| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.18.12.H38-231206-0040 | 06/12/2023 | 27/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG THỊ THU | |
| 2 | 000.14.12.H38-240312-0002 | 12/03/2024 | 14/04/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐÀO THỊ LAN - 150M2 ODT | |
| 3 | 000.18.12.H38-240607-0030 | 07/06/2024 | 13/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG VÂN 384 TĐG | |
| 4 | 000.03.12.H38-240816-0058 | 16/08/2024 | 01/10/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - CL | |
| 5 | 000.03.12.H38-240816-0044 | 16/08/2024 | 01/10/2024 | 04/04/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN NGỌC THÀNH - CL | |
| 6 | 000.17.12.H38-240411-0001 | 11/04/2024 | 25/09/2024 | 13/06/2025 | Trễ hạn 184 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH (CM TĐC) | |
| 7 | 000.03.12.H38-240827-0053 | 27/08/2024 | 10/10/2024 | 16/06/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 157) | |
| 8 | 000.03.12.H38-240827-0054 | 27/08/2024 | 10/10/2024 | 16/06/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | MAI XUÂN BẰNG, VŨ THỊ LAN - TN (THỬA 158) | |
| 9 | 000.11.12.H38-241029-0065 | 29/10/2024 | 10/12/2024 | 18/02/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KIỂM - TÔ THỊ LIÊN ( CÔNG NHẬN BS) - CL | |
| 10 | 000.17.12.H38-240927-0012 | 27/09/2024 | 25/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 462 | |
| 11 | 000.17.12.H38-240926-0019 | 26/09/2024 | 25/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN (CM TĐG) 226 | |
| 12 | 000.11.12.H38-240930-0026 | 30/09/2024 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 81) - PH | |
| 13 | 000.11.12.H38-240904-0037 | 04/09/2024 | 17/02/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGÔ QUỐC CƯỜNG - BẮC LỆNH | |
| 14 | 000.17.12.H38-240611-0017 | 11/06/2024 | 06/12/2024 | 19/06/2025 | Trễ hạn 136 ngày. | SÙNG SEO BÌNH (CMĐ) | |
| 15 | 000.17.12.H38-240710-0014 | 10/07/2024 | 05/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | BÀN VĂN CAO (CMĐ) | |
| 16 | 000.11.12.H38-240919-0079 | 19/09/2024 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ HẠ VÀ VŨ VĂN TIẾN ( TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 37) - BL | |
| 17 | 000.17.12.H38-231229-0012 | 29/12/2023 | 06/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THỊ RẦN (CM TĐC) | |
| 18 | 000.11.12.H38-240912-0066 | 12/09/2024 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | TẨN A HẢI - VẠN HÒA | |
| 19 | 000.11.12.H38-240905-0017 | 05/09/2024 | 17/10/2024 | 26/03/2025 | Trễ hạn 113 ngày. | LÊ VĂN SƠN - POM HÁN | |
| 20 | 000.17.12.H38-240927-0021 | 27/09/2024 | 25/02/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THỊ QUÝ (CM TĐG) 453 | |
| 21 | 000.11.12.H38-240930-0022 | 30/09/2024 | 30/01/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY NGUYÊN VÀ VŨ ĐỨC XUÂN ( CÔNG NHẬN ODT TĐ 62) - KT | |
| 22 | H38.44.2.7-251031-0003 | 31/10/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MINH CN BÙI BÍCH NGỌC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 23 | 000.18.12.H38-250103-0011 | 03/01/2025 | 27/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MAI TC BÙI ÚT NHI (CẤP MỚI) | |
| 24 | H38.44.2.9-251107-0014 | 07/11/2025 | 27/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH KIM PHƯỢNG CP198286 CN-CM TP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 25 | H38.44.2.1-251030-0044 | 30/10/2025 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THANH BÌNH TC ĐÀO THỊ THU - LC (BP CŨ) THỬA 24 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường |
| 26 | H38.44.2.3-250903-0004 | 03/09/2025 | 06/10/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | BÀ LÙNG LỀN SÉNG NTK HỘ ÔNG ĐIỀN QUỐC THĂNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 27 | H38.44.2.3-250904-0003 | 04/09/2025 | 07/10/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | ÔNG ĐỖ THANH HẢI VÀ BÀ VŨ THỊ THU PHƯƠNG CN ÔNG PHÙNG VĂN THUẬN VÀ BÀ TRẦN THỊ THOA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 28 | 000.18.12.H38-241120-0020 | 20/11/2024 | 29/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ THU PHƯƠNG CN LĂNG THỊ HỒNG (CMOI) | |
| 29 | 000.18.12.H38-250408-0011 | 08/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ MAI LÝ TK BÙI XUÂN NỨI ( KHÔNG CẤP MỚI ) | |
| 30 | H38.44.2.6-250917-0006 | 17/09/2025 | 23/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HỘ ÔNG TC ÔNG PHẠM VĂN THỂ - BÀ VŨ THỊ TÁM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 31 | H38.44.2.6-250917-0039 | 17/09/2025 | 30/10/2025 | 05/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC VĂN, NGUYỄN THỊ HẠNH CN LÊ THẾ KỲ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 32 | 000.18.12.H38-250115-0012 | 15/01/2025 | 07/03/2025 | 09/03/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP, VŨ VĂN CHU CN LÊ XUÂN HOÀN, NGÔ THỊ LIÊN | |
| 33 | 000.18.12.H38-250514-0052 | 14/05/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN CN PHẠM VĂN QUYẾT UQ NGUYỄN THỊ TUYẾT - 395 | |
| 34 | 000.18.12.H38-250319-0055 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN CAO TK ĐẶNG THỊ NGẦN ( BÌA MỚI ) | |
| 35 | 000.18.12.H38-241125-0008 | 26/11/2024 | 07/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VĂN THỊ KIM XUYẾN CN ĐỖ CƯỜNG THƯỜNG - PHAN THỊ TƯỜNG | |
