| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/  Cá nhân nộp hồ sơ  | 
                Bộ phận/  đang xử lý  | 
            
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.18.12.H38-250402-0043 | 02/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ VÂN ANH TĐ407 | |
| 2 | 000.00.12.H38-250702-0036 | 02/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 3 | H38.44.2.7-251002-0024 | 02/10/2025 | 09/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HUY DU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên | 
| 4 | 000.18.12.H38-250103-0011 | 03/01/2025 | 27/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MAI TC BÙI ÚT NHI (CẤP MỚI) | |
| 5 | 000.18.12.H38-250403-0042 | 03/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN SƠN, NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN TIẾN THẮNG, LÊ THỊ HẢI YẾN (CẤP MỚI) | |
| 6 | 000.00.12.H38-250703-0045 | 03/07/2025 | 09/07/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | LÊ ĐỨC BIỀN AA01723196 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 7 | 000.00.12.H38-250904-0159 | 04/09/2025 | 06/10/2025 | 19/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH VANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng | 
| 8 | H38.44.2.9-250904-0013 | 04/09/2025 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HỘ BÀ PHẠM THỊ THANH HÀ - X 043060 - SP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa | 
| 9 | 000.18.12.H38-250505-0005 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TỈNH UQ TRẦN XUÂN TUÂN | |
| 10 | 000.00.12.H38-250805-0338 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẮNG - D 0318151 - SP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa | 
| 11 | 000.00.12.H38-250905-0042 | 05/09/2025 | 26/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG VĂN TÌNH (HỢP THỬA) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên | 
| 12 | H38.44.2.7-251006-0022 | 06/10/2025 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ NGẦN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên | 
| 13 | 000.18.12.H38-231206-0040 | 06/12/2023 | 27/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | |
| 14 | 000.18.12.H38-240607-0030 | 07/06/2024 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 384 TĐG | |
| 15 | 000.18.12.H38-250408-0011 | 08/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MAI LÝ TK BÙI XUÂN NỨI ( KHÔNG CẤP MỚI ) | |
| 16 | 000.18.12.H38-250609-0008 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ THU HÀ UQ VŨ KHÁNH TOÀN | |
| 17 | 000.00.12.H38-250710-0088 | 10/07/2025 | 16/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 18 | 000.00.12.H38-250710-0127 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | ÔNG VÀNG VIỆT TRUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương | 
| 19 | H38.44-251010-0001 | 10/10/2025 | 10/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN TRƯỜNG GIANG SA PA | |
| 20 | H38.44-251010-0233 | 10/10/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO | |
| 21 | H38.44-251010-0238 | 10/10/2025 | 16/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO | |
| 22 | 000.00.12.H38-250711-0277 | 11/07/2025 | 17/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 23 | 000.00.12.H38-250811-0387 | 11/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂU (TÁCH CQ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên | 
| 24 | H38.44.2.3-250911-0002 | 11/09/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG GIÀNG SEO DI VÀ BÀ LY THỊ MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO SÚ VÀ BÀ SÙNG THỊ KHƯ BY085811 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương | 
| 25 | H38.44.2.3-250911-0003 | 11/09/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG GIÀNG SEO DI VÀ BÀ LY THỊ MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO SÚ VÀ BÀ SÙNG THỊ KHƯ BY085809 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương | 
| 26 | H38.44.2.3-250911-0004 | 11/09/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG GIÀNG SEO DI VÀ BÀ LY THỊ MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO SÚ VÀ BÀ SÙNG THỊ KHƯ BY085810 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương | 
| 27 | 000.14.12.H38-240312-0002 | 12/03/2024 | 14/04/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐÀO THỊ LAN - 150M2 ODT | |
| 28 | H38.44.2.10-250912-0025 | 12/09/2025 | 15/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN UYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 29 | 000.18.12.H38-241112-0005 | 12/11/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CÔNG TIN | |
| 30 | 000.18.12.H38-250514-0052 | 14/05/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN CN PHẠM VĂN QUYẾT UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT - 395 | |
| 31 | 000.00.12.H38-250814-0228 | 14/08/2025 | 21/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | TRƯƠNG MẠNH HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 32 | 000.18.12.H38-250115-0012 | 15/01/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP, VŨ VĂN CHU CN LÊ XUÂN HOÀN, NGÔ THỊ LIÊN | |
| 33 | 000.18.12.H38-250415-0040 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHA - HOÀNG MINH THẮM | |
| 34 | 000.18.12.H38-250415-0041 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | |
| 35 | 000.00.12.H38-250715-0385 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | BÀN VĂN TÍNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 36 | H38.44-250815-0027 | 15/08/2025 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2 | |
| 37 | H38.44.2.10-250915-0004 | 15/09/2025 | 16/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | LÝ THỊ ĐÀO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 38 | H38.44.2.5-250915-0005 | 15/09/2025 | 02/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HỘ BÀ PHAN THỊ HƯỜNG CX216527 (CAM KẾT TC) NGUYỄN THỊ HOÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 39 | H38.44.2.5-250915-0006 | 15/09/2025 | 02/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | HỘ BÀ PHAN THỊ HƯỜNG DC205158 (CAM KẾT TS NGUYỄN THỊ HOÀI) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 40 | 000.18.12.H38-250416-0014 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG KIÊN | |
| 41 | 000.00.12.H38-250716-0161 | 16/07/2025 | 23/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẬU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 42 | 000.03.12.H38-240816-0058 | 16/08/2024 | 01/10/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - CL | |
| 43 | 000.00.12.H38-250717-0306 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN DẬU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên | 
| 44 | H38.44.2.16-251017-0034 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ CHIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 45 | 000.18.12.H38-250218-0005 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
| 46 | 000.18.12.H38-250618-0006 | 18/06/2025 | 02/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ ĐÀO CN BÀN ỒNG NHỊ , TRIỆU THỊ THIM ( CẤP MỚI ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng | 
| 47 | 000.00.12.H38-250718-0025 | 18/07/2025 | 25/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | TẠ VĂN MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 48 | H38.44-250818-0002 | 18/08/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO LONG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN MÓNG SẾN 1) | |
| 49 | 000.18.12.H38-241218-0038 | 18/12/2024 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC TK TRẦN VĂN MƯỜI UQ NGUYỄN QUANG MINH | |
| 50 | 000.18.12.H38-250319-0055 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CAO TK ĐẶNG THỊ NGẦN ( BÌA MỚI ) | |
| 51 | 000.18.12.H38-250519-0013 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ TỴ | |
| 52 | H38.44-250618-0005 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | Ngô Thị Lệ | |
| 53 | 000.18.12.H38-241120-0020 | 20/11/2024 | 29/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG CN LĂNG THỊ HỒNG (CMOI) | |
| 54 | 000.00.12.H38-250221-0002 | 21/02/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI công trình: cấp nước sinh hoạt thị trấn mường khương | |
| 55 | 000.00.12.H38-250721-0397 | 21/07/2025 | 25/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 56 | H38.44-251021-0043 | 21/10/2025 | 24/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN KOSY | |
| 57 | 000.18.12.H38-250522-0039 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ THÌN | |
| 58 | H38.44.2.14-250822-0001 | 22/08/2025 | 04/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ NGÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên | 
| 59 | H38.44.2.10-250922-0011 | 22/09/2025 | 23/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 60 | H38.44.2.10-250922-0024 | 22/09/2025 | 23/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THỊ YẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 61 | 000.18.12.H38-241121-0014 | 22/11/2024 | 31/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN CN NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 62 | H38.44.2.2-250523-0001 | 23/05/2025 | 13/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VÀNG THỊ THANH - LÊ SƠN TÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát | 
| 63 | 000.18.12.H38-250623-0020 | 23/06/2025 | 13/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN TC ĐẶNG VĂN TOÀN (CẤP MỚI) UQ HOÀNG VĂN DU | |
| 64 | 000.18.12.H38-250224-0003 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN CN LƯƠNG VĂN THẢO - TRẦN THỊ MƠ | |
| 65 | 000.18.12.H38-250224-0006 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN CN PHẠM VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
| 66 | H38.44-250424-0001 | 24/04/2025 | 01/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TRUNG ANH | |
| 67 | 000.18.12.H38-250424-0038 | 24/04/2025 | 08/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CAO VĂN HÒA, NGUYỄN THỊ TÝ UQ NGUYỄN THANH MAI | |
| 68 | 000.18.12.H38-250425-0003 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI THỊ SỬU | |
| 69 | 000.18.12.H38-250425-0010 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRIỆU THỊ MỪNG UQ PHẠM THỊ MAI BT065353 | |
| 70 | 000.00.12.H38-250725-0037 | 25/07/2025 | 13/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN VĂN LONG AA01723301 (CN LY THỊ MINH) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 71 | 000.18.12.H38-241125-0008 | 26/11/2024 | 07/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VĂN THỊ KIM XUYẾN CN ĐỖ CƯỜNG THƯỜNG - PHAN THỊ TƯỜNG | |
| 72 | H38.44-250627-0003 | 27/06/2025 | 09/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | UBND TỈNH | |
| 73 | H38.44-250627-0004 | 27/06/2025 | 11/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | UBND TỈNH | |
| 74 | 000.18.12.H38-250326-0013 | 28/03/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MINH CN NGUYỄN QUỐC DUY - KHÔNG CẤP MỚI | |
| 75 | 000.18.12.H38-250528-0006 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ - CĐ 855884 | |
| 76 | 000.00.12.H38-250728-0220 | 28/07/2025 | 14/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HỘ ÔNG CAO TIẾN CƯỜNG BK748215 THỎA THUẬN PC TS ĐẶNG THỊ THẮM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 77 | 000.18.12.H38-250530-0017 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HUẤN - PHAN THỊ QUYÊN | |
| 78 | 000.00.12.H38-250730-0062 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN CA857032 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 79 | H38.44.2.5-250930-0014 | 30/09/2025 | 17/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VÀNG VĂN LÒM (LƯỢT) AA03860102 (TC VŨ NGỌC TÚ) CẤP MỚI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 80 | 000.03.12.H38-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
| 81 | 000.18.12.H38-250331-0034 | 31/03/2025 | 07/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM TRUNG TÁ CN LÂM VĂN TIỀU - NGUYỄN THỊ LÀN (CẤP MỚI) | |
| 82 | 000.18.12.H38-250331-0038 | 31/03/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY BÔI TC TRẦN DUY THĂNG ( BÌA MỚI ) | |
| 83 | 000.00.12.H38-250731-0149 | 31/07/2025 | 19/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HƯNG CP069557 (CN LÊ VĂN THỎA) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 84 | 000.11.12.H38-250401-0070 | 01/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN PANG TK MÃ THỊ DU - CĐ | |
| 85 | 000.00.12.H38-250801-0037 | 01/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ BÀ LÙ SỬ DÍN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương | 
| 86 | 000.00.12.H38-250801-0156 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THẾ NGHĨA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 87 | 000.00.12.H38-250801-0185 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG THỊ CẤP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 88 | 000.00.12.H38-250801-0278 | 01/08/2025 | 06/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGÔ THỊ XUÂN THU - LƯƠNG TIẾN VINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 89 | H38.44.2.18-251001-0004 | 01/10/2025 | 17/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ HUYỀN TRANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 90 | H38.44.2.10-251001-0011 | 01/10/2025 | 03/11/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ LÊ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 91 | H38.44.2.10-251001-0013 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | KIỀU THỊ QUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 92 | H38.44.2.10-251001-0014 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | DƯƠNG THỊ HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 93 | H38.44.2.10-251001-0017 | 01/10/2025 | 06/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 94 | 000.17.12.H38-250102-0007 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LỤC VĂN SOÁT CĐ | |
| 95 | 000.17.12.H38-240702-0014 | 02/07/2024 | 31/01/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN TRIỆU PHÚ CN TRỊNH THỊ MƠ | |
| 96 | H38.44.2.10-251002-0002 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VI VĂN DANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 97 | H38.44.2.10-251002-0007 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VƯƠNG VĂN LẬP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 98 | H38.44.2.10-251002-0012 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ THỊ KIỀU OANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 99 | H38.44.2.10-251002-0014 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ THỊ KIỀU OANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 100 | H38.44.2.10-251002-0016 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG THỊ CHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 101 | H38.44.2.10-251002-0017 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LƯƠNG THUÝ QUỲNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 102 | H38.44.2.10-251002-0018 | 02/10/2025 | 07/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG VĂN BIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 103 | 000.18.12.H38-250103-0028 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CỨU (CHÁU NGUYỄN VĂN DUYỆT ) | |
| 104 | 000.14.12.H38-250103-0007 | 03/01/2025 | 20/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ÔNG NGUYỄN QUANG KHÁNH (ÔNG NGUYỄN HÙNG CƯỜNG VÀ BÀ ĐỖ THỊ THANH THUỶ LÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PL) - Đ 797274 -PSP | |
| 105 | 000.14.12.H38-250403-0003 | 03/04/2025 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG VÀNG VĂN LỦI - M 446335 - TV | |
| 106 | H38.44.2.10-250903-0006 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HOÀI SƠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 107 | H38.44.2.10-250903-0009 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THUỴ DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 108 | H38.44.2.10-250903-0011 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | VŨ ĐỨC PHONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 109 | H38.44.2.18-250903-0016 | 03/09/2025 | 19/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 110 | H38.44.2.10-250903-0016 | 03/09/2025 | 08/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | TRƯƠNG THỊ LÝ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 111 | H38.44.2.10-251003-0004 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | GIANG VĂN CHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 112 | H38.44.2.10-251003-0005 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | MA THANH NÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 113 | H38.44.2.10-251003-0010 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TĂNG THỊ MAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 114 | H38.44.2.10-251003-0011 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGHIÊM THỊ MAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 115 | H38.44.2.10-251003-0012 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÈ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 116 | H38.44.2.10-251003-0019 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | SẦM KIM LONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 117 | H38.44.2.10-251003-0020 | 03/10/2025 | 08/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | VI THỊ THỰC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 118 | 000.00.12.H38-241203-0007 | 03/12/2024 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI | |
| 119 | 000.17.12.H38-250304-0006 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÁI TÁCH CQ | |
| 120 | 000.17.12.H38-250304-0007 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẪN TÁCH CQ | |
| 121 | 000.15.12.H38-250404-0003 | 04/04/2025 | 28/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG TẠ VĂN MẠNH, BÀ NGUYỄN THỊ VUI, BÀ TẠ THỊ TUYẾT MAI, ÔNG TẠ VĂN PHONG CN BÀ TẠ THỊ VÂN ANH | |
| 122 | 000.00.12.H38-250803-0001 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | VŨ ĐỨC PHONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 123 | 000.00.12.H38-250804-0038 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NÔNG HỮU QUẢ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 124 | 000.00.12.H38-250804-0047 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 125 | 000.00.12.H38-250804-0061 | 04/08/2025 | 13/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN XUÂN TƯỞNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THƠM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương | 
| 126 | 000.00.12.H38-250804-0296 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG THU VẸN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 127 | 000.00.12.H38-250804-0365 | 04/08/2025 | 07/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LƯƠNG VĂN HẢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 128 | 000.11.12.H38-240904-0037 | 04/09/2024 | 17/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGÔ QUỐC CƯỜNG - BẮC LỆNH | |
| 129 | H38.44.2.10-250904-0004 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 130 | H38.44.2.10-250904-0009 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN THỊ MIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 131 | H38.44.2.10-250904-0011 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 132 | H38.44.2.10-250904-0020 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | TÀO THỊ HOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 133 | H38.44.2.10-250904-0021 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐỖ XUÂN HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 134 | H38.44.2.10-250904-0022 | 04/09/2025 | 09/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | HOÀNG TUẤN MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 135 | 000.00.12.H38-250805-0145 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | VŨ NGỌC ĐỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 136 | 000.00.12.H38-250805-0315 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM ANH TRUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 137 | 000.00.12.H38-250805-0374 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN VÂN DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 138 | 000.00.12.H38-250805-0448 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI DUY KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 139 | 000.00.12.H38-250805-0491 | 05/08/2025 | 08/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG VĂN CỬ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 140 | 000.11.12.H38-240905-0017 | 05/09/2024 | 17/10/2024 | 26/03/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | LÊ VĂN SƠN - POM HÁN | |
| 141 | H38.44.2.10-250905-0002 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | CHU MẠNH HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 142 | H38.44.2.10-250905-0010 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | HOÀNG TINH HOẠ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 143 | H38.44.2.10-250905-0012 | 05/09/2025 | 10/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TĂNG XUÂN NGỮ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 144 | 000.00.12.H38-250905-0040 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng | 
| 145 | 000.14.12.H38-250206-0007 | 06/02/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG ĐỖ HOÀI SƠN VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - DP 763154 - PSP | |
| 146 | 000.19.12.H38-250306-0001 | 06/03/2025 | 25/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ VIỆT HÙNG (NCN CÙ THỊ KIM KHUYÊN) QK - 04 | |
| 147 | 000.00.12.H38-250806-0102 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG THỊ ĐẠT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 148 | 000.00.12.H38-250806-0127 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG VĂN ĐIỂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 149 | 000.00.12.H38-250806-0146 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĂN DÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 150 | 000.00.12.H38-250806-0269 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM VĂN HỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 151 | 000.00.12.H38-250806-0301 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | VĂN ĐẶNG NHÃ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 152 | 000.00.12.H38-250806-0361 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | TRIỆU VĂN DƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 153 | 000.00.12.H38-250806-0459 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG- 030085008840 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 154 | 000.00.12.H38-250806-0472 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM VĂN SƠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 155 | H38.44.2.10-251006-0006 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ NHO SƠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 156 | H38.44.2.10-251006-0010 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VƯƠNG QUANG ĐẠO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 157 | H38.44.2.10-251006-0016 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | VI VĂN ĐẶN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 158 | H38.44.2.10-251006-0020 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯƠNG THỊ DUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 159 | H38.44.2.10-251006-0031 | 06/10/2025 | 09/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM THỊ LƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 160 | 000.12.12.H38-250107-0021 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TUYẾN/XC. | |
| 161 | 000.17.12.H38-250307-0016 | 07/03/2025 | 28/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ TIẾN DŨNG CN ĐỖ MINH QUÝ | |
| 162 | 000.00.12.H38-250707-0030 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LƯƠNG THỊ THÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 163 | 000.00.12.H38-250807-0002 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐOÀN ĐỨC ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 164 | 000.00.12.H38-250807-0050 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MÂY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 165 | 000.00.12.H38-250807-0073 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ VĂN VẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 166 | 000.00.12.H38-250807-0110 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HOÀNG NGỌC DUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 167 | 000.00.12.H38-250807-0157 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NÔNG THỊ THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 168 | 000.00.12.H38-250807-0290 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC HỒI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu | 
| 169 | 000.00.12.H38-250807-0325 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 170 | 000.00.12.H38-250807-0455 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MÂY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 171 | H38.44.2.10-251007-0010 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ TIN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 172 | H38.44.2.10-251007-0014 | 07/10/2025 | 10/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀO ĐỨC THUẬN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 173 | 000.17.12.H38-250408-0004 | 08/04/2025 | 02/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN TUYẾN CN NGUYỄN THỊ NỤ | |
| 174 | 000.00.12.H38-250708-0020 | 08/07/2025 | 25/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐINH BÁ VIỆT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 175 | 000.00.12.H38-250708-0103 | 08/07/2025 | 17/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN VĂN TIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 176 | 000.00.12.H38-250808-0228 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | NÔNG VĂN THIỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 177 | 000.00.12.H38-250808-0239 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | GIANG THỊ MAI HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 178 | 000.00.12.H38-250808-0261 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG THỊ THỂ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 179 | 000.00.12.H38-250808-0266 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | PHẠM ANH TRUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 180 | 000.00.12.H38-250808-0268 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | BÙI THỊ KIM TUYẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 181 | 000.00.12.H38-250808-0359 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 182 | 000.00.12.H38-250808-0416 | 08/08/2025 | 13/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | MÔNG SÌU CHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 183 | H38.44.2.15-250908-0004 | 08/09/2025 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO ĐĂNG DOANH - TK - T1 -V | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 184 | H38.44.2.10-250908-0003 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | MÔNG THỊ HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 185 | H38.44.2.10-250908-0008 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | LÝ THU THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 186 | H38.44.2.10-250908-0010 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NÔNG THỊ TỴ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 187 | H38.44.2.10-250908-0015 | 08/09/2025 | 22/09/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN CỨU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 188 | H38.44.2.10-250908-0016 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN DUY LONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 189 | H38.44.2.10-250908-0017 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM OANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 190 | H38.44.2.18-250908-0032 | 08/09/2025 | 24/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 191 | H38.44.2.10-250908-0020 | 08/09/2025 | 11/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐÀO NGỌC PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 192 | H38.44.2.18-250908-0037 | 08/09/2025 | 24/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | MÃ VĂN YÊN - TĂNG THỊ LỘC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 193 | H38.44.2.10-251008-0004 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN NIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 194 | H38.44.2.10-251008-0009 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN HẢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 195 | H38.44.2.10-251008-0012 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | THIỀU THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 196 | H38.44.2.10-251008-0019 | 08/10/2025 | 13/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG NHƯ THÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 197 | 000.17.12.H38-250409-0017 | 09/04/2025 | 02/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN KẾT TC HOÀNG THỊ VÉ | |
| 198 | 000.00.12.H38-250709-0027 | 09/07/2025 | 23/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | LÊ HỒNG CHUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 199 | 000.00.12.H38-250709-0036 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN VĂN NHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 200 | 000.00.12.H38-250709-0040 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN VĂN NHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 201 | 000.00.12.H38-250709-0050 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | PHAN DUY THÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 202 | 000.00.12.H38-250709-0059 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | TRIỆU ANH THƯ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 203 | 000.00.12.H38-250709-0110 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | LƯƠNG THỊ PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 204 | 000.00.12.H38-250709-0129 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | VŨ ĐỨC NGUYỆN -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 205 | 000.00.12.H38-250709-0149 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 206 | 000.00.12.H38-250709-0152 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | TRẦN THỊ KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 207 | 000.00.12.H38-250709-0173 | 09/07/2025 | 18/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐINH THỊ LONG - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 208 | 000.00.12.H38-250709-0223 | 09/07/2025 | 14/07/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 209 | 000.00.12.H38-250709-0262 | 09/07/2025 | 04/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM VĂN THỤ - CN - T3 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 210 | H38.44.2.10-250909-0005 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | HOÀNG TUẤN MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 211 | H38.44.2.10-250909-0027 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | VƯƠNG THỊ CHÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 212 | H38.44.2.10-251009-0001 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | MẠC MINH SONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 213 | H38.44.2.10-251009-0003 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ TÙNG KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 214 | H38.44.2.10-251009-0011 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẮP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 215 | H38.44.2.10-251009-0012 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VƯƠNG THỊ CHỨC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 216 | H38.44.2.10-251009-0020 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐOÀN VĂN PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 217 | H38.44.2.10-251009-0028 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỔNG XUÂN SỸ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 218 | H38.44-251009-0032 | 09/10/2025 | 15/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÁI LÀO | |
| 219 | 000.17.12.H38-250210-0003 | 10/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG NGỌC DƯƠNG CĐ | |
| 220 | 000.17.12.H38-240710-0014 | 10/07/2024 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÀN VĂN CAO (CMĐ) | |
| 221 | 000.00.12.H38-250710-0055 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | CẦM VĂN DUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ | 
| 222 | 000.00.12.H38-250710-0063 | 10/07/2025 | 22/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | VÀNG VĂN CÔNG - VÙI THỊ TƯƠI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát | 
| 223 | 000.00.12.H38-250710-0071 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NÔNG VĂN NGỌC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 224 | 000.00.12.H38-250710-0087 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 225 | 000.00.12.H38-250710-0100 | 10/07/2025 | 19/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THÀNH THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ | 
| 226 | 000.00.12.H38-250710-0148 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM ĐÌNH PHƯỜNG - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 227 | 000.00.12.H38-250710-0188 | 10/07/2025 | 05/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THÁI TÂN - CN - T3T | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 228 | 000.00.12.H38-250710-0250 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 229 | 000.00.12.H38-250710-0276 | 10/07/2025 | 22/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN VĂN THỨC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 230 | 000.00.12.H38-250710-0288 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐINH THỊ MAI HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 231 | 000.00.12.H38-250710-0387 | 10/07/2025 | 21/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢN - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 232 | H38.44.2.10-250910-0001 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 233 | H38.44.2.10-250910-0002 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN PHÒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 234 | H38.44.2.10-250910-0003 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | LỘC THÀNH TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 235 | H38.44.2.10-250910-0007 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ HOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 236 | H38.44.2.10-250910-0008 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NÔNG KHÁNH HỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 237 | H38.44.2.10-250910-0012 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐÀO THỊ THƯỞNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 238 | H38.44.2.10-250910-0015 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN KIM PHẢN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 239 | H38.44.2.10-250910-0025 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ XÁ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 240 | H38.44.2.10-250910-0027 | 10/09/2025 | 13/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG THỊ BỐN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 241 | H38.44.2.10-250910-0028 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGÔ NGỌC THẠCH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 242 | H38.44.2.10-251010-0004 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 243 | H38.44.2.10-251010-0006 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NÔNG HOÀNG LINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 244 | H38.44.2.10-251010-0007 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 245 | H38.44.2.10-251010-0014 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VƯƠNG VĂN LẬP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 246 | H38.44.2.10-251010-0019 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG VĂN BIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 247 | H38.44.2.10-251010-0026 | 10/10/2025 | 15/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VIỆT KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 248 | 000.17.12.H38-241210-0002 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐẶNG VĂN BÁU (CĐ) | |
| 249 | 000.17.12.H38-240411-0001 | 11/04/2024 | 25/09/2024 | 13/06/2025 | Trễ hạn 184 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH (CM TĐC) | |
| 250 | 000.11.12.H38-250411-0087 | 11/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN, NGUYỄN THỊ CHUYỆN - KT | |
| 251 | 000.17.12.H38-240611-0017 | 11/06/2024 | 06/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | SÙNG SEO BÌNH (CMĐ) | |
| 252 | 000.00.12.H38-250711-0059 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | NÔNG VĂN SÌN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 253 | 000.00.12.H38-250711-0100 | 11/07/2025 | 31/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HÀ NGỌC VINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 254 | 000.00.12.H38-250711-0106 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN VĂN SỸ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 255 | 000.00.12.H38-250711-0108 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ THỊ HỢP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 256 | 000.00.12.H38-250711-0122 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG ÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 257 | 000.00.12.H38-250711-0129 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | TRẦN THỊ THUẬN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 258 | 000.00.12.H38-250711-0147 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | TRẦN QUỐC TOẢN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 259 | 000.00.12.H38-250711-0180 | 11/07/2025 | 30/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 260 | 000.00.12.H38-250711-0194 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HƯỜNG - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 261 | 000.00.12.H38-250711-0227 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | VŨ VĂN BỔNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 262 | 000.00.12.H38-250711-0230 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 263 | 000.00.12.H38-250711-0234 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TÚ - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 264 | 000.00.12.H38-250711-0283 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | HOÀNG THỊ TRĂNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 265 | 000.00.12.H38-250711-0294 | 11/07/2025 | 22/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN DUY TUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 266 | 000.00.12.H38-250711-0309 | 11/07/2025 | 16/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | CHU THỊ YẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 267 | 000.00.12.H38-250811-0001 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ VĂN VẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 268 | 000.00.12.H38-250811-0102 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | SẦM KIM LONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 269 | 000.00.12.H38-250811-0130 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | VŨ VĂN SỬ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 270 | 000.00.12.H38-250811-0212 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐỖ TUẤN CƯỜNG AA 00474144 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát | 
| 271 | 000.00.12.H38-250811-0219 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐỖ TUẤN CƯỜNG - BÙI THỊ NGỌC AA 00474145 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát | 
| 272 | 000.00.12.H38-250811-0263 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NÔNG THỊ NGÔN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 273 | 000.00.12.H38-250811-0271 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | PHẠM THỊ HƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 274 | 000.00.12.H38-250811-0375 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG VIỆT VĂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 275 | 000.00.12.H38-250811-0394 | 11/08/2025 | 23/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên | 
| 276 | H38.44.2.10-250911-0010 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN DUY CHINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 277 | H38.44.2.10-250911-0024 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 278 | H38.44.2.10-250911-0026 | 11/09/2025 | 16/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN DUY LONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 279 | 000.14.12.H38-241211-0016 | 11/12/2024 | 07/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ÔNG HOÀNG VĂN NGÀN - X 043040 | |
| 280 | 000.00.12.H38-250212-0003 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 281 | 000.00.12.H38-250212-0004 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 282 | 000.00.12.H38-250212-0005 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 283 | 000.00.12.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 284 | 000.00.12.H38-250212-0007 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 285 | 000.00.12.H38-250212-0008 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 286 | 000.00.12.H38-250212-0009 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 287 | 000.17.12.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG CL | |
| 288 | 000.00.12.H38-250812-0014 | 12/08/2025 | 22/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG VĂN TÚ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 289 | 000.00.12.H38-250812-0062 | 12/08/2025 | 19/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | HOÀNG VĂN SẾN -015074009422 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 290 | 000.00.12.H38-250812-0086 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THÚY HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương | 
| 291 | 000.00.12.H38-250812-0192 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | BÙI ĐÌNH HIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 292 | 000.00.12.H38-250812-0201 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | VŨ MINH MẾN-033066008349 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 293 | 000.00.12.H38-250812-0227 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | LE THỊ QUÝ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 294 | 000.00.12.H38-250812-0326 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | HOÀNG ĐỨC HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 295 | 000.00.12.H38-250812-0431 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | HOÀNG THỊ CHIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 296 | 000.00.12.H38-250812-0461 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | VŨ VĂN SỬ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 297 | 000.00.12.H38-250812-0413 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN TÙNG CCCD SỐ 010079003829 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng | 
| 298 | 000.00.12.H38-250812-0551 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG ÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 299 | 000.00.12.H38-250812-0562 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TĂNG THỊ QUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 300 | 000.11.12.H38-240912-0066 | 12/09/2024 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TẨN A HẢI - VẠN HÒA | |
| 301 | H38.44.2.10-250912-0009 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | VI VĂN THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 302 | H38.44.2.18-250912-0012 | 12/09/2025 | 23/09/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HÀ THỊ LĂNG ( GCN ĐẶNG MINH THÁM) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 303 | H38.44.2.10-250912-0018 | 12/09/2025 | 17/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | DƯƠNG THỊ THÚY VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 304 | H38.44.2.10-250912-0023 | 12/09/2025 | 26/09/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ HÙNG VINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 305 | H38.44.2.10-250912-0026 | 12/09/2025 | 15/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | THANG THỊ NGHIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 306 | 000.00.12.H38-250813-0097 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐOÀN THỊ MAI HƯƠNG-015195000414 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 307 | 000.00.12.H38-250813-0127 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | TRIỆU VĂN ĐÔNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 308 | 000.00.12.H38-250813-0372 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG NGỌC THƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 309 | 000.00.12.H38-250813-0389 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NÔNG HỮU QUỐC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 310 | 000.00.12.H38-250813-0449 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NÔNG THỊ ĐỨC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 311 | 000.00.12.H38-250813-0470 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | VŨ MINH MẾN - 033066008349 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 312 | 000.00.12.H38-250813-0474 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐỖ THỊ DẬU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 313 | H38.44.2.10-251013-0003 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 314 | H38.44.2.10-251013-0004 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LA VĂN TÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 315 | H38.44.2.10-251013-0018 | 13/10/2025 | 16/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 316 | 000.15.12.H38-250114-0007 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ VÀNG THỊ LUYẾN | |
| 317 | 000.00.12.H38-250714-0001 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYÊN - GH- T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 318 | 000.00.12.H38-250714-0029 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN NGỌC ƯỚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 319 | 000.00.12.H38-250714-0080 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HÀ ĐỨC VUI - GH T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 320 | 000.00.12.H38-250714-0100 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG VĂN HÀ - GH - T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 321 | 000.00.12.H38-250714-0103 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH XUẤT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 322 | 000.00.12.H38-250714-0116 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG TRUNG ẤN - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 323 | 000.00.12.H38-250714-0150 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN THỊ BÉ -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 324 | 000.00.12.H38-250714-0230 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | KIỀU CÔNG NGŨ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 325 | 000.00.12.H38-250714-0237 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | HOÀNG MINH TRƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 326 | 000.00.12.H38-250714-0244 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐINH THỊ THỞ -GH-T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 327 | 000.00.12.H38-250714-0259 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | BẾ THỊ THƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 328 | 000.00.12.H38-250714-0262 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | KIỀNG VĂN HIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 329 | 000.00.12.H38-250714-0278 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGÔ THỊ VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 330 | 000.00.12.H38-250714-0289 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 331 | 000.00.12.H38-250714-0311 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG VĂN CHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 332 | 000.00.12.H38-250714-0318 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 333 | 000.00.12.H38-250714-0327 | 14/07/2025 | 16/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | VÀNG VĂN VEN VÀNG VĂN CƯỜNG W998699 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 334 | 000.00.12.H38-250714-0331 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÙNG THỊ TOÀN - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 335 | 000.00.12.H38-250714-0336 | 14/07/2025 | 23/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐỖ TIẾN SÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 336 | 000.00.12.H38-250714-0347 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | LÊ HÙNG VINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 337 | 000.00.12.H38-250814-0001 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN TRUNG HƯNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 338 | 000.00.12.H38-250814-0116 | 14/08/2025 | 28/07/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU TC ĐỖ THÚY MƯỜI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên | 
| 339 | 000.00.12.H38-250814-0151 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | VŨ ĐỨC THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 340 | 000.00.12.H38-250814-0202 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | PHẠM THỊ THANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 341 | 000.00.12.H38-250814-0220 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐỖ VĂN LƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 342 | 000.00.12.H38-250814-0325 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN VĂN CHIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 343 | 000.00.12.H38-250814-0373 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐỖ QUANG MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 344 | H38.44-251014-0003 | 14/10/2025 | 20/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG TY XÂY DỰNG THÁI LÀO | |
| 345 | H38.44.2.10-251014-0008 | 14/10/2025 | 17/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG NGỌC HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 346 | 000.12.12.H38-250415-0012 | 15/04/2025 | 09/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SẢN - BÙI VĂN TRUNG ( CSD TRẦN MINH TUÂN; CSD NGUYỄN VĂN CHÍNH)/ CN | |
| 347 | 000.00.12.H38-250715-0023 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÊ THỊ VINH - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 348 | 000.00.12.H38-250715-0079 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HÀ VĂN THI - GH-T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 349 | 000.00.12.H38-250715-0084 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | NÔNG THANH HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 350 | 000.00.12.H38-250715-0125 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ MINH QUỲNH - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 351 | 000.00.12.H38-250715-0138 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÊ MINH LỜI - GH - T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 352 | 000.00.12.H38-250715-0146 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN VĂN THÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 353 | 000.00.12.H38-250715-0162 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 354 | 000.00.12.H38-250715-0167 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 355 | 000.00.12.H38-250715-0184 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VĨNH -GH-T2 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 356 | 000.00.12.H38-250715-0199 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN HOÀI SƠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 357 | 000.00.12.H38-250715-0253 | 15/07/2025 | 31/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẶNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 358 | 000.00.12.H38-250715-0256 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHAN THỊ BÁU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 359 | 000.00.12.H38-250715-0351 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 360 | 000.00.12.H38-250715-0369 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 74 ngày. | HOÀNG VĂN SÁCH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 361 | 000.00.12.H38-250715-0389 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LƯƠNG VĂN CHÂU -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 362 | 000.00.12.H38-250715-0403 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 363 | 000.00.12.H38-250715-0417 | 15/07/2025 | 24/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC - GH-T2 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 364 | 000.00.12.H38-250815-0045 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VŨ NGỌC ĐỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 365 | 000.00.12.H38-250815-0094 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐỖ VĂN CẢNH -015094003459 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 366 | 000.00.12.H38-250815-0157 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | VŨ MINH MẾN - 033066008349 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 367 | 000.00.12.H38-250815-0268 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HỨA NGỌC QUANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 368 | 000.00.12.H38-250815-0278 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | HOÀNG VĂN VUI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 369 | 000.00.12.H38-250815-0307 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VI THỊ MIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 370 | 000.00.12.H38-250815-0366 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG THỊ TIẾP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 371 | 000.00.12.H38-250815-0414 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NÔNG QUỐC HUY- 015076000419 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 372 | 000.00.12.H38-250815-0460 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | VI VĂN CHUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 373 | H38.44.2.5-250915-0001 | 15/09/2025 | 02/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | THẠCH THỊ HIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 374 | H38.44.2.10-250915-0017 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | GIANG VĂN MINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 375 | H38.44.2.10-250915-0018 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ MINH HUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 376 | H38.44.2.10-250915-0019 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRƯƠNG THỊ LÝ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 377 | H38.44.2.10-250915-0020 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 378 | H38.44.2.10-250915-0023 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐỖ ĐĂNG KHOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 379 | H38.44.2.10-250915-0028 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | MÃ VĂN SỰ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 380 | H38.44.2.10-251015-0001 | 15/10/2025 | 20/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TĂNG VĂN TỨ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 381 | H38.44-250516-0021 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO HẢI NAM | |
| 382 | 000.00.12.H38-250716-0015 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | BÀN THỪA LÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 383 | 000.00.12.H38-250716-0026 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | PHÒNG VĂN NGẠC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 384 | 000.00.12.H38-250716-0044 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | LÝ KIM HOÀ - GH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 385 | 000.00.12.H38-250716-0066 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐINH VĂN THÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 386 | 000.00.12.H38-250716-0100 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HÀ QUANG KHẢI - GH-T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 387 | 000.00.12.H38-250716-0130 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ TẺ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 388 | 000.00.12.H38-250716-0132 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG THỊ TRĂNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 389 | 000.00.12.H38-250716-0152 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | BÀN THỪA LÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 390 | 000.00.12.H38-250716-0153 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐẶNG VĂN TRUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 391 | 000.00.12.H38-250716-0158 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN THỊ OÁNH -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 392 | 000.00.12.H38-250716-0252 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 393 | 000.00.12.H38-250716-0255 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG VĂN LƯỢT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 394 | 000.00.12.H38-250716-0292 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | PHAN VĂN BƯU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 395 | 000.00.12.H38-250716-0347 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HÀ THỊ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 396 | 000.00.12.H38-250716-0351 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HOÀNG THỊ QUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 397 | 000.00.12.H38-250716-0393 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | VŨ MINH MẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 398 | 000.03.12.H38-240816-0044 | 16/08/2024 | 01/10/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÀNH - CL | |
| 399 | H38.44.2.10-250916-0016 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NÔNG THỊ THĂNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 400 | H38.44.2.10-250916-0029 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 401 | H38.44.2.10-250916-0032 | 16/09/2025 | 19/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 402 | H38.44.2.10-251016-0001 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ LÊ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 403 | H38.44.2.10-251016-0004 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỨA VĂN TÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 404 | H38.44.2.10-251016-0006 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM ĐÌNH TRỌNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 405 | H38.44.2.10-251016-0007 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ YẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 406 | H38.44.2.10-251016-0014 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN MINH VƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 407 | H38.44.2.10-251016-0023 | 16/10/2025 | 27/10/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN VỊNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 408 | H38.44.2.10-251016-0027 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÝ THỊ TRAO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 409 | H38.44.2.10-251016-0028 | 16/10/2025 | 21/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NÔNG THỊ HẠT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 410 | 000.17.12.H38-250117-0006 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | HÀ THỊ OANH TÁCH CMĐ | |
| 411 | 000.17.12.H38-250417-0006 | 17/04/2025 | 26/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LỤC VĂN CHỈNH TK LỤC VĂN ĐÔ | |
| 412 | 000.00.12.H38-250717-0006 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | BÙI DUY THIỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 413 | 000.00.12.H38-250717-0030 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRỊNH HỮU TƯ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 414 | 000.00.12.H38-250717-0037 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HOÀNG VĂN HOẠCH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 415 | 000.00.12.H38-250717-0048 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HOÀNG ĐÌNH DŨNG -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 416 | 000.00.12.H38-250717-0053 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN VĂN QUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 417 | 000.00.12.H38-250717-0060 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐÀO NGỌC TOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 418 | 000.00.12.H38-250717-0078 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 419 | 000.00.12.H38-250717-0081 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 420 | 000.00.12.H38-250717-0104 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRỊNH THỊ THU HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 421 | 000.00.12.H38-250717-0125 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TRƯƠNG VĂN THĂNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 422 | 000.00.12.H38-250717-0143 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HÀ VĂN TÙNG GCN HÀ TIẾN DŨNG -GH-T2 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 423 | 000.00.12.H38-250717-0144 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HÀ THỊ THÊM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 424 | 000.00.12.H38-250717-0160 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 425 | 000.00.12.H38-250717-0163 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HOÀNG VĂN ĐƯỢC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 426 | 000.00.12.H38-250717-0235 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | VŨ NGỌC TUÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 427 | 000.00.12.H38-250717-0243 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | PHẠM THỊ THANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 428 | 000.00.12.H38-250717-0298 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 429 | 000.00.12.H38-250717-0304 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | LƯƠNG VĂN THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 430 | 000.00.12.H38-250717-0307 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HOÀNG VĂN KHUYÊNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 431 | 000.00.12.H38-250717-0329 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 432 | 000.00.12.H38-250717-0330 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 433 | 000.00.12.H38-250717-0332 | 17/07/2025 | 23/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | ĐOÀN VĂN CƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 434 | 000.00.12.H38-250717-0360 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | DƯƠNG THỊ THƠM -GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 435 | 000.00.12.H38-250717-0372 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | TĂNG VĂN ĐẠI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 436 | 000.00.12.H38-250717-0464 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | CHU THỊ YẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 437 | H38.44.2.10-250917-0001 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN KIM PHẢN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 438 | H38.44.2.10-250917-0004 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CAM THỊ SEN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 439 | H38.44.2.10-250917-0006 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐÀO THỊ THƯỞNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 440 | H38.44.2.10-250917-0011 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LỘC THÀNH TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 441 | H38.44.2.10-250917-0016 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI THỊ CHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 442 | H38.44.2.10-250917-0017 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 443 | H38.44.2.10-250917-0018 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LA VĂN VANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 444 | H38.44.2.10-250917-0019 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 445 | H38.44.2.10-250917-0026 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 446 | H38.44.2.10-250917-0027 | 17/09/2025 | 22/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐOÀN THỊ THƠM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 447 | 000.17.12.H38-241217-0011 | 17/12/2024 | 29/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG XUÂN ANH (CL) | |
| 448 | 000.17.12.H38-250318-0004 | 18/03/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TAN CN NGUYỄN TIẾN LUẬT | |
| 449 | H38.44-250418-0001 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍNH | |
| 450 | 000.17.12.H38-250418-0014 | 18/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỔ THỊ TIẾN CN BÙI NGỌC SƠN | |
| 451 | 000.00.12.H38-250718-0013 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | TRIỆU VĂN QUÉN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 452 | 000.00.12.H38-250718-0031 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | BÙI XUÂN THÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 453 | 000.00.12.H38-250718-0037 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | LƯƠNG THỊ NIN -GH-T3T | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 454 | 000.00.12.H38-250718-0040 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRIỆU THỊ HẰNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 455 | 000.00.12.H38-250718-0052 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | CẦM VĂN TÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 456 | 000.00.12.H38-250718-0058 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NÔNG THỊ HỒNG HẢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 457 | 000.00.12.H38-250718-0099 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | ĐỖ HUY SƠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 458 | 000.00.12.H38-250718-0132 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN VĂN THƯỞNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 459 | 000.00.12.H38-250718-0165 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 460 | 000.00.12.H38-250718-0167 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN HỮU HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 461 | 000.00.12.H38-250718-0188 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHÍ VĂN LONG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 462 | 000.00.12.H38-250718-0205 | 18/07/2025 | 29/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | HÀ THỊ THÌN GCN HOÀNG KIM TUYẾN - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 463 | 000.00.12.H38-250718-0266 | 18/07/2025 | 06/08/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | LÒ VĂN GIANG - LÊ THỊ NGA - TA-T3T | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 464 | 000.00.12.H38-250718-0284 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | NGÔ HUY HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 465 | 000.00.12.H38-250718-0390 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | HOÀNG THỊ LỰU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 466 | 000.00.12.H38-250718-0420 | 18/07/2025 | 23/07/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | CHU THỊ YẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 467 | 000.00.12.H38-250818-0023 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG VĂN VINH - PHẠM THỊ SỬU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 468 | 000.00.12.H38-250818-0273 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGỌC THỊ HẰNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 469 | 000.00.12.H38-250818-0302 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 470 | 000.00.12.H38-250818-0305 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | MA TRUNG KIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 471 | 000.00.12.H38-250818-0396 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | HỨA VĂN GIÓNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 472 | 000.00.12.H38-250818-0409 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NÔNG QUỐC HUY- 015076000419 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 473 | 000.00.12.H38-250818-0462 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | MÔNG THỊ LONG BIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 474 | 000.00.12.H38-250818-0471 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 475 | H38.44.2.10-250918-0002 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | VƯƠNG THỊ RỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 476 | H38.44.2.10-250918-0006 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 477 | H38.44.2.10-250918-0010 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG THỊ GIÁ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 478 | H38.44.2.10-250918-0011 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LƯƠNG VĂN HUỲNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 479 | H38.44.2.10-250918-0013 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | PHẠM VĂN HOÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 480 | H38.44.2.10-250918-0018 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐOÀN THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 481 | H38.44.2.10-250918-0019 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NÔNG THỊ BÍCH HỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 482 | H38.44.2.10-250918-0020 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HÀ CÔNG HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 483 | H38.44.2.10-250918-0025 | 18/09/2025 | 23/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ QUANG TƯỢNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 484 | 000.17.12.H38-241018-0011 | 18/10/2024 | 15/11/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG ĐÌNH THƯỜNG (CL) | |
| 485 | 000.17.12.H38-241118-0012 | 18/11/2024 | 11/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | PHÒNG VĂN MINH (CĐ + BĐ) | |
| 486 | 000.17.12.H38-250319-0002 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ THU CN HOÀNG MẠNH HÙNG | |
| 487 | 000.00.12.H38-250819-0088 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ PHƯƠNG THANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 488 | 000.00.12.H38-250819-0119 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | HOÀNG THỊ HUẾ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 489 | 000.00.12.H38-250819-0178 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN QUỐC KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên | 
| 490 | 000.00.12.H38-250819-0183 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên | 
| 491 | 000.00.12.H38-250819-0185 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI ĐỨC TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên | 
| 492 | 000.00.12.H38-250819-0206 | 19/08/2025 | 01/08/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | MAI THỊ PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên | 
| 493 | H38.44.2.13-250819-0001 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ HIỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu | 
| 494 | H38.44.2.18-250819-0025 | 19/08/2025 | 08/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NÔNG KIM ĐỒNG - MAI THỊ NHO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 495 | H38.44.2.10-250819-0006 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN VĂN CHIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 496 | H38.44.2.10-250819-0007 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN NGỌC HOÀNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 497 | H38.44.2.10-250819-0009 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NÔNG THỊ ĐỨC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 498 | 000.11.12.H38-240919-0079 | 19/09/2024 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẠ VÀ VŨ VĂN TIẾN ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 37) - BL | |
| 499 | H38.44.2.10-250919-0002 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NÔNG THỊ BÍCH HỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 500 | H38.44.2.2-250919-0002 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bát Xát | 
| 501 | H38.44.2.10-250919-0016 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỨC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 502 | H38.44.2.10-250919-0017 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH GIANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 503 | H38.44.2.10-250919-0020 | 19/09/2025 | 24/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 504 | 000.00.12.H38-241119-0003 | 19/11/2024 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ GIAO THÔNG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TÀ LƠI 2) | |
| 505 | 000.17.12.H38-241119-0004 | 19/11/2024 | 05/02/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | PHẠM THANH NHÀN CN PHÒNG VĂN MINH | |
| 506 | H38.44.2.10-250820-0008 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | VI NGỌC CHI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 507 | H38.44.2.10-250820-0011 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG VĂN NHẪN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 508 | H38.44.2.10-250820-0012 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN MỪNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 509 | H38.44.2.10-250820-0015 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM THỊ THUÝ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 510 | H38.44.2.10-250820-0016 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 511 | H38.44.2.10-250820-0027 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG ĐÌNH QUỐC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 512 | H38.44.2.10-250820-0029 | 20/08/2025 | 25/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM VĂN HOÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 513 | H38.44.2.10-251020-0004 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG THỊ LÝ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 514 | H38.44.2.10-251020-0005 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LỘC THỊ BAY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 515 | H38.44.2.10-251020-0006 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH QUANG CHÂU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 516 | H38.44.2.10-251020-0007 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯƠNG VĂN HOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 517 | H38.44.2.10-251020-0010 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SẠP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 518 | H38.44.2.10-251020-0011 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG CÔNG ĐẠI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 519 | H38.44.2.10-251020-0016 | 20/10/2025 | 23/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ TRỌNG PHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 520 | 000.14.12.H38-241220-0017 | 20/12/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG TRẦN QUANG TOÀN VÀ VỢ LÀ BÀ PHẠM THỊ HUÊ - DĐ 910996 -SP | |
| 521 | 000.17.12.H38-250321-0013 | 21/03/2025 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A CHỨ TC TRÁNG XUÂN THÀNH | |
| 522 | 000.17.12.H38-250421-0002 | 21/04/2025 | 30/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LỤC THỊ THƠM TK LỤC THỊ SAO | |
| 523 | 000.17.12.H38-250421-0014 | 21/04/2025 | 15/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ NGỌC TRỞ TK VŨ XUÂN TIẾN | |
| 524 | 000.17.12.H38-240621-0009 | 21/06/2024 | 10/01/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN TK NGUYỄN BÁ KHẢI ĐSH NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 525 | 000.00.12.H38-250721-0028 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | ĐINH VĂN THUỶ - GH-T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 526 | 000.00.12.H38-250721-0045 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN HỮU LỪNG - GH-T3L | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 527 | 000.00.12.H38-250721-0070 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN VĂN BẮC - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 528 | 000.00.12.H38-250721-0078 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | DIÊM THỊ TRÀ MY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 529 | 000.00.12.H38-250721-0138 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | HÀ VĂN VĂN QUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 530 | 000.00.12.H38-250721-0145 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | HOÀNG VĂN THƯỢNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 531 | 000.00.12.H38-250721-0148 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN VĂN HẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 532 | 000.00.12.H38-250721-0277 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 533 | 000.00.12.H38-250721-0337 | 21/07/2025 | 24/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LẠI THỊ TOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên | 
| 534 | 000.00.12.H38-250721-0348 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | MAI VĂN TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 535 | 000.00.12.H38-250721-0358 | 21/07/2025 | 30/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC BAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 536 | H38.44-250821-0002 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN PHÚ | |
| 537 | H38.44.2.10-250821-0007 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐÀO ĐỨC THUẬN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 538 | H38.44.2.10-250821-0008 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN LÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 539 | H38.44.2.10-250821-0014 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 540 | H38.44.2.10-250821-0018 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | TRIỆU THỊ CHINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 541 | H38.44.2.10-250821-0019 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | VI THỊ THU HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 542 | 000.00.12.H38-250821-0149 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TIẾN SỸ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng | 
| 543 | 000.14.12.H38-241121-0010 | 21/11/2024 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀ LÊ THỊ VIẾT VÀ ÔNG LƯƠNG DUYÊN Ý -O 453832 | |
| 544 | 000.17.12.H38-250122-0007 | 22/01/2025 | 12/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG QUÝ SÁNG CL | |
| 545 | 000.17.12.H38-250422-0001 | 22/04/2025 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN ĐOÀN TK NGÔ THỊ TỐT | |
| 546 | 000.17.12.H38-250522-0017 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG QUANG HƯƠNG CĐ | |
| 547 | 000.00.12.H38-250722-0002 | 22/07/2025 | 08/08/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HÀ BÁ THUỲ - TK-T3T | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 548 | 000.00.12.H38-250722-0006 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TOẢN - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 549 | 000.00.12.H38-250722-0016 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THI - GH-T1 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 550 | 000.00.12.H38-250722-0060 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 551 | 000.00.12.H38-250722-0193 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG VĂN HỢP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 552 | 000.00.12.H38-250722-0206 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | CAM THÀNH LÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 553 | 000.00.12.H38-250722-0274 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 554 | 000.00.12.H38-250722-0380 | 22/07/2025 | 11/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | VŨ VĂN ĐÔ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên | 
| 555 | 000.00.12.H38-250722-0402 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên | 
| 556 | 000.00.12.H38-250722-0423 | 22/07/2025 | 31/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | HOÀNG THỊ DĂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 557 | 000.00.12.H38-250722-0454 | 22/07/2025 | 25/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 558 | H38.44.2.10-250822-0003 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ ĐÌNH TẠ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 559 | H38.44.2.10-250822-0004 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRÁNG VIỆT HOÀNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 560 | H38.44.2.10-250822-0006 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 561 | H38.44.2.10-250822-0012 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐỖ THỊ SƠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 562 | H38.44.2.10-250822-0016 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ HÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 563 | H38.44.2.10-250822-0018 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | MÔNG ĐỨC MƯU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 564 | H38.44.2.10-250822-0022 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TĂNG THỊ KIM HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 565 | H38.44.2.10-250922-0012 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | HOÀNG THỊ KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 566 | H38.44.2.10-250922-0013 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐỖ THỊ SINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 567 | H38.44.2.10-250922-0018 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN NIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 568 | H38.44.2.10-250922-0019 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ THỊ VIỄN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 569 | H38.44.2.10-250922-0020 | 22/09/2025 | 25/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ ĐĂNG KHOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 570 | 000.17.12.H38-250423-0010 | 23/04/2025 | 19/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ RẦN TC NGUYỄN VĂN THUẬT | |
| 571 | 000.17.12.H38-250523-0001 | 23/05/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIỀU CN HOÀNG ĐỨC MẠNH | |
| 572 | 000.00.12.H38-250723-0062 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | HOÀNG THỊ HOÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 573 | 000.00.12.H38-250723-0156 | 23/07/2025 | 01/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐỖ XUÂN DŨNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 574 | 000.00.12.H38-250723-0171 | 23/07/2025 | 01/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐOÀN THU TRANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn | 
| 575 | 000.00.12.H38-250723-0242 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỈNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 576 | 000.00.12.H38-250723-0314 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 577 | 000.00.12.H38-250723-0434 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐỔNG THỊ HOÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 578 | 000.00.12.H38-250723-0455 | 23/07/2025 | 28/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | LÊ HUY LỢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 579 | H38.44.2.10-250923-0001 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THI BÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 580 | H38.44.2.10-250923-0002 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ THỊ THANH HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 581 | H38.44.2.10-250923-0006 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG KHÍ PHÁCH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 582 | H38.44.2.10-250923-0009 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 583 | H38.44.2.10-250923-0010 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 584 | H38.44.2.10-250923-0012 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ HIỆP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 585 | H38.44.2.10-250923-0014 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | MA THỊ HUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 586 | H38.44.2.10-250923-0017 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NÔNG QUỐC TUẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 587 | H38.44.2.10-250923-0018 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN THỊ HẢI NINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 588 | H38.44.2.10-250923-0019 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NHỮ THỊ LAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 589 | H38.44.2.10-250923-0026 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | HOÀNG THỊ CHỈNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 590 | H38.44.2.10-250923-0027 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | BÙI THỊ THINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 591 | H38.44.2.10-250923-0028 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN MINH YẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 592 | 000.17.12.H38-250424-0014 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHAN NGỌC SÁCH CĐ | |
| 593 | 000.00.12.H38-250724-0015 | 24/07/2025 | 04/08/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | VŨ NGỌC TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 594 | 000.00.12.H38-250724-0173 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 595 | 000.00.12.H38-250724-0264 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM THỊ LUYẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 596 | 000.00.12.H38-250724-0332 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 597 | 000.00.12.H38-250724-0301 | 24/07/2025 | 30/07/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRỊNH THỊ LÂM ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 598 | H38.44.2.10-250924-0011 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRIỆU QUỐC HAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 599 | H38.44.2.10-250924-0012 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRIỆU QUỐC HAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 600 | H38.44.2.10-250924-0013 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ ĐĂNG KHOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 601 | H38.44.2.10-250924-0014 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG KHÍ PHÁCH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 602 | H38.44.2.10-250924-0017 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | VƯƠNG QUANG ĐẠO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 603 | H38.44.2.10-250924-0018 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG TIẾN NHỊ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 604 | H38.44.2.10-250924-0020 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 605 | H38.44.2.10-250924-0023 | 24/09/2025 | 08/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐÀO ĐỨC THUẬN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 606 | H38.44.2.10-250924-0024 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG VIẾT BẢY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 607 | H38.44.2.10-250924-0025 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG THỊ HẰNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 608 | H38.44.2.10-250924-0027 | 24/09/2025 | 29/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG VĂN HUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 609 | 000.17.12.H38-241224-0022 | 24/12/2024 | 12/02/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN XUÂN MẠC (CL) | |
| 610 | 000.00.12.H38-250225-0010 | 25/02/2025 | 08/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN TKV - CTCP- CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI-VIMICO | |
| 611 | 000.17.12.H38-250424-0030 | 25/04/2025 | 02/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ ĐỨC THI TC LÝ ĐỨC THÀNH | |
| 612 | 000.00.12.H38-250725-0070 | 25/07/2025 | 18/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ NHI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 613 | 000.00.12.H38-250725-0124 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | TRIỆU PHÚC TÌNH DP831898 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà | 
| 614 | 000.00.12.H38-250725-0205 | 25/07/2025 | 30/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | MA TRUNG KIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 615 | H38.44.2.10-250825-0002 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 616 | H38.44.2.10-250925-0013 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG VĂN SƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 617 | H38.44.2.10-250925-0014 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG THỊ LAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 618 | H38.44.2.10-250925-0015 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LẦU THỊ ĐÔI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 619 | H38.44.2.10-250925-0017 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | TRẦN HUYỀN TRANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 620 | H38.44.2.10-250925-0018 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 621 | H38.44.2.10-250925-0019 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 622 | H38.44.2.10-250925-0024 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐÀO THỊ THƯỞNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 623 | H38.44.2.10-250925-0025 | 25/09/2025 | 30/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ THANH ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 624 | 000.11.12.H38-241125-0021 | 25/11/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG CN ĐỖ NGỌC TÂN, PHẠM THỊ NGỌC THU - BM | |
| 625 | 000.17.12.H38-250326-0020 | 26/03/2025 | 16/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM ĐỨC BẢY TK NGUYỄN THỊ HẢO | |
| 626 | H38.44.2.10-250826-0001 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ THUÝ VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 627 | H38.44.2.10-250826-0004 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN ĐÌNH ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 628 | H38.44.2.10-250826-0005 | 26/08/2025 | 30/09/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | KIM NHẮC TỈNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 629 | H38.44.2.10-250826-0011 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐINH THỊ HUẾ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 630 | H38.44.2.10-250826-0020 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | HOÀNG CÔNG ĐỨC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 631 | H38.44.2.10-250826-0023 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | KIM TRƯỜNG GIANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 632 | H38.44.2.10-250826-0024 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 633 | 000.17.12.H38-240926-0019 | 26/09/2024 | 25/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 226 | |
| 634 | H38.44.2.10-250926-0001 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐINH THỊ LAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 635 | H38.44.2.10-250926-0005 | 26/09/2025 | 29/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 636 | H38.44.2.10-250926-0007 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CỔ BÍNH TỈM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 637 | H38.44.2.10-250926-0008 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NÔNG HỒNG CHÍN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 638 | H38.44.2.10-250926-0009 | 26/09/2025 | 01/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 639 | 000.17.12.H38-241226-0002 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÀN KIM TINH TC BÀN ĐỨC HẠNH | |
| 640 | 000.17.12.H38-241226-0017 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÓA CN NGUYỄN VĂN DẬU | |
| 641 | 000.14.12.H38-250327-0012 | 27/03/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG HÀ DUY TOAN VÀ VỢ LÀ BÀ ĐÀO THỊ GÁI - AB 494092 - HR | |
| 642 | 000.17.12.H38-250327-0018 | 27/03/2025 | 22/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN THANH CN PHẠM VĂN QUANG | |
| 643 | 000.03.12.H38-240827-0053 | 27/08/2024 | 10/10/2024 | 16/06/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 157) | |
| 644 | 000.03.12.H38-240827-0054 | 27/08/2024 | 10/10/2024 | 16/06/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 158) | |
| 645 | H38.44.2.18-250827-0007 | 27/08/2025 | 02/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ TIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 646 | H38.44.2.10-250827-0010 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | TRIỆU NGỌC BỔNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 647 | H38.44.2.10-250827-0011 | 27/08/2025 | 01/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÝ THỊ INH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 648 | H38.44.2.13-250827-0002 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG ÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu | 
| 649 | H38.44.2.10-250827-0019 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG VĂN TOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 650 | 000.17.12.H38-240927-0012 | 27/09/2024 | 25/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 462 | |
| 651 | 000.17.12.H38-240927-0021 | 27/09/2024 | 25/02/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THỊ QUÝ (CM TĐG) 453 | |
| 652 | 000.17.12.H38-241127-0012 | 27/11/2024 | 09/01/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐOÀN KHẮC LONG (CL) | |
| 653 | 000.14.12.H38-241227-0024 | 27/12/2024 | 28/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG TRẦN TRUNG DŨNG - DP 763214 - TP | |
| 654 | 000.19.12.H38-250328-0002 | 28/03/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MINH (LÊ THỊ LOAN) - QK 04 | |
| 655 | 000.12.12.H38-250328-0004 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG THỊ HẢO/ TC | |
| 656 | 000.00.12.H38-250728-0050 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 657 | 000.00.12.H38-250728-0057 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 658 | 000.00.12.H38-250728-0144 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN QUANG TIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 659 | 000.00.12.H38-250728-0150 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LÝ MINH HOÀNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 660 | 000.00.12.H38-250728-0210 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN TINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 661 | 000.00.12.H38-250728-0219 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN TIẾN ĐƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 662 | 000.00.12.H38-250728-0235 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | HOÀNG ANH NGỌC - VŨ THỊ VÂN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 663 | 000.00.12.H38-250728-0335 | 28/07/2025 | 11/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM THỊ NHIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 664 | 000.00.12.H38-250728-0427 | 28/07/2025 | 31/07/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | LÝ THỊ SẮC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 665 | H38.44.2.10-250828-0002 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG TRUNG HIẾU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 666 | H38.44.2.10-250828-0005 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | PHẠM HOA HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 667 | H38.44.2.10-250828-0007 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | DƯƠNG THỊ HẠT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 668 | H38.44.2.18-250828-0009 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | VŨ HẢI NHƯ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 669 | H38.44.2.18-250828-0010 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÂM QUANG SỰ - HÀ THỊ HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 670 | H38.44.2.10-250828-0009 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | BẾ THỊ QUỐC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 671 | H38.44.2.10-250828-0011 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐOÀN THỊ THƠM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 672 | H38.44.2.10-250828-0012 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG THỊ CỨU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 673 | H38.44.2.18-250828-0016 | 28/08/2025 | 15/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH - NGUYỄN THỊ VY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 674 | H38.44.2.10-250828-0013 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIẾU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 675 | H38.44.2.14-250828-0006 | 28/08/2025 | 10/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐỖ TRỌNG CHIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên | 
| 676 | H38.44.2.10-250828-0016 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIẾU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 677 | H38.44.2.14-250828-0008 | 28/08/2025 | 10/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên | 
| 678 | H38.44.2.10-250828-0015 | 28/08/2025 | 04/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIẾU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 679 | H38.44.2.18-250828-0022 | 28/08/2025 | 19/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 680 | H38.44.2.18-250828-0029 | 28/08/2025 | 24/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | HỒ TUYẾT NHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 681 | 000.17.12.H38-241128-0012 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | 05/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ PHAN (HỢP THỬA) | |
| 682 | 000.00.12.H38-250729-0016 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | TRIÊU VĂN VIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 683 | 000.00.12.H38-250729-0082 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 684 | 000.00.12.H38-250729-0128 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | MA VĂN HUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 685 | 000.00.12.H38-250729-0187 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 686 | 000.00.12.H38-250729-0209 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRƯƠNG THỊ ĐÔNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 687 | 000.00.12.H38-250729-0247 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | HOÀNG THỊ TIN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 688 | 000.00.12.H38-250729-0361 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN HỮU HÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 689 | 000.00.12.H38-250729-0420 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 690 | 000.00.12.H38-250729-0434 | 29/07/2025 | 12/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA - TRỊNH THỊ THỦY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 691 | 000.00.12.H38-250729-0503 | 29/07/2025 | 01/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 692 | H38.44.2.18-250829-0007 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 693 | H38.44.2.18-250829-0008 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | VƯƠNG VĂN QUYỀN - NGUYỄN THỊ SAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 694 | H38.44.2.18-250829-0009 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỒNG - TRẦN THỊ HIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 695 | H38.44.2.18-250829-0014 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI - NGUYỄN THỊ HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 696 | H38.44.2.10-250829-0003 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 697 | H38.44.2.10-250829-0004 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | PHÙNG THỊ ĐOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 698 | H38.44.2.10-250829-0005 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | TRIỆU THỊ VỌNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 699 | H38.44.2.10-250829-0006 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN MỘNG TRỊNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 700 | H38.44.2.14-250829-0007 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ ĐỨC PHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên | 
| 701 | H38.44.2.18-250829-0028 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ BỒI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 702 | H38.44.2.18-250829-0033 | 29/08/2025 | 09/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NÔNG NGỌC CHUNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 703 | H38.44.2.18-250829-0034 | 29/08/2025 | 17/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH VĂN THÙY - TRẦN THỊ HÀ 015076005391 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 704 | H38.44.2.10-250829-0013 | 29/08/2025 | 05/09/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 705 | H38.44.2.10-250929-0002 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | TRIỆU VĂN TRƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 706 | H38.44.2.10-250929-0003 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐINH HỮU KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 707 | H38.44.2.10-250929-0007 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG THỊ LAN ANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 708 | H38.44.2.10-250929-0008 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐOÀN VĂN DUẨN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 709 | H38.44.2.10-250929-0015 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG THỊ LAI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 710 | H38.44.2.10-250929-0016 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | DƯƠNG VĂN LỘC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 711 | 000.11.12.H38-241029-0065 | 29/10/2024 | 10/12/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KIỂM - TÔ THỊ LIÊN ( CÔNG NHẬN BS) - CL | |
| 712 | 000.17.12.H38-231229-0012 | 29/12/2023 | 06/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ RẦN (CM TĐC) | |
| 713 | H38.44-250530-0004 | 30/05/2025 | 28/07/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH PHÁT KIM SƠN 1 CHỦ DỰ ÁN: TRANG TRẠI CHĂN NUÔI THỊT LỢN CÔNG NGHỆ CAO 20HB2023-LC-A VÀ 20HB2023-LC-B | |
| 714 | 000.00.12.H38-250730-0038 | 30/07/2025 | 02/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 715 | 000.00.12.H38-250730-0041 | 30/07/2025 | 02/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên | 
| 716 | 000.00.12.H38-250730-0063 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | HÀ ĐỨC DƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 717 | 000.00.12.H38-250730-0277 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 718 | 000.00.12.H38-250730-0337 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 52 ngày. | LƯƠNG THỊ TRAI - NGUYỄN VĂN TIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 719 | 000.00.12.H38-250730-0258 | 30/07/2025 | 13/08/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN - HÀ THỊ TUYẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 720 | 000.00.12.H38-250730-0427 | 30/07/2025 | 04/08/2025 | 02/11/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | ĐỖ TRỌNG PHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 721 | 000.11.12.H38-240930-0022 | 30/09/2024 | 30/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN VÀ VŨ ĐỨC XUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - KT | |
| 722 | 000.11.12.H38-240930-0026 | 30/09/2024 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 81) - PH | |
| 723 | H38.44.2.10-250930-0002 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 724 | H38.44.2.10-250930-0004 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN CƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 725 | H38.44.2.18-250930-0014 | 30/09/2025 | 20/10/2025 | 27/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG XUÂN YÊN - NGUYỄN THỊ THÙY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Yên Bình | 
| 726 | H38.44.2.10-250930-0015 | 30/09/2025 | 03/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NÔNG VĂN LỰC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 727 | 000.00.12.H38-250731-0002 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | BÙI QUANG VINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 728 | 000.00.12.H38-250731-0005 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG VĂN TRÌU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 729 | 000.00.12.H38-250731-0016 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG VĂN THƯỢNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 730 | 000.00.12.H38-250731-0035 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ÔNG GIANG TRUNG DŨNG VÀ BÀ VÚ THỊ KẾ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương | 
| 731 | 000.00.12.H38-250731-0125 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG KIM SƠN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 732 | 000.00.12.H38-250731-0143 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 28/10/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | ÔNG LÙNG PHIN HỒNG VÀ BÀ LỤC THỊ HƯƠNG GIANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương | 
| 733 | 000.00.12.H38-250731-0212 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | LƯƠNG NGỌC HIẾM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 734 | 000.00.12.H38-250731-0244 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ VĂN THỰC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 735 | 000.00.12.H38-250731-0262 | 31/07/2025 | 07/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | PHÙNG THỊ NHÀI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 736 | 000.00.12.H38-250731-0300 | 31/07/2025 | 05/08/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | MA TRUNG KIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên | 
| 737 | H38.44-250731-0097 | 31/07/2025 | 28/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG | |
| 738 | 000.14.12.H38-241231-0008 | 31/12/2024 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG MÁ A HÙNG - DG 842004 - HR |