Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai | 36 | 10 | 4 | 6 | 40 % | 0 % | 60 % |
UBND Xã Thống Nhất | 575 | 548 | 542 | 6 | 83.9 % | 15 % | 1.1 % |
UBND phường Duyên Hải | 462 | 445 | 440 | 5 | 93.7 % | 5.2 % | 1.1 % |
UBND phường Kim Tân | 2325 | 2284 | 2275 | 9 | 97.8 % | 1.8 % | 0.4 % |
UBND phường Pom Hán | 1095 | 1079 | 1066 | 13 | 89.1 % | 9.7 % | 1.2 % |
UBND phường Bình Minh | 1228 | 1228 | 1225 | 3 | 99.3 % | 0.4 % | 0.2 % |
UBND phường Bắc Cường | 1026 | 989 | 979 | 10 | 89 % | 10 % | 1 % |
UBND phường Bắc Lệnh | 534 | 531 | 529 | 2 | 95.5 % | 4.1 % | 0.4 % |
UBND phường Cốc Lếu | 1886 | 1825 | 1818 | 7 | 94.2 % | 5.4 % | 0.4 % |
UBND phường Lào Cai | 1667 | 1653 | 1641 | 12 | 98.7 % | 0.6 % | 0.7 % |
UBND phường Nam Cường | 2016 | 2003 | 2002 | 1 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
UBND phường Xuân Tăng | 749 | 741 | 738 | 3 | 90 % | 9.6 % | 0.4 % |
UBND xã Cam Đường | 580 | 572 | 568 | 4 | 97.7 % | 1.6 % | 0.7 % |
UBND xã Hợp Thành | 516 | 514 | 514 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND xã Tả Phời | 700 | 692 | 691 | 1 | 99.7 % | 0.1 % | 0.1 % |
UBND xã Vạn Hòa | 784 | 774 | 774 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND xã Đồng Tuyển | 311 | 299 | 297 | 2 | 92.3 % | 7 % | 0.7 % |
Ubnd xã Cốc San | 326 | 315 | 315 | 0 | 95.9 % | 4.1 % | 0 % |

Phòng Quản lý đô thị thành phố Lào Cai
Số hồ sơ tiếp nhận:
36
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
4
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
40%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
60%

UBND Xã Thống Nhất
Số hồ sơ tiếp nhận:
575
Số hồ sơ xử lý:
548
Trước & đúng hạn:
542
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
83.9%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
1.1%

UBND phường Duyên Hải
Số hồ sơ tiếp nhận:
462
Số hồ sơ xử lý:
445
Trước & đúng hạn:
440
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
1.1%

UBND phường Kim Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
2325
Số hồ sơ xử lý:
2284
Trước & đúng hạn:
2275
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
97.8%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0.4%

UBND phường Pom Hán
Số hồ sơ tiếp nhận:
1095
Số hồ sơ xử lý:
1079
Trước & đúng hạn:
1066
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
1.2%

UBND phường Bình Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1228
Số hồ sơ xử lý:
1228
Trước & đúng hạn:
1225
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0.2%

UBND phường Bắc Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
1026
Số hồ sơ xử lý:
989
Trước & đúng hạn:
979
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
89%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
1%

UBND phường Bắc Lệnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
534
Số hồ sơ xử lý:
531
Trước & đúng hạn:
529
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0.4%

UBND phường Cốc Lếu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1886
Số hồ sơ xử lý:
1825
Trước & đúng hạn:
1818
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.4%

UBND phường Lào Cai
Số hồ sơ tiếp nhận:
1667
Số hồ sơ xử lý:
1653
Trước & đúng hạn:
1641
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0.7%

UBND phường Nam Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
2016
Số hồ sơ xử lý:
2003
Trước & đúng hạn:
2002
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
96.4%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
0%

UBND phường Xuân Tăng
Số hồ sơ tiếp nhận:
749
Số hồ sơ xử lý:
741
Trước & đúng hạn:
738
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0.4%

UBND xã Cam Đường
Số hồ sơ tiếp nhận:
580
Số hồ sơ xử lý:
572
Trước & đúng hạn:
568
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
1.6%
Trễ hạn:
0.7%

UBND xã Hợp Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
516
Số hồ sơ xử lý:
514
Trước & đúng hạn:
514
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tả Phời
Số hồ sơ tiếp nhận:
700
Số hồ sơ xử lý:
692
Trước & đúng hạn:
691
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.1%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Vạn Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
784
Số hồ sơ xử lý:
774
Trước & đúng hạn:
774
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Đồng Tuyển
Số hồ sơ tiếp nhận:
311
Số hồ sơ xử lý:
299
Trước & đúng hạn:
297
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0.7%

Ubnd xã Cốc San
Số hồ sơ tiếp nhận:
326
Số hồ sơ xử lý:
315
Trước & đúng hạn:
315
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
0%