STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.11-250327-0013 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CAO HỘI - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP 39 | |
2 | H38.11-250409-0007 | 09/04/2025 | 28/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH TUẤN HÙNG | |
3 | H38.11-250411-0004 | 11/04/2025 | 30/05/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MẠNH DŨNG | |
4 | H38.11-250312-0006 | 12/03/2025 | 25/04/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THU | |
5 | H38.11-250417-0006 | 17/04/2025 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MẠNH DŨNG | |
6 | H38.11-250619-0004 | 19/06/2025 | 26/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
7 | H38.11-250320-0018 | 20/03/2025 | 07/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | HÀ TUẤN VIỆT | |
8 | H38.11-250621-0002 | 23/06/2025 | 30/06/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | UBND TỈNH | |
9 | H38.11-250621-0001 | 23/06/2025 | 02/07/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | UBND TỈNH |