STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H38.2-250313-0011 | 13/03/2025 | 10/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ TRẦN ĐỨC ANH | |
2 | H38.2-250526-0015 | 26/05/2025 | 07/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG ĐÔ |