STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.38.H38-240326-0003 | 26/03/2024 | 03/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN PHẤN | UBND huyện Văn Bàn |
2 | 000.28.38.H38-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG THỊ VƯỢNG | UBND xã Làng Giàng |
3 | 000.20.38.H38-240103-0003 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ DƠN | UBND thị trấn Khánh Yên |
4 | 000.29.38.H38-240304-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HỚI | UBND xã Liêm Phú |
5 | 000.20.38.H38-240124-0001 | 05/02/2024 | 07/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂN | UBND thị trấn Khánh Yên |
6 | 000.20.38.H38-240129-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ VĂN THUYÊN | UBND thị trấn Khánh Yên |
7 | 000.20.38.H38-240205-0002 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ TƯỜNG | UBND thị trấn Khánh Yên |
8 | 000.00.38.H38-240306-0001 | 06/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG THỊ THÊM | UBND huyện Văn Bàn |
9 | 000.00.38.H38-240109-0013 | 10/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN QUYẾT | |
10 | 000.00.38.H38-240219-0001 | 19/02/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN | UBND huyện Văn Bàn |
11 | 000.00.38.H38-231220-0008 | 20/12/2023 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | UBND huyện Văn Bàn |
12 | 000.00.38.H38-231227-0005 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LIỆU | UBND huyện Văn Bàn |
13 | 000.39.38.H38-240130-0001 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ CHÀY | UBND xã Tân Thượng |