Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.32.H38-240105-0001 05/01/2024 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
GIÀNG CÔNG MỀNH UBND TT Phong Hải
2 000.26.32.H38-240506-0005 06/05/2024 07/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG A HỒ UBND Xã Phong Niên
3 000.00.32.H38-240109-0002 09/01/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TIẾN KHOA
4 000.20.32.H38-240110-0007 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG THỊ DUNG UBND TT Phong Hải
5 000.30.32.H38-240312-0003 13/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐIỂN UBND Xã Sơn Hải
6 000.25.32.H38-240513-0006 15/05/2024 16/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG UBND Xã Gia Phú
7 000.26.32.H38-240417-0013 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM UBND Xã Phong Niên
8 000.26.32.H38-240417-0012 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VUTHIPHUONGPL2022@GMAIL.COM UBND Xã Phong Niên
9 000.26.32.H38-240417-0011 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VƯƠNG CƯỜNG UBND Xã Phong Niên
10 000.26.32.H38-240417-0014 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
SÙNG THỊ DUA UBND Xã Phong Niên
11 000.26.32.H38-240417-0010 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VƯƠNG CƯỜNG UBND Xã Phong Niên
12 000.26.32.H38-240417-0009 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỂN UBND Xã Phong Niên
13 000.26.32.H38-240417-0008 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HIỂN UBND Xã Phong Niên
14 000.22.32.H38-240118-0004 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN HẢI UBND TT Tằng Loỏng
15 000.22.32.H38-240119-0001 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC THẢO UBND TT Tằng Loỏng
16 000.31.32.H38-240417-0008 19/04/2024 26/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN VẢN (THAN THỊ MƯỞI) UBND xã Thái Niên
17 000.31.32.H38-240219-0008 20/02/2024 27/02/2024 28/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG LÊ HÀ (HOÀNG THỊ AN) UBND xã Thái Niên
18 000.20.32.H38-240222-0018 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG SEO CHINH UBND TT Phong Hải
19 000.32.32.H38-240222-0003 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN MINH UBND xã Trì Quang
20 000.32.32.H38-240222-0004 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN THỊ THU UBND xã Trì Quang
21 000.32.32.H38-240222-0005 22/02/2024 23/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÀN THỊ THU UBND xã Trì Quang
22 000.20.32.H38-240422-0004 22/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU ( NGUYỄN THỊ HẰNG ) UBND TT Phong Hải
23 000.20.32.H38-240422-0003 22/04/2024 29/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
GIÀNG SEO DÌN (THÀO THỊ MỶ ) UBND TT Phong Hải
24 000.26.32.H38-240125-0003 25/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG SEO LÀ UBND Xã Phong Niên