/07/2025 17/10/2025
Trễ hạn 55 ngày.
HOÀNG THỊ PỎM TC HOÀNG TIỀN PHONG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
95 H38.44.2.7-251027-0031 27/10/2025 06/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐẶNG THỊ MÂY VÀ NGUYỄN CAO KỲ BĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
96 000.00.12.H38-250801-0324 01/08/2025 17/11/2025 22/12/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ TÝ TC NGUYỄN VĂN HƯỞNG - TC KHÔNG CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
97 H38.44.2.7-251101-0001 01/11/2025 11/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
CỔ VĂN LỰC GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
98 H38.44.2.7-251202-0051 02/12/2025 12/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN CHÍ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
99 H38.44.2.7-251103-0001 03/11/2025 10/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VI ĐỨC VIỄN (CĐ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
100 H38.44.2.7-251103-0002 03/11/2025 07/11/2025 23/12/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÓNG (CĐ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
101 H38.44.2.7-251103-0003 03/11/2025 15/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ ĐÌNH BÀN CL Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
102 H38.44.2.7-251103-0006 03/11/2025 20/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NÔNG VĂN TÍCH TC NÔNG VĂN HÓN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
103 H38.44.2.7-251103-0015 03/11/2025 23/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CÁT TC LÊ ÁNH LUYỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
104 H38.44.2.7-251103-0017 03/11/2025 04/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ DẠM TK NGUYỄN ĐÌNH KHẢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
105 H38.44.2.7-251103-0019 03/11/2025 03/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THI DẠM TK NGUYỄN ĐÌNH THIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
106 H38.44.2.7-251103-0023 03/11/2025 11/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THU THẢO CN LÝ THỊ LAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
107 H38.44.2.7-251103-0027 03/11/2025 03/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG KIM HƯƠNG TK PHÙNG THỊ CHÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
108 H38.44.2.7-251103-0032 03/11/2025 18/11/2025 20/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ DOAN- CĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
109 H38.44.2.7-251103-0033 03/11/2025 18/11/2025 20/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM THỊ DOAN- CĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
110 H38.44.2.7-251104-0001 04/11/2025 13/11/2025 21/12/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẦN VÀ LƯƠNG THỊ THÚY GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
111 H38.44.2.7-251104-0002 04/11/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG THỊ RUỘC TK HOÀNG VĂN VỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
112 H38.44.2.7-251104-0015 04/11/2025 13/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN HÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
113 H38.44.2.7-251104-0013 04/11/2025 13/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN HÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
114 H38.44.2.7-251104-0012 04/11/2025 13/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN HÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
115 H38.44.2.7-251104-0017 04/11/2025 13/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỞNG VA CỔ THỊ CHIU GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
116 H38.44.2.7-251104-0019 04/11/2025 13/11/2025 21/12/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LẠI THỊ NHƯ HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
117 H38.44.2.7-251104-0021 04/11/2025 13/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
118 H38.44.2.7-251104-0022 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
119 H38.44.2.7-251104-0024 04/11/2025 13/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
MA VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
120 H38.44.2.7-251104-0025 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THÀO A THỀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
121 H38.44.2.7-251104-0026 04/11/2025 13/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
ĐỖ THỊ NHUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
122 H38.44.2.7-251104-0028 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
123 H38.44.2.7-251104-0027 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
124 H38.44.2.7-251104-0030 04/11/2025 13/11/2025 26/12/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LÔ VĂN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
125 H38.44.2.7-251104-0029 04/11/2025 13/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÔ VĂN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
126 H38.44.2.7-251104-0032 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN ĐỖ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
127 H38.44.2.7-251104-0040 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÀN VĂN ĐỈNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
128 H38.44.2.7-251104-0037 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÀN VĂN ĐỈNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
129 H38.44.2.7-251104-0036 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÀN VĂN ĐỈNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
130 H38.44.2.7-251104-0034 04/11/2025 13/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÀN VĂN ĐỈNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
131 000.00.12.H38-250805-0436 05/08/2025 30/08/2025 12/12/2025
Trễ hạn 74 ngày.
HOÀNG NGỌC NGHÊU TK HOÀNG NGHỊ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
132 H38.44.2.7-251005-0008 05/10/2025 05/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LÝ THỊ KHUYNH TK HOÀNG VĂN SỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
133 H38.44.2.7-251005-0013 05/10/2025 03/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LƯƠNG TIẾN BỘ TK LƯƠNG THỊ ĐẸP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
134 H38.44.2.7-251005-0014 05/10/2025 03/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LƯƠNG TIẾN BỘ TK LƯƠNG THỊ ĐẸP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
135 H38.44.2.7-251005-0015 05/10/2025 05/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LƯƠNG VĂN BỘ TK LƯƠNG THỊ ĐẸP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
136 H38.44.2.7-251105-0004 05/11/2025 14/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG THỊ THỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
137 H38.44.2.7-251105-0009 05/11/2025 12/11/2025 15/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN TRƯỞNG VÀ VÀNG THỊ HIÊN BĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
138 H38.44.2.7-251105-0015 05/11/2025 11/11/2025 07/12/2025
Trễ hạn 18 ngày.
BAN VĂN THANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
139 H38.44.2.7-251105-0013 05/11/2025 11/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ THỊ ĐƠN TC HOÀNG THU TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
140 H38.44.2.7-251105-0019 05/11/2025 14/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LONG HỒNG CUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
141 H38.44.2.7-251105-0020 05/11/2025 11/11/2025 23/12/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI THỊ PHƯƠNG- BĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
142 H38.44.2.7-251105-0027 05/11/2025 14/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HỨA THỊ EM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
143 H38.44.2.7-251105-0026 05/11/2025 14/11/2025 23/12/2025
Trễ hạn 27 ngày.
HOÀNG TRỌNG PHU- GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
144 000.00.12.H38-250731-0138 06/08/2025 28/10/2025 18/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ VĂN BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
145 H38.44.2.7-251006-0008 06/10/2025 23/10/2025 23/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
ĐỖ THỊ NHIỄU TC LẠI VĂN SỰ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
146 H38.44.2.7-251006-0010 06/10/2025 10/10/2025 23/12/2025
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN THỊ LƯU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
147 H38.44.2.7-251006-0014 06/10/2025 23/10/2025 25/12/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG CN PHẠM NGỌC THIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
148 H38.44.2.7-251006-0026 06/10/2025 23/10/2025 23/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HỒNG KHƯƠNG CN NGUYỄN MINH TUẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
149 H38.44.2.7-251006-0037 06/10/2025 20/10/2025 25/12/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN KHUYNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
150 H38.44.2.7-251106-0001 06/11/2025 02/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÝ THỊ ĐIỀN CN LÝ CÔNG BẰNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
151 H38.44.2.7-251106-0003 06/11/2025 22/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN NGỌ CN BÙI THỊ THƯ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
152 H38.44.2.7-251106-0007 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
THÀO A MÙA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
153 H38.44.2.7-251106-0016 06/11/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN XUÂN LAI TK TRẦN VĂN THÀNH (AĐ 466861) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
154 H38.44.2.7-251106-0029 06/11/2025 18/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ VỮNG CN HOÀNG THỊ SUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
155 H38.44.2.7-251106-0033 06/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN XUÂN TRIỆU TÁCH CQ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
156 H38.44.2.7-251106-0028 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN XUÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
157 H38.44.2.7-251106-0027 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ VĂN SÁNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
158 H38.44.2.7-251106-0025 06/11/2025 17/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 27 ngày.
LÝ VĂN SÁNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
159 H38.44.2.7-251106-0023 06/11/2025 13/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
CHU XUÂN TRƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
160 H38.44.2.7-251106-0021 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN THƠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
161 H38.44.2.7-251106-0020 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN THƠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
162 H38.44.2.7-251106-0019 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN THƠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
163 H38.44.2.7-251106-0034 06/11/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HẰNG CN KIM VĂN ĐẠI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
164 H38.44.2.7-251106-0039 06/11/2025 17/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRÁNG SEO TRÁNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
165 H38.44.2.7-251106-0040 06/11/2025 17/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRANG SEO TRANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
166 H38.44.2.7-251106-0042 06/11/2025 17/11/2025 20/12/2025
Trễ hạn 24 ngày.
TRÁNG SEO TRÁNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
167 H38.44.2.7-251106-0043 06/11/2025 17/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ SON Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
168 H38.44.2.7-251106-0050 06/11/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU THỊ MINH TC TRẦN HOÀI NAM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
169 H38.44.2.7-251106-0053 06/11/2025 08/12/2025 18/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM NGỌC HẬU CN NGUYỄN VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
170 H38.44.2.7-251007-0004 07/10/2025 18/11/2025 25/12/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN THỊ LƯƠTL Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
171 H38.44.2.7-251007-0010 07/10/2025 12/12/2025 26/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN THÊM CN MAI LƯƠNG HẢO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
172 H38.44.2.7-251007-0017 07/10/2025 03/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA TK PHẠM QUỐC HOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
173 H38.44.2.7-251007-0030 07/10/2025 23/10/2025 21/12/2025
Trễ hạn 41 ngày.
BÙI THANH CAO TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
174 H38.44.2.7-251007-0031 07/10/2025 24/10/2025 18/12/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LƯƠNG VĂN BỘ TK LƯƠNG THỊ ĐẸP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
175 H38.44.2.7-251007-0038 07/10/2025 06/10/2025 24/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
LỤC VAN KY TK BÀN THỊ THẬY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
176 H38.44.2.7-251007-0039 07/10/2025 06/10/2025 24/11/2025
Trễ hạn 35 ngày.
LỤC VAN KỲ TK BÀN THI THÂY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
177 H38.44.2.7-251007-0043 07/10/2025 09/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN NHA TC HOÀNG THỊ HUỆ VÀ LÊ VĂN HÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
178 H38.44.2.7-251107-0003 07/11/2025 05/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG VĂN DỤNG CN ĐẶNG VĂN LUẬT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
179 H38.44.2.7-251107-0009 07/11/2025 14/11/2025 07/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ THỊ XUYẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
180 H38.44.2.7-251107-0019 07/11/2025 13/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
HOÀNG VĂN HANH (CĐ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
181 H38.44.2.7-251107-0013 07/11/2025 25/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ BẨY TÁCH CQ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
182 H38.44.2.7-251107-0025 07/11/2025 19/11/2025 22/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRIỆU VĂN TON ĐC T398 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
183 H38.44.2.7-251107-0026 07/11/2025 19/11/2025 22/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRIỆU VĂN TON ĐC AA 01686463 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
184 H38.44.2.7-251107-0027 07/11/2025 19/11/2025 22/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRIỆU VĂN TON ĐC AA 01686464 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
185 H38.44.2.7-251107-0028 07/11/2025 19/11/2025 22/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRIỆU VĂN TON ĐC AA 01686465 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
186 H38.44.2.7-251107-0029 07/11/2025 19/11/2025 22/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRIỆU VĂN TON ĐC AA 01686463 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
187 H38.44.2.7-251107-0030 07/11/2025 19/11/2025 22/12/2025
Trễ hạn 23 ngày.
TRIỆU VĂN TON ĐC AA 01686466 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
188 000.00.12.H38-250908-0060 08/09/2025 27/09/2025 12/12/2025
Trễ hạn 55 ngày.
ĐẶNG THỊ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
189 H38.44.2.7-251008-0016 08/10/2025 20/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 47 ngày.
HOÀNG VĂN DƯƠNG (TẶNG CHO ĐẤT CHO NHÀ NƯỚC ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
190 H38.44.2.7-251008-0021 08/10/2025 27/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG TRUNG KHÁNH CN NGUYỄN THÁI SƠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
191 H38.44.2.7-251008-0023 08/10/2025 09/10/2025 25/12/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ VẠN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
192 H38.44.2.7-251109-0001 09/11/2025 26/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG VĂN THỂ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
193 H38.44.2.7-251109-0003 09/11/2025 26/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG VĂN THỂ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
194 H38.44.2.7-251109-0011 09/11/2025 26/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LƯƠNG VĂN VỜI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
195 H38.44.2.7-251010-0002 10/10/2025 21/10/2025 21/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM QUANG TRƯỜNG VÀ TRẦN THỊ HOA GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
196 H38.44.2.7-251110-0006 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
197 H38.44.2.7-251110-0011 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
198 H38.44.2.7-251110-0016 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
199 H38.44.2.7-251110-0019 10/11/2025 19/11/2025 07/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN LỢI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
200 H38.44.2.7-251110-0024 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG DUYÊN SINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
201 H38.44.2.7-251110-0026 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG DUYÊN SINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
202 H38.44.2.7-251110-0028 10/11/2025 19/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
203 000.00.12.H38-250811-0387 11/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂU (TÁCH CQ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
204 000.00.12.H38-250811-0394 11/08/2025 23/07/2025 28/08/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
205 H38.44.2.7-251111-0017 11/11/2025 21/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ THẮM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
206 H38.44.2.7-251111-0020 11/11/2025 20/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
207 H38.44.2.7-251111-0018 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
208 H38.44.2.7-251111-0019 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
209 H38.44.2.7-251111-0016 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯỠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
210 H38.44.2.7-251111-0015 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯỠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
211 H38.44.2.7-251111-0013 11/11/2025 20/11/2025 19/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯỠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
212 H38.44.2.7-251111-0011 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
213 H38.44.2.7-251111-0010 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
214 H38.44.2.7-251111-0009 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
215 H38.44.2.7-251111-0008 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
216 H38.44.2.7-251111-0007 11/11/2025 20/11/2025 19/12/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LÝ THỊ NGHIỆP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
217 H38.44.2.7-251111-0033 11/11/2025 13/11/2025 15/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC THỊ XẠ TRA CỨU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
218 H38.44.2.7-251111-0040 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ TIẾN CẢNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
219 H38.44.2.7-251111-0038 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUANG SÁNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
220 H38.44.2.7-251111-0034 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
221 H38.44.2.7-251111-0029 11/11/2025 20/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LY HONG XIEM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
222 H38.44.2.7-251111-0028 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY HONG XIEM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
223 H38.44.2.7-251111-0027 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY HONG XIEM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
224 H38.44.2.7-251111-0025 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LY HONG XIEM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
225 H38.44.2.7-251111-0054 11/11/2025 20/11/2025 23/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ TỈN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
226 H38.44.2.7-251111-0052 11/11/2025 20/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ TỈN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
227 H38.44.2.7-251111-0051 11/11/2025 20/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ THỊ TỈN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
228 H38.44.2.7-250910-0003 12/09/2025 12/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRAN QUANG XÁ CN VƯƠNG THỊ NGA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
229 H38.44.2.7-250910-0002 12/09/2025 12/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN QUANG XÁ CN HA THỊ KHAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
230 H38.44.2.7-251112-0006 12/11/2025 21/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THANH BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
231 H38.44.2.7-251112-0005 12/11/2025 21/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA VĂN DÒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
232 H38.44.2.7-251112-0004 12/11/2025 21/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA VĂN DÒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
233 H38.44.2.7-251112-0011 12/11/2025 21/11/2025 26/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HÀM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
234 H38.44.2.7-251112-0014 12/11/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
CỔ VĂN TRIÊU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
235 H38.44.2.7-251112-0025 12/11/2025 21/11/2025 21/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ LƯỢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
236 H38.44.2.7-251013-0002 13/10/2025 29/10/2025 26/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
ĐINH THỊ THÚY (TÁCH CMĐ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
237 H38.44.2.7-251013-0008 13/10/2025 30/10/2025 25/12/2025
Trễ hạn 40 ngày.
HOÀNG THỊ LAN ANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
238 H38.44.2.7-251013-0016 13/10/2025 25/09/2025 25/11/2025
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM VĂN GIÁP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
239 H38.44.2.7-251113-0012 13/11/2025 24/11/2025 19/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ NGOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
240 H38.44.2.7-251113-0009 13/11/2025 24/11/2025 17/12/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NÔNG NGỌC NGỜ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
241 H38.44.2.7-251113-0022 13/11/2025 24/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THANH CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
242 H38.44.2.7-251113-0021 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRÁNG SEO SÁNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
243 H38.44.2.7-251113-0020 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRÁNG SEO SÁNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
244 H38.44.2.7-251113-0019 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRÁNG SEO SÁNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
245 H38.44.2.7-251113-0018 13/11/2025 24/11/2025 20/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG NGỌC ĐỊNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
246 H38.44.2.7-251113-0017 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG VĂN QUANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
247 H38.44.2.7-251113-0015 13/11/2025 24/11/2025 25/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A MÙA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
248 H38.44.2.7-251113-0044 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
249 H38.44.2.7-251113-0043 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG VĂN DƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
250 H38.44.2.7-251113-0042 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
251 H38.44.2.7-251113-0041 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
252 H38.44.2.7-251113-0036 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
253 H38.44.2.7-251113-0030 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
254 H38.44.2.7-251113-0045 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÝ VĂN HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
255 H38.44.2.7-251113-0047 13/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
256 000.00.12.H38-250714-0175 14/07/2025 28/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
KHUẤT KIỀU CHÂM CN MA THỊ ÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
257 000.00.12.H38-250814-0116 14/08/2025 28/07/2025 04/09/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU TC ĐỖ THÚY MƯỜI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
258 H38.44.2.7-251014-0037 14/10/2025 31/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÂM THỊ VƯỢNG TC NGUYỄN THẾ HOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
259 H38.44.2.7-251014-0040 14/10/2025 13/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÂM THỊ VƯỢNG TC NGUYỄN THẾ THÂN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
260 H38.44.2.7-251114-0006 14/11/2025 25/11/2025 20/12/2025
Trễ hạn 18 ngày.
LƯƠNG VĂN ĐƯỜNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
261 H38.44.2.7-251016-0022 16/10/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TÔ VĂN CHÍN CN LÊ VĂN THƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
262 000.00.12.H38-250717-0120 17/07/2025 28/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 79 ngày.
LƯU ĐÌNH THIỆU-GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
263 H38.44.2.7-250917-0008 17/09/2025 27/10/2025 15/11/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRỊNH NGỌC HẢI TK TRẦN THỊ NGÁT- 033165008828 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
264 H38.44.2.7-251117-0004 17/11/2025 26/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LUẬT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
265 H38.44.2.7-250918-0019 18/09/2025 08/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 47 ngày.
LÝ MINH QUÂN CN BÀN TIẾN BÌNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
266 H38.44.2.7-250918-0031 18/09/2025 27/11/2025 25/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG THỊ HOA CN HOÀNG NGỌC HUẦN- 010096009046 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
267 H38.44.2.7-251118-0017 18/11/2025 27/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÝ VĂN HÀO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
268 H38.44.2.7-251118-0019 18/11/2025 28/11/2025 21/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ SẬU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
269 H38.44.2.7-251118-0026 18/11/2025 27/11/2025 19/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN PHẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
270 H38.44.2.7-251118-0025 18/11/2025 27/11/2025 20/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN PHẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
271 H38.44.2.7-251118-0021 18/11/2025 27/11/2025 08/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG VĂN PHẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
272 H38.44.2.7-251118-0037 18/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ OANH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
273 H38.44.2.7-251118-0038 18/11/2025 27/11/2025 13/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỨA THỊ TEO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
274 000.00.12.H38-250819-0178 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN QUỐC KHÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
275 000.00.12.H38-250819-0183 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
276 000.00.12.H38-250819-0185 19/08/2025 29/07/2025 09/09/2025
Trễ hạn 29 ngày.
BÙI ĐỨC TÂM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
277 000.00.12.H38-250819-0206 19/08/2025 01/08/2025 09/09/2025
Trễ hạn 26 ngày.
MAI THỊ PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
278 H38.44.2.7-250919-0001 19/09/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG XUÂN HƯỚNG TC HOÀNG VĂN BÌNH, NGUYỄN THỊ NGA- 010184005105 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
279 H38.44.2.7-251119-0003 19/11/2025 28/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN VĂN CHIN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
280 H38.44.2.7-251119-0012 19/11/2025 28/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HỨA VĂN CHÍNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
281 H38.44.2.7-251119-0009 19/11/2025 28/11/2025 20/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỨA VĂN HÒA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
282 H38.44.2.7-251119-0020 19/11/2025 28/11/2025 04/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẠNG THỊ TỀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
283 H38.44.2.7-251119-0028 19/11/2025 28/11/2025 04/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG THỊ KE Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
284 H38.44.2.7-251120-0011 20/11/2025 01/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ VĂN PHÚC GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
285 H38.44.2.7-251120-0019 20/11/2025 01/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
CỔ VĂN CHỌI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
286 H38.44.2.7-251120-0024 20/11/2025 01/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÀN VĂN ĐỨC (GH) 02T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
287 H38.44.2.7-251120-0026 20/11/2025 01/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÀN VĂN ĐỨC (GH) 10T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
288 H38.44.2.7-251120-0027 20/11/2025 01/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÀN VĂN ĐỨC (GH) 06T Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
289 H38.44.2.7-251120-0028 20/11/2025 01/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÀN VĂN ĐỨC GH AD 139299 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
290 H38.44.2.7-251120-0029 20/11/2025 01/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
BÀN VĂN ĐỨC (GH) T59 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
291 H38.44.2.7-251120-0030 20/11/2025 01/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRƯƠNG THỊ CHẤU GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
292 H38.44.2.7-251120-0032 20/11/2025 01/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
293 H38.44.2.7-251021-0001 21/10/2025 06/11/2025 23/12/2025
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
294 H38.44.2.7-251021-0002 21/10/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN HỢP NHẤT TS Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
295 H38.44.2.7-251021-0003 21/10/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN HỢP NHẤT TS AA 03860032 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
296 H38.44.2.7-251021-0004 21/10/2025 21/11/2025 12/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN HỢP NHẤT TS AA 03860031 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
297 H38.44.2.7-251021-0011 21/10/2025 30/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG THỊ THẮM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
298 H38.44.2.7-251021-0012 21/10/2025 30/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 31 ngày.
ĐẶNG THỊ THẮM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
299 H38.44.2.7-251021-0014 21/10/2025 30/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG THỊ THẮM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
300 H38.44.2.7-251121-0007 21/11/2025 02/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 13 ngày.
THÀO A PHỪ GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
301 H38.44.2.7-251022-0021 22/10/2025 26/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 20 ngày.
THÀO A SỬ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
302 H38.44.2.7-251022-0024 22/10/2025 28/10/2025 25/12/2025
Trễ hạn 42 ngày.
THÀO GIÀNG PÁO Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
303 H38.44.2.7-251023-0029 23/10/2025 10/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN TRÌNH TÁCH CMĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
304 H38.44.2.7-250924-0006 24/09/2025 09/07/2025 06/11/2025
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYEN THỊ YEN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
305 H38.44.2.7-250924-0008 24/09/2025 08/09/2025 09/12/2025
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ THỊ HUỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
306 H38.44.2.7-250924-0019 24/09/2025 13/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 44 ngày.
KHUẤT KIỀU CHÂM CN MA THỊ ÁNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
307 H38.44.2.7-251024-0012 24/10/2025 12/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ NGỌ TC TRẦN VĂN SỸ VÀ VŨ THỊ HỒNG GẤM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
308 H38.44.2.7-251124-0014 24/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
309 H38.44.2.7-251025-0002 25/10/2025 25/11/2025 16/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
CỔ VĂN ĐỜI VÀ HOÀNG THỊ THIỆP CN HOÀNG THỊ MAI HOA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
310 H38.44.2.7-250926-0005 26/09/2025 07/10/2025 12/12/2025
Trễ hạn 48 ngày.
ĐẶNG VĂN TÂM- GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
311 H38.44.2.7-250926-0015 26/09/2025 13/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH CN LÊ HỒNG QUANG (ĐẤT ONT)- 025091007149 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
312 H38.44.2.7-251026-0001 26/10/2025 03/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LƯƠNG VĂN THÍCH TK LƯƠNG ĐỨC THÉM VÀ HOÀNG THỊ KIỂU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
313 H38.44.2.7-251027-0006 27/10/2025 30/10/2025 09/12/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐÀO THỊ THANH XUYÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
314 H38.44.2.7-251127-0018 27/11/2025 09/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THÀNH SƠN (ĐC) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
315 H38.44.2.7-251028-0014 28/10/2025 07/11/2025 22/12/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LÝ THỊ VIÊN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
316 H38.44.2.7-251028-0019 28/10/2025 11/11/2025 19/12/2025
Trễ hạn 28 ngày.
ĐỖ MẠNH CHÍNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
317 H38.44.2.7-251028-0021 28/10/2025 06/11/2025 17/12/2025
Trễ hạn 29 ngày.
ĐỖ THỊ LỤA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
318 H38.44.2.7-251028-0023 28/10/2025 06/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SẦM THỊ NHIÊU GH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
319 H38.44.2.7-251128-0017 28/11/2025 10/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ ĐẠI DƯƠNG (ĐC) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
320 H38.44.2.7-250929-0025 29/09/2025 16/10/2025 10/12/2025
Trễ hạn 39 ngày.
ĐẶNG PHÚC HIỀN TK TRIỆU THỊ MẤY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
321 000.00.12.H38-250730-0329 30/07/2025 27/10/2025 17/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG TIẾN HẠNH TK LỰ THỊ HẠNH - TK CẤP MỚI GCN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
322 H38.44.2.7-251030-0026 30/10/2025 10/12/2025 26/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN DÓC TC HÀ NGỌC THIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
323 H38.44.2.7-251030-0036 30/10/2025 10/11/2025 16/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ VĂN CÁCH (GH) 07 THỬA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
324 H38.44.2.7-251030-0044 30/10/2025 01/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG PHI HÙNG TK HOÀNG MINH QUÝ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên
325 H38.44.2.1-250618-0087 18/06/2025 25/12/2025 26/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN MAI HƯƠNG TC ÔNG TRẦN TIỀN DŨNG, BÀ NGUYỄN THỊ MỸ LY - LC Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
326 H38.44.2.1-251106-0035 06/11/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ VĂNG, ĐỖ THỊ HƯƠNG TC NGUYỄN THẾ TÀI, ĐINH THỊ TRANG - CS - 035191009387 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
327 000.00.12.H38-250707-0117 07/07/2025 07/07/2025 08/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO THỐNG, LÝ THỊ HOA - BC - XTC 063047369 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
328 H38.44.2.1-251107-0079 07/11/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TRỌNG HIẾU,VŨ THỊ HỒNG NGÂN CN ĐOÀN VĂN HOÀN, HOÀNG THỊ HƯƠNG - PHƯỜNG LC -DH CŨ - 037182013616 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
329 H38.44.2.1-251022-0086 22/10/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGA CN NGUYỄN VĂN TUẤN, NGUYỄN THỊ TÂM - CS (CS CŨ) Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường
330 H38.44.2.10-251008-0011 08/10/2025 17/10/2025 13/11/2025
Trễ hạn 19 ngày.
KHUẤT NGỌC DUY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
331 H38.44.2.10-250909-0002 09/09/2025 15/09/2025 10/11/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ XUÂN PHÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
332 H38.44.2.10-251010-0005 10/10/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VI THƯỢNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
333 000.00.12.H38-250813-0096 13/08/2025 19/08/2025 10/11/2025
Trễ hạn 58 ngày.
HỨA THỊ ĐỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
334 000.00.12.H38-250818-0139 18/08/2025 25/09/2025 07/11/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ NGUYỄN KHÁNH LY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
335 H38.44.2.10-250826-0025 26/08/2025 16/09/2025 20/09/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
336 H38.44.2.10-250926-0022 26/09/2025 29/10/2025 04/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MÃ QUANG THUỲ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
337 H38.44.2.10-251029-0026 29/10/2025 01/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ VĂN TOÀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên
338 H38.44.2.3-250819-0001 19/08/2025 08/09/2025 09/12/2025
Trễ hạn 66 ngày.
ÔNG VŨ VĂN TRƯỜNG VÀ BÀ PHÙNG THỊ MINH QUẾ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
339 000.00.12.H38-250724-0170 24/07/2025 12/08/2025 25/12/2025
Trễ hạn 96 ngày.
ÔNG LÙ PHÀ CHẨN NTK HỘ ÔNG LÙ HÙNG SỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
340 000.00.12.H38-250725-0292 25/07/2025 13/08/2025 04/12/2025
Trễ hạn 80 ngày.
HỘ ÔNG GIÀNG SEO TRÁNG VÀ BÀ THẢO SEO MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO LẺNG VÀ BÀ VƯƠNG THỊ HIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
341 000.00.12.H38-250801-0037 01/08/2025 12/08/2025 15/08/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ LÙ SỬ DÍN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
342 H38.44.2.3-251103-0006 03/11/2025 15/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÙ THỊ DƯ AH321923 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
343 H38.44.2.3-251103-0007 03/11/2025 15/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÙ THỊ DƯ AH321907 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
344 H38.44.2.3-251103-0008 03/11/2025 15/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÙ THỊ DƯ AH321905 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
345 H38.44.2.3-251103-0009 03/11/2025 15/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÙ THỊ DƯ AH321930 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
346 000.00.12.H38-250804-0061 04/08/2025 13/08/2025 04/09/2025
Trễ hạn 15 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN XUÂN TƯỞNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THƠM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
347 000.00.12.H38-250804-0087 04/08/2025 05/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG ĐÀO DUY THẢO VÀ BÀ NÔNG THỊ HÀNH Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
348 H38.44.2.3-251104-0002 04/11/2025 16/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
SIN THỊ DƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
349 000.00.12.H38-250807-0282 07/08/2025 12/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG TRƯƠNG XUÂN HIẾU AB497899 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
350 H38.44.2.3-250910-0001 10/09/2025 22/10/2025 25/12/2025
Trễ hạn 46 ngày.
HỘ ÔNG NÔNG VĂN MINH VÀ BÀ LỤC THỊ MAI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
351 H38.44.2.3-250911-0002 11/09/2025 28/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỘ ÔNG GIÀNG SEO DI VÀ BÀ LY THỊ MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO SÚ VÀ BÀ SÙNG THỊ KHƯ BY085811 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
352 000.00.12.H38-250812-0086 12/08/2025 13/08/2025 14/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THÚY HIỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
353 H38.44.2.3-250912-0005 12/09/2025 12/11/2025 09/12/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ÔNG SÙNG SEO HỒ NTK HỘ ÔNG SÙNG GOẲNG PHỬ VÀ BÀ VỪ SEO CHẤN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
354 H38.44.2.3-251013-0002 13/10/2025 13/11/2025 14/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CHUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
355 H38.44.2.3-250915-0001 15/09/2025 16/10/2025 06/11/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÀ PHẠM THỊ LỊCH CN BÀ TRIỆU THU SỸ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
356 H38.44.2.3-250820-0007 20/08/2025 11/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ÔNG LÊ NGỌC BÁU NTK ÔNG LÊ NGỌC BÁU VÀ BÀ LÙ THỊ DUNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
357 H38.44.2.3-250924-0003 24/09/2025 05/11/2025 11/12/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ĐẶNG NGỌC THƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
358 000.00.12.H38-250725-0192 25/07/2025 08/09/2025 04/12/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HỘ ÔNG SIN PHỦNG DÈN VÀ BÀ SIN THỊ LƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
359 000.00.12.H38-250725-0203 25/07/2025 08/09/2025 04/12/2025
Trễ hạn 63 ngày.
HỘ ÔNG SIN PHỦNG DÈN VÀ BÀ SIN THỊ LƯƠNG BM650179 Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
360 000.00.12.H38-250725-0373 25/07/2025 13/08/2025 09/12/2025
Trễ hạn 83 ngày.
ÔNG LỒ VĂN CHIN VÀ BÀ THÀO THỊ PHƯƠNG TA BÀ LỒ KIM THU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
361 H38.44.2.3-250825-0002 25/08/2025 08/10/2025 24/12/2025
Trễ hạn 55 ngày.
ÔNG THẢO SEO SỔNG NTK HỘ ÔNG THÀO SEO HÒA Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
362 H38.44.2.3-250827-0003 27/08/2025 10/10/2025 25/12/2025
Trễ hạn 54 ngày.
HỘ ÔNG NÔNG VĂN XÀNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
363 H38.44.2.3-250827-0004 27/08/2025 10/10/2025 25/12/2025
Trễ hạn 54 ngày.
HỘ BÀ VƯƠNG THỊ PHƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
364 H38.44.2.3-250827-0006 27/08/2025 09/09/2025 24/12/2025
Trễ hạn 76 ngày.
HỘ ÔNG LÝ TỜ DÌM Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
365 000.00.12.H38-250728-0046 28/07/2025 06/08/2025 04/12/2025
Trễ hạn 85 ngày.
ÔNG TRẦN GIA TRƯỜNG VÀ BÀ NGUYỄN THI HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
366 H38.44.2.3-250828-0001 28/08/2025 15/09/2025 25/12/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HỘ ÔNG ĐỖ NGỌC ĐẢN VÀ BÀ ĐÀO THỊ THOI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
367 000.00.12.H38-250730-0231 30/07/2025 28/08/2025 24/12/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HỘ ÔNG NÙNG LAO VU Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
368 000.00.12.H38-250731-0035 31/07/2025 31/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG GIANG TRUNG DŨNG VÀ BÀ VÚ THỊ KẾ HƯƠNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
369 000.00.12.H38-250731-0143 31/07/2025 31/07/2025 11/08/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ÔNG LÙNG PHIN HỒNG VÀ BÀ LỤC THỊ HƯƠNG GIANG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
370 H38.44.2.3-251031-0005 31/10/2025 14/11/2025 20/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÙ CHUNG VIẾT Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương
371 000.00.12.H38-250721-0012 21/07/2025 26/08/2025 27/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TÙNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ
372 000.00.12.H38-250801-0338 01/08/2025 07/10/2025 15/12/2025
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ MINH TRÍ - K 895403 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
373 000.00.12.H38-250805-0338 05/08/2025 19/08/2025 18/09/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẮNG - D 0318151 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
374 000.00.12.H38-250707-0124 07/07/2025 28/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 104 ngày.
BÀ NGUYỄN THỊ HẰNG CSD BÀ NGUYỄN THỊ THẢO - CA 857776; CA 857775 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
375 000.00.12.H38-250708-0032 08/07/2025 15/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 113 ngày.
BÀ ĐOÀN THỊ HẢI - DĐ 910376 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
376 000.00.12.H38-250708-0040 08/07/2025 22/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 108 ngày.
NGÔ THỊ LƯU - BO 756176 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
377 000.00.12.H38-250708-0214 08/07/2025 25/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 105 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN NĂM CSD ÔNG PHẠM VĂN LONG VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - AB 494111 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
378 H38.44.2.9-251008-0011 08/10/2025 18/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THU HẰNG DO 754579 CẤP LẠI NCS Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
379 000.00.12.H38-250710-0177 10/07/2025 22/10/2025 22/12/2025
Trễ hạn 43 ngày.
CHÂU A PHỬ - G 612608 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
380 000.00.12.H38-250710-0272 10/07/2025 21/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 109 ngày.
ÔNG VÀNG A CẤU - O 485979 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
381 000.00.12.H38-250711-0280 11/07/2025 29/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 103 ngày.
BÀ TRẦN THỊ HƯƠNG VÀ VỢ LÀ ÔNG ĐỖ HỒNG HÀ - AA 01686735; AA 00467883 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
382 000.00.12.H38-250814-0201 14/08/2025 29/09/2025 22/12/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
383 000.00.12.H38-250715-0129 15/07/2025 15/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 113 ngày.
LÝ TẢ MẨY - CCDL Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
384 000.00.12.H38-250715-0151 15/07/2025 29/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 103 ngày.
ÔNG PHẠM XUÂN TUỆ - Đ 797650 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
385 000.00.12.H38-250715-0335 15/07/2025 01/08/2025 22/12/2025
Trễ hạn 100 ngày.
BÀ VŨ THỊ THU THUỲ - AA 00465350 - TP NGUYỄN THÀNH NAM NUQ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
386 000.00.12.H38-250715-0361 15/07/2025 14/08/2025 22/12/2025
Trễ hạn 91 ngày.
ÔNG PHẠM TRUNG DŨNG - AC 862931 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
387 000.00.12.H38-250815-0359 15/08/2025 04/09/2025 15/12/2025
Trễ hạn 72 ngày.
ÔNG GIÀNG A DÊ VÀ VỢ LÀ BÀ CHÂU THỊ CHÚ - DG 8427838 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
388 000.00.12.H38-250716-0282 16/07/2025 01/08/2025 22/12/2025
Trễ hạn 100 ngày.
LÊ PHƯƠNG CHUNG - BP 253460, ADD 927995 ; AA 01723736; AA 01723735 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
389 000.00.12.H38-250716-0377 16/07/2025 30/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 102 ngày.
ÔNG TRẦN VĂN HÙNG - BA 867039 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
390 000.00.12.H38-250718-0192 18/07/2025 07/08/2025 22/12/2025
Trễ hạn 96 ngày.
HỘ ÔNG TẨN SÀNH THÔNG - AC 844906 - NCS Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
391 H38.44.2.9-250825-0002 25/08/2025 09/09/2025 15/12/2025
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN THỊ SƠN - BO 756208 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
392 000.00.12.H38-250701-0016 01/07/2025 18/07/2025 22/12/2025
Trễ hạn 110 ngày.
PHÍ THỊ THU HẰNG - AA 01723984 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
393 H38.44.2.9-251003-0009 03/10/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG NGUYỄN THẾ HÙNG VÀ PHẠM THỊ LAN - AA 01686667 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
394 000.00.12.H38-250804-0217 04/08/2025 21/08/2025 15/12/2025
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN - CẤP LẠI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
395 000.00.12.H38-250805-0167 05/08/2025 14/08/2025 16/12/2025
Trễ hạn 87 ngày.
LÊ ANH HẢI - DĐ 910787 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
396 000.00.12.H38-250805-0180 05/08/2025 14/08/2025 15/12/2025
Trễ hạn 86 ngày.
MÁ CHỈNH LẦU - DP 763232 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
397 000.00.12.H38-250806-0172 06/08/2025 29/08/2025 15/12/2025
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN VĂN CHUNG - AB 494362 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
398 000.00.12.H38-250806-0411 06/08/2025 09/09/2025 15/12/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ÔNG GIÀNG A SENG - BÀ CHÂU THỊ MẢY - O 485808 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
399 000.00.12.H38-250707-0040 07/07/2025 24/07/2025 15/12/2025
Trễ hạn 101 ngày.
BÀ LÊ THỊ NGỌC - D 0318036 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
400 000.00.12.H38-250807-0261 07/08/2025 04/09/2025 22/12/2025
Trễ hạn 77 ngày.
MÁ CHỈNH LẦU - DP 763232 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
401 H38.44.2.9-251107-0014 07/11/2025 27/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH KIM PHƯỢNG CP198286 CN-CM TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
402 000.00.12.H38-250808-0083 08/08/2025 27/08/2025 15/12/2025
Trễ hạn 77 ngày.
MAI THỊ HOA - W 108174 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
403 H38.44.2.9-250910-0021 10/09/2025 03/10/2025 15/12/2025
Trễ hạn 51 ngày.
TRIỆU VĂN HẢI - M 446324 - TV Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
404 000.00.12.H38-250716-0241 16/07/2025 16/07/2025 17/11/2025
Trễ hạn 87 ngày.
BÙI MAI PHƯƠNG - DO 752843 - DKTĐ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
405 H38.44.2.9-250917-0006 17/09/2025 16/10/2025 07/12/2025
Trễ hạn 36 ngày.
BÀ LƯU THỊ CÚC CSD BÀ ĐẶNG LƯU LY, BÀ ĐẶNG LƯU NA,BÀ ĐẶNG LƯU LINH - A 130975 -SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
406 H38.44.2.9-250917-0016 17/09/2025 03/10/2025 15/12/2025
Trễ hạn 51 ngày.
ÔNG LÝ LÁO LAI VÀ VỢ LÀ BÀ LÝ SAN MẨY - DO 752671 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
407 000.00.12.H38-250721-0390 21/07/2025 28/08/2025 15/12/2025
Trễ hạn 76 ngày.
ÔNG CHẢO LÁO SỬ VÀ VỢ LÀ BÀ LÝ LỞ MẨY - K 895445 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
408 000.00.12.H38-250725-0110 25/07/2025 12/08/2025 15/12/2025
Trễ hạn 88 ngày.
VŨ THỊ LÀNH - AA 00479333 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
409 H38.44.2.9-250826-0002 26/08/2025 09/09/2025 15/12/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ÔNG TRẦN CHÍ THÀNH VÀ VỢ LÀ BÀ LÊ THỊ THANH LOAN - AA 03186189 - TP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
410 H38.44.2.9-250827-0012 27/08/2025 24/09/2025 07/12/2025
Trễ hạn 52 ngày.
ÔNG PHẠM VĂN THÀNH VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ OANH (PHÍ MẠNH QUỲNH NUQ) - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
411 H38.44.2.9-250828-0017 28/08/2025 18/09/2025 15/12/2025
Trễ hạn 62 ngày.
PHẠM HUY HOÀNG - DO 754981 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
412 H38.44.2.9-250828-0016 28/08/2025 18/09/2025 15/12/2025
Trễ hạn 62 ngày.
ÔNG PHẠM HUY HOÀNG - DO 754797 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
413 000.00.12.H38-250729-0122 29/07/2025 12/08/2025 15/12/2025
Trễ hạn 88 ngày.
ÔNG NGUYỄN NHƯ HUYÊN VÀ VỢ LÀ BÀ LÊ THỊ THƯƠNG - BO 756263 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
414 H38.44.2.9-251029-0002 29/10/2025 08/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH VĂN NGUYÊN AA00479462 CN-CM NCS Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
415 000.00.12.H38-250731-0135 31/07/2025 19/08/2025 15/12/2025
Trễ hạn 83 ngày.
HOÀNG MẬU HUY - NGUYỄN THỊ TỐ NGA - AA 01723564 - SP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa
416 000.00.12.H38-250807-0290 07/08/2025 07/08/2025 08/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC HỒI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
417 H38.44.2.13-250819-0001 19/08/2025 20/08/2025 22/08/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ HIỆN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
418 H38.44.2.13-250827-0002 27/08/2025 27/08/2025 28/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG ÚY Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
419 H38.44.2.13-251029-0004 29/10/2025 05/11/2025 06/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A LỬ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu
420 H38.44.2.14-251021-0028 21/10/2025 01/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên
421 H38.44.2.8-251106-0020 06/11/2025 07/11/2025 10/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HỒNG HÀ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn
422 H38.44.2.8-251015-0011 15/10/2025 05/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG THI ĐOAN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn
423 H38.44.2.15-250908-0004 08/09/2025 09/10/2025 14/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CAO ĐĂNG DOANH - TK - T1 -V Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn
424 H38.44.2.16-251015-0016 15/10/2025 17/11/2025 17/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TỰ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
425 H38.44.2.16-251015-0017 15/10/2025 17/11/2025 17/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TẠ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
426 H38.44.2.16-250916-0031 17/09/2025 01/10/2025 12/11/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
427 H38.44.2.16-251017-0034 17/10/2025 24/10/2025 30/10/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ CHIẾN Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
428 H38.44.2.16-250918-0014 19/09/2025 22/10/2025 26/11/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LA THỊ LỆ Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
429 H38.44.2.16-251104-0056 04/11/2025 05/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN THẮNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
430 H38.44.2.16-251105-0004 05/11/2025 08/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
431 H38.44.2.16-251107-0050 10/11/2025 19/11/2025 02/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRỌNG BÁI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
432 000.00.12.H38-250725-0070 25/07/2025 18/09/2025 31/10/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ NHI Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
433 H38.44.2.16-251028-0003 28/10/2025 28/11/2025 13/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên
434 H38.44-251112-0013 12/11/2025 14/11/2025 17/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÚY, NGUYỄN THU HÀ
435 H38.44-251119-0044 19/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN KT-QP 345/QUÂN KHU 2
436 H38.44-251120-0047 20/11/2025 09/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN BỘ, NGUYỄN VĂN ĐỨC CN NGUYỄN HUY BÌNH
437 000.19.12.H38-250306-0001 06/03/2025 25/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VIỆT HÙNG (NCN CÙ THỊ KIM KHUYÊN) QK - 04
438 000.19.12.H38-250328-0002 28/03/2025 10/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MINH (LÊ THỊ LOAN) - QK 04
439 000.18.12.H38-250402-0043 02/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ VÂN ANH TĐ407
440 000.18.12.H38-250103-0011 03/01/2025 27/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MAI TC BÙI ÚT NHI (CẤP MỚI)
441 000.18.12.H38-250403-0042 03/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN SƠN, NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN TIẾN THẮNG, LÊ THỊ HẢI YẾN (CẤP MỚI)
442 000.18.12.H38-250505-0005 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG TỈNH UQ TRẦN XUÂN TUÂN
443 000.18.12.H38-231206-0040 06/12/2023 27/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THỊ THU
444 000.18.12.H38-240607-0030 07/06/2024 13/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 384 TĐG
445 000.18.12.H38-250408-0011 08/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI LÝ TK BÙI XUÂN NỨI ( KHÔNG CẤP MỚI )
446 000.18.12.H38-250609-0008 09/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KIM THỊ THU HÀ UQ VŨ KHÁNH TOÀN
447 000.18.12.H38-241112-0005 12/11/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG TIN
448 000.18.12.H38-250514-0052 14/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN CN PHẠM VĂN QUYẾT UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT - 395
449 000.18.12.H38-250115-0012 15/01/2025 07/03/2025 09/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỆP, VŨ VĂN CHU CN LÊ XUÂN HOÀN, NGÔ THỊ LIÊN
450 000.18.12.H38-250415-0040 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN KHA - HOÀNG MINH THẮM
451 000.18.12.H38-250415-0041 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỢI
452 000.18.12.H38-250416-0014 16/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG KIÊN
453 000.18.12.H38-250218-0005 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
454 000.18.12.H38-241218-0038 18/12/2024 10/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN ĐỨC TK TRẦN VĂN MƯỜI UQ NGUYỄN QUANG MINH
455 000.18.12.H38-250319-0055 19/03/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN CAO TK ĐẶNG THỊ NGẦN ( BÌA MỚI )
456 000.18.12.H38-250519-0013 19/05/2025 19/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TỴ
457 000.18.12.H38-241120-0020 20/11/2024 29/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ THU PHƯƠNG CN LĂNG THỊ HỒNG (CMOI)
458 000.18.12.H38-250522-0039 22/05/2025 29/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ THÌN
459 000.18.12.H38-241121-0014 22/11/2024 31/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN CN NGUYỄN THỊ TUYẾT
460 000.18.12.H38-250623-0020 23/06/2025 13/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG VĂN YÊN TC ĐẶNG VĂN TOÀN (CẤP MỚI) UQ HOÀNG VĂN DU
461 000.18.12.H38-250224-0003 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN CN LƯƠNG VĂN THẢO - TRẦN THỊ MƠ
462 000.18.12.H38-250224-0006 24/02/2025 27/06/2025 28/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN CN PHẠM VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THANH THỦY
463 000.18.12.H38-250424-0038 24/04/2025 08/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 22 ngày.
CAO VĂN HÒA, NGUYỄN THỊ TÝ UQ NGUYỄN THANH MAI
464 000.18.12.H38-250425-0003 25/04/2025 07/05/2025 09/06/2025
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ SỬU
465 000.18.12.H38-250425-0010 25/04/2025 07/05/2025 05/06/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRIỆU THỊ MỪNG UQ PHẠM THỊ MAI BT065353
466 000.18.12.H38-241125-0008 26/11/2024 07/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VĂN THỊ KIM XUYẾN CN ĐỖ CƯỜNG THƯỜNG - PHAN THỊ TƯỜNG
467 000.18.12.H38-250326-0013 28/03/2025 12/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN MINH CN NGUYỄN QUỐC DUY - KHÔNG CẤP MỚI
468 000.18.12.H38-250528-0006 28/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - CĐ 855884
469 000.18.12.H38-250530-0017 30/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRIỆU VĂN HUẤN - PHAN THỊ QUYÊN
470 000.18.12.H38-250331-0034 31/03/2025 07/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LÂM TRUNG TÁ CN LÂM VĂN TIỀU - NGUYỄN THỊ LÀN (CẤP MỚI)
471 000.18.12.H38-250331-0038 31/03/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY BÔI TC TRẦN DUY THĂNG ( BÌA MỚI )
472 000.18.12.H38-250103-0028 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỨU (CHÁU NGUYỄN VĂN DUYỆT )
473 000.17.12.H38-250102-0007 02/01/2025 16/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
LỤC VĂN SOÁT CĐ
474 000.17.12.H38-240702-0014 02/07/2024 31/01/2025 26/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN TRIỆU PHÚ CN TRỊNH THỊ MƠ
475 000.17.12.H38-250304-0006 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÁI TÁCH CQ
476 000.17.12.H38-250304-0007 04/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẪN TÁCH CQ
477 000.17.12.H38-250307-0016 07/03/2025 28/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ TIẾN DŨNG CN ĐỖ MINH QUÝ
478 000.17.12.H38-250408-0004 08/04/2025 02/06/2025 15/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI VĂN TUYẾN CN NGUYỄN THỊ NỤ
479 000.17.12.H38-250409-0017 09/04/2025 02/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 20 ngày.
HOÀNG VĂN KẾT TC HOÀNG THỊ VÉ
480 000.17.12.H38-250210-0003 10/02/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG NGỌC DƯƠNG CĐ
481 000.17.12.H38-240710-0014 10/07/2024 05/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN VĂN CAO (CMĐ)
482 000.17.12.H38-241210-0002 10/12/2024 24/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG VĂN BÁU (CĐ)
483 000.17.12.H38-240411-0001 11/04/2024 25/09/2024 13/06/2025
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH (CM TĐC)
484 000.17.12.H38-240611-0017 11/06/2024 06/12/2024 19/06/2025
Trễ hạn 136 ngày.
SÙNG SEO BÌNH (CMĐ)
485 000.17.12.H38-250212-0006 12/02/2025 26/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THU HƯƠNG CL
486 000.17.12.H38-250117-0006 17/01/2025 14/02/2025 19/06/2025
Trễ hạn 87 ngày.
HÀ THỊ OANH TÁCH CMĐ
487 000.17.12.H38-250417-0006 17/04/2025 26/05/2025 16/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
LỤC VĂN CHỈNH TK LỤC VĂN ĐÔ
488 000.17.12.H38-241217-0011 17/12/2024 29/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG XUÂN ANH (CL)
489 000.17.12.H38-250318-0004 18/03/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN TAN CN NGUYỄN TIẾN LUẬT
490 000.17.12.H38-250418-0014 18/04/2025 14/05/2025 15/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ THỊ TIẾN CN BÙI NGỌC SƠN
491 000.17.12.H38-241018-0011 18/10/2024 15/11/2024 27/02/2025
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG ĐÌNH THƯỜNG (CL)
492 000.17.12.H38-241118-0012 18/11/2024 11/12/2024 31/03/2025
Trễ hạn 77 ngày.
PHÒNG VĂN MINH (CĐ + BĐ)
493 000.17.12.H38-250319-0002 19/03/2025 09/04/2025 30/05/2025
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ THU CN HOÀNG MẠNH HÙNG
494 000.17.12.H38-241119-0004 19/11/2024 05/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 80 ngày.
PHẠM THANH NHÀN CN PHÒNG VĂN MINH
495 000.17.12.H38-250321-0013 21/03/2025 11/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRÁNG A CHỨ TC TRÁNG XUÂN THÀNH
496 000.17.12.H38-250421-0002 21/04/2025 30/05/2025 24/06/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LỤC THỊ THƠM TK LỤC THỊ SAO
497 000.17.12.H38-250421-0014 21/04/2025 15/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ NGỌC TRỞ TK VŨ XUÂN TIẾN
498 000.17.12.H38-240621-0009 21/06/2024 10/01/2025 19/06/2025
Trễ hạn 112 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN TK NGUYỄN BÁ KHẢI ĐSH NGUYỄN THỊ HẢI
499 000.17.12.H38-250122-0007 22/01/2025 12/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG QUÝ SÁNG CL
500 000.17.12.H38-250422-0001 22/04/2025 16/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ VĂN ĐOÀN TK NGÔ THỊ TỐT
501 000.17.12.H38-250522-0017 22/05/2025 29/05/2025 13/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG QUANG HƯƠNG CĐ
502 000.17.12.H38-250423-0010 23/04/2025 19/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ RẦN TC NGUYỄN VĂN THUẬT
503 000.17.12.H38-250523-0001 23/05/2025 13/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIỀU CN HOÀNG ĐỨC MẠNH
504 000.17.12.H38-250424-0014 24/04/2025 06/05/2025 27/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
PHAN NGỌC SÁCH CĐ
505 000.17.12.H38-241224-0022 24/12/2024 12/02/2025 09/05/2025
Trễ hạn 60 ngày.
TRẦN XUÂN MẠC (CL)
506 000.17.12.H38-250424-0030 25/04/2025 02/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ ĐỨC THI TC LÝ ĐỨC THÀNH
507 000.17.12.H38-250326-0020 26/03/2025 16/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐỨC BẢY TK NGUYỄN THỊ HẢO
508 000.17.12.H38-240926-0019 26/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 226
509 000.17.12.H38-241226-0002 26/12/2024 17/01/2025 28/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
BÀN KIM TINH TC BÀN ĐỨC HẠNH
510 000.17.12.H38-241226-0017 26/12/2024 17/01/2025 30/05/2025
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÓA CN NGUYỄN VĂN DẬU
511 000.17.12.H38-250327-0018 27/03/2025 22/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN THANH CN PHẠM VĂN QUANG
512 000.17.12.H38-240927-0012 27/09/2024 25/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 462
513 000.17.12.H38-240927-0021 27/09/2024 25/02/2025 30/05/2025
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ QUÝ (CM TĐG) 453
514 000.17.12.H38-241127-0012 27/11/2024 09/01/2025 26/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
ĐOÀN KHẮC LONG (CL)
515 000.17.12.H38-241128-0012 28/11/2024 19/12/2024 05/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ PHAN (HỢP THỬA)
516 000.17.12.H38-231229-0012 29/12/2023 06/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ RẦN (CM TĐC)
517 000.14.12.H38-240312-0002 12/03/2024 14/04/2025 19/05/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO THỊ LAN - 150M2 ODT
518 000.14.12.H38-250103-0007 03/01/2025 20/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ÔNG NGUYỄN QUANG KHÁNH (ÔNG NGUYỄN HÙNG CƯỜNG VÀ BÀ ĐỖ THỊ THANH THUỶ LÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PL) - Đ 797274 -PSP
519 000.14.12.H38-250403-0003 03/04/2025 08/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG VÀNG VĂN LỦI - M 446335 - TV
520 000.14.12.H38-250206-0007 06/02/2025 13/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG ĐỖ HOÀI SƠN VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - DP 763154 - PSP
521 000.14.12.H38-241211-0016 11/12/2024 07/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ÔNG HOÀNG VĂN NGÀN - X 043040
522 000.14.12.H38-241220-0017 20/12/2024 15/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ÔNG TRẦN QUANG TOÀN VÀ VỢ LÀ BÀ PHẠM THỊ HUÊ - DĐ 910996 -SP
523 000.14.12.H38-241121-0010 21/11/2024 10/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÀ LÊ THỊ VIẾT VÀ ÔNG LƯƠNG DUYÊN Ý -O 453832
524 000.14.12.H38-250327-0012 27/03/2025 05/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG HÀ DUY TOAN VÀ VỢ LÀ BÀ ĐÀO THỊ GÁI - AB 494092 - HR
525 000.14.12.H38-241227-0024 27/12/2024 28/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG TRẦN TRUNG DŨNG - DP 763214 - TP
526 000.14.12.H38-241231-0008 31/12/2024 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG MÁ A HÙNG - DG 842004 - HR
527 H38.44.2.7-251202-0012 02/12/2025 11/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT
528 H38.44.2.7-251202-0029 02/12/2025 08/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN NGỌC VĨ
529 H38.44.2.6-251203-0011 03/12/2025 19/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THU MAI
530 H38.44.2.7-251204-0018 04/12/2025 15/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN LẮM- GH
531 H38.44.2.7-251204-0032 04/12/2025 22/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN ĐÌNH THÀNH (TÁCH CMĐ)
532 H38.44.2.9-251208-0006 08/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO TẢ
533 H38.44.2.7-251210-0010 10/12/2025 19/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẨM GH QSDĐ
534 H38.44.2.9-251211-0019 11/12/2025 12/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÙ QUANG TÈN CCDL
535 H38.44.2.9-251112-0014 12/11/2025 13/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ LÁO Ú
536 H38.44.2.7-251113-0048 13/11/2025 17/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CỔ VĂN SỬ
537 H38.44.2.6-251117-0013 17/11/2025 03/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI NGỌC TUYẾN
538 H38.44.2.16-251117-0045 17/11/2025 18/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
539 H38.44.2.16-251117-0048 17/11/2025 18/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN NGỌC THÂN
540 H38.44.2.16-251215-0035 17/12/2025 23/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC LÂM
541 H38.44.2.7-251118-0040 18/11/2025 25/11/2025 13/12/2025
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN NGỌC
542 H38.44.2.9-251119-0014 19/11/2025 20/11/2025 03/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH CSD PHẠM CAO SANG AA00467996,991 XC NCS
543 H38.44.2.16-251120-0007 20/11/2025 23/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HỮU
544 H38.44.2.9-251120-0012 20/11/2025 08/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH CSD PHẠM CAO SANG AA00467994,995 TÁCH NCS
545 H38.44.2.9-251120-0015 20/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHẢO LỞ MẨY CCDL
546 H38.44.2.9-251121-0007 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO TRỊ PHẨU CCDL
547 H38.44.2.7-251121-0018 21/11/2025 10/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐẮC DỊU
548 H38.44.2.9-251223-0011 23/12/2025 24/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN DG863261 XC SP
549 H38.44.2.9-251223-0018 23/12/2025 24/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU LƯƠNG AA00467864 TC SP
550 H38.44.2.6-251127-0056 27/11/2025 15/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN
551 H38.44.2.7-251127-0046 27/11/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG VĂN NGHỊ- GH
552 H38.44.2.6-251201-0002 01/12/2025 17/12/2025 18/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN THĂN
553 H38.44.2.6-251201-0009 01/12/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN PAO
554 H38.44.2.6-251201-0010 01/12/2025 10/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN PAO
555 H38.44.2.7-251201-0004 01/12/2025 10/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG TRẦN HÀO
556 H38.44.2.7-251201-0017 01/12/2025 10/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ DẶN GH
557 H38.44.2.7-251201-0018 01/12/2025 10/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN BỌNG
558 H38.44.2.7-251201-0020 01/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN THÀNH CN PHẠM THỊ LỆ
559 H38.44.2.6-251201-0050 01/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI
560 H38.44.2.6-251201-0051 01/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG THÁI
561 H38.44.2.6-251201-0053 01/12/2025 17/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ SUẤT
562 H38.44.2.7-251201-0024 01/12/2025 18/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂU CN NGUYỄN VĂN HẬU
563 H38.44.2.7-251202-0003 02/12/2025 09/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HÀN
564 H38.44.2.6-251202-0031 02/12/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO VĂN SƠN
565 H38.44.2.7-251202-0041 02/12/2025 09/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH THỊ KIM HỒNG (THAY ĐỔI HỘ BÀ THÀNH BÀ)
566 H38.44.2.6-251202-0047 02/12/2025 04/12/2025 07/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN LẼ
567 H38.44.2.7-251202-0050 02/12/2025 11/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG LY PAO
568 H38.44.2.7-251202-0049 02/12/2025 11/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÀNG LY PAO
569 H38.44.2.7-251202-0047 02/12/2025 11/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
570 H38.44.2.7-251202-0046 02/12/2025 11/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
571 H38.44.2.7-251202-0045 02/12/2025 11/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
572 H38.44.2.7-251202-0044 02/12/2025 11/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
573 H38.44.2.7-251202-0043 02/12/2025 11/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
574 H38.44.2.7-251202-0028 02/12/2025 11/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
575 H38.44.2.7-251202-0023 02/12/2025 11/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
576 H38.44.2.7-251202-0022 02/12/2025 11/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
577 H38.44.2.7-251202-0020 02/12/2025 11/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
578 H38.44.2.7-251202-0019 02/12/2025 11/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
579 H38.44.2.7-251202-0018 02/12/2025 11/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN CHUNG
580 H38.44.2.7-251202-0036 02/12/2025 11/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA QUẾ ĐẠNH
581 H38.44.2.7-251202-0033 02/12/2025 11/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HỨA QUẾ ĐẠNH
582 H38.44.2.7-251202-0032 02/12/2025 11/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA QUẾ ĐẠNH
583 H38.44.2.7-251202-0031 02/12/2025 11/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA QUẾ ĐẠNH
584 H38.44.2.6-251202-0090 02/12/2025 04/12/2025 18/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢNG
585 H38.44.2.7-251202-0056 02/12/2025 08/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGÔ VĂN CHÍ
586 H38.44.2.7-251203-0001 03/12/2025 17/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ
587 H38.44.2.3-251203-0001 03/12/2025 04/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỤC TRƯỜNG XUÂN
588 H38.44.2.7-251203-0005 03/12/2025 22/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN QUYỀN CN NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN
589 H38.44.2.7-251203-0008 03/12/2025 12/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CHIÊU VĂN PHÓNG
590 H38.44.2.7-251203-0014 03/12/2025 12/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
BÀN THỊ THẶC- GH
591 H38.44.2.4-251204-0001 04/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO CÚ
592 H38.44.2.7-251204-0010 04/12/2025 22/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HIỆP TÁCH CMĐ
593 H38.44.2.7-251204-0012 04/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀ (TRA CỨU)
594 H38.44.2.7-251204-0014 04/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THẮNG TRA CỨU
595 H38.44.2.7-251204-0016 04/12/2025 22/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN ƠN TÁCH CMĐ
596 H38.44.2.5-251204-0013 04/12/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN QUANG NGUYỄN THỊ TUYẾN DL072904
597 H38.44.2.4-251205-0001 05/12/2025 08/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG THỊ CHÀ
598 H38.44.2.7-251205-0002 05/12/2025 16/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TỊNH
599 H38.44.2.7-251205-0004 05/12/2025 16/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LĨNH
600 H38.44.2.7-251205-0006 05/12/2025 16/12/2025 26/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÝ VĂN THẢNH
601 H38.44.2.7-251205-0010 05/12/2025 16/12/2025 26/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ CHẲM
602 H38.44.2.6-251205-0022 05/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH HẢI HƯNG
603 H38.44.2.8-251205-0008 05/12/2025 23/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ TỈNH
604 H38.44.2.7-251205-0015 05/12/2025 12/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĨNH HÒA
605 H38.44.2.9-251205-0014 05/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM HẢI VÂN BP253753 XC SP
606 H38.44.2.9-251205-0015 05/12/2025 09/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN
607 H38.44.2.7-251207-0013 07/12/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TÂM
608 H38.44.2.7-251208-0004 08/12/2025 17/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÀ - NGÔ THỊ THẢO GH QSDĐ
609 H38.44.2.9-251208-0001 08/12/2025 12/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN THÁI CĐ864101 ĐC SP
610 H38.44.2.7-251208-0005 08/12/2025 17/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN LIỀN
611 H38.44.2.4-251208-0002 08/12/2025 11/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY LINH
612 H38.44.2.9-251208-0002 08/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU CCDL
613 H38.44.2.4-251208-0003 08/12/2025 11/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY LINH
614 H38.44.2.9-251208-0003 08/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ THỊNH
615 H38.44.2.4-251208-0004 08/12/2025 11/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ
616 H38.44.2.9-251208-0005 08/12/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN BÁCH
617 H38.44.2.7-251208-0007 08/12/2025 17/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN MƯU
618 H38.44.2.7-251208-0009 08/12/2025 17/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ VĂN LONG
619 H38.44.2.6-251208-0037 08/12/2025 12/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MAI
620 H38.44.2.9-251208-0010 08/12/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU ĐỨC THIẾT DO752709 TC SP
621 H38.44.2.7-251208-0020 08/12/2025 17/12/2025 26/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
BÀN VĂN QUĂN
622 H38.44.2.7-251208-0024 08/12/2025 17/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THỊ VIỆT
623 H38.44.2.7-251208-0025 08/12/2025 17/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÔNG
624 H38.44.2.8-251208-0016 08/12/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ TẦN
625 H38.44.2.7-251208-0027 08/12/2025 17/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ MÔN
626 H38.44.2.9-251208-0018 08/12/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG MINH THƯ CSD ĐẶNG MINH VI AA01695698,5692 TC SP PHẠM QUỐC HƯNG NUQ
627 H38.44.2.7-251208-0030 08/12/2025 17/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỨA VĂN AN
628 H38.44.2.7-251208-0034 08/12/2025 17/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ XUÂN THỰC GH
629 H38.44.2.7-251208-0036 08/12/2025 17/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ VĂN VIÊN GH QSDĐ
630 H38.44.2.7-251208-0038 08/12/2025 12/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BÙI ĐỨC TUYỂN BĐ CCCD
631 H38.44.2.4-251208-0008 08/12/2025 17/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
SÙNG SEO SÚ
632 H38.44.2.7-251209-0001 09/12/2025 16/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN HOAN
633 H38.44.2.7-251209-0008 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ THỊ SÔNG
634 H38.44.2.9-251209-0008 09/12/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ CHUNG ANH CCDL
635 H38.44.2.9-251209-0012 09/12/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐẠI DƯƠNG CCDL
636 H38.44.2.7-251209-0012 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN PHÚC
637 H38.44.2.7-251209-0011 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN PHÚC
638 H38.44.2.3-251209-0005 09/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN THẮNG
639 H38.44.2.7-251209-0026 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN BÌNH
640 H38.44.2.7-251209-0020 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CHỦ
641 H38.44.2.7-251209-0018 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CHỦ
642 H38.44.2.7-251209-0028 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG
643 H38.44.2.7-251209-0031 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG KIM TUYẾN
644 H38.44.2.7-251209-0032 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐỨC NỔI
645 H38.44.2.9-251209-0022 09/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI MINH AA03850190 XC SP
646 H38.44.2.7-251209-0035 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÚT
647 H38.44.2.7-251209-0036 09/12/2025 18/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN CÙNG
648 H38.44.2.7-251209-0034 09/12/2025 18/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN CÙNG
649 H38.44.2.9-251209-0023 09/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HUỆ BA867281 TC SP NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG NUQ
650 H38.44.2.7-251209-0041 09/12/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ MẨY
651 H38.44.2.7-251209-0045 09/12/2025 16/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRIỆU THỊ PHIN
652 H38.44.2.7-251110-0002 10/11/2025 17/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN TRANG CĐ
653 H38.44.2.13-251110-0002 10/11/2025 13/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 10 ngày.
GIÀNG A LỬ
654 H38.44.2.9-251110-0005 10/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIÊN ĐÔNG DO754584 TA-ĐC TP
655 H38.44.2.7-251110-0038 10/11/2025 11/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN TK NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
656 H38.44.2.9-251210-0003 10/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN AA 01686583 XC SP
657 H38.44.2.9-251210-0004 10/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TƯỜNG THỊ NHUNG CA857715 XC SP
658 H38.44.2.9-251210-0005 10/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI MINH AA03850190 TC SP
659 H38.44.2.9-251210-0006 10/12/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN A DƠ CCDL
660 H38.44.2.7-251210-0013 10/12/2025 16/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐỨC HƯNG THAY ĐỔI SỐ CMND THÀNH SỐ CCCD
661 H38.44.2.7-251210-0021 10/12/2025 16/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỨA HỒNG HẠNH (CĐ)
662 H38.44.2.7-251210-0024 10/12/2025 19/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÝ VĂN GIÁNG - TRIỆU THỊ ĐIỂM
663 H38.44.2.7-251210-0027 10/12/2025 19/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HÀ
664 H38.44.2.13-251111-0002 11/11/2025 14/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ HÙNG PHI
665 H38.44.2.7-251111-0005 11/11/2025 05/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRIỆU VĂN SAI CN ĐẶNG PHÚC THĂNG
666 H38.44.2.7-251111-0024 11/11/2025 28/11/2025 24/12/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÓA CN MAI LƯƠNG HẢO
667 H38.44.2.7-251111-0032 11/11/2025 11/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NẬM TẶNG CHO LƯƠNG VĂN DẦN
668 H38.44.2.6-251111-0091 11/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HOA
669 H38.44.2.4-251211-0001 11/12/2025 16/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LA MẠNH ĐÀO
670 H38.44.2.4-251211-0007 11/12/2025 16/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯỜI
671 H38.44.2.4-251211-0008 11/12/2025 16/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯỜI
672 H38.44.2.4-251211-0004 11/12/2025 16/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LA MẠNH ĐÀO
673 H38.44.2.4-251211-0003 11/12/2025 16/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LA MẠNH ĐÀO
674 H38.44.2.4-251211-0009 11/12/2025 16/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG
675 H38.44.2.7-251211-0033 11/12/2025 12/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG VĂN VÂN XC
676 H38.44.2.7-251211-0038 11/12/2025 17/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ XUÂN HÙNG (CĐ T30)
677 H38.44.2.7-251211-0041 11/12/2025 17/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ XUÂN HÙNG (CĐ T72)
678 H38.44.2.7-251211-0045 11/12/2025 17/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ XUÂN HÙNG (CĐ T16)
679 H38.44.2.7-251211-0046 11/12/2025 17/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ XUÂN HÙNG (CĐ) T29
680 H38.44.2.7-251211-0054 11/12/2025 22/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ ĐÀO GH
681 H38.44.2.4-251211-0010 11/12/2025 16/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LY THỊ VẾ
682 H38.44.2.7-251211-0002 11/12/2025 22/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM
683 H38.44.2.7-251211-0001 11/12/2025 22/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM
684 H38.44.2.7-251211-0055 11/12/2025 17/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THỊ VÓC NỘP HỒ SƠ THAY ĐỔI CMND THÀNH CCCD
685 H38.44.2.7-251211-0069 11/12/2025 22/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH LIÊN - LÊ THỊ THỤC GH QSDĐ
686 H38.44.2.13-251112-0001 12/11/2025 17/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG A LỬ
687 H38.44.2.13-251112-0002 12/11/2025 17/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 8 ngày.
GIÀNG A LỬ
688 H38.44.2.13-251112-0003 12/11/2025 17/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 9 ngày.
GIÀNG A LỬ
689 H38.44.2.6-251112-0006 12/11/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ DUYÊN - TRỊNH QUANG HỢI, VÕ THỊ DUYÊN CN TRẦN HÀ KIỀU ANH
690 H38.44.2.10-251112-0013 12/11/2025 03/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG ĐÌNH TÔNG
691 H38.44.2.13-251112-0005 12/11/2025 15/12/2025 18/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A LỬ
692 H38.44.2.7-251112-0017 12/11/2025 23/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐẮC NHÀN CN BÙI VĂN CÔNG
693 H38.44.2.7-251112-0018 12/11/2025 19/11/2025 13/12/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN THẠNH CĐ
694 H38.44.2.17-251212-0073 12/12/2025 23/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẠO
695 H38.44.2.13-251113-0001 13/11/2025 18/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG A LỬ
696 H38.44.2.13-251113-0002 13/11/2025 18/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 7 ngày.
GIÀNG A LỬ
697 H38.44.2.6-251113-0047 13/11/2025 17/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ ĐÀO
698 H38.44.2.6-251113-0056 13/11/2025 17/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN SÓNG
699 H38.44.2.13-251113-0005 13/11/2025 16/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
GIÀNG A LỬ
700 H38.44.2.7-251113-0039 13/11/2025 01/12/2025 14/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN QUYỀN HỢP THỬA
701 H38.44.2.6-251113-0091 13/11/2025 12/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ BÌNH
702 H38.44.2.6-251114-0007 14/11/2025 16/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC ĐÔNG TK TRẦN THỊ GIANG UQ TRẦN THI NGỌ
703 H38.44.2.5-251114-0007 14/11/2025 08/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM VĂN NGẦN I323975 (TC LÂM THỊ XUÂN)
704 H38.44.2.5-251114-0008 14/11/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM VĂN THEN I323480 (CN LÂM THỊ XUÂN)
705 H38.44.2.6-251114-0016 14/11/2025 02/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHÙNG TUẤN TÚ
706 H38.44.2.6-251114-0037 14/11/2025 18/11/2025 21/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ PHÚC
707 H38.44.2.6-251114-0040 14/11/2025 02/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ QUỐC DUY
708 H38.44.2.7-251114-0024 14/11/2025 03/12/2025 26/12/2025
Trễ hạn 17 ngày.
MAI VĂN ĐỌC CN MAI VĂN THANH
709 H38.44.2.6-251215-0041 15/12/2025 17/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
710 H38.44.2.4-251216-0001 16/12/2025 17/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
711 H38.44.2.8-251215-0029 16/12/2025 16/12/2025 18/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DOÃN VĂN ẤT
712 H38.44.2.9-251216-0003 16/12/2025 16/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MINH AA01695508 TC SP
713 H38.44.2.7-251113-0035 17/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA SEO QUÁNG
714 H38.44.2.7-251113-0034 17/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA SEO QUÁNG
715 H38.44.2.7-251113-0033 17/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA SEO QUÁNG
716 H38.44.2.7-251113-0032 17/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA SEO QUÁNG
717 H38.44.2.7-251113-0031 17/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA SEO QUÁNG
718 H38.44.2.7-251113-0029 17/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA SEO QUÁNG
719 H38.44.2.7-251117-0002 17/11/2025 03/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
KIM THỊ HOA TÁCH CQ
720 H38.44.2.7-251113-0028 17/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA SEO QUÁNG
721 H38.44.2.7-251113-0025 17/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA SEO QUÁNG
722 H38.44.2.7-251113-0024 17/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA SEO QUÁNG
723 H38.44.2.7-251113-0026 17/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
MA SEO QUÁNG
724 H38.44.2.1-251117-0026 17/11/2025 14/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN TẺN, PHẠM THỊ TÌN, LÝ THỊ HIỀN TC LÝ VĂN TỈN - XÃ HỢP THÀNH -HT CŨ - 010075004595
725 H38.44.2.1-251117-0027 17/11/2025 09/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH THANH NHẬN TK - PHƯỜNG CĐ -BL CŨ - 010084005713
726 H38.44.2.7-251117-0010 17/11/2025 12/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM QUỐC HOAN CN TRẦN VĂN SỰ
727 H38.44.2.6-251117-0017 17/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ TƯƠI
728 H38.44.2.6-251117-0016 17/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ TƯƠI
729 H38.44.2.6-251117-0004 17/11/2025 21/11/2025 24/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LIÊN
730 H38.44.2.6-251117-0024 17/11/2025 01/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG
731 H38.44.2.1-251117-0054 17/11/2025 02/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC HÀI, PHẠM THỊ CHIẾN TC PHẠM THỊ LAN HƯƠNG - PHƯỜNG CĐ -PH CŨ - 010185006387
732 H38.44.2.6-251117-0032 17/11/2025 12/12/2025 18/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ PHƯỢNG CN ĐỖ MẠNH ĐẠT - VÀNG THỊ THƠ
733 H38.44.2.7-251117-0024 17/11/2025 24/11/2025 13/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG VĂN ÀO BĐ
734 H38.44.2.7-251117-0026 17/11/2025 04/12/2025 26/12/2025
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN IM TK TRIỆU THỊ TÍNH
735 H38.44.2.6-251217-0008 17/12/2025 17/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN VƯƠNG CON TRAI ĐÀO VĂN VANG
736 H38.44.2.13-251118-0001 18/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG A LỬ
737 H38.44.2.7-251118-0007 18/11/2025 10/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ TON CHUNG
738 H38.44.2.8-251118-0007 18/11/2025 05/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LỤC VĂN DƯƠNG
739 H38.44.2.7-251118-0020 18/11/2025 24/11/2025 15/12/2025
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG XUÂN TOÀN
740 H38.44.2.6-251118-0045 18/11/2025 04/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ VẢI
741 H38.44.2.4-251218-0001 18/12/2025 19/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THIẾT
742 H38.44.2.4-251218-0002 18/12/2025 19/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THIẾT
743 H38.44.2.7-251119-0002 19/11/2025 26/11/2025 21/12/2025
Trễ hạn 17 ngày.
BÀN VĂN CHIN
744 H38.44.2.6-251119-0024 19/11/2025 19/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ THỊ TUYẾT CN ĐỖ THỊ HOÀI
745 H38.44.2.7-251119-0029 19/11/2025 24/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG
746 H38.44.2.7-251119-0040 19/11/2025 05/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
KIM THỊ QUỲNH TÁCH CMĐ
747 H38.44.2.7-251119-0045 19/11/2025 05/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NÔNG VĂN TUYẾN TÁCH CMĐ
748 H38.44.2.9-251119-0013 19/11/2025 05/12/2025 08/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GẤM AA01695504,AA01695505 HỢP THỬA SP
749 H38.44.2.7-251119-0047 19/11/2025 05/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN TÁCH CMĐ
750 H38.44.2.7-251119-0051 19/11/2025 05/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN NHẠ TÁCH CMĐ
751 H38.44.2.5-251120-0002 20/11/2025 08/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PẢO HOÀNG LỲ LÙ THỊ PHƯƠNG AA03874317
752 H38.44.2.7-251120-0006 20/11/2025 17/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN SỬU CN NGUYỄN THỊ THU HÀ
753 H38.44.2.8-251120-0011 20/11/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU
754 H38.44.2.6-251120-0040 20/11/2025 08/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LỤC VĂN TÂM
755 H38.44.2.9-251120-0009 20/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HẠ VĂN DƯƠNG AA01723666 TC SP
756 H38.44.2.9-251120-0010 20/11/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN TUÂN AA00465338 TÁCH SP
757 H38.44.2.9-251120-0011 20/11/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỖ HẢI AA00465337 TÁCH SP
758 H38.44.2.7-251120-0033 20/11/2025 09/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI THỊ ÁNH LÂM
759 H38.44.2.3-251120-0003 20/11/2025 22/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
760 H38.44.2.9-251120-0014 20/11/2025 21/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ CHIẾN THẮNG BI630353 XC SP ĐỖ MINH LỢI NUQ
761 H38.44.2.9-251121-0012 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG ĐÌNH THỦY BO756103 TC SP
762 H38.44.2.9-251121-0017 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG TUẤN CSD ĐỖ TRỌNG NGUYÊN CX284855, CX284854 XC SP
763 H38.44.2.7-251121-0017 21/11/2025 10/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN THOẮT TK HOÀNG VĂN THỪA
764 H38.44.2.6-251121-0044 21/11/2025 09/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ ĐỨC BÌNH
765 H38.44.2.7-251121-0011 21/11/2025 10/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN VỤ, LƯƠNG THỊ LANH CN HOÀNG VĂN VỰNG, HOÀNG THỊ NHIỆM
766 H38.44.2.7-251121-0019 21/11/2025 18/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY CN NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG
767 H38.44.2.9-251121-0020 21/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ LÊ CC838208 XC SP
768 H38.44.2.7-251121-0016 21/11/2025 18/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NGHIẾN TC HOÀNG VĂN NÚC
769 H38.44.2.7-251121-0024 21/11/2025 28/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHOA BĐ
770 H38.44.2.4-251222-0001 22/12/2025 23/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THÚY HƯƠNG
771 H38.44.2.4-251222-0002 22/12/2025 23/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG LỆ HUYỀN
772 H38.44.2.8-251124-0002 24/11/2025 11/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI
773 H38.44.2.7-251124-0003 24/11/2025 01/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 14 ngày.
TRÁNG KIM CHỈ
774 H38.44.2.9-251124-0005 24/11/2025 24/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÁI XUÂN AA01695766 TC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ
775 H38.44.2.7-251124-0011 24/11/2025 03/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN BÁ HUỆ
776 H38.44.2.7-251124-0010 24/11/2025 08/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC GỬI
777 H38.44.2.7-251124-0013 24/11/2025 11/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LƯU THỊ MƠ
778 H38.44.2.4-251124-0002 24/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG
779 H38.44.2.9-251124-0006 24/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG TUẤN NGHĨA BA 867191 XC SP
780 H38.44.2.7-251124-0005 24/11/2025 03/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THỊ NHUNG
781 H38.44.2.9-251224-0005 24/12/2025 24/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MẠNH CƯỜNG AA04813803 TC TP NGUYỄN THÀNH NAM NUQ
782 H38.44.2.9-251224-0006 24/12/2025 24/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MẠNH CƯỜNG AA04813804 TC TP NGUYỄN THÀNH NAM NUQ
783 H38.44.2.6-251125-0013 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN GIÁP
784 H38.44.2.6-251125-0014 25/11/2025 09/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH QUÝ
785 H38.44.2.6-251125-0018 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH
786 H38.44.2.6-251125-0021 25/11/2025 11/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH THUẬN
787 H38.44.2.6-251125-0028 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP
788 H38.44.2.6-251125-0037 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH
789 H38.44.2.7-251125-0011 25/11/2025 27/11/2025 28/11/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ NHUNG TRA CỨU
790 H38.44.2.6-251124-0059 25/11/2025 15/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN THIỂN TC ĐÀO VĂN NGỌC UQ NGUYỄN VĂN ĐÁNG
791 H38.44.2.9-251125-0006 25/11/2025 25/11/2025 27/11/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HUỆ CCDL
792 H38.44.2.6-251125-0015 25/11/2025 12/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THUỶ PCTS PHẠM VĂN BIÊN
793 H38.44.2.7-251125-0028 25/11/2025 04/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN QUỐC
794 H38.44.2.6-251125-0060 25/11/2025 12/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN KẾ TK HOÀNG VĂN THUẬN UQ NGUYỄN VĂN ĐÁNG
795 H38.44.2.7-251125-0035 25/11/2025 04/12/2025 14/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ THÌN
796 H38.44.2.7-251125-0049 25/11/2025 09/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ SON
797 H38.44.2.6-251126-0009 26/11/2025 02/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ ANH HÙNG
798 H38.44.2.7-251126-0013 26/11/2025 05/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN NGHĨA
799 H38.44.2.9-251126-0007 26/11/2025 28/11/2025 01/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LOAN
800 H38.44.2.7-251126-0015 26/11/2025 05/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THANH XUÂN
801 H38.44.2.7-251126-0027 26/11/2025 05/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ THỊ HÒA
802 H38.44.2.7-251126-0028 26/11/2025 05/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ QUỐC VÂN
803 H38.44.2.6-251125-0036 26/11/2025 12/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MƯỢT
804 H38.44.2.6-251125-0039 26/11/2025 12/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HOẠT
805 H38.44.2.7-251126-0035 26/11/2025 10/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LONG
806 H38.44.2.6-251127-0002 27/11/2025 08/12/2025 09/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUYÊN
807 H38.44.2.7-251127-0004 27/11/2025 11/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG BÌNH MINH (CĐ)
808 H38.44.2.13-251127-0002 27/11/2025 15/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HẢNG A SÙNG
809 H38.44.2.6-251127-0023 27/11/2025 11/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC THẮNG
810 H38.44.2.7-251127-0020 27/11/2025 08/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
811 H38.44.2.7-251127-0021 27/11/2025 08/12/2025 13/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ TRỌNG LUÂN
812 H38.44.2.7-251127-0022 27/11/2025 08/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THỊ LON
813 H38.44.2.5-251127-0005 27/11/2025 28/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG DD144093
814 H38.44.2.6-251127-0049 27/11/2025 08/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THANH
815 H38.44.2.7-251127-0029 27/11/2025 15/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG NGỌC NIÊN HỢP THỬA
816 H38.44.2.7-251127-0030 27/11/2025 16/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG NGỌC ÁNH
817 H38.44.2.6-251127-0052 27/11/2025 15/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG
818 H38.44.2.7-251127-0033 27/11/2025 08/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
BAN VAN THAI (GH) 05T
819 H38.44.2.7-251127-0034 27/11/2025 08/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
BÀN VĂN THÁI GH 02T
820 H38.44.2.6-251127-0061 27/11/2025 08/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI
821 H38.44.2.7-251127-0039 27/11/2025 16/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ CÔNG ĐOÀN GH CÓ IN MỚI
822 H38.44.2.2-251127-0021 27/11/2025 16/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH XUÂN (NTC NGUYỄN VĂN BẢY) TT - 04
823 H38.44.2.7-251127-0041 27/11/2025 16/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỰ VĂN PHÁT TC LỰ HỒNG BẢY
824 H38.44.2.7-251127-0042 27/11/2025 08/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRƯƠNG VĂN SINH
825 H38.44.2.7-251127-0038 27/11/2025 08/12/2025 22/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÝ PHÚC THANH
826 H38.44.2.7-251127-0037 27/11/2025 08/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ PHÚC THANH
827 H38.44.2.7-251127-0036 27/11/2025 08/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ PHÚC THANH
828 H38.44.2.7-251127-0035 27/11/2025 08/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÝ VĂN TÍNH
829 H38.44.2.7-251127-0032 27/11/2025 08/12/2025 20/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐẰNG
830 H38.44.2.7-251127-0043 27/11/2025 16/12/2025 24/12/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LY SEO SÁNG
831 H38.44.2.7-251127-0044 27/11/2025 16/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LỰ VĂN PHÁT TC LỰ HỒNG BẢY
832 H38.44.2.4-251127-0001 27/11/2025 11/12/2025 25/12/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ THÀNH LUÂN
833 H38.44.2.6-251127-0071 27/11/2025 08/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ TRỌNG LƯU UQ ĐỖ VĂN TRUNG
834 H38.44.2.7-251127-0050 27/11/2025 08/12/2025 17/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH TÂM
835 H38.44.2.7-251127-0052 27/11/2025 03/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TIỂU YẾN
836 H38.44.2.7-251127-0051 27/11/2025 03/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TIỂU YẾN
837 H38.44.2.7-251128-0002 28/11/2025 16/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ HẢO TÁCH CQ
838 H38.44.2.7-251128-0004 28/11/2025 16/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ ĐOÀN TÁCH CMĐ
839 H38.44.2.7-251128-0003 28/11/2025 16/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
SẦM VĨNH NIÊN TÁCH CMĐ
840 H38.44.2.7-251128-0011 28/11/2025 16/12/2025 23/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI HỢP THỬA 98+102
841 H38.44.2.7-251128-0016 28/11/2025 04/12/2025 10/12/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG HƯNG
842 H38.44.2.5-251128-0002 28/11/2025 28/11/2025 10/12/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH THUÝ
843 H38.44.2.7-251128-0024 28/11/2025 04/12/2025 21/12/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN
844 H38.44.2.7-251128-0034 28/11/2025 16/12/2025 19/12/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NINH (TÁCH)
845 000.00.12.H38-241203-0007 03/12/2024 14/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
846 000.03.12.H38-240816-0058 16/08/2024 01/10/2024 31/03/2025
Trễ hạn 128 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - CL
847 H38.44-250618-0005 19/06/2025 24/06/2025 15/09/2025
Trễ hạn 58 ngày.
Ngô Thị Lệ
848 H38.44-250627-0003 27/06/2025 09/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 20 ngày.
UBND TỈNH
849 H38.44-250627-0004 27/06/2025 11/07/2025 06/08/2025
Trễ hạn 18 ngày.
UBND TỈNH
850 000.03.12.H38-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH
851 H38.44-251106-0033 06/11/2025 25/11/2025 25/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG CN CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI QUANG THÀNH
852 H38.44-251106-0034 06/11/2025 25/11/2025 25/12/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG CN CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI QUANG THÀNH
853 H38.44-250708-0005 08/07/2025 09/09/2025 11/12/2025
Trễ hạn 67 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
854 H38.44-250708-0017 08/07/2025 14/08/2025 11/12/2025
Trễ hạn 84 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI
855 H38.44-250910-0021 10/09/2025 09/12/2025 11/12/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÀO CAI
856 000.00.12.H38-250212-0003 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
857 000.00.12.H38-250212-0004 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
858 000.00.12.H38-250212-0005 12/02/2025 07/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
859 000.00.12.H38-250212-0006 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
860 000.00.12.H38-250212-0007 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
861 000.00.12.H38-250212-0008 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
862 000.00.12.H38-250212-0009 12/02/2025 07/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
UBND XÃ CAM ĐƯỜNG
863 H38.44-250815-0027 15/08/2025 12/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2
864 000.03.12.H38-240816-0044 16/08/2024 01/10/2024 04/04/2025
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN NGỌC THÀNH - CL
865 H38.44-250916-0021 16/09/2025 03/12/2025 16/12/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LIÊN DANH TỔNG 319 - ĐÔNG Á - BẮC HÀ
866 H38.44-250818-0002 18/08/2025 16/09/2025 18/09/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO LONG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN MÓNG SẾN 1)
867 000.00.12.H38-241119-0003 19/11/2024 31/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ GIAO THÔNG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TÀ LƠI 2)
868 000.00.12.H38-250221-0002 21/02/2025 23/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI công trình: cấp nước sinh hoạt thị trấn mường khương
869 H38.44-250424-0001 24/04/2025 01/10/2025 20/10/2025
Trễ hạn 13 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TRUNG ANH
870 H38.44-251124-0007 24/11/2025 05/12/2025 12/12/2025
Trễ hạn 5 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HACOM LÀO CAI
871 H38.44-251124-0006 24/11/2025 04/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HACOM LÀO CAI
872 H38.44-251124-0003 24/11/2025 04/12/2025 15/12/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HACOM LÀO CAI
873 000.00.12.H38-250225-0010 25/02/2025 08/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN TKV - CTCP- CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI-VIMICO
874 H38.44-251125-0003 25/11/2025 05/12/2025 06/12/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG VIDIFI
875 H38.44-250527-0006 27/05/2025 20/10/2025 23/12/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM- CHI NHÁNH LÀO CAI
876 000.03.12.H38-240827-0053 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 157)
877 000.03.12.H38-240827-0054 27/08/2024 10/10/2024 16/06/2025
Trễ hạn 174 ngày.
MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 158)
878 H38.44-251029-0036 29/10/2025 10/11/2025 18/11/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG
879 H38.44-250530-0004 30/05/2025 28/07/2025 11/09/2025
Trễ hạn 32 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH PHÁT KIM SƠN 1 CHỦ DỰ ÁN: TRANG TRẠI CHĂN NUÔI THỊT LỢN CÔNG NGHỆ CAO 20HB2023-LC-A VÀ 20HB2023-LC-B
880 H38.44-250731-0097 31/07/2025 28/09/2025 23/10/2025
Trễ hạn 19 ngày.
CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG
881 000.12.12.H38-250107-0021 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN TUYẾN/XC.
882 000.12.12.H38-250415-0012 15/04/2025 09/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SẢN - BÙI VĂN TRUNG ( CSD TRẦN MINH TUÂN; CSD NGUYỄN VĂN CHÍNH)/ CN
883 000.12.12.H38-250328-0004 28/03/2025 28/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CÔNG THỊ HẢO/ TC
884 000.15.12.H38-250404-0003 04/04/2025 28/04/2025 03/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG TẠ VĂN MẠNH, BÀ NGUYỄN THỊ VUI, BÀ TẠ THỊ TUYẾT MAI, ÔNG TẠ VĂN PHONG CN BÀ TẠ THỊ VÂN ANH
885 000.15.12.H38-250114-0007 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ VÀNG THỊ LUYẾN
886 000.11.12.H38-250401-0070 01/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN PANG TK MÃ THỊ DU - CĐ
887 000.11.12.H38-240904-0037 04/09/2024 17/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGÔ QUỐC CƯỜNG - BẮC LỆNH
888 000.11.12.H38-240905-0017 05/09/2024 17/10/2024 26/03/2025
Trễ hạn 113 ngày.
LÊ VĂN SƠN - POM HÁN
889 000.11.12.H38-250411-0087 11/04/2025 25/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ QUANG NHỠN, NGUYỄN THỊ CHUYỆN - KT
890 000.11.12.H38-240912-0066 12/09/2024 26/02/2025 26/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
TẨN A HẢI - VẠN HÒA
891 000.11.12.H38-240919-0079 19/09/2024 19/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ HẠ VÀ VŨ VĂN TIẾN ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 37) - BL
892 000.11.12.H38-241125-0021 25/11/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VIẾT HÙNG CN ĐỖ NGỌC TÂN, PHẠM THỊ NGỌC THU - BM
893 000.11.12.H38-241029-0065 29/10/2024 10/12/2024 18/02/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KIỂM - TÔ THỊ LIÊN ( CÔNG NHẬN BS) - CL
894 000.11.12.H38-240930-0022 30/09/2024 30/01/2025 31/03/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN VÀ VŨ ĐỨC XUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - KT
895 000.11.12.H38-240930-0026 30/09/2024 05/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 81) - PH