Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | TTHC còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 40 | 0 | 56 |
TTHC còn lại 323 (hồ sơ)
10084
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9761 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 58 (hồ sơ)
2400
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2342 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 265 (hồ sơ)
7684
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7419 (hồ sơ) |
215 | 121 | 54.8 % | 44.6 % | 0.6 % |
UBND Thành Phố Lào Cai | 98 | 51 | 315 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8781
Một phần 207 (hồ sơ) Toàn trình 8574 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
185
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
8596
Một phần 200 (hồ sơ) Toàn trình 8396 (hồ sơ) |
310 | 5 | 94.5 % | 4.2 % | 1.3 % |
Sở Công Thương | 1 | 4 | 124 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6851
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6851 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6841
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6841 (hồ sơ) |
0 | 3 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
UBND Huyện Bảo Thắng | 192 | 43 | 194 |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
6843
Một phần 895 (hồ sơ) Toàn trình 5937 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 11 (hồ sơ)
267
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 230 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6576
Một phần 869 (hồ sơ) Toàn trình 5707 (hồ sơ) |
12 | 11 | 92 % | 7.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Bát Xát | 182 | 1 | 244 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5656
Một phần 497 (hồ sơ) Toàn trình 5159 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
127
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 120 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5529
Một phần 490 (hồ sơ) Toàn trình 5039 (hồ sơ) |
29 | 4 | 79.4 % | 20.3 % | 0.3 % |
UBND Huyện Bắc Hà | 59 | 27 | 261 |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4961
Một phần 310 (hồ sơ) Toàn trình 4649 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
146
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 146 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
4815
Một phần 310 (hồ sơ) Toàn trình 4503 (hồ sơ) |
88 | 3 | 97.9 % | 2 % | 0.1 % |
UBND Huyện Bảo Yên | 8 | 5 | 324 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3624
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3624 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 103 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
3521
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3521 (hồ sơ) |
6 | 3 | 87.8 % | 12 % | 0.2 % |
UBND thị xã Sa Pa | 104 | 8 | 341 |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
3070
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3053 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
120
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 14 (hồ sơ)
2950
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2936 (hồ sơ) |
26 | 49 | 93.4 % | 6.1 % | 0.5 % |
UBND Huyện Mường Khương | 96 | 3 | 314 |
TTHC còn lại 19 (hồ sơ)
2487
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 2444 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 2 (hồ sơ)
94
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 17 (hồ sơ)
2393
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 2352 (hồ sơ) |
10 | 76 | 93.4 % | 6.1 % | 0.5 % |
UBND Huyện Si Ma Cai | 85 | 40 | 309 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1394
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1394 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1364
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1364 (hồ sơ) |
9 | 2 | 77.1 % | 22.3 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 21 | 3 | 105 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1126
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1126 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
181
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 181 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
945
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 945 (hồ sơ) |
0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Bàn | 167 | 1 | 261 |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
791
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 788 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 3 (hồ sơ)
28
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
763
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 763 (hồ sơ) |
12 | 2 | 92.7 % | 6 % | 1.3 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 115 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
577
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 577 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
65
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 65 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
512
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 512 (hồ sơ) |
0 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
Sở Y tế | 43 | 20 | 75 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
170
Một phần 38 (hồ sơ) Toàn trình 132 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
111
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
3 | 0 | 89.2 % | 8.1 % | 2.7 % |
Sở Giao thông Vận tải | 1 | 16 | 120 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
108
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
98
Một phần 18 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
4 | 31 | 82.7 % | 13.3 % | 4 % |
Sở Xây dựng | 0 | 5 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
91
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 81 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 8 (hồ sơ) Toàn trình 63 (hồ sơ) |
0 | 13 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 11 | 7 | 68 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
73
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 12 | 15 | 107 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
71
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 69 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Sở Du lịch | 3 | 7 | 19 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
61
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 60 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 34 | 54 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
60
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
59
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 54 (hồ sơ) |
0 | 0 | 72.9 % | 27.1 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 | 81 | 29 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
43
Một phần 41 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Khu kinh Tế | 0 | 10 | 36 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
38
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 1 | 89.3 % | 10.7 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 36 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hóa và Thể thao | 0 | 40 | 49 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 14 | 45 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 32 |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
TTHC còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân tộc | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Tỉnh | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND cấp huyện, xã, phường, thị trấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
TTHC còn lại:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%