1 |
NB - 31 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
2 |
NB - 32 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hướng dẫn viên văn hóa hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
3 |
NB - 33 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Huấn luyện viên (Hạng III)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
4 |
NB - 34 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Huấn luyện viên chính (Hạng II)
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
5 |
NB - 35 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Hoạ sỹ hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
6 |
NB - 36 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Họa sỹ hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
7 |
NB - 37 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Họa sỹ hạng I
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
8 |
NB - 38 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Thư viện viên hạng III
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
9 |
NB - 39 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Thư viện viên hạng II
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
10 |
NB - 41 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Tuyên truyền viên văn hóa trung cấp lên Tuyên truyền viên văn hóa
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
11 |
NB - 42 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ Tuyên truyền viên văn hóa lên Tuyên truyền viên văn hoá chính
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
12 |
NB- 40 |
|
Xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp Thư viện viên hạng I
|
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
13 |
QT_01 |
|
Ban hành Kế hoạch phát triển chợ
|
Sở Công Thương |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
14 |
TTHC Nội bộ - 01 |
|
Phê duyệt danh mục sách giáo khoa do các cơ sở giáo dục lựa chọn
|
Sở Giáo dục và Đào tạo |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|
15 |
TTHC - NB 01 Lĩnh vực HĐKHCN |
|
Thủ tục thành lập sàn giao dịch công nghệ vùng
|
Sở Khoa học và Công nghệ |
Lĩnh vực TTHC nội bộ (TTHC Nội bộ) |
|