i18n_74 = 'Địa chỉ người nộp'; const dichvucong_congdan_i18n_75 = 'Số điện thoại người nộp'; const dichvucong_congdan_i18n_76 = 'Email người nộp'; const dichvucong_congdan_i18n_77 = 'có ít nhất'; const dichvucong_congdan_i18n_78 = 'ký tự,'; const dichvucong_congdan_i18n_79 = 'có ký hiệu đặc biệt (@#$%...),'; const dichvucong_congdan_i18n_80 = 'có chữ số (1234...),'; const dichvucong_congdan_i18n_81 = 'có chữ hoa (ABC...),'; const dichvucong_congdan_i18n_82 = 'có chữ thường (abcd...),'; const dichvucong_congdan_i18n_83 = 'ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN DÀNH CHO CÁ NHÂN HOẶC TỔ CHỨC'; const dichvucong_congdan_i18n_84 = 'Chú ý'; const dichvucong_congdan_i18n_85 = 'Các cá nhân/tổ chức/doanh nghiệp chỉ được đăng ký 1 tài khoản duy nhất và phải điền chính xác thông tin số điện thoại, email.'; const dichvucong_congdan_i18n_86 = 'Làm mới'; const dichvucong_congdan_i18n_87 = 'Họ và tên'; const dichvucong_congdan_i18n_88 = 'Tên cơ quan tổ chức'; const dichvucong_congdan_i18n_89 = 'Số CMND/CCCD/Passport'; const dichvucong_congdan_i18n_90 = 'Số CMND/CCCD/Passport sẽ là tài khoản đăng nhập hệ thống'; const dichvucong_congdan_i18n_91 = 'Ngày cấp CMND/CCCD/Passport'; const dichvucong_congdan_i18n_92 = 'Nơi cấp CMND/CCCD/Passport'; const dichvucong_congdan_i18n_93 = 'Số điện thoại'; const dichvucong_congdan_i18n_94 = 'Số fax'; const dichvucong_congdan_i18n_95 = 'Tỉnh/Thành phố'; const dichvucong_congdan_i18n_96 = 'Quận/Huyện'; const dichvucong_congdan_i18n_97 = 'Phường/Xã/Thị trấn'; const dichvucong_congdan_i18n_98 = 'Số nhà/Đường/Ấp/Khóm'; const dichvucong_congdan_i18n_99 = 'Xác nhận mật khẩu'; const dichvucong_congdan_i18n_100 = 'Là tài khoản doanh nghiệp'; const dichvucong_congdan_i18n_101 = 'Ngày sinh'; const dichvucong_congdan_i18n_102 = 'Tên đăng nhập chỉ được chứa a-z, A-Z, 1-9, _ và không được rỗng'; const dichvucong_congdan_i18n_103 = 'Tên đăng nhập phải có ít nhất'; const dichvucong_congdan_i18n_104 = 'Tên đăng nhập phải chứa ký tự đặc biệt.'; const dichvucong_congdan_i18n_105 = 'Tên đăng nhập phải chứa chữ số.'; const dichvucong_congdan_i18n_106 = 'Tên đăng nhập phải chứa chữ hoa.'; const dichvucong_congdan_i18n_107 = 'Tên đăng nhập phải chứa chữ thường.'; const dichvucong_congdan_i18n_108 = '[CSDLQGDC] Xác thực với CSDLQG về Dân cư thất bại. Không tìm thấy thông tin Công dân với [Họ tên], [Số CMND/CCCD], [Ngày sinh].'; const dichvucong_congdan_i18n_109 = 'Mật khẩu phải thỏa các điều kiện'; const dichvucong_congdan_i18n_110 = 'Phải có ít nhất 8 ký tự gồm số, chữ thường, chữ hoa, ký tự đặc biệt,'; const dichvucong_congdan_i18n_111 = 'KHÔI PHỤC MẬT KHẨU ĐĂNG NHẬP'; const dichvucong_congdan_i18n_112 = 'Vui lòng nhập chính xác email hoặc số điện thoại của bạn đã đăng ký ở bên dưới.. Hệ thống sẽ gửi thông tin hướng dẫn bạn khôi phục lại mật khẩu'; const dichvucong_congdan_i18n_113 = 'Đồng ý'; const dichvucong_congdan_i18n_114 = 'Nhập lại'; const dichvucong_congdan_i18n_115 = 'Địa chỉ Email'; const dichvucong_congdan_i18n_116 = 'Địa chỉ Email đã đăng ký'; const dichvucong_congdan_i18n_117 = 'Số điện thoại đã đăng ký'; const dichvucong_congdan_i18n_118 = 'Vui lòng nhập chính xác email hoặc số điện thoại!'; const dichvucong_congdan_i18n_119 = 'Tên đăng nhập đã tồn tại'; const dichvucong_congdan_i18n_120 = 'Số điện thoại đã tồn tại'; const dichvucong_congdan_i18n_121 = 'Số CMND đã tồn tại'; const dichvucong_congdan_i18n_122 = 'Email đã tồn tại'; const dichvucong_congdan_i18n_123 = 'Hoặc'; const dichvucong_congdan_i18n_124 = 'Chưa chọn'; const dichvucong_congdan_i18n_125 = 'Chọn tệp tin'; const dichvucong_congdan_i18n_126 = 'Tài liệu hướng dẫn công dân'; const dichvucong_congdan_i18n_127 = 'Trang chủ'; const dichvucong_congdan_i18n_128 = 'Hỗ trợ'; const dichvucong_congdan_i18n_129 = 'Tìm thấy'; const dichvucong_congdan_i18n_130 = 'dòng'; const dichvucong_congdan_i18n_131 = 'STT'; const dichvucong_congdan_i18n_132 = 'Tiêu đề'; const dichvucong_congdan_i18n_133 = 'File hướng dẫn'; const dichvucong_congdan_i18n_134 = 'Loại hướng dẫn'; const dichvucong_congdan_i18n_135 = 'Không tìm thấy dữ liệu!'; const dichvucong_congdan_i18n_136 = 'Nhập Tiêu đề'; const dichvucong_congdan_i18n_137 = 'Tìm kiếm'; const dichvucong_congdan_i18n_138 = 'Làm mới'; const dichvucong_congdan_i18n_139 = '---Tất cả---'; const dichvucong_congdan_i18n_140 = 'Trang đầu'; const dichvucong_congdan_i18n_141 = 'Trang cuối'; const dichvucong_congdan_i18n_142 = 'Chưa chọn'; const dichvucong_congdan_i18n_143 = 'Tài khoản sai hoặc chưa được kích hoạt. Vui lòng thử lại.'; const dichvucong_congdan_i18n_144 = 'Vui lòng nhập chính xác email hoặc số điện thoại!'; const dichvucong_congdan_i18n_145 = 'NHẬP MẬT KHẨU MỚI'; const dichvucong_congdan_i18n_146 = 'Khôi phục mật khẩu'; const dichvucong_congdan_i18n_147 = 'Hãy đặt lại mật khẩu mới cho tài khoản của bạn.'; const dichvucong_congdan_i18n_148 = 'Xác nhận'; const dichvucong_congdan_i18n_149 = 'Nhập lại'; const dichvucong_congdan_i18n_150 = 'Mật khẩu mới'; const dichvucong_congdan_i18n_151 = 'Nhập lại mật khẩu mới'; const dichvucong_congdan_i18n_152 = 'Mật khẩu xác nhận'; const dichvucong_congdan_i18n_153 = 'Thông báo: '; const dichvucong_congdan_i18n_154 = 'Trang đã hết hạn, vui lòng thử lại!'; const dichvucong_congdan_i18n_155 = 'Gửi thành công! Vui lòng kiểm tra email hoặc số điện thoại của bạn để khôi phục lại mật khẩu'; const dichvucong_congdan_i18n_156 = 'Email hoặc Số điện thoại không tồn tại!'; const dichvucong_congdan_i18n_157 = 'Gửi thành công! Vui lòng kiểm tra email của bạn để khôi phục lại mật khẩu'; const dichvucong_congdan_i18n_158 = 'Email không tồn tại!'; const dichvucong_congdan_i18n_159 = 'Gửi thành công! Vui lòng kiểm tra số điện thoại của bạn để khôi phục lại mật khẩu'; const dichvucong_congdan_i18n_160 = 'Số điện thoại này được sử dụng cho nhiều tài khoản nên không thể gởi xác nhận đến số điện thoại được!'; const dichvucong_congdan_i18n_161 = 'Số điện thoại không tồn tại!'; const dichvucong_congdan_i18n_162 = 'Liên kết không tồn tại hoặc đã hết hạn'; const dichvucong_congdan_i18n_163 = 'Cập nhật mật khẩu mới thành công'; const dichvucong_congdan_i18n_164 = 'Cập nhật thất bại'; const dichvucong_congdan_i18n_165 = 'Liên kết đã hết hạn, vui lòng thử lại'; const dichvucong_congdan_i18n_166 = 'XÁC NHẬN ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN'; const dichvucong_congdan_i18n_167 = 'Lỗi!'; const dichvucong_congdan_i18n_168 = 'Nhập mã xác nhận được gửi tới điện thoại và email mà bạn đã đăng ký tài khoản'; const dichvucong_congdan_i18n_169 = 'Đồng ý'; const dichvucong_congdan_i18n_170 = 'Mã xác nhận đăng ký'; const dichvucong_congdan_i18n_171 = 'Đang kiểm tra...'; const dichvucong_congdan_i18n_172 = 'Không thể kích hoạt tài khoản!'; const dichvucong_congdan_i18n_173 = 'Mã xác nhận không đúng!'; const dichvucong_congdan_i18n_174 = 'Đăng nhập'; const dichvucong_congdan_i18n_175 = 'Thông báo!'; const dichvucong_congdan_i18n_176 = 'Cập nhật thành công!'; const dichvucong_congdan_i18n_177 = 'Cập nhật thông tin cá nhân'; const dichvucong_congdan_i18n_178 = 'Hãy cập nhật đúng thông tin của bạn vì nó có thể sử dụng để nộp hồ sơ trực tuyến hoặc khôi phục lại mật khẩu.'; const dichvucong_congdan_i18n_179 = 'Cập nhật'; const dichvucong_congdan_i18n_180 = 'Quay lại'; const dichvucong_congdan_i18n_181 = 'Họ và tên'; const dichvucong_congdan_i18n_182 = 'Tên cơ quan tổ chức'; const dichvucong_congdan_i18n_183 = 'Số CMND/CCCD'; const dichvucong_congdan_i18n_184 = 'Ngày cấp CMND/CCCD'; const dichvucong_congdan_i18n_185 = 'Nơi cấp CMND/CCCD'; const dichvucong_congdan_i18n_186 = 'Số điện thoại'; const dichvucong_congdan_i18n_187 = 'Số fax'; const dichvucong_congdan_i18n_188 = 'Email'; const dichvucong_congdan_i18n_189 = 'Website'; const dichvucong_congdan_i18n_190 = 'Tỉnh/Thành phố'; const dichvucong_congdan_i18n_191 = 'Quận/Huyện'; const dichvucong_congdan_i18n_192 = 'Phường/Xã/Thị trấn'; const dichvucong_congdan_i18n_193 = 'Số nhà/Đường/Ấp/Khóm'; const dichvucong_congdan_i18n_194 = 'Là tài khoản doanh nghiệp'; const dichvucong_congdan_i18n_195 = 'Hình ảnh'; const dichvucong_congdan_i18n_196 = 'Ngày sinh'; const dichvucong_congdan_i18n_197 = 'Tài khoản cấp bởi
Cổng dịch vụ công quốc gia'; const dichvucong_congdan_i18n_198 = 'Tài khoản cấp bởi
Cổng DVC Bộ Công an'; const dichvucong_congdan_i18n_199 = 'Tài khoản cơ sở
cho thuê lưu trú'; const dichvucong_congdan_i18n_200 = 'Đăng nhập dành cho tài khoản cơ sở lưu trú cho thuê'; const dichvucong_congdan_i18n_201 = 'Đăng nhập dành cho cá nhân, tổ chức'; const dichvucong_congdan_i18n_202 = 'Xác thực tài khoản'; const dichvucong_congdan_i18n_203 = 'Thông tin tài khoản ký số từ xa NEAC'; const dichvucong_congdan_i18n_204 = 'Cấu hình ký số từ xa'; const dichvucong_congdan_i18n_205 = 'Dân tộc'; const dichvucong_congdan_i18n_206 = 'Giới tính'; const dichvucong_congdan_i18n_207 = 'Nam'; const dichvucong_congdan_i18n_208 = 'Nữ'; const bocongan_congdan_i18n_1 = 'QUẢN LÝ HỒ SƠ'; const bocongan_congdan_i18n_2 = 'Danh sách hồ sơ đã nộp trực tuyến'; const bocongan_congdan_i18n_3 = 'Quản lý tài khoản'; const bocongan_congdan_i18n_4 = 'Quản lý hồ sơ đã nộp'; const bocongan_congdan_i18n_5 = 'Trò chuyện trực tuyến'; const bocongan_congdan_i18n_6 = 'Tài khoản ngân hàng'; const bocongan_congdan_i18n_7 = 'Số hồ sơ'; const bocongan_congdan_i18n_8 = 'Nhập số hồ sơ'; const bocongan_congdan_i18n_9 = 'Số CMND người nộp'; const bocongan_congdan_i18n_10 = 'Nhập số CMND người nộp'; const bocongan_congdan_i18n_11 = 'Tên người nộp'; const bocongan_congdan_i18n_12 = 'Nhập tên người nộp'; const bocongan_congdan_i18n_13 = 'Lĩnh vực nộp'; const bocongan_congdan_i18n_14 = 'Tìm kiếm'; const bocongan_congdan_i18n_15 = 'Làm mới'; const bocongan_congdan_i18n_16 = 'Tìm thấy tổng số'; const bocongan_congdan_i18n_17 = 'hồ sơ'; const bocongan_congdan_i18n_18 = 'Thủ tục thực hiện'; const bocongan_congdan_i18n_19 = 'Người nộp'; const bocongan_congdan_i18n_20 = 'Tình trạng hồ sơ'; const bocongan_congdan_i18n_21 = 'Thời gian quy định'; const bocongan_congdan_i18n_22 = 'Ngày nộp'; const bocongan_congdan_i18n_23 = 'Ngày tiếp nhận'; const bocongan_congdan_i18n_24 = 'Ngày dự kiến trả'; const bocongan_congdan_i18n_25 = 'File đính kèm'; const bocongan_congdan_i18n_26 = 'Chi tiết'; const bocongan_congdan_i18n_27 = 'In phiếu TN'; const bocongan_congdan_i18n_28 = 'Cập nhật'; const bocongan_congdan_i18n_29 = 'Xóa'; const bocongan_congdan_i18n_30 = 'Có chắc bạn muốn xóa hồ sơ này?'; const bocongan_congdan_i18n_31 = 'Chọn lĩnh vực'; const bocongan_congdan_i18n_32 = 'Trang đầu'; const bocongan_congdan_i18n_33 = 'Trang cuối'; const bocongan_congdan_i18n_34 = 'Cán bộ đã ký đóng gói'; const bocongan_congdan_i18n_35 = 'Công dẫn đã ký đóng gói'; const bocongan_congdan_i18n_36 = 'Ký đóng gói hồ sơ'; const bocongan_congdan_i18n_37 = 'Ký số VGCA'; const bocongan_congdan_i18n_38 = 'Ký số VNPT CA'; const bocongan_congdan_i18n_39 = 'Công dân đã ký'; const bocongan_congdan_i18n_40 = 'Cán bộ đã ký'; const bocongan_congdan_i18n_41 = 'Thanh toán lệ phí hồ sơ trực tuyến'; const bocongan_congdan_i18n_42 = 'Thanh toán'; const bocongan_home_i18n_1 = '6 Điều bác hồ dạy công an nhân dân'; const bocongan_home_i18n_2 = 'Đối với tự mình, phải cần, kiệm, liêm, chính'; const bocongan_home_i18n_3 = 'Đối với đồng sự, phải thân ái giúp đỡ'; const bocongan_home_i18n_4 = 'Đối với Chính phủ, phải tuyệt đối trung thành'; const bocongan_home_i18n_5 = 'Đối với nhân dân, phải kính trọng, lễ phép'; const bocongan_home_i18n_6 = 'Đối với công việc, phải tận tụy'; const bocongan_home_i18n_7 = 'Đối với địch, phải cương quyết, khôn khéo'; const bocongan_home_i18n_8 = 'Tìm kiếm nâng cao'; const bocongan_home_i18n_9 = 'Nhập từ khoá tìm kiếm'; const bocongan_home_i18n_10 = 'Chọn lĩnh vực'; const bocongan_home_i18n_11 = 'Cấp Cục'; const bocongan_home_i18n_12 = 'Tỉnh/ Thành phố'; const bocongan_home_i18n_13 = 'Chọn cơ quan thực hiện'; const bocongan_home_i18n_14 = 'Chọn cơ quan con trực thuộc'; const bocongan_home_i18n_15 = 'Chọn mức độ thủ tục'; const bocongan_home_i18n_16 = 'Mức độ'; const bocongan_home_i18n_17 = 'Tìm kiếm'; const bocongan_home_i18n_18 = 'Giới thiệu TTHC mới'; const bocongan_home_i18n_19 = 'Dịch vụ công trực tuyến'; const bocongan_home_i18n_20 = 'Thống kê số lượng hồ sơ dịch vụ công trực tuyến Bộ Công An'; const bocongan_home_i18n_21 = 'Năm'; const bocongan_home_i18n_22 = 'Tổng HS nộp'; const bocongan_home_i18n_23 = 'Giải quyết'; const bocongan_home_i18n_24 = 'Đúng hạn'; const bocongan_home_i18n_25 = 'Quá hạn'; const bocongan_home_i18n_26 = 'hồ sơ'; const bocongan_home_i18n_27 = 'Tình hình xử lý hồ sơ theo tháng'; const bocongan_home_i18n_28 = 'Tháng'; const bocongan_home_i18n_29 = 'đúng hạn'; const bocongan_tintuc_i18n_1 = 'Trang chủ'; const bocongan_tintuc_i18n_2 = 'Tin tức'; const bocongan_tintuc_i18n_3 = 'Giới thiệu TTHC mới'; const bocongan_tintuc_i18n_4 = 'Hiển thị'; const bocongan_tintuc_i18n_5 = 'trên'; const bocongan_tintuc_i18n_6 = 'bản ghi'; const bocongan_tintuc_i18n_7 = 'LĨNH VỰC TTHC'; const bocongan_tintuc_i18n_8 = 'Nhập từ khóa tìm kiếm'; const bocongan_tintuc_i18n_9 = 'Chọn lĩnh vực thủ tục hành chính'; const bocongan_tintuc_i18n_10 = 'Chọn lĩnh vực'; const bocongan_tintuc_i18n_11 = 'Cấp Cục'; const bocongan_tintuc_i18n_12 = 'Cấp Tỉnh'; const bocongan_tintuc_i18n_13 = 'Cơ quan thực hiện'; const bocongan_tintuc_i18n_14 = 'Chọn cơ quan thực hiện'; const bocongan_tintuc_i18n_15 = 'Cơ quan trực thuộc'; const bocongan_tintuc_i18n_16 = 'Chọn cơ quan trực thuộc'; const bocongan_tintuc_i18n_17 = 'Tìm kiếm'; const bocongan_bothutuc_i18n_1 = 'Trang chủ'; const bocongan_bothutuc_i18n_2 = 'Dịch vụ công trực tuyến'; const bocongan_bothutuc_i18n_3 = 'Giới thiệu TTHC mới'; const bocongan_bothutuc_i18n_4 = 'Hiển thị'; const bocongan_bothutuc_i18n_5 = 'trên'; const bocongan_bothutuc_i18n_6 = 'bản ghi'; const bocongan_bothutuc_i18n_7 = 'LĨNH VỰC TTHC'; const bocongan_bothutuc_i18n_8 = 'Nhập từ khóa tìm kiếm'; const bocongan_bothutuc_i18n_9 = 'Chọn lĩnh vực thủ tục hành chính'; const bocongan_bothutuc_i18n_10 = 'Chọn lĩnh vực'; const bocongan_bothutuc_i18n_11 = 'Cấp Cục'; const bocongan_bothutuc_i18n_12 = 'Cấp Tỉnh'; const bocongan_bothutuc_i18n_13 = 'Cơ quan thực hiện'; const bocongan_bothutuc_i18n_14 = 'Chọn cơ quan thực hiện'; const bocongan_bothutuc_i18n_15 = 'Cơ quan trực thuộc'; const bocongan_bothutuc_i18n_16 = 'Chọn cơ quan trực thuộc'; const bocongan_bothutuc_i18n_17 = 'Tìm kiếm'; const bocongan_bothutuc_i18n_18 = 'Không có kết quả'; const bocongan_bothutuc_i18n_19 = 'Lĩnh vực'; const bocongan_bothutuc_i18n_20 = 'Có tất cả'; const bocongan_bothutuc_i18n_21 = 'thủ tục hành chính'; const bocongan_bothutuc_i18n_22 = 'Lĩnh vực'; const bocongan_bothutuc_i18n_23 = 'Cơ quan thực hiện'; const bocongan_bothutuc_i18n_24 = 'Cách thức thực hiện'; const bocongan_bothutuc_i18n_25 = 'Trình tự thực hiện'; const bocongan_bothutuc_i18n_26 = 'Thời hạn giải quyết'; const bocongan_bothutuc_i18n_27 = 'Phí'; const bocongan_bothutuc_i18n_28 = 'Lệ Phí'; const bocongan_bothutuc_i18n_29 = 'Thành phần hồ sơ'; const bocongan_bothutuc_i18n_30 = 'Yêu cầu - điều kiện'; const bocongan_bothutuc_i18n_31 = 'Căn cứ pháp lý'; const bocongan_bothutuc_i18n_32 = 'Biểu mẫu'; const bocongan_bothutuc_i18n_33 = 'Kết quả thực hiện'; const bocongan_bothutuc_i18n_34 = 'Nộp hồ sơ'; const bocongan_bothutuc_i18n_35 = 'Tên đăng nhập'; const bocongan_bothutuc_i18n_36 = 'Mật khẩu'; const bocongan_bothutuc_i18n_37 = 'Tỉnh thành'; const bocongan_bothutuc_i18n_38 = 'Đăng ký tài khoản'; const bocongan_bothutuc_i18n_39 = 'Đóng'; const bocongan_bothutuc_i18n_40 = 'Đăng nhập'; const bocongan_bothutuc_i18n_41 = 'Nhập tên đăng nhập'; const bocongan_bothutuc_i18n_42 = 'Nhập mật khẩu'; const bocongan_bothutuc_i18n_43 = 'File mẫu'; const bocongan_bothutuc_i18n_44 = 'Bộ thủ tục'; const bocongan_bothutuc_i18n_45 = 'Tra cứu thủ tục hành chính'; const bocongan_bothutuc_i18n_46 = 'Nhập từ khoá tìm kiếm'; const bocongan_bothutuc_i18n_47 = 'Có'; const bocongan_bothutuc_i18n_48 = 'kết quả cho từ khóa'; const bocongan_bothutuc_i18n_49 = 'Không có kết quả cho từ khóa'; const bocongan_tracuu_i18n_1 = 'Trang chủ'; const bocongan_tracuu_i18n_2 = 'Tra cứu hồ sơ'; const bocongan_tracuu_i18n_3 = 'Tra cứu tiến độ xử lý'; const bocongan_tracuu_i18n_4 = 'Tra cứu hồ sơ bằng tin nhắn SMS'; const bocongan_tracuu_i18n_5 = 'Soạn tin nhắn theo cú pháp'; const bocongan_tracuu_i18n_6 = 'gửi về tổng đài'; const bocongan_tracuu_i18n_7 = 'Tra cứu hồ sơ trực tuyến'; const bocongan_tracuu_i18n_8 = 'Nhập Mã số hồ sơ trên Giấy tiếp nhận hồ sơ và hẹn trả kết quả để tra cứu tiến độ xử lý'; const bocongan_tracuu_i18n_9 = 'Nhập mã hồ sơ'; const bocongan_tracuu_i18n_10 = 'Mã xác nhận'; const bocongan_tracuu_i18n_11 = 'Tra cứu'; const bocongan_tracuu_i18n_12 = 'Vui lòng điền số hồ sơ cần tìm kiếm.'; const bocongan_tracuu_i18n_13 = 'Vui lòng điền mã xác nhận.'; const bocongan_tracuu_i18n_14 = 'Mã xác thực không đúng.'; const bocongan_tracuu_i18n_15 = 'Số hồ sơ'; const bocongan_tracuu_i18n_16 = 'Tìm thấy tổng số'; const bocongan_tracuu_i18n_17 = 'hồ sơ'; const bocongan_tracuu_i18n_18 = 'Nộp online'; const bocongan_tracuu_i18n_19 = 'Thời gian quy định'; const bocongan_tracuu_i18n_20 = 'Về việc'; const bocongan_tracuu_i18n_21 = 'Ngày nộp'; const bocongan_tracuu_i18n_22 = 'Ngày tiếp nhận'; const bocongan_tracuu_i18n_23 = 'Ngày dự kiến trả'; const bocongan_tracuu_i18n_24 = 'Ngày có kết quả'; const bocongan_tracuu_i18n_25 = 'File đính kèm'; const bocongan_tracuu_i18n_26 = 'Chi tiết'; const bocongan_tracuu_i18n_27 = 'Quy trình'; const bocongan_tracuu_i18n_28 = 'Đánh giá'; const bocongan_tracuu_i18n_29 = 'In phiếu tiếp nhận'; const bocongan_tracuu_i18n_30 = 'Cập nhật'; const bocongan_tracuu_i18n_31 = 'Stt'; const bocongan_tracuu_i18n_32 = 'Nội dung xử lý'; const bocongan_tracuu_i18n_33 = 'Cán bộ xử lý'; const bocongan_tracuu_i18n_34 = 'Ngày hoàn thành'; const bocongan_tracuu_i18n_35 = 'Kết quả'; const bocongan_tracuu_i18n_36 = 'Thanh toán'; const bocongan_tracuu_i18n_37 = 'Thanh toán lệ phí hồ sơ trực tuyến'; const bocongan_hoidap_i18n_1 = 'Trang chủ'; const bocongan_hoidap_i18n_2 = 'Hỏi đáp'; const bocongan_hoidap_i18n_3 = 'Câu hỏi thường gặp'; const bocongan_hoidap_i18n_4 = 'Nhập từ khóa'; const bocongan_hoidap_i18n_5 = 'Tìm kiếm'; const bocongan_hoidap_i18n_6 = 'Chọn cơ quan trả lời'; const bocongan_hoidap_i18n_7 = 'Tất cả'; const bocongan_hoidap_i18n_8 = 'Không có câu hỏi phù hợp'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_1 = 'Quy trình thực hiện dịch vụ công trực tuyến'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_2 = 'Đăng ký/Đăng nhập'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_3 = 'Lựa chọn DVC'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_4 = 'Nộp hồ sơ trực tuyến'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_5 = 'Theo dõi kết quả'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_6 = 'Nhận kết quả'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_7 = 'Chi tiết hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_8 = 'Số hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_9 = 'Tài khoản'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_10 = 'Khóa cập nhật'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_11 = 'Nơi tiếp nhận hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_12 = 'Thời gian giải quyết'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_13 = 'Hình thức nộp hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_14 = 'Thời gian thu gom'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_15 = 'Hình thức nhận kết quả'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_16 = 'Thời gian phát trả kết quả'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_17 = 'Phương thức thanh toán'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_18 = 'Bưu cục thanh toán'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_19 = 'Số hóa đơn thanh toán'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_20 = 'Chi nhánh ngân hàng thanh toán'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_21 = 'Số hóa đơn'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_22 = 'Tình trạng hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_23 = 'File đính kèm YCBS'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_24 = 'File kết quả'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_25 = 'File chuyển đổi'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_26 = 'Người nộp hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_27 = 'Họ và tên'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_28 = 'Địa chỉ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_29 = 'Tên cơ quan tổ chức'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_30 = 'Số CMND'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_31 = 'Ngày cấp CMND'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_32 = 'Nơi cấp CMND'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_33 = 'Di động'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_34 = 'Thành phần hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_35 = 'Số bản'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_36 = 'Tệp tin'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_37 = 'Hồ sơ không có giấy tờ kèm theo'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_38 = 'Thành phần hồ sơ bổ sung'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_39 = 'Thông tin cung cấp thêm'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_40 = 'Thông tin khác'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_41 = 'Tệp tin thành phần hồ sơ khác'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_42 = 'Ghi chú'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_43 = 'Lý do trả lại dân'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_44 = 'File đính kèm trả lại dân'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_45 = 'Lý do đã trả lại dân'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_46 = 'File đính kèm đã trả lại dân'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_47 = 'Không có file đính kèm'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_48 = 'Lệ phí thanh toán cho cơ quan giải quyết'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_49 = 'Đơn vị tính'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_50 = 'Loại lệ phí'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_51 = 'Số lượng giấy tờ mà người nộp hồ sơ muốn cơ quan giải quyết'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_52 = 'Số lượng'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_53 = 'Mức lệ phí'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_54 = 'Đã thanh toán'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_55 = 'Tổng cộng'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_56 = 'Biên lai thanh toán payment platform'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_57 = 'Lấy Biên Lai Payment Platform'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_58 = 'Biên lai thanh toán Igate'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_59 = 'Lấy Biên Lai Igate'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_60 = 'Biên lai điện tử'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_61 = 'Biên lai thanh toán PayGov'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_62 = 'Lấy Biên Lai PayGov'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_63 = 'Chứng từ nghĩa vụ tài chính về đất đai của hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_64 = 'Lệ phí thanh toán cho bưu điện'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_65 = 'Đang tải dữ liệu giấy đi đường QR Code'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_66 = 'Cập nhật hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_67 = 'Thanh toán & Nộp hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_68 = 'Nộp hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_69 = 'Hủy hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_70 = 'Giấy tờ bổ sung'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_71 = 'Chọn tệp'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_72 = 'Số tiền đã thanh toán'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_73 = 'Số tiền còn lại'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_74 = 'Số tiền bắt buộc thanh toán'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_75 = 'Phương thức thanh toán trực tuyến'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_76 = 'Lệ phí thanh toán cho cơ quan giải quyết'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_77 = 'Các khoản lệ phí thanh toán phải có giá trị và'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_78 = 'không bao gồm các khoản lệ phí bưu điện'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_79 = 'Thanh toán trực tuyến'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_80 = 'Tổng lệ phí phải thanh toán cho cơ quan giải quyết'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_81 = 'Lệ phí còn lại'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_82 = 'Lệ phí bắt buộc thanh toán ngay'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_83 = 'Có chắc bạn muốn hủy hồ sơ này?'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_84 = 'Đồng ý'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_85 = 'Đóng lại'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_86 = 'Xác nhận'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_87 = 'Thông báo từ hệ thống'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_88 = 'Thông báo'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_89 = 'Thử lại'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_90 = 'Nộp hồ sơ khác'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_91 = 'Quay lại'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_92 = 'Hủy hồ sơ thành công'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_93 = 'Hủy hồ sơ thất bại'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_94 = 'Số trang'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_95 = 'Loại chứng thực'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_96 = 'Thông tin yêu cầu hoàn thiện hồ sơ'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_97 = 'Lần'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_98 = 'Thời gian yêu cầu'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_99 = 'Nội dung yêu cầu'; const tiepnhanonline_chitiethoso_i18n_100 = 'Lý do cần bổ sung:'; const bocongan_danhgia_i18n_1 = 'Trang chủ'; const bocongan_danhgia_i18n_2 = 'Đánh giá'; const bocongan_danhgia_i18n_3 = 'Đánh giá của tổ chức, công dân về quá trình giải quyết thủ tục hành chính'; const bocongan_danhgia_i18n_4 = 'Vui lòng chọn đơn vị thực hiện đánh giá'; const bocongan_danhgia_i18n_5 = 'Chọn cơ quan'; const bocongan_danhgia_i18n_6 = 'Nhập mã số hồ sơ'; const bocongan_danhgia_i18n_7 = 'Nhập CMND, số căn cước, mã số thuế (đối với Doanh nghiệp)'; const bocongan_danhgia_i18n_8 = 'Số CMND, số căn cước, số thuế'; const bocongan_danhgia_i18n_9 = 'Mã xác nhận'; const bocongan_danhgia_i18n_10 = 'Cơ quan'; const bocongan_danhgia_i18n_11 = 'Mã số hồ sơ'; const bocongan_danhgia_i18n_12 = 'Bạn chưa điền đầy đủ thông tin'; const bocongan_danhgia_i18n_13 = 'Số hồ sơ không tồn tại'; const bocongan_danhgia_i18n_14 = 'hoặc'; const bocongan_danhgia_i18n_15 = 'không do cơ quan này giải quyết'; const bocongan_danhgia_i18n_16 = 'đã được đánh giá'; const bocongan_danhgia_i18n_17 = 'Vui lòng kiểm tra lại'; const bocongan_danhgia_i18n_18 = 'Mã xác thực không đúng'; const bocongan_danhgia_i18n_19 = 'Cơ quan đánh giá'; const bocongan_danhgia_i18n_20 = 'Gửi đánh giá'; const bocongan_danhgia_i18n_21 = 'Câu'; const bocongan_danhgia_i18n_22 = 'Số CMND chỉ bao gồm số'; const bocongan_danhgia_i18n_23 = 'Không tồn tại thông tin đánh giá'; const bocongan_danhgia_i18n_24 = 'Số hồ sơ không tồn tại hoặc không do cơ quan này giải quyết hoặc đã được đánh giá! Vui lòng kiểm tra lại!'; const bocongan_danhgia_i18n_25 = 'Gửi phiếu đánh giá thành công!'; const bocongan_danhgia_i18n_26 = 'Gửi phiếu đánh giá thất bại'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_1 = 'QUY TRÌNH THỰC HIỆN DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_2 = 'Đăng ký/Đăng nhập'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_3 = 'Lựa chọn DVC'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_4 = 'Nộp hồ sơ trực tuyến'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_5 = 'Theo dõi kết quả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_6 = 'Nhận kết quả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_7 = 'Chọn trường hợp hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_8 = 'Chọn quy trình xử lý và cơ quan giải quyết (nếu có) phù hợp'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_9 = 'Cơ quan giải quyết hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_10 = 'Trường hợp giải quyết'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_11 = 'Quay lại'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_12 = 'Đồng ý và tiếp tục'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_13 = 'Tỉnh/Thành phố'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_14 = 'Quận/Huyện'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_15 = 'Quận/Huyện nộp hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_16 = 'Quận/huyện thửa đất (trường hợp liên thông Vilis)'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_17 = 'Phường/Xã nộp hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_18 = 'Hủy hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_19 = 'Quý khách đang tạo hồ sơ để nộp trực tuyến. Vui lòng kiểm tra lại thông tin người nộp hồ sơ bên dưới. Nếu thông tin chính xác thì nhấn Đồng ý và Tiếp tục'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_20 = 'Thông tin người nộp hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_21 = 'Nơi tiếp nhận hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_22 = 'Thời gian giải quyết'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_23 = 'Thông tin người nộp'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_24 = 'Thông tin hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_25 = 'Thành phần hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_26 = 'Quý khách cung cấp các giấy tờ theo yêu cầu của Thành phần hồ sơ bên dưới. Nhấn vào ô Chọn tệp tin sau đó chọn mục Scan file hoặc Chọn tệp tin để thực hiện cung cấp các giấy tờ theo yêu cầu. Sau khi thực hiện xong, nhấn Đồng ý và Tiếp tục'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_27 = 'Quý khách cung cấp các giấy tờ theo yêu cầu của Thành phần hồ sơ bên dưới theo một trong hai cách sau:
1. Nhấn vào ô Chọn tệp tin sau đó chọn mục Scan file hoặc Chọn tệp tin để thực hiện cung cấp các giấy tờ theo yêu cầu
2. Điền trực tiếp thông tin vào Biểu mẫu e-form đã cung cấp tại phần \'Biểu mẫu giấy tờ\'
Sau khi thực hiện xong, nhấn Đồng ý và Tiếp tục'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_28 = 'Tên giấy tờ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_29 = 'Số bản'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_30 = 'Tệp tin'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_31 = 'Hướng dẫn'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_32 = 'Mẫu đơn'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_33 = 'Lưu vào kho'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_34 = 'Ký số tệp tin'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_35 = 'Chọn tệp tin'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_36 = 'Ký số'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_37 = 'Tải về'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_38 = 'Biểu mẫu giấy tờ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_39 = 'Thông tin khác'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_40 = 'Cá nhân hoặc tổ chức có thể bổ sung thêm thông tin hồ sơ của mình hoặc các tệp tin khác có liên quan'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_41 = 'Về việc'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_42 = 'Ghi chú'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_43 = 'Giấy tờ khác'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_44 = 'Thời gian thu gom (nếu có)'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_45 = 'Thời gian phát trả kết quả (nếu có)'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_46 = 'Hình thức nộp hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_47 = 'Cá nhân hoặc tổ chức cũng có thể quyết định cách nộp hồ sơ đối với trường hợp yêu cầu nộp bản gốc, bản chính,... Ngoài việc trực tiếp đem hồ sơ đến nộp cho cơ quan giải quyết thì cá nhân hoặc tổ chức còn có thể sử dụng dịch vụ thu gom của bưu điện. Chi phí thu gom sẽ thanh toán cho bưu điệndo bưu điện quy định'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_48 = 'Lấy địa chỉ của Người nộp'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_49 = 'Tỉnh/TP thu gom'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_50 = 'Quận/Huyện thu gom'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_51 = 'Phường/Xã/Thị trấn thu gom'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_52 = 'Số nhà/Đường/Tổ/Ấp/Thôn/Xóm thu gom'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_53 = 'Ngày giờ yêu cầu thu gom'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_54 = 'Hình thức nhận kết quả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_55 = 'Cá nhân hoặc tổ chức chọn nơi nhận hồ sơ khi đã giải quyết xong. Đối với trường hợp nhờ bưu điện phát trả kết quả thì kết quả hồ sơ sẽ được gửi đến địa chỉ bên dưới thông qua bưu điện, các chi phí gửi kết quả sẽ do bưu điện hoặc cơ quan giải quyết quy định'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_56 = 'Lấy địa chỉ của Người nộp'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_57 = 'Tỉnh/TP nhận kết quả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_58 = 'Quận/Huyện nhận kết quả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_59 = 'Phường/Xã/Thị trấn nhận kết quả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_60 = 'Địa chỉ nhận kết quả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_61 = 'Số nhà/Đường/Tổ/Ấp/Thôn/Xóm nhận kết quả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_62 = 'Họ và tên'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_63 = 'Số điện thoại'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_64 = 'Họ và tên người nhận'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_65 = 'Số điện thoại người nhận'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_66 = 'Phí/lệ phí giải quyết thủ tục hành chính'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_67 = 'Phí/lệ phí thanh toán cho cơ quan giải quyết'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_68 = 'Đơn vị tính'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_69 = 'Các khoản lệ phí mà cá nhân hoặc tổ chức phải thanh toán cho cơ quan giải quyết'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_70 = 'Loại phí, lệ phí'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_71 = 'Mức phí, lệ phí'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_72 = 'Số lượng'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_73 = 'Số lượng giấy tờ mà người nộp hồ sơ muốn cơ quan giải quyết'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_74 = 'Phí/lệ phí bắt buộc phải thanh toán khi nộp hồ sơ online'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_75 = 'Bắt buộc'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_76 = 'Mô tả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_77 = 'Tổng phí/lệ phí'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_78 = 'Tổng phí/lệ phí bắt buộc phải đóng trước'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_79 = 'Có'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_80 = 'Không'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_81 = 'Số lượng giấy tờ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_82 = 'Đã thanh toán'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_83 = 'Cước thanh toán thu hộ lệ phí bưu điện'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_84 = 'Dự kiến phí/lệ phí thanh toán cho bưu điện'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_85 = 'Bảng kê dự kiến các khoản phí/lệ phí mà cá nhân hoặc tổ chức phải trả trực tiếp cho bưu điện'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_86 = 'Xem quy định giá cước'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_87 = 'Tổng cộng'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_88 = 'Thanh toán phí/lệ phí cho cơ quan giải quyết'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_89 = 'Các khoản phí, lệ phí thanh toán phải có giá trị và không bao gồm các khoản phí, lệ phí bưu điện'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_90 = 'Phương thức thanh toán'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_91 = 'Chọn hình thức nhận kết quả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_92 = 'Thanh toán cho cơ quan giải quyết'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_93 = 'Thanh toán trực tiếp cho bưu điện'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_94 = 'Phí/lệ phí buộc phải thanh toán trước'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_95 = 'Tỉnh/TP thanh toán'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_96 = 'Quận/Huyện thanh toán'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_97 = 'Phường/Xã/Thị trấn thanh toán'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_98 = 'Bưu điện thanh toán'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_99 = 'Số hóa đơn'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_100 = '-- Chưa chọn --'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_101 = 'Nộp hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_102 = 'Thông tin chung'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_103 = 'Người nộp hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_104 = 'Địa chỉ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_105 = 'Số CMND'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_106 = 'Di động'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_107 = 'Tên giấy tờ khác'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_108 = 'File đính kèm'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_109 = 'Loại lệ phí'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_110 = 'Mức lệ phí'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_111 = 'Mã xác nhận'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_112 = 'Tôi xin chịu trách nhiệm trước pháp luật về lời khai trên'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_113 = 'Đổi mã xác nhận khác'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_114 = 'Thời gian thu gom'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_115 = 'Thời gian phát trả kết quả'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_116 = 'Số hóa đơn thanh toán'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_117 = 'Chi nhánh ngân hàng thanh toán'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_118 = 'Tên cơ quan tổ chức'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_119 = 'Ngày cấp CMND'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_120 = 'Nơi cấp CMND'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_121 = 'Thông tin chủ hồ sơ'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_122 = 'Hồ sơ không có giấy tờ kèm theo'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_123 = 'Thông tin cung cấp thêm'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_124 = 'Loại'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_125 = 'Tệp tin thành phần hồ sơ khác'; const dichvucong_tiepnhanonline_i18n_126 = 'Lệ phí thanh toán Thống kê dịch vụ công
Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.07.30.H38-240503-0004 03/05/2024 14/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
DỰ ÁN CẦU TRÀN LÀNG DẠ (BAN QLDA TP) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
2 000.07.30.H38-240605-0003 05/06/2024 17/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG TRỌNG ĐẠI -BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
3 000.07.30.H38-240606-0001 06/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TUẤN ANH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
4 000.07.30.H38-240606-0006 06/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ LÀO CAI (XD TMN)-PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
5 000.07.30.H38-240606-0005 06/06/2024 18/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ LÀO CAI (KĐT MỚI)-VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
6 000.07.30.H38-240509-0001 09/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHAI - TRẦN THỊ TUYẾT NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
7 000.07.30.H38-240709-0004 09/07/2024 19/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
KIỀU THỊ HƯƠNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
8 000.07.30.H38-240611-0023 11/06/2024 23/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÀNH PHỐ LÀO CAI (VŨ TUẤN ANH) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
9 000.07.30.H38-240711-0002 11/07/2024 23/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG -XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
10 000.07.30.H38-240612-0005 14/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CÀI (TĐ 68) BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
11 000.07.30.H38-240612-0004 14/06/2024 26/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CÀI (TĐ 67) BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
12 000.07.30.H38-240619-0003 19/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH NGA- BÙI THU HƯƠNG VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
13 000.07.30.H38-240321-0008 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
14 000.07.30.H38-240624-0002 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM ĐÌNH THÀNH - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
15 000.07.30.H38-240326-0009 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
16 000.07.30.H38-240327-0006 27/03/2024 08/04/2024 09/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
17 000.07.30.H38-240527-0004 27/05/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ (VŨ TUẤN ANH) KT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
18 000.07.30.H38-240627-0006 27/06/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CPĐT&PT SAPA LÀO CAI Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
19 000.07.30.H38-240730-0003 30/07/2024 09/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
20 000.07.30.H38-240131-0006 01/02/2024 20/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒNG - DH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
21 000.07.30.H38-240301-0001 01/03/2024 13/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH CƯƠNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
22 000.07.30.H38-240304-0007 04/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SƠN THƯỢNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
23 000.07.30.H38-240605-0001 05/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN CHÂU BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
24 000.07.30.H38-240605-0004 05/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ LC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
25 000.07.30.H38-240606-0011 07/06/2024 19/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ MAI THANH BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
26 000.07.30.H38-240308-0001 08/03/2024 20/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VI LINH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
27 000.07.30.H38-240508-0001 08/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH CL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
28 000.07.30.H38-240410-0002 10/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍNH BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
29 000.07.30.H38-240111-0002 11/01/2024 23/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
30 000.07.30.H38-240311-0002 11/03/2024 21/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THIỆU - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
31 000.07.30.H38-240611-0020 13/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ VIỆT HÀ BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
32 000.07.30.H38-240612-0001 13/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TIẾN BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
33 000.07.30.H38-240611-0022 14/06/2024 26/06/2024 01/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOANG THUẬN ANH - NGUYỄN PHƯƠNG THÚY NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
34 000.07.30.H38-240315-0005 15/03/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH (ĐIỀU CHỈNH)- BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
35 000.07.30.H38-240515-0007 15/05/2024 27/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ CÁN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
36 000.07.30.H38-240715-0002 15/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MAI NGỌC - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
37 000.07.30.H38-240715-0005 15/07/2024 25/07/2024 26/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
38 000.07.30.H38-240416-0002 16/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÂM - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
39 000.07.30.H38-240416-0003 16/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THÀNH - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
40 000.07.30.H38-240516-0012 16/05/2024 28/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MINH HỒNG - PHẠM MẠNH HÙNG XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
41 000.07.30.H38-240220-0001 20/02/2024 01/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THÚY (ĐIỀU CHỈNH) Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
42 000.07.30.H38-240220-0002 20/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
43 000.07.30.H38-240220-0004 20/02/2024 01/03/2024 04/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU TRỌNG HƯNG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
44 000.07.30.H38-240620-0001 20/06/2024 02/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THU TRANG - QUAN VĂN THỎA - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
45 000.07.30.H38-240620-0006 20/06/2024 02/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ LƠ - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
46 000.07.30.H38-240221-0005 21/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRIỆU QUANG - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
47 000.07.30.H38-240321-0004 21/03/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THUYẾT - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
48 000.07.30.H38-240321-0006 21/03/2024 02/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
49 000.07.30.H38-240621-0001 21/06/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ LIÊN NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
50 000.07.30.H38-240621-0007 21/06/2024 03/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN SƠN PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
51 000.07.30.H38-240221-0011 22/02/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VĨ THỊ HỒNG NHUNG - BL Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
52 000.07.30.H38-240322-0003 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ ƯỚC - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
53 000.07.30.H38-240322-0008 22/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TOAN - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
54 000.07.30.H38-240322-0010 22/03/2024 03/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI HẢI SƠN - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
55 000.07.30.H38-231222-0001 22/12/2023 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VIỄN THÔNG LÀO CAI ( TRẦN MINH ĐỨC) - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
56 000.07.30.H38-240723-0003 23/07/2024 02/08/2024 05/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HỮU DŨNG - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
57 000.07.30.H38-240423-0014 24/04/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH QUANG HÙNG BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
58 000.07.30.H38-240624-0001 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHUNG BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
59 000.07.30.H38-240624-0004 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
60 000.07.30.H38-240624-0005 24/06/2024 04/07/2024 08/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐỨC CƯỜNG- TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
61 000.07.30.H38-240724-0001 24/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU CƯỜNG KIÊN - LÊ MINH THÚY - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
62 000.07.30.H38-240325-0008 25/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 658) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
63 000.07.30.H38-240325-0009 25/03/2024 04/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 659) - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
64 000.07.30.H38-240725-0001 25/07/2024 06/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOÀN - NC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
65 000.07.30.H38-240223-0007 26/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH QUỐC HỒNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
66 000.07.30.H38-240226-0003 26/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ HÀ - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
67 000.07.30.H38-240226-0004 26/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
68 000.07.30.H38-240226-0005 26/02/2024 07/03/2024 08/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
69 000.07.30.H38-240326-0002 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
70 000.07.30.H38-240326-0004 26/03/2024 05/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT LŨY (ĐIỀU CHỈNH) - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
71 000.07.30.H38-240226-0008 27/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ THANH NGỌC - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
72 000.07.30.H38-240627-0005 27/06/2024 09/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH - VH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
73 000.07.30.H38-240628-0002 28/06/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH - PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
74 000.07.30.H38-240628-0006 28/06/2024 10/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ VÂN ANH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
75 000.07.30.H38-240229-0014 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
76 000.07.30.H38-240229-0011 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN GIỚI - BC Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
77 000.07.30.H38-240229-0013 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
78 000.07.30.H38-240229-0003 29/02/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOÀI (LÔ 216) - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
79 000.07.30.H38-240329-0003 29/03/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI - XT Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
80 000.07.30.H38-240730-0004 30/07/2024 09/08/2024 13/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ MAI - BÙI VĂN MẠNH - BM Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
81 000.07.30.H38-240530-0009 31/05/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LAN PH Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
82 000.20.30.H38-240408-0007 08/04/2024 26/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI XUÂN HƯƠNG UBND phường Bắc Cường
83 000.21.30.H38-240112-0001 12/01/2024 16/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CAO VĂN HOÀN (ĐỖ THỊ OANH) UBND phường Bắc Lệnh
84 000.21.30.H38-231215-0002 15/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG BÍCH QUÝ (HOÀNG MẠNH THÔNG) UBND phường Bắc Lệnh
85 000.22.30.H38-231122-0003 22/11/2023 24/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH UBND phường Bình Minh
86 000.22.30.H38-231122-0009 22/11/2023 24/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN UBND phường Bình Minh
87 000.22.30.H38-240425-0021 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC GIÁP UBND phường Bình Minh
88 000.22.30.H38-240425-0020 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN QUỐC GIÁP UBND phường Bình Minh
89 000.22.30.H38-240425-0019 25/04/2024 26/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM LAN HƯƠNG UBND phường Bình Minh
90 000.22.30.H38-240726-0009 26/07/2024 29/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
KIM ANH QUÂN UBND phường Bình Minh
91 000.22.30.H38-231127-0006 28/11/2023 30/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LA XUÂN TRƯỜNG UBND phường Bình Minh
92 000.22.30.H38-231128-0002 28/11/2023 30/11/2023 11/01/2024
Trễ hạn 29 ngày.
ĐẶNG XUÂN HẢI UBND phường Bình Minh
93 000.22.30.H38-231128-0007 29/11/2023 01/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 28 ngày.
LƯƠNG THỊ LIỄU UBND phường Bình Minh
94 000.26.30.H38-240705-0002 05/07/2024 08/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THÁI SƠN UBND phường Lào Cai
95 000.26.30.H38-240807-0006 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC HIỆP UBND phường Lào Cai
96 000.26.30.H38-240807-0005 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỒNG TÚ UBND phường Lào Cai
97 000.26.30.H38-240807-0004 07/08/2024 08/08/2024 09/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN YÊN UBND phường Lào Cai
98 000.26.30.H38-240318-0001 18/03/2024 20/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM QUỐC VIỆT ( NỘP HỘ MẸ NGUYỄN THỊ DUNG) UBND phường Lào Cai
99 000.26.30.H38-240625-0012 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI SINH UBND phường Lào Cai
100 000.26.30.H38-240625-0011 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY UBND phường Lào Cai
101 000.26.30.H38-240625-0010 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HUYỀN UBND phường Lào Cai
102 000.26.30.H38-240625-0009 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TIẾN DŨNG UBND phường Lào Cai
103 000.26.30.H38-240625-0008 27/06/2024 28/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀM VĂN CAO UBND phường Lào Cai
104 000.27.30.H38-240425-0028 25/04/2024 02/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG SƠN UBND phường Nam Cường
105 000.30.30.H38-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ THU UBND Xã Thống Nhất
106 000.31.30.H38-240305-0004 05/03/2024 06/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN UBND phường Xuân Tăng
107 000.31.30.H38-240408-0004 09/04/2024 10/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU ĐỨC VƯỢNG UBND phường Xuân Tăng
108 000.31.30.H38-240226-0015 26/02/2024 28/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU THÙY TRANG UBND phường Xuân Tăng
109 000.23.30.H38-240123-0009 23/01/2024 27/02/2024 25/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH THỊ THANH HƯƠNG- HỒ SƠ: VŨ THỊ LAN UBND phường Cốc Lếu
110 000.24.30.H38-240201-0017 01/02/2024 07/02/2024 15/02/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG PHU MÌN UBND phường Duyên Hải
111 000.29.30.H38-230921-0013 21/09/2023 25/09/2023 05/02/2024
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Ubnd xã Cốc San
112 000.32.30.H38-240109-0010 09/01/2024 14/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THU HỢI UBND xã Cam Đường
113 000.33.30.H38-240102-0005 02/01/2024 03/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA THỊ THƠM UBND xã Đồng Tuyển
114 000.33.30.H38-231204-0001 04/12/2023 02/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ NGUỒN UBND xã Đồng Tuyển
115 000.33.30.H38-240813-0001 13/08/2024 14/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN SAM UBND xã Đồng Tuyển
116 000.33.30.H38-240522-0002 22/05/2024 23/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU UBND xã Đồng Tuyển
117 000.33.30.H38-240326-0004 27/03/2024 29/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUỆ UBND xã Đồng Tuyển
118 000.33.30.H38-240327-0034 27/03/2024 28/03/2024 01/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN HÌNH UBND xã Đồng Tuyển
119 000.35.30.H38-240612-0002 12/06/2024 05/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG UBND xã Tả Phời
120 000.35.30.H38-240612-0003 12/06/2024 05/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG ANH TÚ UBND xã Tả Phời
121 000.35.30.H38-240313-0014 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀN UBND xã Tả Phời
122 000.35.30.H38-240313-0013 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ MÙI CHUÂN UBND xã Tả Phời
123 000.35.30.H38-240313-0012 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÀNG THỊ GIÀNG DỦA UBND xã Tả Phời
124 000.35.30.H38-240313-0011 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ DUNG UBND xã Tả Phời
125 000.35.30.H38-240313-0005 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Tả Phời
126 000.35.30.H38-240313-0010 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CHẢO MẨY VÀ UBND xã Tả Phời
127 000.35.30.H38-240313-0006 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ LÁO Ú UBND xã Tả Phời
128 000.35.30.H38-240313-0007 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÒ NGUYÊN BẢO UBND xã Tả Phời
129 000.35.30.H38-240313-0008 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VI VĂN TOÁN UBND xã Tả Phời
130 000.35.30.H38-240313-0009 13/03/2024 14/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ A TỈNH UBND xã Tả Phời
131 000.35.30.H38-231124-0014 24/11/2023 28/11/2023 21/05/2024
Trễ hạn 122 ngày.
PHẠM VĂN MÌN UBND xã Tả Phời
132 000.36.30.H38-240201-0001 01/02/2024 05/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN TIỆP UBND xã Vạn Hòa
133 000.36.30.H38-240306-0001 06/03/2024 07/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦNTHỊ DIỆU UBND xã Vạn Hòa
134 000.36.30.H38-240109-0002 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ THỊ YÊN UBND xã Vạn Hòa
135 000.36.30.H38-240613-0001 13/06/2024 14/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT UBND xã Vạn Hòa
136 000.36.30.H38-240715-0004 15/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÓ ĐỨC DŨNG UBND xã Vạn Hòa
137 000.36.30.H38-240116-0002 16/01/2024 23/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM ĐỨC LONG UBND xã Vạn Hòa
138 000.36.30.H38-240522-0001 22/05/2024 23/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TỐ UYÊN UBND xã Vạn Hòa
139 000.36.30.H38-231123-0002 23/11/2023 27/11/2023 21/02/2024
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN XUÂN HIẾU UBND xã Vạn Hòa
140 000.36.30.H38-240126-0001 26/01/2024 30/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ VĂN THU UBND xã Vạn Hòa
141 000.36.30.H38-240126-0002 26/01/2024 30/01/2024 21/02/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ VỪNG UBND xã Vạn Hòa
142 000.10.30.H38-240401-0003 01/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ NGÂN HÀ
143 000.10.30.H38-240405-0001 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
144 000.10.30.H38-240405-0002 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
145 000.10.30.H38-240405-0003 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
146 000.10.30.H38-240405-0004 05/04/2024 05/04/2024 07/04/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGÔ VĂN THANH
147 000.10.30.H38-240506-0019 06/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI
148 000.10.30.H38-240506-0014 06/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÂM
149 000.10.30.H38-240506-0020 06/05/2024 06/05/2024 07/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
150 000.10.30.H38-240507-0004 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG
151 000.10.30.H38-240507-0015 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
152 000.10.30.H38-240507-0014 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
153 000.10.30.H38-240507-0013 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
154 000.10.30.H38-240507-0012 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
155 000.10.30.H38-240507-0011 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
156 000.10.30.H38-240507-0010 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
157 000.10.30.H38-240507-0009 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
158 000.10.30.H38-240507-0003 07/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH THÚY
159 000.10.30.H38-240408-0004 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÂM TÙNG
160 000.10.30.H38-240409-0002 09/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TRUNG HẢI
161 000.10.30.H38-240410-0001 10/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
162 000.10.30.H38-240612-0005 12/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
163 000.10.30.H38-240612-0006 12/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
164 000.10.30.H38-240315-0004 15/03/2024 18/03/2024 19/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC ĐIỆP PHƯƠNG
165 000.10.30.H38-240321-0009 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DOÃN VƯƠNG CÔNG
166 000.10.30.H38-240321-0008 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÚY LINH
167 000.10.30.H38-240321-0007 21/03/2024 22/03/2024 25/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÚY LINH
168 000.10.30.H38-240425-0001 25/04/2024 25/04/2024 26/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH MINH THU
169 000.00.30.H38-240405-0008 05/04/2024 22/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 49 ngày.
TRUNG TÂM QUAN TRẮC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
170 000.00.30.H38-231108-0010 08/11/2023 20/12/2023 20/03/2024
Trễ hạn 64 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN AN PHÚ HƯNG
171 000.00.30.H38-231110-0007 10/11/2023 22/12/2023 20/03/2024
Trễ hạn 62 ngày.
CÔNG TY CP TM HÓA CHẤT VÀ DẦU KHÍ HẢI AN - CN TẠI LÀO CAI
172 000.00.30.H38-230814-0025 14/08/2023 06/09/2023 21/03/2024
Trễ hạn 140 ngày.
LÊ THỊ BÍCH NGỌC
173 000.00.30.H38-231218-0013 18/12/2023 30/01/2024 20/03/2024
Trễ hạn 36 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV Y DƯỢC AN THỊNH PHÁT( BỆNH VIỆN ĐA KHOA AN CƯỜNG) - CL
174 000.00.30.H38-240322-0019 22/03/2024 08/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 59 ngày.
CÔNG TY CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI ( CÔNG TRÌNH CẤP NƯỚC CAM ĐƯỜNG) - CĐ
175 000.00.30.H38-240322-0020 22/03/2024 08/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 59 ngày.
CÔNG TY CẤP NƯỚC TỈNH LÀO CAI ( NHÀ MÁY NƯỚC CỐC SAN) - CS
176 000.00.30.H38-240424-0016 24/04/2024 07/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV TRAPHACOSAPA
177 000.00.30.H38-230425-0016 25/04/2023 19/05/2023 21/03/2024
Trễ hạn 218 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - NC
178 000.00.30.H38-230425-0018 25/04/2023 19/05/2023 21/03/2024
Trễ hạn 218 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - XT
179 000.00.30.H38-240126-0011 26/01/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ( HỒ SỐ 1 ) - KT
180 000.00.30.H38-230427-0002 27/04/2023 13/06/2023 21/03/2024
Trễ hạn 201 ngày.
CÔNG TY TNHH MEDLATEC LÀO CAI - BC
181 000.00.30.H38-231031-0014 31/10/2023 12/12/2023 20/03/2024
Trễ hạn 70 ngày.
BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN
182 000.00.30.H38-240801-0005 01/08/2024 15/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THANH HÀ
183 000.00.30.H38-240717-0009 17/07/2024 31/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ VĂN CAM
184 000.00.30.H38-240718-0014 18/07/2024 01/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ THÙY DƯƠNG
185 000.00.30.H38-240722-0013 22/07/2024 05/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ MẠNH TUẤN
186 000.00.30.H38-240722-0018 22/07/2024 05/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT
187 000.00.30.H38-240722-0020 22/07/2024 05/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CHU ĐỨC VINH
188 000.00.30.H38-240722-0021 22/07/2024 05/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÃ VĂN THIỀM
189 000.00.30.H38-240723-0006 23/07/2024 06/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THÚY TRANG
190 000.00.30.H38-240724-0005 24/07/2024 07/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ GIÁP
191 000.00.30.H38-240724-0014 24/07/2024 07/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
192 000.00.30.H38-240724-0017 24/07/2024 07/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 8 ngày.
CỒ HỮU TÀI
193 000.00.30.H38-240726-0021 26/07/2024 09/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỒNG THẮNG
194 000.00.30.H38-240730-0003 30/07/2024 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN
195 000.00.30.H38-240730-0021 30/07/2024 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BỒN THỊ VIỆN
196 000.00.30.H38-240731-0001 31/07/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HÂN
197 000.00.30.H38-240731-0030 31/07/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LÂM
198 000.00.30.H38-240502-0010 02/05/2024 23/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG VĂN BA (QĐ CMĐ TĐ 33) - DH
199 000.00.30.H38-240502-0019 02/05/2024 23/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 48 ngày.
TRẦN VĂN TIẾN (QĐ CMĐ TĐ 3) - DH
200 000.00.30.H38-240502-0021 02/05/2024 23/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH - NGUYỄN THỊ OANH(QĐ CMĐ TĐ 352) DH
201 000.00.30.H38-240503-0014 03/05/2024 14/06/2024 01/08/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THỊ HUỆ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 56) - ĐT
202 000.00.30.H38-240607-0005 07/06/2024 28/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG (CMĐ , TĐ 280)- TN
203 000.00.30.H38-240607-0011 07/06/2024 28/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM XUÂN NGỌC (QĐ CMĐ TĐ 278)-TN
204 000.00.30.H38-240508-0001 08/05/2024 29/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 44 ngày.
LA NGỌC LÂM - NC
205 000.00.30.H38-240412-0003 12/04/2024 29/05/2024 17/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN THỊ THO (GBS TĐ 108, BĐ 56) VH
206 000.00.30.H38-240618-0038 18/06/2024 04/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG (TĐ CMĐ TĐ 73) - TN
207 000.00.30.H38-240119-0005 19/01/2024 24/01/2024 14/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ HUY HOÀNG
208 000.00.30.H38-240619-0001 19/06/2024 10/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG- NGUYỄN KIM DUNG (QĐ CMĐ TĐ 223) - ĐT
209 000.00.30.H38-240520-0008 20/05/2024 10/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHUNG - LÊ THỊ YẾN (QĐ CMĐ TĐ 30) BC
210 000.00.30.H38-240520-0021 20/05/2024 10/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 36 ngày.
VƯƠNG ĐẮC HƯNG ( CMĐ TĐ 21) - BC
211 000.00.30.H38-240520-0022 20/05/2024 10/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 38)- BC
212 000.00.30.H38-240520-0024 20/05/2024 10/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 36 ngày.
VŨ THỊ HỒNG (CMĐ TĐ 40)-BC
213 000.00.30.H38-240620-0005 20/06/2024 11/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ KHUYÊN - VŨ THỊ HUỆ - VŨ THỊ HƯỜNG (QĐ CMĐ TĐ 108) DH
214 000.00.30.H38-240620-0008 20/06/2024 11/07/2024 30/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA (QĐ CMĐ TĐ 332) DH
215 000.00.30.H38-240521-0012 21/05/2024 11/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN ( CMĐ TĐ 272) - TN
216 000.00.30.H38-240621-0016 21/06/2024 02/08/2024 07/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐỨC THIỆN - ĐOÀN THỊ THU HUYỀN( TĐ GBS TĐ 263) - LC
217 000.00.30.H38-240522-0006 22/05/2024 03/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ ĐỨC LÂM (TĐ CMĐ TĐ 101) VH
218 000.00.30.H38-240522-0029 22/05/2024 12/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ VĂN CỪ (QĐ CCMĐ; TĐ 156)-ĐT
219 000.00.30.H38-240522-0032 22/05/2024 12/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THANH TRÀ (CMĐ TĐ 13+18) - VH
220 000.00.30.H38-230822-0002 22/08/2023 14/09/2023 26/03/2024
Trễ hạn 137 ngày.
NÔNG THỊ HIỀN - HT
221 000.00.30.H38-240523-0001 23/05/2024 13/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 33 ngày.
HỒ THỊ HÒA - XÈN THỊ TRANG (QĐ CMĐ, TĐ 181) - ĐT
222 000.00.30.H38-240523-0014 23/05/2024 13/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐINH HỮU SAN -HOÀNG THỊ THƠM (QĐ CMĐ, TD 8)- BC
223 000.00.30.H38-240523-0016 23/05/2024 13/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH (QĐ CMĐ TĐ 151)- ĐT
224 000.00.30.H38-240426-0025 26/04/2024 12/06/2024 17/07/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THANH TRÀ (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 13,18) - VH
225 000.00.30.H38-240327-0001 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
ĐỖ CAO GIANG - BC
226 000.00.30.H38-240327-0002 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN DUY TUYẾN - BC
227 000.00.30.H38-240327-0008 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN TỐ NHƯ - BC
228 000.00.30.H38-240327-0005 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
ĐẶNG BẰNG GIANG - BC
229 000.00.30.H38-240327-0004 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI VĂN TRỌNG ( TĐ SỐ 63) - BC
230 000.00.30.H38-240327-0009 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ HỒNG THUẬN - BC
231 000.00.30.H38-240327-0006 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ QUANG TRUNG - BC
232 000.00.30.H38-240327-0003 27/03/2024 13/05/2024 30/07/2024
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI VĂN TRỌNG ( TĐ 64) - BC
233 000.00.30.H38-240528-0002 28/05/2024 18/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
VI THỊ PÍN (QĐ CMĐ, TĐ 296+297)-ĐT
234 000.00.30.H38-240528-0014 28/05/2024 18/06/2024 30/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU ( CMĐ TĐ 213) - ĐT
235 000.00.30.H38-240529-0026 29/05/2024 19/06/2024 01/08/2024
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM MẠNH CƯỜNG (QĐ CMĐ TĐ 27) - PH
236 000.00.30.H38-240730-0001 30/07/2024 21/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN (CẤP BÌA GBS TĐ 108) - PH
237 000.00.30.H38-240401-0024 01/04/2024 16/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH HỮU SAN (CMĐ TDD, TBĐ 6) BC
238 000.00.30.H38-240801-0006 01/08/2024 14/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ OANH (CẤP BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 49) - BL
239 000.00.30.H38-240801-0007 01/08/2024 14/08/2024 22/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC ( ĐẦU GIÁ TĐ 141) - BL
240 000.00.30.H38-240801-0032 01/08/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH ( ĐẤU GIÁ TĐ 68) - BL
241 000.00.30.H38-231101-0003 01/11/2023 22/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ THÌN - TN
242 000.00.30.H38-231101-0005 01/11/2023 22/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
ĐỖ VĂN CHUNG - CS
243 000.00.30.H38-240102-0001 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 58) - BM
244 000.00.30.H38-240102-0005 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 62) - BM
245 000.00.30.H38-240102-0007 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 25) - XT
246 000.00.30.H38-240102-0008 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 633) - PH
247 000.00.30.H38-240102-0009 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 634) - PH
248 000.00.30.H38-240102-0013 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ HOÀNG HIỆP (TĐ 76) - BM
249 000.00.30.H38-240102-0015 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH THỊ THÚY (TĐ 65) - BM
250 000.00.30.H38-240102-0016 02/01/2024 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÀN PHƯƠNG ANH
251 000.00.30.H38-240102-0020 02/01/2024 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THỦY ( TĐ 39) - XT
252 000.00.30.H38-240202-0016 02/02/2024 15/03/2024 20/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHẮC HẢI - CL
253 000.00.30.H38-240402-0006 02/04/2024 17/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 20 ngày.
QUÁCH VĂN HÙNG (GBS TĐ 252, BD 15) KT
254 000.00.30.H38-240402-0023 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG THU TRANG (CMĐ TĐ 50. BD 12) BC
255 000.00.30.H38-240402-0022 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 52,BĐ 12) BC
256 000.00.30.H38-240402-0021 02/04/2024 17/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 213, BĐ P2-5) BC
257 000.00.30.H38-240402-0020 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 53, BĐ 12) BC
258 000.00.30.H38-240402-0026 02/04/2024 17/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 229. BĐ P2-5) BC
259 000.00.30.H38-231102-0006 02/11/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
TRỊNH THỊ TÂM - TN
260 000.00.30.H38-231102-0009 02/11/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ VĂN QUỲNH - TN
261 000.00.30.H38-231102-0031 02/11/2023 23/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 65 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG - TN
262 000.00.30.H38-240103-0010 03/01/2024 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THẢO ( TĐ 68) - BM
263 000.00.30.H38-240103-0008 03/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU THANH
264 000.00.30.H38-240103-0015 03/01/2024 16/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐ 565) - XT
265 000.00.30.H38-240503-0019 03/05/2024 14/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
BẠCH THỊ LÝ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 37) - NC
266 000.00.30.H38-240603-0015 03/06/2024 15/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI VÀ TRẦN THỊ HẰNG (TĐ NHU CẦU GIAO BỔ SUNG TĐ 230) - LC
267 000.00.30.H38-240603-0021 03/06/2024 19/06/2024 18/08/2024
Trễ hạn 42 ngày.
VÀNG VĂN SINH (TĐ CMĐ TĐ 331)-HT
268 000.00.30.H38-240703-0022 03/07/2024 24/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ MỸ LỆ ( RA QĐ CMĐ TĐ 80) - PH
269 000.00.30.H38-230803-0009 03/08/2023 24/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 129 ngày.
VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH
270 000.00.30.H38-231103-0007 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 60) - BC
271 000.00.30.H38-231103-0009 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 59)- BC
272 000.00.30.H38-231103-0010 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH - TĐ 61 - BC
273 000.00.30.H38-231103-0008 03/11/2023 24/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 64 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH (TĐ 14)- BC
274 000.00.30.H38-240104-0001 04/01/2024 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 54) - NC
275 000.00.30.H38-240104-0002 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 55) - BM
276 000.00.30.H38-240104-0003 04/01/2024 17/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 139) - VH
277 000.00.30.H38-240104-0004 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 60) - BM
278 000.00.30.H38-240104-0006 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 453) - BM
279 000.00.30.H38-240104-0026 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THANH ( TĐ 44) - XT
280 000.00.30.H38-240104-0028 04/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÙ THỊ NGA ( TĐ 25) - BM
281 000.00.30.H38-240104-0029 04/01/2024 17/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MẠNH HÙNG ( TĐ 65) - BM
282 000.00.30.H38-230504-0010 04/05/2023 25/05/2023 02/01/2024
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN - ĐT
283 000.00.30.H38-240604-0027 04/06/2024 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ, TĐ 136)-NC
284 000.00.30.H38-240604-0028 04/06/2024 17/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY ( ĐẤU GIÁ TĐ 135) - NC
285 000.00.30.H38-230704-0001 04/07/2023 25/07/2023 22/02/2024
Trễ hạn 151 ngày.
ĐOÀN TRUNG KIÊN - NC
286 000.00.30.H38-240704-0008 04/07/2024 18/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN SƠN HÀ
287 000.00.30.H38-240105-0001 05/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN
288 000.00.30.H38-240105-0020 05/01/2024 18/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ VĂN CẢNH ( TĐ 246) - DH
289 000.00.30.H38-240105-0022 05/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 06) - XT
290 000.00.30.H38-240105-0023 05/01/2024 18/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 07) - XT
291 000.00.30.H38-240405-0009 05/04/2024 22/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY (GBS TĐ 244, 245 BĐ 56) LC
292 000.00.30.H38-230505-0001 05/05/2023 26/05/2023 02/01/2024
Trễ hạn 156 ngày.
VŨ THỊ ĐOÀN - LC
293 000.00.30.H38-240705-0004 05/07/2024 19/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN SỬU
294 000.00.30.H38-240705-0006 05/07/2024 19/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ ANH
295 000.00.30.H38-240705-0019 05/07/2024 19/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG
296 000.00.30.H38-230905-0002 05/09/2023 26/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỜNG - NC
297 000.00.30.H38-231005-0020 05/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRÀN THỊ CHANH - CL
298 000.00.30.H38-231205-0001 05/12/2023 26/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ THỊ HẠT ( TĐ 263) - DH
299 000.00.30.H38-231205-0003 05/12/2023 26/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
MAI VĂN QUÂN ( TĐ 44) - BC
300 000.00.30.H38-231205-0023 05/12/2023 26/12/2023 10/01/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÀNH - TN
301 000.00.30.H38-231205-0035 05/12/2023 15/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN KHIỂN - CL
302 000.00.30.H38-231205-0037 05/12/2023 18/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH (TĐ 109) - BC
303 000.00.30.H38-240503-0023 06/05/2024 17/06/2024 18/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
HOÀNG THẾ TIẾT (THẨM ĐỊNH GBS TĐ 259) - LC
304 000.00.30.H38-230906-0001 06/09/2023 27/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 105 ngày.
PHẠM VĂN KHOA - CS
305 000.00.30.H38-230906-0012 06/09/2023 27/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 105 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢT - CS
306 000.00.30.H38-231106-0007 06/11/2023 27/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN VĂN NAM - TN
307 000.00.30.H38-231106-0012 06/11/2023 27/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ THỊ LAN - TN
308 000.00.30.H38-231206-0033 06/12/2023 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ ĐÔNG (TĐ 48) - BM
309 000.00.30.H38-231206-0036 06/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THANH THÚY (TĐ 15) - PH
310 000.00.30.H38-231206-0038 06/12/2023 12/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THÚY NGA (TĐ 92) - PH
311 000.00.30.H38-231206-0042 06/12/2023 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỌNG (TĐ 53) - BM
312 000.00.30.H38-231107-0002 07/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
PHAN THỊ CÚC - LC
313 000.00.30.H38-231107-0020 07/11/2023 28/11/2023 16/04/2024
Trễ hạn 99 ngày.
GIANG THỊ THU HIỀN - LC
314 000.00.30.H38-231207-0005 07/12/2023 28/12/2023 17/04/2024
Trễ hạn 78 ngày.
MAI XUÂN HỢI - BC
315 000.00.30.H38-240108-0011 08/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ THANH HÀ ( TĐ 70) - BM
316 000.00.30.H38-240108-0015 08/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI LÝ (THỬA ĐẤT SỐ 138) - VH
317 000.00.30.H38-240108-0020 08/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 68) - BM
318 000.00.30.H38-240108-0021 08/01/2024 19/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 67) - BM
319 000.00.30.H38-240308-0005 08/03/2024 08/04/2024 12/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ DIỄN ( TĐC TĐ 117) - BL
320 000.00.30.H38-240508-0011 08/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HIỀN (TĐC TĐ 27) BM
321 000.00.30.H38-240708-0002 08/07/2024 29/07/2024 05/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN CẦN VÀ BÀ PHAN THỊ HẢI NGỌC ( CẤP BÌA TĐC TĐ 35) - BL
322 000.00.30.H38-240708-0016 08/07/2024 22/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CỒ VĂN ĐẠT
323 000.00.30.H38-240708-0019 08/07/2024 22/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ MAI DUYÊN
324 000.00.30.H38-230908-0002 08/09/2023 29/09/2023 01/03/2024
Trễ hạn 109 ngày.
LƯƠNG VĂN SẦM - PH
325 000.00.30.H38-231208-0009 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
MAI THÙY LINH - BC
326 000.00.30.H38-231208-0013 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 53) - BC
327 000.00.30.H38-231208-0014 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 51) - BC
328 000.00.30.H38-231208-0015 08/12/2023 29/12/2023 19/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 54) - BC
329 000.00.30.H38-231208-0016 08/12/2023 29/12/2023 19/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 55) - BC
330 000.00.30.H38-231208-0019 08/12/2023 29/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 56 ngày.
TRỊNH NGỌC TRƯA - BC
331 000.00.30.H38-231208-0026 08/12/2023 29/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
KHÚC VĂN CHIẾN - DH
332 000.00.30.H38-231208-0027 08/12/2023 29/12/2023 30/01/2024
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI VĂN QUYẾN - DH
333 000.00.30.H38-240109-0003 09/01/2024 30/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ CÚC - LC
334 000.00.30.H38-240109-0005 09/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐIỆP (THỬA 148) - VH
335 000.00.30.H38-240409-0015 09/04/2024 24/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN MAI HƯƠNG GBS TĐ 145 BĐ 55) LC
336 000.00.30.H38-230609-0016 09/06/2023 30/06/2023 02/01/2024
Trễ hạn 131 ngày.
SÉO GIANG ANH - DH
337 000.00.30.H38-240709-0022 09/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ
338 000.00.30.H38-231109-0004 09/11/2023 30/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI QUANG HẢI ( TĐ 507) - DH
339 000.00.30.H38-240110-0015 10/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM PHÚ HÒA (TĐ 20) TĐC BC
340 000.00.30.H38-240110-0018 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 417) - XT
341 000.00.30.H38-240110-0019 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 330) - BM
342 000.00.30.H38-240110-0021 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ DUYÊN (TĐ 47) BM
343 000.00.30.H38-240110-0022 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 59) - BM
344 000.00.30.H38-240110-0025 10/01/2024 23/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 328) BM
345 000.00.30.H38-230410-0005 10/04/2023 03/05/2023 23/02/2024
Trễ hạn 211 ngày.
VŨ TRUNG HIẾU - BC (THỬA 172)
346 000.00.30.H38-240410-0001 10/04/2024 27/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN QUANG CẢNH (GBS TDD BĐ 56) LC
347 000.00.30.H38-240510-0017 10/05/2024 21/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HÀ THỊ MÀ HT
348 000.00.30.H38-240610-0007 10/06/2024 21/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG NGỌC KHOA ( CẤP BÌA ĐẦU GIÁ TĐ 48) - NC
349 000.00.30.H38-231010-0008 10/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
PHẠM VĂN SỬA - LC
350 000.00.30.H38-231010-0009 10/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ THỊ LỘC - LC
351 000.00.30.H38-231010-0010 10/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
LÊ THỊ LỘC - LC
352 000.00.30.H38-231010-0016 10/10/2023 31/10/2023 05/03/2024
Trễ hạn 89 ngày.
ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT - PH
353 000.00.30.H38-231010-0017 10/10/2023 31/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGHIÊM QUỐC DŨNG - DH ( TĐ 561)
354 000.00.30.H38-231110-0001 10/11/2023 01/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 96 ngày.
LÊ NGỌC MINH ( TĐ 238) - BC
355 000.00.30.H38-231110-0002 10/11/2023 01/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ NGỌC MINH ( TĐ 166)- BC
356 000.00.30.H38-231110-0003 10/11/2023 01/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 213)- BC
357 000.00.30.H38-231110-0012 10/11/2023 01/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LƯƠNG VĂN CẢNH - CĐ
358 000.00.30.H38-240111-0002 11/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (TĐ 121) XT
359 000.00.30.H38-240111-0009 11/01/2024 24/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 60) - BM
360 000.00.30.H38-240311-0014 11/03/2024 25/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ
361 000.00.30.H38-240311-0016 11/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG ĐỖ GIANG HÙNG VÀ BÀ MAI THỊ TRANG ( TĐC TĐ 24) - BM
362 000.00.30.H38-240311-0017 11/03/2024 01/04/2024 03/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HÙNG ANH (TĐC TĐ 23) BM
363 000.00.30.H38-240411-0006 11/04/2024 28/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 37 ngày.
ĐOÀN THỊ THU HUYỀN (GBS TĐ 263 BD 54) LC
364 000.00.30.H38-240711-0002 11/07/2024 05/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN CHẮN (CẤP BÌA TĐC TĐ 86) - NC
365 000.00.30.H38-231211-0009 11/12/2023 02/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM XUÂN CHINH - PH
366 000.00.30.H38-231211-0011 11/12/2023 23/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HẰNG - CL
367 000.00.30.H38-240112-0002 12/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH ( TĐ 73) - NC
368 000.00.30.H38-240112-0003 12/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ MINH KIÊN ( TĐ 57) - BM
369 000.00.30.H38-240112-0004 12/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TÔ MINH KIÊN ( TĐ 56) - BM
370 000.00.30.H38-240312-0010 12/03/2024 26/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ DŨNG SỸ
371 000.00.30.H38-230412-0013 12/04/2023 05/05/2023 23/02/2024
Trễ hạn 209 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG - VH
372 000.00.30.H38-240612-0023 12/06/2024 28/06/2024 16/07/2024
Trễ hạn 12 ngày.
NÔNG VĂN SỰ (TĐ CMĐ TĐ 8)-HT
373 000.00.30.H38-231012-0005 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 204)- BC
374 000.00.30.H38-231012-0009 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 244)- BC
375 000.00.30.H38-231012-0010 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 203)- BC
376 000.00.30.H38-231012-0011 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 202)- BC
377 000.00.30.H38-231012-0012 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 246)- BC
378 000.00.30.H38-231012-0014 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 245)- BC
379 000.00.30.H38-231012-0017 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 242)- BC
380 000.00.30.H38-231012-0019 12/10/2023 02/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 243)- BC
381 000.00.30.H38-230713-0001 13/07/2023 03/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 144 ngày.
VI THÁI BẢO - PH
382 000.00.30.H38-231013-0018 13/10/2023 03/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 79 ngày.
ĐINH THÀNH VINH - CĐ
383 000.00.30.H38-231113-0001 13/11/2023 04/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 95 ngày.
LÊ HUY MỘC - TN
384 000.00.30.H38-231113-0009 13/11/2023 04/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 57 ngày.
VŨ THỊ THANH DUYÊN - PH
385 000.00.30.H38-231113-0022 13/11/2023 04/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 75 ngày.
HÀ MINH HOÀNG - BC
386 000.00.30.H38-231213-0018 13/12/2023 05/01/2024 29/02/2024
Trễ hạn 39 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH HẰNG - CL
387 000.00.30.H38-231213-0022 13/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ NGỌC THÀNH - BL
388 000.00.30.H38-231213-0021 13/12/2023 04/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 35 ngày.
TRUONG THỊ THANH - BL
389 000.00.30.H38-240514-0013 14/05/2024 30/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC TOẢN - NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG (CẤP BÌA TĐC TĐ 130) PH
390 000.00.30.H38-240614-0003 14/06/2024 05/07/2024 01/08/2024
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN (QĐ CMĐ TĐ 352)- CS
391 000.00.30.H38-230814-0020 14/08/2023 06/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 120 ngày.
LA VĂN LÀI - NC
392 000.00.30.H38-231114-0001 14/11/2023 05/12/2023 28/03/2024
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN HỒNG NINH ( TĐ 152) - DH
393 000.00.30.H38-231214-0004 14/12/2023 05/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ VIỆT DŨNG - PH
394 000.00.30.H38-231214-0005 14/12/2023 05/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - PH
395 000.00.30.H38-240315-0009 15/03/2024 29/03/2024 30/03/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HOÀNG THỊ NGA
396 000.00.30.H38-240415-0015 15/04/2024 30/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG KIM CHI ( TĐ 282 GBS) - LC
397 000.00.30.H38-240415-0016 15/04/2024 30/05/2024 18/07/2024
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ VƯỜNG ( TĐ 221 GBS) - LC
398 000.00.30.H38-240415-0017 15/04/2024 30/05/2024 19/07/2024
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ HỢI (CMĐ TĐ102) TN
399 000.00.30.H38-240415-0020 15/04/2024 30/05/2024 14/06/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUỲ ( GBS) - KT
400 000.00.30.H38-240515-0004 15/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH (BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 61) NC
401 000.00.30.H38-240515-0007 15/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHẤN (BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 62)
402 000.00.30.H38-240515-0014 15/05/2024 26/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN (TĐ CMĐ TĐ 274) - TN
403 000.00.30.H38-231215-0012 15/12/2023 08/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỒNG TUẤN - BL
404 000.00.30.H38-231215-0016 15/12/2023 08/01/2024 19/04/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỢP - BC
405 000.00.30.H38-240416-0012 16/04/2024 31/05/2024 10/07/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN ( CMĐ TĐ 272 TBĐ DC 202) - TN
406 000.00.30.H38-230516-0001 16/05/2023 06/06/2023 22/02/2024
Trễ hạn 186 ngày.
PHAN THỊ LAN - ĐT
407 000.00.30.H38-240510-0025 16/05/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN TRUNG KIÊN (TĐ CMĐ TĐ 294) - NC
408 000.00.30.H38-231016-0009 16/10/2023 17/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM - CĐ
409 000.00.30.H38-231116-0001 16/11/2023 07/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG - BC
410 000.00.30.H38-230417-0002 17/04/2023 11/05/2023 22/02/2024
Trễ hạn 204 ngày.
TRẦN TÙNG LÂM - ĐT
411 000.00.30.H38-231117-0003 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
VŨ VĂN THANH - TN
412 000.00.30.H38-231117-0004 17/11/2023 08/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ THƠM - DH
413 000.00.30.H38-231117-0005 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG - TN
414 000.00.30.H38-231117-0007 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
TẨN A NGỮ - DT
415 000.00.30.H38-231117-0008 17/11/2023 08/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 248) - BC
416 000.00.30.H38-231117-0009 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 252) - BC
417 000.00.30.H38-231117-0010 17/11/2023 08/12/2023 19/03/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 250) - BC
418 000.00.30.H38-231117-0013 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ CẬY ( TĐ 20) - BC
419 000.00.30.H38-231117-0016 17/11/2023 08/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 91 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 69) - BC
420 000.00.30.H38-231117-0017 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 68) - BC
421 000.00.30.H38-231117-0018 17/11/2023 08/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 54 ngày.
TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 65) - BC
422 000.00.30.H38-230918-0004 18/09/2023 09/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 97 ngày.
HOÀNG QUỐC KHÁNH - NC
423 000.00.30.H38-231218-0001 18/12/2023 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN QUYẾT - DH
424 000.00.30.H38-231218-0032 18/12/2023 09/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN TÂN THÀNH - DH
425 000.00.30.H38-231218-0038 18/12/2023 09/01/2024 17/04/2024
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA - XT
426 000.00.30.H38-240119-0017 19/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN (TĐ 67 ĐG) BM
427 000.00.30.H38-230719-0010 19/07/2023 30/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT
428 000.00.30.H38-230919-0018 19/09/2023 10/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 96 ngày.
BÙI VĂN TƯỞNG - DH
429 000.00.30.H38-231219-0033 19/12/2023 02/02/2024 06/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LỘC ( TĐ 266) - LC
430 000.00.30.H38-231219-0043 19/12/2023 11/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LÀNH (TĐ 72) - BC
431 000.00.30.H38-231219-0045 19/12/2023 10/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ VĂN ÁNH - PH
432 000.00.30.H38-230320-0002 20/03/2023 10/04/2023 23/02/2024
Trễ hạn 227 ngày.
NGUYỄN THỊ THƠM - CĐ
433 000.00.30.H38-240520-0020 20/05/2024 26/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH (CẤP BÌA BỔ SUNG TĐ 91) - KT
434 000.00.30.H38-240520-0023 20/05/2024 10/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG (CMĐ TĐ 41) - BC
435 000.00.30.H38-240620-0002 20/06/2024 11/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CHÍ DŨNG( CẤP BÌA TĐC TĐ 32)- NC
436 000.00.30.H38-230720-0010 20/07/2023 31/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN THÀNH AN - LC
437 000.00.30.H38-231020-0007 20/10/2023 10/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
VŨ THỊ LOAN - CS
438 000.00.30.H38-231120-0009 20/11/2023 11/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁM - PH
439 000.00.30.H38-231120-0014 20/11/2023 11/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
LÊ THỊ HẠNH - TN
440 000.00.30.H38-231220-0004 20/12/2023 11/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO NGỌC ĐẠT (TĐ 80) - XT
441 000.00.30.H38-231220-0005 20/12/2023 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NHƯ - ĐT
442 000.00.30.H38-231220-0011 20/12/2023 11/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM TÙNG LÂM - PH
443 000.00.30.H38-231220-0012 20/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THẮNG (TĐ 24) - BM
444 000.00.30.H38-240521-0008 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 229) - BC
445 000.00.30.H38-240521-0009 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( CMĐ TĐ 53) - BC
446 000.00.30.H38-240521-0010 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG THU TRANG (CMĐ TĐ 50) - BC
447 000.00.30.H38-240521-0011 21/05/2024 11/06/2024 19/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 52) - BC
448 000.00.30.H38-240521-0019 21/05/2024 14/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÀ MAI THỊ SÁU VÀ ÔNG NGUYỄN MINH TÂN (TĐC TĐ 174) - VH
449 000.00.30.H38-230821-0001 21/08/2023 13/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 115 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP - PH
450 000.00.30.H38-230821-0014 21/08/2023 05/09/2023 02/05/2024
Trễ hạn 169 ngày.
TRẦN THỊ OANH( TĐ 57)- NC
451 000.00.30.H38-230921-0001 21/09/2023 12/10/2023 02/01/2024
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN DUYÊN NGỌC - CS
452 000.00.30.H38-231121-0001 21/11/2023 12/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 59 ngày.
ĐIỀN XUÂN LONG - VH
453 000.00.30.H38-231121-0032 21/11/2023 12/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 52 ngày.
PHAN VĂN THÔNG - LC
454 000.00.30.H38-240122-0001 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ KIM (TĐ 367- LU BAO) CĐ
455 000.00.30.H38-240122-0002 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐỨC ( TĐ 357) - CĐ
456 000.00.30.H38-240122-0003 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LINH (TĐ 361 LU BAO) CĐ
457 000.00.30.H38-240122-0004 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ MÀ ( BÃO LŨ TĐ 365 - CAM ĐƯỜNG) - CĐ
458 000.00.30.H38-240122-0006 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MINH KIÊN ( ĐG TĐ 80) - BM
459 000.00.30.H38-240122-0011 22/01/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG THỊ SẢI (TĐ 375 LU BAO) CĐ
460 000.00.30.H38-240122-0016 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH NGA ( TĐ 157) - CĐ
461 000.00.30.H38-240122-0019 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 61 - ĐẤU GIÁ) BM
462 000.00.30.H38-240122-0021 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH NGA (TĐ 158-DAU GIA) CĐ
463 000.00.30.H38-240122-0022 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 66) - BM
464 000.00.30.H38-240122-0023 22/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 64) - BM
465 000.00.30.H38-240322-0015 22/03/2024 24/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG THỊ BÌNH ( TĐC TĐ 25) - BL
466 000.00.30.H38-240417-0026 22/04/2024 05/06/2024 18/07/2024
Trễ hạn 31 ngày.
LÝ VIỆT THÀNH LC
467 000.00.30.H38-240522-0004 22/05/2024 03/07/2024 13/08/2024
Trễ hạn 29 ngày.
VŨ THỊ NƯƠNG (TĐ CMĐ, TĐ 102)-VH
468 000.00.30.H38-240522-0010 22/05/2024 03/07/2024 18/07/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI VÀ TRẦN THỊ HẰNG (TĐ GBS TĐ 230) - LC
469 000.00.30.H38-240522-0021 22/05/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH (ĐẤU GIÁ TĐ 492) - PH
470 000.00.30.H38-230922-0002 22/09/2023 13/10/2023 01/03/2024
Trễ hạn 99 ngày.
VI THỊ HIỀN - PH
471 000.00.30.H38-230922-0015 22/09/2023 03/11/2023 05/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 1) - LC
472 000.00.30.H38-230922-0016 22/09/2023 03/11/2023 05/03/2024
Trễ hạn 86 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 2) - LC
473 000.00.30.H38-231122-0005 22/11/2023 13/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 51 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾU - CĐ
474 000.00.30.H38-231222-0004 22/12/2023 15/01/2024 19/04/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN THỊ HỒI - BC
475 000.00.30.H38-240417-0027 23/04/2024 06/06/2024 18/07/2024
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG (GBS) KT
476 000.00.30.H38-231023-0018 23/10/2023 13/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN KHẮC CHƯƠNG ( TĐ 219) - BC
477 000.00.30.H38-231023-0024 23/10/2023 13/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
TRƯƠNG VĂN THÀNH - TP
478 000.00.30.H38-231123-0005 23/11/2023 14/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
BÙI VĂN TIẾN - DH
479 000.00.30.H38-231123-0018 23/11/2023 29/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN SỬA - LC
480 000.00.30.H38-231123-0019 23/11/2023 14/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 87 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH - BC
481 000.00.30.H38-231123-0023 23/11/2023 14/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG - ĐT
482 000.00.30.H38-231123-0031 23/11/2023 14/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
TÔ THỊ QUÝ - CĐ
483 000.00.30.H38-231123-0033 23/11/2023 14/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 50 ngày.
TRỊNH THỊ NHÀI - TN
484 000.00.30.H38-240424-0004 24/04/2024 12/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LIÊN - LƯƠNG XUÂN ĐẠI (TĐC TĐ 11) VH
485 000.00.30.H38-240424-0026 24/04/2024 10/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ VĂN HẠNH ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 415) - HT
486 000.00.30.H38-231024-0001 24/10/2023 05/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 56 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH VANG - LC
487 000.00.30.H38-231024-0002 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
THÀO THỊ GIÁ ( TĐ 15+17+18) - BC
488 000.00.30.H38-231024-0003 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
THÀO THỊ GIÁ - BC
489 000.00.30.H38-231024-0004 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
GIÀNG TRUNG THÀNH - BC
490 000.00.30.H38-231024-0005 24/10/2023 14/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 72 ngày.
BÙI MẠNH HÀ - BC
491 000.00.30.H38-231124-0002 24/11/2023 15/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 86 ngày.
PHAN THỊ ĐỊNH - ĐT
492 000.00.30.H38-231124-0019 24/11/2023 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LỘC (TĐ 267) - LC
493 000.00.30.H38-231124-0020 24/11/2023 15/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 49 ngày.
PHẠM XUÂN NGỌC - TN
494 000.00.30.H38-231124-0021 24/11/2023 15/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NÔNG VĂN THƯƠNG - HT
495 000.00.30.H38-231124-0028 24/11/2023 07/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ THẢO (TĐ 458) - PH
496 000.00.30.H38-231124-0030 24/11/2023 15/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG - TN
497 000.00.30.H38-240325-0012 25/03/2024 05/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LỤC QUANG LỶ( ĐG TĐ 61) - BM
498 000.00.30.H38-230425-0015 25/04/2023 19/05/2023 22/02/2024
Trễ hạn 198 ngày.
NGÔ VĂN LƯU - CĐ
499 000.00.30.H38-240425-0001 25/04/2024 11/06/2024 15/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ VĂN MINH (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 83) - TN
500 000.00.30.H38-240425-0014 25/04/2024 11/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
PHẠM XUÂN NGỌC (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 250) TN
501 000.00.30.H38-240425-0015 25/04/2024 11/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 252) TN
502 000.00.30.H38-240425-0025 25/04/2024 11/06/2024 10/07/2024
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ VĂN TRUNG (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 71) - TN
503 000.00.30.H38-231225-0011 25/12/2023 08/01/2024 12/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐIỆP - DH
504 000.00.30.H38-231225-0017 25/12/2023 28/02/2024 06/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT
505 000.00.30.H38-240226-0013 26/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 568) XT
506 000.00.30.H38-240226-0014 26/02/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 567) XT
507 000.00.30.H38-230726-0024 26/07/2023 16/08/2023 22/02/2024
Trễ hạn 135 ngày.
TRẦN THỊ TƯƠI - PH
508 000.00.30.H38-230926-0017 26/09/2023 17/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 91 ngày.
ĐỖ THỊ VIỄN - PH
509 000.00.30.H38-230926-0018 26/09/2023 17/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN VĂN THẾ - TP
510 000.00.30.H38-230926-0019 26/09/2023 30/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ DUY KIÊN - DH
511 000.00.30.H38-230926-0025 26/09/2023 17/10/2023 22/02/2024
Trễ hạn 91 ngày.
BÙI VĂN HUẤN - DH
512 000.00.30.H38-231026-0034 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THIỆN NHI - TN
513 000.00.30.H38-231026-0035 26/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
LÊ ĐỨC TOÀN - TN
514 000.00.30.H38-231026-0036 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
HÀ THỊ VINH - TN
515 000.00.30.H38-231026-0037 26/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
VŨ VĂN KHA - TN
516 000.00.30.H38-231026-0039 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
LÊ QUÝ PHÚC - TN
517 000.00.30.H38-231026-0040 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN HỮU LỢI - TN
518 000.00.30.H38-231026-0038 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
ĐỖ MINH CHIẾN - TN
519 000.00.30.H38-231026-0043 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
TRẦN THỊ THƠM - TN
520 000.00.30.H38-231026-0044 26/10/2023 16/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN HỮU THẮNG - TN
521 000.00.30.H38-231026-0045 26/10/2023 16/11/2023 19/03/2024
Trễ hạn 87 ngày.
LÊ NGỌC MINH - BC
522 000.00.30.H38-231026-0047 26/10/2023 16/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN - TN
523 000.00.30.H38-231226-0001 26/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 635) - PH
524 000.00.30.H38-231226-0002 26/12/2023 09/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 636) - PH
525 000.00.30.H38-231226-0026 26/12/2023 17/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 26 ngày.
VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH
526 000.00.30.H38-231226-0027 26/12/2023 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIÊN - DH
527 000.00.30.H38-240527-0018 27/05/2024 17/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ NÈN (CẤP BÌA TÁI ĐỊNH CƯ, TĐ 100)-ĐT
528 000.00.30.H38-230727-0001 27/07/2023 11/09/2023 22/02/2024
Trễ hạn 117 ngày.
NGUYỄN MAI HƯƠNG - LC
529 000.00.30.H38-231027-0010 27/10/2023 17/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
ĐẶNG VĂN HÙNG - TN
530 000.00.30.H38-231027-0013 27/10/2023 17/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 69 ngày.
NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 230) - BC
531 000.00.30.H38-231027-0016 27/10/2023 17/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN THỊ KIM LIÊN - TN
532 000.00.30.H38-231127-0024 27/11/2023 10/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM THỊ LƯỢNG - CL
533 000.00.30.H38-231127-0030 27/11/2023 18/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 48 ngày.
THÀO THỊ GIÁ - BC
534 000.00.30.H38-231127-0032 27/11/2023 18/12/2023 05/03/2024
Trễ hạn 55 ngày.
ĐOÀN ĐÌNH NHÂN - CĐ
535 000.00.30.H38-231227-0019 27/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ MINH KIÊN (TĐ 558) - XT
536 000.00.30.H38-231227-0023 27/12/2023 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG THỊ MAI HIÊN - PH
537 000.00.30.H38-231227-0026 27/12/2023 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 62) - BM
538 000.00.30.H38-231227-0027 27/12/2023 18/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TƠ - DH
539 000.00.30.H38-231227-0031 27/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NGỌC (TĐ 73) - NC
540 000.00.30.H38-231227-0032 27/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN NGỌC (TĐ 72) - NC
541 000.00.30.H38-231227-0033 27/12/2023 18/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN THUẤN - PH
542 000.00.30.H38-230928-0011 28/09/2023 11/10/2023 01/03/2024
Trễ hạn 101 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC - PH
543 000.00.30.H38-231128-0009 28/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH - VH
544 000.00.30.H38-231128-0010 28/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ YÊU - VH
545 000.00.30.H38-231128-0026 28/11/2023 19/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 84 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN - ĐT
546 000.00.30.H38-231128-0027 28/11/2023 19/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 84 ngày.
ĐẶNG VĂN VẨY - ĐT
547 000.00.30.H38-231128-0028 28/11/2023 19/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 84 ngày.
VI VĂN CHƯỞNG - ĐT
548 000.00.30.H38-231128-0029 28/11/2023 19/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỊ HỒI ( TĐ 211) - BC
549 000.00.30.H38-231128-0030 28/11/2023 19/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THI HỒI ( TĐ 210) - BC
550 000.00.30.H38-231128-0036 28/11/2023 19/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG - TN
551 000.00.30.H38-231228-0009 28/12/2023 11/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM ĐỨC CAO (TĐ 578) - XT
552 000.00.30.H38-240129-0007 29/01/2024 26/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THỦY ( ĐG - TĐ 36) - XT
553 000.00.30.H38-230329-0006 29/03/2023 19/04/2023 23/02/2024
Trễ hạn 220 ngày.
MAI VĂN QUÂN ( TĐ 290)- BC
554 000.00.30.H38-240329-0007 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ YẾN ( CMĐ TĐ 30 TBĐ 12) - BC
555 000.00.30.H38-240329-0008 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 38 TBĐ 5) - BC
556 000.00.30.H38-240329-0009 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ 41 TBĐ 5) - BC
557 000.00.30.H38-240329-0011 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VƯƠNG ĐẮC HƯNG ( CMĐ TĐ 21, TBĐ 05) - BC
558 000.00.30.H38-240329-0010 29/03/2024 15/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 40 TBĐ 5) - BC
559 000.00.30.H38-240529-0006 29/05/2024 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN MẠNH (GIAO ĐẤT ĐẤU GIÁ TĐ 52) - NC
560 000.00.30.H38-240529-0010 29/05/2024 26/06/2024 08/07/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN XUÂN HƯƠNG VÀ LÊ ANH ĐĂNG (GIAO ĐẤT TĐC TĐ 26) - BM
561 000.00.30.H38-230929-0014 29/09/2023 10/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 73 ngày.
TRẦN VĂN KHIỂN - CL
562 000.00.30.H38-231129-0001 29/11/2023 20/12/2023 22/02/2024
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN - DH
563 000.00.30.H38-231129-0005 29/11/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TỬ LƯỢNG (TĐ 50) - BL
564 000.00.30.H38-231129-0016 29/11/2023 20/12/2023 23/02/2024
Trễ hạn 46 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG - ĐT
565 000.00.30.H38-231229-0017 29/12/2023 22/01/2024 22/02/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN HỮU THỂ - CL
566 000.00.30.H38-231229-0019 29/12/2023 22/01/2024 05/02/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN XUÂN HUY (TĐ 14) - BM
567 000.00.30.H38-231229-0024 29/12/2023 12/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY DUNG (TĐ 53) - NC
568 000.00.30.H38-240530-0009 30/05/2024 09/07/2024 16/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÙNG A KIM (GIAO ĐẤT TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 99) - ĐT
569 000.00.30.H38-240530-0027 30/05/2024 17/06/2024 20/07/2024
Trễ hạn 24 ngày.
MÃ THỊ PHONG (TĐ CMĐ) TN
570 000.00.30.H38-231030-0001 30/10/2023 20/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
MAI VĂN CƯỜNG - TN
571 000.00.30.H38-231030-0004 30/10/2023 20/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG - TN
572 000.00.30.H38-231030-0010 30/10/2023 20/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 68 ngày.
VŨ VĂN MINH - TN
573 000.00.30.H38-231030-0011 30/10/2023 20/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
PHẠM VĂN NGHĨA - TN
574 000.00.30.H38-231130-0004 30/11/2023 21/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VI VĂN ĐỈNH (TĐ 122) - PH
575 000.00.30.H38-231130-0010 30/11/2023 12/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU TRỌNG HƯNG - BM
576 000.00.30.H38-231130-0027 30/11/2023 21/12/2023 16/04/2024
Trễ hạn 82 ngày.
TRẦN VĂN HỢP - CĐ
577 000.00.30.H38-230331-0001 31/03/2023 21/04/2023 22/02/2024
Trễ hạn 217 ngày.
ĐẶNG VĂN TÁM - ĐT
578 000.00.30.H38-230331-0002 31/03/2023 21/04/2023 02/01/2024
Trễ hạn 180 ngày.
PHẠM THỊ KIM LÝ VÀ PHAN THỊ NGUYỆT - ĐT
579 000.00.30.H38-231031-0003 31/10/2023 21/11/2023 23/02/2024
Trễ hạn 67 ngày.
MÃ THỊ PHONG - TN
580 000.00.30.H38-231031-0004 31/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
VŨ MINH HẬU - TN
581 000.00.30.H38-231031-0010 31/10/2023 21/11/2023 22/02/2024
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN ĐÌNH HÀ - TN
582 000.00.30.H38-231031-0019 31/10/2023 21/11/2023 16/04/2024
Trễ hạn 104 ngày.
VŨ THỊ ĐOÀN - LC