| 36 | 000.18.12.H38-241121-0014 | 22/11/2024 | 31/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN CN NGUYỄN THỊ TUYẾT | |
| 37 | H38.44.2.6-251013-0059 | 13/10/2025 | 11/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VIỆT HÙNG TC LÊ THỊ MÓNG - VŨ HỮU NGHỊ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 38 | 000.18.12.H38-250402-0043 | 02/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯỢNG CN VŨ THỊ VÂN ANH TĐ407 | |
| 39 | 000.18.12.H38-250403-0042 | 03/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN SƠN, NGUYỄN THỊ HOA CN NGUYỄN TIẾN THẮNG, LÊ THỊ HẢI YẾN (CẤP MỚI) | |
| 40 | 000.18.12.H38-250326-0013 | 28/03/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN MINH CN NGUYỄN QUỐC DUY - KHÔNG CẤP MỚI | |
| 41 | H38.44.2.6-250912-0018 | 12/09/2025 | 17/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÀ TK TRẦN THỊ NGA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 42 | 000.18.12.H38-250331-0034 | 31/03/2025 | 07/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÂM TRUNG TÁ CN LÂM VĂN TIỀU - NGUYỄN THỊ LÀN (CẤP MỚI) | |
| 43 | 000.18.12.H38-241218-0038 | 18/12/2024 | 10/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN ĐỨC TK TRẦN VĂN MƯỜI UQ NGUYỄN QUANG MINH | |
| 44 | H38.44.2.16-250918-0014 | 19/09/2025 | 22/10/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LA THỊ LỆ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 45 | 000.18.12.H38-250224-0003 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN CN LƯƠNG VĂN THẢO - TRẦN THỊ MƠ | |
| 46 | 000.18.12.H38-250623-0020 | 23/06/2025 | 13/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG VĂN YÊN TC ĐẶNG VĂN TOÀN (CẤP MỚI) UQ HOÀNG VĂN DU | |
| 47 | 000.18.12.H38-250224-0006 | 24/02/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN CN PHẠM VĂN SƠN - NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
| 48 | 000.18.12.H38-250331-0038 | 31/03/2025 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY BÔI TC TRẦN DUY THĂNG ( BÌA MỚI ) | |
| 49 | 000.18.12.H38-250618-0006 | 18/06/2025 | 02/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ ĐÀO CN BÀN ỒNG NHỊ , TRIỆU THỊ THIM ( CẤP MỚI ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 50 | H38.44.2.9-251110-0005 | 10/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIÊN ĐÔNG DO754584 TA-ĐC TP | |
| 51 | 000.15.12.H38-250404-0003 | 04/04/2025 | 28/04/2025 | 03/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG TẠ VĂN MẠNH, BÀ NGUYỄN THỊ VUI, BÀ TẠ THỊ TUYẾT MAI, ÔNG TẠ VĂN PHONG CN BÀ TẠ THỊ VÂN ANH | |
| 52 | 000.14.12.H38-241227-0024 | 27/12/2024 | 28/01/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG TRẦN TRUNG DŨNG - DP 763214 - TP | |
| 53 | 000.14.12.H38-241231-0008 | 31/12/2024 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG MÁ A HÙNG - DG 842004 - HR | |
| 54 | 000.14.12.H38-250103-0007 | 03/01/2025 | 20/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ÔNG NGUYỄN QUANG KHÁNH (ÔNG NGUYỄN HÙNG CƯỜNG VÀ BÀ ĐỖ THỊ THANH THUỶ LÀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN THEO PL) - Đ 797274 -PSP | |
| 55 | 000.00.12.H38-250814-0116 | 14/08/2025 | 28/07/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU TC ĐỖ THÚY MƯỜI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 56 | H38.44.2.10-250926-0022 | 26/09/2025 | 29/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MÃ QUANG THUỲ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 57 | H38.44.2.3-250915-0001 | 15/09/2025 | 16/10/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | BÀ PHẠM THỊ LỊCH CN BÀ TRIỆU THU SỸ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 58 | 000.11.12.H38-241125-0021 | 25/11/2024 | 30/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIẾT HÙNG CN ĐỖ NGỌC TÂN, PHẠM THỊ NGỌC THU - BM | |
| 59 | 000.11.12.H38-250401-0070 | 01/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN PANG TK MÃ THỊ DU - CĐ | |
| 60 | 000.00.12.H38-250818-0139 | 18/08/2025 | 25/09/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ NGUYỄN KHÁNH LY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 61 | 000.00.12.H38-250819-0206 | 19/08/2025 | 01/08/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | MAI THỊ PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 62 | 000.00.12.H38-250819-0185 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | BÙI ĐỨC TÂM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 63 | 000.00.12.H38-250819-0183 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 64 | 000.00.12.H38-250819-0178 | 19/08/2025 | 29/07/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN QUỐC KHÁNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 65 | H38.44.2.5-251010-0013 | 10/10/2025 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | HỘ ÔNG VÀNG SEO SỬ (TK GIÀNG THỊ MỶ) VÀNG SEO DỊU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 66 | 000.17.12.H38-250424-0030 | 25/04/2025 | 02/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÝ ĐỨC THI TC LÝ ĐỨC THÀNH | |
| 67 | H38.44.2.15-250908-0004 | 08/09/2025 | 09/10/2025 | 14/10/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO ĐĂNG DOANH - TK - T1 -V | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Chấn |
