CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG

Tìm kiếm nâng cao


Tìm thấy 457 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
241 NB - 04 Cấp huyện Thủ tục thông báo thành lập thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập. Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
242 NB - 05 Cấp huyện Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
243 NB - 06 Cấp huyện Thành lập Ban quản lý di tích cấp xã (di tích đơn lẻ) Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
244 NB - 07 Cấp huyện Thủ tục thông báo giải thể thư viện cấp xã; thư viện cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác là thư viện công lập Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
245 NB - 10 Điều chỉnh Quy hoạch khảo cổ ở địa phương Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
246 NB - 20 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng III Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
247 NB - 21 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng II Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
248 NB - 22 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Đạo diễn nghệ thuật hạng I Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
249 NB - 23 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng III Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
250 NB - 24 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Diễn viên hạng II Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
251 NB - 27 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng II. Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
252 NB - 28 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Di sản viên hạng I Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
253 NB - 29 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng III Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
254 NB - 30 Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Phương pháp viên hạng II Sở Văn hóa và Thể thao Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)
255 TTHCNB10 Xây dựng và công bố điểm đầu, điểm cuối, điểm dừng đón, trả khách bằng xe buýt trên địa bàn tỉnh Sở Giao thông Vận tải Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ)