Xuất Excel
STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.39.36.H38-240508-0003 08/05/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN VẦN VÀ UBND phường Cầu Mây
2 000.39.36.H38-231227-0001 27/12/2023 28/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ LONG UBND phường Cầu Mây
3 000.39.36.H38-240530-0002 30/05/2024 11/07/2024 12/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A CHỨ UBND phường Cầu Mây
4 000.28.36.H38-240409-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ A DU UBND phường Hàm Rồng
5 000.28.36.H38-240125-0002 25/01/2024 25/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MÁ A SỈNH UBND phường Hàm Rồng
6 000.28.36.H38-240126-0001 26/01/2024 10/06/2024 11/07/2024
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TUẤN VĂN UBND phường Hàm Rồng
7 000.28.36.H38-240129-0001 29/01/2024 26/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
MÁ A CÂU UBND phường Hàm Rồng
8 000.41.36.H38-240228-0001 28/02/2024 02/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THANH TUẤN UBND phường Ô Quý Hồ
9 000.40.36.H38-231127-0001 27/11/2023 09/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ BẨY UBND phường Phan Si Păng
10 000.00.36.H38-240301-0009 01/03/2024 12/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG KHANH UBND phường Sa Pa
11 000.00.36.H38-240401-0027 01/04/2024 16/05/2024 04/06/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN KHẢI HOÀN UBND phường Sa Pa
12 000.00.36.H38-240503-0009 03/05/2024 18/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỘ BÀ NGÔ THỊ CA -RSX 914.1M2 UBND phường Sa Pa
13 000.00.36.H38-231208-0007 11/12/2023 18/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TUẤN HOÁN UBND phường Sa Pa
14 000.00.36.H38-240329-0001 29/03/2024 22/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 14 ngày.
ĐINH THỊ LAN UBND phường Sa Pa
15 000.00.36.H38-231030-0001 30/10/2023 11/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
ĐẶNG THỊ LAN UBND phường Sa Pa
16 000.38.36.H38-240216-0004 16/02/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HẠNG A SÙNG UBND phường Sa Pả
17 000.38.36.H38-240319-0007 19/03/2024 03/05/2024 04/05/2024
Trễ hạn 0 ngày.
THÀO A KHO UBND phường Sa Pả
18 000.38.36.H38-240222-0001 22/02/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC HẢI UBND phường Sa Pả
19 000.29.36.H38-240123-0003 23/01/2024 24/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ A MÁY UBND xã Hoàng Liên
20 000.26.36.H38-240520-0011 20/05/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHẢO LỞ MẨY UBND xã Liên Minh
21 000.36.36.H38-240704-0001 04/07/2024 05/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHẢO KHÉ LIỀU UBND xã Mường Bo
22 000.24.36.H38-240613-0008 14/06/2024 17/06/2024 27/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
THÀO THỊ CHU UBND xã Mường Hoa
23 000.24.36.H38-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KHOA UBND xã Mường Hoa
24 000.22.36.H38-231108-0001 23/11/2023 24/11/2023 25/03/2024
Trễ hạn 85 ngày.
MÁ THỊ MẢY UBND xã Ngũ Chỉ Sơn
25 000.21.36.H38-240705-0001 05/07/2024 08/07/2024 10/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU THỊ GIÀNG UBND xã Bản Hồ
26 000.21.36.H38-240613-0001 13/06/2024 17/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LỒ A MUỐN UBND xã Bản Hồ
27 000.21.36.H38-240424-0004 25/04/2024 26/04/2024 13/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHÀN LÁO TẢ UBND xã Bản Hồ
28 000.21.36.H38-240424-0003 25/04/2024 26/04/2024 13/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
CHẢO LÁO TẢ UBND xã Bản Hồ
29 000.21.36.H38-240424-0002 25/04/2024 26/04/2024 13/05/2024
Trễ hạn 9 ngày.
LÝ THỊ HÀ UBND xã Bản Hồ
30 000.21.36.H38-240426-0001 26/04/2024 07/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÀNG THỊ NƠI UBND xã Bản Hồ
31 000.21.36.H38-240102-0002 02/01/2024 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TẨN A DẾ UBND xã Bản Hồ
32 000.21.36.H38-240102-0003 02/01/2024 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LỒ LÁO TẢ UBND xã Bản Hồ
33 000.21.36.H38-240102-0004 02/01/2024 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
PHÀN LÁO TẢ UBND xã Bản Hồ
34 000.21.36.H38-240102-0005 02/01/2024 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN TAM UBND xã Bản Hồ
35 000.21.36.H38-240102-0006 02/01/2024 23/01/2024 02/02/2024
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀO A ÁN UBND xã Bản Hồ
36 000.21.36.H38-240125-0001 05/02/2024 06/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
TẨN A THÀO UBND xã Bản Hồ
37 000.21.36.H38-240508-0001 08/05/2024 09/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MÁ A ĐẶC UBND xã Bản Hồ
38 000.21.36.H38-240119-0001 19/01/2024 25/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 17 ngày.
THÀO A MINH UBND xã Bản Hồ
39 000.21.36.H38-231222-0001 22/12/2023 25/12/2023 11/01/2024
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO VĂN HÁI UBND xã Bản Hồ
40 000.37.36.H38-240109-0008 09/01/2024 10/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÒ DIẾU CHÌU UBND xã Trung Chải
41 000.37.36.H38-240417-0003 17/04/2024 05/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU LAN UBND xã Trung Chải
42 000.37.36.H38-231027-0001 27/10/2023 08/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
THÀO A VẢNG UBND xã Trung Chải
43 000.37.36.H38-231027-0002 27/10/2023 08/03/2024 26/03/2024
Trễ hạn 12 ngày.
CHÂU A RÙA UBND xã Trung Chải
44 000.33.36.H38-240305-0002 05/03/2024 14/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ SÀI QUÁNG UBND xã Tả Phìn
45 000.33.36.H38-240507-0003 07/05/2024 18/06/2024 25/06/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VÀNG A Ư UBND xã Tả Phìn
46 000.33.36.H38-240109-0001 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ LÁO SỬ UBND xã Tả Phìn
47 000.33.36.H38-240108-0003 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHU UBND xã Tả Phìn
48 000.33.36.H38-240108-0002 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHU UBND xã Tả Phìn
49 000.33.36.H38-240108-0001 10/01/2024 11/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A CHU UBND xã Tả Phìn
50 000.33.36.H38-240521-0005 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ QUẨY CHÒI UBND xã Tả Phìn
51 000.33.36.H38-240521-0004 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ QUẨY CHÒI UBND xã Tả Phìn
52 000.33.36.H38-240521-0003 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ QUẨY CHÒI UBND xã Tả Phìn
53 000.33.36.H38-240521-0002 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÀNG A THÔNG UBND xã Tả Phìn
54 000.33.36.H38-240520-0001 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ PHƯƠNG THANH UBND xã Tả Phìn
55 000.33.36.H38-240517-0003 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SÚA UBND xã Tả Phìn
56 000.33.36.H38-240517-0002 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
GIÀNG A KỶ UBND xã Tả Phìn
57 000.33.36.H38-240517-0001 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MÁ THỊ SI UBND xã Tả Phìn
58 000.33.36.H38-240516-0009 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÀO A SỈA UBND xã Tả Phìn
59 000.33.36.H38-240516-0008 21/05/2024 22/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG XUÂN PHƯƠNG UBND xã Tả Phìn
60 000.34.36.H38-240301-0001 01/03/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN TUYẾN UBND xã Tả Van
61 000.34.36.H38-240301-0002 01/03/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
SÙNG A CHU UBND xã Tả Van
62 000.00.36.H38-231213-0011 13/12/2023 25/01/2024 30/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI HIỂN HƯNG
63 000.00.36.H38-231018-0006 18/10/2023 29/11/2023 04/01/2024
Trễ hạn 25 ngày.
NGỤY THỊ BÍCH LIÊN
64 000.00.36.H38-240401-0007 01/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRỌNG PHONG
65 000.00.36.H38-240408-0011 08/04/2024 18/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC
66 000.00.36.H38-240410-0001 10/04/2024 20/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH
67 000.00.36.H38-240417-0009 17/04/2024 27/04/2024 09/05/2024
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN TRÁNG
68 000.00.36.H38-240320-0005 20/03/2024 30/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG THI THẢO
69 000.00.36.H38-240328-0015 28/03/2024 07/04/2024 08/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TIẾN LONG
70 000.00.36.H38-240517-0001 17/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
SÙNG A SÁU
71 000.00.36.H38-240517-0003 17/05/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA