Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.34.H38-240701-0008 01/07/2024 15/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN THANH
2 000.00.34.H38-240801-0008 01/08/2024 15/08/2024 16/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG KIM TUYẾN (CMĐ)
3 000.21.34.H38-240404-0004 04/04/2024 29/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 15 ngày.
LỰ CÔNG LUẬN UBND xã Bảo Hà
4 000.00.34.H38-240814-0004 14/08/2024 28/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
BÀN THỊ LÀN (CMĐ QĐ)
5 000.00.34.H38-240515-0013 15/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN THAN (CMĐ QĐ)
6 000.00.34.H38-240715-0008 15/07/2024 29/07/2024 31/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN THỰC
7 000.00.34.H38-240815-0009 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (CMĐ QĐ) T126
8 000.00.34.H38-240815-0010 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (CMĐ QĐ) T 125
9 000.00.34.H38-240815-0011 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC (CMĐ QĐ) T101
10 000.00.34.H38-240815-0013 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH (CMĐ QĐ) T153
11 000.00.34.H38-240815-0014 15/08/2024 29/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC KHANH (CMĐ QĐ) T139
12 000.00.34.H38-240816-0002 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỂ (CMĐ QĐ)
13 000.00.34.H38-240816-0003 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỂ (CMĐ QĐ)
14 000.00.34.H38-240816-0008 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN NGHIẾN (CMĐ QĐ)
15 000.00.34.H38-240816-0009 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG QUỐC ĐẠT (CMĐ QĐ)
16 000.00.34.H38-240816-0010 16/08/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN LUẤN (CMĐ QĐ)
17 000.00.34.H38-240731-0002 31/07/2024 14/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN
18 000.20.34.H38-231228-0008 02/01/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG TƯ UBND Thị trấn Phố Ràng
19 000.20.34.H38-240306-0001 06/03/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT UBND Thị trấn Phố Ràng
20 000.20.34.H38-240306-0002 06/03/2024 01/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT UBND Thị trấn Phố Ràng
21 000.20.34.H38-240808-0007 08/08/2024 09/08/2024 12/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG HỒNG QUYÊN UBND Thị trấn Phố Ràng
22 000.21.34.H38-240316-0002 16/03/2024 21/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MA SEO LÀNH UBND xã Bảo Hà
23 000.20.34.H38-231016-0008 17/10/2023 26/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ VĂN PHÀM UBND Thị trấn Phố Ràng
24 000.20.34.H38-231016-0003 17/10/2023 18/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ LỰU UBND Thị trấn Phố Ràng
25 000.20.34.H38-231117-0003 17/11/2023 13/08/2024 19/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN UBND Thị trấn Phố Ràng
26 000.20.34.H38-240619-0001 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG THỊ VÂN UBND Thị trấn Phố Ràng
27 000.20.34.H38-240619-0002 19/06/2024 20/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN HƯNG UBND Thị trấn Phố Ràng
28 000.20.34.H38-240122-0003 22/01/2024 11/03/2024 18/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ ĐŨI UBND Thị trấn Phố Ràng
29 000.20.34.H38-231024-0002 24/10/2023 21/03/2024 08/04/2024
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN THỊ MINH NGUYỆT UBND Thị trấn Phố Ràng
30 000.35.34.H38-240626-0001 26/06/2024 27/06/2024 02/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HỮU HƯỞNG UBND xã Xuân Hòa
31 000.20.34.H38-231227-0009 27/12/2023 09/07/2024 02/08/2024
Trễ hạn 18 ngày.
ĐỖ VĂN PHÀM UBND Thị trấn Phố Ràng