STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.05.H38-250102-0010 | 06/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG MINH ĐẠI | |
2 | 000.00.05.H38-250102-0006 | 06/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THẮNG | |
3 | 000.00.05.H38-250104-0001 | 06/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG THỰC | |
4 | 000.00.05.H38-240610-0004 | 10/06/2024 | 04/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM TRUNG TUYẾN | |
5 | 000.00.05.H38-240910-0001 | 11/09/2024 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VIỆT ANH | |
6 | 000.00.05.H38-240614-0008 | 14/06/2024 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HOÀNG ANH | |
7 | 000.00.05.H38-250123-0002 | 23/01/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TRỌNG HIẾU | |
8 | 000.00.05.H38-241223-0017 | 23/12/2024 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRIỀU DƯƠNG | |
9 | 000.00.05.H38-250224-0003 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRIỀU DƯƠNG | |
10 | 000.00.05.H38-250224-0002 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRIỀU DƯƠNG | |
11 | 000.00.05.H38-240725-0021 | 25/07/2024 | 11/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ ĐỨC HIẾU | |
12 | 000.00.05.H38-250226-0016 | 26/02/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH TUẤN HÙNG |