STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.07.30.H38-240503-0004 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DỰ ÁN CẦU TRÀN LÀNG DẠ (BAN QLDA TP) | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
2 | 000.07.30.H38-240605-0003 | 05/06/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG TRỌNG ĐẠI -BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
3 | 000.07.30.H38-240605-0004 | 05/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ LC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
4 | 000.07.30.H38-240509-0001 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHAI - TRẦN THỊ TUYẾT NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
5 | 000.07.30.H38-240612-0005 | 14/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CÀI (TĐ 68) BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
6 | 000.07.30.H38-240612-0004 | 14/06/2024 | 26/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CÀI (TĐ 67) BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
7 | 000.07.30.H38-240611-0022 | 14/06/2024 | 26/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOANG THUẬN ANH - NGUYỄN PHƯƠNG THÚY NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
8 | 000.07.30.H38-240516-0012 | 16/05/2024 | 28/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MINH HỒNG - PHẠM MẠNH HÙNG XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
9 | 000.07.30.H38-240619-0003 | 19/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH NGA- BÙI THU HƯƠNG VH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
10 | 000.07.30.H38-240620-0001 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THU TRANG - QUAN VĂN THỎA - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
11 | 000.07.30.H38-240620-0006 | 20/06/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ LƠ - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
12 | 000.07.30.H38-240621-0007 | 21/06/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN SƠN PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
13 | 000.07.30.H38-240321-0008 | 22/03/2024 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
14 | 000.07.30.H38-240624-0002 | 24/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ĐÌNH THÀNH - BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
15 | 000.07.30.H38-240624-0004 | 24/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
16 | 000.07.30.H38-240624-0005 | 24/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỨC CƯỜNG- TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
17 | 000.07.30.H38-240326-0009 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
18 | 000.07.30.H38-240327-0006 | 27/03/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
19 | 000.07.30.H38-240527-0004 | 27/05/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN THÀNH PHỐ (VŨ TUẤN ANH) KT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
20 | 000.07.30.H38-240628-0002 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
21 | 000.07.30.H38-240530-0009 | 31/05/2024 | 12/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LAN PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
22 | 000.07.30.H38-240131-0006 | 01/02/2024 | 20/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG - DH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
23 | 000.07.30.H38-240301-0001 | 01/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH CƯƠNG - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
24 | 000.07.30.H38-240304-0007 | 04/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SƠN THƯỢNG - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
25 | 000.07.30.H38-240605-0001 | 05/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN CHÂU BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
26 | 000.07.30.H38-240606-0011 | 07/06/2024 | 19/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ MAI THANH BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
27 | 000.07.30.H38-240308-0001 | 08/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VI LINH - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
28 | 000.07.30.H38-240508-0001 | 08/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN THÀNH CL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
29 | 000.07.30.H38-240410-0002 | 10/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍNH BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
30 | 000.07.30.H38-240111-0002 | 11/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG - XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
31 | 000.07.30.H38-240311-0002 | 11/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THIỆU - XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
32 | 000.07.30.H38-240611-0020 | 13/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ VIỆT HÀ BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
33 | 000.07.30.H38-240612-0001 | 13/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾN BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
34 | 000.07.30.H38-240315-0005 | 15/03/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH (ĐIỀU CHỈNH)- BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
35 | 000.07.30.H38-240515-0007 | 15/05/2024 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ CÁN - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
36 | 000.07.30.H38-240416-0002 | 16/04/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TÂM - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
37 | 000.07.30.H38-240416-0003 | 16/04/2024 | 29/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÀNH - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
38 | 000.07.30.H38-240220-0001 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY (ĐIỀU CHỈNH) | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
39 | 000.07.30.H38-240220-0002 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
40 | 000.07.30.H38-240220-0004 | 20/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU TRỌNG HƯNG - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
41 | 000.07.30.H38-240221-0005 | 21/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRIỆU QUANG - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
42 | 000.07.30.H38-240321-0004 | 21/03/2024 | 02/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN THUYẾT - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
43 | 000.07.30.H38-240321-0006 | 21/03/2024 | 02/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
44 | 000.07.30.H38-240621-0001 | 21/06/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ LIÊN NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
45 | 000.07.30.H38-240221-0011 | 22/02/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VĨ THỊ HỒNG NHUNG - BL | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
46 | 000.07.30.H38-240322-0003 | 22/03/2024 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ ƯỚC - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
47 | 000.07.30.H38-240322-0008 | 22/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TOAN - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
48 | 000.07.30.H38-240322-0010 | 22/03/2024 | 03/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI HẢI SƠN - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
49 | 000.07.30.H38-231222-0001 | 22/12/2023 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VIỄN THÔNG LÀO CAI ( TRẦN MINH ĐỨC) - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
50 | 000.07.30.H38-240423-0014 | 24/04/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG HÙNG BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
51 | 000.07.30.H38-240624-0001 | 24/06/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHUNG BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
52 | 000.07.30.H38-240325-0008 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 658) - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
53 | 000.07.30.H38-240325-0009 | 25/03/2024 | 04/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN (THỬA 659) - NC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
54 | 000.07.30.H38-240223-0007 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH QUỐC HỒNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
55 | 000.07.30.H38-240226-0003 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HÀ - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
56 | 000.07.30.H38-240226-0004 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
57 | 000.07.30.H38-240226-0005 | 26/02/2024 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUẢNG - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
58 | 000.07.30.H38-240326-0002 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
59 | 000.07.30.H38-240326-0004 | 26/03/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIẾT LŨY (ĐIỀU CHỈNH) - PH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
60 | 000.07.30.H38-240226-0008 | 27/02/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ THANH NGỌC - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
61 | 000.07.30.H38-240627-0005 | 27/06/2024 | 09/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH - VH | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
62 | 000.07.30.H38-240628-0006 | 28/06/2024 | 10/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ VÂN ANH - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
63 | 000.07.30.H38-240229-0014 | 29/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
64 | 000.07.30.H38-240229-0011 | 29/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN GIỚI - BC | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
65 | 000.07.30.H38-240229-0013 | 29/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOÀI - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
66 | 000.07.30.H38-240229-0003 | 29/02/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOÀI (LÔ 216) - BM | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
67 | 000.07.30.H38-240329-0003 | 29/03/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI - XT | Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai |
68 | 000.20.30.H38-240408-0007 | 08/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI XUÂN HƯƠNG | UBND phường Bắc Cường |
69 | 000.21.30.H38-240112-0001 | 12/01/2024 | 16/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CAO VĂN HOÀN (ĐỖ THỊ OANH) | UBND phường Bắc Lệnh |
70 | 000.21.30.H38-231215-0002 | 15/12/2023 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÍCH QUÝ (HOÀNG MẠNH THÔNG) | UBND phường Bắc Lệnh |
71 | 000.22.30.H38-231122-0003 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | UBND phường Bình Minh |
72 | 000.22.30.H38-231122-0009 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN | UBND phường Bình Minh |
73 | 000.22.30.H38-240425-0021 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUỐC GIÁP | UBND phường Bình Minh |
74 | 000.22.30.H38-240425-0020 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUỐC GIÁP | UBND phường Bình Minh |
75 | 000.22.30.H38-240425-0019 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM LAN HƯƠNG | UBND phường Bình Minh |
76 | 000.22.30.H38-231127-0006 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | LA XUÂN TRƯỜNG | UBND phường Bình Minh |
77 | 000.22.30.H38-231128-0002 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐẶNG XUÂN HẢI | UBND phường Bình Minh |
78 | 000.22.30.H38-231128-0007 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯƠNG THỊ LIỄU | UBND phường Bình Minh |
79 | 000.26.30.H38-240705-0002 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THÁI SƠN | UBND phường Lào Cai |
80 | 000.26.30.H38-240318-0001 | 18/03/2024 | 20/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM QUỐC VIỆT ( NỘP HỘ MẸ NGUYỄN THỊ DUNG) | UBND phường Lào Cai |
81 | 000.26.30.H38-240625-0012 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MAI SINH | UBND phường Lào Cai |
82 | 000.26.30.H38-240625-0011 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THÚY | UBND phường Lào Cai |
83 | 000.26.30.H38-240625-0010 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HUYỀN | UBND phường Lào Cai |
84 | 000.26.30.H38-240625-0009 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TIẾN DŨNG | UBND phường Lào Cai |
85 | 000.26.30.H38-240625-0008 | 27/06/2024 | 28/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM VĂN CAO | UBND phường Lào Cai |
86 | 000.27.30.H38-240425-0028 | 25/04/2024 | 02/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | UBND phường Nam Cường |
87 | 000.30.30.H38-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ THU | UBND Xã Thống Nhất |
88 | 000.31.30.H38-240305-0004 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | UBND phường Xuân Tăng |
89 | 000.31.30.H38-240408-0004 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU ĐỨC VƯỢNG | UBND phường Xuân Tăng |
90 | 000.31.30.H38-240226-0015 | 26/02/2024 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU THÙY TRANG | UBND phường Xuân Tăng |
91 | 000.23.30.H38-240123-0009 | 23/01/2024 | 27/02/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐINH THỊ THANH HƯƠNG- HỒ SƠ: VŨ THỊ LAN | UBND phường Cốc Lếu |
92 | 000.24.30.H38-240201-0017 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG PHU MÌN | UBND phường Duyên Hải |
93 | 000.29.30.H38-230921-0013 | 21/09/2023 | 25/09/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 94 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Ubnd xã Cốc San |
94 | 000.32.30.H38-240109-0010 | 09/01/2024 | 14/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THU HỢI | UBND xã Cam Đường |
95 | 000.33.30.H38-240102-0005 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MA THỊ THƠM | UBND xã Đồng Tuyển |
96 | 000.33.30.H38-231204-0001 | 04/12/2023 | 02/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ NGUỒN | UBND xã Đồng Tuyển |
97 | 000.33.30.H38-240522-0002 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LIỄU | UBND xã Đồng Tuyển |
98 | 000.33.30.H38-240326-0004 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | UBND xã Đồng Tuyển |
99 | 000.33.30.H38-240327-0034 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HÌNH | UBND xã Đồng Tuyển |
100 | 000.35.30.H38-240313-0014 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀN | UBND xã Tả Phời |
101 | 000.35.30.H38-240313-0013 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ MÙI CHUÂN | UBND xã Tả Phời |
102 | 000.35.30.H38-240313-0012 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÀNG THỊ GIÀNG DỦA | UBND xã Tả Phời |
103 | 000.35.30.H38-240313-0011 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ DUNG | UBND xã Tả Phời |
104 | 000.35.30.H38-240313-0005 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TẨN TẢ MẨY | UBND xã Tả Phời |
105 | 000.35.30.H38-240313-0010 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | CHẢO MẨY VÀ | UBND xã Tả Phời |
106 | 000.35.30.H38-240313-0006 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ LÁO Ú | UBND xã Tả Phời |
107 | 000.35.30.H38-240313-0007 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÒ NGUYÊN BẢO | UBND xã Tả Phời |
108 | 000.35.30.H38-240313-0008 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VI VĂN TOÁN | UBND xã Tả Phời |
109 | 000.35.30.H38-240313-0009 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÝ A TỈNH | UBND xã Tả Phời |
110 | 000.35.30.H38-231124-0014 | 24/11/2023 | 28/11/2023 | 21/05/2024 | Trễ hạn 122 ngày. | PHẠM VĂN MÌN | UBND xã Tả Phời |
111 | 000.36.30.H38-240201-0001 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN TIỆP | UBND xã Vạn Hòa |
112 | 000.36.30.H38-240306-0001 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦNTHỊ DIỆU | UBND xã Vạn Hòa |
113 | 000.36.30.H38-240109-0002 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ THỊ YÊN | UBND xã Vạn Hòa |
114 | 000.36.30.H38-240613-0001 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND xã Vạn Hòa |
115 | 000.36.30.H38-240116-0002 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM ĐỨC LONG | UBND xã Vạn Hòa |
116 | 000.36.30.H38-240522-0001 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TỐ UYÊN | UBND xã Vạn Hòa |
117 | 000.36.30.H38-231123-0002 | 23/11/2023 | 27/11/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN XUÂN HIẾU | UBND xã Vạn Hòa |
118 | 000.36.30.H38-240126-0001 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ VĂN THU | UBND xã Vạn Hòa |
119 | 000.36.30.H38-240126-0002 | 26/01/2024 | 30/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ VỪNG | UBND xã Vạn Hòa |
120 | 000.10.30.H38-240401-0003 | 01/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ NGÂN HÀ | |
121 | 000.10.30.H38-240405-0001 | 05/04/2024 | 05/04/2024 | 07/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ VĂN THANH | |
122 | 000.10.30.H38-240405-0002 | 05/04/2024 | 05/04/2024 | 07/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ VĂN THANH | |
123 | 000.10.30.H38-240405-0003 | 05/04/2024 | 05/04/2024 | 07/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ VĂN THANH | |
124 | 000.10.30.H38-240405-0004 | 05/04/2024 | 05/04/2024 | 07/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGÔ VĂN THANH | |
125 | 000.10.30.H38-240506-0019 | 06/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
126 | 000.10.30.H38-240506-0014 | 06/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | |
127 | 000.10.30.H38-240506-0020 | 06/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
128 | 000.10.30.H38-240507-0004 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | |
129 | 000.10.30.H38-240507-0015 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
130 | 000.10.30.H38-240507-0014 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
131 | 000.10.30.H38-240507-0013 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
132 | 000.10.30.H38-240507-0012 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
133 | 000.10.30.H38-240507-0011 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
134 | 000.10.30.H38-240507-0010 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
135 | 000.10.30.H38-240507-0009 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
136 | 000.10.30.H38-240507-0003 | 07/05/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH THÚY | |
137 | 000.10.30.H38-240408-0004 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÂM TÙNG | |
138 | 000.10.30.H38-240409-0002 | 09/04/2024 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TRUNG HẢI | |
139 | 000.10.30.H38-240410-0001 | 10/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | |
140 | 000.10.30.H38-240612-0005 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
141 | 000.10.30.H38-240612-0006 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | |
142 | 000.10.30.H38-240315-0004 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC ĐIỆP PHƯƠNG | |
143 | 000.10.30.H38-240321-0009 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DOÃN VƯƠNG CÔNG | |
144 | 000.10.30.H38-240321-0008 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÚY LINH | |
145 | 000.10.30.H38-240321-0007 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÚY LINH | |
146 | 000.10.30.H38-240425-0001 | 25/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MINH THU | |
147 | 000.00.30.H38-231108-0010 | 08/11/2023 | 20/12/2023 | 20/03/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN AN PHÚ HƯNG | |
148 | 000.00.30.H38-231110-0007 | 10/11/2023 | 22/12/2023 | 20/03/2024 | Trễ hạn 62 ngày. | CÔNG TY CP TM HÓA CHẤT VÀ DẦU KHÍ HẢI AN - CN TẠI LÀO CAI | |
149 | 000.00.30.H38-230814-0025 | 14/08/2023 | 06/09/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 140 ngày. | LÊ THỊ BÍCH NGỌC | |
150 | 000.00.30.H38-231218-0013 | 18/12/2023 | 30/01/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV Y DƯỢC AN THỊNH PHÁT( BỆNH VIỆN ĐA KHOA AN CƯỜNG) - CL | |
151 | 000.00.30.H38-230425-0016 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 218 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - NC | |
152 | 000.00.30.H38-230425-0018 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 218 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG (VŨ TUẤN ANH) - XT | |
153 | 000.00.30.H38-240126-0011 | 26/01/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ( HỒ SỐ 1 ) - KT | |
154 | 000.00.30.H38-230427-0002 | 27/04/2023 | 13/06/2023 | 21/03/2024 | Trễ hạn 201 ngày. | CÔNG TY TNHH MEDLATEC LÀO CAI - BC | |
155 | 000.00.30.H38-231031-0014 | 31/10/2023 | 12/12/2023 | 20/03/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | BỆNH VIỆN MẮT SÀI GÒN | |
156 | 000.00.30.H38-240503-0019 | 03/05/2024 | 14/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | BẠCH THỊ LÝ ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 37) - NC | |
157 | 000.00.30.H38-240510-0025 | 16/05/2024 | 27/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN TRUNG KIÊN (TĐ CMĐ TĐ 294) - NC | |
158 | 000.00.30.H38-240119-0005 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | 14/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ HUY HOÀNG | |
159 | 000.00.30.H38-230822-0002 | 22/08/2023 | 14/09/2023 | 26/03/2024 | Trễ hạn 137 ngày. | NÔNG THỊ HIỀN - HT | |
160 | 000.00.30.H38-240523-0014 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐINH HỮU SAN -HOÀNG THỊ THƠM (QĐ CMĐ, TD 8)- BC | |
161 | 000.00.30.H38-240523-0016 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH (QĐ CMĐ TĐ 151)- ĐT | |
162 | 000.00.30.H38-240401-0024 | 01/04/2024 | 16/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH HỮU SAN (CMĐ TDD, TBĐ 6) BC | |
163 | 000.00.30.H38-231101-0003 | 01/11/2023 | 22/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ THÌN - TN | |
164 | 000.00.30.H38-231101-0005 | 01/11/2023 | 22/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | ĐỖ VĂN CHUNG - CS | |
165 | 000.00.30.H38-240102-0001 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 58) - BM | |
166 | 000.00.30.H38-240102-0005 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ MINH KIÊN (TĐ 62) - BM | |
167 | 000.00.30.H38-240102-0007 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ MINH KIÊN (TĐ 25) - XT | |
168 | 000.00.30.H38-240102-0008 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 633) - PH | |
169 | 000.00.30.H38-240102-0009 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 634) - PH | |
170 | 000.00.30.H38-240102-0013 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ HOÀNG HIỆP (TĐ 76) - BM | |
171 | 000.00.30.H38-240102-0015 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ THÚY (TĐ 65) - BM | |
172 | 000.00.30.H38-240102-0016 | 02/01/2024 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÀN PHƯƠNG ANH | |
173 | 000.00.30.H38-240102-0020 | 02/01/2024 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ THỊ THỦY ( TĐ 39) - XT | |
174 | 000.00.30.H38-240202-0016 | 02/02/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHẮC HẢI - CL | |
175 | 000.00.30.H38-240402-0006 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | QUÁCH VĂN HÙNG (GBS TĐ 252, BD 15) KT | |
176 | 000.00.30.H38-240402-0023 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG THU TRANG (CMĐ TĐ 50. BD 12) BC | |
177 | 000.00.30.H38-240402-0022 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 52,BĐ 12) BC | |
178 | 000.00.30.H38-240402-0021 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 213, BĐ P2-5) BC | |
179 | 000.00.30.H38-240402-0020 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 53, BĐ 12) BC | |
180 | 000.00.30.H38-240402-0026 | 02/04/2024 | 17/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 229. BĐ P2-5) BC | |
181 | 000.00.30.H38-231102-0006 | 02/11/2023 | 23/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | TRỊNH THỊ TÂM - TN | |
182 | 000.00.30.H38-231102-0009 | 02/11/2023 | 23/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐỖ VĂN QUỲNH - TN | |
183 | 000.00.30.H38-231102-0031 | 02/11/2023 | 23/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐỖ VĂN TRUNG - TN | |
184 | 000.00.30.H38-240103-0010 | 03/01/2024 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THẢO ( TĐ 68) - BM | |
185 | 000.00.30.H38-240103-0008 | 03/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU THANH | |
186 | 000.00.30.H38-240103-0015 | 03/01/2024 | 16/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ( TĐ 565) - XT | |
187 | 000.00.30.H38-230803-0009 | 03/08/2023 | 24/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 129 ngày. | VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH | |
188 | 000.00.30.H38-231103-0007 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 60) - BC | |
189 | 000.00.30.H38-231103-0009 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH ( TĐ 59)- BC | |
190 | 000.00.30.H38-231103-0010 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH - TĐ 61 - BC | |
191 | 000.00.30.H38-231103-0008 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH (TĐ 14)- BC | |
192 | 000.00.30.H38-240104-0001 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 54) - NC | |
193 | 000.00.30.H38-240104-0002 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 55) - BM | |
194 | 000.00.30.H38-240104-0003 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 139) - VH | |
195 | 000.00.30.H38-240104-0004 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ MINH KIÊN (TĐ 60) - BM | |
196 | 000.00.30.H38-240104-0006 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 453) - BM | |
197 | 000.00.30.H38-240104-0026 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THANH ( TĐ 44) - XT | |
198 | 000.00.30.H38-240104-0028 | 04/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÙ THỊ NGA ( TĐ 25) - BM | |
199 | 000.00.30.H38-240104-0029 | 04/01/2024 | 17/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MẠNH HÙNG ( TĐ 65) - BM | |
200 | 000.00.30.H38-230504-0010 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 157 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN - ĐT | |
201 | 000.00.30.H38-240604-0027 | 04/06/2024 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY (CẤP BÌA TRÚNG ĐẤU GIÁ, TĐ 136)-NC | |
202 | 000.00.30.H38-240604-0028 | 04/06/2024 | 17/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY ( ĐẤU GIÁ TĐ 135) - NC | |
203 | 000.00.30.H38-230704-0001 | 04/07/2023 | 25/07/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 151 ngày. | ĐOÀN TRUNG KIÊN - NC | |
204 | 000.00.30.H38-240105-0001 | 05/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | |
205 | 000.00.30.H38-240105-0020 | 05/01/2024 | 18/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ VĂN CẢNH ( TĐ 246) - DH | |
206 | 000.00.30.H38-240105-0022 | 05/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 06) - XT | |
207 | 000.00.30.H38-240105-0023 | 05/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THU HUYỀN ( TĐ 07) - XT | |
208 | 000.00.30.H38-230505-0001 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 156 ngày. | VŨ THỊ ĐOÀN - LC | |
209 | 000.00.30.H38-230905-0002 | 05/09/2023 | 26/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN QUANG TRƯỜNG - NC | |
210 | 000.00.30.H38-231005-0020 | 05/10/2023 | 16/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | TRÀN THỊ CHANH - CL | |
211 | 000.00.30.H38-231205-0001 | 05/12/2023 | 26/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐỖ THỊ HẠT ( TĐ 263) - DH | |
212 | 000.00.30.H38-231205-0003 | 05/12/2023 | 26/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | MAI VĂN QUÂN ( TĐ 44) - BC | |
213 | 000.00.30.H38-231205-0023 | 05/12/2023 | 26/12/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÀNH - TN | |
214 | 000.00.30.H38-231205-0035 | 05/12/2023 | 15/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN KHIỂN - CL | |
215 | 000.00.30.H38-231205-0037 | 05/12/2023 | 18/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH (TĐ 109) - BC | |
216 | 000.00.30.H38-230906-0001 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | PHẠM VĂN KHOA - CS | |
217 | 000.00.30.H38-230906-0012 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 105 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢT - CS | |
218 | 000.00.30.H38-231106-0007 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | TRẦN VĂN NAM - TN | |
219 | 000.00.30.H38-231106-0012 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | VŨ THỊ LAN - TN | |
220 | 000.00.30.H38-231206-0033 | 06/12/2023 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÁ ĐÔNG (TĐ 48) - BM | |
221 | 000.00.30.H38-231206-0036 | 06/12/2023 | 27/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THANH THÚY (TĐ 15) - PH | |
222 | 000.00.30.H38-231206-0038 | 06/12/2023 | 12/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THÚY NGA (TĐ 92) - PH | |
223 | 000.00.30.H38-231206-0042 | 06/12/2023 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TRỌNG (TĐ 53) - BM | |
224 | 000.00.30.H38-231107-0002 | 07/11/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN THỊ CÚC - LC | |
225 | 000.00.30.H38-231107-0020 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | GIANG THỊ THU HIỀN - LC | |
226 | 000.00.30.H38-231207-0005 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 17/04/2024 | Trễ hạn 78 ngày. | MAI XUÂN HỢI - BC | |
227 | 000.00.30.H38-240108-0011 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THANH HÀ ( TĐ 70) - BM | |
228 | 000.00.30.H38-240108-0015 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI LÝ (THỬA ĐẤT SỐ 138) - VH | |
229 | 000.00.30.H38-240108-0020 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 68) - BM | |
230 | 000.00.30.H38-240108-0021 | 08/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ PHẤN ( TĐ 67) - BM | |
231 | 000.00.30.H38-240308-0005 | 08/03/2024 | 08/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ DIỄN ( TĐC TĐ 117) - BL | |
232 | 000.00.30.H38-240508-0011 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HIỀN (TĐC TĐ 27) BM | |
233 | 000.00.30.H38-230908-0002 | 08/09/2023 | 29/09/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 109 ngày. | LƯƠNG VĂN SẦM - PH | |
234 | 000.00.30.H38-231208-0009 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | MAI THÙY LINH - BC | |
235 | 000.00.30.H38-231208-0013 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 53) - BC | |
236 | 000.00.30.H38-231208-0014 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 51) - BC | |
237 | 000.00.30.H38-231208-0015 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 54) - BC | |
238 | 000.00.30.H38-231208-0016 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG ( TĐ 55) - BC | |
239 | 000.00.30.H38-231208-0019 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | TRỊNH NGỌC TRƯA - BC | |
240 | 000.00.30.H38-231208-0026 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | KHÚC VĂN CHIẾN - DH | |
241 | 000.00.30.H38-231208-0027 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 30/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI VĂN QUYẾN - DH | |
242 | 000.00.30.H38-240109-0003 | 09/01/2024 | 30/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ CÚC - LC | |
243 | 000.00.30.H38-240109-0005 | 09/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐIỆP (THỬA 148) - VH | |
244 | 000.00.30.H38-230609-0016 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 131 ngày. | SÉO GIANG ANH - DH | |
245 | 000.00.30.H38-231109-0004 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI QUANG HẢI ( TĐ 507) - DH | |
246 | 000.00.30.H38-240110-0015 | 10/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM PHÚ HÒA (TĐ 20) TĐC BC | |
247 | 000.00.30.H38-240110-0018 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ MINH KIÊN (TĐ 417) - XT | |
248 | 000.00.30.H38-240110-0019 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 330) - BM | |
249 | 000.00.30.H38-240110-0021 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ DUYÊN (TĐ 47) BM | |
250 | 000.00.30.H38-240110-0022 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 59) - BM | |
251 | 000.00.30.H38-240110-0025 | 10/01/2024 | 23/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 328) BM | |
252 | 000.00.30.H38-230410-0005 | 10/04/2023 | 03/05/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 211 ngày. | VŨ TRUNG HIẾU - BC (THỬA 172) | |
253 | 000.00.30.H38-240510-0017 | 10/05/2024 | 21/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ THỊ MÀ HT | |
254 | 000.00.30.H38-240610-0007 | 10/06/2024 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG NGỌC KHOA ( CẤP BÌA ĐẦU GIÁ TĐ 48) - NC | |
255 | 000.00.30.H38-231010-0008 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM VĂN SỬA - LC | |
256 | 000.00.30.H38-231010-0009 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ THỊ LỘC - LC | |
257 | 000.00.30.H38-231010-0010 | 10/10/2023 | 21/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ THỊ LỘC - LC | |
258 | 000.00.30.H38-231010-0016 | 10/10/2023 | 31/10/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | ĐỖ THỊ MINH NGUYỆT - PH | |
259 | 000.00.30.H38-231010-0017 | 10/10/2023 | 31/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGHIÊM QUỐC DŨNG - DH ( TĐ 561) | |
260 | 000.00.30.H38-231110-0001 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | LÊ NGỌC MINH ( TĐ 238) - BC | |
261 | 000.00.30.H38-231110-0002 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ NGỌC MINH ( TĐ 166)- BC | |
262 | 000.00.30.H38-231110-0003 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 213)- BC | |
263 | 000.00.30.H38-231110-0012 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | LƯƠNG VĂN CẢNH - CĐ | |
264 | 000.00.30.H38-240111-0002 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC (TĐ 121) XT | |
265 | 000.00.30.H38-240111-0009 | 11/01/2024 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 60) - BM | |
266 | 000.00.30.H38-240311-0014 | 11/03/2024 | 25/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ | |
267 | 000.00.30.H38-240311-0016 | 11/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG ĐỖ GIANG HÙNG VÀ BÀ MAI THỊ TRANG ( TĐC TĐ 24) - BM | |
268 | 000.00.30.H38-240311-0017 | 11/03/2024 | 01/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ HÙNG ANH (TĐC TĐ 23) BM | |
269 | 000.00.30.H38-231211-0009 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM XUÂN CHINH - PH | |
270 | 000.00.30.H38-231211-0011 | 11/12/2023 | 23/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HẰNG - CL | |
271 | 000.00.30.H38-240112-0002 | 12/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH ( TĐ 73) - NC | |
272 | 000.00.30.H38-240112-0003 | 12/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ MINH KIÊN ( TĐ 57) - BM | |
273 | 000.00.30.H38-240112-0004 | 12/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ MINH KIÊN ( TĐ 56) - BM | |
274 | 000.00.30.H38-240312-0010 | 12/03/2024 | 26/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ DŨNG SỸ | |
275 | 000.00.30.H38-230412-0013 | 12/04/2023 | 05/05/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 209 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG - VH | |
276 | 000.00.30.H38-240612-0023 | 12/06/2024 | 28/06/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | NÔNG VĂN SỰ (TĐ CMĐ TĐ 8)-HT | |
277 | 000.00.30.H38-231012-0005 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 204)- BC | |
278 | 000.00.30.H38-231012-0009 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 244)- BC | |
279 | 000.00.30.H38-231012-0010 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 203)- BC | |
280 | 000.00.30.H38-231012-0011 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 202)- BC | |
281 | 000.00.30.H38-231012-0012 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 246)- BC | |
282 | 000.00.30.H38-231012-0014 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 245)- BC | |
283 | 000.00.30.H38-231012-0017 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 242)- BC | |
284 | 000.00.30.H38-231012-0019 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 80 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP ( TĐ 243)- BC | |
285 | 000.00.30.H38-230713-0001 | 13/07/2023 | 03/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | VI THÁI BẢO - PH | |
286 | 000.00.30.H38-231013-0018 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐINH THÀNH VINH - CĐ | |
287 | 000.00.30.H38-231113-0001 | 13/11/2023 | 04/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 95 ngày. | LÊ HUY MỘC - TN | |
288 | 000.00.30.H38-231113-0009 | 13/11/2023 | 04/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | VŨ THỊ THANH DUYÊN - PH | |
289 | 000.00.30.H38-231113-0022 | 13/11/2023 | 04/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | HÀ MINH HOÀNG - BC | |
290 | 000.00.30.H38-231213-0018 | 13/12/2023 | 05/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ THỊ BÍCH HẰNG - CL | |
291 | 000.00.30.H38-231213-0022 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ NGỌC THÀNH - BL | |
292 | 000.00.30.H38-231213-0021 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | TRUONG THỊ THANH - BL | |
293 | 000.00.30.H38-230814-0020 | 14/08/2023 | 06/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 120 ngày. | LA VĂN LÀI - NC | |
294 | 000.00.30.H38-231114-0001 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 28/03/2024 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN HỒNG NINH ( TĐ 152) - DH | |
295 | 000.00.30.H38-231214-0004 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ VIỆT DŨNG - PH | |
296 | 000.00.30.H38-231214-0005 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN NHƯ NGUYỆT - PH | |
297 | 000.00.30.H38-240315-0009 | 15/03/2024 | 29/03/2024 | 30/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ NGA | |
298 | 000.00.30.H38-240415-0020 | 15/04/2024 | 30/05/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN MẠNH QUỲ ( GBS) - KT | |
299 | 000.00.30.H38-240515-0004 | 15/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH (BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 61) NC | |
300 | 000.00.30.H38-240515-0007 | 15/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHẤN (BÌA ĐẤU GIÁ TĐ 62) | |
301 | 000.00.30.H38-240515-0014 | 15/05/2024 | 26/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN (TĐ CMĐ TĐ 274) - TN | |
302 | 000.00.30.H38-231215-0012 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN HỒNG TUẤN - BL | |
303 | 000.00.30.H38-231215-0016 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỢP - BC | |
304 | 000.00.30.H38-240416-0012 | 16/04/2024 | 31/05/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN ( CMĐ TĐ 272 TBĐ DC 202) - TN | |
305 | 000.00.30.H38-230516-0001 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 186 ngày. | PHAN THỊ LAN - ĐT | |
306 | 000.00.30.H38-231016-0009 | 16/10/2023 | 17/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM - CĐ | |
307 | 000.00.30.H38-231116-0001 | 16/11/2023 | 07/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG - BC | |
308 | 000.00.30.H38-230417-0002 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 204 ngày. | TRẦN TÙNG LÂM - ĐT | |
309 | 000.00.30.H38-231117-0003 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | VŨ VĂN THANH - TN | |
310 | 000.00.30.H38-231117-0004 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM - DH | |
311 | 000.00.30.H38-231117-0005 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM VĂN CƯỜNG - TN | |
312 | 000.00.30.H38-231117-0007 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | TẨN A NGỮ - DT | |
313 | 000.00.30.H38-231117-0008 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 248) - BC | |
314 | 000.00.30.H38-231117-0009 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 252) - BC | |
315 | 000.00.30.H38-231117-0010 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH ( TĐ 250) - BC | |
316 | 000.00.30.H38-231117-0013 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ CẬY ( TĐ 20) - BC | |
317 | 000.00.30.H38-231117-0016 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 69) - BC | |
318 | 000.00.30.H38-231117-0017 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 68) - BC | |
319 | 000.00.30.H38-231117-0018 | 17/11/2023 | 08/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | TRƯƠNG VĂN MẠNH (TĐ 65) - BC | |
320 | 000.00.30.H38-230918-0004 | 18/09/2023 | 09/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 97 ngày. | HOÀNG QUỐC KHÁNH - NC | |
321 | 000.00.30.H38-231218-0001 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN QUYẾT - DH | |
322 | 000.00.30.H38-231218-0032 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN TÂN THÀNH - DH | |
323 | 000.00.30.H38-231218-0038 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA - XT | |
324 | 000.00.30.H38-240119-0017 | 19/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN (TĐ 67 ĐG) BM | |
325 | 000.00.30.H38-230719-0010 | 19/07/2023 | 30/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 125 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT | |
326 | 000.00.30.H38-230919-0018 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | BÙI VĂN TƯỞNG - DH | |
327 | 000.00.30.H38-231219-0033 | 19/12/2023 | 02/02/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LỘC ( TĐ 266) - LC | |
328 | 000.00.30.H38-231219-0043 | 19/12/2023 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ LÀNH (TĐ 72) - BC | |
329 | 000.00.30.H38-231219-0045 | 19/12/2023 | 10/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ VĂN ÁNH - PH | |
330 | 000.00.30.H38-230320-0002 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 227 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM - CĐ | |
331 | 000.00.30.H38-240520-0020 | 20/05/2024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH (CẤP BÌA BỔ SUNG TĐ 91) - KT | |
332 | 000.00.30.H38-240520-0023 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HỒNG (CMĐ TĐ 41) - BC | |
333 | 000.00.30.H38-230720-0010 | 20/07/2023 | 31/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 124 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN - LC | |
334 | 000.00.30.H38-231020-0007 | 20/10/2023 | 10/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | VŨ THỊ LOAN - CS | |
335 | 000.00.30.H38-231120-0009 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN GIÁM - PH | |
336 | 000.00.30.H38-231120-0014 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | LÊ THỊ HẠNH - TN | |
337 | 000.00.30.H38-231220-0004 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO NGỌC ĐẠT (TĐ 80) - XT | |
338 | 000.00.30.H38-231220-0005 | 20/12/2023 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ NHƯ - ĐT | |
339 | 000.00.30.H38-231220-0011 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM TÙNG LÂM - PH | |
340 | 000.00.30.H38-231220-0012 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẮNG (TĐ 24) - BM | |
341 | 000.00.30.H38-240521-0008 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 229) - BC | |
342 | 000.00.30.H38-240521-0009 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG ( CMĐ TĐ 53) - BC | |
343 | 000.00.30.H38-240521-0010 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG THU TRANG (CMĐ TĐ 50) - BC | |
344 | 000.00.30.H38-240521-0011 | 21/05/2024 | 11/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG (CMĐ TĐ 52) - BC | |
345 | 000.00.30.H38-240521-0019 | 21/05/2024 | 14/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÀ MAI THỊ SÁU VÀ ÔNG NGUYỄN MINH TÂN (TĐC TĐ 174) - VH | |
346 | 000.00.30.H38-230821-0001 | 21/08/2023 | 13/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 115 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP - PH | |
347 | 000.00.30.H38-230821-0014 | 21/08/2023 | 05/09/2023 | 02/05/2024 | Trễ hạn 169 ngày. | TRẦN THỊ OANH( TĐ 57)- NC | |
348 | 000.00.30.H38-230921-0001 | 21/09/2023 | 12/10/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN DUYÊN NGỌC - CS | |
349 | 000.00.30.H38-231121-0001 | 21/11/2023 | 12/12/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | ĐIỀN XUÂN LONG - VH | |
350 | 000.00.30.H38-231121-0032 | 21/11/2023 | 12/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | PHAN VĂN THÔNG - LC | |
351 | 000.00.30.H38-240122-0001 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ KIM (TĐ 367- LU BAO) CĐ | |
352 | 000.00.30.H38-240122-0002 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐỨC ( TĐ 357) - CĐ | |
353 | 000.00.30.H38-240122-0003 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LINH (TĐ 361 LU BAO) CĐ | |
354 | 000.00.30.H38-240122-0004 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ MÀ ( BÃO LŨ TĐ 365 - CAM ĐƯỜNG) - CĐ | |
355 | 000.00.30.H38-240122-0006 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MINH KIÊN ( ĐG TĐ 80) - BM | |
356 | 000.00.30.H38-240122-0011 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG THỊ SẢI (TĐ 375 LU BAO) CĐ | |
357 | 000.00.30.H38-240122-0016 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH NGA ( TĐ 157) - CĐ | |
358 | 000.00.30.H38-240122-0019 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 61 - ĐẤU GIÁ) BM | |
359 | 000.00.30.H38-240122-0021 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THANH NGA (TĐ 158-DAU GIA) CĐ | |
360 | 000.00.30.H38-240122-0022 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN ( TĐ 66) - BM | |
361 | 000.00.30.H38-240122-0023 | 22/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH ( TĐ 64) - BM | |
362 | 000.00.30.H38-240322-0015 | 22/03/2024 | 24/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ BÌNH ( TĐC TĐ 25) - BL | |
363 | 000.00.30.H38-240522-0021 | 22/05/2024 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH (ĐẤU GIÁ TĐ 492) - PH | |
364 | 000.00.30.H38-230922-0002 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 99 ngày. | VI THỊ HIỀN - PH | |
365 | 000.00.30.H38-230922-0015 | 22/09/2023 | 03/11/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 1) - LC | |
366 | 000.00.30.H38-230922-0016 | 22/09/2023 | 03/11/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC LÀO CAI (NHÀ MÁY SỐ 2) - LC | |
367 | 000.00.30.H38-231122-0005 | 22/11/2023 | 13/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾU - CĐ | |
368 | 000.00.30.H38-231222-0004 | 22/12/2023 | 15/01/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN THỊ HỒI - BC | |
369 | 000.00.30.H38-231023-0018 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN KHẮC CHƯƠNG ( TĐ 219) - BC | |
370 | 000.00.30.H38-231023-0024 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH - TP | |
371 | 000.00.30.H38-231123-0005 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | BÙI VĂN TIẾN - DH | |
372 | 000.00.30.H38-231123-0018 | 23/11/2023 | 29/12/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN SỬA - LC | |
373 | 000.00.30.H38-231123-0019 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH - BC | |
374 | 000.00.30.H38-231123-0023 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG - ĐT | |
375 | 000.00.30.H38-231123-0031 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | TÔ THỊ QUÝ - CĐ | |
376 | 000.00.30.H38-231123-0033 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | TRỊNH THỊ NHÀI - TN | |
377 | 000.00.30.H38-240424-0026 | 24/04/2024 | 10/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ VĂN HẠNH ( THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 415) - HT | |
378 | 000.00.30.H38-231024-0001 | 24/10/2023 | 05/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH VANG - LC | |
379 | 000.00.30.H38-231024-0002 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | THÀO THỊ GIÁ ( TĐ 15+17+18) - BC | |
380 | 000.00.30.H38-231024-0003 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | THÀO THỊ GIÁ - BC | |
381 | 000.00.30.H38-231024-0004 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | GIÀNG TRUNG THÀNH - BC | |
382 | 000.00.30.H38-231024-0005 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | BÙI MẠNH HÀ - BC | |
383 | 000.00.30.H38-231124-0002 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 86 ngày. | PHAN THỊ ĐỊNH - ĐT | |
384 | 000.00.30.H38-231124-0019 | 24/11/2023 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ LỘC (TĐ 267) - LC | |
385 | 000.00.30.H38-231124-0020 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM XUÂN NGỌC - TN | |
386 | 000.00.30.H38-231124-0021 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NÔNG VĂN THƯƠNG - HT | |
387 | 000.00.30.H38-231124-0028 | 24/11/2023 | 07/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ THẢO (TĐ 458) - PH | |
388 | 000.00.30.H38-231124-0030 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG - TN | |
389 | 000.00.30.H38-240325-0012 | 25/03/2024 | 05/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LỤC QUANG LỶ( ĐG TĐ 61) - BM | |
390 | 000.00.30.H38-230425-0015 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 198 ngày. | NGÔ VĂN LƯU - CĐ | |
391 | 000.00.30.H38-240425-0001 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ VĂN MINH (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 83) - TN | |
392 | 000.00.30.H38-240425-0014 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM XUÂN NGỌC (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 250) TN | |
393 | 000.00.30.H38-240425-0015 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 252) TN | |
394 | 000.00.30.H38-240425-0025 | 25/04/2024 | 11/06/2024 | 10/07/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐỖ VĂN TRUNG (THẨM ĐỊNH CMĐ TĐ 71) - TN | |
395 | 000.00.30.H38-231225-0011 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐIỆP - DH | |
396 | 000.00.30.H38-231225-0017 | 25/12/2023 | 28/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH HIỀN - KT | |
397 | 000.00.30.H38-240226-0013 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 568) XT | |
398 | 000.00.30.H38-240226-0014 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (ĐG TĐ 567) XT | |
399 | 000.00.30.H38-230726-0024 | 26/07/2023 | 16/08/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 135 ngày. | TRẦN THỊ TƯƠI - PH | |
400 | 000.00.30.H38-230926-0017 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | ĐỖ THỊ VIỄN - PH | |
401 | 000.00.30.H38-230926-0018 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | TRẦN VĂN THẾ - TP | |
402 | 000.00.30.H38-230926-0019 | 26/09/2023 | 30/11/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ DUY KIÊN - DH | |
403 | 000.00.30.H38-230926-0025 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 91 ngày. | BÙI VĂN HUẤN - DH | |
404 | 000.00.30.H38-231026-0034 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THIỆN NHI - TN | |
405 | 000.00.30.H38-231026-0035 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | LÊ ĐỨC TOÀN - TN | |
406 | 000.00.30.H38-231026-0036 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | HÀ THỊ VINH - TN | |
407 | 000.00.30.H38-231026-0037 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | VŨ VĂN KHA - TN | |
408 | 000.00.30.H38-231026-0039 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ QUÝ PHÚC - TN | |
409 | 000.00.30.H38-231026-0040 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN HỮU LỢI - TN | |
410 | 000.00.30.H38-231026-0038 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐỖ MINH CHIẾN - TN | |
411 | 000.00.30.H38-231026-0043 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN THỊ THƠM - TN | |
412 | 000.00.30.H38-231026-0044 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN HỮU THẮNG - TN | |
