STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.37.H38-240827-0001 | 27/08/2024 | 16/09/2024 | 22/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG ANH TÚ | UBND huyện Si Ma Cai |
2 | 000.00.37.H38-240701-0002 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ KIM HOA | |
3 | 000.21.37.H38-240703-0002 | 03/07/2024 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG THỊ CHÁU | UBND xã Cán Cấu |
4 | 000.21.37.H38-240703-0001 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ CHÁU | UBND xã Cán Cấu |
5 | 000.21.37.H38-240703-0003 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ CHÁU | UBND xã Cán Cấu |
6 | 000.22.37.H38-240605-0002 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PÁO | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
7 | 000.22.37.H38-240605-0001 | 05/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A PÁO | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
8 | 000.21.37.H38-240805-0001 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÀO A SỀNH | UBND xã Cán Cấu |
9 | 000.00.37.H38-240906-0002 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 14/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÀO THỊ HÀ | |
10 | 000.27.37.H38-240405-0014 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGẢI SEO LỬ | UBND xã Nàn Sín |
11 | 000.27.37.H38-240405-0015 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LỒ THỊ XUYÊN | UBND xã Nàn Sín |
12 | 000.27.37.H38-240405-0013 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ SEO CỦ | UBND xã Nàn Sín |
13 | 000.27.37.H38-240405-0012 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÁNG SEO DÌN | UBND xã Nàn Sín |
14 | 000.27.37.H38-240405-0011 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ MAO | UBND xã Nàn Sín |
15 | 000.27.37.H38-240405-0010 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ PĂNG | UBND xã Nàn Sín |
16 | 000.27.37.H38-240405-0009 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ SEO CHỨ | UBND xã Nàn Sín |
17 | 000.27.37.H38-240405-0008 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CƯ A DÌN | UBND xã Nàn Sín |
18 | 000.27.37.H38-240405-0007 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA THỊ CHUNG | UBND xã Nàn Sín |
19 | 000.27.37.H38-240405-0006 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGẢI SEO DÍN | UBND xã Nàn Sín |
20 | 000.27.37.H38-240405-0005 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG THỊ LIÊN | UBND xã Nàn Sín |
21 | 000.27.37.H38-240405-0004 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÁNG SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
22 | 000.27.37.H38-240405-0003 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | SÙNG SEO CHÔ | UBND xã Nàn Sín |
23 | 000.27.37.H38-240405-0002 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
24 | 000.27.37.H38-240405-0001 | 08/04/2024 | 13/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | MA SEO TRÁNG | UBND xã Nàn Sín |
25 | 000.32.37.H38-240109-0006 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SUNG QUANG PHAN | UBND xã Thào Chư Phìn |
26 | 000.32.37.H38-240109-0007 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG THI DE | UBND xã Thào Chư Phìn |
27 | 000.32.37.H38-240109-0008 | 09/01/2024 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG THI TAY | UBND xã Thào Chư Phìn |
28 | 000.00.37.H38-240813-0003 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SEO CHỦ | |
29 | 000.00.37.H38-240813-0002 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | SÈN VĂN ÚN | |
30 | 000.00.37.H38-240813-0001 | 13/08/2024 | 16/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | GIÀNG SEO LÌNH | |
31 | 000.23.37.H38-240814-0004 | 14/08/2024 | 15/08/2024 | 16/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG SEO VÀNG | UBND xã Lùng Thẩn |
32 | 000.00.37.H38-240315-0001 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | GIÀNG THỊ THÂY | |
33 | 000.22.37.H38-240715-0014 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÀNG A SẾNH | UBND xã Quan Hồ Thẩn |
34 | 000.20.37.H38-240906-0001 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ THỊ VƯỢNG | UBND xã Bản Mế |
35 | 000.21.37.H38-240116-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LY A GIÁO | UBND xã Cán Cấu |
36 | 000.21.37.H38-240115-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | THAO A CHÔ | UBND xã Cán Cấu |
37 | 000.21.37.H38-240112-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LY THỊ CÚ | UBND xã Cán Cấu |
38 | 000.21.37.H38-240112-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | GIÀNG A VIÊN | UBND xã Cán Cấu |
39 | 000.20.37.H38-240918-0005 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÙ VĂN BA | UBND xã Bản Mế |
40 | 000.27.37.H38-240820-0011 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO CHÍNH | UBND xã Nàn Sín |
41 | 000.27.37.H38-240820-0015 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
42 | 000.27.37.H38-240820-0014 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỒ VĂN SƠN | UBND xã Nàn Sín |
43 | 000.27.37.H38-240820-0013 | 20/08/2024 | 21/08/2024 | 22/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA SEO SỀNH | UBND xã Nàn Sín |
44 | 000.30.37.H38-240227-0001 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THÀO THỊ MÂY | UBND Thị trấn Si Ma Cai |