| 68 | H38.44.2.5-251022-0001 | 22/10/2025 | 10/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM HỒNG QUANG BG631426 (TK PHẠM THỊ BÍCH THÀNH) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 69 | H38.44.2.5-251024-0010 | 24/10/2025 | 12/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG CÁO THIẾN LIỀN W998082 (TK NGUYỄN THỊ TÂM) CÁO THỊ LIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 70 | H38.44.2.3-251013-0002 | 13/10/2025 | 13/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH CHUYỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 71 | 000.19.12.H38-250306-0001 | 06/03/2025 | 25/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ VIỆT HÙNG (NCN CÙ THỊ KIM KHUYÊN) QK - 04 | |
| 72 | 000.17.12.H38-250418-0014 | 18/04/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CỔ THỊ TIẾN CN BÙI NGỌC SƠN | |
| 73 | 000.17.12.H38-250408-0004 | 08/04/2025 | 02/06/2025 | 15/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI VĂN TUYẾN CN NGUYỄN THỊ NỤ | |
| 74 | H38.44.2.7-250917-0008 | 17/09/2025 | 27/10/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | TRỊNH NGỌC HẢI TK TRẦN THỊ NGÁT- 033165008828 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 75 | 000.17.12.H38-250318-0004 | 18/03/2025 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN TAN CN NGUYỄN TIẾN LUẬT | |
| 76 | 000.17.12.H38-250417-0006 | 17/04/2025 | 26/05/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LỤC VĂN CHỈNH TK LỤC VĂN ĐÔ | |
| 77 | 000.17.12.H38-250523-0001 | 23/05/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIỀU CN HOÀNG ĐỨC MẠNH | |
| 78 | H38.44.2.7-251007-0017 | 07/10/2025 | 03/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA TK PHẠM QUỐC HOAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 79 | 000.00.12.H38-250730-0329 | 30/07/2025 | 27/10/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG TIẾN HẠNH TK LỰ THỊ HẠNH - TK CẤP MỚI GCN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 80 | H38.44.2.7-250926-0015 | 26/09/2025 | 13/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHINH CN LÊ HỒNG QUANG (ĐẤT ONT)- 025091007149 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 81 | 000.14.12.H38-250206-0007 | 06/02/2025 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG ĐỖ HOÀI SƠN VÀ VỢ LÀ BÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN - DP 763154 - PSP | |
| 82 | 000.17.12.H38-250321-0013 | 21/03/2025 | 11/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÁNG A CHỨ TC TRÁNG XUÂN THÀNH | |
| 83 | 000.00.12.H38-250731-0138 | 06/08/2025 | 28/10/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÝ VĂN BÌNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 84 | 000.17.12.H38-240621-0009 | 21/06/2024 | 10/01/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 112 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN TK NGUYỄN BÁ KHẢI ĐSH NGUYỄN THỊ HẢI | |
| 85 | 000.14.12.H38-241220-0017 | 20/12/2024 | 15/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG TRẦN QUANG TOÀN VÀ VỢ LÀ BÀ PHẠM THỊ HUÊ - DĐ 910996 -SP | |
| 86 | 000.14.12.H38-241211-0016 | 11/12/2024 | 07/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ÔNG HOÀNG VĂN NGÀN - X 043040 | |
| 87 | 000.12.12.H38-250415-0012 | 15/04/2025 | 09/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SẢN - BÙI VĂN TRUNG ( CSD TRẦN MINH TUÂN; CSD NGUYỄN VĂN CHÍNH)/ CN | |
| 88 | 000.17.12.H38-250307-0016 | 07/03/2025 | 28/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ TIẾN DŨNG CN ĐỖ MINH QUÝ | |
| 89 | 000.17.12.H38-250421-0002 | 21/04/2025 | 30/05/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | LỤC THỊ THƠM TK LỤC THỊ SAO | |
| 90 | 000.17.12.H38-240702-0014 | 02/07/2024 | 31/01/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN TRIỆU PHÚ CN TRỊNH THỊ MƠ | |
| 91 | 000.17.12.H38-250326-0020 | 26/03/2025 | 16/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM ĐỨC BẢY TK NGUYỄN THỊ HẢO | |
| 92 | 000.17.12.H38-250421-0014 | 21/04/2025 | 15/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ NGỌC TRỞ TK VŨ XUÂN TIẾN | |
| 93 | 000.00.12.H38-250721-0012 | 21/07/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Nghĩa Lộ |
| 94 | 000.17.12.H38-241226-0002 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | BÀN KIM TINH TC BÀN ĐỨC HẠNH | |
| 95 | 000.00.12.H38-250811-0394 | 11/08/2025 | 23/07/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ ĐÌNH TỤ TK HOÀNG THỊ LIỆU - TK CẤP MỚI GCN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 96 | 000.17.12.H38-241119-0004 | 19/11/2024 | 05/02/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | PHẠM THANH NHÀN CN PHÒNG VĂN MINH | |
| 97 | 000.17.12.H38-250409-0017 | 09/04/2025 | 02/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | HOÀNG VĂN KẾT TC HOÀNG THỊ VÉ | |
| 98 | 000.17.12.H38-250327-0018 | 27/03/2025 | 22/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN THANH CN PHẠM VĂN QUANG | |
| 99 | 000.17.12.H38-241226-0017 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÓA CN NGUYỄN VĂN DẬU | |
| 100 | 000.17.12.H38-250422-0001 | 22/04/2025 | 16/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN ĐOÀN TK NGÔ THỊ TỐT | |
| 101 | 000.17.12.H38-250423-0010 | 23/04/2025 | 19/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ RẦN TC NGUYỄN VĂN THUẬT | |
| 102 | 000.17.12.H38-250319-0002 | 19/03/2025 | 09/04/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ THU CN HOÀNG MẠNH HÙNG | |
| 103 | H38.44.2.3-250911-0002 | 11/09/2025 | 28/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG GIÀNG SEO DI VÀ BÀ LY THỊ MỶ CN ÔNG GIÀNG SEO SÚ VÀ BÀ SÙNG THỊ KHƯ BY085811 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 104 | 000.18.12.H38-241112-0005 | 12/11/2024 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CÔNG TIN | |
| 105 | H38.44.2.7-250930-0001 | 30/09/2025 | 16/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | VŨ THỊ MẾN TÁCH CMĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 106 | H38.44.2.7-251001-0004 | 01/10/2025 | 17/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI TÁCH CQ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 107 | H38.44.2.7-251014-0010 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐIỆN TÁCH CMĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 108 | H38.44.2.7-251015-0004 | 15/10/2025 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRỊNH CÔNG NANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 109 | H38.44.2.7-251107-0018 | 07/11/2025 | 25/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG TÁCH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 110 | H38.44.2.7-251107-0015 | 07/11/2025 | 25/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ DUY HIỀN TÁCH CMĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 111 | H38.44.2.7-251107-0011 | 07/11/2025 | 25/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH TUYÊN TÁCH CQ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 112 | H38.44.2.7-251107-0017 | 07/11/2025 | 25/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TIẾN TÁCH CQ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 113 | H38.44.2.7-251107-0014 | 07/11/2025 | 25/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI TÁCH CQ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 114 | H38.44.2.7-251013-0011 | 13/10/2025 | 29/10/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYÊN TÁCH CMĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 115 | H38.44.2.6-251017-0050 | 17/10/2025 | 04/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | LÂM VĂN TRƯỜNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 116 | H38.44.2.9-251113-0028 | 13/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VŨ HIỀN AA03186378, AA01723569 HỢP THỬA SP | |
| 117 | H38.44.2.7-251111-0003 | 11/11/2025 | 27/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ HƯƠNG (HỢP THỬA) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 118 | 000.00.12.H38-250905-0042 | 05/09/2025 | 26/08/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG VĂN TÌNH (HỢP THỬA) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 119 | 000.00.12.H38-250811-0387 | 11/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂU (TÁCH CQ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 120 | H38.44.2.7-251107-0013 | 07/11/2025 | 25/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BẨY TÁCH CQ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 121 | 000.17.12.H38-241128-0012 | 28/11/2024 | 19/12/2024 | 05/03/2025 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ PHAN (HỢP THỬA) | |
| 122 | H38.44.2.7-251023-0029 | 23/10/2025 | 10/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN TRÌNH TÁCH CMĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 123 | 000.17.12.H38-250117-0006 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | HÀ THỊ OANH TÁCH CMĐ | |
| 124 | 000.17.12.H38-250304-0007 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẪN TÁCH CQ | |
| 125 | 000.17.12.H38-250304-0006 | 04/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÁI TÁCH CQ | |
| 126 | 000.17.12.H38-241224-0022 | 24/12/2024 | 12/02/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN XUÂN MẠC (CL) | |
| 127 | 000.17.12.H38-250122-0007 | 22/01/2025 | 12/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG QUÝ SÁNG CL | |
| 128 | 000.17.12.H38-241127-0012 | 27/11/2024 | 09/01/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐOÀN KHẮC LONG (CL) | |
| 129 | 000.17.12.H38-241018-0011 | 18/10/2024 | 15/11/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG ĐÌNH THƯỜNG (CL) | |
| 130 | 000.17.12.H38-241217-0011 | 17/12/2024 | 29/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG XUÂN ANH (CL) | |
| 131 | 000.17.12.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THU HƯƠNG CL | |
| 132 | 000.00.12.H38-250716-0031 | 16/07/2025 | 28/07/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | MỖ QUANG HƯNG - CX 259868 - TV | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 133 | 000.18.12.H38-250424-0038 | 24/04/2025 | 08/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CAO VĂN HÒA, NGUYỄN THỊ TÝ UQ NGUYỄN THANH MAI | |
| 134 | 000.18.12.H38-250416-0014 | 16/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG KIÊN | |
| 135 | H38.44-251029-0036 | 29/10/2025 | 10/11/2025 | 18/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG | |
| 136 | H38.44-250821-0002 | 21/08/2025 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN PHÚ | |
| 137 | 000.03.12.H38-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | |
| 138 | H38.44.2.9-251126-0007 | 26/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN | |
| 139 | H38.44.2.8-251128-0021 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ VỊ | |
| 140 | H38.44.2.9-251202-0002 | 02/12/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA | |
| 141 | 000.18.12.H38-250505-0005 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG TỈNH UQ TRẦN XUÂN TUÂN | |
| 142 | 000.18.12.H38-250519-0013 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ TỴ | |
| 143 | H38.44-251112-0013 | 12/11/2025 | 14/11/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÚY, NGUYỄN THU HÀ | |
| 144 | H38.44.2.9-251125-0006 | 25/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ HUỆ CCDL | |
| 145 | H38.44.2.9-251121-0007 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHẢO TRỊ PHẨU CCDL | |
| 146 | H38.44.2.9-251120-0015 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHẢO LỞ MẨY CCDL | |
| 147 | H38.44.2.9-251112-0014 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÝ LÁO Ú | |
| 148 | H38.44.2.7-251125-0011 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ NHUNG TRA CỨU | |
| 149 | H38.44.2.5-251128-0002 | 28/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THUÝ | |
| 150 | H38.44.2.7-251126-0033 | 26/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NÔNG TRA CỨU | |
| 151 | H38.44.2.6-251127-0069 | 27/11/2025 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | SÌN THỊ LÀN | |
| 152 | 000.18.12.H38-250103-0028 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CỨU (CHÁU NGUYỄN VĂN DUYỆT ) | |
| 153 | H38.44.2.8-251106-0020 | 06/11/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HỒNG HÀ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Bàn |
| 154 | H38.44.2.7-251111-0033 | 11/11/2025 | 13/11/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ XẠ TRA CỨU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 155 | H38.44.2.6-251113-0047 | 13/11/2025 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ ĐÀO | |
| 156 | H38.44.2.6-251113-0056 | 13/11/2025 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN SÓNG | |
| 157 | H38.44.2.6-251114-0037 | 14/11/2025 | 18/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ PHÚC | |
| 158 | H38.44-251119-0044 | 19/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN KT-QP 345/QUÂN KHU 2 | |
| 159 | H38.44.2.6-251125-0018 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | |
| 160 | H38.44.2.6-251125-0037 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẢNH | |
| 161 | H38.44.2.6-251125-0028 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁP | |
| 162 | H38.44.2.6-251125-0013 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN GIÁP | |
| 163 | H38.44.2.6-251103-0025 | 03/11/2025 | 03/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 164 | H38.44.2.16-250916-0031 | 17/09/2025 | 01/10/2025 | 12/11/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 165 | 000.00.12.H38-250805-0338 | 05/08/2025 | 19/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẮNG - D 0318151 - SP | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 166 | H38.44.2.6-251007-0018 | 07/10/2025 | 14/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 167 | H38.44.2.16-251017-0034 | 17/10/2025 | 24/10/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ CHIẾN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 168 | H38.44.2.7-251110-0033 | 10/11/2025 | 17/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ VĂN LƯỢNG CĐ | |
| 169 | 000.11.12.H38-250411-0087 | 11/04/2025 | 25/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ QUANG NHỠN, NGUYỄN THỊ CHUYỆN - KT | |
| 170 | H38.44.2.13-251029-0004 | 29/10/2025 | 05/11/2025 | 06/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A LỬ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 171 | 000.14.12.H38-250403-0003 | 03/04/2025 | 08/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG VÀNG VĂN LỦI - M 446335 - TV | |
| 172 | 000.14.12.H38-241121-0010 | 21/11/2024 | 10/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÀ LÊ THỊ VIẾT VÀ ÔNG LƯƠNG DUYÊN Ý -O 453832 | |
| 173 | 000.17.12.H38-250522-0017 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NÔNG QUANG HƯƠNG CĐ | |
| 174 | H38.44.2.7-251103-0001 | 03/11/2025 | 10/11/2025 | 14/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VI ĐỨC VIỄN (CĐ) | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 175 | H38.44.2.3-251031-0005 | 31/10/2025 | 14/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÙ CHUNG VIẾT | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 176 | 000.17.12.H38-250424-0014 | 24/04/2025 | 06/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | PHAN NGỌC SÁCH CĐ | |
| 177 | H38.44.2.6-251111-0091 | 11/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HOA | |
| 178 | 000.17.12.H38-250210-0003 | 10/02/2025 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG NGỌC DƯƠNG CĐ | |
| 179 | 000.17.12.H38-250102-0007 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | LỤC VĂN SOÁT CĐ | |
| 180 | H38.44.2.7-251110-0002 | 10/11/2025 | 17/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐẶNG VĂN TRANG CĐ | |
| 181 | 000.17.12.H38-241210-0002 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐẶNG VĂN BÁU (CĐ) | |
| 182 | 000.17.12.H38-241118-0012 | 18/11/2024 | 11/12/2024 | 31/03/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | PHÒNG VĂN MINH (CĐ + BĐ) | |
| 183 | H38.44.2.14-250829-0007 | 29/08/2025 | 16/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ ĐỨC PHÚC | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên |
| 184 | H38.44.2.9-251127-0017 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DỤNG BI 630389 TĐTC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ | |
| 185 | H38.44.2.9-251127-0016 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DỤNG BI6303878 TĐTC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ | |
| 186 | H38.44.2.9-251127-0015 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DỤNG CC838217 TĐTC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ | |
| 187 | 000.00.12.H38-250717-0096 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN TĐ TÊN NH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 188 | 000.00.12.H38-250728-0210 | 28/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀN VĂN TINH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 189 | H38.44.2.9-251127-0011 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC VIỆT DĐ910660 XC SP | |
| 190 | H38.44.2.9-251119-0015 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN TÌNH CSD PHẠM CAO SANG AA00467994,995 XC NCS | |
| 191 | H38.44.2.9-251119-0014 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN TÌNH CSD PHẠM CAO SANG AA00467996,991 XC NCS | |
| 192 | H38.44.2.4-251118-0001 | 18/11/2025 | 21/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | SÙNG SEO CÚ | |
| 193 | 000.18.12.H38-250415-0040 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KHA - HOÀNG MINH THẮM | |
| 194 | H38.44.2.9-251124-0006 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG TUẤN NGHĨA BA 867191 XC SP | |
| 195 | H38.44.2.9-251121-0020 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THỊ LÊ CC838208 XC SP | |
| 196 | H38.44.2.9-251121-0017 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CÔNG TUẤN CSD ĐỖ TRỌNG NGUYÊN CX284855, CX284854 XC SP | |
| 197 | H38.44.2.9-251120-0014 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ CHIẾN THẮNG BI630353 XC SP ĐỖ MINH LỢI NUQ | |
| 198 | H38.44.2.9-251127-0024 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRAN MINH DUC DG842830 XC TV | |
| 199 | H38.44.2.9-251127-0023 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRAN MINH DUC DĐ910780 XC TV | |
| 200 | H38.44.2.9-251127-0003 | 27/11/2025 | 27/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN A CHÚNG CX272546 XC TV | |
| 201 | H38.44.2.7-251120-0010 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ PHƯỢNG XC | |
| 202 | 000.00.12.H38-250710-0377 | 10/07/2025 | 15/07/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | PHAN THỊ HÒA XC + TĐ GDBĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 203 | 000.00.12.H38-250707-0117 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO THỐNG, LÝ THỊ HOA - BC - XTC 063047369 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lào Cai - Cam Đường |
| 204 | 000.12.12.H38-250107-0021 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN TUYẾN/XC. | |
| 205 | 000.00.12.H38-250804-0087 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG ĐÀO DUY THẢO VÀ BÀ NÔNG THỊ HÀNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 206 | 000.00.12.H38-250731-0143 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ÔNG LÙNG PHIN HỒNG VÀ BÀ LỤC THỊ HƯƠNG GIANG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 207 | 000.00.12.H38-250731-0035 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ÔNG GIANG TRUNG DŨNG VÀ BÀ VÚ THỊ KẾ HƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 208 | 000.00.12.H38-250807-0282 | 07/08/2025 | 12/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG TRƯƠNG XUÂN HIẾU AB497899 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 209 | H38.44.2.13-250819-0001 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG THỊ HIỆN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 210 | 000.00.12.H38-250821-0149 | 21/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TIẾN SỸ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 211 | H38.44.2.13-251110-0002 | 10/11/2025 | 13/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 212 | H38.44.2.13-251118-0001 | 18/11/2025 | 21/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 213 | H38.44.2.13-251112-0003 | 12/11/2025 | 17/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 214 | H38.44.2.9-251127-0013 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢI AA03850356 TC SP CAO THỊ HỒNG NHUNG NUQ | |
| 215 | 000.18.12.H38-250530-0017 | 30/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU VĂN HUẤN - PHAN THỊ QUYÊN | |
| 216 | H38.44.2.9-251202-0007 | 02/12/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU TUẤN PHƯƠNG BO756999 TC SP | |
| 217 | H38.44.2.9-251201-0017 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẰNG BP253253 TC SP | |
| 218 | H38.44.2.9-251201-0016 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẰNG AA031876311 TC SP | |
| 219 | H38.44.2.9-251201-0014 | 01/12/2025 | 02/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HẰNG AA03850300 TC SP | |
| 220 | 000.18.12.H38-250415-0041 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | |
| 221 | 000.00.12.H38-250716-0241 | 16/07/2025 | 16/07/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | BÙI MAI PHƯƠNG - DO 752843 - DKTĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Sa Pa |
| 222 | 000.18.12.H38-250218-0005 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
| 223 | H38.44.2.9-251124-0013 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN NAM AA01695613 TC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ | |
| 224 | H38.44.2.9-251124-0009 | 24/11/2025 | 25/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THANH LƯƠNG X043628 TC SP HOÀNG VĂN DƯƠNG NUQ | |
| 225 | H38.44.2.9-251124-0005 | 24/11/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÁI XUÂN AA01695766 TC SP TRẦN VĂN LÂM NUQ | |
| 226 | H38.44.2.9-251121-0012 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH THỦY BO756103 TC SP | |
| 227 | H38.44.2.9-251120-0009 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HẠ VĂN DƯƠNG AA01723666 TC SP | |
| 228 | H38.44.2.9-251127-0019 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TÙNG LÂM AA01695679 TC SP NGUYỄN MINH HIỀN NUQ | |
| 229 | H38.44.2.9-251127-0005 | 27/11/2025 | 27/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG ĐOÀN AA04814000 TC TV ĐỖ QUỲNH ANH NUQ | |
| 230 | 000.00.12.H38-250731-0338 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 87 ngày. | ÔNG NGUYỄN TRUNG KIÊN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 231 | 000.12.12.H38-250328-0004 | 28/03/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG THỊ HẢO/ TC | |
| 232 | 000.00.12.H38-250807-0290 | 07/08/2025 | 07/08/2025 | 08/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC HỒI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 233 | 000.00.12.H38-250905-0040 | 05/09/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 234 | 000.00.12.H38-250812-0086 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ NGUYỄN THÚY HIỀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 235 | 000.15.12.H38-250114-0007 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÀ VÀNG THỊ LUYẾN | |
| 236 | 000.00.12.H38-250812-0413 | 12/08/2025 | 12/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG VĂN TÙNG CCCD SỐ 010079003829 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 237 | H38.44.2.13-251111-0002 | 11/11/2025 | 14/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ HÙNG PHI | |
| 238 | H38.44.2.13-251112-0001 | 12/11/2025 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 239 | H38.44.2.13-251112-0002 | 12/11/2025 | 17/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 240 | H38.44.2.13-251113-0001 | 13/11/2025 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 241 | H38.44.2.13-251113-0002 | 13/11/2025 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | GIÀNG A LỬ | |
| 242 | H38.44.2.13-250827-0002 | 27/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG ÚY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trạm Tấu |
| 243 | 000.00.12.H38-250221-0002 | 21/02/2025 | 23/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI công trình: cấp nước sinh hoạt thị trấn mường khương | |
| 244 | H38.44-250618-0005 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | Ngô Thị Lệ | |
| 245 | H38.44-250424-0001 | 24/04/2025 | 01/10/2025 | 20/10/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TRUNG ANH | |
| 246 | 000.00.12.H38-241203-0007 | 03/12/2024 | 14/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI | |
| 247 | 000.00.12.H38-250225-0010 | 25/02/2025 | 08/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TỔNG CÔNG TY KHOÁNG SẢN TKV - CTCP- CHI NHÁNH MỎ TUYỂN ĐỒNG SIN QUYỀN, LÀO CAI-VIMICO | |
| 248 | 000.00.12.H38-241119-0003 | 19/11/2024 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG VÀ GIAO THÔNG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN TÀ LƠI 2) | |
| 249 | H38.44-250530-0004 | 30/05/2025 | 28/07/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH PHÁT KIM SƠN 1 CHỦ DỰ ÁN: TRANG TRẠI CHĂN NUÔI THỊT LỢN CÔNG NGHỆ CAO 20HB2023-LC-A VÀ 20HB2023-LC-B | |
| 250 | 000.00.12.H38-250212-0008 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 251 | 000.00.12.H38-250212-0003 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 252 | 000.00.12.H38-250212-0009 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 253 | 000.00.12.H38-250212-0007 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 254 | 000.00.12.H38-250212-0006 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 255 | 000.00.12.H38-250212-0004 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 256 | 000.00.12.H38-250212-0005 | 12/02/2025 | 07/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | UBND XÃ CAM ĐƯỜNG | |
| 257 | H38.44.2.7-251120-0023 | 20/11/2025 | 26/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ ĐỨC KHẢI | |
| 258 | H38.44.2.7-251120-0012 | 20/11/2025 | 26/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ ĐỨC KHẢI | |
| 259 | 000.18.12.H38-250425-0010 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRIỆU THỊ MỪNG UQ PHẠM THỊ MAI BT065353 | |
| 260 | 000.18.12.H38-250528-0006 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ - CĐ 855884 | |
| 261 | 000.18.12.H38-250522-0039 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ THÌN | |
| 262 | 000.18.12.H38-250425-0003 | 25/04/2025 | 07/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI THỊ SỬU | |
| 263 | 000.18.12.H38-250609-0008 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KIM THỊ THU HÀ UQ VŨ KHÁNH TOÀN | |
| 264 | H38.44.2.4-251124-0002 | 24/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | |
| 265 | H38.44.2.6-251124-0014 | 24/11/2025 | 01/12/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO XUÂN THẮNG | |
| 266 | 000.14.12.H38-250327-0012 | 27/03/2025 | 05/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ÔNG HÀ DUY TOAN VÀ VỢ LÀ BÀ ĐÀO THỊ GÁI - AB 494092 - HR | |
| 267 | H38.44.2.10-250909-0002 | 09/09/2025 | 15/09/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ XUÂN PHÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 268 | 000.00.12.H38-250813-0096 | 13/08/2025 | 19/08/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | HỨA THỊ ĐỒNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 269 | H38.44.2.7-251105-0009 | 05/11/2025 | 12/11/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÀNG VĂN TRƯỞNG VÀ VÀNG THỊ HIÊN BĐ | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 270 | H38.44.2.6-251106-0072 | 07/11/2025 | 13/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ LAN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Thắng |
| 271 | H38.44.2.6-251117-0004 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LIÊN | |
| 272 | H38.44.2.6-251117-0016 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ TƯƠI | |
| 273 | H38.44.2.6-251117-0017 | 17/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ TƯƠI | |
| 274 | 000.19.12.H38-250328-0002 | 28/03/2025 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MINH (LÊ THỊ LOAN) - QK 04 | |
| 275 | H38.44.2.5-250828-0015 | 28/08/2025 | 20/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN NGỌC HOÀNG THỊ HUYỀN NGUYỆT CU 668563 | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bắc Hà |
| 276 | 000.00.12.H38-250725-0070 | 25/07/2025 | 18/09/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ NHI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 277 | H38.44-250627-0003 | 27/06/2025 | 09/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | UBND TỈNH | |
| 278 | H38.44-250627-0004 | 27/06/2025 | 11/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | UBND TỈNH | |
| 279 | H38.44.2.16-251107-0050 | 10/11/2025 | 19/11/2025 | 02/12/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN TRỌNG BÁI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Văn Yên |
| 280 | H38.44.2.7-251119-0023 | 19/11/2025 | 28/11/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN HẠNH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 281 | H38.44.2.7-251120-0018 | 20/11/2025 | 01/12/2025 | 04/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ ĐỨC KHẢI | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 282 | 000.00.12.H38-250717-0120 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 17/11/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | LƯU ĐÌNH THIỆU-GH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 283 | H38.44.2.14-250822-0001 | 22/08/2025 | 04/09/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ NGÀN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên |
| 284 | 000.00.12.H38-250804-0061 | 04/08/2025 | 13/08/2025 | 04/09/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN XUÂN TƯỞNG VÀ BÀ NGUYỄN THỊ THƠM | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 285 | 000.00.12.H38-250723-0089 | 23/07/2025 | 01/08/2025 | 07/11/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN THỊ TÙNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên |
| 286 | H38.44.2.10-251008-0011 | 08/10/2025 | 17/10/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | KHUẤT NGỌC DUY | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 287 | 000.00.12.H38-250801-0037 | 01/08/2025 | 12/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ BÀ LÙ SỬ DÍN | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Mường Khương |
| 288 | H38.44.2.7-251030-0036 | 30/10/2025 | 10/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VĂN CÁCH (GH) 07 THỬA | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 289 | H38.44.2.7-251028-0023 | 28/10/2025 | 06/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | SẦM THỊ NHIÊU GH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 290 | H38.44.2.7-251118-0037 | 18/11/2025 | 27/11/2025 | 28/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ OANH | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Bảo Yên |
| 291 | 000.00.12.H38-250717-0306 | 17/07/2025 | 28/07/2025 | 30/10/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN DẬU | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Trấn Yên |
| 292 | H38.44.2.10-250826-0025 | 26/08/2025 | 16/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 293 | H38.44.2.10-251010-0005 | 10/10/2025 | 18/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VI THƯỢNG | Chi nhánh VPĐKĐĐ khu vực Lục Yên |
| 294 | H38.44-250731-0097 | 31/07/2025 | 28/09/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG | |
| 295 | H38.44-250815-0027 | 15/08/2025 | 12/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN NẬM KHÓA 1-2 | |
| 296 | H38.44-250818-0002 | 18/08/2025 | 16/09/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG BẢO LONG (DỰ ÁN THỦY ĐIỆN MÓNG SẾN 1) |