413 | 000.00.30.H38-231026-0045 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 19/03/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | LÊ NGỌC MINH - BC | |
414 | 000.00.30.H38-231026-0047 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN - TN | |
415 | 000.00.30.H38-231226-0001 | 26/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 635) - PH | |
416 | 000.00.30.H38-231226-0002 | 26/12/2023 | 09/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 636) - PH | |
417 | 000.00.30.H38-231226-0026 | 26/12/2023 | 17/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | VÀNG THỊ KIM TUYẾN - PH | |
418 | 000.00.30.H38-231226-0027 | 26/12/2023 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIÊN - DH | |
419 | 000.00.30.H38-230727-0001 | 27/07/2023 | 11/09/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 117 ngày. | NGUYỄN MAI HƯƠNG - LC | |
420 | 000.00.30.H38-231027-0010 | 27/10/2023 | 17/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐẶNG VĂN HÙNG - TN | |
421 | 000.00.30.H38-231027-0013 | 27/10/2023 | 17/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 69 ngày. | NÔNG VĂN HƯNG ( TĐ SỐ 230) - BC | |
422 | 000.00.30.H38-231027-0016 | 27/10/2023 | 17/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN THỊ KIM LIÊN - TN | |
423 | 000.00.30.H38-231127-0024 | 27/11/2023 | 10/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÂM THỊ LƯỢNG - CL | |
424 | 000.00.30.H38-231127-0030 | 27/11/2023 | 18/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | THÀO THỊ GIÁ - BC | |
425 | 000.00.30.H38-231127-0032 | 27/11/2023 | 18/12/2023 | 05/03/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH NHÂN - CĐ | |
426 | 000.00.30.H38-231227-0019 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MINH KIÊN (TĐ 558) - XT | |
427 | 000.00.30.H38-231227-0023 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯƠNG THỊ MAI HIÊN - PH | |
428 | 000.00.30.H38-231227-0026 | 27/12/2023 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG TRỊNH (TĐ 62) - BM | |
429 | 000.00.30.H38-231227-0027 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TƠ - DH | |
430 | 000.00.30.H38-231227-0031 | 27/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NGỌC (TĐ 73) - NC | |
431 | 000.00.30.H38-231227-0032 | 27/12/2023 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN NGỌC (TĐ 72) - NC | |
432 | 000.00.30.H38-231227-0033 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ VĂN THUẤN - PH | |
433 | 000.00.30.H38-230928-0011 | 28/09/2023 | 11/10/2023 | 01/03/2024 | Trễ hạn 101 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC - PH | |
434 | 000.00.30.H38-231128-0009 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH - VH | |
435 | 000.00.30.H38-231128-0010 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊU - VH | |
436 | 000.00.30.H38-231128-0026 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | TRẦN VĂN TOÀN - ĐT | |
437 | 000.00.30.H38-231128-0027 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | ĐẶNG VĂN VẨY - ĐT | |
438 | 000.00.30.H38-231128-0028 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | VI VĂN CHƯỞNG - ĐT | |
439 | 000.00.30.H38-231128-0029 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ HỒI ( TĐ 211) - BC | |
440 | 000.00.30.H38-231128-0030 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THI HỒI ( TĐ 210) - BC | |
441 | 000.00.30.H38-231128-0036 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG - TN | |
442 | 000.00.30.H38-231228-0009 | 28/12/2023 | 11/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM ĐỨC CAO (TĐ 578) - XT | |
443 | 000.00.30.H38-240129-0007 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THỦY ( ĐG - TĐ 36) - XT | |
444 | 000.00.30.H38-230329-0006 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 220 ngày. | MAI VĂN QUÂN ( TĐ 290)- BC | |
445 | 000.00.30.H38-240329-0007 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ YẾN ( CMĐ TĐ 30 TBĐ 12) - BC | |
446 | 000.00.30.H38-240329-0008 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 38 TBĐ 5) - BC | |
447 | 000.00.30.H38-240329-0009 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ 41 TBĐ 5) - BC | |
448 | 000.00.30.H38-240329-0011 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VƯƠNG ĐẮC HƯNG ( CMĐ TĐ 21, TBĐ 05) - BC | |
449 | 000.00.30.H38-240329-0010 | 29/03/2024 | 15/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ HỒNG ( CMĐ TĐ 40 TBĐ 5) - BC | |
450 | 000.00.30.H38-240529-0006 | 29/05/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN MẠNH (GIAO ĐẤT ĐẤU GIÁ TĐ 52) - NC | |
451 | 000.00.30.H38-240529-0010 | 29/05/2024 | 26/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN XUÂN HƯƠNG VÀ LÊ ANH ĐĂNG (GIAO ĐẤT TĐC TĐ 26) - BM | |
452 | 000.00.30.H38-230929-0014 | 29/09/2023 | 10/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | TRẦN VĂN KHIỂN - CL | |
453 | 000.00.30.H38-231129-0001 | 29/11/2023 | 20/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN - DH | |
454 | 000.00.30.H38-231129-0005 | 29/11/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TỬ LƯỢNG (TĐ 50) - BL | |
455 | 000.00.30.H38-231129-0016 | 29/11/2023 | 20/12/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯỢNG - ĐT | |
456 | 000.00.30.H38-231229-0017 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN HỮU THỂ - CL | |
457 | 000.00.30.H38-231229-0019 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN XUÂN HUY (TĐ 14) - BM | |
458 | 000.00.30.H38-231229-0024 | 29/12/2023 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THÙY DUNG (TĐ 53) - NC | |
459 | 000.00.30.H38-240530-0009 | 30/05/2024 | 09/07/2024 | 16/07/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÙNG A KIM (GIAO ĐẤT TĐC CHƯA CÓ THUẾ TĐ 99) - ĐT | |
460 | 000.00.30.H38-231030-0001 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | MAI VĂN CƯỜNG - TN | |
461 | 000.00.30.H38-231030-0004 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG - TN | |
462 | 000.00.30.H38-231030-0010 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 68 ngày. | VŨ VĂN MINH - TN | |
463 | 000.00.30.H38-231030-0011 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM VĂN NGHĨA - TN | |
464 | 000.00.30.H38-231130-0004 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VI VĂN ĐỈNH (TĐ 122) - PH | |
465 | 000.00.30.H38-231130-0010 | 30/11/2023 | 12/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU TRỌNG HƯNG - BM | |
466 | 000.00.30.H38-231130-0027 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | TRẦN VĂN HỢP - CĐ | |
467 | 000.00.30.H38-230331-0001 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 217 ngày. | ĐẶNG VĂN TÁM - ĐT | |
468 | 000.00.30.H38-230331-0002 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 180 ngày. | PHẠM THỊ KIM LÝ VÀ PHAN THỊ NGUYỆT - ĐT | |
469 | 000.00.30.H38-231031-0003 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 23/02/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | MÃ THỊ PHONG - TN | |
470 | 000.00.30.H38-231031-0004 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | VŨ MINH HẬU - TN | |
471 | 000.00.30.H38-231031-0010 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN ĐÌNH HÀ - TN | |
472 | 000.00.30.H38-231031-0019 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | VŨ THỊ ĐOÀN - LC |