Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.21.33.H38-240109-0001 10/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A SỬ UBND xã A Lù
2 000.22.33.H38-240606-0001 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO SEO HÒA UBND xã A Mú Sung
3 000.22.33.H38-240606-0002 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY SEO LÙ UBND xã A Mú Sung
4 000.22.33.H38-240606-0003 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã A Mú Sung
5 000.22.33.H38-240606-0004 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO SAN UBND xã A Mú Sung
6 000.22.33.H38-240606-0005 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÀN LÁO LỞ UBND xã A Mú Sung
7 000.22.33.H38-240606-0006 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN SAN MẨY UBND xã A Mú Sung
8 000.22.33.H38-240606-0007 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LẦU A PÁO UBND xã A Mú Sung
9 000.22.33.H38-240606-0008 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG LÁO LỞ UBND xã A Mú Sung
10 000.22.33.H38-240606-0009 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A VÀNG UBND xã A Mú Sung
11 000.22.33.H38-240606-0010 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÙ MẨY UBND xã A Mú Sung
12 000.22.33.H38-240606-0011 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ A TỚ UBND xã A Mú Sung
13 000.22.33.H38-240606-0012 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG THỊ CỞ UBND xã A Mú Sung
14 000.22.33.H38-240606-0013 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA SEO LẰNG UBND xã A Mú Sung
15 000.22.33.H38-240606-0014 06/06/2024 07/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A LÙNG UBND xã A Mú Sung
16 000.22.33.H38-240129-0002 31/01/2024 28/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO TẢ MẨY UBND xã A Mú Sung
17 000.23.33.H38-240123-0030 24/01/2024 31/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN SÌN UBND Xã Bản Qua
18 000.26.33.H38-240515-0010 15/05/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHÀN THỊ THANH UBND xã Cốc Mỳ
19 000.26.33.H38-240117-0011 18/01/2024 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRÁNG A HẢI UBND xã Cốc Mỳ
20 000.26.33.H38-240521-0002 21/05/2024 22/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG THỊ LỆ UBND xã Cốc Mỳ
21 000.26.33.H38-240226-0006 26/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG A SAI UBND xã Cốc Mỳ
22 000.28.33.H38-240408-0005 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN CHỈN XIÊN UBND xã Dền Sáng
23 000.24.33.H38-240206-0002 06/02/2024 07/02/2024 08/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MINH GIANG UBND xã Bản Vược
24 000.24.33.H38-240610-0004 10/06/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THỊ PÚ UBND xã Bản Vược
25 000.25.33.H38-240112-0011 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIÊU THỊ NGỌC LAN UBND xã Bản Xèo
26 000.25.33.H38-240112-0008 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A TÙNG UBND xã Bản Xèo
27 000.25.33.H38-240112-0007 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO LỞ UBND xã Bản Xèo
28 000.25.33.H38-240112-0014 12/01/2024 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LẢO TẢ UBND xã Bản Xèo
29 000.26.33.H38-231009-0001 10/10/2023 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẢO UBND xã Cốc Mỳ
30 000.26.33.H38-231009-0002 10/10/2023 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TƯƠI UBND xã Cốc Mỳ
31 000.26.33.H38-240222-0018 23/02/2024 28/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
SÙNG A VÊNH UBND xã Cốc Mỳ
32 000.28.33.H38-240408-0009 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Dền Sáng
33 000.28.33.H38-240408-0008 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Dền Sáng
34 000.28.33.H38-240408-0007 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN SÀI LÙNG UBND xã Dền Sáng
35 000.28.33.H38-240408-0006 08/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN CHỈN XIÊN UBND xã Dền Sáng
36 000.28.33.H38-240522-0005 22/05/2024 23/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TẨN PHÙ LIỀU UBND xã Dền Sáng
37 000.29.33.H38-240229-0027 29/02/2024 07/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG A CÙ UBND xã Dền Thàng
38 000.35.33.H38-240603-0021 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG MINH ĐỨC UBND xã Pa Cheo
39 000.35.33.H38-240603-0020 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG MINH ĐỨC UBND xã Pa Cheo
40 000.35.33.H38-240603-0018 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
41 000.35.33.H38-240603-0017 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẨN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
42 000.35.33.H38-240603-0016 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A DÌN UBND xã Pa Cheo
43 000.35.33.H38-240603-0012 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT UBND xã Pa Cheo
44 000.35.33.H38-240603-0015 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A DÌN UBND xã Pa Cheo
45 000.35.33.H38-240603-0013 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HẢI QUÂN UBND xã Pa Cheo
46 000.35.33.H38-240603-0011 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
Đ UBND xã Pa Cheo
47 000.35.33.H38-240603-0010 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
48 000.35.33.H38-240603-0009 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
49 000.35.33.H38-240603-0008 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
50 000.35.33.H38-240603-0002 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
51 000.35.33.H38-240603-0007 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
52 000.35.33.H38-240603-0006 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
53 000.35.33.H38-240603-0005 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TÙNG LÂM UBND xã Pa Cheo
54 000.35.33.H38-240603-0004 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
55 000.35.33.H38-240603-0003 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
56 000.35.33.H38-240603-0001 03/06/2024 04/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG UBND xã Pa Cheo
57 000.35.33.H38-240604-0004 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẦU A DẢ UBND xã Pa Cheo
58 000.35.33.H38-240521-0013 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A GIẢ UBND xã Pa Cheo
59 000.35.33.H38-240521-0011 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VỪ A VẢNG UBND xã Pa Cheo
60 000.35.33.H38-240521-0002 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A PÁO UBND xã Pa Cheo
61 000.35.33.H38-240521-0005 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CỨ A HỬ UBND xã Pa Cheo
62 000.35.33.H38-240521-0003 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ PẰNG UBND xã Pa Cheo
63 000.41.33.H38-240403-0019 03/04/2024 09/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ XE UBND xã Trung Lèng Hồ
64 000.41.33.H38-240318-0029 18/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG THỊ DỜ UBND xã Trung Lèng Hồ
65 000.41.33.H38-240318-0028 18/03/2024 25/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ A LỜ UBND xã Trung Lèng Hồ
66 000.39.33.H38-240328-0001 01/04/2024 08/04/2024 10/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHẢO LÁO SÌ UBND xã Tòng Sành
67 000.40.33.H38-240402-0007 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
68 000.28.33.H38-240311-0002 11/03/2024 25/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẨN LÁO TẢ UBND xã Dền Sáng
69 000.28.33.H38-240119-0003 26/01/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN CHỈN HIN UBND xã Dền Sáng
70 000.28.33.H38-240119-0002 26/01/2024 23/02/2024 27/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN TẢ MẨY UBND xã Dền Sáng
71 000.33.33.H38-240108-0001 08/01/2024 09/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ LÁO LỞ UBND xã Nậm Pung
72 000.38.33.H38-240612-0001 13/06/2024 14/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÝ A LỀNH UBND xã Sàng Ma Sáo
73 000.38.33.H38-240118-0001 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÀNG A PHUA UBND xã Sàng Ma Sáo
74 000.40.33.H38-240401-0008 01/04/2024 23/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHU HỜ DE UBND xã Trịnh Tường
75 000.40.33.H38-240401-0005 01/04/2024 23/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
THÀO A LÌNH UBND xã Trịnh Tường
76 000.40.33.H38-240402-0001 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ THỊ HIỀN UBND xã Trịnh Tường
77 000.40.33.H38-240402-0005 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
78 000.40.33.H38-240402-0004 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
79 000.40.33.H38-240402-0003 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
80 000.40.33.H38-240402-0002 02/04/2024 24/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN QUỲNH TRANG UBND xã Trịnh Tường
81 000.40.33.H38-240403-0001 03/04/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ ỒNG PẾT UBND xã Trịnh Tường
82 000.40.33.H38-231003-0002 03/10/2023 24/10/2023 17/01/2024
Trễ hạn 60 ngày.
THÀO THỊ DÊNH UBND xã Trịnh Tường
83 000.40.33.H38-240305-0002 05/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐƯƠNG UBND xã Trịnh Tường
84 000.37.33.H38-240531-0002 31/05/2024 03/06/2024 04/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG THỊ CHINH UBND Xã Quang Kim
85 000.37.33.H38-240605-0009 05/06/2024 06/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN CHUNG UBND Xã Quang Kim
86 000.37.33.H38-240508-0008 08/05/2024 09/05/2024 10/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÙI VĂN PHANG UBND Xã Quang Kim
87 000.37.33.H38-240618-0001 18/06/2024 19/06/2024 20/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÂN UBND Xã Quang Kim
88 000.37.33.H38-240522-0014 22/05/2024 12/06/2024 14/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÀNG VĂN LẬP UBND Xã Quang Kim
89 000.37.33.H38-240424-0004 25/04/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ XUÂN HÒA UBND Xã Quang Kim
90 000.37.33.H38-240424-0019 25/04/2024 21/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
GIÀNG A LUYẾN UBND Xã Quang Kim
91 000.37.33.H38-240530-0012 30/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY UBND Xã Quang Kim
92 000.42.33.H38-240607-0016 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
SẦN CHE THÓ UBND xã Y Tý
93 000.42.33.H38-240607-0015 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
PHU XẠ GIÁ UBND xã Y Tý
94 000.42.33.H38-240607-0014 10/06/2024 11/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 10 ngày.
CHU CÀ GIÁ UBND xã Y Tý
95 000.42.33.H38-240417-0001 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY XE SỚ UBND xã Y Tý
96 000.42.33.H38-240417-0002 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LY XE SỚ UBND xã Y Tý
97 000.20.33.H38-240704-0002 09/07/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẢO UBND Thị trấn Bát Xát
98 000.00.33.H38-231220-0001 20/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THỦY
99 000.00.33.H38-231219-0003 20/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THUỲ LINH
100 000.00.33.H38-231220-0002 20/12/2023 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THẾ HÀ
101 000.00.33.H38-231219-0002 20/12/2023 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THUỲ LINH
102 000.00.33.H38-240521-0006 27/05/2024 30/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOA